HP PRO MINI 260 G9 | I3 1315U | 8GB DDR4 RAM | 256GB SSD | USB MOUSE & KEYBOARD | W11H | 1Y ONSITE | 9H092PT
Máy tính để bàn HP Pro Mini 260 G9 | i3 1315U | 8GB DDR4 RAM | 256GB SSD | USB Mouse & Keyboard | W11H | 1Y Onsite | 9H092PT
HP Pro Mini 260 G9 – Nhỏ Nhưng “Có Võ”
Bạn đang tìm kiếm một chiếc máy tính nhỏ gọn nhưng lại mang trong mình năng lượng của cả một văn phòng? HP Pro Mini 260 G9 có thể chỉ nhỏ bằng một cuốn sách dày, nhưng đừng để ngoại hình đánh lừa bạn – đây là một chiến binh thực thụ trong thế giới công nghệ.
📏 Kích Thước Mini, Tư Duy Lớn
Chỉ với 17.7 x 17.5 x 3.4 cm và trọng lượng 1.42 kg, chiếc PC này dễ dàng “lặn” vào mọi không gian chật hẹp – từ bàn làm việc tại nhà, hộc tủ văn phòng, đến vali xách tay khi đi công tác. Dù đặt ở đâu, nó vẫn giữ nguyên tinh thần: nhỏ gọn nhưng không gò bó.
🚀 Hiệu Năng Đủ Để Bạn Không Cần Phải Đợi
Ẩn sau lớp vỏ tinh giản là loạt bộ vi xử lý Intel® thế hệ 12 và 13 – từ Core™ i3 đến Core™ i5-1335U mạnh mẽ với 12 nhân và xung nhịp tối đa 4.6GHz. Máy còn hỗ trợ RAM DDR4 đến 32GB và ổ SSD PCIe lên đến 1TB – đủ sức để mở hàng chục tab, phân tích dữ liệu, chỉnh sửa ảnh và chạy ứng dụng văn phòng cùng lúc mà không chậm nhịp.
🎨 Hình Ảnh Mượt Mà, Kết Nối Không Lo Nghẽn
Với đồ họa Intel® UHD hoặc Iris® Xᵉ, bạn sẽ có những trải nghiệm hình ảnh rõ ràng, chân thực – dù đang làm báo cáo hay giải trí sau giờ làm. Dàn cổng kết nối gồm USB-C 10Gbps, HDMI 1.4b, DisplayPort 1.4a, thậm chí có cả cổng serial tùy chọn – để bạn thoải mái kết nối mọi thiết bị quen thuộc.
🌐 Kết Nối Mượt Mà Trong Mọi Tình Huống
Làm việc từ xa? Họp trực tuyến? Tải file dung lượng lớn? Đừng lo – Wi-Fi 6E và Bluetooth 5.3 mang lại tốc độ truyền tải nhanh, ổn định, trong khi LAN Intel® GbE luôn sẵn sàng cho kết nối có dây chắc chắn. Bạn sẽ luôn “có mặt” ở bất cứ đâu – dù ở văn phòng, quán café hay tại nhà.
🔐 Bảo Vệ Từ Lõi – An Toàn Trong Mọi Tình Huống
An ninh dữ liệu không phải là phụ kiện – đó là tiêu chuẩn. HP Pro Mini 260 G9 tích hợp TPM 2.0, HP DriveLock, cùng các tính năng kiểm soát BIOS giúp bạn quản lý cổng kết nối, khóa phần cứng, bảo vệ dữ liệu quan trọng trước mọi rủi ro.
🌱 Tư Duy Xanh – Sống Có Trách Nhiệm Với Công Nghệ
Với hàm lượng halogen thấp và bộ nguồn 65W hiệu suất 89%, sản phẩm này không chỉ tiết kiệm điện mà còn giảm tác động đến môi trường. Đây là chiếc PC dành cho những người không chỉ nghĩ đến năng suất mà còn quan tâm đến hành tinh xanh.
