Giỏ hàng

HP PRO MINI 400 G9 | I3 13100T | 4GB DDR4 RAM | 256GB SSD | USB MOUSE & KEYBOARD | W11H | 1Y ONSITE | 8U8P8PA

Thương hiệu: HP Inc
|
Mã SP: HP PRO MINI 400 G9 | I3 13100T | 8U8P8PA
11,190,000₫ 11,390,000₫

Máy tính để bàn HP Pro Mini 400 G9 | i3 13100T | 4GB DDR4 RAM | 256GB SSD | USB Mouse & Keyboard | W11H | 1Y Onsite | 8U8P8PA

Tiêu đề
Hotline hỗ trợ bán hàng: 0931785577 (028) 38683834; 0931785577
|
Số lượng

 

HP Pro Mini 400 G9 – Nhỏ Gọn Là Thế, Nhưng Mạnh Mẽ Không Ngờ

Bạn có bao giờ nghĩ rằng một chiếc máy tính nhỏ nhắn lại có thể gánh vác cả một hệ sinh thái công việc bận rộn, sáng tạo và đầy biến hóa? HP Pro Mini 400 G9 không đơn thuần là một chiếc desktop, mà là "bộ não thứ hai" dành cho những ai cần hiệu suất lớn nhưng không muốn bị ràng buộc bởi kích thước.

🧠 Nhỏ ngoài hình, lớn trong sức mạnh

Nhìn bề ngoài chỉ vỏn vẹn 17.7 x 17.5 x 3.43 cm, nặng chỉ 1.25 kg – nhưng đừng để vẻ ngoài đánh lừa. Bên trong là "trái tim sắt đá" của các bộ vi xử lý Intel Core thế hệ 12 đến 14 mới nhất. Từ Intel Core i3-12100T mượt mà cho công việc văn phòng, đến i7-14700T với 20 nhân, tốc độ xung tối đa 5.0 GHz, bạn sẽ cảm nhận được độ "mượt như lụa" dù đang xử lý dữ liệu, dựng clip hay chạy ứng dụng nặng.

Và nếu bạn đang cần một cỗ máy biết "nghe lời", dễ quản lý, dễ bảo vệ? Hệ sinh thái Intel vPro sẽ là người bạn đồng hành đắc lực trong môi trường doanh nghiệp.

🔧 Linh hoạt như bạn muốn, không giới hạn như bạn cần

Không ai giống ai – và HP Pro Mini 400 G9 hiểu điều đó. Bạn có thể mở rộng RAM lên tới 64GB DDR5, lưu trữ SSD NVMe tối đa 2TB – không lo thiếu không gian hay tốc độ xử lý.

Các cổng kết nối cũng chẳng hề thiếu thốn: từ USB-C 20Gbps, HDMI 2.1a, đến DisplayPort 1.4a. Thậm chí còn có khe tùy chọn (chọn thêm VGA, Serial, hoặc thêm cổng USB), sẵn sàng kết nối từ màn hình 4K, máy chiếu cũ kỹ, đến thiết bị IoT hiện đại nhất.

 

🌐 Kết nối thông suốt, làm việc liền mạch

Chỉ cần bạn sẵn sàng, kết nối sẽ luôn ở đó. Wi-Fi 6E và Bluetooth 5.3 đảm bảo bạn làm việc từ bất kỳ đâu – nhanh, ổn định và không gián đoạn.

Và khi an ninh là điều bắt buộc, bạn sẽ yên tâm nhờ HP Wolf Security for Business – bộ giáp sắt cho dữ liệu và quyền riêng tư: HP Sure Start, Sure Sense, Sure Click… tất cả đều âm thầm bảo vệ bạn trong từng cú nhấp chuột.

