Giỏ hàng

HP PRO SFF 400 G9 | I5-14500 | 8GB DDR5 RAM | 512GB SSD | WIFI + BT | USB KEYBOARD & MOUSE | WIN 11H | 1Y WTY | C46D2AT

Thương hiệu: HP Inc
|
Mã SP: C46D2AT
16,990,000₫ 17,190,000₫

Máy tính để bàn HP Pro SFF 400 G9 | core i5-14500 | 8GB DDR5 RAM | 512GB SSD | Intel Graphics | Wifi + BT | USB Keyboard & Mouse | Win 11 Home 64 | 1Y WTY | C46D2AT

Tiêu đề
Số lượng

 

💼 HP ProDesk 400 G9 SFF – Giải Pháp Tinh Gọn Cho Doanh Nghiệp Vừa Và Nhỏ

Trong nhịp sống công việc hiện đại, mỗi doanh nghiệp đều cần một “trợ thủ” đáng tin cậy — vừa mạnh mẽ, vừa tiết kiệm không gian, lại dễ dàng triển khai hàng loạt. HP ProDesk 400 G9 SFF chính là lựa chọn được tạo ra cho điều đó: một chiếc máy tính để bàn doanh nghiệp bền bỉ, tối ưu hiệu suất và quản lý thông minh.
Không phô trương, không ồn ào — chỉ đơn giản là một công cụ giúp bạn làm việc mượt mà hơn mỗi ngày.

 

⚙️ Hiệu Năng Mạnh Mẽ – Gọn Gàng Mà Không Giới Hạn

Được trang bị bộ vi xử lý Intel Core thế hệ 14 (lên đến i7-14700) cùng 20 nhân – 33 MB bộ nhớ đệm, HP ProDesk 400 G9 mang đến tốc độ xử lý nhanh và ổn định cho mọi nhu cầu văn phòng: từ chạy phần mềm kế toán, xử lý dữ liệu đến thiết kế đồ họa cơ bản.
Hiệu năng vững vàng này giúp doanh nghiệp vận hành trơn tru, tiết kiệm thời gian và giảm thiểu gián đoạn trong công việc hằng ngày.

💾 Bộ Nhớ & Lưu Trữ Linh Hoạt – Đáp Ứng Mọi Quy Mô Dự Án

Với RAM DDR5 hỗ trợ tối đa 64GBổ SSD PCIe NVMe lên đến 2TB, chiếc máy tính để bàn HP ProDesk này cho phép bạn mở nhiều tác vụ cùng lúc mà vẫn mượt mà.
Dù là quản lý dữ liệu khách hàng, chỉnh sửa báo cáo hay vận hành phần mềm chuyên dụng, hệ thống luôn phản hồi nhanh – giúp công việc diễn ra liền mạch, không bị gián đoạn.

🎨 Đồ Họa Sắc Nét – Hình Ảnh Rõ Từng Chi Tiết

Tùy chọn đồ họa Intel UHD 770 hoặc card NVIDIA T400 4GB mang lại khả năng hiển thị sống động, hỗ trợ tốt cho nhu cầu trình chiếu, thiết kế hay làm việc đa màn hình.
Kết nối linh hoạt qua DisplayPort, HDMI và USB-C Alt Mode, HP ProDesk 400 G9 SFF đảm bảo hình ảnh rõ ràng, ổn định – phù hợp cho môi trường làm việc chuyên nghiệp.

🌐 Kết Nối Ổn Định – Làm Việc Liền Mạch

Với Wi-Fi 6E AX211, Ethernet 2.5GbEBluetooth 5.3, thiết bị luôn duy trì tốc độ mạng nhanh và ổn định, ngay cả trong môi trường nhiều người dùng.
Bên cạnh đó, các cổng USB 3.2 Gen 2 (10Gbps) giúp truyền dữ liệu, sao lưu và kết nối thiết bị ngoại vi một cách nhanh chóng và tiện lợi.

🔒 An Toàn Dữ Liệu – Bảo Vệ Doanh Nghiệp Từ Bên Trong

Bảo mật luôn là ưu tiên hàng đầu trong môi trường doanh nghiệp. HP trang bị HP Wolf Security for Business, Sure Start, và BIOSphere Gen6 để bảo vệ máy tính khỏi tấn công phần cứng và phần mềm.
Các lớp bảo mật như DriveLockSure Recover giúp dữ liệu của bạn được bảo toàn, kể cả khi gặp sự cố.

