Giỏ hàng

HP PRODESK 2 TOWER G1i | I5-13500 | 16GB DDR5 RAM | 512GB SSD | WIFI 6, BLUETOOTH | WINDOWS 11 HOME | 1Y ONSITE

Thương hiệu: HP Inc
|
Mã SP: HP PRODESK 2 TOWER G1i | I5-13500

Máy tính để bàn HP ProDesk 2 Tower G1i Desktop AI PC | i5-13500 | 16GB DDR5 RAM | 512GB SSD | Mouse HP BLK 125| No Optical | WiFi 6, Bluetooth | Windows 11 Home | 1Y onsite

Tiêu đề
Hotline hỗ trợ bán hàng: 0931785577 (028) 38683834; 0931785577
|
Số lượng

 

Khám Phá Tương Lai Công Nghệ Với HP ProDesk 2 Tower G1i Desktop AI PC

HP ProDesk 2 Tower G1i Desktop AI PC là dòng máy tính cơ bản nhưng mạnh mẽ của HP, mang đến sự kết hợp hoàn hảo giữa thiết kế hiện đại, hiệu năng vượt trội và khả năng tùy chỉnh linh hoạt. Đây không chỉ là một cỗ máy công nghệ, mà còn là người bạn đồng hành đáng tin cậy, sẵn sàng cùng bạn chinh phục mọi thử thách công việc và sáng tạo. Hãy khám phá lý do ProDesk 2 Tower G1i đang trở thành tâm điểm của cộng đồng công nghệ!

CPU: Sức Mạnh Động Cơ Vận Hành Mượt Mà

Là dòng máy tính cơ bản của HP, ProDesk 2 Tower G1i được trang bị CPU Intel Core thế hệ mới, mang đến hiệu suất vượt trội cho mọi tác vụ. Từ Intel Core i7-14700 (20 nhân, xung nhịp tối đa 5.3 GHz, hỗ trợ Intel vPro) cho các dự án lớn, đến Intel Core i5-14500, i3-14100 hoặc Core 300 (2 nhân) cho nhu cầu cơ bản, dòng máy này đảm bảo mọi thao tác đều mượt mà, từ chỉnh sửa video đến đa nhiệm hàng chục tab.

🧠 RAM: Bộ Nhớ Siêu Tốc, Đa Nhiệm Vô Biên

ProDesk 2 Tower G1i, dòng máy tính cơ bản của HP, sử dụng công nghệ DDR5-5600/4800 UDIMM NECC tiên tiến với dung lượng tối đa 64GB, đáp ứng mọi ứng dụng nặng. Tùy chọn RAM từ 8GB đến 64GB phù hợp cho cả doanh nghiệp nhỏ và tập đoàn lớn. Với tốc độ truyền dữ liệu siêu nhanh, bạn có thể chuyển đổi giữa các phần mềm mà không lo giật lag, mang lại trải nghiệm đa nhiệm mượt mà.

💾 Ổ Cứng Lưu Trữ: Không Gian Rộng Lớn, Tốc Độ Ánh Sáng

Dòng máy tính cơ bản ProDesk 2 Tower G1i của HP mang đến giải pháp lưu trữ tối ưu với M.2 SSD PCIe NVMe từ 256GB đến 2TB, khởi động hệ thống và truy xuất dữ liệu chỉ trong tích tắc. HDD SATA 7200 RPM (1TB hoặc 2TB) cung cấp dung lượng lớn, cùng tùy chọn ổ đĩa quang (DVD-ROM hoặc DVD-Writer). Mọi dữ liệu quan trọng đều được lưu trữ an toàn và truy cập nhanh chóng.

