Giỏ hàng

HP PRODESK 4 SFF G1i | ULTRA 5 225 | 8GB DDR5 RAM | 512GB SSD | MOUSE HP BLK 125| WIFI 6 + BT | WINDOWS 11 HOME | 1Y ONSITE

Thương hiệu: HP Inc
|
Mã SP: HP PRODESK 4 SFF G1i | ULTRA 5 225

Máy tính để bàn HP ProDesk 4 SFF G1i Desktop AI PC | Ultra 5 225 | 8GB DDR5 RAM | 512GB SSD | Mouse HP BLK 125| No Optical | WiFi 6, Bluetooth | Windows 11 Home | 1Y onsite

Tiêu đề
Hotline hỗ trợ bán hàng: 0931785577 (028) 38683834; 0931785577
|
Số lượng

 

Bạn đang tìm một chiếc máy tính để bàn vừa mạnh mẽ, thông minh, lại phù hợp với ngân sách? HP ProDesk 4 SFF G1i Desktop AI PC chính là lựa chọn hoàn hảo, sẵn sàng nâng tầm công việc và khơi dậy cảm hứng sáng tạo của bạn. Với thiết kế nhỏ gọn, hiệu năng vượt trội và tích hợp công nghệ AI tiên tiến, đây không chỉ là một thiết bị, mà là người bạn đồng hành giúp bạn chinh phục mọi thử thách. Hãy khám phá lý do tại sao HP ProDesk 4 SFF G1i là ngôi sao sáng trong phân khúc tầm trung!

🚀 Hiệu Năng Đỉnh Cao – Sẵn Sàng Cho Tương Lai

HP ProDesk 4 SFF G1i được trang bị bộ xử lý Intel Core Ultra thế hệ mới, từ Intel Core Ultra 7 265 với tốc độ lên đến 5.3 GHz, 20 nhân, 30 MB L3 cache, đến các tùy chọn Core Ultra 5 (245/235/225) với tốc độ tối đa 4.9-5.1 GHz và 10-14 nhân. Tất cả đều tích hợp 13 NPU TOPS, mang đến khả năng xử lý AI vượt trội. Công nghệ Intel vPro đảm bảo hiệu suất ổn định và bảo mật tối ưu cho doanh nghiệp. Dù bạn đang làm việc với bảng tính phức tạp, chỉnh sửa video hay chạy ứng dụng AI, chiếc máy này luôn đáp ứng mượt mà, giúp bạn hoàn thành công việc nhanh chóng và hiệu quả.

🧠 Bộ Nhớ và Lưu Trữ – Không Gian Cho Mọi Ý Tưởng

Với bộ nhớ RAM DDR5-5600 lên đến 64 GB, HP ProDesk 4 SFF G1i cho phép bạn đa nhiệm không giới hạn, từ chỉnh sửa tài liệu đến chạy nhiều ứng dụng cùng lúc mà không lo giật lag. Lưu trữ cũng là điểm mạnh với ổ SSD M.2 PCIe NVMe dung lượng tối đa 2 TB, hỗ trợ cả SSD mã hóa OPAL2, cùng tùy chọn ổ cứng HDD 1 TB hoặc 2 TB 7200 RPM SATA. Mọi dự án lớn, dữ liệu quan trọng đều được lưu trữ an toàn và truy cập nhanh như chớp, sẵn sàng cho những ý tưởng bứt phá.

🎨 Đồ Họa Sắc Nét – Biến Tầm Nhìn Thành Hiện Thực

HP ProDesk 4 SFF G1i mang đến trải nghiệm hình ảnh sống động với đồ họa tích hợp Intel Graphics, hỗ trợ hiển thị nội dung HD sắc nét. Nếu bạn cần hiệu năng đồ họa cao hơn, các tùy chọn card rời như NVIDIA A400 4 GB, NVIDIA A1000 8 GB, hoặc AMD Radeon RX 6300 2 GB GDDR6 sẽ đáp ứng nhu cầu sáng tạo nội dung, thiết kế đồ họa hay chỉnh sửa video chuyên nghiệp. Kết nối dễ dàng với mọi màn hình qua cáp DisplayPort, bộ chuyển đổi DVI-D hoặc VGA, mang đến không gian làm việc linh hoạt và hiện đại.

