Giỏ hàng

HP PRODESK 4 TOWER G1i | ULTRA 5 235 | 8GB DDR5 RAM | 512GB SSD | MOUSE HP BLK 125| WIFI 6 + BT | WINDOWS 11 HOME | 1Y ONSITE

Thương hiệu: HP Inc
|
Mã SP: HP PRODESK 4 TOWER G1i | ULTRA 5 235

Máy tính để bàn HP ProDesk 4 Tower G1i Desktop AI PC | Ultra 5 235 | 8GB DDR5 RAM | 512GB SSD | Mouse HP BLK 125| No Optical | WiFi 6, Bluetooth | Windows 11 Home | 1Y onsite

Tiêu đề
Hotline hỗ trợ bán hàng: 0931785577 (028) 38683834; 0931785577
|
Số lượng

 

Bạn đang tìm kiếm một cỗ máy mạnh mẽ, đáng tin cậy để đồng hành cùng công việc, sáng tạo và đam mê? HP ProDesk 4 Tower G1i và G1i E Desktop AI PC chính là câu trả lời hoàn hảo! Với thiết kế hiện đại, hiệu năng vượt trội và mức giá tầm trung, đây là người bạn đồng hành lý tưởng giúp bạn chinh phục mọi thử thách, từ công việc văn phòng đến những dự án sáng tạo đầy cảm hứng. Hãy cùng khám phá tại sao chiếc PC này đang khiến cộng đồng công nghệ xôn xao! 💻

🌟 Sức Mạnh AI – Bứt Phá Mọi Giới Hạn

Hãy tưởng tượng một cỗ máy không chỉ nhanh mà còn thông minh! Được trang bị bộ xử lý Intel Core Ultra 7 265 với tốc độ lên đến 5.3 GHz và 13 NPU TOPS, HP ProDesk 4 Tower mang đến khả năng xử lý AI vượt trội. Từ phân tích dữ liệu, quản lý đa nhiệm đến chỉnh sửa video, mọi tác vụ đều trở nên mượt mà và nhanh chóng. Bạn sẽ cảm nhận được sự khác biệt khi mọi ý tưởng được hiện thực hóa chỉ trong tích tắc! 💡

Hiệu Năng Đỉnh Cao, Sẵn Sàng Cho Tương Lai

  • Bộ nhớ lên đến 64 GB DDR5-5600: Đa nhiệm không còn là thách thức, dù bạn mở hàng chục tab trình duyệt hay chạy các phần mềm nặng.
  • Lưu trữ SSD M.2 PCIe NVMe lên đến 2 TB: Tốc độ truy xuất dữ liệu siêu nhanh, giúp bạn lưu trữ mọi tài liệu, hình ảnh, video mà không lo thiếu dung lượng.
  • Đồ họa đỉnh cao: Từ Intel Graphics tích hợp cho hình ảnh sắc nét đến NVIDIA GeForce RTX 3050 8 GB cho trải nghiệm đồ họa mượt mà, sẵn sàng cho cả công việc và giải trí.

🎨 Thiết Kế Tinh Tế, Linh Hoạt Cho Mọi Không Gian

Với kích thước nhỏ gọn (15.5 x 30.8 x 33.7 cm) và trọng lượng chỉ 5.37 kg, HP ProDesk 4 Tower dễ dàng hòa nhập vào mọi không gian làm việc, từ văn phòng hiện đại đến góc sáng tạo tại nhà. Các cổng kết nối đa dạng như USB 3.2 Gen 2 Type-C, HDMI 2.1, và DisplayPort 2.1 giúp bạn kết nối mọi thiết bị một cách dễ dàng. Đây không chỉ là một chiếc PC, mà là trung tâm điều khiển cho mọi ý tưởng của bạn! 🖱

🌐 Kết Nối Tốc Độ Cao, Không Giới Hạn

  • Wi-Fi 6E và Bluetooth 5.3: Kết nối không dây siêu nhanh, mượt mà, cho phép bạn làm việc từ bất kỳ đâu.
  • Ethernet 2.5GbE: Tốc độ mạng ổn định, lý tưởng cho các tác vụ yêu cầu băng thông lớn. Hãy tưởng tượng bạn đang tham gia một cuộc họp trực tuyến, truyền tải dữ liệu lớn hay chơi game online – tất cả đều trơn tru, không gián đoạn!

🔒 Bảo Mật Tuyệt Đối, Yên Tâm Sáng Tạo

HP ProDesk 4 Tower không chỉ mạnh mẽ mà còn an toàn với HP Wolf Security for Business, HP Sure Start, và HP Tamper Lock. Dữ liệu của bạn được bảo vệ tối đa, để bạn yên tâm tập trung vào công việc mà không lo lắng về các mối đe dọa mạng.

