Giỏ hàng

HP ELITEDESK 8 SFF G1i | ULTRA 9 285 | 64GB DDR5 RAM | 2TB SSD | NVIDIA A1000 8 GB | WLAN AX+BT | WIN 11 PRO | 3Y ONSITE

Thương hiệu: HP Inc
|
Mã SP: HP ELITEDESK 8 SFF G1i | ULTRA 9 285 | 64GB RAM | 2TB SSD | A1000 8 GB | WLAN AX+BT | WIN 11 PRO

Máy tính để bàn HP EliteDesk 8 SFF G1i Desktop AI PC | Ultra 9 285 | 64GB DDR5 RAM | 2TB SSD | NVIDIA A1000 8 GB GDDR6 | Keyboard & Mouse| No Optical | Wlan ax+BT | Windows 11 PRO | 3Y onsite

Tiêu đề
Hotline hỗ trợ bán hàng: 0931785577 (028) 38683834; 0931785577
|
Số lượng

 

Bạn đang tìm kiếm một cỗ máy mạnh mẽ, tinh tế, và sẵn sàng đồng hành cùng bạn chinh phục mọi thử thách công việc? HP EliteDesk 8 SFF G1i Desktop AI PC chính là câu trả lời dành cho bạn – một tuyệt tác công nghệ cao cấp, kết hợp hiệu năng vượt trội, thiết kế nhỏ gọn và khả năng bảo mật tối ưu, hứa hẹn sẽ làm bạn phải "wow" ngay từ cái nhìn đầu tiên!

🔥 Sức Mạnh Bứt Phá, Định Nghĩa Lại Hiệu Suất

Hãy tưởng tượng bạn đang cầm trong tay sức mạnh của một siêu máy tính, được nén gọn trong một thân hình nhỏ bé chỉ 30.35 x 30.8 x 10 cm. Với bộ vi xử lý Intel Core Ultra 9 285 đạt tốc độ lên đến 5.6 GHz, cùng 24 lõi và 36 MB bộ nhớ đệm L3, HP EliteDesk 8 SFF G1i không chỉ nhanh – nó là một cơn lốc công nghệ, sẵn sàng xử lý mọi tác vụ từ chỉnh sửa video 4K, phân tích dữ liệu phức tạp đến chạy các ứng dụng AI tiên tiến. Công nghệ Intel vPro đảm bảo quản lý và bảo mật cấp doanh nghiệp, giúp bạn luôn dẫn đầu trong mọi dự án.

Bạn cần đa nhiệm? Không thành vấn đề! Với bộ nhớ DDR5-5600 lên đến 128 GB, bạn có thể mở hàng chục ứng dụng cùng lúc mà không lo giật lag. Từ những bảng tính khổng lồ đến các phần mềm thiết kế đồ họa nặng ký, mọi thứ đều trở nên mượt mà như lụa.

🎨 Nhỏ Mà Có Võ – Thiết Kế Cao Cấp, Tinh Tế

Đừng để kích thước nhỏ gọn của HP EliteDesk 8 SFF G1i đánh lừa bạn! Với trọng lượng chỉ 3.74 kg, chiếc PC này dễ dàng "chen chân" vào bất kỳ không gian làm việc nào, từ văn phòng hiện đại đến góc làm việc tại nhà. Vẻ ngoài thanh lịch, tối giản nhưng không kém phần sang trọng khiến nó trở thành điểm nhấn hoàn hảo cho phong cách chuyên nghiệp của bạn.

Thêm vào đó, khả năng tùy chỉnh linh hoạt với cổng Flexi (USB-C, Thunderbolt 4.0, DisplayPort 2.1, HDMI 2.1...) và các khe cắm mở rộng như PCIe 4.0 x16 giúp bạn kết nối mọi thiết bị ngoại vi mà không chút khó khăn. Từ màn hình 4K đến ổ cứng ngoài, tất cả đều trong tầm tay!