🌐 Kết Nối Tương Lai – Luôn Dẫn Đầu Xu Hướng

Kết nối là điểm mạnh của HP ProDesk 4 SFF G1i. Công nghệ Wi-Fi 6E (Intel AX211 hoặc Realtek RTL8852) và Bluetooth 5.3/5.4 đảm bảo tốc độ kết nối nhanh, ổn định, dù bạn làm việc tại văn phòng hay từ xa. Hệ thống cổng đa dạng bao gồm cổng USB 3.2 Gen 2 Type-C (10 Gbps), 3 cổng USB 3.2 Gen 2 Type-A (10 Gbps) ở mặt trước, cùng DisplayPort 2.1, HDMI 2.1 và Ethernet 2.5GbE ở mặt sau. Cổng Flexi tùy chọn như USB Type-C, DisplayPort, HDMI, VGA hoặc cổng Serial giúp bạn kết nối dễ dàng với mọi thiết bị, từ màn hình 4K đến ổ cứng ngoài.

🔒 Bảo Mật Tuyệt Đối – An Tâm Sáng Tạo

An toàn là ưu tiên hàng đầu với HP ProDesk 4 SFF G1i. Công nghệ HP Wolf Security for Business bảo vệ dữ liệu khỏi các mối đe dọa mạng tinh vi. Các tính năng như HP Sure Start, Sure Run, Sure Recover đảm bảo hệ thống luôn ổn định và dễ dàng khôi phục. HP Tamper Lock ngăn chặn truy cập vật lý trái phép, trong khi các tính năng bảo mật BIOS, khóa cổng SATA và kiểm soát phương tiện di động mang đến sự an tâm tuyệt đối. Bạn có thể tập trung vào công việc mà không lo lắng về dữ liệu.

🖥Thiết Kế Nhỏ Gọn – Phong Cách Hiện Đại

Với kích thước chỉ 30.35 x 30.8 x 10 cm và trọng lượng 3.73 kg, HP ProDesk 4 SFF G1i dễ dàng hòa quyện vào mọi không gian, từ văn phòng nhỏ đến góc làm việc tại nhà. Thiết kế tối giản, hiện đại nhưng không kém phần sang trọng, chiếc máy này không chỉ là công cụ mà còn là điểm nhấn chuyên nghiệp cho không gian của bạn. Dù đặt ở đâu, HP ProDesk vẫn toát lên vẻ mạnh mẽ và tinh tế.

💡 Vì Sao HP ProDesk 4 SFF G1i Là Lựa Chọn Hoàn Hảo?

HP ProDesk 4 SFF G1i mang đến giá trị vượt trội trong phân khúc tầm trung, kết hợp hiệu năng mạnh mẽ, công nghệ AI hiện đại và mức giá hợp lý. Đây là chiếc máy lý tưởng cho mọi nhu cầu, từ văn phòng, sáng tạo nội dung đến quản lý doanh nghiệp. Hỗ trợ Windows 11 Pro và kết nối Wi-Fi 6E, sản phẩm này sẵn sàng đưa bạn đến với tương lai của công việc thông minh. Hãy để HP ProDesk 4 SFF G1i trở thành chìa khóa mở ra năng suất và sáng tạo không giới hạn!

🔥 Sở Hữu Ngay – Chạm Đến Thành Công!

Đừng để cơ hội vụt mất! HP ProDesk 4 SFF G1i Desktop AI PC đang chờ bạn khám phá và nâng tầm công việc. Hãy biến những ý tưởng lớn lao thành hiện thực với người bạn đồng hành mạnh mẽ này. Liên hệ ngay các đại lý ủy quyền HP để nhận ưu đãi hấp dẫn và trải nghiệm sản phẩm hôm nay!

HP ProDesk 4 SFF G1i – Nhỏ Gọn, Mạnh Mẽ, Dẫn Đầu Mọi Hành Trình!

