Giỏ hàng

HP ELITEDESK TOWER | 800 G9 | I9-14900 | 32GB DDR5 RAM | 1TB SSD | GRAPHICS | WLAN AX+BT | KEYBOARD, MOUSE | WIN 11 PRO 64 | 3Y WTY

Thương hiệu: HP Inc
|
Mã SP: P ELITEDESK TOWER | 800 G9 | I9-14900


Máy tính để bàn HP EliteDesk Tower | 800 G9 | i9-14900 | 32GB DDR5 RAM | 1TB SSD | Graphics | Wlan ax+BT | Keyboard, Mouse | Win 11 Pro 64 | 3Y WTY

Tiêu đề
Hotline hỗ trợ bán hàng: (028) 38683834; 0931785577
|
Số lượng

 

HP Elite Tower 800 G9 Desktop PC là một trong những dòng máy tính để bàn cao cấp của HP, mang đến sự kết hợp hoàn hảo giữa hiệu suất vượt trội, khả năng mở rộng linh hoạt và tính bền vững môi trường. Với thiết kế tối ưu, bộ vi xử lý mạnh mẽ, khả năng nâng cấp dễ dàng và các tính năng bảo mật tiên tiến, HP Elite Tower 800 G9 là lựa chọn lý tưởng cho các doanh nghiệp và cá nhân yêu cầu một thiết bị tin cậy, mạnh mẽ và bảo mật.

Hiệu Suất Vượt Trội Với Bộ Vi Xử Lý Intel® Core™ Thế Hệ 12, 13 Và 14

HP Elite Tower 800 G9 được trang bị các bộ vi xử lý Intel® Core™ i9, i7, i5 và i3 thế hệ 12, 13 và mới nhất là thế hệ 14. Các bộ vi xử lý này mang đến hiệu suất vượt trội cho mọi tác vụ, từ các công việc văn phòng cơ bản đến các yêu cầu xử lý đồ họa phức tạp hay ứng dụng yêu cầu tài nguyên cao. Các tùy chọn vi xử lý mạnh mẽ như Intel® Core™ i9-14900 và Intel® Core™ i7-14700 với tốc độ xung nhịp lên đến 5.4 GHz và 32 luồng giúp bạn xử lý đa nhiệm mượt mà và hiệu quả.

Đặc biệt, với công nghệ Intel® vPro® hỗ trợ tính năng bảo mật nâng cao, chiếc máy này không chỉ mạnh mẽ mà còn đảm bảo an toàn cho dữ liệu và thông tin quan trọng.

Lưu Trữ Nhanh Chóng Và Mở Rộng Với Bộ Nhớ DDR5 Và SSD Pcie® Nvme™

HP Elite Tower 800 G9 sở hữu bộ nhớ tối đa lên đến 128 GB DDR5-4800 SDRAM, cho phép truyền tải dữ liệu với tốc độ lên đến 4400 MT/s, mang lại trải nghiệm làm việc mượt mà và hiệu quả. Với các tùy chọn lưu trữ SSD PCIe® NVMe™ M.2, bạn có thể lưu trữ và truy cập dữ liệu nhanh chóng, từ 256 GB đến 2 TB, giúp nâng cao hiệu suất làm việc và tối ưu hóa thời gian xử lý.

Bảo Mật Hàng Đầu Với HP Sure Sense Và HP Sure Click

HP Elite Tower 800 G9 không chỉ mạnh mẽ về hiệu suất mà còn rất an toàn. Được trang bị các công nghệ bảo mật như HP Sure Run, HP Sure Start, HP Sure Click và HP Sure Sense, chiếc máy này giúp bảo vệ hệ thống khỏi các mối đe dọa từ phần mềm độc hại, virus và ransomware. Cùng với đó là TPM 2.0 (Trusted Platform Module), giúp mã hóa dữ liệu và bảo vệ các thông tin quan trọng, đảm bảo sự an toàn cho người dùng trong môi trường làm việc.