Thiết Kế Nhỏ Gọn – Tiết Kiệm Không Gian Làm Việc

HP ProDesk 400 G9 SFF có kích thước chỉ 27 x 30.78 x 6.96 cm, trọng lượng 4.35 kg – phù hợp cho không gian văn phòng nhỏ hoặc triển khai đồng loạt tại doanh nghiệp.
Nguồn 80 PLUS Platinum 240W hoạt động hiệu suất cao, tiết kiệm điện năng, đồng thời duy trì độ bền lâu dài – một lựa chọn bền vững cho môi trường và chi phí vận hành.

💡 Vì Sao Doanh Nghiệp Nên Chọn HP ProDesk 400 G9 SFF?

  • 🌱 Hiệu năng ổn định – dễ quản lý – dễ mở rộng
  • 🛡Bảo mật tích hợp nhiều lớp – an toàn tuyệt đối cho dữ liệu
  • 🧩 Thiết kế nhỏ gọn – dễ dàng lắp đặt trong mọi không gian
  • ⚙️ Tối ưu cho hệ thống doanh nghiệp vừa và nhỏ – dễ triển khai hàng loạt

HP ProDesk 400 G9 SFF Desktop PC không cố gắng trở thành “anh hùng” công nghệ – mà đơn giản là người bạn đồng hành đáng tin cậy trong hành trình phát triển của doanh nghiệp bạn.
Nếu bạn đang tìm kiếm một máy tính để bàn HP dành cho doanh nghiệp bền bỉ, tiết kiệm và dễ quản lý, đây chính là lựa chọn lý tưởng để bắt đầu.

THÔNG SỐ KỸ THUẬT & TÙY CHỌN CẤU HÌNH KHI ĐẶT HÀNG

HP Pro SFF 400 G9 Desktop PC

📋 Tổng quan sản phẩm HP Pro SFF 400 G9 Desktop PC là một máy tính để bàn có cấu hình tùy chỉnh, với các tính năng phần cứng và phần mềm đa dạng, phù hợp cho nhiều nhu cầu sử dụng, đặc biệt là môi trường kinh doanh. Các tính năng và thành phần có thể thay đổi tùy thuộc vào cấu hình tùy chỉnh.

🖥️ Hệ điều hành

  • Hệ điều hành Windows cài sẵn:
    • Windows 11 Pro
    • Windows 11 Pro Education
    • Windows 11 Pro (có sẵn Windows 11 Enterprise hoặc Windows 10 Enterprise thông qua Thỏa thuận Cấp phép Số lượng lớn)
    • Windows 11 Home
    • Windows 11 Home Single Language
    • Lưu ý: HP khuyến nghị sử dụng Windows 11 Pro cho doanh nghiệp.
    • Lưu ý: Không phải tất cả các tính năng đều có sẵn trên mọi phiên bản Windows. Hệ thống có thể yêu cầu phần cứng, trình điều khiển, phần mềm hoặc cập nhật BIOS để tận dụng tối đa chức năng của Windows. Cập nhật tự động của Windows luôn được bật. Có thể áp dụng phí ISP và các yêu cầu bổ sung theo thời gian cho các bản cập nhật.
    • Lưu ý: Theo chính sách hỗ trợ của Microsoft, sản phẩm này không hỗ trợ Windows 8 hoặc Windows 7. HP không hỗ trợ Windows 8 hoặc Windows 7 trên các sản phẩm sử dụng bộ vi xử lý Intel hoặc AMD thế hệ thứ 7 trở lên, cũng như không cung cấp trình điều khiển cho các hệ điều hành này.
  • Hệ điều hành khác:
    • FreeDOS 1.2

💻 Bộ vi xử lý

HP Pro SFF 400 G9 Desktop PC hỗ trợ nhiều loại bộ vi xử lý Intel với các thông số chi tiết như sau:

  • Intel Core i7-14700
    • Tần số cơ bản Performance-core: 2.1 GHz
    • Tần số Turbo tối đa Performance-core: lên đến 5.3 GHz
    • Bộ nhớ đệm L3: 33 MB
    • Số nhân: 20
    • Hỗ trợ công nghệ Intel vPro
  • Intel Core i5-14500
    • Tần số cơ bản Performance-core: 2.6 GHz
    • Tần số Turbo tối đa Performance-core: lên đến 5.0 GHz
    • Bộ nhớ đệm L3: 24 MB
    • Số nhân: 14
    • Hỗ trợ công nghệ Intel vPro
  • Intel Core i3-14100
    • Tần số cơ bản Performance-core: 3.5 GHz
    • Tần số Turbo tối đa Performance-core: lên đến 4.7 GHz
    • Bộ nhớ đệm L3: 12 MB
    • Số nhân: 12
  • Intel Core 300 (với Intel UHD Graphics 710)
    • Tần số cơ bản Performance-core: 3.9 GHz
    • Bộ nhớ đệm L3: 6 MB
    • Số nhân: 2
  • Intel Core i7-13700
    • Tần số cơ bản Performance-core: 2.1 GHz
    • Tần số Turbo tối đa Performance-core: lên đến 5.1 GHz
    • Bộ nhớ đệm L3: 30 MB
    • Số nhân: 16
    • Hỗ trợ công nghệ Intel vPro
  • Intel Core i5-13500
    • Tần số cơ bản Performance-core: 2.5 GHz
    • Tần số Turbo tối đa Performance-core: lên đến 4.8 GHz
    • Bộ nhớ đệm L3: 24 MB
    • Số nhân: 14
    • Hỗ trợ công nghệ Intel vPro
  • Intel Core i3-13100
    • Tần số cơ bản Performance-core: 3.4 GHz
    • Tần số Turbo tối đa Performance-core: lên đến 4.5 GHz
    • Bộ nhớ đệm L3: 12 MB
    • Số nhân: 4
  • Intel Core i7-12700
    • Tần số cơ bản: 2.1 GHz
    • Tần số Turbo tối đa với Intel Turbo Boost: lên đến 4.8 GHz
    • Bộ nhớ đệm: 25 MB
    • Số nhân: 12
    • Hỗ trợ công nghệ Intel vPro
  • Intel Core i7-12700T
    • Tần số cơ bản: 1.4 GHz
    • Tần số Turbo tối đa với Intel Turbo Boost: lên đến 4.7 GHz
    • Bộ nhớ đệm: 25 MB
    • Số nhân: 12
    • Hỗ trợ công nghệ Intel vPro
  • Intel Core i5-12600
    • Tần số cơ bản: 3.3 GHz
    • Tần số Turbo tối đa với Intel Turbo Boost: lên đến 4.8 GHz
    • Bộ nhớ đệm: 18 MB
    • Số nhân: 6
    • Hỗ trợ công nghệ Intel vPro
  • Intel Core i5-12500
    • Tần số cơ bản: 3.0 GHz
    • Tần số Turbo tối đa với Intel Turbo Boost: lên đến 4.6 GHz
    • Bộ nhớ đệm: 18 MB
    • Số nhân: 6
    • Hỗ trợ công nghệ Intel vPro
  • Intel Core i5-12400
    • Tần số cơ bản: 2.5 GHz
    • Tần số Turbo tối đa với Intel Turbo Boost: lên đến 4.4 GHz
    • Bộ nhớ đệm: 18 MB
    • Số nhân: 6
  • Intel Core i3-12300
    • Tần số cơ bản: 3.5 GHz
    • Tần số Turbo tối đa với Intel Turbo Boost: lên đến 4.4 GHz
    • Bộ nhớ đệm: 12 MB
    • Số nhân: 4
  • Intel Core i3-12100
    • Tần số cơ bản: 3.3 GHz
    • Tần số Turbo tối đa với Intel Turbo Boost: lên đến 4.3 GHz
    • Bộ nhớ đệm: 12 MB
    • Số nhân: 4
  • Intel Pentium Gold G7400
    • Tần số cơ bản: 3.7 GHz
    • Bộ nhớ đệm: 6 MB
    • Số nhân: 2
  • Intel Celeron G6900
    • Tần số cơ bản: 3.4 GHz
    • Bộ nhớ đệm: 4 MB
    • Số nhân: 2
  • Intel Celeron G6900T
    • Tần số cơ bản: 2.8 GHz
    • Bộ nhớ đệm: 4 MB
    • Số nhân: 2
  • Chipset: Intel Q670
  • Lưu ý: Công nghệ đa nhân được thiết kế để cải thiện hiệu suất của một số sản phẩm phần mềm. Hiệu suất và tần số xung nhịp có thể thay đổi tùy thuộc vào khối lượng công việc ứng dụng và cấu hình phần cứng/phần mềm. Số thứ tự của Intel không phải là thước đo hiệu suất cao hơn.