THÔNG SỐ KỸ THUẠT & TÙY CHỌN CẤU HÌNH KHI ĐẶT HÀNG

HP ProDesk 4 SFF G1i Desktop AI PC

🖥️ Hệ điều hành

Hệ điều hành cài sẵn (Windows)

  • Windows 11 Pro
  • Windows 11 Pro Education
  • Windows 11 Pro (Windows 11 Enterprise hoặc Windows 10 Enterprise có sẵn với Thỏa thuận Cấp phép Số lượng lớn)
  • Windows 11 Home
  • Windows 11 Home Single Language

Lưu ý:

  • HP khuyến nghị sử dụng Windows 11 Pro cho doanh nghiệp.
  • Không phải tất cả các tính năng đều có sẵn trong mọi phiên bản Windows. Hệ thống có thể yêu cầu phần cứng, trình điều khiển, phần mềm hoặc cập nhật BIOS nâng cấp/thêm để tận dụng tối đa chức năng của Windows.
  • Cập nhật tự động của Windows luôn được bật. Có thể áp dụng phí ISP và các yêu cầu bổ sung theo thời gian.
  • Theo chính sách hỗ trợ của Microsoft, sản phẩm này không hỗ trợ Windows 8 hoặc Windows 7. HP không hỗ trợ Windows 8 hoặc Windows 7 trên các sản phẩm sử dụng bộ xử lý Intel hoặc AMD thế hệ 7 trở lên, cũng như không cung cấp trình điều khiển cho Windows 8 hoặc Windows 7.

Hệ điều hành khác

  • FreeDOS 1.2

💻 Bộ xử lý

  • Intel Core Ultra 7 Processor 265
    • Tốc độ tối đa: 5.3 GHz với Công nghệ Intel Turbo Boost Max
    • 13 NPU TOPS
    • Bộ nhớ đệm L3: 30 MB
    • 20 nhân
    • Hỗ trợ Công nghệ Intel vPro
  • Intel Core Ultra 5 Processor 245
    • Tốc độ tối đa: 5.1 GHz với Công nghệ Intel Turbo Boost Max
    • 13 NPU TOPS
    • Bộ nhớ đệm L3: 24 MB
    • 14 nhân
    • Hỗ trợ Công nghệ Intel vPro
  • Intel Core Ultra 5 Processor 235
    • Tốc độ tối đa: 5.0 GHz với Công nghệ Intel Turbo Boost Max
    • 13 NPU TOPS
    • Bộ nhớ đệm L3: 24 MB
    • 14 nhân
    • Hỗ trợ Công nghệ Intel vPro
  • Intel Core Ultra 5 Processor 225
    • Tốc độ tối đa: 4.9 GHz với Công nghệ Intel Turbo Boost Max
    • 13 NPU TOPS
    • Bộ nhớ đệm L3: 20 MB
    • 10 nhân

Lưu ý:

  • Công nghệ đa nhân được thiết kế để cải thiện hiệu suất của một số sản phẩm phần mềm. Hiệu suất và tần số xung nhịp thay đổi tùy thuộc vào khối lượng công việc ứng dụng và cấu hình phần cứng/phần mềm. Số hiệu Intel không phải là thước đo hiệu suất cao hơn.

⚙️ Chipset

  • Intel Q870

🧠 Bộ nhớ

Tiêu chuẩn

  • 2 khe DDR5-5600 UDIMM
    Lưu ý: Tốc độ truyền dữ liệu bộ nhớ lên đến 5600 MT/s phụ thuộc vào tốc độ được hỗ trợ bởi bộ xử lý.

Dung lượng tối đa

  • 64 GB

Cấu hình

  • 64 GB (2 x 32 GB)
  • 32 GB (2 x 16 GB)
  • 32 GB (1 x 32 GB)
  • 16 GB (2 x 8 GB)
  • 16 GB (1 x 16 GB)
  • 8 GB (1 x 8 GB)

Lưu ý:

  • Do tính chất không chuẩn của một số mô-đun bộ nhớ bên thứ ba, HP khuyến nghị sử dụng bộ nhớ thương hiệu HP để đảm bảo tương thích.
  • Khi kết hợp các tốc độ bộ nhớ khác nhau, hệ thống sẽ hoạt động ở tốc độ bộ nhớ thấp hơn.

