HP ELITEDESK 8 TOWER G1i | ULTRA 5 245 | 16GB DDR5 RAM | 1TB SSD | WLAN AX+BT | WINDOWS 11 PRO | 3Y ONSITE
Máy tính để bàn HP EliteDesk 8 Tower G1i Desktop AI PC | Ultra 5 245 | 16GB DDR5 RAM | 1TB SSD | Intel Graphics | Keyboard & Mouse| No Optical | Wlan ax+BT | Windows 11 PRO | 3Y onsite
Bạn đã sẵn sàng để định hình tương lai công nghệ của riêng mình? HP EliteDesk 8 Tower G1i và G1i E Desktop AI PC không chỉ là một chiếc máy tính – đó là biểu tượng của sự tinh tế, mạnh mẽ và sáng tạo, được thiết kế dành riêng cho những người dẫn đầu, những cá nhân không chấp nhận sự thỏa hiệp. Với thiết kế case tower tối ưu cho nâng cấp card màn hình cao cấp, đây là cỗ máy hoàn hảo để bạn chinh phục mọi giới hạn. Hãy cùng khám phá tại sao đây là lựa chọn lý tưởng cho những khách hàng cao cấp như bạn!
🔥 Sức Mạnh Vượt Trội, Định Nghĩa Lại Hiệu Suất
Hãy tưởng tượng một cỗ máy theo kịp mọi ý tưởng táo bạo của bạn. Với bộ vi xử lý Intel Core Ultra thế hệ mới – từ Core Ultra 9 285 đạt tốc độ 5.6 GHz, 36 MB L3 cache, 24 nhân, đến Core Ultra 5 225 mạnh mẽ, dòng máy này mang đến hiệu năng vượt trội, sẵn sàng xử lý mọi tác vụ từ phân tích dữ liệu phức tạp đến sáng tạo nội dung đỉnh cao. Công nghệ Intel vPro tích hợp đảm bảo hiệu suất tối ưu và bảo mật tuyệt đối, giúp bạn luôn dẫn đầu trong mọi cuộc chơi.
🎨 Đồ Họa Đỉnh Cao, Sẵn Sàng Cho Tương Lai
Biến mọi tầm nhìn thành hiện thực với đồ họa tích hợp Intel Graphics cho hình ảnh sắc nét, hoặc nâng cấp với các tùy chọn card đồ họa rời như NVIDIA GeForce RTX 3050 8 GB GDDR6 hoặc AMD Radeon RX 6300. Đặc biệt, thiết kế case tower rộng rãi của HP EliteDesk 8 Tower được tối ưu hóa với khe PCI Express 4.0 x16 và nguồn điện mạnh mẽ (lên đến 500 W, 80 PLUS Platinum) hỗ trợ dễ dàng nâng cấp các dòng card màn hình cao cấp như NVIDIA RTX 40-series hoặc AMD Radeon RX 7000-series. Không gian bên trong được bố trí khoa học, đảm bảo khả năng tản nhiệt tối ưu và lắp đặt linh hoạt, giúp bạn luôn sẵn sàng cho những bước tiến công nghệ tiếp theo.
💾 Bộ Nhớ và Lưu Trữ: Không Giới Hạn Khả Năng
Hãy để sự sáng tạo của bạn bay xa với bộ nhớ DDR5-5600 lên đến 128 GB và ổ SSD M.2 PCIe NVMe 2 TB tốc độ cao. Mọi dữ liệu, dự án và ý tưởng của bạn được lưu trữ an toàn, truy cập nhanh như chớp, giúp bạn làm việc mượt mà không chút gián đoạn. Thêm vào đó, ổ HDD 3.5 inch lên đến 2 TB cung cấp không gian rộng lớn cho mọi nhu cầu lưu trữ.
🌐 Kết Nối Tương Lai, Không Bỏ Lỡ Bất Kỳ Cơ Hội Nào
Trong thế giới không ngừng chuyển động, HP EliteDesk 8 Tower giữ bạn kết nối với tốc độ vượt trội nhờ Wi-Fi 7 BE200 và Bluetooth 5.4, cùng tùy chọn Ethernet 2.5GbE. Các cổng USB 3.2 Gen 2 Type-C (20 Gbps), Thunderbolt 4.0, DisplayPort 2.1, và HDMI 2.1 đảm bảo bạn sẵn sàng cho mọi thiết bị hiện đại, từ màn hình 8K đến thiết bị ngoại vi tiên tiến.