💾 Lưu Trữ Siêu Nhanh, Sẵn Sàng Cho Tương Lai

Bạn cần không gian lưu trữ lớn và tốc độ truy xuất nhanh như chớp? HP EliteDesk 8 SFF G1i mang đến ổ SSD M.2 PCIe NVMe dung lượng lên đến 2 TB, đảm bảo khởi động máy, mở ứng dụng và truyền dữ liệu chỉ trong tích tắc. Muốn thêm dung lượng? Ổ cứng HDD 2 TB 7200 RPM sẵn sàng đáp ứng mọi nhu cầu lưu trữ của bạn, từ tài liệu công việc đến bộ sưu tập phim ảnh cá nhân.

🌐 Kết Nối Vô Hạn, Bảo Mật Tuyệt Đối

Trong thời đại số hóa, kết nối và bảo mật là yếu tố sống còn. HP EliteDesk 8 SFF G1i trang bị Wi-Fi 7 BE200 và Bluetooth 5.4, mang đến tốc độ mạng không dây nhanh hơn bao giờ hết, cùng khả năng kết nối mượt mà với các thiết bị hiện đại. Ethernet 2.5GbE đảm bảo đường truyền ổn định cho các tác vụ đòi hỏi băng thông cao.

Về bảo mật, HP Wolf Security for Business, HP Sure Click, và HP Sure Start tạo thành một lá chắn thép, bảo vệ dữ liệu của bạn khỏi mọi mối đe dọa. Từ mật khẩu BIOS đến khóa chassis vật lý, mọi chi tiết đều được thiết kế để bạn yên tâm tuyệt đối.

🎥 Đồ Họa Đỉnh Cao, Trải Nghiệm Hình Ảnh Sống Động

Cho dù bạn là nhà sáng tạo nội dung hay chỉ đơn giản là yêu thích hình ảnh sắc nét, NVIDIA A1000 8GB GDDR6 hoặc AMD Radeon RX 6300 sẽ mang đến trải nghiệm hình ảnh mượt mà và sống động. Cộng thêm các cổng DisplayPort 2.1 và HDMI 2.1, bạn có thể kết nối với màn hình độ phân giải cao để tận hưởng từng chi tiết sắc nét.

💡 Tại Sao HP EliteDesk 8 SFF G1i Là Lựa Chọn Hoàn Hảo?

  • Hiệu năng vượt trội: Đáp ứng mọi nhu cầu từ công việc văn phòng đến sáng tạo nội dung chuyên sâu.
  • Thiết kế nhỏ gọn, cao cấp: Phù hợp với mọi không gian, từ văn phòng hiện đại đến góc làm việc tại gia.
  • Kết nối linh hoạt: Đa dạng cổng và khe cắm, sẵn sàng cho mọi thiết bị ngoại vi.
  • Bảo mật tối ưu: Công nghệ bảo mật tiên tiến giúp bạn an tâm trong mọi tình huống.
  • Sẵn sàng cho tương lai: Hỗ trợ công nghệ AI, Wi-Fi 7, và các chuẩn kết nối mới nhất.

🚀 Hãy Trải Nghiệm Ngay Hôm Nay!

HP EliteDesk 8 SFF G1i Desktop AI PC không chỉ là một chiếc máy tính – nó là người bạn đồng hành, là vũ khí bí mật giúp bạn bứt phá giới hạn và chạm đến những đỉnh cao mới. Đừng chờ đợi thêm nữa! Hãy khám phá ngay cỗ máy nhỏ gọn nhưng đầy mạnh mẽ này và để công nghệ dẫn dắt bạn đến tương lai!

👉 Liên hệ ngay với Hitechpro để sở hữu HP EliteDesk 8 SFF G1i Desktop AI PC – kiệt tác công nghệ dành cho bạn!

THÔNG SỐ KỸ THUẬT & TÙY CHỌN CẤU HÌNH KHI ĐẶT HÀNG

HP EliteDesk 8 SFF G1i Desktop AI PC

🖥️ Hệ điều hành

Hệ điều hành cài sẵn (Windows)

  • Windows 11 Pro
  • Windows 11 Pro Education
  • Windows 11 Pro (có thể sử dụng Windows 11 Enterprise hoặc Windows 10 Enterprise thông qua Thỏa thuận Cấp phép Số lượng lớn)
  • Windows 11 Home
  • Windows 11 Home Single Language

Lưu ý:

  • HP khuyến nghị sử dụng Windows 11 Pro cho doanh nghiệp.
  • Không phải tất cả các tính năng đều có sẵn trong mọi phiên bản Windows. Hệ thống có thể yêu cầu nâng cấp phần cứng, trình điều khiển, phần mềm hoặc cập nhật BIOS để tận dụng tối đa chức năng của Windows.
  • Cập nhật tự động của Windows luôn được bật. Có thể áp dụng phí ISP và các yêu cầu bổ sung theo thời gian.
  • Theo chính sách hỗ trợ của Microsoft, sản phẩm này không hỗ trợ Windows 8 hoặc Windows 7. HP không hỗ trợ Windows 8 hoặc Windows 7 trên các sản phẩm sử dụng bộ vi xử lý Intel và AMD thế hệ 7 trở lên, cũng như không cung cấp trình điều khiển cho các hệ điều hành này.

Hệ điều hành khác

  • FreeDOS 1.2

💻 Bộ vi xử lý

  • Intel Core Ultra 9 Processor 285
    • Tốc độ tối đa: 5.6 GHz với Công nghệ Intel Turbo Boost Max và Intel Thermal Velocity Boost
    • NPU: 13 TOPS
    • Bộ nhớ đệm L3: 36 MB
    • Số lõi: 24 lõi
    • Hỗ trợ công nghệ Intel vPro
  • Intel Core Ultra 7 Processor 265
    • Tốc độ tối đa: 5.3 GHz với Công nghệ Intel Turbo Boost Max
    • NPU: 13 TOPS
    • Bộ nhớ đệm L3: 30 MB
    • Số lõi: 20 lõi
    • Hỗ trợ công nghệ Intel vPro
  • Intel Core Ultra 5 Processor 245
    • Tốc độ tối đa: 5.1 GHz với Công nghệ Intel Turbo Boost Max
    • NPU: 13 TOPS
    • Bộ nhớ đệm L3: 24 MB
    • Số lõi: 14 lõi
    • Hỗ trợ công nghệ Intel vPro
  • Intel Core Ultra 5 Processor 235
    • Tốc độ tối đa: 5.0 GHz với Công nghệ Intel Turbo Boost Max
    • NPU: 13 TOPS
    • Bộ nhớ đệm L3: 24 MB
    • Số lõi: 14 lõi
    • Hỗ trợ công nghệ Intel vPro
  • Intel Core Ultra 5 Processor 225
    • Tốc độ tối đa: 4.9 GHz với Công nghệ Intel Turbo Boost Max
    • NPU: 13 TOPS
    • Bộ nhớ đệm L3: 20 MB
    • Số lõi: 10 lõi

Chipset:

  • Intel Q870

Lưu ý:

  • Công nghệ đa lõi được thiết kế để cải thiện hiệu suất của một số phần mềm nhất định. Hiệu suất và tần số xung nhịp sẽ thay đổi tùy thuộc vào khối lượng công việc ứng dụng và cấu hình phần cứng/phần mềm. Số hiệu của Intel không phải là thước đo hiệu suất cao hơn.

🧠 Bộ nhớ (RAM)

  • Khe cắm: 4 khe DDR5-5600 UDIMM
  • Dung lượng tối đa: 128 GB
  • Cấu hình bộ nhớ:
    • 128 GB (4 x 32 GB)
    • 64 GB (4 x 16 GB hoặc 2 x 32 GB)
    • 32 GB (4 x 8 GB, 2 x 16 GB, hoặc 1 x 32 GB)
    • 16 GB (2 x 8 GB hoặc 1 x 16 GB)
    • 8 GB (1 x 8 GB)

Lưu ý:

  • Tốc độ truyền dữ liệu bộ nhớ lên đến 5600 MT/s phụ thuộc vào tốc độ được hỗ trợ bởi bộ vi xử lý.
  • HP khuyến nghị sử dụng bộ nhớ thương hiệu HP để đảm bảo tương thích. Việc trộn các tốc độ bộ nhớ khác nhau sẽ khiến hệ thống hoạt động ở tốc độ thấp hơn.

