HP EliteBook 845 G11 | R7-8840U | 16GB DDR5 RAM | 512GB SSD | 14.0" WUXGA_T | FP | WL + BT | 3CELL | WIN 11SL | LEDKB | 1Y | BẠC | A8WT5PT
MÁY TÍNH XÁCH TAY HP EliteBook 845 G11 | R7-8840U | 16GB DDR5 RAM | 512GB SSD | 14.0" WUXGA_T | FP | WL + BT | 3CELL | WIN 11SL | LEDKB | 1Y | BẠC | A8WT5PT
💼 HP EliteBook 845 G11 – Sức Mạnh AMD, Đẳng Cấp Dành Cho Nhà Lãnh Đạo
Trong thế giới doanh nghiệp, nơi mọi quyết định đều là bàn cờ chiến lược, bạn cần hơn một chiếc laptop – bạn cần một cộng sự thông minh, mạnh mẽ và đáng tin cậy.
HP EliteBook 845 14 inch G11, trang bị chip AMD Ryzen™ PRO thế hệ mới, chính là vũ khí công nghệ dành cho những giám đốc, quản lý vùng luôn phải di chuyển, ra quyết định nhanh và dẫn dắt đội ngũ đến thành công. Mỏng nhẹ, bảo mật chuẩn doanh nghiệp, hiệu năng vượt trội – đây là chiếc laptop sinh ra để đồng hành cùng những người dẫn đầu.

💪 Hiệu Năng Đỉnh Cao Với AMD Ryzen™ PRO
Sức mạnh từ Ryzen 3 8440U đến Ryzen 7 PRO 8840HS, xung nhịp tối đa 5.1 GHz, 8 nhân 16 luồng, bộ nhớ đệm L3 lên tới 16 MB. Cho dù bạn xử lý báo cáo tài chính, quản lý dự án quốc tế hay tham gia hội nghị trực tuyến đa tác vụ, EliteBook 845 G11 luôn đáp ứng nhanh gọn, mượt mà.
🖥 Màn Hình Chuẩn Doanh Nhân 14 inch
- WUXGA/WQXGA sắc nét, hiển thị chi tiết rõ ràng.
- Tùy chọn 100% DCI-P3 với HP DreamColor – màu sắc sống động như thật, lý tưởng cho thuyết trình và sáng tạo.
- HP Sure View Reflect (800 nits) bảo mật nội dung khi làm việc ở nơi công cộng.
- Tùy chọn cảm ứng và Low Blue Light bảo vệ mắt trong những giờ làm việc dài.
⚡ Bộ Nhớ & Lưu Trữ Siêu Tốc
Hỗ trợ RAM DDR5-5600 MT/s lên tới 64 GB và SSD PCIe Gen4 NVMe 2TB. Mọi dữ liệu và dự án quan trọng đều được lưu trữ an toàn, truy cập chỉ trong tích tắc.
🌐 Kết Nối Mọi Lúc, Mọi Nơi
- Wi-Fi 6E và Bluetooth 5.3 cho tốc độ kết nối như chớp.
- Tùy chọn 5G Sub-6 Cat 19 WWAN eSIM giúp bạn luôn online khi di chuyển.
- Hỗ trợ NFC và Miracast để chia sẻ và trình chiếu nhanh chóng.

🔒 Bảo Mật Chuẩn Doanh Nghiệp
Tích hợp HP Wolf Security, HP Sure Start, cảm biến vân tay, Windows Hello Enhanced Sign-In Security và màn hình riêng tư. Mọi thông tin nhạy cảm đều được bảo vệ như một pháo đài công nghệ.
🎧 Âm Thanh & Hình Ảnh Chuyên Nghiệp
- Loa Poly Studio stereo 1W và micro kép lọc tạp âm.
- Camera 5MP IR với cửa trập bảo mật, mang lại hình ảnh sắc nét, chuyên nghiệp trong mọi cuộc gọi video.
