Giỏ hàng

HP Pro Tower 400 G9 | i5-13500 | 8GB DDR4 RAM | 512GB SSD | WL, BT | KB, M | W11SL | ĐEN | 9H1T4PT

Thương hiệu: HP Inc
|
Mã SP: HP Pro Tower 400 G9 | i5-13500 | 9H1T4PT
15,890,000₫ 16,190,000₫

Máy tính bàn HP Pro Tower 400 G9 | i5-13500(14*2.5) | 8GB DDR4 RAM | 512GB SSD | WL, BT | KB, M | W11SL | ĐEN | 9H1T4PT

Tiêu đề
Hotline hỗ trợ bán hàng: (028) 38683834; 0931785577
|
Số lượng

 

HP Pro Tower 400 G9 PCI Desktop PC là sản phẩm đột phá, mang đến hiệu suất mạnh mẽ và tính năng bảo mật toàn diện, lý tưởng cho các doanh nghiệp hiện đại. Với thiết kế thanh lịch, hiệu năng vượt trội và các công nghệ tiên tiến, sản phẩm này không chỉ đáp ứng nhu cầu làm việc cường độ cao mà còn đảm bảo sự bảo mật tuyệt đối cho dữ liệu của bạn.

Hiệu suất vượt trội, đa nhiệm mượt mà

HP Pro Tower 400 G9 PCI Desktop PC được trang bị bộ vi xử lý mạnh mẽ, giúp tối ưu hóa hiệu suất làm việc, từ xử lý các tác vụ văn phòng đến những công việc yêu cầu cao như thiết kế đồ họa hay phân tích dữ liệu. Khả năng đa nhiệm mượt mà cho phép bạn mở nhiều ứng dụng cùng lúc mà không gặp trở ngại. Cùng với dung lượng bộ nhớ lớn và khả năng nâng cấp linh hoạt, thiết bị này sẽ trở thành trợ thủ đắc lực giúp bạn hoàn thành mọi công việc một cách nhanh chóng và hiệu quả.

Tính năng bảo mật hàng đầu

Trong bối cảnh an ninh mạng ngày càng phức tạp, HP Pro Tower 400 G9 PCI Desktop PC được tích hợp nhiều giải pháp bảo mật tiên tiến như HP Sure Click, HP Tamper Lock và HP Sure Start Gen7. Đặc biệt, Trusted Platform Module (TPM) 2.0 cùng Absolute Persistence module giúp bảo vệ máy tính khỏi các mối đe dọa tiềm ẩn từ mạng internet và ngăn chặn sự can thiệp trái phép vào phần cứng. Với HP Wolf Pro Security Edition, bạn hoàn toàn yên tâm về khả năng bảo vệ dữ liệu và quyền riêng tư.

Phần mềm quản lý tiện lợi

HP cung cấp nhiều phần mềm tiện ích nhằm hỗ trợ người dùng quản lý và tối ưu hóa hệ thống một cách dễ dàng. Các công cụ như HP Support Assistant, HP Cloud Recovery và HP Manageability Integration Kit giúp tự động hóa quy trình bảo trì, cập nhật và khôi phục hệ thống. Đặc biệt, HP Easy Clean giúp bạn vệ sinh thiết bị một cách an toàn mà không lo gián đoạn hoạt động của hệ thống.

Thiết kế tinh tế, tiết kiệm năng lượng

Với thiết kế nhỏ gọn, HP Pro Tower 400 G9 PCI dễ dàng bố trí trong không gian làm việc hiện đại mà không chiếm nhiều diện tích. Sản phẩm được trang bị bộ nguồn nội bộ với hiệu suất lên tới 92%, giúp tiết kiệm năng lượng và giảm chi phí vận hành cho doanh nghiệp. Ngoài ra, HP Pro Tower 400 G9 PCI còn đạt chứng nhận EPEAT với tiêu chuẩn Climate+, cam kết bảo vệ môi trường và hướng đến phát triển bền vững.

