HP ELITEBOOK 8 G1a 14" | AMD Ryzen 5 230 | 16GB DDR5 RAM | 1TB SSD | 14" FHD+ | AMD Radeon Graphics | 3 CELL | WLAN AX+BT | FINGERPRINT | WIN11 HOME 64| SILVER | 1.39KG
MÁY TÍNH XÁCH TAY HP ELITEBOOK 8 G1a 14" | AMD Ryzen 5 230 | 16GB DDR5 RAM | 1TB SSD | 14" FHD+ | AMD Radeon Graphics | 3 CELL | WLAN AX+BT | FINGERPRINT | WIN11 HOME 64| SILVER | 1.39KG
🚀 HP EliteBook 8 G1a 14 inch Notebook AI PC – Đẳng Cấp Lãnh Đạo, Hiệu Suất Dẫn Đầu
Nếu bạn là người luôn đặt ra tiêu chuẩn cao cho công việc và phong cách sống – một giám đốc chi nhánh, giám đốc dự án hay nhà quản lý cấp cao, thì HP EliteBook 8 G1a chính là lựa chọn sinh ra dành cho bạn. Thuộc phân khúc laptop cao cấp của HP, dòng máy này kết hợp giữa sức mạnh công nghệ hiện đại, độ bảo mật hàng đầu và thiết kế tinh tế – mang đến trải nghiệm làm việc đẳng cấp, linh hoạt và đầy cảm hứng.

💡 Hiệu Năng Đỉnh Cao, Dẫn Dắt Bởi Trí Tuệ Nhân Tạo
Trang bị bộ xử lý AMD Ryzen™ 7 PRO 250 hoặc Ryzen™ 5 PRO 230 cùng NPU 16 TOPS, EliteBook 8 G1a mang đến khả năng xử lý vượt trội cho mọi nhu cầu doanh nghiệp. Với tốc độ lên đến 5.1 GHz và bộ nhớ đệm L3 16 MB, thiết bị này vận hành mượt mà ngay cả khi bạn mở hàng chục ứng dụng cùng lúc – giúp bạn ra quyết định nhanh hơn và làm việc hiệu quả hơn bao giờ hết.
🖥️ Màn Hình Chuẩn Đỉnh Cho Từng Chi Tiết
Chiếc màn hình 14 inch WUXGA (1920x1200) hoặc 2.5K (2560x1600) mang đến độ sắc nét ấn tượng, độ sáng tới 800 nits, hỗ trợ Low Blue Light và 100% sRGB/DCI-P3. Với HP Sure View 5 và tần số quét 120 Hz, bạn vừa có thể làm việc trong môi trường sáng gắt, vừa đảm bảo an toàn thông tin tối đa.

💾 Bộ Nhớ Mạnh Mẽ – Lưu Trữ Mọi Tham Vọng
Với RAM DDR5-5600 lên đến 64 GB và SSD PCIe Gen 4.0 2 TB, EliteBook 8 G1a mang đến tốc độ truy cập dữ liệu nhanh như chớp. Cho dù bạn đang điều hành dự án lớn hay phân tích dữ liệu quan trọng, chiếc laptop này luôn sẵn sàng đồng hành cùng bạn.
🌐 Kết Nối Tốc Độ, Làm Việc Mọi Nơi
Hỗ trợ Wi-Fi 7, Bluetooth 5.4, cùng tùy chọn 5G Sub-6/4G LTE CAT19, EliteBook 8 G1a giúp bạn duy trì hiệu suất ở mọi địa điểm. Các cổng Thunderbolt 4, HDMI 2.1, và tính năng NFC, Miracast đảm bảo khả năng truyền tải, trình chiếu và chia sẻ nhanh chóng, liền mạch.
🔐 Bảo Mật Toàn Diện Cho Doanh Nghiệp Hiện Đại
Với HP Wolf Security for Business, EliteBook 8 G1a bảo vệ bạn khỏi mọi mối đe dọa số – từ phần cứng đến phần mềm. Các tính năng như HP Sure Start, Sure Run, Sure Sense, và Windows Hello IR Camera đảm bảo dữ liệu doanh nghiệp và thông tin cá nhân luôn được an toàn tuyệt đối.