🎨 Đồ họa

Đồ họa tích hợp

  • Intel Graphics (hỗ trợ xem hình ảnh độ phân giải cao với nội dung HD)

Đồ họa rời

  • NVIDIA A400 4 GB GDDR6 (không khả dụng với nguồn điện 180 W)
  • NVIDIA A1000 8 GB GDDR6 (không khả dụng với nguồn điện 180 W)
  • AMD Radeon RX 6300 2 GB GDDR6

Bộ chuyển đổi và cáp

  • Cáp HP DisplayPort
  • Bộ chuyển đổi HP DisplayPort sang DVI-D
  • Bộ chuyển đổi HP DisplayPort sang VGA
  • Bộ chuyển đổi HP USB sang Serial Port
  • Bộ chuyển đổi HP USB-C sang HDMI
  • Bộ chuyển đổi HP USB-C sang DisplayPort G2
  • Cáp HP HDMI 1.8 m

💾 Lưu trữ/Ổ đĩa

Ổ SSD M.2

  • 2 TB M.2 2280 PCIe NVMe TLC SSD
  • 1 TB M.2 2280 PCIe NVMe TLC SSD
  • 1 TB M.2 2280 PCIe NVMe SSD
  • 512 GB M.2 2280 PCIe NVMe TLC SSD
  • 512 GB M.2 2280 PCIe NVMe Self-Encrypted OPAL2 TLC SSD
  • 512 GB M.2 2280 PCIe NVMe SSD
  • 256 GB M.2 2280 PCIe NVMe SSD
  • 256 GB M.2 2280 PCIe OPAL2 NVMe SSD

Ổ cứng HDD 3.5 inch

  • 2 TB 7200 RPM SATA HDD
  • 1 TB 7200 RPM SATA HDD

Ổ đĩa quang (ODD)

  • HP DVD-ROM 9.5 mm
  • HP Slim DVD-Writer 9.5 mm

🌐 Kết nối mạng

Mạng không dây (WLAN)

  • Intel Wi-Fi 7 BE200 và Bluetooth 5.4 Wireless Card non-vPro
  • Intel Wi-Fi 7 BE200 và Bluetooth 5.4 Wireless Card vPro
  • Realtek RTL8852CE 802.11ax (2x2) Wi-Fi 6E và Bluetooth 5.3 Wireless Card (hỗ trợ tốc độ dữ liệu gigabit)

Lưu ý:

  • Wi-Fi 6E tương thích ngược với các chuẩn 802.11 trước đó.
  • Yêu cầu điểm truy cập không dây và dịch vụ internet (không bao gồm). Số lượng điểm truy cập không dây công cộng có giới hạn.
  • Thông số kỹ thuật cho 802.11 WLAN là bản nháp và có thể thay đổi, ảnh hưởng đến khả năng kết nối với các thiết bị WLAN khác.

Ethernet (RJ-45)

  • Intel I219-LM 1 Gigabit Network Connection LOM (vPro)
  • Intel I226-T1 2.5GbE Ethernet Network Adapter

Lưu ý:

  • Thuật ngữ "10/100/1000" hoặc "Gigabit" Ethernet tuân theo chuẩn IEEE 802.3ab, nhưng không đảm bảo tốc độ hoạt động thực tế là 1 Gb/s. Cần kết nối với máy chủ và hạ tầng mạng Gigabit Ethernet để đạt tốc độ cao.

🔌 Cổng/Khe cắm/Vùng lưu trữ

Cổng phía trước

  • 2 cổng USB 3.2 Gen 2.0 Type-C (tốc độ tín hiệu 20 Gbps)
  • 4 cổng USB 3.2 Gen 2.0 Type-A (tốc độ tín hiệu 10 Gbps)
  • 1 jack tai nghe/micrô kết hợp
  • 1 khay ổ đĩa quang mỏng (tùy chọn)

Cổng phía sau

  • 3 cổng USB 2.0
  • 2 cổng USB 3.2 Gen 1.0 Type-A (tốc độ tín hiệu 5 Gbps)
  • 2 cổng Dual-Mode DisplayPort 2.1 (DP++)
  • 1 cổng HDMI 2.1
  • 1 cổng RJ-45 Ethernet
  • 1 cổng âm thanh Line-out (có thể dùng làm Line-in)
  • 1 khe khóa tiêu chuẩn
  • 1 cổng Serial (tùy chọn)
  • Cổng dây nguồn

Cổng Flexi 1 (lựa chọn một trong các loại)