Kết nối linh hoạt và mở rộng tối ưu

Sản phẩm hỗ trợ nhiều cổng kết nối, bao gồm các tùy chọn nâng cấp bộ nhớ, lưu trữ và khả năng mở rộng card đồ họa, đáp ứng mọi nhu cầu công việc từ cơ bản đến chuyên sâu. Đầu đọc thẻ SD 4.0 tích hợp giúp bạn dễ dàng sao chép dữ liệu nhanh chóng.

Lựa chọn lý tưởng cho mọi doanh nghiệp

HP Pro Tower 400 G9 PCI Desktop PC là lựa chọn hoàn hảo cho các doanh nghiệp mong muốn một giải pháp máy tính để bàn mạnh mẽ, an toàn và linh hoạt. Với hiệu năng đột phá, các tính năng bảo mật tiên tiến và thiết kế tinh tế, sản phẩm này chắc chắn sẽ giúp tối ưu hóa quy trình làm việc và nâng cao hiệu suất cho tổ chức của bạn.

Hãy trang bị HP Pro Tower 400 G9 PCI Desktop PC ngay hôm nay để mang lại sự thay đổi đột phá cho doanh nghiệp của bạn!

THÔNG SỐ KỸ THUẬT & TÙY CHỌN CẤU HÌNH KHI ĐẶT HÀNG.

Hệ điều hành có sẵn

  • Windows 11 Pro
  • Windows 11 Pro Education
  • Windows 11 Home – HP khuyến nghị sử dụng Windows 11 Pro cho doanh nghiệp
  • Windows 11 Home Single Language – HP khuyến nghị sử dụng Windows 11 Pro cho doanh nghiệp
  • FreeDOS

Dòng vi xử lý

  • Bộ vi xử lý Intel® Pentium®
  • Bộ vi xử lý Intel® Celeron®
  • Bộ vi xử lý Intel® Core™ i9 thế hệ thứ 13
  • Bộ vi xử lý Intel® Core™ i7 thế hệ thứ 13
  • Bộ vi xử lý Intel® Core™ i5 thế hệ thứ 13
  • Bộ vi xử lý Intel® Core™ i3 thế hệ thứ 13
  • Bộ vi xử lý Intel® Core™ i9 thế hệ thứ 12
  • Bộ vi xử lý Intel® Core™ i7 thế hệ thứ 12
  • Bộ vi xử lý Intel® Core™ i5 thế hệ thứ 12
  • Bộ vi xử lý Intel® Core™ i3 thế hệ thứ 12
  • Bộ vi xử lý Intel® Core™ i3 thế hệ thứ 14
  • Bộ vi xử lý Intel® Core™ i5 thế hệ thứ 14
  • Bộ vi xử lý Intel® Core™ i7 thế hệ thứ 14

Vi xử lý có sẵn

  • Intel® Pentium® Gold G7400 với Intel® UHD Graphics: Tần số cơ bản P-core 3.7 GHz, bộ nhớ đệm L3 6 MB, 2 lõi P, 4 luồng.

