Giỏ hàng

HP PRODESK 4 MINI G1i | ULTRA 7 265 | 16GB DDR5 RAM | 512GB SSD | MOUSE HP BLK 125| WIFI 6 + BT | WINDOWS 11 HOME | 1Y ONSITE

Thương hiệu: HP Inc
|
Mã SP: HP PRODESK 4 MINI G1i | ULTRA 7 265

Máy tính để bàn HP ProDesk 4 Mini G1i Desktop AI PC | Ultra 7 265 | 16GB DDR5 RAM | 512GB SSD | Mouse HP BLK 125| No Optical | WiFi 6, Bluetooth | Windows 11 Home | 1Y onsite

Tiêu đề
Số lượng

 

🌟 Khi chiếc PC nhỏ bé mang trong mình cả một thế giới hiệu suất

Trong nhịp sống gấp gáp hiện nay, bạn không thể mãi chờ đợi công nghệ chạy kịp mình — mà phải chọn một thiết bị đủ thông minh để đồng hành, đủ mạnh để dẫn đầu. HP ProDesk 4 Mini G1i Desktop AI PC sinh ra là để dành cho những ai cần một giải pháp gọn gàng nhưng không dễ thỏa hiệp. Nhỏ, nhanh, mạnh và sắc sảo – đây chính là chiếc PC giúp bạn làm chủ từng khoảnh khắc làm việc.

💻 Kích thước khiêm tốn, tham vọng không giới hạn

Đừng đánh giá một cỗ máy chỉ qua hình dáng bên ngoài. Chiếc HP ProDesk nhỏ xíu – chỉ bằng quyển sách dày – lại chứa bên trong nó là sức mạnh vượt ngoài mong đợi: bộ xử lý Intel Core Ultra thế hệ mới, tốc độ xử lý có thể chạm mốc 5.4GHz, bộ nhớ RAM lên tới 64GB, và ổ SSD PCIe NVMe cực nhanh với dung lượng khủng 2TB. Đặc biệt, sự xuất hiện của NPU tích hợp 13 TOPS giúp các tác vụ AI vận hành mượt mà hơn bao giờ hết.

Bạn có thể vừa chỉnh sửa video, vừa bật hàng chục tab trình duyệt và làm báo cáo mà không hề bị gián đoạn. Không phải thỏa hiệp. Không cần chờ đợi.

🌐 Kết nối mọi thứ – mở rộng mọi giới hạn

Trong thế giới nơi mọi thiết bị đều cần “trò chuyện” với nhau, HP ProDesk 4 Mini G1i là chiếc cầu nối đáng tin cậy. Tốc độ Wi-Fi 6E cực nhanh cùng Bluetooth 5.3 giúp bạn luôn sẵn sàng hội họp, chia sẻ, làm việc từ xa mà chẳng chút gián đoạn. Đa dạng cổng kết nối – từ USB-C 10Gbps, HDMI 2.1, đến tùy chọn Flexi Port – đảm bảo bạn có thể cắm, chia, kết nối mọi thứ… theo đúng cách bạn muốn. Tất cả đều được gói gọn trong một thân hình chỉ nặng hơn 1kg – nhẹ đến mức bạn có thể giấu nó sau màn hình hay mang đi bất kỳ đâu.

🔒 An toàn không chỉ là tính năng – đó là ưu tiên hàng đầu

HP không chỉ mang đến hiệu suất, mà còn là sự yên tâm. Với công nghệ bảo mật từ HP Wolf Security, bạn được bảo vệ ngay từ BIOS cho đến hệ điều hành. HP Sure Click và Sure Sense ngăn chặn các cuộc tấn công mạng tinh vi, trong khi HP Tamper Lock và tính năng khóa cổng USB/SATA qua BIOS giúp bạn kiểm soát tuyệt đối dữ liệu của mình.

Không còn nỗi lo bị tấn công trong lúc đang làm việc. Bạn tập trung vào sáng tạo – còn HP sẽ lo phần còn lại.

🎯 Chọn phân khúc tầm trung, nhận được nhiều hơn mong đợi

HP ProDesk 4 Mini G1i không phải là chiếc PC chỉ dành cho văn phòng cơ bản – nó được sinh ra cho những người cần sức mạnh thực sự mà vẫn muốn một mức giá hợp lý. Với khả năng tùy biến cấu hình linh hoạt, độ bền cao và chất lượng từ thương hiệu HP, đây là một khoản đầu tư xứng đáng để nâng cấp hành trình làm việc của bạn.