🧠 Bộ nhớ (RAM)

  • Tiêu chuẩn:
    • 2 khe UDIMM
    • Hỗ trợ:
      • DDR4-3200 (tốc độ truyền lên đến 3200 MT/s)
      • DDR5-4800 (tốc độ truyền lên đến 4800 MT/s)
      • DDR5-5600 (tốc độ truyền lên đến 4800 MT/s)
    • Lưu ý: Các khe cắm có thể truy cập hoặc nâng cấp được.
  • Dung lượng tối đa: 64 GB
  • Cấu hình RAM:
    • 64 GB (32 GB x 2)
    • 32 GB (16 GB x 2)
    • 32 GB (32 GB x 1)
    • 16 GB (8 GB x 2)
    • 16 GB (16 GB x 1)
    • 8 GB (4 GB x 2)
    • 8 GB (8 GB x 1)
    • 4 GB (4 GB x 1)
  • Lưu ý: Do tính chất không theo chuẩn công nghiệp của một số mô-đun bộ nhớ bên thứ ba, HP khuyến nghị sử dụng bộ nhớ thương hiệu HP để đảm bảo tính tương thích. Nếu sử dụng các tốc độ bộ nhớ khác nhau, hệ thống sẽ hoạt động ở tốc độ bộ nhớ thấp hơn.

🎮 Đồ họa

  • Đồ họa tích hợp:
    • Intel UHD Graphics 770 (tùy thuộc vào bộ vi xử lý)
    • Intel UHD Graphics 730 (tùy thuộc vào bộ vi xử lý)
    • Intel UHD Graphics 710 (tích hợp trên Pentium Gold và Celeron)
    • Lưu ý: Hỗ trợ hiển thị hình ảnh độ phân giải cao (HD).
  • Đồ họa rời (tùy chọn):
    • NVIDIA T400 4 GB
    • AMD Radeon RX 6300 2 GB GDDR6
  • Bộ chuyển đổi và cáp:
    • HP DisplayPort Cable
    • HP DisplayPort to DVI-D Adapter
    • HP DisplayPort to HDMI True 4K Adapter
    • HP DisplayPort to VGA Adapter
    • HP USB to Serial Port Adapter

💾 Lưu trữ/Ổ đĩa

  • Ổ SSD M.2:
    • 2 TB M.2 2280 PCIe NVMe TLC SSD
    • 1 TB M.2 2280 PCIe NVMe TLC SSD
    • 1 TB M.2 2280 PCIe NVMe SSD
    • 512 GB M.2 2280 PCIe NVMe TLC SSD
    • 512 GB M.2 2280 PCIe NVMe SSD
    • 256 GB M.2 2280 PCIe NVMe TLC SSD
    • 256 GB M.2 2280 PCIe NVMe SSD
    • 512 GB M.2 2280 PCIe NVMe Self-Encrypted OPAL2 TLC SSD
    • 256 GB M.2 2280 PCIe NVMe Self-Encrypted OPAL2 TLC SSD
    • Lưu ý: Storage DriveLock không hoạt động với ổ lưu trữ tự mã hóa.
  • Ổ cứng HDD (3.5 inch):
    • 2 TB 7200 RPM SATA HDD
    • 1 TB 7200 RPM SATA HDD
  • Ổ đĩa quang:
    • HP 9.5 mm Slim DVD-ROM Drive
    • HP 9.5 mm Slim DVD Writer Drive
  • Đầu đọc thẻ nhớ:
    • SD 4.0 với giao diện 5 trong 1 (hỗ trợ SD, SDxC, SDHC, UHS-I, và UHS-II)
  • Lưu ý: Đối với ổ cứng và SSD, 1 GB = 1 tỷ byte, 1 TB = 1 nghìn tỷ byte. Dung lượng định dạng thực tế thấp hơn. Phần mềm khôi phục hệ thống chiếm tới 35 GB không gian hệ thống.