Tiết Kiệm Năng Lượng Và Bảo Vệ Môi Trường

HP Elite Tower 800 G9 không chỉ chú trọng hiệu suất mà còn đặc biệt quan tâm đến tính bền vững. Máy được chứng nhận ENERGY STAR® và đạt chuẩn EPEAT Climate+, giúp tiết kiệm năng lượng và giảm tác động đến môi trường. Sử dụng 40% nhựa tái chế sau tiêu dùng và 100% vật liệu tái chế cho bao bì, HP đang đóng góp vào việc giảm thiểu ô nhiễm và bảo vệ nguồn tài nguyên thiên nhiên.

Thiết Kế Linh Hoạt Và Dễ Dàng Kết Nối

Với các cổng kết nối hiện đại như USB Type-C®, USB 3.0, HDMI, DisplayPort™ và khả năng mở rộng qua khe PCIe®, HP Elite Tower 800 G9 đáp ứng mọi nhu cầu kết nối và tương thích với nhiều thiết bị ngoại vi. Các tùy chọn đồ họa rời mạnh mẽ như NVIDIA® GeForce RTX™ 3060, NVIDIA® GeForce RTX™ 3050 và Intel® Arc™ A380, mang đến khả năng xử lý đồ họa tuyệt vời cho các công việc sáng tạo và giải trí.

Máy Tính Lý Tưởng Cho Mọi Doanh Nghiệp

HP Elite Tower 800 G9 Desktop PC là sự lựa chọn tối ưu cho các doanh nghiệp, giúp tối đa hóa hiệu suất làm việc, đảm bảo bảo mật và bảo vệ môi trường. Với khả năng tùy chỉnh linh hoạt, dễ dàng nâng cấp và dịch vụ hỗ trợ toàn diện từ HP, đây sẽ là người bạn đồng hành đáng tin cậy trong mọi công việc hàng ngày của bạn.

Hãy trải nghiệm HP Elite Tower 800 G9 ngay hôm nay – chiếc máy tính để bàn mạnh mẽ, bảo mật và thân thiện với môi trường cho tương lai công việc của bạn!

THÔNG SỐ KỸ THUẬT & TÙY CHỌN CẤU HÌNH KHI ĐẶT HÀNG

Máy tính để bàn HP Elite Tower 800 G9
Thông số kỹ thuật
Hệ điều hành có sẵn

  • Windows 11 Pro
  • Windows 11 Pro Education
  • Windows 11 Home – HP khuyến nghị Windows 11 Pro cho doanh nghiệp
  • Windows 11 Home Single Language – HP khuyến nghị Windows 11 Pro cho doanh nghiệp
  • Windows 11 Pro (Windows 11 Enterprise hoặc Windows 10 Enterprise có sẵn với Thỏa thuận Cấp phép Theo Volume)
  • FreeDOS

Dòng vi xử lý

  • Vi xử lý Intel® Core™ i9 thế hệ 13
  • Vi xử lý Intel® Core™ i7 thế hệ 13
  • Vi xử lý Intel® Core™ i5 thế hệ 13
  • Vi xử lý Intel® Core™ i3 thế hệ 13
  • Vi xử lý Intel® Core™ i9 thế hệ 12
  • Vi xử lý Intel® Core™ i7 thế hệ 12
  • Vi xử lý Intel® Core™ i5 thế hệ 12
  • Vi xử lý Intel® Core™ i3 thế hệ 12
  • Vi xử lý Intel® Core™ i3 thế hệ 14
  • Vi xử lý Intel® Core™ i5 thế hệ 14
  • Vi xử lý Intel® Core™ i7 thế hệ 14
  • Vi xử lý Intel® Core™ i9 thế hệ 14