🛡 Hỗ Trợ Luôn Sát Cánh, Không Bao Giờ Bỏ Lại
HP hiểu rằng thời gian của bạn là quý giá. Vì vậy, chế độ bảo hành 1 năm toàn diện, cùng loạt phần mềm hỗ trợ như HP Support Assistant, HP PC Hardware Diagnostics hay tùy chọn HP Smart Support luôn sẵn sàng đồng hành và giữ cho thiết bị vận hành mượt mà.
💼 Tại Sao Lại Là HP Pro Mini 260 G9?
Vì đây không chỉ là một chiếc máy tính. Nó là công cụ giúp bạn làm việc hiệu quả hơn, tư duy linh hoạt hơn, và luôn sẵn sàng cho những cơ hội bất ngờ. Trong một thế giới cần sự cơ động và hiệu suất cao, HP Pro Mini 260 G9 chính là câu trả lời gọn nhẹ nhưng mạnh mẽ.
👉 Đừng để kích thước đánh lừa – hãy để hiệu suất lên tiếng. Khám phá HP Pro Mini 260 G9 ngay hôm nay và tái định nghĩa cách bạn làm việc.
THÔNG SỐ KỸ THUẬT & TÙY CHỌN CẤU HÌNH KHI ĐẶT HÀNG
HP Pro Mini 260 G9 Desktop PC
📋 Hệ điều hành khả dụng
- 🖥 Windows 11 Pro
- 🖥 Windows 11 Home – HP khuyến nghị sử dụng Windows 11 Pro cho doanh nghiệp
- 🖥 Windows 11 Pro (được cài sẵn với tùy chọn hạ cấp xuống Windows 10 Pro)
- 🖥 FreeDOS
🖥 Bộ vi xử lý
Gia đình bộ vi xử lý
- ⚙️ Intel® Pentium®
- ⚙️ Intel® Celeron®
- ⚙️ Intel® Core™ i5 thế hệ 13
- ⚙️ Intel® Core™ i3 thế hệ 13
- ⚙️ Intel® Core™ i5 thế hệ 12
- ⚙️ Intel® Core™ i3 thế hệ 12
Bộ vi xử lý khả dụng
- 🔧 Intel® Core™ i5-1235U:
- Tần số cơ bản E-core: 0.9 GHz
- Tần số cơ bản P-core: 1.3 GHz
- Tần số Turbo tối đa E-core: 3.3 GHz
- Tần số Turbo tối đa P-core: 4.4 GHz
- Bộ nhớ đệm L3: 12 MB
- Nhân: 2 P-core, 8 E-core
- Luồng: 12
- 🔧 Intel® Core™ i3-1215U:
- Tần số cơ bản E-core: 0.9 GHz
- Tần số cơ bản P-core: 1.2 GHz
- Tần số Turbo tối đa E-core: 3.3 GHz
- Tần số Turbo tối đa P-core: 4.4 GHz
- Bộ nhớ đệm L3: 10 MB
- Nhân: 2 P-core, 4 E-core
- Luồng: 8
- 🔧 Intel® Pentium® Gold 8505 (với Intel® UHD Graphics):
- Tần số cơ bản E-core: 0.9 GHz
- Tần số cơ bản P-core: 1.2 GHz
- Tần số Turbo tối đa E-core: 3.3 GHz
- Tần số Turbo tối đa P-core: 4.4 GHz
- Bộ nhớ đệm L3: 8 MB
- Nhân: 1 P-core, 4 E-core
- Luồng: 6
- 🔧 Intel® Celeron® 7305 (với Intel® UHD Graphics):
- Tần số cơ bản E-core: 0.9 GHz
- Tần số cơ bản P-core: 1.1 GHz
- Bộ nhớ đệm L3: 8 MB
- Nhân: 1 P-core, 4 E-core
- Luồng: 5
- 🔧 Intel® Core™ i5-1335U:
- Tần số cơ bản E-core: 0.9 GHz
- Tần số cơ bản P-core: 1.3 GHz
- Tần số Turbo tối đa E-core: 3.4 GHz
- Tần số Turbo tối đa P-core: 4.6 GHz
- Bộ nhớ đệm L3: 12 MB
- Nhân: 2 P-core, 8 E-core
- Luồng: 12
- 🔧 Intel® Core™ i3-1315U (với Intel® UHD Graphics):
- Tần số cơ bản E-core: 0.9 GHz
- Tần số cơ bản P-core: 1.2 GHz
- Tần số Turbo tối đa E-core: 3.3 GHz
- Tần số Turbo tối đa P-core: 4.5 GHz
- Bộ nhớ đệm L3: 10 MB
- Nhân: 2 P-core, 4 E-core
- Luồng: 8
📏 Kiểu dáng
- 🖼 Mini
🧠 Bộ nhớ
- Dung lượng tối đa: 32 GB DDR4-3200 SDRAM
- Tốc độ truyền: Lên đến 3200 MT/s (áp dụng cho Celeron®, Pentium®, Intel® Core™ i3, và Intel® Core™ i5)
- Khe cắm bộ nhớ: 2 SODIMM
💾 Lưu trữ nội bộ
- 🖴 Ổ cứng SATA: 500 GB đến 2 TB
- 🖴 Ổ SSD PCIe® NVMe™ M.2: 256 GB đến 1 TB
🎨 Đồ họa
- Tích hợp:
- Intel® UHD Graphics
- Intel® Iris® Xᵉ Graphics
- (Đồ họa tích hợp phụ thuộc vào bộ vi xử lý)
🔊 Âm thanh
- 🎙 Codec: Realtek ALC3205
- 🎶 Loa: Loa tích hợp bên trong
- 🎧 Cổng: Combo microphone/tai nghe
🔌 Khe cắm mở rộng
- 🖴 1 M.2 2230 (dành cho WLAN)
- 🖴 1 M.2 2280 (dành cho lưu trữ)
- 🖴 1 đầu nối lưu trữ SATA
🔗 Cổng và kết nối
Mặt trước
- 🎧 1 cổng combo tai nghe/microphone
- 🔌 1 cổng SuperSpeed USB Type-C® tốc độ tín hiệu 10Gbps
- 🔌 1 cổng SuperSpeed USB Type-A tốc độ tín hiệu 5Gbps
- 🔌 1 cổng USB Type-A tốc độ tín hiệu 480Mbps
Mặt sau
- 🌐 1 cổng RJ-45
- 🔌 1 cổng serial
- 🔌 2 cổng SuperSpeed USB Type-A tốc độ tín hiệu 5Gbps
- 🔌 2 cổng USB Type-A tốc độ tín hiệu 480Mbps
- 🖥 1 cổng HDMI 1.4b
- 🖥 1 cổng DisplayPort™ 1.4a
Cổng tùy chọn
- 🔌 1 cổng serial
- 📡 1 cổng anten ngoài
⌨️ Thiết bị đầu vào
- 🖱 Chuột: HP 125 Wired Mouse
- ⌨️ Bàn phím: HP 125 Wired Keyboard
🌐 Kết nối mạng
- LAN: Intel® I219-V PCIe® GbE NIC, non-vPro®
- WLAN:
- Intel® Wi-Fi 6E AX211 (2x2) và Bluetooth® 5.3, non-vPro®
- Realtek RTL8821CE 802.11a/b/g/n/ac (1x1) Wi-Fi® và Bluetooth® 4.2
- Realtek Wi-Fi 6 RTL8852BE 802.11a/b/g/n/ax (2x2) và Bluetooth® 5.3
🖴 Khoang ổ đĩa
- 🖴 1 khoang 2.5"
🌡️ Môi trường hoạt động
- 🌡️ Nhiệt độ hoạt động: 10 đến 35°C
- 💧 Độ ẩm hoạt động: 10 đến 90% RH
🛠 Phần mềm
- 🔔 HP Notifications
- 🛠 HP PC Hardware Diagnostics UEFI
- 🛠 HP Support Assistant
- 🔒 McAfee LiveSafe™
- 🔒 HP Privacy Settings