🔋 Pin Lâu – Sạc Nhanh
Pin 3-cell 56Wh, sạc nhanh 50% trong 30 phút. Bộ sạc USB-C 65W nhỏ gọn, tiện mang theo khi di chuyển.
🎨 Thiết Kế Sang Trọng – Tối Ưu Di Chuyển
- Trọng lượng 1.42 kg, mỏng chỉ 0.90 cm.
- Khung máy tinh tế, bàn phím chống tràn có đèn nền.
- Từng chi tiết được chăm chút để phản ánh vị thế người sở hữu.

🤖 Trợ Lý Số Thông Minh
Tích hợp HP Connection Optimizer, HP Sure Sense và Microsoft Copilot (Windows 11, NPU) để tối ưu hiệu suất, tăng tốc xử lý công việc và hỗ trợ ra quyết định nhanh chóng.
🌱 Bền Vững Cho Tương Lai
Sử dụng vật liệu tái chế, tiết kiệm năng lượng – vừa bảo vệ môi trường, vừa khẳng định tầm nhìn dài hạn của doanh nghiệp.
🚀 Kết Luận – Công Cụ Xứng Tầm Nhà Lãnh Đạo
HP EliteBook 845 G11 không chỉ là một chiếc laptop – đó là biểu tượng của hiệu suất, sự an toàn và phong cách lãnh đạo hiện đại. Với trái tim AMD Ryzen™ PRO đầy sức mạnh, thiết bị này giúp bạn đưa ra quyết định nhanh, dẫn dắt đội nhóm và chinh phục những mục tiêu lớn. Từ phòng họp đến hành trình công tác khắp thế giới, đây sẽ luôn là người bạn đồng hành tin cậy, giúp bạn tự tin vươn tới tầm cao mới.

THÔNG SỐ KỸ THUẬT & TÙY CHỌN CẤU HÌNH KHI ĐẶT HÀNG
HP EliteBook 845 14 inch G11 Notebook PC
📋 Tổng quan sản phẩm
HP EliteBook 845 14 inch G11 Notebook PC là một dòng máy tính xách tay với các tính năng phần cứng và phần mềm đa dạng, tùy thuộc vào cấu hình tùy chỉnh.
🖥️ Hệ điều hành
- Hệ điều hành cài sẵn (Windows):
- Windows 11 Pro
- Windows 11 Pro Education
- Windows 11 Pro (Windows 11 Enterprise hoặc Windows 10 Enterprise có sẵn với Thỏa thuận Cấp phép Số lượng lớn)
- Windows 11 Home
- Windows 11 Home Single Language
- Lưu ý:
- HP khuyến nghị sử dụng Windows 11 Pro cho doanh nghiệp.
- Không phải tất cả tính năng đều có sẵn trong mọi phiên bản Windows. Hệ thống có thể yêu cầu phần cứng, trình điều khiển, phần mềm hoặc cập nhật BIOS để tận dụng toàn bộ chức năng của Windows.
- Cập nhật tự động của Windows luôn được bật. Có thể phát sinh phí ISP và yêu cầu bổ sung theo thời gian.
- Không hỗ trợ Windows 8 hoặc Windows 7 trên các sản phẩm có bộ xử lý Intel hoặc AMD thế hệ thứ 7 trở lên, cũng như không cung cấp trình điều khiển Windows 8 hoặc Windows 7.
- Hệ điều hành khác:
- FreeDOS
💻 Bộ xử lý
- Các tùy chọn bộ xử lý AMD:
- AMD Ryzen 7 PRO 8840U: Tần số cơ bản 3.3 GHz, tối đa 5.1 GHz (Boost), bộ nhớ đệm L3 16 MB, 8 lõi, 16 luồng.
- AMD Ryzen 7 8840U: Tần số cơ bản 3.3 GHz, tối đa 5.1 GHz (Boost), bộ nhớ đệm L3 16 MB, 8 lõi, 16 luồng.