Các bộ vi xử lý có sẵn

  • Intel® Core™ i5-12600 với Intel® UHD Graphics (Tần số cơ sở P-core 3.3 GHz, tối đa 4.8 GHz P-core Max Turbo, 18 MB bộ nhớ cache L3, 6 P-cores, 12 luồng), hỗ trợ Intel® vPro® Technology
  • Intel® Core™ i5-12500 với Intel® UHD Graphics (Tần số cơ sở P-core 3.0 GHz, tối đa 4.6 GHz P-core Max Turbo, 18 MB bộ nhớ cache L3, 6 P-cores, 12 luồng), hỗ trợ Intel® vPro® Technology
  • Intel® Core™ i5-12400 với Intel® UHD Graphics (Tần số cơ sở P-core 2.5 GHz, tối đa 4.4 GHz P-core Max Turbo, 18 MB bộ nhớ cache L3, 6 P-cores, 12 luồng)
  • Intel® Core™ i3-12300 với Intel® UHD Graphics (Tần số cơ sở P-core 3.5 GHz, tối đa 4.4 GHz P-core Max Turbo, 12 MB bộ nhớ cache L3, 4 P-cores, 8 luồng)
  • Intel® Core™ i3-12100 với Intel® UHD Graphics (Tần số cơ sở P-core 3.3 GHz, tối đa 4.3 GHz P-core Max Turbo, 12 MB bộ nhớ cache L3, 4 P-cores, 8 luồng)
  • Intel® Core™ i9-12900 với Intel® UHD Graphics (Tần số cơ sở E-core 1.8 GHz, P-core 2.4 GHz, tối đa 3.8 GHz E-core Max Turbo, tối đa 5.0 GHz P-core Max Turbo, hỗ trợ Intel® Turbo Boost Technology, 30 MB bộ nhớ cache L3, 8 P-cores và 8 E-cores, 24 luồng), hỗ trợ Intel® vPro® Technology
  • Intel® Core™ i7-12700 với Intel® UHD Graphics (Tần số cơ sở E-core 1.6 GHz, P-core 2.1 GHz, tối đa 3.6 GHz E-core Max Turbo, tối đa 4.8 GHz P-core Max Turbo, hỗ trợ Intel® Turbo Boost Technology, 25 MB bộ nhớ cache L3, 8 P-cores và 4 E-cores, 20 luồng), hỗ trợ Intel® vPro® Technology
  • Intel® Core™ i3-13100 (Tần số cơ sở P-core 4.5 GHz, tối đa 3.4 GHz P-core Max Turbo, 12 MB bộ nhớ cache L3, 8 P-cores và 0 E-cores, 8 luồng)
  • Intel® Core™ i9-13900 (Tần số cơ sở E-core 1.5 GHz, P-core 2.0 GHz, tối đa 4.2 GHz E-core Max Turbo, tối đa 5.2 GHz P-core Max Turbo, 36 MB bộ nhớ cache L3, 8 P-cores và 16 E-cores, 32 luồng), hỗ trợ Intel® vPro® Technology
  • Intel® Core™ i7-13700 (Tần số cơ sở E-core 1.5 GHz, P-core 2.1 GHz, tối đa 4.1 GHz E-core Max Turbo, tối đa 5.1 GHz P-core Max Turbo, 30 MB bộ nhớ cache L3, 8 P-cores và 8 E-cores, 24 luồng), hỗ trợ Intel® vPro® Technology
  • Intel® Core™ i5-13500 (Tần số cơ sở E-core 1.8 GHz, P-core 2.5 GHz, tối đa 3.5 GHz E-core Max Turbo, tối đa 4.8 GHz P-core Max Turbo, 24 MB bộ nhớ cache L3, 6 P-cores và 8 E-cores, 20 luồng), hỗ trợ Intel® vPro® Technology
  • Intel® Core™ i3-14100 (Tần số cơ sở P-core 3.5 GHz, tối đa 4.7 GHz P-core Max Turbo, 12 MB bộ nhớ cache L3, 4 P-cores và 0 E-cores, 8 luồng)
  • Intel® Core™ i5-14600 với Intel UHD Graphics (Tần số cơ sở E-core 2.0 GHz, P-core 2.7 GHz, tối đa 3.9 GHz E-core Max Turbo, tối đa 5.2 GHz P-core Max Turbo, 24 MB bộ nhớ cache L3, 6 P-cores và 8 E-cores, 20 luồng), hỗ trợ Intel® vPro® Technology
  • Intel® Core™ i9-14900 với Intel UHD Graphics 770 (Tần số cơ sở E-core 1.5 GHz, P-core 2.0 GHz, tối đa 4.3 GHz E-core Max Turbo, tối đa 5.4 GHz P-core Max Turbo, 36 MB bộ nhớ cache L3, 8 P-cores và 16 E-cores, 32 luồng), hỗ trợ Intel® vPro® Technology
  • Intel® Core™ i7-14700 với Intel UHD Graphics (Tần số cơ sở E-core 1.5 GHz, P-core 2.1 GHz, tối đa 4.2 GHz E-core Max Turbo, tối đa 5.3 GHz P-core Max Turbo, 33 MB bộ nhớ cache L3, 8 P-cores và 12 E-cores, 28 luồng), hỗ trợ Intel® vPro® Technology
  • Intel® Core™ i5-14500 với Intel UHD Graphics (Tần số cơ sở E-core 1.9 GHz, P-core 2.6 GHz, tối đa 3.7 GHz E-core Max Turbo, tối đa 5.0 GHz P-core Max Turbo, 24 MB bộ nhớ cache L3, 6 P-cores và 8 E-cores, 20 luồng), hỗ trợ Intel® vPro® Technology
  • Intel® Core™ i5-14400 với Intel UHD Graphics (Tần số cơ sở E-core 1.8 GHz, P-core 2.5 GHz, tối đa 3.5 GHz E-core Max Turbo, tối đa 4.7 GHz P-core Max Turbo, 20 MB bộ nhớ cache L3, 6 P-cores và 4 E-cores, 16 luồng)