🎨 Hình ảnh sắc nét, âm thanh sống động

Không chỉ làm tốt phần việc, HP Pro Mini 400 G9 còn mang đến trải nghiệm thị giác và thính giác đáng giá. Intel UHD Graphics 770 (hoặc 730/710) đủ sức hiển thị hình ảnh rõ nét đến từng pixel. Kết hợp với chip âm thanh Realtek ALC3252, khuếch đại 2W mỗi kênh, máy không chỉ phục vụ công việc mà còn giúp bạn thư giãn – từ một buổi họp online chỉn chu, đến bản nhạc cuối ngày nhẹ nhàng.

🔐 Bảo mật không chỉ là phần mềm – mà là cả một triết lý

Máy tính ngày nay không chỉ cần nhanh mà còn cần an toàn tuyệt đối. HP Pro Mini 400 G9 tích hợp bảo mật từ BIOS đến hệ điều hành: HP BIOSphere, Secure Erase, Tamper Lock… bảo vệ bạn khỏi mọi rủi ro công nghệ lẩn khuất.

Với công cụ HP Connect và HP Image Assistant, việc triển khai và quản lý thiết bị quy mô lớn giờ đây cũng trở nên dễ dàng và tiết kiệm hơn bao giờ hết.

Hiệu suất bền bỉ, hoạt động êm ái

Nguồn điện 90W EPS tuy nhỏ nhưng cực kỳ hiệu quả, với hiệu suất trung bình lên đến 89%. Máy vận hành êm, mát và ổn định trong mọi không gian – kể cả trong góc bàn làm việc hẹp nhất.

💼 Sinh ra để đồng hành cùng những người tiên phong

Dù bạn là một chuyên viên IT, một nhà quản lý dự án, hay một freelancer cần sự tin cậy tuyệt đối – HP Pro Mini 400 G9 là cỗ máy đáng để bạn đầu tư. Với Windows 11 Pro được khuyến nghị cho doanh nghiệp hoặc FreeDOS cho người dùng thích vọc vạch, chiếc máy này không giới hạn bạn trong bất kỳ lối mòn nào.

👉 Đừng chỉ nhìn vào kích thước – hãy cảm nhận sức mạnh thực sự.

HP Pro Mini 400 G9 không chỉ là một chiếc desktop – mà là một tuyên ngôn cho lối làm việc linh hoạt, thông minh và đầy bản lĩnh.

Trải nghiệm ngay – vì không gian làm việc hiện đại xứng đáng có một trung tâm điều phối xứng tầm.

THÔNG SỐ KỸ THUẬT & TÙY CHỌN CẤU HÌNH KHI ĐẶT HÀNG

HP Pro Mini 400 G9 Desktop PC

📋 Tổng quan sản phẩm

  • Máy tính để bàn HP Pro Mini 400 G9 có các tính năng và thành phần phần cứng, phần mềm đa dạng, tùy thuộc vào cấu hình tùy chỉnh của người dùng.

💻 Hệ điều hành

  • Hệ điều hành cài sẵn (Windows):
    • Windows 11 Pro
    • Windows 11 Pro Education
    • Windows 11 Pro (hỗ trợ Windows 11 Enterprise và Windows 10 Enterprise thông qua Thỏa thuận Cấp phép Số lượng lớn)
    • Windows 11 Home
    • Windows 11 Home Single Language
    • Lưu ý: HP khuyến nghị sử dụng Windows 11 Pro cho doanh nghiệp.
    • Lưu ý: Không phải tất cả các tính năng đều có sẵn trong mọi phiên bản Windows. Hệ thống có thể yêu cầu phần cứng, trình điều khiển, phần mềm hoặc cập nhật BIOS được nâng cấp hoặc mua riêng để tận dụng tối đa chức năng Windows. Cập nhật tự động của Windows luôn được bật. Có thể áp dụng phí ISP và các yêu cầu bổ sung theo thời gian cho các bản cập nhật.
    • Lưu ý: Theo chính sách hỗ trợ của Microsoft, sản phẩm này không hỗ trợ Windows 8 hoặc Windows 7. HP không hỗ trợ hệ điều hành Windows 8 hoặc Windows 7 trên các sản phẩm được cấu hình với bộ vi xử lý Intel và AMD thế hệ thứ 7 trở lên, cũng như không cung cấp bất kỳ trình điều khiển Windows 8 hoặc Windows 7 nào.
  • Hệ điều hành khác:
    • FreeDOS 1.2