🎮 Card Đồ Họa: Hình Ảnh Sắc Nét, Sáng Tạo Bùng Nổ

Dù là dòng máy tính cơ bản, ProDesk 2 Tower G1i vẫn đảm bảo khả năng hiển thị ấn tượng với đồ họa tích hợp Intel UHD (770/730/710) cho nội dung HD sống động. Tùy chọn đồ họa rời như Intel Arc A380 (6GB GDDR6) hoặc AMD Radeon RX 6300 (2GB GDDR6) đáp ứng nhu cầu chỉnh sửa video, thiết kế 3D hay giải trí đỉnh cao, giúp ý tưởng sáng tạo của bạn bùng nổ với hình ảnh sắc nét.

🔌 Cổng Kết Nối & Kết Nối Mạng: Liên Kết Vô Hạn

ProDesk 2 Tower G1i, dòng máy tính cơ bản của HP, mang đến khả năng kết nối linh hoạt với cổng USB 3.2 Gen 2.0 Type-C, USB 3.2 Gen 1.0 Type-A, HDMI 1.4b, DisplayPort 1.4a, và Ethernet RJ-45. Kết nối mạng bao gồm Wi-Fi 6E hoặc Wi-Fi 6 với Bluetooth 5.3/5.4, cùng Ethernet 2.5 GbE, đảm bảo bạn luôn kết nối nhanh chóng, dù ở văn phòng hay làm việc từ xa.

🛡 Phần Mềm & Bảo Mật: An Tâm Tuyệt Đối

Là dòng máy tính cơ bản nhưng thông minh, ProDesk 2 Tower G1i tích hợp phần mềm HP như HP Support Assistant, HP Documentation, cùng McAfee để bảo vệ dữ liệu. Hệ điều hành Windows 11 Pro/Home tùy chọn, kết hợp khe khóa tiêu chuẩn và bảo mật phần cứng, mang đến sự an tâm tuyệt đối khi làm việc với dữ liệu quan trọng.

🔧 Khả Năng Nâng Cấp & Mở Rộng: Tương Lai Trong Tầm Tay

ProDesk 2 Tower G1i, dòng máy tính cơ bản của HP, được thiết kế để phát triển cùng bạn. Với khe PCI Express 4.0 x16, PCI Express 3.0 x1, M.2 cho WLAN và lưu trữ, cùng khoang HDD 3.5 inch, bạn có thể dễ dàng nâng cấp RAM, ổ cứng, hoặc card đồ họa. Hôm nay là một cỗ máy mạnh mẽ, mai sau là siêu phẩm công nghệ!

🔋 Nguồn Điện: Hiệu Suất Bền Bỉ

Dòng máy tính cơ bản ProDesk 2 Tower G1i sử dụng nguồn 400W, 280W hoặc 180W với công nghệ PFC chủ động, đảm bảo vận hành ổn định ngay cả khi tải nặng. Thiết kế tiết kiệm năng lượng giúp giảm chi phí vận hành mà vẫn duy trì hiệu suất đỉnh cao, sẵn sàng đồng hành bền bỉ cùng bạn.

📏 Kích Thước & Trọng Lượng: Gọn Gàng, Chuyên Nghiệp

Với kích thước 15.5 x 30.8 x 33.7 cm và trọng lượng chỉ 6.75 kg, ProDesk 2 Tower G1i, dòng máy tính cơ bản của HP, mang thiết kế gọn gàng, dễ bố trí trên bàn làm việc. Dù đặt ở văn phòng sang trọng hay góc làm việc tại nhà, cỗ máy này luôn toát lên vẻ chuyên nghiệp và tinh tế.

🌱 Tuân Thủ Môi Trường & Bảo Hành: Trách Nhiệm và Đáng Tin Cậy

ProDesk 2 Tower G1i, dòng máy tính cơ bản của HP, cam kết bền vững với thiết kế tiết kiệm năng lượng và vật liệu thân thiện môi trường, tuân thủ các tiêu chuẩn xanh toàn cầu. Chính sách bảo hành đáng tin cậy từ HP mang lại sự an tâm tuyệt đối, giúp bạn đầu tư vào hiệu suất và góp phần cho một tương lai bền vững.