🎨 Đồ họa

Đồ họa tích hợp

  • Intel Graphics
    Lưu ý: Hỗ trợ hiển thị hình ảnh độ nét cao (HD).

Đồ họa rời

  • NVIDIA A400 4 GB GDDR6 (không khả dụng với nguồn điện 180 W)
  • NVIDIA A1000 8 GB (không khả dụng với nguồn điện 180 W)
  • AMD Radeon RX 6300 2 GB GDDR6 (không khả dụng với nguồn điện 180 W)

Bộ chuyển đổi và cáp

  • Cáp HP DisplayPort
  • Bộ chuyển đổi HP DisplayPort sang DVI-D
  • Bộ chuyển đổi HP DisplayPort sang VGA

💾 Lưu trữ/Ổ đĩa

Ổ SSD M.2

  • 2 TB M.2 2280 PCIe NVMe TLC SSD
  • 1 TB M.2 2280 PCIe NVMe TLC SSD
  • 1 TB M.2 2280 PCIe NVMe SSD
  • 512 GB M.2 2280 PCIe NVMe TLC SSD
  • 512 GB M.2 2280 PCIe NVMe Self-Encrypted OPAL2 TLC SSD
  • 512 GB M.2 2280 PCIe NVMe SSD
  • 256 GB M.2 2280 PCIe NVMe SSD
  • 256 GB M.2 2280 PCIe OPAL2 NVMe SSD

Ổ cứng HDD 3.5 inch

  • 2 TB 7200 RPM SATA HDD
  • 1 TB 7200 RPM SATA HDD

Ổ đĩa quang (ODD)

  • HP DVD-ROM 9.5 mm
  • HP Slim DVD-Writer 9.5 mm

🌐 Kết nối mạng

Mạng không dây (WLAN)

  • Intel Wi-Fi 6E AX211 và Bluetooth 5.3 Wireless Card vPro
  • Intel Wi-Fi 6E AX211 và Bluetooth 5.3 Wireless Card non-vPro
  • Realtek RTL8852BE-VT 802.11ax 2x2 Wi-Fi và Bluetooth 5.4 Wireless Card
  • Realtek RTL8852CE 802.11ax (2x2) Wi-Fi 6E và Bluetooth 5.3 Wireless Card

Lưu ý:

  • Wi-Fi 6E tương thích ngược với các chuẩn 802.11 trước đó.
  • Yêu cầu điểm truy cập không dây và dịch vụ internet (không bao gồm). Chỉ có một số điểm truy cập không dây công cộng giới hạn.
  • Thông số WLAN 802.11 là bản nháp và chưa phải cuối cùng, có thể ảnh hưởng đến khả năng giao tiếp với các thiết bị WLAN khác.

Ethernet (RJ-45)

  • Intel I219-LM 1 Gigabit Network Connection LOM (vPro)
  • Intel I226-T1 2.5GbE Ethernet Network Adapter

Lưu ý:

  • Thuật ngữ “10/100/1000” hoặc “Gigabit” Ethernet tuân thủ chuẩn IEEE 802.3ab, không đảm bảo tốc độ thực tế là 1 Gb/s. Cần kết nối với máy chủ Gigabit Ethernet và cơ sở hạ tầng mạng để đạt tốc độ cao.