🔒 Bảo Mật Tuyệt Đối, Đẳng Cấp Doanh Nhân
Đối với những người dẫn đầu, bảo mật là tiêu chuẩn bất biến. HP Wolf Security for Business, HP Sure Click, HP Sure Sense, và HP Sure Start tạo nên một hệ thống bảo mật toàn diện, bảo vệ dữ liệu và tài sản số của bạn khỏi mọi mối đe dọa. Với HP Tamper Lock và khả năng vô hiệu hóa cổng qua BIOS, bạn hoàn toàn yên tâm tập trung vào những điều quan trọng.
💼 Thiết Kế Sang Trọng, Tối Ưu Cho Nâng Cấp
HP EliteDesk 8 Tower là biểu tượng của sự tinh tế với thiết kế nhỏ gọn (15.5 x 30.8 x 33.7 cm) và trọng lượng chỉ 5.59 kg, hòa quyện hoàn hảo vào không gian làm việc sang trọng của bạn. Case tower được thiết kế thông minh với các khe mở rộng linh hoạt (1 PCI Express 4.0 x16, 1 PCI Express 3.0 x16 wired as x4, 2 PCI Express 3.0 x1) và khả năng tản nhiệt tối ưu, giúp việc nâng cấp card màn hình cao cấp hoặc các linh kiện khác trở nên dễ dàng hơn bao giờ hết. Nguồn 80 PLUS Platinum (lên đến 500 W) đảm bảo hiệu suất ổn định, tiết kiệm năng lượng, phù hợp với phong cách sống bền vững của những người dẫn đầu.
🎯 Vì Sao Bạn Không Thể Bỏ Qua?
- Dành cho người dẫn đầu: Thiết kế cho những cá nhân và doanh nghiệp cao cấp, luôn hướng đến sự hoàn hảo.
- Hiệu suất không giới hạn: Xử lý mọi tác vụ với tốc độ và độ chính xác đáng kinh ngạc.
- Tùy chỉnh linh hoạt: Từ bộ nhớ, lưu trữ đến card màn hình cao cấp, tất cả được tối ưu theo nhu cầu của bạn.
- Bảo mật tối tân: Giữ an toàn cho những ý tưởng và dữ liệu quý giá nhất.
- Sẵn sàng nâng cấp: Case tower tối ưu cho các dòng card màn hình cao cấp, đảm bảo tương thích với công nghệ tương lai.
💫 Hành Động Ngay Hôm Nay!
Đừng chỉ mơ về một công cụ làm việc đỉnh cao – hãy sở hữu nó! HP EliteDesk 8 Tower G1i và G1i E Desktop AI PC là chìa khóa để bạn mở ra tương lai, nơi mọi ý tưởng đều trở thành hiện thực. Với thiết kế case tower lý tưởng cho nâng cấp card màn hình cao cấp, đây là khoản đầu tư cho sự thành công lâu dài của bạn.
👉 Khám phá ngay tại Hitechpro để cảm nhận sự khác biệt!
THÔNG SỐ KỸ THUẬT & TÙY CHỌN CẤU HÌNH KHI ĐẶT HÀNG
HP EliteDesk 8 Tower G1i và G1i E Desktop AI PC
📋 Hệ điều hành
- Hệ điều hành Windows cài sẵn:
- Windows 11 Pro
- Windows 11 Pro Education
- Windows 11 Pro (Windows 11 Enterprise hoặc Windows 10 Enterprise khả dụng với Thỏa thuận Cấp phép Số lượng lớn)
- Windows 11 Home
- Windows 11 Home Single Language
- Lưu ý:
- HP khuyến nghị sử dụng Windows 11 Pro cho doanh nghiệp.
- Không phải tất cả tính năng đều có sẵn trong mọi phiên bản Windows. Hệ thống có thể yêu cầu phần cứng, trình điều khiển, phần mềm nâng cấp hoặc cập nhật BIOS để tận dụng tối đa chức năng của Windows. Cập nhật tự động của Windows luôn được bật. Có thể áp dụng phí ISP và các yêu cầu bổ sung theo thời gian.
- Theo chính sách hỗ trợ của Microsoft, sản phẩm này không hỗ trợ Windows 8 hoặc Windows 7. HP không hỗ trợ Windows 8 hoặc Windows 7 trên các sản phẩm sử dụng bộ vi xử lý Intel và AMD thế hệ 7 trở lên, hoặc cung cấp trình điều khiển cho các hệ điều hành này.