🔥 Tại Sao Bạn Không Thể Bỏ Qua HP ProDesk 2 Tower G1i?

Là dòng máy tính cơ bản nhưng đầy mạnh mẽ của HP, ProDesk 2 Tower G1i không chỉ là một chiếc PC mà còn là cánh cửa dẫn bạn đến thế giới công nghệ hiện đại. Với hiệu năng vượt trội, khả năng tùy chỉnh linh hoạt và thiết kế bền vững, đây là lựa chọn hoàn hảo để chinh phục mọi mục tiêu. Hãy khám phá ngay tại www.Hitechpro.vn để sở hữu cỗ máy công nghệ đỉnh cao này!

THÔNG SỐ KỸ THUẬT & TÙY CHỌN CẤU HÌNH KHI ĐẶT HÀNG

HP ProDesk 2 Tower G1i Desktop AI PC

📋 Tổng quan sản phẩm

  • HP ProDesk 2 Tower G1i Desktop AI PC là một máy tính để bàn được thiết kế với các tính năng và cấu hình tùy chỉnh linh hoạt. Các thành phần phần cứng và phần mềm thay đổi tùy thuộc vào cấu hình người dùng lựa chọn.

💻 H - Hệ điều hành

  • Hệ điều hành cài sẵn (Windows):
    • Windows 11 Pro
    • Windows 11 Home
    • Windows 11 Home Single Language
  • Lưu ý:
    • HP khuyến nghị sử dụng Windows 11 Pro cho doanh nghiệp.
    • Không phải tất cả các tính năng đều có sẵn trong mọi phiên bản Windows. Hệ thống có thể yêu cầu nâng cấp phần cứng, trình điều khiển, phần mềm hoặc cập nhật BIOS để tận dụng tối đa chức năng của Windows.
    • Cập nhật tự động của Windows luôn bật. Có thể phát sinh phí ISP và yêu cầu bổ sung theo thời gian.
    • Theo chính sách hỗ trợ của Microsoft, sản phẩm này không hỗ trợ Windows 8 hoặc Windows 7. HP không hỗ trợ Windows 8 hoặc Windows 7 trên các sản phẩm sử dụng bộ vi xử lý Intel hoặc AMD thế hệ 7 trở lên, cũng như không cung cấp trình điều khiển cho các hệ điều hành này.
  • Hệ điều hành khác cài sẵn:
    • FreeDOS 1.2

🖥️ Bộ vi xử lý

  • Các tùy chọn bộ vi xử lý:
    • Intel Core i7-14700: Tần số cơ bản 2.1 GHz (Performance-core), tối đa 5.3 GHz (Max Turbo), bộ nhớ đệm L3 33 MB, 20 nhân, hỗ trợ công nghệ Intel vPro.
    • Intel Core i5-14500: Tần số cơ bản 2.6 GHz (Performance-core), tối đa 5.0 GHz (Max Turbo), bộ nhớ đệm L3 24 MB, 14 nhân, hỗ trợ công nghệ Intel vPro.
    • Intel Core i5-14400: Tần số cơ bản 2.5 GHz (Performance-core), tối đa 4.7 GHz (Max Turbo), bộ nhớ đệm L3 20 MB, 10 nhân.
    • Intel Core i3-14100: Tần số cơ bản 3.5 GHz (Performance-core), tối đa 4.7 GHz (Max Turbo), bộ nhớ đệm L3 12 MB, 4 nhân.
    • Intel Core 300: Tần số cơ bản 3.9 GHz (Performance-core), bộ nhớ đệm L3 6 MB, 2 nhân.
    • Intel Core i7-13700: Tần số cơ bản 2.1 GHz, tối đa 5.2 GHz với Intel Turbo Boost, bộ nhớ đệm L3 30 MB, 16 nhân.
    • Intel Core i5-13500: Tần số cơ bản 2.5 GHz, tối đa 4.8 GHz với Intel Turbo Boost, bộ nhớ đệm L3 24 MB, 14 nhân.
    • Intel Core i5-13400: Tần số cơ bản 2.5 GHz, tối đa 4.6 GHz với Intel Turbo Boost, bộ nhớ đệm L3 20 MB, 10 nhân.
    • Intel Core i3-13100: Tần số cơ bản 3.4 GHz, tối đa 4.5 GHz với Intel Turbo Boost, bộ nhớ đệm L3 12 MB, 4 nhân.
  • Chipset:
    • Intel H770
  • Lưu ý:
    • Công nghệ đa nhân được thiết kế để cải thiện hiệu suất của một số phần mềm, nhưng hiệu suất và tần số xung nhịp có thể thay đổi tùy thuộc vào khối lượng công việc ứng dụng và cấu hình phần cứng/phần mềm.
    • Số hiệu Intel không phải là thước đo hiệu suất cao hơn.