Chipset: Intel® Q670 (vPro®)
Kiểu dáng: Tower

Bộ nhớ tối đa

  • 128 GB DDR5-4800 SDRAM; Tốc độ truyền tải lên đến 4400 MT/s.
  • Số khe cắm bộ nhớ: 4 DIMM

Lưu trữ trong máy

  • 1 TB đến 2 TB SATA HDD
  • 256 GB đến 1 TB PCIe® NVMe™ M.2 SSD
  • 256 GB đến 2 TB PCIe® NVMe™ TLC M.2 SSD
  • 256 GB đến 512 GB PCIe® NVMe™ SED Opal 2 TLC M.2 SSD
  • 256 GB PCIe® NVMe™ OPAL 2 M.2 SSD

Ổ quang

  • HP 9.5 mm Slim DVD-Writer
  • HP 9.5 mm Slim DVD-ROM

Đồ họa có sẵn

  • Tích hợp: Intel® UHD Graphics 730; Intel® UHD Graphics 770
  • Rời: NVIDIA® T400 (4 GB GDDR6 dedicated); NVIDIA® GeForce RTX™ 3060 (12 GB GDDR6 dedicated); NVIDIA® GeForce RTX™ 3050 (8 GB GDDR6 dedicated); Intel® Arc™ A380 Graphics (6 GB GDDR6 dedicated); AMD Radeon™ RX 6300 Graphics (2 GB GDDR6 dedicated); NVIDIA® GeForce RTX™ 4060 (8 GB GDDR6 dedicated)

Âm thanh

  • Bộ giải mã Realtek ALC3252, jack âm thanh đa năng hỗ trợ tai nghe CTIA và OMTP

Công nghệ không dây

  • Intel® Wi-Fi 6E AX211 (2x2) và Bluetooth® 5.3 card không dây, vPro®
  • Intel® Wi-Fi 6E AX211 (2x2) và Bluetooth® 5.3 card không dây, không vPro®
  • Intel® Wi-Fi 7 BE200 (2x2) và Bluetooth® 5.4 card không dây, vPro®
  • Intel® Wi-Fi 7 BE200 (2x2) và Bluetooth® 5.4 card không dây, không vPro®