🎧 Âm Thanh Sống Động, Giao Tiếp Rõ Nét
Âm thanh Audio by Poly Studio mang đến trải nghiệm hội thoại trung thực, trong khi camera 5MP cùng micro kép giúp bạn xuất hiện chuyên nghiệp trong mọi cuộc họp. Bàn phím HP Premium chống tràn, có đèn nền và phím Copilot AI, giúp bạn làm việc nhanh và chính xác hơn.
🔋 Pin Bền Bỉ, Sạc Siêu Tốc
Pin HP Long Life 3-cell 62 Wh cho phép bạn làm việc suốt cả ngày, và công nghệ Fast Charge sạc 50% chỉ trong 30 phút – sẵn sàng cho mọi cuộc họp đột xuất hay chuyến công tác xa.
💼 Thiết Kế Thanh Lịch – Biểu Tượng Của Phong Thái Lãnh Đạo
Với trọng lượng chỉ 1.39 kg và khung nhôm tinh xảo, EliteBook 8 G1a mang đến vẻ ngoài sang trọng nhưng vẫn gọn nhẹ. Góc mở 169° cùng tỷ lệ màn hình 16:10 tạo cảm giác làm việc thoải mái, chuyên nghiệp trong mọi không gian.
🌟 HP EliteBook 8 G1a – Khi Công Nghệ Gặp Gỡ Tầm Nhìn Lãnh Đạo
Là dòng laptop cao cấp của HP, EliteBook 8 G1a được thiết kế riêng cho những người dẫn dắt – các giám đốc chi nhánh, quản lý dự án và lãnh đạo doanh nghiệp. Không chỉ mạnh mẽ mà còn thông minh, an toàn và đầy phong cách, đây là công cụ giúp bạn khẳng định bản lĩnh và định hình thành công.
✨ HP EliteBook 8 G1a – Đẳng cấp của sự dẫn đầu, sức mạnh của một nhà lãnh đạo hiện đại.

THÔNG SỐ KỸ THUẬT & TÙY CHỌN CẤU HÌNH KHI ĐẶT HÀNG
HP EliteBook 8 G1a 14 inch Notebook AI PC
📋 Tổng quan sản phẩm
HP EliteBook 8 G1a 14 inch Notebook AI PC là một máy tính xách tay được thiết kế với các tính năng và linh kiện tùy chỉnh, đáp ứng nhu cầu đa dạng của người dùng doanh nghiệp và cá nhân. Các tính năng và thành phần phần cứng/phần mềm có thể thay đổi tùy thuộc vào cấu hình tùy chỉnh.
💻 Hệ điều hành
- Hệ điều hành cài sẵn (Windows):
- Windows 11 Pro
- Windows 11 Pro Education
- Windows 11 Pro (Windows 11 Enterprise khả dụng với Thỏa thuận Cấp phép Số lượng lớn)
- Windows 11 Home
- Windows 11 Home Single Language
- Lưu ý:
- HP khuyến nghị sử dụng Windows 11 Pro cho doanh nghiệp.
- Không phải tất cả tính năng đều có sẵn trong mọi phiên bản Windows. Hệ thống có thể yêu cầu phần cứng, trình điều khiển, phần mềm nâng cấp hoặc cập nhật BIOS để tận dụng đầy đủ chức năng của Windows.
- Cập nhật tự động của Windows luôn bật. Có thể phát sinh phí ISP và các yêu cầu bổ sung theo thời gian cho các bản cập nhật.
- Theo chính sách hỗ trợ của Microsoft, sản phẩm này không hỗ trợ Windows 8 hoặc Windows 7. HP không hỗ trợ Windows 8 hoặc Windows 7 trên các sản phẩm sử dụng bộ xử lý Intel hoặc AMD thế hệ 7 trở lên, cũng như không cung cấp trình điều khiển cho các hệ điều hành này.