- Hệ điều hành khác:
- FreeDOS 1.2
💻 Bộ vi xử lý
- Intel Core Ultra 9 Processor 285: Tối đa 5.6 GHz với Intel Turbo Boost Max và Thermal Velocity Boost, 13 NPU TOPS, 36 MB L3 cache, 24 nhân, hỗ trợ Intel vPro.
- Intel Core Ultra 7 Processor 265: Tối đa 5.3 GHz với Intel Turbo Boost Max, 13 NPU TOPS, 30 MB L3 cache, 20 nhân, hỗ trợ Intel vPro.
- Intel Core Ultra 5 Processor 245: Tối đa 5.1 GHz với Intel Turbo Boost Max, 13 NPU TOPS, 24 MB L3 cache, 14 nhân, hỗ trợ Intel vPro.
- Intel Core Ultra 5 Processor 235: Tối đa 5.0 GHz với Intel Turbo Boost Max, 13 NPU TOPS, 24 MB L3 cache, 14 nhân, hỗ trợ Intel vPro.
- Intel Core Ultra 5 Processor 225: Tối đa 4.9 GHz với Intel Turbo Boost Max, 13 NPU TOPS, 20 MB L3 cache, 10 nhân.
- Chipset: Intel Q870
- Lưu ý: Công nghệ đa nhân cải thiện hiệu suất cho một số phần mềm nhất định. Hiệu suất và tần số xung nhịp thay đổi tùy thuộc vào khối lượng công việc ứng dụng và cấu hình phần cứng/phần mềm. Số thứ tự của Intel không phải là thước đo hiệu suất cao hơn.
🧠 Bộ nhớ
- Chuẩn: 4 khe DDR5-5600 UDIMM
- Tối đa: 128 GB
- Cấu hình:
- 128 GB (4 x 32 GB)
- 64 GB (4 x 16 GB hoặc 2 x 32 GB)
- 32 GB (4 x 8 GB, 2 x 16 GB, hoặc 1 x 32 GB)
- 16 GB (2 x 8 GB hoặc 1 x 16 GB)
- 8 GB (1 x 8 GB)
- Lưu ý: Tốc độ truyền dữ liệu bộ nhớ lên đến 5600 MT/s phụ thuộc vào tốc độ mà bộ vi xử lý hỗ trợ. Nên sử dụng bộ nhớ thương hiệu HP để đảm bảo tương thích. Trộn các tốc độ bộ nhớ sẽ khiến hệ thống hoạt động ở tốc độ thấp hơn.
🎨 Đồ họa
- Đồ họa tích hợp: Intel Graphics (hỗ trợ hiển thị hình ảnh chất lượng cao HD)
- Đồ họa rời:
- NVIDIA GeForce RTX 3050 8 GB GDDR6 (không khả dụng với nguồn 280 W)
- NVIDIA A400 4 GB GDDR6 (không khả dụng với nguồn 180 W)
- Intel Arc A380 6 GB GDDR6
- AMD Radeon RX 6300 2 GB GDDR6
- Bộ chuyển đổi và cáp:
- Cáp HP DisplayPort
- Bộ chuyển đổi HP DisplayPort sang DVI-D
- Bộ chuyển đổi HP DisplayPort sang VGA
- Bộ chuyển đổi HP USB sang Serial Port
- Bộ chuyển đổi HP USB-C sang HDMI
- Bộ chuyển đổi HP USB-C sang DisplayPort G2
- Cáp HDMI HP 1.8 m
💾 Lưu trữ/Ổ đĩa
- Ổ SSD M.2:
- 2 TB M.2 2280 PCIe NVMe TLC SSD
- 1 TB M.2 2280 PCIe NVMe TLC SSD
- 1 TB M.2 2280 PCIe NVMe SSD
- 512 GB M.2 2280 PCIe NVMe TLC SSD
- 512 GB M.2 2280 PCIe NVMe Self-Encrypted OPAL2 TLC SSD
- 512 GB M.2 2280 PCIe NVMe SSD
- 256 GB M.2 2280 PCIe NVMe SSD
- 256 GB M.2 2280 PCIe OPAL2 NVMe SSD
- Ổ cứng HDD 3.5 inch:
- 2 TB 7200 RPM SATA HDD
- 1 TB 7200 RPM SATA HDD
- Ổ đĩa quang (ODD):
- HP DVD-ROM 9.5 mm
- HP Slim DVD-Writer 9.5 mm
🌐 Kết nối mạng
- Mạng không dây (WLAN):
- Intel Wi-Fi 7 BE200 và Bluetooth 5.4 Wireless Card (non-vPro và vPro)
- Realtek RTL8852CE 802.11ax (2x2) Wi-Fi 6E và Bluetooth 5.3 (hỗ trợ tốc độ dữ liệu gigabit)
- Lưu ý: Wi-Fi 6E tương thích ngược với các chuẩn 802.11 trước đó. Cần điểm truy cập không dây và dịch vụ internet (không bao gồm). Thông số 802.11 WLAN là bản nháp và có thể ảnh hưởng đến khả năng giao tiếp với các thiết bị WLAN khác nếu khác với thông số cuối cùng.