Khe mở rộng

  • 1 M.2 2230;
  • 2 PCIe 3 x1;
  • 1 PCIe 3 x16 (được nối dây thành x4);
  • 2 M.2 2280;
  • 1 PCIe 4 x16 (1 khe M.2 2230 cho WLAN và 2 khe M.2 2280 cho lưu trữ)

Cổng và kết nối

  • Mặt trước:
    • 1 cổng kết hợp tai nghe/micro;
    • 4 cổng USB Type-A SuperSpeed 10Gbps;
    • 1 cổng USB Type-C® SuperSpeed 20Gbps
  • Mặt sau:
    • 3 cổng USB Type-A 5Gbps;
    • 1 cổng HDMI 1.4;
    • 1 cổng RJ-45; 1 cổng âm thanh line-in/line-out;
    • 2 cổng DisplayPort™ 1.4a;
    • 3 cổng USB 2.0 Type-A
  • Cổng tùy chọn:
    • Thẻ bổ sung:
      • 1 cổng kết hợp serial và PS/2;
    • Cổng bổ sung:
      • 1 cổng serial;
    • Cổng Flex IO – chọn một trong các tùy chọn sau:
      • 1 DisplayPort™ 1.4a,
      • 1 HDMI 2.1,
      • 1 VGA, 1 serial,
      • 1 cổng USB SuperSpeed 5Gbps Type-A,
      • 1 cổng USB Type-C® SuperSpeed 10Gbps (15W output, DisplayPort™ 1.4),
      • 1 cổng Thunderbolt™ 3 (tốc độ tín hiệu 40Gbps) với cổng USB Type-C® SuperSpeed 10Gbps

Card PCIe®

Thiết bị đầu vào

  • HP PS/2 Business Slim Keyboard;
  • HP USB Business Slim SmartCard CCID Keyboard;
  • HP 125 Wired Keyboard;
  • HP 125 Antimicrobial Wired Keyboard;
  • HP 655 Wireless Keyboard and mouse combo;
  • HP USB 320K Keyboard;
  • HP PS/2 mouse;
  • HP Wired Desktop 320M mouse;
  • HP 125 Wired Mouse;
  • HP 128 Laser Wired Mouse;
  • HP 125 Antimicrobial Wired Mouse

Giao tiếp mạng LAN

  • Intel® Ethernet Network Adapter I225-T1;
  • Intel® I219-LM GbE LOM, vPro®;
  • Intel® I226-T1 PCIe® 2.5 GbE

Khay ổ đĩa

  • Hai ổ HDD 3.5"; 1 ổ quang mỏng

Môi trường

  • Nhiệt độ hoạt động: 10 đến 35°C
  • Độ ẩm hoạt động: 10 đến 90% RH

Phần mềm

  • HP Notifications
  • HP PC Hardware Diagnostics UEFI
  • HP Support Assistant
  • HP Connection Optimizer
  • HP Privacy Settings
  • HP Desktop Support Utilities
  • HP Easy Clean
  • HP Setup Integrated OOBE
  • Mua Microsoft Office (bán riêng)
  • HP Services Scan

Phần mềm có sẵn

  • HP Smart Support

Quản lý bảo mật

  • HP Sure Run
  • Mô-đun bảo mật Trusted Platform Module (TPM) 2.0, được tích hợp với Windows 10 (Chứng nhận Common Criteria EAL4+ và FIPS 140-2 Level 2)
  • HP Sure Start
  • HP Secure Erase
  • HP Sure Click
  • HP Sure Sense
  • Mô-đun Absolute Persistence
  • HP Sure Recover
  • HP Sure Admin
  • HP Client Security Manager Gen7
  • HP Tamper Lock

Giấy phép phần mềm bảo mật

  • HP Wolf Pro Security Edition

Tính năng quản lý

  • HP Client Catalog (tải về)
  • HP Driver Packs (tải về)
  • HP Cloud Recovery
  • HP Image Assistant Gen 5 (tải về)
  • HP Client Management Script Library (tải về)
  • HP Connect for Microsoft Endpoint Manager
  • HP Manageability Integration Kit (tải về)
  • HP Patch Assistant (tải về)