- AMD Ryzen 7 PRO 8840HS: Tần số cơ bản 3.3 GHz, tối đa 5.1 GHz (Boost), bộ nhớ đệm L3 16 MB, 8 lõi, 16 luồng.
- AMD Ryzen 7 8840HS: Tần số cơ bản 3.3 GHz, tối đa 5.1 GHz (Boost), bộ nhớ đệm L3 16 MB, 8 lõi, 16 luồng.
- AMD Ryzen 5 PRO 8540U: Tần số cơ bản 3.2 GHz, tối đa 4.9 GHz (Boost), bộ nhớ đệm L3 16 MB, 6 lõi, 12 luồng.
- AMD Ryzen 5 8540U: Tần số cơ bản 3.2 GHz, tối đa 4.9 GHz (Boost), bộ nhớ đệm L3 16 MB, 6 lõi, 12 luồng.
- AMD Ryzen 5 PRO 8640HS: Tần số cơ bản 3.3 GHz, tối đa 4.9 GHz (Boost), bộ nhớ đệm L3 16 MB, 6 lõi, 12 luồng.
- AMD Ryzen 3 8440U: Tần số cơ bản 3.0 GHz, tối đa 4.7 GHz (Boost), bộ nhớ đệm L3 8 MB, 4 lõi, 8 luồng.
- Lưu ý:
- Công nghệ đa lõi giúp cải thiện hiệu suất cho một số phần mềm nhất định. Hiệu suất và tần số xung nhịp phụ thuộc vào khối lượng công việc ứng dụng và cấu hình phần cứng/phần mềm.
- Số hiệu của AMD không phải là thước đo hiệu suất cao hơn.
- Tốc độ bộ xử lý biểu thị chế độ hiệu suất tối đa; ở chế độ tối ưu hóa pin, bộ xử lý chạy ở tốc độ thấp hơn.
🧠 Bộ nhớ (RAM)
- Tiêu chuẩn:
- 2 khe SODIMM
- Hệ thống chạy ở tốc độ 5600 MT/s
- Cấu hình:
- 64 GB (2 x 32 GB) DDR5-5600 MT/s RAM
- 32 GB (2 x 16 GB) DDR5-5600 MT/s RAM
- 32 GB (1 x 32 GB) DDR5-5600 MT/s RAM
- 16 GB (2 x 8 GB) DDR5-5600 MT/s RAM
- 16 GB (1 x 16 GB) DDR5-5600 MT/s RAM
- 8 GB (1 x 8 GB) DDR5-5600 MT/s RAM
- Bộ nhớ tối đa: 64 GB
🎮 Đồ họa
- Tích hợp: AMD Radeon Graphics
- Hỗ trợ hình ảnh Ultra High Definition (UHD).
- Đồ họa hỗ trợ: HDMI v2.1
🖼️ Màn hình
- Tùy chọn màn hình cảm ứng:
- 35.6 cm (14.0 inch) WUXGA, LCD, cảm ứng, chống chói, WLED, độ sáng 300 nits, 45% NTSC (1920 x 1200).
- Tùy chọn màn hình không cảm ứng:
- 35.6 cm (14.0 inch) WUXGA, LCD, UWVA, chống chói, WLED, Low Blue Light, độ sáng 800 nits, 100% sRGB với màn hình riêng tư tích hợp HP Sure View Reflect (1920 x 1200).
- 35.6 cm (14.0 inch) WQXGA, LCD, 120 Hz, UWVA, chống chói, WLED, độ sáng 500 nits, 100% DCI-P3 với HP DreamColor (2560 x 1600).
- 35.6 cm (14.0 inch) WUXGA, LCD, UWVA, chống chói, WLED, Low Blue Light, độ sáng 400 nits, Low Power, 100% sRGB (1920 x 1200).
- 35.6 cm (14.0 inch) WUXGA, LCD, UWVA, chống chói, WLED, độ sáng 300 nits, 45% NTSC (1920 x 1200).
- Lưu ý:
- Hỗ trợ hình ảnh độ nét cao (HD).