🌐 Kết nối mạng

  • Mạng không dây (WLAN):
    • Intel Wi-Fi 6E AX211 802.11ax (2x2) và Bluetooth 5.3 (hỗ trợ Intel vPro, tốc độ dữ liệu Gigabit)
    • Intel Wi-Fi 6E AX211 802.11ax (2x2) và Bluetooth 5.3 (không hỗ trợ Intel vPro, tốc độ dữ liệu Gigabit)
    • Realtek Wi-Fi 6 RTL8852BE 802.11ax (2x2) với Bluetooth 5.3 M.2 combo card
    • Realtek RTL8821CE 802.11ac (1x1) với Bluetooth 5.3 M.2 combo card
    • Lưu ý: Wi-Fi 6E tương thích ngược với các chuẩn 802.11 trước đó.
    • Lưu ý: Yêu cầu điểm truy cập không dây và dịch vụ internet (không bao gồm). Số lượng điểm truy cập không dây công cộng bị hạn chế. Thông số kỹ thuật 802.11 WLAN là bản nháp và có thể ảnh hưởng đến khả năng giao tiếp với các thiết bị WLAN khác nếu thông số cuối cùng khác với bản nháp.
  • Ethernet (RJ-45):
    • Intel I219-LM 1 Gigabit Network Connection LOM (hỗ trợ vPro)
    • Network Adapter Intel I225-T1 2.5 GbE
    • Lưu ý: Thuật ngữ “10/100/1000” hoặc “Gigabit” Ethernet tuân theo chuẩn IEEE 802.3ab, nhưng không đảm bảo tốc độ thực tế là 1 Gb/s. Cần kết nối với máy chủ và cơ sở hạ tầng mạng Gigabit để đạt tốc độ truyền cao.

🔌 Cổng/Khe cắm/Khay

  • Cổng phía trước:
    • 3 cổng USB 3.2 Gen 2 Type-A (tốc độ 10 Gbps)
    • 1 cổng USB 3.2 Gen 2 Type-C (tốc độ 10 Gbps)
    • 1 giắc âm thanh đa năng hỗ trợ tai nghe CTIA
  • Cổng phía sau:
    • 2 cổng USB 2.0 Type-A
    • 3 cổng USB 3.2 Gen 1 Type-A (tốc độ 5 Gbps)
    • 1 cổng âm thanh Line-out/Line-in
    • 1 cổng HDMI 1.4b
    • 1 cổng DisplayPort 1.4a
    • 1 cổng RJ-45 (mạng)
    • 1 cổng nguồn DC
    • Cổng linh hoạt (tùy chọn, chọn 1):
      • 2 cổng USB 3.2 Gen 1 Type-A (tốc độ 5 Gbps)
      • 1 cổng USB 3.2 Gen 2 Type-C (tốc độ 10 Gbps, hỗ trợ DisplayPort Alt Mode)
      • 1 cổng Serial (RS-232)
      • 1 cổng DisplayPort 1.4
      • 1 cổng HDMI 2.1
      • 1 cổng VGA
  • Khe cắm:
    • 1 khe M.2 2230 PCIe x1 (dành cho WLAN/Bluetooth/lưu trữ, tùy chọn)
    • 1 khe M.2 2280 PCIe x4 (dành cho lưu trữ)
    • 1 khe PCI Express v4.0 x1
    • 1 khe PCI Express v4.0 x16
    • 3 cổng SATA
  • Khay:
    • 1 khay ổ đĩa quang 9.5 mm (phải cấu hình tại thời điểm mua)
    • 1 đầu đọc thẻ SD (tùy chọn)
    • 1 khay ổ lưu trữ nội bộ 3.5 inch

🔊 Âm thanh/Đa phương tiện

  • Âm thanh:
    • Tích hợp Realtek ALC3252
    • Bộ khuếch đại loa trong: 2 W mỗi kênh, bộ khuếch đại mono class D (chỉ dành cho loa trong).
    • Lưu ý: Loa ngoài phải được cấp nguồn riêng.

