HP ELITEBOOK 8 G1i 14” | ULTRA 5 225H | 16GB RAM | 512GB SSD | 14”WUXGA | 3 CELL 62WHR | WLAN AX+BT | FINGERPRINT | WIN11 HOME | SILVER
Máy tính xách tay HP Elitebook 8 G1i NOTEBOOK AI PC| Ultra 5 225H | 16GB DDR5 RAM | 512GB SSD | Intel Graphics | 14" WUXGA 300 NIT | Webcam | 3 Cell 62WHr | Wlan ax+BT | Fingerprint | Win11 HOME 64 | Silver
HP EliteBook 8 G1i 14 inch – Chiếc Laptop Được Sinh Ra Cho Người Dẫn Đường
Bạn là người ra quyết định. Là người dẫn lối. Là người đứng giữa những lựa chọn sống còn – và không có chỗ cho sự chậm trễ hay thỏa hiệp. HP EliteBook 8 G1i 14” không chỉ là một chiếc máy tính xách tay. Nó là cánh tay phải. Là đồng đội thầm lặng. Là thứ duy nhất bạn cần khi mọi thứ xung quanh đang chuyển động quá nhanh.

💡 Khi Sức Mạnh Không Chỉ Đến Từ Cấu Hình
Không cần đến văn phòng hoành tráng mới là “lãnh đạo thực thụ”. Chỉ cần bạn, một dự án đang chạy nước rút, và một cỗ máy đủ tinh anh để theo kịp mọi ý tưởng bất ngờ. EliteBook 8 G1i sở hữu Intel Core Ultra 7, xung nhịp chạm ngưỡng 5.3GHz, đi cùng 16 nhân xử lý và AI NPU 13 TOPS. Đây không phải hiệu suất, mà là phản xạ – sẵn sàng bật dậy cùng bạn mỗi khi cơ hội đến gõ cửa.
🖥 Màn Hình Không Chỉ Để Nhìn – Mà Để Tin Tưởng
Mọi quyết định chiến lược bắt đầu từ cái nhìn đầu tiên. Và EliteBook 8 G1i không để bạn nhìn thấy mờ mịt. Tùy chọn WUXGA 14 inch hoặc 2.5K sống động, tần số quét 120Hz, độ sáng lên tới 800 nits, sắc màu chuẩn từng pixel. Công nghệ Low Blue Light giúp bạn nhìn lâu mà không mỏi, còn HP Sure View giúp người lạ chỉ thấy một màn hình trắng xoá. Bạn thấy rõ. Họ thì không.
🎯 Nhỏ Gọn Nhưng Không Nhẹ Về Giá Trị
Với thân máy chỉ 1.39 kg, mỏng nhẹ như một cuốn tạp chí cao cấp, EliteBook 8 G1i lặng lẽ nằm gọn trong cặp của bạn, sẵn sàng lên đường bất kỳ lúc nào. Dù là quán cà phê, phòng họp hay khu vực transit tại sân bay, bạn chỉ cần mở máy – phần còn lại đã được chuẩn bị từ trước. Bàn phím chống tràn, phím Copilot riêng biệt, đèn nền tùy chỉnh – vì mọi chi tiết nhỏ đều góp phần tạo nên phong cách của bạn.

🔐 Bảo Mật Không Đến Sau – Nó Đi Trước Một Bước
Thế giới của bạn là dữ liệu, chiến lược và thông tin nhạy cảm. Và HP hiểu rõ điều đó. Từ HP Sure Start bảo vệ BIOS, đến Tamper Lock khóa thiết bị nếu có dấu hiệu can thiệp, rồi đến đăng nhập bằng IR Camera và Windows Hello, mọi lớp bảo mật đều được đặt ra trước khi có sự cố xảy ra. Bạn không phải lo. Máy đã lo thay.
📶 Kết Nối Luôn Mở – Dù Bạn Ở Đâu
Giám đốc không bao giờ được phép… “mất kết nối”. EliteBook 8 G1i tích hợp Wi-Fi 7, Bluetooth 5.4 và tùy chọn 5G Sub-6, giúp bạn luôn online, kể cả khi đang cách xa văn phòng hàng ngàn kilomet. Cổng Thunderbolt 4, HDMI 2.1, khả năng kết nối tới 4 màn hình ngoài – tất cả đều sẵn sàng cho buổi thuyết trình tiếp theo của bạn. Không dây, không giới hạn.