- Hệ điều hành khác:
- FreeDOS
🖥️ Bộ xử lý
- AMD Ryzen 7 PRO 250:
- Tốc độ xung nhịp cơ bản: 3.3 GHz
- Tốc độ xung nhịp tối đa: 5.1 GHz
- 16 NPU TOPS
- 8 nhân, 16 MB bộ nhớ đệm L3
- AMD Ryzen 7 250:
- Tốc độ xung nhịp cơ bản: 3.3 GHz
- Tốc độ xung nhịp tối đa: 5.1 GHz
- 16 NPU TOPS
- 8 nhân, 16 MB bộ nhớ đệm L3
- AMD Ryzen 5 PRO 230:
- Tốc độ xung nhịp cơ bản: 3.5 GHz
- Tốc độ xung nhịp tối đa: 4.9 GHz
- 16 NPU TOPS
- 6 nhân, 16 MB bộ nhớ đệm L3
- AMD Ryzen 5 230:
- Tốc độ xung nhịp cơ bản: 3.5 GHz
- Tốc độ xung nhịp tối đa: 4.9 GHz
- 16 NPU TOPS
- 6 nhân, 16 MB bộ nhớ đệm L3
- Lưu ý:
- Công nghệ đa nhân được thiết kế để cải thiện hiệu suất của một số phần mềm. Hiệu suất và tần số xung nhịp thay đổi tùy thuộc vào khối lượng công việc ứng dụng và cấu hình phần cứng/phần mềm.
- Số hiệu của AMD không phải là thước đo hiệu suất cao hơn.
- Tốc độ bộ xử lý biểu thị chế độ hiệu suất tối đa; bộ xử lý chạy ở tốc độ thấp hơn trong chế độ tối ưu hóa pin.
🧠 Bộ nhớ
- Tiêu chuẩn:
- Bộ nhớ kênh đôi (tùy chọn)
- 2 khe SODIMM (có thể truy cập/nâng cấp)
- Hệ thống chạy ở tốc độ 5600 MT/s
- Cấu hình:
- 64 GB DDR5-5600 MT/s (2 x 32 GB)
- 32 GB DDR5-5600 MT/s (2 x 16 GB hoặc 1 x 32 GB)
- 24 GB DDR5-5600 MT/s (2 x 12 GB)
- 16 GB DDR5-5600 MT/s (2 x 8 GB hoặc 1 x 16 GB)
- 8 GB DDR5-5600 MT/s (1 x 8 GB)
- Bộ nhớ tối đa: 64 GB
🎮 Đồ họa
- Đồ họa tích hợp: AMD Radeon Graphics
- Hỗ trợ hình ảnh Ultra High Definition (UHD).
- Đồ họa hỗ trợ: HDMI 2.1
- Hỗ trợ màn hình: Lên đến 4 màn hình (có thể cần dock).
🖼️ Màn hình
- Màn hình cảm ứng:
- 35.6 cm (14.0 inch) WUXGA (1920 x 1200), LCD, UWVA, chống lóa, Low Blue Light, 800 nits, 100% sRGB, HP Sure View 5
- 35.6 cm (14.0 inch) WUXGA (1920 x 1200), LCD, UWVA, chống lóa, WLED, 300 nits, tiết kiệm điện, 62.5% sRGB
- Màn hình không cảm ứng:
- 35.6 cm (14.0 inch) WUXGA (1920 x 1200), LCD, UWVA, chống lóa, Low Blue Light, 800 nits, 100% sRGB, HP Sure View 5
- 35.6 cm (14.0 inch) 2.5K (2560 x 1600), LCD, 120 Hz (VRR), UWVA, chống lóa, WLED, Low Blue Light, 400 nits, Adobe 100%, DCI-P3 100%
- 35.6 cm (14.0 inch) WUXGA (1920 x 1200), LCD, UWVA, chống lóa, WLED, Low Blue Light, 400 nits, 100% sRGB
- 35.6 cm (14.0 inch) WUXGA (1920 x 1200), LCD, UWVA, chống lóa, WLED, 300 nits, tiết kiệm điện, 62.5% sRGB
- Góc mở bản lề tối đa: 169 ± 3° (từ 172°)
- Tỷ lệ khung hình: 16:10
- Lưu ý:
- Tính khả dụng có thể khác nhau tùy theo quốc gia/vùng.
- Hỗ trợ hình ảnh độ phân giải cao (HD).