🔥 Đã đến lúc hành động

Cơ hội để sở hữu một chiếc PC vừa mạnh mẽ vừa thông minh chưa bao giờ gần đến vậy. Nếu bạn đang tìm kiếm một thiết bị gọn nhẹ nhưng không gò bó, mạnh mẽ nhưng không ồn ào, thì HP ProDesk 4 Mini G1i là lời đáp hoàn hảo.

Hãy đến Hitechpro để trải nghiệm. Vì mỗi ngày làm việc – là một ngày bạn có thể đi xa hơn, làm tốt hơn, và cảm hứng hơn.

👉 Và hành trình đó, bắt đầu từ một cú nhấp chuột.

THÔNG SỐ KỸ THUẬT & TÙY CHỌN CẤU HÌNH KHI ĐẶT HÀNG

HP ProDesk 4 Mini G1i Desktop AI PC

🖥 Hệ điều hành

  • Hệ điều hành cài đặt sẵn (Windows):
    • Windows 11 Pro
    • Windows 11 Pro Education
    • Windows 11 Pro (Windows 11 Enterprise hoặc Windows 10 Enterprise có sẵn với Thỏa thuận Cấp phép Số lượng lớn)
    • Windows 11 Home
    • Windows 11 Home Single Language
  • Lưu ý:
    • HP khuyến nghị sử dụng Windows 11 Pro cho doanh nghiệp.
    • Không phải tất cả tính năng đều có sẵn trong mọi phiên bản Windows. Hệ thống có thể yêu cầu phần cứng, trình điều khiển, phần mềm hoặc cập nhật BIOS nâng cấp/thêm để tận dụng tối đa chức năng của Windows. Cập nhật tự động của Windows luôn được bật. Có thể áp dụng phí ISP và các yêu cầu bổ sung theo thời gian cho các bản cập nhật.
    • Theo chính sách hỗ trợ của Microsoft, sản phẩm này không hỗ trợ Windows 8 hoặc Windows 7. HP không hỗ trợ hệ điều hành Windows 8 hoặc Windows 7 trên các sản phẩm sử dụng bộ xử lý Intel và AMD thế hệ 7 trở lên, cũng như không cung cấp trình điều khiển Windows 8 hoặc Windows 7.
  • Hệ điều hành khác:
    • FreeDOS 1.2

💻 Bộ xử lý

  • Danh sách bộ xử lý:
    • Intel Core Ultra 7 Processor 265:
      • Tần số tối đa: 5.3 GHz với Công nghệ Intel Turbo Boost Max
      • NPU: 13 TOPS
      • Bộ nhớ đệm L3: 30 MB
      • Số nhân: 20
      • Hỗ trợ công nghệ Intel vPro
    • Intel Core Ultra 7 Processor 265T:
      • Tần số tối đa: 5.4 GHz với Công nghệ Intel Turbo Boost Max
      • NPU: 13 TOPS
      • Bộ nhớ đệm L3: 36 MB
      • Số nhân: 24
      • Hỗ trợ công nghệ Intel vPro
    • Intel Core Ultra 5 Processor 245:
      • Tần số tối đa: 5.1 GHz với Công nghệ Intel Turbo Boost Max
      • NPU: 13 TOPS
      • Bộ nhớ đệm L3: 24 MB
      • Số nhân: 14
      • Hỗ trợ công nghệ Intel vPro
    • Intel Core Ultra 5 Processor 245T:
      • Tần số tối đa: 5.1 GHz với Công nghệ Intel Turbo Boost Max
      • NPU: 13 TOPS
      • Bộ nhớ đệm L3: 24 MB
      • Số nhân: 14
      • Hỗ trợ công nghệ Intel vPro
    • Intel Core Ultra 5 Processor 235:
      • Tần số tối đa: 5.0 GHz với Công nghệ Intel Turbo Boost Max
      • NPU: 13 TOPS
      • Bộ nhớ đệm L3: 24 MB
      • Số nhân: 14
      • Hỗ trợ công nghệ Intel vPro
    • Intel Core Ultra 5 Processor 235T:
      • Tần số tối đa: 5.0 GHz với Công nghệ Intel Turbo Boost Max
      • NPU: 13 TOPS
      • Bộ nhớ đệm L3: 24 MB
      • Số nhân: 14
      • Hỗ trợ công nghệ Intel vPro
    • Intel Core Ultra 5 Processor 225:
      • Tần số tối đa: 4.9 GHz với Công nghệ Intel Turbo Boost Max
      • NPU: 13 TOPS
      • Bộ nhớ đệm L3: 20 MB
      • Số nhân: 10
    • Intel Core Ultra 5 Processor 225T:
      • Tần số tối đa: 4.9 GHz với Công nghệ Intel Turbo Boost Max
      • NPU: 13 TOPS
      • Bộ nhớ đệm L3: 20 MB
      • Số nhân: 10
  • Chipset: Intel Q870
  • Lưu ý: Đa nhân được thiết kế để cải thiện hiệu suất của một số sản phẩm phần mềm. Hiệu suất và tần số xung nhịp thay đổi tùy thuộc vào khối lượng công việc ứng dụng và cấu hình phần cứng/phần mềm. Số hiệu Intel không phải là thước đo hiệu suất cao hơn.