- Ethernet (RJ-45):
- Intel I219-LM 1 Gigabit Network Connection LOM (vPro)
- Intel I226-T1 2.5GbE Ethernet Network Adapter
- Lưu ý: Thuật ngữ "10/100/1000" hoặc "Gigabit" Ethernet tuân thủ chuẩn IEEE 802.3ab, không đảm bảo tốc độ thực tế 1 Gb/s. Cần kết nối với máy chủ và hạ tầng mạng Gigabit Ethernet để đạt tốc độ cao.
🔌 Cổng/Khe cắm/Khay
- Cổng phía trước:
- 2 cổng USB 3.2 Gen 2.0 Type-C (20 Gbps)
- 4 cổng USB 3.2 Gen 2.0 Type-A (10 Gbps)
- 1 jack tai nghe/micro combo
- 1 khay ổ quang slim (tùy chọn)
- Cổng phía sau:
- 3 cổng USB 2.0
- 2 cổng USB 3.2 Gen 1.0 Type-A (5 Gbps)
- 2 cổng Dual-Mode DisplayPort 2.1 (DP++)
- 1 cổng HDMI 2.1
- 1 cổng RJ-45 Ethernet
- 1 cổng âm thanh Line-out (có thể dùng làm Line-in)
- 1 khe khóa tiêu chuẩn
- 1 cổng Serial (tùy chọn)
- Đầu nối dây nguồn
- Cổng Flexi 1 (chọn 1):
- 1 cổng Dual USB 3.2 Gen 1.0 Type-A (5 Gbps)
- 1 cổng Dual USB 3.2 Gen 2.0 Type-C (10 Gbps, 15W power out)
- 1 cổng USB 3.2 Gen 2.0 Type-C (10 Gbps)
- 1 cổng Thunderbolt 4.0
- 1 cổng DisplayPort 2.1, HDMI 2.1, hoặc VGA
- 1 cổng Serial
- 1 cổng Fiber NIC
- 1 cổng RJ-45 Ethernet
- Cổng Flexi 2 (chọn 1):
- 1 cổng Dual USB 3.2 Gen 1.0 Type-A (5 Gbps)
- 1 cổng Serial
- Khe cắm nội bộ:
- 1 khe PCI Express 4.0 x16
- 1 khe PCI Express 3.0 x16 (cấu hình x4)
- 2 khe PCI Express 3.0 x1
- 3 cổng SATA 3.0
- 1 khe M.2 PCIe Gen 3.0 x1 2230 (cho WLAN)
- 3 khe M.2 PCIe Gen 4.0 x4 2280 (cho lưu trữ)
- Khay (tùy chọn):
- 1 khay ODD slimline 9.5 mm
- 1 khay HDD 3.5 inch nội bộ
🔊 Âm thanh/Đa phương tiện
- Âm thanh: Realtek ALC 3252
- Loa nội bộ: Bộ khuếch đại 2 W mono class-D (chỉ cho loa nội bộ)
- Lưu ý: Loa ngoài cần có nguồn riêng.
⌨️ Bàn phím/Chuột
- Bàn phím:
- HP USB Business Slim v2 Wired SmartCard CCID Keyboard
- HP 125 v2 Anti-Microbial Wired Keyboard (chỉ tại Trung Quốc)
- HP 320K v2 Wired Desktop Keyboard
- HP 725 Multi-Device Rechargeable Wireless Keyboard
- HP 125 v2 Wired Keyboard
- Chuột:
- HP Wired Desktop 320M Mouse
- HP Wired 125 Antimicrobial Mouse (chỉ tại Trung Quốc)
- HP Wired 128 Laser Mouse
- HP 725 Multi-Device Rechargeable Wireless Mouse
- HP Wired 125 Mouse
- Combo: HP 725 Multi-Device Rechargeable Wireless Keyboard và Mouse Combo
- Lưu ý: Bàn phím v2 có phím tắt Copilot.