  • Intel® Celeron® G6900 với Intel® UHD Graphics: Tần số cơ bản P-core 3.4 GHz, bộ nhớ đệm L3 4 MB, 2 lõi P, 2 luồng.
  • Intel® Core™ i5-12600 với Intel® UHD Graphics: Tần số cơ bản P-core 3.3 GHz, tối đa 4.8 GHz với Turbo P-core, bộ nhớ đệm L3 18 MB, 6 lõi P, 12 luồng, hỗ trợ Công nghệ Intel® vPro®.
  • Intel® Core™ i5-12500 với Intel® UHD Graphics: Tần số cơ bản P-core 3.0 GHz, tối đa 4.6 GHz với Turbo P-core, bộ nhớ đệm L3 18 MB, 6 lõi P, 12 luồng, hỗ trợ Công nghệ Intel® vPro®.
  • Intel® Core™ i3-12300 với Intel® UHD Graphics: Tần số cơ bản P-core 3.5 GHz, tối đa 4.4 GHz với Turbo P-core, bộ nhớ đệm L3 12 MB, 4 lõi P, 8 luồng.
  • Intel® Core™ i3-12100 với Intel® UHD Graphics: Tần số cơ bản P-core 3.3 GHz, tối đa 4.3 GHz với Turbo P-core, bộ nhớ đệm L3 12 MB, 4 lõi P, 8 luồng.
  • Intel® Core™ i7-12700 với Intel® UHD Graphics: Tần số cơ bản E-core 1.6 GHz, P-core 2.1 GHz, tối đa 3.6 GHz với Turbo E-core, tối đa 4.8 GHz với Turbo P-core, bộ nhớ đệm L3 25 MB, 8 lõi P và 4 lõi E, 20 luồng, hỗ trợ Công nghệ Intel® vPro®.
  • Intel® Core™ i3-13100: Tần số cơ bản P-core 4.5 GHz, tối đa 3.4 GHz với Turbo P-core, bộ nhớ đệm L3 12 MB, 8 lõi P, 0 lõi E, 8 luồng.
  • Intel® Core™ i7-13700 với Intel® UHD Graphics: Tần số cơ bản E-core 1.5 GHz, P-core 2.1 GHz, tối đa 4.1 GHz với Turbo E-core, tối đa 5.1 GHz với Turbo P-core, bộ nhớ đệm L3 30 MB, 8 lõi P và 8 lõi E, 24 luồng, hỗ trợ Công nghệ Intel® vPro®.
  • Intel® Core™ i5-13500 với Intel® UHD Graphics: Tần số cơ bản E-core 1.8 GHz, P-core 2.5 GHz, tối đa 3.5 GHz với Turbo E-core, tối đa 4.8 GHz với Turbo P-core, bộ nhớ đệm L3 24 MB, 6 lõi P và 8 lõi E, 20 luồng, hỗ trợ Công nghệ Intel® vPro®.
  • Intel® Core™ i5-12400 với Intel® UHD Graphics: Tần số cơ bản P-core 2.5 GHz, tối đa 4.4 GHz với Turbo P-core, bộ nhớ đệm L3 18 MB, 6 lõi P, 12 luồng, hỗ trợ Công nghệ Intel® vPro®.
  • Intel® Core™ i3-14100: Tần số cơ bản P-core 3.5 GHz, tối đa 4.7 GHz với Turbo P-core, bộ nhớ đệm L3 12 MB, 4 lõi P, 0 lõi E, 8 luồng.
  • Intel® Core™ i5-14600 với Intel® UHD Graphics: Tần số cơ bản E-core 2.0 GHz, P-core 2.7 GHz, tối đa 3.9 GHz với Turbo E-core, tối đa 5.2 GHz với Turbo P-core, bộ nhớ đệm L3 24 MB, 6 lõi P và 8 lõi E, 20 luồng, hỗ trợ Công nghệ Intel® vPro®.
  • Intel® Core™ i7-14700 với Intel® UHD Graphics: Tần số cơ bản E-core 1.5 GHz, P-core 2.1 GHz, tối đa 4.2 GHz với Turbo E-core, tối đa 5.3 GHz với Turbo P-core, bộ nhớ đệm L3 33 MB, 8 lõi P và 12 lõi E, 28 luồng, hỗ trợ Công nghệ Intel® vPro®.
  • Intel® Core™ i5-14500 với Intel® UHD Graphics: Tần số cơ bản E-core 1.9 GHz, P-core 2.6 GHz, tối đa 3.7 GHz với Turbo E-core, tối đa 5.0 GHz với Turbo P-core, bộ nhớ đệm L3 24 MB, 6 lõi P và 8 lõi E, 20 luồng, hỗ trợ Công nghệ Intel® vPro®.
  • Intel® Core™ i5-14400 với Intel® UHD Graphics: Tần số cơ bản E-core 1.8 GHz, P-core 2.5 GHz, tối đa 3.5 GHz với Turbo E-core, tối đa 4.7 GHz với Turbo P-core, bộ nhớ đệm L3 20 MB, 6 lõi P và 4 lõi E, 16 luồng.
  • Intel® Core™ 300 với Intel® UHD Graphics: Tần số cơ bản P-core 3.9 GHz, bộ nhớ đệm L3 6 MB, 2 lõi P, 4 luồng.