- 🛠 HP PC Hardware Diagnostics Windows
- 🛠 HP Desktop Support Utilities
- 🖥 MyHP
- 🖥 HPX for CMIT
- Phần mềm tùy chọn: HP Smart Support
🔒 Quản lý bảo mật
- 🔐 Mật khẩu khởi động (qua BIOS)
- 🔐 Vô hiệu hóa cổng SATA (qua BIOS)
- 🔐 Mật khẩu cài đặt (qua BIOS)
- 🔐 Hỗ trợ khóa khung và cáp khóa
- 🔐 Kích hoạt/vô hiệu hóa USB (qua BIOS)
- 🔐 Kích hoạt/vô hiệu hóa cổng serial (qua BIOS)
- 🔐 HP DriveLock và Automatic DriveLock
- 🔐 Chip bảo mật Trusted Platform Module TPM 2.0 (đi kèm Windows 10, đạt chứng nhận Common Criteria EAL4+)
🛠 Tính năng quản lý
- 📥 HP Client Catalog (tải xuống)
- 📥 HP Driver Packs (tải xuống)
- 📥 HP Client Management Script Library (tải xuống)
- Phần mềm tùy chọn: HP Smart Support
🔋 Nguồn điện
- ⚡️ Bộ nguồn ngoài 65 W, hiệu suất lên đến 89%
📐 Kích thước
- 📏 Máy: 17.7 x 17.5 x 3.4 cm
- 📦 Bao bì: 49.8 x 23.5 x 13.2 cm
⚖️ Trọng lượng
- ⚖️ 1.42 kg (Trọng lượng chính xác phụ thuộc vào cấu hình)
🌿 Thông số tác động bền vững
- 🌱 Hàm lượng Halogen thấp
🛡 Bảo hành
- 🛠 1 năm (1/1/1): Bao gồm 1 năm bảo hành cho linh kiện, nhân công và sửa chữa tại chỗ. Các điều khoản và điều kiện thay đổi theo quốc gia. Áp dụng một số hạn chế và loại trừ.
THÔNG SỐ KỸ THUẬT
Máy tính để bàn HP Pro Mini 260 G9 | i3 1315U | 8GB DDR4 RAM | 256GB SSD | USB Mouse & Keyboard | W11H | 1Y Onsite | 9H092PT
📋 Hệ điều hành khả dụng
- 🖥 Windows 11 Home 🖥 Bộ vi xử lý
Bộ vi xử lý khả dụng
- 🔧 Intel® Core™ i3-1315U (với Intel® UHD Graphics):
- Tần số cơ bản E-core: 0.9 GHz
- Tần số cơ bản P-core: 1.2 GHz
- Tần số Turbo tối đa E-core: 3.3 GHz
- Tần số Turbo tối đa P-core: 4.5 GHz
- Bộ nhớ đệm L3: 10 MB
- Nhân: 2 P-core, 4 E-core
- Luồng: 8
📏 Kiểu dáng
- 🖼 Mini
🧠 Bộ nhớ: 8GB DDR4
- Dung lượng tối đa: 32 GB DDR4-3200 SDRAM
- Tốc độ truyền: Lên đến 3200 MT/s (áp dụng cho Celeron®, Pentium®, Intel® Core™ i3, và Intel® Core™ i5)
- Khe cắm bộ nhớ: 2 SODIMM
💾 Lưu trữ nội bộ
- 🖴 Ổ cứng SATA: KHÔNG CÓ
- 🖴 Ổ SSD PCIe® NVMe™ M.2: 256 GB
🎨 Đồ họa
- Tích hợp:
- Intel® UHD Graphics
- Intel® Iris® Xᵉ Graphics
- (Đồ họa tích hợp phụ thuộc vào bộ vi xử lý)
🔊 Âm thanh
- 🎙 Codec: Realtek ALC3205
- 🎶 Loa: Loa tích hợp bên trong
- 🎧 Cổng: Combo microphone/tai nghe