⚙️ Bộ vi xử lý

  • Intel Core i7-14700T:
    • Tần số cơ bản Performance-core: 1.3 GHz, tối đa 5.0 GHz với Performance-core Max Turbo Frequency
    • Bộ nhớ đệm L3: 33 MB, 20 nhân
    • Hỗ trợ công nghệ Intel vPro
  • Intel Core i5-14500T:
    • Tần số cơ bản Performance-core: 1.7 GHz, tối đa 4.8 GHz với Performance-core Max Turbo Frequency
    • Bộ nhớ đệm L3: 24 MB, 14 nhân
    • Hỗ trợ công nghệ Intel vPro
  • Intel Core i3-14100T:
    • Tần số cơ bản Performance-core: 2.7 GHz, tối đa 4.4 GHz với Performance-core Max Turbo Frequency
    • Bộ nhớ đệm L3: 12 MB, 4 nhân
  • Intel Core 300T với Intel UHD Graphics 710:
    • Tần số cơ bản Performance-core: 3.4 GHz
    • Bộ nhớ đệm L3: 6 MB, 2 nhân
  • Intel Core i7-13700T:
    • Tần số cơ bản Performance-core: 1.4 GHz, tối đa 4.8 GHz với Performance-core Max Turbo Frequency
    • Bộ nhớ đệm L3: 30 MB, 16 nhân
    • Hỗ trợ công nghệ Intel vPro
  • Intel Core i5-13600T:
    • Tần số cơ bản Performance-core: 1.4 GHz, tối đa 4.8 GHz với Performance-core Max Turbo Frequency
    • Bộ nhớ đệm L3: 24 MB, 14 nhân
    • Hỗ trợ công nghệ Intel vPro
  • Intel Core i5-13500T:
    • Tần số cơ bản Performance-core: 1.6 GHz, tối đa 4.6 GHz với Performance-core Max Turbo Frequency
    • Bộ nhớ đệm L3: 24 MB, 14 nhân
    • Hỗ trợ công nghệ Intel vPro
  • Intel Core i3-13100T:
    • Tần số cơ bản Performance-core: 2.5 GHz, tối đa 4.2 GHz với Performance-core Max Turbo Frequency
    • Bộ nhớ đệm L3: 12 MB, 4 nhân
  • Intel Core i7-12700T:
    • Tần số cơ bản: 1.4 GHz, tối đa 4.7 GHz với công nghệ Intel Turbo Boost
    • Bộ nhớ đệm: 25 MB, 12 nhân
    • Hỗ trợ công nghệ Intel vPro
  • Intel Core i5-12600T:
    • Tần số cơ bản: 2.1 GHz, tối đa 4.6 GHz với công nghệ Intel Turbo Boost
    • Bộ nhớ đệm: 18 MB, 6 nhân
    • Hỗ trợ công nghệ Intel vPro
  • Intel Core i5-12500T:
    • Tần số cơ bản: 2.0 GHz, tối đa 4.4 GHz với công nghệ Intel Turbo Boost
    • Bộ nhớ đệm: 18 MB, 6 nhân
    • Hỗ trợ công nghệ Intel vPro
  • Intel Core i5-12400T:
    • Tần số cơ bản: 1.8 GHz, tối đa 4.2 GHz với công nghệ Intel Turbo Boost
    • Bộ nhớ đệm: 18 MB, 6 nhân
  • Intel Core i3-12100:
    • Tần số cơ bản: 3.3 GHz, tối đa 4.3 GHz với công nghệ Intel Turbo Boost
    • Bộ nhớ đệm: 12 MB, 4 nhân
  • Intel Core i3-12100T:
    • Tần số cơ bản: 2.2 GHz, tối đa 4.1 GHz với công nghệ Intel Turbo Boost
    • Bộ nhớ đệm: 12 MB, 4 nhân
  • Intel Pentium Gold G7400T:
    • Tần số cơ bản: 3.1 GHz
    • Bộ nhớ đệm: 6 MB, 2 nhân
  • Intel Celeron G6900T:
    • Tần số cơ bản: 2.8 GHz
    • Bộ nhớ đệm: 4 MB, 2 nhân
  • Chipset: Intel Q670
  • Lưu ý: Công nghệ đa nhân được thiết kế để cải thiện hiệu suất của một số sản phẩm phần mềm. Hiệu suất và tần số xung nhịp thay đổi tùy thuộc vào khối lượng công việc ứng dụng và cấu hình phần cứng, phần mềm. Số hiệu Intel không phải là thước đo hiệu suất cao hơn.