🔋 Làm Việc Lâu, Không Mệt Mỏi
Pin 62 Wh của EliteBook 8 G1i không chỉ trụ vững cả ngày mà còn sạc lại 50% chỉ trong nửa giờ. Bạn chỉ cần một tách cà phê, máy đã sẵn sàng cho hành trình kế tiếp. Bộ nhớ lên tới 64GB DDR5, ổ cứng 2TB PCIe Gen 4 NVMe – đủ nhanh và đủ rộng cho mọi bản thảo, mọi dự án chiến lược, mọi giấc mơ lớn.

🎙 Hình Ảnh Rõ, Âm Thanh Sạch – Khi Giao Tiếp Là Chìa Khóa
Họp online hay trình bày ý tưởng không còn là “giải pháp tình thế”. Với camera 5MP + hồng ngoại, âm thanh từ Poly Studio và micro kép tích hợp, bạn luôn hiện diện rõ ràng, chuyên nghiệp – dù ở đầu bên kia là một cuộc họp nội bộ hay hội nghị đa quốc gia.
🌍 EliteBook 8 G1i – Không Phải Là Máy, Mà Là Tuyên Ngôn
Một thiết bị không nói lên bạn là ai – nó hỗ trợ bạn thể hiện điều đó. EliteBook 8 G1i không khoe khoang, nhưng luôn đúng lúc, đúng chỗ. Nó sinh ra cho những người lãnh đạo không chấp nhận cái “đủ tốt”, mà luôn nhắm đến điều xuất sắc. Với trợ lý AI như HP AI Companion, cùng khả năng tối ưu đến từng thao tác, chiếc máy này không chỉ theo kịp bạn – nó thúc đẩy bạn tiến xa hơn.
🔥 Trải nghiệm sự khác biệt. HP EliteBook 8 G1i 14 inch AI PC – Khi công nghệ không chỉ phục vụ, mà cùng bạn viết nên những bước ngoặt sự nghiệp.

THÔNG SỐ KỸ THUẬT & TÙY CHỌN CẤU HÌNH KHI ĐẶT HÀNG
HP EliteBook 8 G1i 14 inch Notebook AI PC
🖥️ Hệ điều hành
- Hệ điều hành cài sẵn (Windows):
- Windows 11 Pro
- Windows 11 Pro Education
- Windows 11 Pro (Windows 11 Enterprise có sẵn với Thỏa thuận Cấp phép Số lượng lớn)
- Windows 11 Home
- Windows 11 Home Single Language
- Lưu ý:
- HP khuyến nghị sử dụng Windows 11 Pro cho doanh nghiệp.
- Không phải tất cả các tính năng đều có sẵn trong mọi phiên bản Windows. Hệ thống có thể yêu cầu phần cứng, trình điều khiển, phần mềm hoặc cập nhật BIOS nâng cấp/thêm để tận dụng tối đa chức năng Windows. Cập nhật tự động của Windows luôn được bật. Có thể áp dụng phí ISP và các yêu cầu bổ sung theo thời gian cho các bản cập nhật.
- Theo chính sách hỗ trợ của Microsoft, sản phẩm này không hỗ trợ Windows 8 hoặc Windows 7. HP không hỗ trợ hệ điều hành Windows 8 hoặc Windows 7 trên các sản phẩm sử dụng bộ xử lý Intel và AMD thế hệ thứ 7 trở lên, cũng như không cung cấp trình điều khiển Windows 8 hoặc Windows 7.