Thiết bị thẻ nhớ

  • Đầu đọc thẻ SD 5-in-1

Nguồn điện

  • Bộ nguồn ngoài 400 W, hiệu suất lên đến 92%, PFC chủ động
  • Bộ nguồn trong 260 W, hiệu suất lên đến 92%, PFC chủ động
  • Bộ nguồn trong 550 W, hiệu suất lên đến 92%, PFC chủ động

Kích thước

  • 33.7 x 30.8 x 15.5 cm
  • 28.7 x 40 x 49.9 cm (Đóng gói)

Trọng lượng

  • 6.15 kg
    (Trọng lượng chính xác phụ thuộc vào cấu hình.)

Chứng nhận sinh thái

  • Được đăng ký EPEAT với Climate+
  • Được chứng nhận ENERGY STAR®

Đặc điểm bền vững

  • 40% nhựa tái chế sau tiêu dùng; 10% nhựa tái chế từ thiết bị điện tử ITE; Không chứa Halogen; Bao bì số lượng lớn có sẵn
  • Bộ nguồn đạt chứng nhận 80 Plus® Platinum
  • Lót hộp bằng bột giấy ép có nguồn gốc bền vững và có thể tái chế 100%
  • Bao bì ngoài và lót sóng đều có nguồn gốc bền vững và có thể tái chế 100%
  • Nhựa tái chế từ đại dương trong vỏ loa 

 

THÔNG SỐ KỸ THUẬT

Máy tính để bàn HP EliteDesk Tower | 800 G9 | i9-14900 | 32GB DDR5 RAM | 1TB SSD | Graphics | Wlan ax+BT | Keyboard, Mouse | Win 11 Pro 64 | 3Y WTY  
Hệ điều hành có sẵn

  • Windows 11 Pro

Bộ vi xử lý

  • Intel® Core™ i9-14900 với Intel UHD Graphics 770 (Tần số cơ sở E-core 1.5 GHz, P-core 2.0 GHz, tối đa 4.3 GHz E-core Max Turbo, tối đa 5.4 GHz P-core Max Turbo, 36 MB bộ nhớ cache L3, 8 P-cores và 16 E-cores, 32 luồng)

Chipset: Intel® Q670 (vPro®)
Kiểu dáng: Tower

Bộ nhớ tối đa 128GB

  • 32 GB DDR5-4800 SDRAM; Tốc độ truyền tải lên đến 4400 MT/s.
  • Số khe cắm bộ nhớ: 4 DIMM

Lưu trữ trong máy

  • 1TB PCIe® NVMe™ M.2 SSD

Ổ quang

  • N/A

Đồ họa có sẵn

  • Tích hợp: Intel® UHD Graphics 730; Intel® UHD Graphics 770

Âm thanh

  • Bộ giải mã Realtek ALC3252, jack âm thanh đa năng hỗ trợ tai nghe CTIA và OMTP

Công nghệ không dây

  • Intel® Wi-Fi 6E AX211 (2x2) và Bluetooth® 5.3 card không dây, không vPro®

Khe mở rộng

  • 1 M.2 2230;
  • 2 PCIe 3 x1;
  • 1 PCIe 3 x16 (được nối dây thành x4);
  • 2 M.2 2280;
  • 1 PCIe 4 x16 (1 khe M.2 2230 cho WLAN và 2 khe M.2 2280 cho lưu trữ)