- Độ phân giải phụ thuộc vào khả năng của màn hình và cài đặt độ sâu màu.
💾 Lưu trữ
- Tùy chọn ổ SSD chính:
- 2 TB PCIe Gen 4.0 x4 NVMe TLC SSD
- 1 TB PCIe Gen 4.0 x4 NVMe TLC SSD
- 1 TB PCIe Gen 4.0 x4 NVMe Value SSD
- 512 GB PCIe Gen 4.0 x4 NVMe Self-Encrypted OPAL2 TLC SSD
- 512 GB PCIe Gen 4.0 x4 NVMe TLC SSD
- 512 GB PCIe Gen 4.0 x4 NVMe Value SSD
- 256 GB PCIe Gen 4.0 x4 NVMe Self-Encrypted OPAL2 Value SSD
- 256 GB PCIe Gen 4.0 x4 NVMe Value SSD
🌐 Mạng và kết nối
- Mạng LAN không dây (WLAN):
- Realtek 8852CE Wi-Fi 6E và Bluetooth 5.3
- MediaTek RZ616 Wi-Fi 6E và Bluetooth 5.3 (AIM-T WLAN)
- Lưu ý: Wi-Fi 6E tương thích ngược với các thông số 802.11 trước đó. Yêu cầu bộ định tuyến Wi-Fi 6E (bán riêng) để hoạt động ở băng tần 6 GHz. Điểm truy cập công cộng có giới hạn.
- Mạng WAN không dây (WWAN):
- HP 5G Sub-6 Cat 19 WWAN eSIM
- HP 4G LTE-A Pro CAT16 WWAN eSIM
- Lưu ý: WWAN là tính năng tùy chọn, yêu cầu cấu hình từ nhà máy và hợp đồng dịch vụ mua riêng. Tốc độ kết nối thay đổi tùy thuộc vào vị trí, môi trường, điều kiện mạng, và các yếu tố khác. Tính khả dụng có thể khác nhau theo quốc gia/vùng.
- LPWAN:
- Qualcomm 9205 LTE-M (CAT-M1 fSVC) (không hỗ trợ internet)
- Lưu ý: LPWAN hỗ trợ HP Protect và Trace với dịch vụ Wolf Connect qua đăng ký, không hỗ trợ băng thông rộng di động.
- Giao tiếp trường gần (NFC): NXP NPC300 (tùy chọn)
- Hỗ trợ Miracast: Có
🔌 Cổng và khe cắm
- Cổng:
- (2) Thunderbolt 4 USB4 Type-C 40 Gbps (hỗ trợ USB Power Delivery và DisplayPort 1.4)
- (2) USB 3.2 Gen 1.0 Type-A (tốc độ truyền 5 Gbps, hỗ trợ sạc)
- (1) Cổng kết hợp tai nghe/micro
- (1) HDMI v2.1
- Khe cắm:
- (1) Đầu đọc thẻ thông minh (tích hợp)
- (1) Khe thẻ Nano SIM (tích hợp)
- (1) Khe khóa bảo mật
🔊 Âm thanh và đa phương tiện
- Âm thanh: Audio by Poly Studio
- (2) Loa stereo tích hợp
- Bộ khuếch đại rời
- (2) Micro mảng kép tích hợp
- Loa: 1 Watt/8 ohm (mỗi loa)
- Camera:
- Camera 5MP với hồng ngoại
- Camera 5MP
- Cửa trập camera (bảo vệ quyền riêng tư)
⌨️ Bàn phím, thiết bị trỏ và phím chức năng
- Bàn phím: HP Premium Keyboard
- Chống tràn, Durakeys
- Tùy chọn phím bảo mật và đèn nền
- Thiết bị trỏ: Clickpad hỗ trợ cử chỉ đa điểm, hỗ trợ mặc định Microsoft Precision Touchpad
- Phím chức năng:
- ESC: Thông tin hệ thống
- F1: Chuyển đổi hiển thị
- F2: Trống hoặc Bảo mật (bật/tắt HP Sure View)
- F3: Giảm độ sáng
- F4: Tăng độ sáng
- F5: Tắt âm thanh
- F6: Giảm âm lượng
- F7: Tăng âm lượng
- F8: Tắt micro
- F9: Trống hoặc chuyển đổi đèn nền