- Hệ điều hành khác:
- FreeDOS
⚙️ Bộ xử lý
- Các tùy chọn bộ xử lý Intel Core Ultra:
- Intel Core Ultra 7 265H:
- Tần số Turbo tối đa: 5.3 GHz
- NPU: 13 TOPS
- 16 nhân, bộ nhớ đệm thông minh: 24 MB
- Hỗ trợ Intel SIPP/vPro Enterprise
- Intel Core Ultra 7 265U:
- Tần số Turbo tối đa: 5.3 GHz
- NPU: 12 TOPS
- 12 nhân, bộ nhớ đệm thông minh: 12 MB
- Hỗ trợ Intel SIPP/vPro Enterprise
- Intel Core Ultra 7 255H:
- Tần số Turbo tối đa: 5.1 GHz
- NPU: 13 TOPS
- 16 nhân, bộ nhớ đệm thông minh: 24 MB
- Intel Core Ultra 7 255U:
- Tần số Turbo tối đa: 5.2 GHz
- NPU: 12 TOPS
- 12 nhân, bộ nhớ đệm thông minh: 12 MB
- Intel Core Ultra 5 235H:
- Tần số Turbo tối đa: 5.0 GHz
- NPU: 13 TOPS
- 14 nhân, bộ nhớ đệm thông minh: 18 MB
- Hỗ trợ Intel SIPP/vPro Enterprise
- Intel Core Ultra 5 235U:
- Tần số Turbo tối đa: 4.9 GHz
- NPU: 12 TOPS
- 12 nhân, bộ nhớ đệm thông minh: 12 MB
- Hỗ trợ Intel SIPP/vPro Enterprise
- Intel Core Ultra 5 225H:
- Tần số Turbo tối đa: 4.9 GHz
- NPU: 13 TOPS
- 14 nhân, bộ nhớ đệm thông minh: 18 MB
- Intel Core Ultra 5 225U:
- Tần số Turbo tối đa: 4.8 GHz
- NPU: 12 TOPS
- 12 nhân, bộ nhớ đệm thông minh: 12 MB
- Intel Core Ultra 7 265H:
- Lưu ý:
- Đa nhân được thiết kế để cải thiện hiệu suất của một số sản phẩm phần mềm. Không phải tất cả người dùng đều được hưởng lợi từ công nghệ này. Hiệu suất và tần số xung nhịp thay đổi tùy thuộc vào khối lượng công việc ứng dụng và cấu hình phần cứng/phần mềm. Số thứ tự của Intel không phải là thước đo hiệu suất cao hơn.
- Tốc độ bộ xử lý biểu thị chế độ hiệu suất tối đa; bộ xử lý chạy ở tốc độ thấp hơn trong chế độ tối ưu hóa pin.
💾 Bộ nhớ
- Tiêu chuẩn:
- Bộ nhớ kênh đôi (tùy chọn)
- 2 khe SODIMM (có thể truy cập/nâng cấp)
- Hệ thống chạy ở tốc độ 6400 MT/s
- Cấu hình:
- 64 GB DDR5-5600 MT/s (2 x 32 GB)
- 32 GB DDR5-6400 MT/s (2 x 16 GB)
- 32 GB DDR5-5600 MT/s (1 x 32 GB)
- 32 GB DDR5-5600 MT/s (2 x 16 GB)
- 24 GB DDR5-5600 MT/s (2 x 12 GB)
- 16 GB DDR5-6400 MT/s (1 x 16 GB)
- 16 GB DDR5-5600 MT/s (1 x 16 GB)
- 16 GB DDR5-5600 MT/s (2 x 8 GB)
- 8 GB DDR5-5600 MT/s (1 x 8 GB)
- Bộ nhớ tối đa: 64 GB
🖼️ Đồ họa
- Đồ họa tích hợp:
- Intel Graphics
- Intel Arc Graphics
- Lưu ý: Hỗ trợ xem hình ảnh Ultra High Definition (UHD) với nội dung UHD.
- Đồ họa hỗ trợ:
- HDMI 2.1
- Hỗ trợ màn hình: Lên đến 4 màn hình (có thể cần docking).
📺 Màn hình
- Màn hình cảm ứng:
- 35.6 cm (14.0 inch) WUXGA (1920 x 1200), LCD, touchscreen, UWVA, chống lóa, Low Blue Light, 800 nits, 100% sRGB, HP Sure View
- 35.6 cm (14.0 inch) WUXGA (1920 x 1200), LCD, touchscreen, UWVA, chống lóa, 300 nits, Low Power, 62.5% sRGB
- Màn hình không cảm ứng:
- 35.6 cm (14.0 inch) WUXGA (1920 x 1200), LCD, UWVA, chống lóa, Low Blue Light, 800 nits, 100% sRGB, HP Sure View
- 35.6 cm (14.0 inch) 2.5K (2560 x 1600), LCD, 120 Hz (VRR), UWVA, chống lóa, WLED, Low Blue Light, 400 nits, Adobe 100%, DCI-P3 100%
- 35.6 cm (14.0 inch) WUXGA (1920 x 1200), LCD, UWVA, chống lóa, WLED, Low Blue Light, 400 nits, Low Power, 100% sRGB
- 35.6 cm (14.0 inch) WUXGA (1920 x 1200), LCD, UWVA, chống lóa, WLED, 300 nits, Low Power, 62.5% sRGB
- Lưu ý:
- Tính sẵn có có thể khác nhau tùy theo quốc gia/vùng.
- Xem hình ảnh độ phân giải cao (HD) với nội dung HD.
- Độ phân giải phụ thuộc vào khả năng của màn hình và cài đặt độ sâu màu.