Cổng và kết nối

  • Mặt trước:
    • 1 cổng kết hợp tai nghe/micro;
    • 4 cổng USB Type-A SuperSpeed 10Gbps;
    • 1 cổng USB Type-C® SuperSpeed 20Gbps
  • Mặt sau:
    • 3 cổng USB Type-A 5Gbps;
    • 1 cổng HDMI 1.4;
    • 1 cổng RJ-45; 1 cổng âm thanh line-in/line-out;
    • 2 cổng DisplayPort™ 1.4a;
    • 3 cổng USB 2.0 Type-A
  • Cổng tùy chọn:
    • Thẻ bổ sung:
      • 1 cổng kết hợp serial và PS/2;
    • Cổng bổ sung:
      • 1 cổng serial;
    • Cổng Flex IO – chọn một trong các tùy chọn sau:
      • 1 DisplayPort™ 1.4a,
      • 1 HDMI 2.1,
      • 1 VGA, 1 serial,
      • 1 cổng USB SuperSpeed 5Gbps Type-A,
      • 1 cổng USB Type-C® SuperSpeed 10Gbps (15W output, DisplayPort™ 1.4),
      • 1 cổng Thunderbolt™ 3 (tốc độ tín hiệu 40Gbps) với cổng USB Type-C® SuperSpeed 10Gbps

Card PCIe®

Thiết bị đầu vào

  • HP 125 Wired Keyboard;
  • HP 125 Wired Mouse;

Giao tiếp mạng LAN

  • Intel® Ethernet Network Adapter I225-T1;
  • Intel® I219-LM GbE LOM, vPro®;
  • Intel® I226-T1 PCIe® 2.5 GbE

Khay ổ đĩa

  • Hai ổ HDD 3.5"; 1 ổ quang mỏng

Môi trường

  • Nhiệt độ hoạt động: 10 đến 35°C
  • Độ ẩm hoạt động: 10 đến 90% RH

Phần mềm

  • HP Notifications
  • HP PC Hardware Diagnostics UEFI
  • HP Support Assistant
  • HP Connection Optimizer
  • HP Privacy Settings
  • HP Desktop Support Utilities
  • HP Easy Clean
  • HP Setup Integrated OOBE
  • Mua Microsoft Office (bán riêng)
  • HP Services Scan

Phần mềm có sẵn

  • HP Smart Support

Quản lý bảo mật

  • HP Sure Run
  • Mô-đun bảo mật Trusted Platform Module (TPM) 2.0, được tích hợp với Windows 10 (Chứng nhận Common Criteria EAL4+ và FIPS 140-2 Level 2)
  • HP Sure Start
  • HP Secure Erase
  • HP Sure Click
  • HP Sure Sense
  • Mô-đun Absolute Persistence
  • HP Sure Recover
  • HP Sure Admin
  • HP Client Security Manager Gen7
  • HP Tamper Lock

Giấy phép phần mềm bảo mật

  • HP Wolf Pro Security Edition

Tính năng quản lý

  • HP Client Catalog (tải về)
  • HP Driver Packs (tải về)
  • HP Cloud Recovery
  • HP Image Assistant Gen 5 (tải về)
  • HP Client Management Script Library (tải về)
  • HP Connect for Microsoft Endpoint Manager
  • HP Manageability Integration Kit (tải về)
  • HP Patch Assistant (tải về)

Thiết bị thẻ nhớ

  • Đầu đọc thẻ SD 5-in-1

Nguồn điện

  • Bộ nguồn trong 550 W, hiệu suất lên đến 92%, PFC chủ động

Kích thước

  • 33.7 x 30.8 x 15.5 cm
  • 28.7 x 40 x 49.9 cm (Đóng gói)

Trọng lượng

  • 6.15 kg
    (Trọng lượng chính xác phụ thuộc vào cấu hình.)

Chứng nhận sinh thái

  • Được đăng ký EPEAT với Climate+
  • Được chứng nhận ENERGY STAR®

Đặc điểm bền vững

  • 40% nhựa tái chế sau tiêu dùng; 10% nhựa tái chế từ thiết bị điện tử ITE; Không chứa Halogen; Bao bì số lượng lớn có sẵn
  • Bộ nguồn đạt chứng nhận 80 Plus® Platinum
  • Lót hộp bằng bột giấy ép có nguồn gốc bền vững và có thể tái chế 100%
  • Bao bì ngoài và lót sóng đều có nguồn gốc bền vững và có thể tái chế 100%
  • Nhựa tái chế từ đại dương trong vỏ loa

Sản phẩm đã xem

0₫ 0₫
Facebook Youtube Zalo Top