🧠 Bộ nhớ (RAM)

  • Tiêu chuẩn:
    • DDR5-5600/4800 UDIMM NECC
  • Lưu ý:
    • Các mô-đun bộ nhớ hỗ trợ tốc độ truyền dữ liệu lên đến 5600 MT/s yêu cầu bộ vi xử lý Intel Core i5-1x600 hoặc i7.
  • Dung lượng tối đa:
    • 64 GB
  • Cấu hình bộ nhớ:
    • 64 GB DDR5-4800 UDIMM NECC (2 x 32 GB)
    • 64 GB DDR5-5600 UDIMM NECC (2 x 32 GB)
    • 32 GB DDR5-4800 UDIMM NECC (2 x 16 GB)
    • 32 GB DDR5-5600 UDIMM NECC (2 x 16 GB)
    • 32 GB DDR5-4800 UDIMM NECC (1 x 32 GB)
    • 32 GB DDR5-5600 UDIMM NECC (1 x 32 GB)
    • 16 GB DDR5-4800 UDIMM NECC (2 x 8 GB)
    • 16 GB DDR5-5600 UDIMM NECC (2 x 8 GB)
    • 16 GB DDR5-4800 UDIMM NECC (1 x 16 GB)
    • 16 GB DDR5-5600 UDIMM NECC (1 x 16 GB)
    • 8 GB DDR5-4800 UDIMM NECC (1 x 8 GB)
    • 8 GB DDR5-5600 UDIMM NECC (1 x 8 GB)
  • Lưu ý:
    • Nên sử dụng bộ nhớ thương hiệu HP để đảm bảo tương thích, vì một số mô-đun bộ nhớ bên thứ ba không theo tiêu chuẩn công nghiệp.
    • Khi sử dụng các tốc độ bộ nhớ khác nhau, hệ thống sẽ hoạt động ở tốc độ bộ nhớ thấp hơn.

🎮 Card đồ họa

  • Đồ họa tích hợp:
    • Intel UHD
    • Intel Graphics 770
    • Intel Graphics 730
    • Intel Graphics 710
    • Lưu ý: Tùy thuộc vào bộ vi xử lý.
    • Lưu ý: Hỗ trợ hiển thị hình ảnh độ phân giải cao (HD).
  • Đồ họa rời:
    • Intel Arc A380 Graphics (6 GB GDDR6)
    • AMD Radeon RX 6300 Graphics (2 GB GDDR6)

💾 Bộ nhớ lưu trữ

  • Ổ M.2 SSD:
    • 2 TB M.2 2280 PCIe NVMe TLC SSD
    • 2 TB M.2 2280 PCIe NVMe SSD
    • 1 TB M.2 2280 PCIe NVMe TLC SSD
    • 1 TB M.2 2280 PCIe NVMe SSD
    • 512 GB M.2 2280 PCIe NVMe TLC SSD
    • 512 GB M.2 2280 PCIe NVMe SSD
    • 256 GB M.2 2280 PCIe NVMe TLC SSD
    • 256 GB M.2 2280 PCIe NVMe SSD
  • Ổ cứng HDD (3.5 in hoặc 2.5 in):
    • 2 TB 7200 RPM SATA HDD
    • 1 TB 7200 RPM SATA HDD
  • Ổ đĩa quang (ODD):
    • DVD-ROM 9.5 mm
    • DVD-Writer 9.5 mm