🧠 Bộ nhớ

  • Tiêu chuẩn:
    • (2) khe SODIMM
    • DDR4-3200 SODIMM (tốc độ truyền lên đến 3200 MT/s)
    • DDR5-4800 (tốc độ truyền lên đến 4800 MT/s)
    • Lưu ý: Các khe có thể truy cập hoặc nâng cấp.
  • Dung lượng tối đa: 64 GB
  • Cấu hình:
    • 64 GB (32 GB x 2)
    • 32 GB (16 GB x 2)
    • 32 GB (32 GB x 1)
    • 16 GB (8 GB x 2)
    • 16 GB (16 GB x 1)
    • 8 GB (4 GB x 2)
    • 8 GB (8 GB x 1)
    • 4 GB (4 GB x 1)
  • Lưu ý: Do tính chất không theo chuẩn công nghiệp của một số mô-đun bộ nhớ bên thứ ba, HP khuyến nghị sử dụng bộ nhớ nhãn hiệu HP để đảm bảo tương thích. Kết hợp các tốc độ bộ nhớ khác nhau sẽ khiến hệ thống hoạt động ở tốc độ bộ nhớ thấp hơn.

🎨 Đồ họa

  • Tích hợp:
    • Intel UHD Graphics 770 (tùy thuộc vào bộ vi xử lý)
    • Intel UHD Graphics 730 (tùy thuộc vào bộ vi xử lý)
    • Intel UHD Graphics 710 (tích hợp trên Pentium Gold và Celeron)
    • Lưu ý: Hỗ trợ hiển thị hình ảnh chất lượng cao với nội dung độ phân giải cao (HD).
  • Bộ chuyển đổi và cáp:
    • Cáp HP DisplayPort
    • Bộ chuyển đổi HP DisplayPort sang DVI-D
    • Bộ chuyển đổi HP DisplayPort sang HDMI True 4K
    • Bộ chuyển đổi HP DisplayPort sang VGA
    • Bộ chuyển đổi HP USB sang Serial Port

💾 Lưu trữ/Ổ đĩa

  • Ổ SSD M.2:
    • 2 TB M.2 2280 PCIe NVMe TLC SSD
    • 1 TB M.2 2280 PCIe NVMe TLC SSD
    • 1 TB M.2 2280 PCIe NVMe SSD
    • 512 GB M.2 2280 PCIe NVMe TLC SSD
    • 512 GB M.2 2280 PCIe NVMe SSD
    • 512 GB M.2 2280 PCIe NVMe Self-Encrypted OPAL2 TLC SSD
    • 256 GB M.2 2280 PCIe NVMe TLC SSD
    • 256 GB M.2 2280 PCIe NVMe SSD
    • 256 GB M.2 2280 PCIe NVMe Self-Encrypted OPAL2 TLC SSD
    • Lưu ý: DriveLock không hoạt động với ổ lưu trữ tự mã hóa.
  • Ổ cứng HDD 2.5 inch:
    • 1 TB 7200 RPM SATA HDD

🌐 Kết nối mạng

  • Mạng không dây (WLAN):
    • Intel Wi-Fi 6E AX211 802.11ax (2x2) và Bluetooth 5.3 (hỗ trợ Intel spiritually