💼 Phân Khúc Tầm Trung – Giá Trị Vượt Mong Đợi

Điểm sáng của HP ProDesk 4 Tower G1i và G1i E chính là sự cân bằng hoàn hảo giữa hiệu năng và giá cả. Đây là lựa chọn lý tưởng cho các doanh nghiệp nhỏ, freelancer, hay bất kỳ ai muốn sở hữu một chiếc PC mạnh mẽ mà không phải "đau ví". Với Windows 11 Pro được cài sẵn, bạn sẽ được trải nghiệm hệ điều hành hiện đại nhất, tối ưu cho công việc và sáng tạo.

🔥 Tại Sao Bạn Không Thể Bỏ Qua HP ProDesk 4 Tower?

Hãy nghĩ về những khoảnh khắc bạn cần một chiếc PC không chỉ đáp ứng mà còn vượt xa mong đợi. Từ những báo cáo cần hoàn thành gấp, những video cần chỉnh sửa nhanh chóng, đến những phút giây thư giãn với game yêu thích – HP ProDesk 4 Tower luôn sẵn sàng. Đây không chỉ là một thiết bị, mà là người bạn đồng hành giúp bạn biến mọi ý tưởng thành hiện thực.

👉 Hãy khám phá ngay HP ProDesk 4 Tower G1i và G1i E Desktop AI PC tại các nhà phân phối chính thức của HP hoặc truy cập https://www.hitechpro để biết thêm chi tiết. Đừng để cơ hội sở hữu một cỗ máy tầm trung với sức mạnh đỉnh cao trôi qua! 💥

HP ProDesk 4 Tower – Sức mạnh trong tầm tay, tương lai trong tầm mắt!

THÔNG SỐ KỸ THUẬT & TÙY CHỌN CẤU HÌNH KHI ĐẶT HÀNG

HP ProDesk 4 Tower G1i và G1i E Desktop AI PC

🖥️ Hệ điều hành

  • Hệ điều hành cài sẵn (Windows):
    • Windows 11 Pro
    • Windows 11 Pro Education
    • Windows 11 Pro (Windows 11 Enterprise hoặc Windows 10 Enterprise có sẵn với Thỏa thuận Cấp phép Số lượng lớn)
    • Windows 11 Home
    • Windows 11 Home Single Language
  • Lưu ý:
    • HP khuyến nghị sử dụng Windows 11 Pro cho Doanh nghiệp.
    • Không phải tất cả tính năng đều có sẵn trong mọi phiên bản Windows. Hệ thống có thể yêu cầu phần cứng, trình điều khiển, phần mềm hoặc cập nhật BIOS nâng cấp/thêm để tận dụng tối đa chức năng Windows.
    • Cập nhật tự động của Windows luôn được bật. Có thể áp dụng phí ISP và các yêu cầu bổ sung theo thời gian.
    • Theo chính sách hỗ trợ của Microsoft, sản phẩm này không hỗ trợ Windows 8 hoặc Windows 7. HP không hỗ trợ Windows 8 hoặc Windows 7 trên các sản phẩm dùng bộ xử lý Intel/AMD thế hệ 7 trở lên, hoặc cung cấp trình điều khiển Windows 8/7.
  • Hệ điều hành khác:
    • FreeDOS 1.2

⚙️ Bộ xử lý

  • Intel Core Ultra 7 Processor 265:
    • Tần số tối đa: 5.3 GHz với Công nghệ Intel Turbo Boost Max
    • Hiệu năng NPU: 13 TOPS
    • Bộ nhớ đệm L3: 30 MB
    • Số lõi: 20
    • Hỗ trợ Công nghệ Intel vPro
  • Intel Core Ultra 5 Processor 245:
    • Tần số tối đa: 5.1 GHz với Công nghệ Intel Turbo Boost Max
    • Hiệu năng NPU: 13 TOPS
    • Bộ nhớ đệm L3: 24 MB
    • Số lõi: 14
    • Hỗ trợ Công nghệ Intel vPro
  • Intel Core Ultra 5 Processor 235:
    • Tần số tối đa: 5.0 GHz với Công nghệ Intel Turbo Boost Max
    • Hiệu năng NPU: 13 TOPS
    • Bộ nhớ đệm L3: 24 MB
    • Số lõi: 14
    • Hỗ trợ Công nghệ Intel vPro
  • Intel Core Ultra 5 Processor 225:
    • Tần số tối đa: 4.9 GHz với Công nghệ Intel Turbo Boost Max
    • Hiệu năng NPU: 13 TOPS
    • Bộ nhớ đệm L3: 20 MB
    • Số lõi: 10
  • Chipset:
    • Intel Q870
  • Lưu ý:
    • Công nghệ đa lõi được thiết kế để cải thiện hiệu năng của một số phần mềm. Hiệu năng và tần số xung nhịp phụ thuộc vào khối lượng công việc ứng dụng và cấu hình phần cứng/phần mềm. Số hiệu Intel không phải là thước đo hiệu năng cao hơn.