Chipset

  • Intel® Q670

Hình thức

  • Tower

Bộ nhớ tối đa

  • 64 GB DDR4-3200 SDRAM
  • 64 GB DDR5-5600 SDRAM

Kho lưu trữ nội bộ

  • Từ 1 TB đến 2 TB SATA HDD
  • Từ 256 GB đến 2 TB PCIe® NVMe™ M.2 SSD

Đồ họa

  • Tích hợp: Đồ họa UHD Intel® 730, Đồ họa UHD Intel® 770
  • Rời: NVIDIA® T400 4 GB, NVIDIA® GeForce RTX™ 3050 (8 GB GDDR6), Intel® Arc™ A380 (6 GB GDDR6), AMD Radeon™ RX 6300 (2 GB GDDR6)

Âm thanh

  • Mã hóa Realtek ALC3252, hỗ trợ tai nghe CTIA và OMTP

Cổng và kết nối

  • Phía trước: 1 cổng tai nghe/micro kết hợp, 1 cổng USB Type-C® SuperSpeed 10Gbps, 3 cổng USB Type-A SuperSpeed 10Gbps
  • Phía sau: 1 cổng âm thanh, 1 cổng nguồn, 1 cổng RJ-45, 1 cổng HDMI 1.4, 3 cổng USB Type-A SuperSpeed 5Gbps, 1 cổng DisplayPort™ 1.4, 2 cổng USB Type-A 480Mbps

Thiết bị đầu vào

  • Bàn phím: HP PS/2 Business Slim, HP USB Business Slim SmartCard CCID, HP 125 Wired, HP 655 Wireless Keyboard and Mouse Combo
  • Chuột: HP PS/2, HP Wired Desktop 320M, HP 125 Wired, HP 128 Laser Wired

Kết nối mạng

  • LAN: Intel® I219LM GbE LOM, Intel® I225-T1 PCIe® 2.5 GbE, Intel® I226-T1 PCIe® 2.5 GbE
  • WLAN: Intel® Wi-Fi 6E AX211 (2x2) và Bluetooth® 5.3, vPro®

Nhiệt độ và độ ẩm hoạt động

  • Nhiệt độ hoạt động: 10°C đến 35°C
  • Độ ẩm hoạt động: 10% đến 90% RH

Phần mềm

  • HP Notifications: Nhận thông báo trực tiếp từ HP để tối ưu hóa hiệu suất hệ thống.
  • HP PC Hardware Diagnostics UEFI: Công cụ chẩn đoán phần cứng tích hợp để kiểm tra và xác định lỗi.
  • HP Support Assistant: Hỗ trợ và cập nhật phần mềm, phần cứng tự động.
  • HP Connection Optimizer: Tối ưu hóa kết nối mạng không dây.
  • HP Privacy Settings: Cài đặt bảo mật riêng tư cho người dùng.
  • HP Desktop Support Utilities: Các tiện ích hỗ trợ cho máy tính để bàn HP.
  • HP Easy Clean: Công cụ giúp làm sạch màn hình và bàn phím mà không lo ngại ảnh hưởng đến hoạt động.
  • HP Setup Integrated OOBE: Công cụ thiết lập hệ thống ban đầu một cách dễ dàng.
  • Mua Microsoft Office (bán riêng).
  • HP Services Scan: Công cụ quét các dịch vụ hệ thống.
  • HPX forCMIT: Tối ưu hóa hiệu suất hệ thống.

Phần mềm khả dụng

  • HP Smart Support: Hỗ trợ người dùng thông minh với các dịch vụ trực tuyến.

Bảo mật

  • Trusted Platform Module TPM 2.0: Chip bảo mật tích hợp đạt chứng nhận FIPS 140-2 Cấp 2 và EAL4+.
  • HP Secure Erase: Xóa dữ liệu an toàn cấp quân đội.
  • HP Sure Click: Bảo vệ trước các cuộc tấn công mạng thông qua trình duyệt.
  • Absolute Persistence module: Quản lý từ xa và bảo vệ chống trộm.
  • HP Sure Admin: Quản lý từ xa với quyền quản trị.
  • HP Tamper Lock: Bảo vệ phần cứng khỏi bị can thiệp trái phép.
  • HP Sure Start Gen7: Bảo vệ BIOS, tự phục hồi sau sự cố.
  • HP Sure Sense2: Bảo mật dựa trên AI để phát hiện các mối đe dọa.
  • HP Platform Certificate On Device Installation: Cài đặt chứng chỉ nền tảng bảo mật.