- Độ phân giải phụ thuộc vào khả năng của màn hình và cài đặt độ sâu màu.
💾 Lưu trữ/Ổ đĩa
- Ổ SSD chính:
- 2 TB PCIe Gen 4.0 x4 NVMe TLC SSD
- 1 TB PCIe Gen 4.0 x4 NVMe TLC SSD
- 1 TB PCIe Gen 4.0 x4 NVMe Value SSD
- 512 GB PCIe Gen 4.0 x4 NVMe TLC SSD
- 512 GB PCIe Gen 4.0 x4 NVMe Self-Encrypted OPAL2 TLC SSD
- 512 GB PCIe Gen 4.0 x4 NVMe Value SSD
- 256 GB PCIe Gen 4.0 x4 NVMe Self-Encrypted OPAL2 Value SSD
- 256 GB PCIe Gen 4.0 x4 NVMe Value SSD
🌐 Kết nối mạng
- Ethernet (tùy chọn): Realtek RTL8111EPP 1 GbE Ethernet Controller
- Thuật ngữ "10/100/1000" hoặc "Gigabit" Ethernet tuân theo chuẩn IEEE 802.3ab, không đảm bảo tốc độ thực tế 1 Gb/s. Yêu cầu kết nối với máy chủ và cơ sở hạ tầng mạng Gigabit Ethernet để đạt tốc độ cao.
- Không khả dụng ở tất cả các quốc gia/vùng.
- Mạng LAN không dây (WLAN):
- Qualcomm Fast Connect 7800 Wi-Fi 7 và Bluetooth 5.4 AIM-T WW Wireless card
- MediaTek MT7925 Wi-Fi 7 và Bluetooth 5.4 AIM-T WW Wireless card
- MediaTek RZ616 Wi-Fi 6E và Bluetooth 5.3 AIM-T Wireless card
- Lưu ý: Wi-Fi 7 tương thích ngược với các chuẩn 802.11 trước đó. Yêu cầu điểm truy cập không dây và dịch vụ internet (không bao gồm). Thông số WLAN 802.11 là bản nháp và có thể ảnh hưởng đến khả năng giao tiếp với các thiết bị WLAN khác nếu thông số cuối cùng khác với bản nháp.
- WWAN (tùy chọn):
- HP 5G Sub-6 CAT19
- HP 4G CAT19
- Yêu cầu cấu hình tại nhà máy và hợp đồng dịch vụ riêng. Tốc độ kết nối thay đổi tùy thuộc vào vị trí, môi trường, điều kiện mạng và các yếu tố khác.
- LPWAN: Qualcomm 9205 LTE-M (CAT-M1 fSVC)
- Hỗ trợ dịch vụ HP Protect & Trace với Wolf Connect trong suốt thời gian đăng ký, nhưng không hỗ trợ sử dụng băng thông rộng di động.
- NFC: NFC Mirage WNC XRAV-1
- Miracast: Hỗ trợ Miracast gốc
🔌 Cổng I/O và khe cắm
- Cổng (bên trái):
- 2 cổng Thunderbolt 4 Type-C; tốc độ tín hiệu 40 Gbps (Hỗ trợ USB Power Delivery, DisplayPort 2.1)
- 1 cổng HDMI 2.1
- 1 jack tai nghe/micro kết hợp
- Cổng (bên phải):
- 1 cổng USB 3.2 Gen 2.0x2 Type-C; tốc độ tín hiệu 20 Gbps (Hỗ trợ USB Power Delivery, DisplayPort 1.4)
- 1 cổng USB 3.2 Gen 1.0 Type-A; tốc độ tín hiệu 5 Gbps (có nguồn)
- 1 cổng RJ-45 Ethernet (tùy chọn)
- Khe cắm:
- 1 đầu đọc SmartCard (tùy chọn)
- 1 khe thẻ nano SIM (tùy chọn)
- 1 khe khóa bảo mật (tích hợp)
🎧 Âm thanh/Đa phương tiện
- Âm thanh: Audio by Poly Studio
- 2 loa stereo tích hợp
- Bộ khuếch đại riêng
- 2 micro mảng kép tích hợp
- Loa: 1 Watt/8 ohm (mỗi loa)
- Camera:
- Camera 5MP và IR
- Camera 5MP
- Có cửa chập camera
⌨️ Bàn phím/Thiết bị trỏ/Phím chức năng
- Bàn phím: HP Premium Keyboard