🧠 Bộ nhớ

  • Tiêu chuẩn:
    • 2 khe DDR5-5600 SODIMM
    • Lưu ý: Mô-đun bộ nhớ hỗ trợ tốc độ truyền dữ liệu lên đến 5600 MT/s phụ thuộc vào tốc độ được hỗ trợ bởi bộ xử lý.
  • Dung lượng tối đa: 64 GB
  • Cấu hình:
    • 64 GB (2 x 32 GB)
    • 32 GB (2 x 16 GB)
    • 32 GB (1 x 32 GB)
    • 16 GB (2 x 8 GB)
    • 16 GB (1 x 16 GB)
    • 8 GB (1 x 8 GB)
  • Lưu ý: Do tính chất không tiêu chuẩn của một số mô-đun bộ nhớ bên thứ ba, HP khuyến nghị sử dụng bộ nhớ thương hiệu HP để đảm bảo tương thích. Việc trộn các tốc độ bộ nhớ khiến hệ thống hoạt động ở tốc độ bộ nhớ thấp hơn.

🎨 Đồ họa

  • Đồ họa tích hợp: Intel Graphics
    • Lưu ý: Hỗ trợ xem hình ảnh độ phân giải cao với nội dung HD.
  • Bộ chuyển đổi và cáp:
    • Cáp HP DisplayPort
    • Bộ chuyển đổi HP DisplayPort sang DVI-D
    • Bộ chuyển đổi HP DisplayPort sang VGA
    • Cáp USB Type-C (Hỗ trợ truyền nguồn 100 W)

💾 Lưu trữ/Ổ đĩa

  • Ổ SSD M.2:
    • 2 TB M.2 2280 PCIe NVMe TLC SSD
    • 1 TB M.2 2280 PCIe NVMe TLC SSD
    • 1 TB M.2 2280 PCIe NVMe SSD
    • 512 GB M.2 2280 PCIe NVMe TLC SSD
    • 512 GB M.2 2280 PCIe NVMe Self-Encrypted OPAL2 TLC SSD
    • 512 GB M.2 2280 PCIe NVMe SSD
    • 256 GB M.2 2280 PCIe NVMe SSD
    • 256 GB M.2 2280 PCIe OPAL2 NVMe SSD

🌐 Kết nối mạng

  • LAN không dây (WLAN):
    • Intel Wi-Fi 6E AX211 và Bluetooth 5.3 Wireless Card (vPro)
    • Intel Wi-Fi 6E AX211 và Bluetooth 5.3 Wireless Card (non-vPro)
    • Realtek RTL8852BE-VT 802.11ax 2x2 Wi-Fi và Bluetooth 5.4 Wireless Card
    • Realtek RTL8852CE 802.11ax (2x2) Wi-Fi 6E và Bluetooth 5.3 Wireless Card
    • Lưu ý: Wi-Fi 6E tương thích ngược với các chuẩn 802.11 trước đó. Yêu cầu điểm truy cập không dây và dịch vụ internet (không bao gồm). Chỉ có số lượng điểm truy cập không dây công cộng hạn chế. Thông số kỹ thuật 802.11 WLAN là bản nháp và có thể ảnh hưởng đến khả năng giao tiếp với các thiết bị WLAN khác nếu khác với thông số cuối cùng.
  • Ethernet (RJ-45): Intel I219-LM 1 Gigabit Network Connection LOM (vPro)
    • Lưu ý: Thuật ngữ "10/100/1000" hoặc "Gigabit" Ethernet tuân thủ chuẩn IEEE 802.3ab, không đồng nghĩa với tốc độ hoạt động thực tế 1 Gb/s. Cần kết nối với máy chủ Gigabit Ethernet và cơ sở hạ tầng mạng để đạt tốc độ cao.