🔒 Phần mềm/Bảo mật
- BIOS:
- HP BIOSphere (có trên một số nền tảng)
- HP DriveLock và HP Automatic DriveLock
- Cập nhật BIOS qua mạng
- HP Secure Erase (theo tiêu chuẩn NIST 800-88)
- Mô-đun Absolute Persistence (yêu cầu mua đăng ký Absolute, điều kiện áp dụng)
- Kết nối/Giao tiếp:
- HP Connection Optimizer
- Phần mềm:
- Mua Microsoft Office
- Tùy chỉnh Edge
- HP Connection Optimizer
- HP Desktop Support Utilities
- HP Documentation
- HP Hotkey Support
- HP Notifications
- HP PC Hardware Diagnostics UEFI/Windows
- HP Privacy Settings
- HP Services Scan
- HP Setup Integrated OOBE
- HP Smart Support
- HSA Fusion for Commercial
- HSA Telemetry for Commercial
- Quản lý:
- HP Connect for Microsoft Endpoint Manager
- HP Image Assistant (tải xuống)
- HP Manageability Integration Kit (tải xuống)
- HP Client Management Script Library (tải xuống)
- HP Patch Assistant (tải xuống)
- HP Driver Packs (tải xuống)
- HP Cloud Recovery
- HP Client Catalog (tải xuống)
- Bảo mật:
- HP Wolf Security for Business
- HP Sure Click
- HP Sure Sense
- HP Sure Run
- HP Sure Recover
- HP Sure Start
- HP Tamper Lock
- HP Sure Admin
- Tính năng bảo mật khác:
- Hỗ trợ khóa chassis và thiết bị khóa cáp
- Vô hiệu hóa cổng SATA (qua BIOS)
- Bật/tắt Serial, USB (qua BIOS)
- Công nghệ Intel Identify Protection (IPT)
- Kiểm soát ghi/khởi động từ phương tiện rời
- Mật khẩu khởi động (qua BIOS)
- Mật khẩu cài đặt (qua BIOS)
⚡️ Nguồn
- Nguồn nội bộ (có PFC chủ động):
- Chứng nhận 80 PLUS Platinum
- 500 W
- 400 W
- 280 W
📏 Thông số vật lý
- Trọng lượng: 5.59 kg (12.32 lb), thay đổi tùy thuộc vào cấu hình và linh kiện.
- Kích thước: 15.5 x 30.8 x 33.7 cm (6.10 x 12.13 x 13.27 inch)
THÔNG SỐ KỸ THUẬT
Máy tính để bàn HP EliteDesk 8 Tower G1i Desktop AI PC | Ultra 5 245 | 16GB DDR5 RAM | 1TB SSD | Intel Graphics | Keyboard & Mouse| No Optical | Wlan ax+BT | Windows 11 PRO | 3Y onsite
📋 Hệ điều hành
- Windows 11 Pro
💻 Bộ vi xử lý
- Intel Core Ultra 5 Processor 245: Tối đa 5.1 GHz với Intel Turbo Boost Max, 13 NPU TOPS, 24 MB L3 cache, 14 nhân, hỗ trợ Intel vPro.
- Chipset: Intel Q870
🧠 Bộ nhớ
- Chuẩn: 4 khe DDR5-5600 UDIMM
- Tối đa: 128 GB
- Cấu hình:
- 16 GB (1 x 16 GB)
🎨 Đồ họa
- Đồ họa tích hợp: Intel Graphics (hỗ trợ hiển thị hình ảnh chất lượng cao HD)
- Đồ họa rời:
- KHÔNG CÓ
💾 Lưu trữ/Ổ đĩa
- Ổ SSD M.2:
- 1 TB M.2 2280 PCIe NVMe SSD
- Ổ cứng HDD 3.5 inch:
- KHÔNG CÓ
- Ổ đĩa quang (ODD):
- KHÔNG CÓ
🌐 Kết nối mạng
- Mạng không dây (WLAN):
- Realtek RTL8852CE 802.11ax (2x2) Wi-Fi 6E và Bluetooth 5.3 (hỗ trợ tốc độ dữ liệu gigabit)
- Ethernet (RJ-45):
- Intel I219-LM 1 Gigabit Network Connection LOM (vPro)
- Intel I226-T1 2.5GbE Ethernet Network Adapter
- Lưu ý: Thuật ngữ "10/100/1000" hoặc "Gigabit" Ethernet tuân thủ chuẩn IEEE 802.3ab, không đảm bảo tốc độ thực tế 1 Gb/s. Cần kết nối với máy chủ và hạ tầng mạng Gigabit Ethernet để đạt tốc độ cao.