🔌 Cổng/Khe cắm/Vùng lưu trữ

Cổng phía trước

  • 1 cổng USB 3.2 Gen 2.0 Type-C (tốc độ truyền 10 Gbps)
  • 3 cổng USB 3.2 Gen 2.0 Type-A (tốc độ truyền 10 Gbps)
  • 1 jack tai nghe/micro kết hợp
  • 1 khe ổ đĩa quang mỏng (tùy chọn)

Cổng phía sau

  • 3 cổng USB 2.0
  • 2 cổng USB 3.2 Gen 1.0 Type-A (tốc độ truyền 5 Gbps)
  • 1 cổng DisplayPort 2.1
  • 1 cổng HDMI 2.1
  • 1 cổng RJ-45 Ethernet
  • 1 cổng âm thanh Line-out (có thể chuyển thành Line-in)
  • 1 khe khóa tiêu chuẩn
  • Đầu nối dây nguồn

Cổng Flexi (lựa chọn 1 trong các tùy chọn)

  • 2 cổng USB 3.2 Gen 1.0 Type-A (tốc độ truyền 5 Gbps)
  • 1 cổng USB 3.2 Gen 2.0 Type-C (tốc độ truyền 10 Gbps, hỗ trợ chế độ DisplayPort Alt)
  • 1 cổng DisplayPort 2.1 hoặc HDMI 2.1 hoặc VGA
  • 1 cổng Serial

Khe cắm bên trong

  • 1 khe PCI Express 4.0 x16
  • 1 khe PCI Express v4.0 x1
  • 1 cổng SATA
  • 1 khe M.2 PCIe Gen 3.0 x1 2230 (cho WLAN/Bluetooth)
  • 2 khe M.2 PCIe Gen 4.0 x4 2280 (cho lưu trữ)

Vùng lưu trữ (tùy chọn)

  • 1 khe ổ đĩa quang mỏng 9.5 mm
  • 1 vùng HDD 3.5 inch

🔊 Âm thanh/Đa phương tiện

  • Âm thanh: Realtek ALC 3252
  • Bộ khuếch đại loa trong: 2 W mono class-D (chỉ cho loa trong)
    Lưu ý: Loa ngoài cần được cấp nguồn riêng.

⌨️ Bàn phím/Chuột

Bàn phím

  • HP USB Business Slim v2 Wired SmartCard CCID Keyboard
  • HP 125 v2 Anti-Microbial Wired Keyboard (chỉ tại Trung Quốc)
  • HP 320K v2 Wired Desktop Keyboard
  • HP 725 Multi-Device Rechargeable Wireless Keyboard
  • HP 125 v2 Wired Keyboard

Chuột

  • HP Wired Desktop 320M Mouse
  • HP Wired 125 Antimicrobial Mouse (chỉ tại Trung Quốc)
  • HP Wired 128 Laser Mouse
  • HP 725 Multi-Device Rechargeable Wireless Mouse
  • HP Wired 125 Mouse

Bộ bàn phím và chuột

  • HP 725 Multi-Device Rechargeable Wireless Keyboard and Mouse Combo

Lưu ý: Bàn phím v2 có phím tắt Copilot.

🔐 Phần mềm/Bảo mật

BIOS

  • HP BIOSphere (có sẵn trên một số nền tảng)
  • HP DriveLock và HP Automatic DriveLock
  • Cập nhật BIOS qua mạng
  • HP Secure Erase (theo tiêu chuẩn NIST Special Publication 800-88)
  • Absolute Persistence Module

Lưu ý: Mô-đun Absolute yêu cầu đăng ký bản quyền có thời hạn nhiều năm. Liên hệ Absolute để biết chi tiết và bảo hành ngoài Hoa Kỳ.

Kết nối/Truyền thông

  • HP Connection Optimizer

Phần mềm

  • Mua Microsoft Office
  • Tùy chỉnh Edge
  • HP Connection Optimizer
  • HP Desktop Support Utilities
  • HP Documentation
  • HP Hotkey Support
  • HP Notifications
  • HP PC Hardware Diagnostics UEFI
  • HP PC Hardware Diagnostics Windows
  • HP Privacy Settings
  • HP Services Scan
  • HP Setup Integrated OOBE
  • HP Smart Support
  • HSA Fusion for Commercial
  • HSA Telemetry for Commercial

Quản lý

  • HP Connect for Microsoft Endpoint Manager
  • HP Image Assistant (tải xuống)
  • HP Manageability Integration Kit (tải xuống)
  • HP Client Management Script Library (tải xuống)
  • HP Patch Assistant (tải xuống)
  • HP Driver Packs (tải xuống)
  • HP Cloud Recovery
  • HP Client Catalog (tải xuống)