  • 1 cổng Dual USB 3.2 Gen 1.0 Type-A (tốc độ tín hiệu 5 Gbps)
  • 1 cổng Dual USB 3.2 Gen 2.0 Type-C (tốc độ tín hiệu 10 Gbps, hỗ trợ nguồn ra 15W)
  • 1 cổng USB 3.2 Gen 2.0 Type-C (tốc độ tín hiệu 10 Gbps)
  • 1 cổng Thunderbolt 4.0
  • 1 cổng DisplayPort 2.1, HDMI 2.1 hoặc VGA
  • 1 cổng Serial
  • 1 cổng Fiber NIC
  • 1 cổng RJ-45 Ethernet

Cổng Flexi 2 (lựa chọn một trong các loại)

  • 1 cổng Dual USB 3.2 Gen 1.0 Type-A (tốc độ tín hiệu 5 Gbps)
  • 1 cổng Serial

Khe cắm nội bộ

  • 1 khe PCI Express 4.0 x16
  • 1 khe PCI Express 3.0 x4
  • 3 cổng SATA 6.0
  • 1 khe M.2 PCIe Gen 3.0 x1 2230 (dành cho WLAN)
  • 3 khe M.2 PCIe Gen 4.0 x4 2280 (dành cho lưu trữ)

Vùng lưu trữ (tùy chọn)

  • 1 khay ODD ngoài mỏng 9.5 mm
  • 1 khay HDD nội bộ 3.5 inch

🔊 Âm thanh/Đa phương tiện

  • Âm thanh: Realtek ALC 3252
  • Bộ khuếch đại loa nội bộ: Bộ khuếch đại mono class-D 2 W (chỉ dành cho loa nội bộ)
  • Lưu ý: Loa ngoài phải được cấp nguồn riêng.

⌨️ Bàn phím/Chuột

Bàn phím

  • HP USB Business Slim v2 Wired SmartCard CCID Keyboard
  • HP 125 v2 Anti-Microbial Wired Keyboard (chỉ tại Trung Quốc)
  • HP 320K v2 Wired Desktop Keyboard
  • HP 725 Multi-Device Rechargeable Wireless Keyboard
  • HP 125 v2 Wired Keyboard

Chuột

  • HP Wired Desktop 320M Mouse
  • HP Wired 125 Antimicrobial Mouse (chỉ tại Trung Quốc)
  • HP Wired 128 Laser Mouse
  • HP 725 Multi-Device Rechargeable Wireless Mouse
  • HP Wired 125 Mouse

Bộ combo

  • HP 725 Multi-Device Rechargeable Wireless Keyboard and Mouse Combo

Lưu ý: Các bàn phím v2 có phím tắt Copilot.

🔒 Phần mềm/Bảo mật

BIOS

  • HP BIOSphere (có sẵn trên một số nền tảng)
  • HP DriveLock và HP Automatic DriveLock
  • Cập nhật BIOS qua mạng
  • HP Secure Erase (theo phương pháp trong Tài liệu Đặc biệt 800-88 của Viện Tiêu chuẩn và Công nghệ Quốc gia)
  • Absolute Persistence Module (yêu cầu mua giấy phép sử dụng Absolute, kiểm tra với Absolute về tính khả dụng và bảo hành ngoài Hoa Kỳ)

Kết nối/Giao tiếp

  • HP Connection Optimizer

Phần mềm

  • Mua Microsoft Office
  • Edge Customization
  • HP Connection Optimizer
  • HP Desktop Support Utilities
  • HP Documentation
  • HP Hotkey Support
  • HP Notifications
  • HP PC Hardware Diagnostics UEFI
  • HP PC Hardware Diagnostics Windows
  • HP Privacy Settings
  • HP Services Scan
  • HP Setup Integrated OOBE
  • HP Smart Support
  • HSA Fusion for Commercial
  • HSA Telemetry for Commercial

Quản lý

  • HP Connect for Microsoft Endpoint Manager
  • HP Image Assistant (có thể tải xuống)
  • HP Manageability Integration Kit (có thể tải xuống)
  • HP Client Management Script Library (có thể tải xuống)
  • HP Patch Assistant (có thể tải xuống)
  • HP Driver Packs (có thể tải xuống)
  • HP Cloud Recovery
  • HP Client Catalog (có thể tải xuống)