💽 Lưu trữ/Ổ đĩa
- Tùy chọn ổ SSD chính:
- 2 TB PCIe Gen 4.0 x4 NVMe TLC SSD
- 1 TB PCIe Gen 4.0 x4 NVMe TLC SSD
- 1 TB PCIe NVMe Value SSD
- 512 GB PCIe Gen 4.0 x4 NVMe TLC SSD
- 512 GB PCIe Gen 4.0 x4 NVMe Self-Encrypted OPAL2 TLC SSD
- 512 GB PCIe NVMe Value SSD
- 256 GB PCIe NVMe Self-Encrypted OPAL2 Value SSD
- 256 GB PCIe NVMe Value SSD
🌐 Kết nối mạng
- WLAN (Mạng không dây):
- Intel BE201 Wi-Fi 7 Bluetooth 5.4 vPro WW WLAN
- Intel BE201 Wi-Fi 7 Bluetooth 5.4 non-vPro WW WLAN
- Intel AX211 Wi-Fi 6E Bluetooth 5.3 vPro WW WLAN
- Intel AX211 Wi-Fi 6E Bluetooth 5.3 non-vPro WW WLAN
- Lưu ý:
- Wi-Fi 7 tương thích ngược với các thông số 802.11 trước đó.
- Yêu cầu điểm truy cập không dây và dịch vụ internet (không bao gồm). Chỉ có một số điểm truy cập không dây công cộng giới hạn. Thông số cho WLAN 802.11 là bản nháp và chưa phải là cuối cùng, có thể ảnh hưởng đến khả năng giao tiếp với các thiết bị WLAN 802.11 khác.
- WWAN (Tùy chọn):
- HP 5G Sub-6 CAT19
- HP 4G CAT16
- LPWAN: Qualcomm 9205 LTE-M (CAT-M1 fSVC)
- Lưu ý: LPWAN (Mobile Narrowband) hỗ trợ dịch vụ HP Protect & Trace với Wolf Connect trong suốt thời gian đăng ký, nhưng không hỗ trợ sử dụng băng thông rộng di động.
- NFC: NFC Mirage WNC XRAV-1
- Miracast: Hỗ trợ Miracast gốc
🔌 Cổng I/O và khe cắm
- Cổng (Bên trái):
- (2) Thunderbolt 4 với cổng USB Type-C; tốc độ tín hiệu 40 Gbps (USB Power Delivery, DisplayPort 2.1)
- (1) HDMI 2.1
- (1) Jack tai nghe/micro kết hợp
- (1) Đầu đọc thẻ thông minh (tùy chọn)
- Cổng (Bên phải):
- (1) USB 3.2 Gen 2.0 x2 Type-C; tốc độ tín hiệu 20 Gbps (USB Power Delivery, DisplayPort 1.4)
- (1) USB 3.2 Gen 1.0 Type-A; tốc độ tín hiệu 5 Gbps (có nguồn)
- (1) Cổng RJ-45 Ethernet (tùy chọn)
- Khe cắm:
- (1) Khe thẻ Nano SIM (tùy chọn)
- (1) Khe khóa bảo mật (tích hợp)
🎧 Âm thanh/Đa phương tiện
- Âm thanh: Audio by Poly Studio
- (2) Loa stereo tích hợp
- Bộ khuếch đại rời
- (2) Micro mảng kép tích hợp
- Loa: 1 Watt/8 ohm (mỗi loa)
- Camera:
- Camera 5MP và IR
- Camera 5MP
⌨️ Bàn phím/Thiết bị trỏ/Phím chức năng
- Bàn phím: HP Premium Keyboard
- Chống tràn, bàn phím Durakey
- Đèn nền (tùy chọn) và phím Privacy
- Phím Copilot
- Thiết bị trỏ: Clickpad, hỗ trợ cử chỉ đa điểm
- Phím chức năng:
- ESC: Thông tin hệ thống
- F1: Chuyển đổi màn hình
- F2: Trống hoặc Privacy
- F3: Giảm độ sáng
- F4: Tăng độ sáng
- F5: Trống hoặc chuyển đổi đèn nền
- F6: Tắt âm thanh
- F7: Giảm âm lượng
- F8: Tăng âm lượng
- F9: Tắt micro
- F10: Phát và tạm dừng
- F11: Phím lập trình HP
- F12: Trang chủ
- Nút nguồn (có đèn LED)
- Insert, Delete, End, Page up, Page down
- Microsoft Copilot
- Phím chức năng ẩn:
- Fn + R: Break
- Fn + S: Yêu cầu hệ thống
- Fn + C: Scroll lock
🛠️ Phần mềm/Bảo mật
- Phần mềm ứng dụng:
- Mua Microsoft Office (bán riêng)
- Edge Customization
- HP AI Companion