Bảo mật

  • HP Wolf Security for Business
  • HP Sure Click
  • HP Sure Sense
  • HP Sure Run
  • HP Sure Recover
  • HP Sure Start
  • HP Tamper Lock
  • HP Sure Admin

Tính năng bảo mật tiêu chuẩn khác

  • Hỗ trợ khóa chassis và thiết bị khóa cáp
  • Vô hiệu hóa cổng SATA (qua BIOS)
  • Bật/tắt Serial, USB (qua BIOS)
  • Công nghệ Intel Identify Protection Technology (IPT)
  • Kiểm soát ghi/khởi động từ phương tiện di động
  • Mật khẩu khởi động (qua BIOS)
  • Mật khẩu cài đặt (qua BIOS)

🔋 Nguồn điện

  • Nguồn điện nội bộ (với PFC hoạt động):
    • 280 W (80 PLUS Platinum)
    • 180 W (80 PLUS Gold)

📏 Thông số vật lý

  • Trọng lượng hệ thống: 3.73 kg (8.22 lb)
    Lưu ý: Trọng lượng thay đổi tùy thuộc vào cấu hình và linh kiện.
  • Kích thước hệ thống: 30.35 x 30.8 x 10 cm (11.95 x 12.13 x 3.94 inch)

 

THÔNG SỐ KỸ THUẠT

Máy tính để bàn HP ProDesk 4 SFF G1i Desktop AI PC | Ultra 5 225 | 8GB DDR5 RAM | 512GB SSD | Mouse HP BLK 125| No Optical | WiFi 6, Bluetooth | Windows 11 Home | 1Y onsite

🖥️ Hệ điều hành

  • Windows 11 Home

💻 Bộ xử lý

  • Intel Core Ultra 5 Processor 225
    • Tốc độ tối đa: 4.9 GHz với Công nghệ Intel Turbo Boost Max
    • 13 NPU TOPS
    • Bộ nhớ đệm L3: 20 MB
    • 10 nhân

⚙️ Chipset

  • Intel Q870

🧠 Bộ nhớ

Tiêu chuẩn

  • 2 khe DDR5-5600 UDIMM
    Lưu ý: Tốc độ truyền dữ liệu bộ nhớ lên đến 5600 MT/s phụ thuộc vào tốc độ được hỗ trợ bởi bộ xử lý.

Dung lượng tối đa

  • 64 GB

Cấu hình

  • 8 GB (1 x 8 GB)

🎨 Đồ họa

Đồ họa tích hợp

  • Intel Graphics
    Lưu ý: Hỗ trợ hiển thị hình ảnh độ nét cao (HD).

Đồ họa rời

  • KHÔNG CÓ

💾 Lưu trữ/Ổ đĩa

Ổ SSD M.2

  • 512 GB M.2 2280 PCIe NVMe SSD

Ổ cứng HDD 3.5 inch

  • KHÔNG CÓ

Ổ đĩa quang (ODD)

  • KHÔNG CÓ

🌐 Kết nối mạng

Mạng không dây (WLAN)

  • Intel Wi-Fi 6E AX211 và Bluetooth 5.3 Wireless Card non-vPro

Ethernet (RJ-45)

  • Intel I219-LM 1 Gigabit Network Connection LOM (vPro)
  • Intel I226-T1 2.5GbE Ethernet Network Adapter

🔌 Cổng/Khe cắm/Vùng lưu trữ

Cổng phía trước

  • 1 cổng USB 3.2 Gen 2.0 Type-C (tốc độ truyền 10 Gbps)
  • 3 cổng USB 3.2 Gen 2.0 Type-A (tốc độ truyền 10 Gbps)
  • 1 jack tai nghe/micro kết hợp
  • 1 khe ổ đĩa quang mỏng (tùy chọn)

Cổng phía sau

  • 3 cổng USB 2.0
  • 2 cổng USB 3.2 Gen 1.0 Type-A (tốc độ truyền 5 Gbps)
  • 1 cổng DisplayPort 2.1
  • 1 cổng HDMI 2.1
  • 1 cổng RJ-45 Ethernet
  • 1 cổng âm thanh Line-out (có thể chuyển thành Line-in)
  • 1 khe khóa tiêu chuẩn
  • Đầu nối dây nguồn