🔌 Cổng/Khe/Bay

  • Cổng phía trước:
    • 1 cổng USB 3.2 Gen 2.0 Type-C (tốc độ truyền tín hiệu 10 Gbps)
    • 3 cổng USB 3.2 Gen 2.0 Type-A (tốc độ truyền tín hiệu 10 Gbps)
    • 1 giắc tai nghe/microphone combo
  • Cổng phía sau:
    • 2 cổng USB 3.2 Gen 1.0 Type-A (tốc độ truyền tín hiệu 5 Gbps)
    • 1 cổng DisplayPort 2.1
    • 1 cổng HDMI 2.1
    • 1 cổng RJ-45 Ethernet
    • 1 khe khóa tiêu chuẩn
    • Đầu nối dây nguồn
  • Cổng Flexi 1 (chọn một):
    • 2 cổng USB 3.2 Gen 1.0 Type-A (tốc độ truyền tín hiệu 5 Gbps)
    • 1 cổng USB 3.2 Gen 2.0 Type-C (tốc độ truyền tín hiệu 10 Gbps, hỗ trợ DisplayPort Alt mode và nhận nguồn qua USB Type-C Power Delivery lên đến 100 W)
    • 1 cổng DisplayPort 2.1 hoặc HDMI 2.1 hoặc VGA
    • 1 cổng Serial
  • Cổng Flexi 2 (chọn một):
    • 1 cổng Dual USB 3.2 Gen 1.0 Type-A (tốc độ truyền tín hiệu 5 Gbps)
    • 1 cổng Serial
    • Ăng-ten ngoài thứ hai
  • Khe bên trong:
    • 1 khe M.2 PCIe Gen 3.0 x1 2230 (cho WLAN/Bluetooth)
    • 2 khe M.2 PCIe Gen 4.0 x4 2280 (cho lưu trữ)

🔊 Âm thanh/Đa phương tiện

  • Âm thanh: Realtek ALC 3252
  • Bộ khuếch đại loa trong: Bộ khuếch đại mono 2 W lớp D (chỉ dành cho loa trong)
  • Lưu ý: Loa ngoài cần được cấp nguồn riêng.

Chuột/Bàn phím

  • Bàn phím:
    • HP USB Business Slim v2 Wired SmartCard CCID Keyboard
    • HP 125 v2 Anti-Microbial Wired Keyboard (chỉ tại Trung Quốc)
    • HP 320K v2 Wired Desktop Keyboard
    • HP 725 Multi-Device Rechargeable Wireless Keyboard
    • HP 125 v2 Wired Keyboard
  • Chuột:
    • HP Wired Desktop 320M Mouse
    • HP Wired 125 Antimicrobial Mouse (chỉ tại Trung Quốc)
    • HP Wired 128 Laser Mouse
    • HP 725 Multi-Device Rechargeable Wireless Mouse
    • HP Wired 125 Mouse
  • Bộ kết hợp: HP 725 Multi-Device Rechargeable Wireless Keyboard and Mouse Combo
  • Lưu ý: Bàn phím v2 có phím tắt Copilot.