Bảo mật

  • HP Wolf Security for Business
  • HP Sure Click
  • HP Sure Sense
  • HP Sure Run
  • HP Sure Recover
  • HP Sure Start
  • HP Tamper Lock
  • HP Sure Admin

Các tính năng bảo mật tiêu chuẩn khác

  • Hỗ trợ khóa chassis và thiết bị khóa cáp
  • Vô hiệu hóa cổng SATA (qua BIOS)
  • Bật/tắt Serial, USB (qua BIOS)
  • Công nghệ Bảo vệ Nhận dạng Intel (IPT)
  • Kiểm soát ghi/khởi động từ phương tiện tháo rời
  • Mật khẩu bật nguồn (qua BIOS)
  • Mật khẩu thiết lập (qua BIOS)

🔋 Nguồn điện

  • Nguồn điện nội bộ (có PFC hoạt động):
    • 400 W (80 PLUS Platinum)
    • 280 W (80 PLUS Gold)

📏 Thông số vật lý

  • Trọng lượng hệ thống: 3.74 kg (8.25 lb)
    Lưu ý: Trọng lượng thay đổi tùy thuộc vào cấu hình và linh kiện.
  • Kích thước hệ thống: 30.35 x 30.8 x 10 cm (11.95 x 12.13 x 3.94 inch)

 

THÔNG SỐ KỸ THUẬT

Máy tính để bàn HP EliteDesk 8 SFF G1i Desktop AI PC | Ultra 9 285 | 64GB DDR5 RAM | 2TB SSD | NVIDIA A1000 8 GB GDDR6 | Keyboard & Mouse| No Optical | Wlan ax+BT | Windows 11 PRO | 3Y onsite   

🖥️ Hệ điều hành

  • Windows 11 Pro

💻 Bộ vi xử lý

  • Intel Core Ultra 9 Processor 285
    • Tốc độ tối đa: 5.6 GHz với Công nghệ Intel Turbo Boost Max và Intel Thermal Velocity Boost
    • NPU: 13 TOPS
    • Bộ nhớ đệm L3: 36 MB
    • Số lõi: 24 lõi
    • Hỗ trợ công nghệ Intel vPro
  • Intel Q870

🧠 Bộ nhớ (RAM)

  • Khe cắm: 4 khe DDR5-5600 UDIMM
  • Dung lượng tối đa: 128 GB
  • Cấu hình bộ nhớ:
    • 64 GB (2 x 32 GB)

🎨 Đồ họa

Đồ họa tích hợp

  • Intel Graphics

Đồ họa rời

  • NVIDIA A1000 8 GB GDDR6 (không khả dụng với nguồn điện 180 W)

💾 Lưu trữ/Ổ đĩa

Ổ SSD M.2

  • 2TB M.2 2280 PCIe NVMe SSD

Ổ cứng HDD 3.5 inch

  • KHÔNG CÓ

Ổ đĩa quang (ODD)

  • KHÔNG CÓ

🌐 Kết nối mạng

Mạng không dây (WLAN)

  • Realtek RTL8852CE 802.11ax (2x2) Wi-Fi 6E và Bluetooth 5.3 Wireless Card (hỗ trợ tốc độ dữ liệu gigabit)

Ethernet (RJ-45)

  • Intel I226-T1 2.5GbE Ethernet Network Adapter

🔌 Cổng/Khe cắm/Vùng lưu trữ

Cổng phía trước

  • 2 cổng USB 3.2 Gen 2.0 Type-C (tốc độ tín hiệu 20 Gbps)
  • 4 cổng USB 3.2 Gen 2.0 Type-A (tốc độ tín hiệu 10 Gbps)
  • 1 jack tai nghe/micrô kết hợp
  • 1 khay ổ đĩa quang mỏng (tùy chọn)

Cổng phía sau

  • 3 cổng USB 2.0
  • 2 cổng USB 3.2 Gen 1.0 Type-A (tốc độ tín hiệu 5 Gbps)
  • 2 cổng Dual-Mode DisplayPort 2.1 (DP++)
  • 1 cổng HDMI 2.1
  • 1 cổng RJ-45 Ethernet
  • 1 cổng âm thanh Line-out (có thể dùng làm Line-in)
  • 1 khe khóa tiêu chuẩn
  • 1 cổng Serial (tùy chọn)
  • Cổng dây nguồn