⌨️ Bàn phím/Chuột

  • Bàn phím:
    • HP Business Slim PS/2 Wired Keyboard
    • HP Wired Desktop 320K Keyboard
    • HP USB Business Slim Wired SmartCard CCID Keyboard
    • HP 125 Wired Keyboard
    • HP 125 Anti-Microbial Wired Keyboard (chỉ có tại Trung Quốc)
  • Chuột:
    • HP PS/2 Mouse
    • HP Wired 320M Mouse
    • HP Wired 125 Mouse
    • HP Wired 128 Laser Mouse
    • HP Wired 125 Antimicrobial Mouse (chỉ có tại Trung Quốc)
  • Bộ bàn phím và chuột:
    • HP 655 Wireless Keyboard and Mouse Combo
  • Lưu ý: Tính sẵn có của bàn phím/chuột có thể thay đổi theo quốc gia/vùng.

🔒 Phần mềm/Bảo mật

  • BIOS:
    • HP BIOSphere Gen6 (có sẵn trên một số nền tảng)
    • HP DriveLock và HP Automatic DriveLock
    • Cập nhật BIOS qua mạng
    • HP Secure Erase (theo phương pháp trong NIST Special Publication 800-88)
    • Absolute Persistence Module (yêu cầu mua giấy phép đăng ký từ Absolute, một số điều kiện áp dụng, kiểm tra với Absolute để biết chi tiết).
  • Kết nối/Truyền thông:
    • HP Connection Optimizer
  • Phần mềm:
    • HP Easy Clean
    • HP PC Hardware Diagnostics UEFI
    • HP Desktop Support Utilities
    • HP Privacy Settings
    • HP Setup Integrated OOBE
    • HP Support Assistant
    • HSA Fusion for Commercial
    • HSA Telemetry for Commercial
    • Touchpoint Customizer for Commercial
    • myHP
    • HP Notifications
    • HP Smart Support
    • Microsoft Office (bán riêng)
  • Quản lý:
    • HP Connect for Microsoft Endpoint Manager
    • HP Image Assistant (có thể tải xuống)
    • HP Manageability Integration Kit (có thể tải xuống)
    • HP Client Management Script Library (có thể tải xuống)
    • HP Patch Assistant (có thể tải xuống)
    • HP Driver Packs (có thể tải xuống)
    • HP Cloud Recovery
    • HP Client Catalog (có thể tải xuống)
  • Bảo mật:
    • HP Wolf Security for Business
    • HP Sure Click
    • HP Sure Sense
    • HP Sure Run
    • HP Sure Recover
    • HP Sure Start
    • HP Tamper Lock
    • HP Sure Admin
  • Các tính năng bảo mật tiêu chuẩn khác:
    • Hỗ trợ khóa khung và khóa dây cáp
    • Vô hiệu hóa cổng SATA (qua BIOS)
    • Bật/tắt Serial, USB (qua BIOS)
    • Công nghệ Intel Identify Protection Technology (IPT)
    • Kiểm soát ghi/khởi động từ phương tiện rời
    • Mật khẩu khởi động (qua BIOS)
    • Mật khẩu cài đặt (qua BIOS)

⚡️ Nguồn điện

  • 80 PLUS Gold:
    • 180 W active PFC
    • Hiệu suất: 87/90/87% tại tải 20/50/100% (115V)
    • Hiệu suất: 90/92/89% tại tải 20/50/100% (230V)
  • 80 PLUS Platinum:
    • 240 W active PFC
    • Hiệu suất: 90/92/89% tại tải 20/50/100% (115V)
    • Hiệu suất: 91/93/90% tại tải 20/50/100% (230V)

📏 Thông số vật lý

  • Trọng lượng: 4.35 kg (9.59 lb)
    • Lưu ý: Trọng lượng thay đổi tùy theo cấu hình và thành phần.
  • Kích thước: 27.0 x 30.78 x 6.96 cm (10.63 x 12.12 x 2.74 inch)

 

Sản phẩm đã xem

0₫ 0₫
Facebook Youtube Zalo Top