🌐 Kết nối mạng (tiếp tục)

  • Mạng không dây (WLAN):
    • Intel Wi-Fi 6E AX211 802.11ax (2x2) và Bluetooth 5.3 (hỗ trợ Intel vPro, tốc độ dữ liệu gigabit)
    • Intel Wi-Fi 6E AX211 802.11ax (2x2) và Bluetooth 5.3 (không hỗ trợ vPro, tốc độ dữ liệu gigabit)
    • Realtek Wi-Fi 6 RTL8852BE 802.11ax (2x2) với thẻ combo Bluetooth 5.3 M.2
    • Realtek RTL8821CE 802.11ac (1x1) với thẻ combo Bluetooth 5.3 M.2
    • Lưu ý: Wi-Fi 6E tương thích ngược với các thông số 802.11 trước đó.
    • Lưu ý: Yêu cầu điểm truy cập không dây và dịch vụ internet (không bao gồm). Chỉ có số lượng điểm truy cập không dây công cộng hạn chế. Thông số kỹ thuật cho WLAN 802.11 là bản nháp và chưa phải là cuối cùng. Nếu thông số cuối cùng khác với bản nháp, có thể ảnh hưởng đến khả năng giao tiếp của thiết bị với các thiết bị WLAN 802.11 khác.
  • Ethernet (RJ-45):
    • Intel I219-LM 1 Gigabit Network Connection LOM (hỗ trợ vPro)
    • Lưu ý: Thuật ngữ "10/100/1000" hoặc "Gigabit" Ethernet biểu thị tuân thủ tiêu chuẩn IEEE 802.3ab cho Gigabit Ethernet, nhưng không có nghĩa là tốc độ hoạt động thực tế đạt 1 Gb/giây. Cần kết nối với máy chủ Gigabit Ethernet và cơ sở hạ tầng mạng để đạt tốc độ truyền cao.

🔌 Cổng/Khe cắm/Khay

  • Cổng phía trước:
    • (2) Cổng USB 3.2 Gen 2 Type-A với tốc độ truyền tín hiệu 10 Gbps
    • (2) Cổng USB 3.2 Gen 2x2 Type-C với tốc độ truyền tín hiệu 20 Gbps
    • (1) Giắc âm thanh đa năng hỗ trợ tai nghe CTIA
  • Cổng phía sau:
    • (2) Cổng USB 3.2 Gen 1 Type-A với tốc độ truyền tín hiệu 5 Gbps
    • (2) Cổng USB 3.2 Gen 2 Type-A với tốc độ truyền tín hiệu 10 Gbps
    • (1) Cổng đầu vào HDMI 2.1a
    • (2) Cổng DisplayPort 1.4a
    • (1) Giắc mạng (RJ-45)
    • (1) Cổng nguồn DC
    • (1) Cổng linh hoạt 1 (phía sau, chọn một trong các tùy chọn):
      • (1) Cổng USB 3.2 Gen 2 Type-C với tốc độ truyền tín hiệu 10 Gbps (hỗ trợ DisplayPort Alt Mode và cấp nguồn qua USB Power Delivery lên đến 100 W)
      • (1) Cổng Serial (RS-232) (bán riêng hoặc tùy chọn)
      • (1) Cổng DisplayPort 1.4a
      • (1) Cổng HDMI 2.1a
      • (1) Cổng VGA
    • (1) Cổng linh hoạt 2 (phía sau, chọn một trong các tùy chọn):
      • (2) Cổng USB 2.0 Type-A
      • (1) Cổng Serial (RS-232)
      • (1) Ăng-ten ngoài thứ hai
    • Lưu ý: Cần cấu hình tại thời điểm mua.
  • Khe cắm:
    • (1) Khe M.2 2230 PCIe x1 (cho WLAN hoặc Bluetooth)
    • (1) Khe M.2 2280 PCIe x4 (cho lưu trữ)
    • (1) Đầu nối lưu trữ SATA tích hợp
  • Khay:
    • (1) Đầu đọc thẻ SD (tùy chọn)
    • (1) Ổ lưu trữ nội bộ 2.5 inch

🎵 Âm thanh/Đa phương tiện

  • Âm thanh:
    • Realtek ALC3252 tích hợp
    • Bộ khuếch đại loa trong
    • Bộ khuếch đại mono Class D 2 W mỗi kênh cho loa trong
    • Lưu ý: Loa ngoài phải được cấp nguồn.