🌐 Kết nối mạng

  • Mạng không dây (WLAN):
    • Realtek RTL8852CE 802.11ax (2x2) Wi-Fi 6E và Bluetooth 5.3 (hỗ trợ tốc độ truyền dữ liệu gigabit)
    • Realtek RTL8852BE-VT 802.11ax (2x2) Wi-Fi 6 và Bluetooth 5.4 (hỗ trợ tốc độ truyền dữ liệu gigabit)
    • Lưu ý: Wi-Fi 6E tương thích ngược với các thông số 802.11 trước đó.
    • Lưu ý: Yêu cầu điểm truy cập không dây và dịch vụ internet (không bao gồm). Số lượng điểm truy cập không dây công cộng có giới hạn. Thông số cho WLAN 802.11 là bản nháp và chưa phải cuối cùng, có thể ảnh hưởng đến khả năng giao tiếp với các thiết bị WLAN khác.
  • Mạng Ethernet (RJ-45):
    • Tích hợp 10/100/1000M GbE LAN
    • Bộ điều hợp mạng Intel Fox Pond 2 I226-T1 2.5 GbE
    • Lưu ý: Thuật ngữ “10/100/1000” hoặc “Gigabit” Ethernet tuân thủ chuẩn IEEE 802.3ab, nhưng không đảm bảo tốc độ hoạt động thực tế là 1 Gb/s. Cần kết nối với máy chủ và cơ sở hạ tầng mạng Gigabit Ethernet để đạt tốc độ truyền cao.

🔌 Cổng kết nối, khe cắm và khoang

  • Cổng phía trước:
    • (1) USB 3.2 Gen 2.0 Type-C (tốc độ 10 Gbps)
    • (3) USB 3.2 Gen 1.0 Type-A (tốc độ 5 Gbps)
    • (1) Giắc tai nghe/micrô kết hợp
    • (1) Khoang Slim-height tùy chọn
  • Cổng phía sau:
    • (3) USB 2.0
    • (1) Cổng âm thanh Line-out (có thể chuyển thành Line-in)
    • (1) Cổng HDMI 1.4b
    • (1) Cổng DisplayPort 1.4a
    • (1) Khe khóa tiêu chuẩn
    • (1) Đầu nối RJ-45/Ethernet
    • Đầu nối dây nguồn
    • (1) Cổng Serial (tùy chọn)
    • (2) Cổng USB 2.0 (tùy chọn)
  • Khe cắm nội bộ:
    • (1) PCI Express 4.0 x16
    • (1) PCI Express 3.0 x1
    • (1) M.2 cho WLAN
    • (1) M.2 2280 cho lưu trữ
    • (1) Cổng PS/2 (tùy chọn)
    • (1) Cổng Parallel (tùy chọn qua khe PCIe x1)
    • (1) Cổng 4x Serial (tùy chọn qua khe PCIe x1)
    • (1) Còi báo
  • Khoang (tùy chọn):
    • (1) Khoang ODD slimline 9.5 mm
    • (1) Khoang HDD 3.5 inch nội bộ

🔊 Âm thanh/Đa phương tiện

  • Âm thanh:
    • Codec Realtek ALC3602-CG
    • Âm thanh Hi-Definition tích hợp
    • Bộ khuếch đại loa trong
    • Bộ khuếch đại mono 2 W lớp D
    • Lưu ý: Loa ngoài phải được cấp nguồn.