- HP Connection Optimizer
- HP Hotkey Support
- HP Mac Address Manager
- HP Notifications
- HP PC Hardware Diagnostics UEFI
- HP PC Hardware Diagnostics Windows
- HP Privacy Settings
- HP Services Scan
- HP Smart Support
- HSA Fusion for Commercial
- HSA Telemetry for Commercial
- myHP
- Poly Camera Pro
- Poly Lens
- Tính năng quản lý:
- HP Client Catalog (tải xuống)
- HP Client Management Script Library (tải xuống)
- HP Cloud Recovery
- HP Connect for Microsoft Endpoint Manager
- HP Driver Packs (tải xuống)
- HP Image Assistant (tải xuống)
- HP Manageability Integration Kit (tải xuống)
- HP Power Manager with Battery Health Manager (tải xuống)
- BIOS:
- Absolute Persistence Module
- Cập nhật BIOS qua mạng
- HP BIOS Recovery
- HP BIOSphere
- HP DriveLock & Automatic DriveLock
- HP Secure Erase
- HP Wake on WLAN
- Quản lý bảo mật:
- Hỗ trợ Secured-Core PC
- Windows Hello Enhanced Sign-In Security (ESS)
- HP Wolf Security for Business, bao gồm:
- HP Sure Admin
- HP Sure Click
- HP Sure Recover
- HP Sure Run
- HP Sure Sense
- HP Sure Start
- HP Tamper Lock
🔋 Nguồn
- Bộ đổi nguồn:
- HP 100 W Slim USB Type-C AC
- HP 65 W Standard USB Type-C AC
- HP 65 W USB Type-C Gallium Nitride AC
- HP 65 W Slim USB Type-C AC
- HP 65 W Standard USB Type-C Halogen Free AC
- Lưu ý: Tính sẵn có có thể khác nhau tùy theo quốc gia/vùng.
- Pin chính: HP Long Life 3-cell, 62 Wh Li-ion polymer
- Lưu ý:
- Dung lượng định mức đầy của pin mới có thể khác tới 10% so với dung lượng thiết kế, điều này là bình thường đối với pin lithium-ion.
- Dung lượng pin thực tế thay đổi so với dung lượng thiết kế, giảm tự nhiên theo thời gian, sử dụng, môi trường, nhiệt độ, cấu hình hệ thống (ứng dụng, tính năng, cài đặt quản lý nguồn, không dây), và các yếu tố khác.
- Hỗ trợ sạc nhanh HP Fast Charge (khoảng 50% trong 30 phút)
- Lưu ý:
- Dây nguồn: Cắm 3 dây, dài 1.0 m (3.28 ft)
📏 Thông số vật lý
- Trọng lượng: Bắt đầu từ 1.39 kg (3.06 lb)
- Lưu ý: Trọng lượng thay đổi tùy thuộc vào cấu hình và linh kiện.
- Kích thước (Rộng x Sâu x Cao): 31.5 x 22.2 x 1.55 cm (12.43 x 8.74 x 0.61 in) (phần sau)

THÔNG SỐ KỸ THUẬT
Máy tính xách tay HP Elitebook 8 G1i NOTEBOOK AI PC| Ultra 5 225H | 16GB DDR5 RAM | 512GB SSD | Intel Graphics | 14" WUXGA 300 NIT | Webcam | 3 Cell 62WHr | Wlan ax+BT | Fingerprint | Win11 HOME 64 | Silver
🖥️ Hệ điều hành
- Windows 11 Home
⚙️ Bộ xử lý
-
- Intel Core Ultra 5 225H:
- Tần số Turbo tối đa: 4.9 GHz
- NPU: 13 TOPS
- 14 nhân, bộ nhớ đệm thông minh: 18 MB
- Intel Core Ultra 5 225H:
💾 Bộ nhớ
- Tiêu chuẩn:
- Bộ nhớ kênh đôi (tùy chọn)
- 2 khe SODIMM (có thể truy cập/nâng cấp)
- Hệ thống chạy ở tốc độ 6400 MT/s
- Cấu hình:
- 16 GB DDR5-5600 MT/s (1 x 16 GB)
- Bộ nhớ tối đa: 64 GB
🖼️ Đồ họa
- Đồ họa tích hợp:
- Intel Graphics
📺 Màn hình