⌨️ Bàn phím/Chuột

  • Bàn phím:
    • Bàn phím có dây HP Wired Desktop 320K
    • Bàn phím có dây HP USB Business Slim Wired SmartCard CCID
    • Bàn phím có dây HP 125
    • Bàn phím có dây HP 125 Anti-Microbial (chỉ tại Trung Quốc)
  • Chuột:
    • Chuột có dây HP Wired 320M
    • Chuột có dây HP Wired 125
    • Chuột laser có dây HP Wired 128
    • Chuột có dây HP Wired 125 Antimicrobial (chỉ tại Trung Quốc)
  • Bộ bàn phím và chuột:
    • Bộ bàn phím và chuột không dây HP 655 Wireless Keyboard and Mouse Combo
  • Lưu ý: Tính sẵn có có thể thay đổi tùy theo quốc gia/vùng.

🔒 Phần mềm/Bảo mật

  • BIOS:
    • HP BIOSphere Gen6 (có sẵn trên một số nền tảng)
    • HP DriveLock và HP Automatic DriveLock
    • Cập nhật BIOS qua mạng
    • HP Secure Erase (theo phương pháp trong Tài liệu Đặc biệt 800-88 của Viện Tiêu chuẩn và Công nghệ Quốc gia)
    • Mô-đun Absolute Persistence
    • Lưu ý: Kích hoạt mô-đun phần mềm Absolute bằng cách mua đăng ký có bản quyền. Đăng ký có thời hạn nhiều năm. Liên hệ với Absolute để biết tính sẵn có và bảo hành ngoài Mỹ. Áp dụng một số điều kiện nhất định.
  • Kết nối truyền thông:
    • HP Connection Optimizer
  • Phần mềm:
    • HP Easy Clean
    • HP PC Hardware Diagnostics UEFI
    • Tiện ích hỗ trợ máy tính để bàn HP
    • HP Privacy Settings
    • HP Setup Integrated OOBE
    • HP Support Assistant
    • HSA Fusion for Commercial
    • HSA Telemetry for Commercial
    • Touchpoint Customizer for Commercial
    • myHP
    • HP Notifications
    • HP Smart Support
    • Mua Microsoft Office (bán riêng)
  • Quản lý:
    • HP Connect for Microsoft Endpoint Manager
    • HP Image Assistant (có thể tải xuống)
    • HP Manageability Integration Kit (có thể tải xuống)
    • Thư viện Script Quản lý Máy khách HP (có thể tải xuống)
    • HP Patch Assistant (có thể tải xuống)
    • Gói trình điều khiển HP (có thể tải xuống)
    • HP Cloud Recovery
    • Danh mục Máy khách HP (có thể tải xuống)
  • Bảo mật:
    • HP Wolf Security for Business
    • HP Sure Click
    • HP Sure Sense
    • HP Sure Run Gen5
    • HP Sure Recover Gen5
    • HP Sure Start Gen7
    • HP Tamper Lock
    • HP Sure Admin
  • Các tính năng bảo mật tiêu chuẩn khác:
    • Hỗ trợ khóa móc và dây cáp
    • Vô hiệu hóa cổng SATA (qua BIOS)
    • Bật/tắt Serial, USB (qua BIOS)
    • Công nghệ Bảo vệ Danh tính Intel (IPT)
    • Kiểm soát ghi/khởi động phương tiện tháo rời
    • Mật khẩu khởi động (qua BIOS)
    • Mật khẩu cài đặt (qua BIOS)