⌨️ Bàn phím/Chuột

  • Bàn phím:
    • HP 125 v2 Anti-Microbial Wired Keyboard (chỉ tại Trung Quốc)
    • HP 320K v2 Keyboard
    • HP Bus Slim v2 Smart Card Wired Keyboard
    • HP 655 v2 Black Wireless Keyboard/Mouse Kit
  • Chuột:
    • HP Wired 320M Mouse
    • HP Wired 125 Anti-Microbial Mouse (chỉ tại Trung Quốc)
    • HP Black 125 Wired Mouse
    • HP Wired 128 LSR Mouse
    • HP USB Hardened Optical Wired Mouse

🛡️ Phần mềm/Bảo mật

  • Tiện ích và hỗ trợ HP:
    • HP Documentation
    • HP Support Assistant
    • HP Setup Integrated OOBE (GDPR)
    • HP System Event Utility
    • McAfee

🔋 Nguồn điện

  • Nguồn cung cấp (có PFC chủ động):
    • 400 W
    • 280 W
    • 180 W

⚖️ Thông số vật lý

  • Trọng lượng hệ thống:
    • 6.75 kg (14.88 lb)
    • Lưu ý: Trọng lượng thay đổi tùy thuộc vào cấu hình và thành phần.
  • Kích thước hệ thống:
    • 15.5 x 30.8 x 33.7 cm (6.10 x 12.13 x 13.27 inch)

 

THÔNG SỐ KỸ THUẬT

Máy tính để bàn HP ProDesk 2 Tower G1i Desktop AI PC  | i5-13500 | 16GB DDR5 RAM | 512GB SSD | Mouse HP BLK 125| No Optical | WiFi 6, Bluetooth | Windows 11 Home | 1Y onsite

💻 H - Hệ điều hành

    • Windows 11 Home

🖥️ Bộ vi xử lý

    • Intel Core i5-13500: Tần số cơ bản 2.5 GHz, tối đa 4.8 GHz với Intel Turbo Boost, bộ nhớ đệm L3 24 MB, 14 nhân.
  • Chipset:
    • Intel H770

🧠 Bộ nhớ (RAM)

  • Tiêu chuẩn:
    • DDR5-5600/4800 UDIMM NECC
    • 2 khe cắm UDIMM
  • Lưu ý:
    • Các mô-đun bộ nhớ hỗ trợ tốc độ truyền dữ liệu lên đến 5600 MT/s yêu cầu bộ vi xử lý Intel Core i5-1x600 hoặc i7.
  • Dung lượng tối đa:
    • 64 GB
  • Cấu hình bộ nhớ:
    • 16 GB DDR5-5600 UDIMM NECC (1 x 16 GB)

🎮 Card đồ họa

  • Đồ họa tích hợp:
    • Intel UHD
    • Intel Graphics 770 ( CORE I7)
    • Intel Graphics 730 ( CORE I5)
    • Intel Graphics 710 ( CORE I3)
    • Lưu ý: Tùy thuộc vào bộ vi xử lý.
    • Lưu ý: Hỗ trợ hiển thị hình ảnh độ phân giải cao (HD).
  • Đồ họa rời:
    • KHÔNG CÓ

💾 Bộ nhớ lưu trữ

  • Ổ M.2 SSD:
    • 512 GB M.2 2280 PCIe NVMe SSD
  • Ổ cứng HDD (3.5 in hoặc 2.5 in):
    • KHÔNG CÓ
  • Ổ đĩa quang (ODD):
    • KHÔNG CÓ