- 35.6 cm (14.0 inch) WUXGA (1920 x 1200), LCD, UWVA, chống lóa, WLED, 300 nits, Low Power, 62.5% sRGB
💽 Lưu trữ/Ổ đĩa
- 512 GB PCIe NVMe Value SSD
🌐 Kết nối mạng
- WLAN (Mạng không dây):
- Intel BE201 Wi-Fi 7 Bluetooth 5.4 non-vPro WW WLAN
🔌 Cổng I/O và khe cắm
- Cổng (Bên trái):
- (2) Thunderbolt 4 với cổng USB Type-C; tốc độ tín hiệu 40 Gbps (USB Power Delivery, DisplayPort 2.1)
- (1) HDMI 2.1
- (1) Jack tai nghe/micro kết hợp
- (1) Đầu đọc thẻ thông minh (tùy chọn)
- Cổng (Bên phải):
- (1) USB 3.2 Gen 2.0 x2 Type-C; tốc độ tín hiệu 20 Gbps (USB Power Delivery, DisplayPort 1.4)
- (1) USB 3.2 Gen 1.0 Type-A; tốc độ tín hiệu 5 Gbps (có nguồn)
- (1) Cổng RJ-45 Ethernet (tùy chọn)
- Khe cắm:
- (1) Khe thẻ Nano SIM (tùy chọn)
- (1) Khe khóa bảo mật (tích hợp)
🎧 Âm thanh/Đa phương tiện
- Âm thanh: Audio by Poly Studio
- (2) Loa stereo tích hợp
- Bộ khuếch đại rời
- (2) Micro mảng kép tích hợp
- Loa: 1 Watt/8 ohm (mỗi loa)
- Camera:
- Camera 5MP và IR
⌨️ Bàn phím/Thiết bị trỏ/Phím chức năng
- Bàn phím: HP Premium Keyboard
- Chống tràn, bàn phím Durakey
- Đèn nền (tùy chọn) và phím Privacy
- Phím Copilot
- Thiết bị trỏ: Clickpad, hỗ trợ cử chỉ đa điểm
🛠️ Phần mềm/Bảo mật
- Phần mềm ứng dụng:
- Mua Microsoft Office (bán riêng)
- Edge Customization
- HP AI Companion
- HP Connection Optimizer
- HP Hotkey Support
- HP Mac Address Manager
- HP Notifications
- HP PC Hardware Diagnostics UEFI
- HP PC Hardware Diagnostics Windows
- HP Privacy Settings
- HP Services Scan
- HP Smart Support
- HSA Fusion for Commercial
- HSA Telemetry for Commercial
- myHP
- Poly Camera Pro
- Poly Lens
- Tính năng quản lý:
- HP Client Catalog (tải xuống)
- HP Client Management Script Library (tải xuống)
- HP Cloud Recovery
- HP Connect for Microsoft Endpoint Manager
- HP Driver Packs (tải xuống)
- HP Image Assistant (tải xuống)
- HP Manageability Integration Kit (tải xuống)
- HP Power Manager with Battery Health Manager (tải xuống)
- BIOS:
- Absolute Persistence Module
- Cập nhật BIOS qua mạng
- HP BIOS Recovery
- HP BIOSphere
- HP DriveLock & Automatic DriveLock
- HP Secure Erase
- HP Wake on WLAN
- Quản lý bảo mật:
- HP Sure Admin
- HP Sure Click
- HP Sure Recover
- HP Sure Run
- HP Sure Sense
- HP Sure Start
- HP Tamper Lock
- Hỗ trợ Secured-Core PC
- Windows Hello Enhanced Sign-In Security (ESS)
- HP Wolf Security for Business, bao gồm:
🔋 Nguồn
- Bộ đổi nguồn:
- HP 65 W Standard USB Type-C Halogen Free AC
- Pin chính: HP Long Life 3-cell, 62 Wh Li-ion polymer
- Hỗ trợ sạc nhanh HP Fast Charge (khoảng 50% trong 30 phút)
- Dây nguồn: Cắm 3 dây, dài 1.0 m (3.28 ft)
📏 Thông số vật lý
- Trọng lượng: Bắt đầu từ 1.39 kg (3.06 lb)
- Lưu ý: Trọng lượng thay đổi tùy thuộc vào cấu hình và linh kiện.
- Kích thước (Rộng x Sâu x Cao): 31.5 x 22.2 x 1.55 cm (12.43 x 8.74 x 0.61 in) (phần sau)