Khe cắm nội bộ

  • 1 khe PCI Express 4.0 x16
  • 1 khe PCI Express 3.0 x4
  • 3 cổng SATA 6.0
  • 1 khe M.2 PCIe Gen 3.0 x1 2230 (dành cho WLAN)
  • 3 khe M.2 PCIe Gen 4.0 x4 2280 (dành cho lưu trữ)

Vùng lưu trữ (tùy chọn)

  • 1 khay ODD ngoài mỏng 9.5 mm
  • 1 khay HDD nội bộ 3.5 inch

🔊 Âm thanh/Đa phương tiện

  • Âm thanh: Realtek ALC 3252
  • Bộ khuếch đại loa nội bộ: Bộ khuếch đại mono class-D 2 W (chỉ dành cho loa nội bộ)
  • Lưu ý: Loa ngoài phải được cấp nguồn riêng.

⌨️ Bàn phím/Chuột

Bàn phím

  • HP 125 v2 Wired Keyboard

Chuột

  • HP Wired 125 Mouse

🔒 Phần mềm/Bảo mật

BIOS

  • HP BIOSphere (có sẵn trên một số nền tảng)
  • HP DriveLock và HP Automatic DriveLock
  • Cập nhật BIOS qua mạng
  • HP Secure Erase (theo phương pháp trong Tài liệu Đặc biệt 800-88 của Viện Tiêu chuẩn và Công nghệ Quốc gia)
  • Absolute Persistence Module (yêu cầu mua giấy phép sử dụng Absolute, kiểm tra với Absolute về tính khả dụng và bảo hành ngoài Hoa Kỳ)

Kết nối/Giao tiếp

  • HP Connection Optimizer

Phần mềm

  • Mua Microsoft Office
  • Edge Customization
  • HP Connection Optimizer
  • HP Desktop Support Utilities
  • HP Documentation
  • HP Hotkey Support
  • HP Notifications
  • HP PC Hardware Diagnostics UEFI
  • HP PC Hardware Diagnostics Windows
  • HP Privacy Settings
  • HP Services Scan
  • HP Setup Integrated OOBE
  • HP Smart Support
  • HSA Fusion for Commercial
  • HSA Telemetry for Commercial

Quản lý

  • HP Connect for Microsoft Endpoint Manager
  • HP Image Assistant (có thể tải xuống)
  • HP Manageability Integration Kit (có thể tải xuống)
  • HP Client Management Script Library (có thể tải xuống)
  • HP Patch Assistant (có thể tải xuống)
  • HP Driver Packs (có thể tải xuống)
  • HP Cloud Recovery
  • HP Client Catalog (có thể tải xuống)

Bảo mật

  • HP Wolf Security for Business
  • HP Sure Click
  • HP Sure Sense
  • HP Sure Run
  • HP Sure Recover
  • HP Sure Start
  • HP Tamper Lock
  • HP Sure Admin

Các tính năng bảo mật tiêu chuẩn khác

  • Hỗ trợ khóa chassis và thiết bị khóa cáp
  • Vô hiệu hóa cổng SATA (qua BIOS)
  • Bật/tắt Serial, USB (qua BIOS)
  • Công nghệ Bảo vệ Nhận dạng Intel (IPT)
  • Kiểm soát ghi/khởi động từ phương tiện tháo rời
  • Mật khẩu bật nguồn (qua BIOS)
  • Mật khẩu thiết lập (qua BIOS)

🔋 Nguồn điện

  • Nguồn điện nội bộ (có PFC hoạt động):
    • 400 W (80 PLUS Platinum)

📏 Thông số vật lý

  • Trọng lượng hệ thống: 3.74 kg (8.25 lb)
    Lưu ý: Trọng lượng thay đổi tùy thuộc vào cấu hình và linh kiện.
  • Kích thước hệ thống: 30.35 x 30.8 x 10 cm (11.95 x 12.13 x 3.94 inch)

Sản phẩm đã xem

0₫ 0₫
Facebook Youtube Zalo Top