- Chống tràn, Durakey
- Đèn nền (tùy chọn) và phím bảo mật
- Phím Copilot
- Thiết bị trỏ: Clickpad
- Hỗ trợ cử chỉ đa điểm
- Phím chức năng:
- ESC: Thông tin hệ thống
- F1: Chuyển đổi màn hình
- F2: Bật/tắt Blank hoặc Sure View
- F3: Giảm độ sáng
- F4: Tăng độ sáng
- F5: Bật/tắt đèn nền hoặc Blank
- F6: Tắt âm thanh
- F7: Giảm âm lượng
- F8: Tăng âm lượng
- F9: Tắt micro
- F10: Phát và tạm dừng
- F11: Phím lập trình HP
- F12: Trang chủ
- Phím nguồn (có LED)
- Insert, Delete, End, Page up, Page down
- Microsoft Copilot
- Phím chức năng ẩn:
- Fn + R: Break
- Fn + S: Yêu cầu hệ thống
- Fn + C: Khóa cuộn
🔒 Phần mềm/Bảo mật
- Phần mềm ứng dụng:
- Microsoft Office (mua riêng)
- Edge Customization
- HP AI Companion
- HP Connection Optimizer
- HP Hotkey Support
- HP Mac Address Manager
- HP Notifications
- HP PC Hardware Diagnostics UEFI/Windows
- HP Privacy Settings
- HP Services Scan
- HP Smart Support
- HSA Fusion/Telemetry for Commercial
- myHP
- Poly Camera Pro
- Poly Lens
- Tính năng quản lý:
- HP Client Catalog (tải xuống)
- HP Client Management Script Library (tải xuống)
- HP Cloud Recovery
- HP Connect for Microsoft Endpoint Manager
- HP Driver Packs (tải xuống)
- HP Image Assistant (tải xuống)
- HP Manageability Integration Kit (tải xuống)
- HP Power Manager with Battery Health Manager (tải xuống)
- BIOS:
- Absolute Persistence Module
- Cập nhật BIOS qua mạng
- HP BIOS Recovery
- HP BIOSphere
- HP DriveLock & Automatic DriveLock
- HP Secure Erase
- HP Wake on WLAN
- Quản lý bảo mật:
- Secured-Core PC Enable
- Windows Hello Enhanced Sign-In Security (ESS)
- HP Wolf Security for Business (bao gồm HP Sure Admin, HP Sure Click, HP Sure Recover, HP Sure Run, HP Sure Sense, HP Sure Start)
- HP Tamper Lock
🔋 Nguồn
- Bộ chuyển đổi nguồn:
- HP 100 W Slim USB Type-C AC
- HP 65 W Slim USB Type-C AC
- HP 65 W Standard USB Type-C AC
- HP 65 W USB Type-C Gallium Nitride AC
- HP 65 W Standard USB Type-C Halogen Free AC
- Lưu ý: Tính khả dụng có thể khác nhau tùy theo quốc gia/vùng.
- Pin chính: HP Long Life 3-cell, 62 Wh Li-ion polymer
- Dung lượng định mức có thể khác tới 10% so với thiết kế ban đầu.
- Dung lượng pin giảm tự nhiên theo thời gian, sử dụng, môi trường, nhiệt độ, cài đặt quản lý nguồn và các yếu tố khác.
- Hỗ trợ sạc nhanh HP Fast Charge (khoảng 50% trong 30 phút).
- Dây nguồn: Cắm 3 dây, dài 1.0 m (3.28 ft).
📏 Thông số vật lý
- Khối lượng: Bắt đầu từ 1.39 kg (3.06 lb) (với pin 62 Wh)
- Khối lượng thay đổi tùy theo cấu hình và linh kiện.
- Kích thước (R x S x C): 31.5 x 22.2 x 1.55 cm (12.43 x 8.74 x 0.61 inch) (phần sau)