🔋 Nguồn điện

  • Nguồn điện bên ngoài:
    • EPS 90 W, hỗ trợ PFC hoạt động
    • Hiệu suất trung bình 88% ở 115 V và 89% ở 230 V

📏 Thông số vật lý

  • Trọng lượng hệ thống: 1.25 kg (2.75 lb)
    • Lưu ý: Trọng lượng thay đổi tùy theo cấu hình và thành phần.
  • Kích thước hệ thống: 17.7 x 17.5 x 3.43 cm (6.97 x 6.89 x 1.35 inch)

 

THÔNG SỐ KỸ THUẬT

Máy tính để bàn HP Pro Mini 400 G9 | i3 13100T | 4GB DDR4 RAM | 256GB SSD | USB Mouse & Keyboard | W11H | 1Y Onsite | 8U8P8PA

💻 Hệ điều hành

    • Windows 11 Home

⚙️ Bộ vi xử lý

  • Intel Core i3-13100T:
    • Tần số cơ bản Performance-core: 2.5 GHz, tối đa 4.2 GHz với Performance-core Max Turbo Frequency
    • Bộ nhớ đệm L3: 12 MB, 4 nhân
  • Chipset: Intel Q670

🧠 Bộ nhớ: 4GB DDR4

  • Tiêu chuẩn:
    • (2) khe SODIMM
    • DDR4-3200 SODIMM (tốc độ truyền lên đến 3200 MT/s)
    • DDR5-4800 (tốc độ truyền lên đến 4800 MT/s)
    • Lưu ý: Các khe có thể truy cập hoặc nâng cấp.
  • Dung lượng tối đa: 64 GB

🎨 Đồ họa

  • Tích hợp:
    • Intel UHD Graphics 730 (tùy thuộc vào bộ vi xử lý)

💾 Lưu trữ/Ổ đĩa

  • Ổ SSD M.2:
    • 256 GB M.2 2280 PCIe NVMe SSD
  • Ổ cứng HDD 2.5 inch:
    • KHÔNG CÓ

🌐 Kết nối mạng

  • Mạng không dây (WLAN):
    • KHÔNG CÓ
  • Ethernet (RJ-45):
    • Intel I219-LM 1 Gigabit Network Connection LOM (hỗ trợ vPro)

🔌 Cổng/Khe cắm/Khay

  • Cổng phía trước:
    • (2) Cổng USB 3.2 Gen 2 Type-A với tốc độ truyền tín hiệu 10 Gbps
    • (2) Cổng USB 3.2 Gen 2x2 Type-C với tốc độ truyền tín hiệu 20 Gbps
    • (1) Giắc âm thanh đa năng hỗ trợ tai nghe CTIA
  • Cổng phía sau:
    • (1) Cổng USB 3.2 Gen 2 Type-C với tốc độ truyền tín hiệu 10 Gbps (hỗ trợ DisplayPort Alt Mode và cấp nguồn qua USB Power Delivery lên đến 100 W)
    • (1) Cổng Serial (RS-232) (bán riêng hoặc tùy chọn)
    • (1) Cổng DisplayPort 1.4a
    • (1) Cổng HDMI 2.1a
    • (1) Cổng VGA
    • (2) Cổng USB 3.2 Gen 1 Type-A với tốc độ truyền tín hiệu 5 Gbps
    • (2) Cổng USB 3.2 Gen 2 Type-A với tốc độ truyền tín hiệu 10 Gbps
    • (1) Cổng đầu vào HDMI 2.1a
    • (2) Cổng DisplayPort 1.4a
    • (1) Giắc mạng (RJ-45)
    • (1) Cổng nguồn DC
    • (1) Cổng linh hoạt 1 (phía sau, chọn một trong các tùy chọn):
  • Khe cắm:
    • (1) Khe M.2 2230 PCIe x1 (cho WLAN hoặc Bluetooth)
    • (1) Khe M.2 2280 PCIe x4 (cho lưu trữ)
    • (1) Đầu nối lưu trữ SATA tích hợp
  • Khay:
    • (1) Đầu đọc thẻ SD (tùy chọn)
    • (1) Ổ lưu trữ nội bộ 2.5 inch

🎵 Âm thanh/Đa phương tiện

  • Âm thanh:
    • Realtek ALC3252 tích hợp
    • Bộ khuếch đại loa trong
    • Bộ khuếch đại mono Class D 2 W mỗi kênh cho loa trong
    • Lưu ý: Loa ngoài phải được cấp nguồn.