🔌 Cổng/Khe cắm/Khay
- Cổng phía trước:
- 2 cổng USB 3.2 Gen 2.0 Type-C (20 Gbps)
- 4 cổng USB 3.2 Gen 2.0 Type-A (10 Gbps)
- 1 jack tai nghe/micro combo
- 1 khay ổ quang slim (tùy chọn)
- Cổng phía sau:
- 3 cổng USB 2.0
- 2 cổng USB 3.2 Gen 1.0 Type-A (5 Gbps)
- 2 cổng Dual-Mode DisplayPort 2.1 (DP++)
- 1 cổng HDMI 2.1
- 1 cổng RJ-45 Ethernet
- 1 cổng âm thanh Line-out (có thể dùng làm Line-in)
- 1 khe khóa tiêu chuẩn
- 1 cổng Serial (tùy chọn)
- Đầu nối dây nguồn
- Khe cắm nội bộ:
- 1 khe PCI Express 4.0 x16
- 1 khe PCI Express 3.0 x16 (cấu hình x4)
- 2 khe PCI Express 3.0 x1
- 3 cổng SATA 3.0
- 1 khe M.2 PCIe Gen 3.0 x1 2230 (cho WLAN)
- 3 khe M.2 PCIe Gen 4.0 x4 2280 (cho lưu trữ)
- Khay (tùy chọn):
- 1 khay ODD slimline 9.5 mm
- 1 khay HDD 3.5 inch nội bộ
🔊 Âm thanh/Đa phương tiện
- Âm thanh: Realtek ALC 3252
- Loa nội bộ: Bộ khuếch đại 2 W mono class-D (chỉ cho loa nội bộ)
- Lưu ý: Loa ngoài cần có nguồn riêng.
⌨️ Bàn phím/Chuột
- Bàn phím:
- HP 125 v2 Wired Keyboard
- Chuột:
- HP Wired 125 Mouse
🔒 Phần mềm/Bảo mật
- BIOS:
- HP BIOSphere (có trên một số nền tảng)
- HP DriveLock và HP Automatic DriveLock
- Cập nhật BIOS qua mạng
- HP Secure Erase (theo tiêu chuẩn NIST 800-88)
- Mô-đun Absolute Persistence (yêu cầu mua đăng ký Absolute, điều kiện áp dụng)
- Kết nối/Giao tiếp:
- HP Connection Optimizer
- Phần mềm:
- Mua Microsoft Office
- Tùy chỉnh Edge
- HP Connection Optimizer
- HP Desktop Support Utilities
- HP Documentation
- HP Hotkey Support
- HP Notifications
- HP PC Hardware Diagnostics UEFI/Windows
- HP Privacy Settings
- HP Services Scan
- HP Setup Integrated OOBE
- HP Smart Support
- HSA Fusion for Commercial
- HSA Telemetry for Commercial
- Quản lý:
- HP Connect for Microsoft Endpoint Manager
- HP Image Assistant (tải xuống)
- HP Manageability Integration Kit (tải xuống)
- HP Client Management Script Library (tải xuống)
- HP Patch Assistant (tải xuống)
- HP Driver Packs (tải xuống)
- HP Cloud Recovery
- HP Client Catalog (tải xuống)
- Bảo mật:
- HP Wolf Security for Business
- HP Sure Click
- HP Sure Sense
- HP Sure Run
- HP Sure Recover
- HP Sure Start
- HP Tamper Lock
- HP Sure Admin
- Tính năng bảo mật khác:
- Hỗ trợ khóa chassis và thiết bị khóa cáp
- Vô hiệu hóa cổng SATA (qua BIOS)
- Bật/tắt Serial, USB (qua BIOS)
- Công nghệ Intel Identify Protection (IPT)
- Kiểm soát ghi/khởi động từ phương tiện rời
- Mật khẩu khởi động (qua BIOS)
- Mật khẩu cài đặt (qua BIOS)
⚡️ Nguồn
- Nguồn nội bộ (có PFC chủ động):
- Chứng nhận 80 PLUS Platinum
- 500 W
📏 Thông số vật lý
- Trọng lượng: 5.59 kg (12.32 lb), thay đổi tùy thuộc vào cấu hình và linh kiện.
- Kích thước: 15.5 x 30.8 x 33.7 cm (6.10 x 12.13 x 13.27 inch)