🔐 Phần mềm/Bảo mật

  • BIOS:
    • HP BIOSphere (có sẵn trên một số nền tảng)
    • HP DriveLock và HP Automatic DriveLock
    • Cập nhật BIOS qua mạng
    • HP Secure Erase (theo phương pháp trong Đặc tả 800-88 của Viện Tiêu chuẩn và Công nghệ Quốc gia)
    • Mô-đun Absolute Persistence (yêu cầu mua giấy phép đăng ký Absolute, kiểm tra với Absolute về tính khả dụng và bảo hành ngoài Mỹ)
  • Kết nối/Quản lý:
    • HP Connection Optimizer
    • HP Connect for Microsoft Endpoint Manager
    • HP Image Assistant (có thể tải xuống)
    • HP Manageability Integration Kit (có thể tải xuống)
    • HP Client Management Script Library (có thể tải xuống)
    • HP Patch Assistant (có thể tải xuống)
    • HP Driver Packs (có thể tải xuống)
    • HP Cloud Recovery
    • HP Client Catalog (có thể tải xuống)
  • Phần mềm:
    • Mua Microsoft Office
    • Edge Customization
    • HP Desktop Support Utilities
    • HP Documentation
    • HP Hotkey Support
    • HP Notifications
    • HP PC Hardware Diagnostics UEFI
    • HP PC Hardware Diagnostics Windows
    • HP Privacy Settings
    • HP Services Scan
    • HP Setup Integrated OOBE
    • HP Smart Support
    • HP Support Assistant
    • HSA Fusion for Commercial
    • HSA Telemetry for Commercial
  • Bảo mật:
    • HP Wolf Security for Business
    • HP Sure Click
    • HP Sure Sense
    • HP Sure Run
    • HP Sure Recover
    • HP Sure Start
    • HP Tamper Lock
    • HP Sure Admin
    • Các tính năng bảo mật tiêu chuẩn khác:
      • Hỗ trợ khóa chassis và thiết bị khóa cáp
      • Vô hiệu hóa cổng SATA (qua BIOS)
      • Bật/tắt Serial, USB (qua BIOS)
      • Công nghệ Bảo vệ Nhận dạng Intel (IPT)
      • Kiểm soát ghi/khởi động từ phương tiện rời
      • Mật khẩu khởi động (qua BIOS)
      • Mật khẩu thiết lập (qua BIOS)

Nguồn điện

  • Nguồn ngoài (với PFC hoạt động):
    • 100 W
    • 90 W

📏 Thông số vật lý

  • Trọng lượng hệ thống: 1.19 kg (2.62 lb)
    • Lưu ý: Trọng lượng thay đổi tùy theo cấu hình và linh kiện.
  • Kích thước hệ thống: 17.7 x 18.1 x 3.4 cm (6.97 x 7.13 x 1.35 in)

 

THÔNG SỐ KỸ THUẬT

Máy tính để bàn HP ProDesk 4 Mini G1i Desktop AI PC  | Ultra 7 265 | 16GB DDR5 RAM | 512GB SSD | Mouse HP BLK 125| No Optical | WiFi 6, Bluetooth | Windows 11 Home | 1Y onsite

🖥 Hệ điều hành

  • Hệ điều hành cài đặt sẵn (Windows):
    • Windows 11 Home

💻 Bộ xử lý

    • Intel Core Ultra 7 Processor 265:
      • Tần số tối đa: 5.3 GHz với Công nghệ Intel Turbo Boost Max
      • NPU: 13 TOPS
      • Bộ nhớ đệm L3: 30 MB
      • Số nhân: 20
      • Hỗ trợ công nghệ Intel vPro
    • Intel Core Ultra 7 Processor 265T:
      • Tần số tối đa: 5.4 GHz với Công nghệ Intel Turbo Boost Max
      • NPU: 13 TOPS
      • Bộ nhớ đệm L3: 36 MB
      • Số nhân: 24
      • Hỗ trợ công nghệ Intel vPro
    • Intel Core Ultra 5 Processor 245T:
      • Tần số tối đa: 5.1 GHz với Công nghệ Intel Turbo Boost Max
      • NPU: 13 TOPS
      • Bộ nhớ đệm L3: 24 MB
      • Số nhân: 14
      • Hỗ trợ công nghệ Intel vPro
  • Chipset: Intel Q870

🧠 Bộ nhớ

  • Tiêu chuẩn:
    • 2 khe DDR5-5600 SODIMM
    • Lưu ý: Mô-đun bộ nhớ hỗ trợ tốc độ truyền dữ liệu lên đến 5600 MT/s phụ thuộc vào tốc độ được hỗ trợ bởi bộ xử lý.
  • Dung lượng tối đa: 64 GB
  • Cấu hình:
    • 16 GB (1 x 16 GB)

🎨 Đồ họa

  • Đồ họa tích hợp: Intel Graphics

💾 Lưu trữ/Ổ đĩa

  • Ổ SSD M.2:
    • 512 GB M.2 2280 PCIe NVMe SSD

🌐 Kết nối mạng

  • LAN không dây (WLAN):
    • Intel Wi-Fi 6E AX211 và Bluetooth 5.3 Wireless Card (non-vPro)
  • Ethernet (RJ-45): Intel I219-LM 1 Gigabit Network Connection LOM (vPro)