Giấy phép phần mềm bảo mật

  • HP Wolf Pro Security Edition: Bộ phần mềm bảo mật chuyên nghiệp.

Tính năng quản lý

  • HP Client Catalog (tải về): Cung cấp các bản cập nhật phần mềm.
  • HP Driver Packs (tải về): Gói driver cho máy tính.
  • HP Cloud Recovery: Khôi phục hệ điều hành thông qua đám mây.
  • HP Image Assistant Gen 5 (tải về): Hỗ trợ triển khai hình ảnh hệ thống.
  • HP Client Management Script Library (tải về): Thư viện script quản lý.
  • HP Manageability Integration Kit (tải về): Bộ công cụ quản lý cho doanh nghiệp.
  • HP Patch Assistant (tải về): Trợ lý quản lý bản vá lỗi.
  • HP Connect: Công cụ kết nối và quản lý hệ thống.

Khe cắm thẻ nhớ

  • Đầu đọc thẻ SD 4.0.

Nguồn

  • Bộ nguồn nội bộ 180W, hiệu suất lên tới 90%, PFC chủ động.
  • Bộ nguồn nội bộ 400W, hiệu suất lên tới 92%, PFC chủ động.
  • Bộ nguồn nội bộ 260W, hiệu suất lên tới 92%, PFC chủ động.

Kích thước

  • Kích thước thân máy: 15,5 x 30,8 x 33,7 cm.
  • Kích thước đóng gói: 40 x 28,7 x 49,9 cm.

Trọng lượng

  • 5,31 kg (Trọng lượng thay đổi tùy theo cấu hình).

Chứng chỉ môi trường

  • Đạt chứng nhận EPEAT với tiêu chuẩn Climate+.

 

THÔNG SỐ KỸ THUẬT

Máy tính bàn HP Pro Tower 400 G9 | i5-13500(14*2.5) | 8GB DDR4 RAM | 512GB SSD | WL, BT | KB, M | W11SL | ĐEN | 9H1T4PT

Hệ điều hành có sẵn

  • Windows 11 Home – HP khuyến nghị sử dụng Windows 11 Pro cho doanh nghiệp

Vi xử lý có sẵn

  • Intel® Core™ i5-13500 với Intel® UHD Graphics: Tần số cơ bản E-core 1.8 GHz, P-core 2.5 GHz, tối đa 3.5 GHz với Turbo E-core, tối đa 4.8 GHz với Turbo P-core, bộ nhớ đệm L3 24 MB, 6 lõi P và 8 lõi E, 20 luồng, hỗ trợ Công nghệ Intel® vPro®.

Chipset

  • Intel® Q670

Hình thức

  • Tower

Bộ nhớ tối đa 64GB

  • 8 GB DDR4-3200 SDRAM

Kho lưu trữ nội bộ

  • 512 GB PCIe® NVMe™ M.2 SSD

Đồ họa

  • Tích hợp: Đồ họa UHD Intel® 730, Đồ họa UHD Intel® 770

Âm thanh

  • Mã hóa Realtek ALC3252, hỗ trợ tai nghe CTIA và OMTP

Cổng và kết nối

  • Phía trước: 1 cổng tai nghe/micro kết hợp, 1 cổng USB Type-C® SuperSpeed 10Gbps, 3 cổng USB Type-A SuperSpeed 10Gbps
  • Phía sau: 1 cổng âm thanh, 1 cổng nguồn, 1 cổng RJ-45, 1 cổng HDMI 1.4, 3 cổng USB Type-A SuperSpeed 5Gbps, 1 cổng DisplayPort™ 1.4, 2 cổng USB Type-A 480Mbps

Thiết bị đầu vào

  • Bàn phím: HP 125 Wired
  • Chuột: HP 125 WiredKết nối mạng
  • LAN: Intel® I219LM GbE LOM, Intel® I225-T1 PCIe® 2.5 GbE, Intel® I226-T1 PCIe® 2.5 GbE
  • WLAN: Intel® Wi-Fi 6E AX211 (2x2) và Bluetooth® 5.3, vPro®