- F10: Insert
- F11: Chế độ máy bay
- F12: HP Command Center
- Nút nguồn (có LED)
- Microsoft Copilot (yêu cầu Windows 11 và NPU)
- Phím chức năng ẩn:
- Fn + R: Break
- Fn + S: Yêu cầu hệ thống
- Fn + C: Khóa cuộn
🔒 Phần mềm và bảo mật
- BIOS:
- Absolute Persistence Module (yêu cầu đăng ký trả phí để kích hoạt)
- Cập nhật BIOS qua mạng
- HP BIOSphere
- HP DriveLock và Automatic DriveLock
- Cảm biến vân tay HP
- HP Secure Erase
- HP Wake on WLAN
- Phần mềm:
- Adobe Offer
- Bing search
- Mua Microsoft Office (bán riêng)
- HP Connection Optimizer
- HP Easy Clean
- HP Easy Clean Keyboard Driver
- HP Hotkey Support
- HP Mac Address Manager
- HP Notifications
- HP PC Hardware Diagnostics UEFI
- HP PC Hardware Diagnostics Windows
- HP Power Manager
- HP Privacy Settings
- HP Services Scan
- HP Smart Support
- HSA Fusion for Commercial
- Miro Offer
- myHP
- Poly Lens
- Tính năng quản lý:
- HP Client Catalog (tải xuống)
- HP Client Management Script Library (tải xuống)
- HP Cloud Recovery
- HP Connect for Microsoft Endpoint Manager
- HP Driver Packs (tải xuống)
- HP Image Assistant (tải xuống)
- HP Manageability Integration Kit (tải xuống)
- HP Patch Assistant (tải xuống)
- Tính năng bảo mật:
- HP Client Security Manager
- HP Sure Admin
- HP Sure Click
- HP Sure Recover
- HP Sure Run
- HP Sure Sense
- HP Sure Start
- HP Tamper Lock
- HP Wolf Security of Business
- Secured-Core PC Enable
- Windows Hello Enhanced Sign-In Security (ESS)
- Mô-đun nền tảng đáng tin cậy (TPM):
- Infineon SLB9672VU2.0 FW15.23
- Nuvoton NPCT760HABYX
🔋 Nguồn
- Bộ đổi nguồn:
- HP Standard 65 W USB Type-C
- HP Slim 65 W USB Type-C
- Lưu ý: Tính khả dụng có thể khác nhau theo quốc gia/vùng.
- Pin chính: HP Long Life 3-cell, 56 Wh Li-ion polymer
- Lưu ý: Dung lượng pin thực tế thay đổi so với dung lượng thiết kế. Dung lượng pin giảm tự nhiên theo thời gian, cách sử dụng, môi trường, nhiệt độ, cấu hình hệ thống, và các yếu tố khác. Pin không thể thay thế, được bảo hành.
- Công nghệ sạc nhanh HP: Sạc 50% trong 30 phút (khi hệ thống tắt hoặc ở chế độ chờ, sử dụng bộ đổi nguồn đi kèm). Tốc độ sạc trở lại bình thường sau khi đạt 50%. Thời gian sạc có thể thay đổi ±10%.
- Dây nguồn: Cáp 3 dây, dài 1.0 m (3.28 ft)
- Lưu ý: Tính khả dụng có thể khác nhau theo quốc gia/vùng.
📏 Thông số vật lý
- Trọng lượng: Từ 1.42 kg (3.14 lb)
- Lưu ý: Trọng lượng thay đổi theo cấu hình và linh kiện.
- Kích thước (R x S x C): 31.56 x 22.45 x 0.90 cm (12.42 x 8.83 x 0.35 inch, đo từ phía trước)