🔌 Cổng/Khe/Bay

  • Cổng phía trước:
    • 1 cổng USB 3.2 Gen 2.0 Type-C (tốc độ truyền tín hiệu 10 Gbps)
    • 3 cổng USB 3.2 Gen 2.0 Type-A (tốc độ truyền tín hiệu 10 Gbps)
    • 1 giắc tai nghe/microphone combo
  • Cổng phía sau:
    • 2 cổng USB 3.2 Gen 1.0 Type-A (tốc độ truyền tín hiệu 5 Gbps)
    • 1 cổng DisplayPort 2.1
    • 1 cổng HDMI 2.1
    • 1 cổng RJ-45 Ethernet
    • 1 khe khóa tiêu chuẩn
    • Đầu nối dây nguồn
  • Khe bên trong:
    • 1 khe M.2 PCIe Gen 3.0 x1 2230 (cho WLAN/Bluetooth)
    • 2 khe M.2 PCIe Gen 4.0 x4 2280 (cho lưu trữ)

🔊 Âm thanh/Đa phương tiện

  • Âm thanh: Realtek ALC 3252
  • Bộ khuếch đại loa trong: Bộ khuếch đại mono 2 W lớp D (chỉ dành cho loa trong)
  • Lưu ý: Loa ngoài cần được cấp nguồn riêng.

Chuột/Bàn phím

  • Bàn phím:
    • HP 125 v2 Wired Keyboard
  • Chuột:
    • HP Wired 125 Mouse

🔐 Phần mềm/Bảo mật

  • BIOS:
    • HP BIOSphere (có sẵn trên một số nền tảng)
    • HP DriveLock và HP Automatic DriveLock
    • Cập nhật BIOS qua mạng
    • HP Secure Erase (theo phương pháp trong Đặc tả 800-88 của Viện Tiêu chuẩn và Công nghệ Quốc gia)
    • Mô-đun Absolute Persistence (yêu cầu mua giấy phép đăng ký Absolute, kiểm tra với Absolute về tính khả dụng và bảo hành ngoài Mỹ)
  • Kết nối/Quản lý:
    • HP Connection Optimizer
    • HP Connect for Microsoft Endpoint Manager
    • HP Image Assistant (có thể tải xuống)
    • HP Manageability Integration Kit (có thể tải xuống)
    • HP Client Management Script Library (có thể tải xuống)
    • HP Patch Assistant (có thể tải xuống)
    • HP Driver Packs (có thể tải xuống)
    • HP Cloud Recovery
    • HP Client Catalog (có thể tải xuống)
  • Phần mềm:
    • Mua Microsoft Office
    • Edge Customization
    • HP Desktop Support Utilities
    • HP Documentation
    • HP Hotkey Support
    • HP Notifications
    • HP PC Hardware Diagnostics UEFI
    • HP PC Hardware Diagnostics Windows
    • HP Privacy Settings
    • HP Services Scan
    • HP Setup Integrated OOBE
    • HP Smart Support
    • HP Support Assistant
    • HSA Fusion for Commercial
    • HSA Telemetry for Commercial
  • Bảo mật:
    • HP Wolf Security for Business
    • HP Sure Click
    • HP Sure Sense
    • HP Sure Run
    • HP Sure Recover
    • HP Sure Start
    • HP Tamper Lock
    • HP Sure Admin
    • Các tính năng bảo mật tiêu chuẩn khác:
      • Hỗ trợ khóa chassis và thiết bị khóa cáp
      • Vô hiệu hóa cổng SATA (qua BIOS)
      • Bật/tắt Serial, USB (qua BIOS)
      • Công nghệ Bảo vệ Nhận dạng Intel (IPT)
      • Kiểm soát ghi/khởi động từ phương tiện rời
      • Mật khẩu khởi động (qua BIOS)
      • Mật khẩu thiết lập (qua BIOS)

Nguồn điện

  • Nguồn ngoài (với PFC hoạt động):
    • 90 W

📏 Thông số vật lý

  • Trọng lượng hệ thống: 1.19 kg (2.62 lb)
    • Lưu ý: Trọng lượng thay đổi tùy theo cấu hình và linh kiện.

Kích thước hệ thống: 17.7 x 18.1 x 3.4 cm (6.97 x 7.13 x 1.35 in)

Sản phẩm đã xem

0₫ 0₫
Facebook Youtube Zalo Top