🌐 Kết nối mạng

  • Mạng không dây (WLAN):
    • Realtek RTL8852CE 802.11ax (2x2) Wi-Fi 6E và Bluetooth 5.3 (hỗ trợ tốc độ truyền dữ liệu gigabit)
    • Realtek RTL8852BE-VT 802.11ax (2x2) Wi-Fi 6 và Bluetooth 5.4 (hỗ trợ tốc độ truyền dữ liệu gigabit)
    • Lưu ý: Wi-Fi 6E tương thích ngược với các thông số 802.11 trước đó.
    • Lưu ý: Yêu cầu điểm truy cập không dây và dịch vụ internet (không bao gồm). Số lượng điểm truy cập không dây công cộng có giới hạn. Thông số cho WLAN 802.11 là bản nháp và chưa phải cuối cùng, có thể ảnh hưởng đến khả năng giao tiếp với các thiết bị WLAN khác.
  • Mạng Ethernet (RJ-45):
    • Tích hợp 10/100/1000M GbE LAN
    • Bộ điều hợp mạng Intel Fox Pond 2 I226-T1 2.5 GbE
    • Lưu ý: Thuật ngữ “10/100/1000” hoặc “Gigabit” Ethernet tuân thủ chuẩn IEEE 802.3ab, nhưng không đảm bảo tốc độ hoạt động thực tế là 1 Gb/s. Cần kết nối với máy chủ và cơ sở hạ tầng mạng Gigabit Ethernet để đạt tốc độ truyền cao.

🔌 Cổng kết nối, khe cắm và khoang

  • Cổng phía trước:
    • (1) USB 3.2 Gen 2.0 Type-C (tốc độ 10 Gbps)
    • (3) USB 3.2 Gen 1.0 Type-A (tốc độ 5 Gbps)
    • (1) Giắc tai nghe/micrô kết hợp
    • (1) Khoang Slim-height tùy chọn
  • Cổng phía sau:
    • (3) USB 2.0
    • (1) Cổng âm thanh Line-out (có thể chuyển thành Line-in)
    • (1) Cổng HDMI 1.4b
    • (1) Cổng DisplayPort 1.4a
    • (1) Khe khóa tiêu chuẩn
    • (1) Đầu nối RJ-45/Ethernet
    • Đầu nối dây nguồn
    • (1) Cổng Serial (tùy chọn)
    • (2) Cổng USB 2.0 (tùy chọn)
  • Khe cắm nội bộ:
    • (1) PCI Express 4.0 x16
    • (1) PCI Express 3.0 x1
    • (1) M.2 cho WLAN
    • (1) M.2 2280 cho lưu trữ
    • (1) Cổng PS/2 (tùy chọn)
    • (1) Cổng Parallel (tùy chọn qua khe PCIe x1)
    • (1) Cổng 4x Serial (tùy chọn qua khe PCIe x1)
    • (1) Còi báo
  • Khoang (tùy chọn):
    • (1) Khoang ODD slimline 9.5 mm
    • (1) Khoang HDD 3.5 inch nội bộ

🔊 Âm thanh/Đa phương tiện

  • Âm thanh:
    • Codec Realtek ALC3602-CG
    • Âm thanh Hi-Definition tích hợp
    • Bộ khuếch đại loa trong
    • Bộ khuếch đại mono 2 W lớp D
    • Lưu ý: Loa ngoài phải được cấp nguồn.

⌨️ Bàn phím/Chuột

  • Bàn phím:
    • HP 125 v2 Wired Keyboard
  • Chuột:
    • HP Black 125 Wired Mouse

🛡️ Phần mềm/Bảo mật

  • Tiện ích và hỗ trợ HP:
    • HP Documentation
    • HP Support Assistant
    • HP Setup Integrated OOBE (GDPR)
    • HP System Event Utility
    • McAfee

🔋 Nguồn điện

  • Nguồn cung cấp (có PFC chủ động):
    • 180 W

⚖️ Thông số vật lý

  • Trọng lượng hệ thống:
    • 6.75 kg (14.88 lb)
    • Lưu ý: Trọng lượng thay đổi tùy thuộc vào cấu hình và thành phần.
  • Kích thước hệ thống:
    • 15.5 x 30.8 x 33.7 cm (6.10 x 12.13 x 13.27 inch)

Sản phẩm đã xem

0₫ 0₫
Facebook Youtube Zalo Top