Khe cắm bên trong

  • 1 khe PCI Express 4.0 x16
  • 1 khe PCI Express v4.0 x1
  • 1 cổng SATA
  • 1 khe M.2 PCIe Gen 3.0 x1 2230 (cho WLAN/Bluetooth)
  • 2 khe M.2 PCIe Gen 4.0 x4 2280 (cho lưu trữ)

Vùng lưu trữ (tùy chọn)

  • 1 khe ổ đĩa quang mỏng 9.5 mm
  • 1 vùng HDD 3.5 inch

🔊 Âm thanh/Đa phương tiện

  • Âm thanh: Realtek ALC 3252
  • Bộ khuếch đại loa trong: 2 W mono class-D (chỉ cho loa trong)
    Lưu ý: Loa ngoài cần được cấp nguồn riêng.

⌨️ Bàn phím/Chuột

Bàn phím

  • HP 125 v2 Wired Keyboard

Chuột

  • HP Wired 125 Mouse

🔐 Phần mềm/Bảo mật

BIOS

  • HP BIOSphere (có sẵn trên một số nền tảng)
  • HP DriveLock và HP Automatic DriveLock
  • Cập nhật BIOS qua mạng
  • HP Secure Erase (theo tiêu chuẩn NIST Special Publication 800-88)
  • Absolute Persistence Module

Lưu ý: Mô-đun Absolute yêu cầu đăng ký bản quyền có thời hạn nhiều năm. Liên hệ Absolute để biết chi tiết và bảo hành ngoài Hoa Kỳ.

Kết nối/Truyền thông

  • HP Connection Optimizer

Phần mềm

  • Mua Microsoft Office
  • Tùy chỉnh Edge
  • HP Connection Optimizer
  • HP Desktop Support Utilities
  • HP Documentation
  • HP Hotkey Support
  • HP Notifications
  • HP PC Hardware Diagnostics UEFI
  • HP PC Hardware Diagnostics Windows
  • HP Privacy Settings
  • HP Services Scan
  • HP Setup Integrated OOBE
  • HP Smart Support
  • HSA Fusion for Commercial
  • HSA Telemetry for Commercial

Quản lý

  • HP Connect for Microsoft Endpoint Manager
  • HP Image Assistant (tải xuống)
  • HP Manageability Integration Kit (tải xuống)
  • HP Client Management Script Library (tải xuống)
  • HP Patch Assistant (tải xuống)
  • HP Driver Packs (tải xuống)
  • HP Cloud Recovery
  • HP Client Catalog (tải xuống)

Bảo mật

  • HP Wolf Security for Business
  • HP Sure Click
  • HP Sure Sense
  • HP Sure Run
  • HP Sure Recover
  • HP Sure Start
  • HP Tamper Lock
  • HP Sure Admin

Tính năng bảo mật tiêu chuẩn khác

  • Hỗ trợ khóa chassis và thiết bị khóa cáp
  • Vô hiệu hóa cổng SATA (qua BIOS)
  • Bật/tắt Serial, USB (qua BIOS)
  • Công nghệ Intel Identify Protection Technology (IPT)
  • Kiểm soát ghi/khởi động từ phương tiện di động
  • Mật khẩu khởi động (qua BIOS)
  • Mật khẩu cài đặt (qua BIOS)

🔋 Nguồn điện

  • Nguồn điện nội bộ (với PFC hoạt động):
    • 180 W (80 PLUS Gold)

📏 Thông số vật lý

  • Trọng lượng hệ thống: 3.73 kg (8.22 lb)
    Lưu ý: Trọng lượng thay đổi tùy thuộc vào cấu hình và linh kiện.
  • Kích thước hệ thống: 30.35 x 30.8 x 10 cm (11.95 x 12.13 x 3.94 inch)

Sản phẩm đã xem

0₫ 0₫
Facebook Youtube Zalo Top