⌨️ Bàn phím/Chuột

  • Bàn phím:
    • Bàn phím có dây HP 125
  • Chuột:
    • Chuột có dây HP Wired 125

🔒 Phần mềm/Bảo mật

  • BIOS:
    • HP BIOSphere Gen6 (có sẵn trên một số nền tảng)
    • HP DriveLock và HP Automatic DriveLock
    • Cập nhật BIOS qua mạng
    • HP Secure Erase (theo phương pháp trong Tài liệu Đặc biệt 800-88 của Viện Tiêu chuẩn và Công nghệ Quốc gia)
    • Mô-đun Absolute Persistence
    • Lưu ý: Kích hoạt mô-đun phần mềm Absolute bằng cách mua đăng ký có bản quyền. Đăng ký có thời hạn nhiều năm. Liên hệ với Absolute để biết tính sẵn có và bảo hành ngoài Mỹ. Áp dụng một số điều kiện nhất định.
  • Kết nối truyền thông:
    • HP Connection Optimizer
  • Phần mềm:
    • HP Easy Clean
    • HP PC Hardware Diagnostics UEFI
    • Tiện ích hỗ trợ máy tính để bàn HP
    • HP Privacy Settings
    • HP Setup Integrated OOBE
    • HP Support Assistant
    • HSA Fusion for Commercial
    • HSA Telemetry for Commercial
    • Touchpoint Customizer for Commercial
    • myHP
    • HP Notifications
    • HP Smart Support
    • Mua Microsoft Office (bán riêng)
  • Quản lý:
    • HP Connect for Microsoft Endpoint Manager
    • HP Image Assistant (có thể tải xuống)
    • HP Manageability Integration Kit (có thể tải xuống)
    • Thư viện Script Quản lý Máy khách HP (có thể tải xuống)
    • HP Patch Assistant (có thể tải xuống)
    • Gói trình điều khiển HP (có thể tải xuống)
    • HP Cloud Recovery
    • Danh mục Máy khách HP (có thể tải xuống)
  • Bảo mật:
    • HP Wolf Security for Business
    • HP Sure Click
    • HP Sure Sense
    • HP Sure Run Gen5
    • HP Sure Recover Gen5
    • HP Sure Start Gen7
    • HP Tamper Lock
    • HP Sure Admin
  • Các tính năng bảo mật tiêu chuẩn khác:
    • Hỗ trợ khóa móc và dây cáp
    • Vô hiệu hóa cổng SATA (qua BIOS)
    • Bật/tắt Serial, USB (qua BIOS)
    • Công nghệ Bảo vệ Danh tính Intel (IPT)
    • Kiểm soát ghi/khởi động phương tiện tháo rời
    • Mật khẩu khởi động (qua BIOS)
    • Mật khẩu cài đặt (qua BIOS)

🔋 Nguồn điện

  • Nguồn điện bên ngoài:
    • EPS 90 W, hỗ trợ PFC hoạt động
    • Hiệu suất trung bình 88% ở 115 V và 89% ở 230 V

📏 Thông số vật lý

  • Trọng lượng hệ thống: 1.25 kg (2.75 lb)
    • Lưu ý: Trọng lượng thay đổi tùy theo cấu hình và thành phần.
  • Kích thước hệ thống: 17.7 x 17.5 x 3.43 cm (6.97 x 6.89 x 1.35 inch)

Sản phẩm đã xem

0₫ 0₫
Facebook Youtube Zalo Top