Nhiệt độ và độ ẩm hoạt động

  • Nhiệt độ hoạt động: 10°C đến 35°C
  • Độ ẩm hoạt động: 10% đến 90% RH

Phần mềm

  • HP Notifications: Nhận thông báo trực tiếp từ HP để tối ưu hóa hiệu suất hệ thống.
  • HP PC Hardware Diagnostics UEFI: Công cụ chẩn đoán phần cứng tích hợp để kiểm tra và xác định lỗi.
  • HP Support Assistant: Hỗ trợ và cập nhật phần mềm, phần cứng tự động.
  • HP Connection Optimizer: Tối ưu hóa kết nối mạng không dây.
  • HP Privacy Settings: Cài đặt bảo mật riêng tư cho người dùng.
  • HP Desktop Support Utilities: Các tiện ích hỗ trợ cho máy tính để bàn HP.
  • HP Easy Clean: Công cụ giúp làm sạch màn hình và bàn phím mà không lo ngại ảnh hưởng đến hoạt động.
  • HP Setup Integrated OOBE: Công cụ thiết lập hệ thống ban đầu một cách dễ dàng.
  • Mua Microsoft Office (bán riêng).
  • HP Services Scan: Công cụ quét các dịch vụ hệ thống.
  • HPX forCMIT: Tối ưu hóa hiệu suất hệ thống.

Phần mềm khả dụng

  • HP Smart Support: Hỗ trợ người dùng thông minh với các dịch vụ trực tuyến.

Bảo mật

  • Trusted Platform Module TPM 2.0: Chip bảo mật tích hợp đạt chứng nhận FIPS 140-2 Cấp 2 và EAL4+.
  • HP Secure Erase: Xóa dữ liệu an toàn cấp quân đội.
  • HP Sure Click: Bảo vệ trước các cuộc tấn công mạng thông qua trình duyệt.
  • Absolute Persistence module: Quản lý từ xa và bảo vệ chống trộm.
  • HP Sure Admin: Quản lý từ xa với quyền quản trị.
  • HP Tamper Lock: Bảo vệ phần cứng khỏi bị can thiệp trái phép.
  • HP Sure Start Gen7: Bảo vệ BIOS, tự phục hồi sau sự cố.
  • HP Sure Sense2: Bảo mật dựa trên AI để phát hiện các mối đe dọa.
  • HP Platform Certificate On Device Installation: Cài đặt chứng chỉ nền tảng bảo mật.

Giấy phép phần mềm bảo mật

  • HP Wolf Pro Security Edition: Bộ phần mềm bảo mật chuyên nghiệp.

Tính năng quản lý

  • HP Client Catalog (tải về): Cung cấp các bản cập nhật phần mềm.
  • HP Driver Packs (tải về): Gói driver cho máy tính.
  • HP Cloud Recovery: Khôi phục hệ điều hành thông qua đám mây.
  • HP Image Assistant Gen 5 (tải về): Hỗ trợ triển khai hình ảnh hệ thống.
  • HP Client Management Script Library (tải về): Thư viện script quản lý.
  • HP Manageability Integration Kit (tải về): Bộ công cụ quản lý cho doanh nghiệp.
  • HP Patch Assistant (tải về): Trợ lý quản lý bản vá lỗi.
  • HP Connect: Công cụ kết nối và quản lý hệ thống.

Khe cắm thẻ nhớ

  • Đầu đọc thẻ SD 4.0.

Nguồn

  • Bộ nguồn nội bộ 180W, hiệu suất lên tới 90%, PFC chủ động.

Kích thước

  • Kích thước thân máy: 15,5 x 30,8 x 33,7 cm.
  • Kích thước đóng gói: 40 x 28,7 x 49,9 cm.

Trọng lượng

  • 5,31 kg (Trọng lượng thay đổi tùy theo cấu hình).

Chứng chỉ môi trường

  • Đạt chứng nhận EPEAT với tiêu chuẩn Climate+.

Sản phẩm đã xem

0₫ 0₫
Facebook Youtube Zalo Top