🔌 Khe cắm mở rộng
- 🖴 1 M.2 2230 (dành cho WLAN)
- 🖴 1 M.2 2280 (dành cho lưu trữ)
- 🖴 1 đầu nối lưu trữ SATA
🔗 Cổng và kết nối
Mặt trước
- 🎧 1 cổng combo tai nghe/microphone
- 🔌 1 cổng SuperSpeed USB Type-C® tốc độ tín hiệu 10Gbps
- 🔌 1 cổng SuperSpeed USB Type-A tốc độ tín hiệu 5Gbps
- 🔌 1 cổng USB Type-A tốc độ tín hiệu 480Mbps
Mặt sau
- 🌐 1 cổng RJ-45
- 🔌 1 cổng serial
- 🔌 2 cổng SuperSpeed USB Type-A tốc độ tín hiệu 5Gbps
- 🔌 2 cổng USB Type-A tốc độ tín hiệu 480Mbps
- 🖥 1 cổng HDMI 1.4b
- 🖥 1 cổng DisplayPort™ 1.4a
Cổng tùy chọn
- 🔌 1 cổng serial
- 📡 1 cổng anten ngoài
⌨️ Thiết bị đầu vào
- 🖱 Chuột: HP 125 Wired Mouse
- ⌨️ Bàn phím: HP 125 Wired Keyboard
🌐 Kết nối mạng
- LAN: Intel® I219-V PCIe® GbE NIC, non-vPro®
- WLAN: KHÔNG CÓ
🖴 Khoang ổ đĩa
- 🖴 1 khoang 2.5"
🌡️ Môi trường hoạt động
- 🌡️ Nhiệt độ hoạt động: 10 đến 35°C
- 💧 Độ ẩm hoạt động: 10 đến 90% RH
🛠 Phần mềm
- 🔔 HP Notifications
- 🛠 HP PC Hardware Diagnostics UEFI
- 🛠 HP Support Assistant
- 🔒 McAfee LiveSafe™
- 🔒 HP Privacy Settings
- 🛠 HP PC Hardware Diagnostics Windows
- 🛠 HP Desktop Support Utilities
- 🖥 MyHP
- 🖥 HPX for CMIT
- Phần mềm tùy chọn: HP Smart Support
🔒 Quản lý bảo mật
- 🔐 Mật khẩu khởi động (qua BIOS)
- 🔐 Vô hiệu hóa cổng SATA (qua BIOS)
- 🔐 Mật khẩu cài đặt (qua BIOS)
- 🔐 Hỗ trợ khóa khung và cáp khóa
- 🔐 Kích hoạt/vô hiệu hóa USB (qua BIOS)
- 🔐 Kích hoạt/vô hiệu hóa cổng serial (qua BIOS)
- 🔐 HP DriveLock và Automatic DriveLock
- 🔐 Chip bảo mật Trusted Platform Module TPM 2.0 (đi kèm Windows 10, đạt chứng nhận Common Criteria EAL4+)
🛠 Tính năng quản lý
- 📥 HP Client Catalog (tải xuống)
- 📥 HP Driver Packs (tải xuống)
- 📥 HP Client Management Script Library (tải xuống)
- Phần mềm tùy chọn: HP Smart Support
🔋 Nguồn điện
- ⚡️ Bộ nguồn ngoài 65 W, hiệu suất lên đến 89%
📐 Kích thước
- 📏 Máy: 17.7 x 17.5 x 3.4 cm
- 📦 Bao bì: 49.8 x 23.5 x 13.2 cm
⚖️ Trọng lượng
- ⚖️ 1.42 kg (Trọng lượng chính xác phụ thuộc vào cấu hình)
🌿 Thông số tác động bền vững
- 🌱 Hàm lượng Halogen thấp
🛡 Bảo hành
- 🛠 1 năm (1/1/1): Bao gồm 1 năm bảo hành cho linh kiện, nhân công và sửa chữa tại chỗ. Các điều khoản và điều kiện thay đổi theo quốc gia. Áp dụng một số hạn chế và loại trừ.