🧠 Bộ nhớ

  • Tiêu chuẩn:
    • 4 khe cắm DDR5-5600 UDIMM
  • Tối đa:
    • 64 GB
  • Cấu hình bộ nhớ:
    • 64 GB (4 x 16 GB)
    • 64 GB (2 x 32 GB)
    • 32 GB (4 x 8 GB)
    • 32 GB (2 x 16 GB)
    • 32 GB (1 x 32 GB)
    • 16 GB (2 x 8 GB)
    • 16 GB (1 x 16 GB)
    • 8 GB (1 x 8 GB)
  • Lưu ý:
    • Tốc độ truyền dữ liệu bộ nhớ lên đến 5600 MT/s phụ thuộc vào tốc độ được bộ xử lý hỗ trợ.
    • HP khuyến nghị sử dụng bộ nhớ nhãn hiệu HP để đảm bảo tính tương thích. Việc sử dụng các mô-đun bộ nhớ tốc độ khác nhau sẽ khiến hệ thống hoạt động ở tốc độ thấp hơn.

🎮 Đồ họa

  • Đồ họa tích hợp:
    • Intel Graphics (hỗ trợ nội dung hình ảnh độ phân giải cao - HD)
  • Đồ họa rời:
    • NVIDIA GeForce RTX 3050 8 GB GDDR6 (chỉ khả dụng với nguồn 400 W)
    • NVIDIA A400 4 GB GDDR6 (không khả dụng với nguồn 180 W)
    • Intel Arc A380 6 GB GDDR6 (không khả dụng với nguồn 180 W)
    • AMD Radeon RX 6300 2 GB GDDR6 (không khả dụng với nguồn 180 W)
  • Bộ chuyển đổi và cáp:
    • Cáp HP DisplayPort
    • Bộ chuyển đổi HP DisplayPort sang DVI-D
    • Bộ chuyển đổi HP DisplayPort sang VGA

💾 Lưu trữ/Ổ đĩa

  • Ổ SSD M.2:
    • 2 TB M.2 2280 PCIe NVMe TLC SSD
    • 1 TB M.2 2280 PCIe NVMe TLC SSD
    • 1 TB M.2 2280 PCIe NVMe SSD
    • 512 GB M.2 2280 PCIe NVMe TLC SSD
    • 512 GB M.2 2280 PCIe NVMe Self-Encrypted OPAL2 TLC SSD
    • 512 GB M.2 2280 PCIe NVMe SSD
    • 256 GB M.2 2280 PCIe NVMe SSD
    • 256 GB M.2 2280 PCIe OPAL2 NVMe SSD
  • Ổ cứng HDD 3.5 inch:
    • 2 TB 7200 RPM SATA HDD
    • 1 TB 7200 RPM SATA HDD
  • Ổ đĩa quang (ODD):
    • HP DVD-ROM 9.5 mm
    • HP Slim DVD-Writer 9.5 mm

🌐 Kết nối mạng

  • Mạng không dây (WLAN):
    • Intel Wi-Fi 6E AX211 và Bluetooth 5.3 Wireless Card (vPro)
    • Intel Wi-Fi 6E AX211 và Bluetooth 5.3 Wireless Card (non-vPro)
    • Realtek RTL8852BE-VT 802.11ax 2x2 Wi-Fi và Bluetooth 5.4 Wireless Card
    • Realtek RTL8852CE 802.11ax (2x2) Wi-Fi 6E và Bluetooth 5.3 Wireless Card
  • Lưu ý:
    • Wi-Fi 6E tương thích ngược với các chuẩn 802.11 trước đó.
    • Yêu cầu điểm truy cập không dây và dịch vụ internet (không bao gồm). Số lượng điểm truy cập công cộng có hạn.
    • Thông số WLAN 802.11 là bản nháp, nếu khác với bản chính thức, có thể ảnh hưởng đến khả năng giao tiếp với các thiết bị WLAN khác.
  • Ethernet (RJ-45):
    • Intel I219-LM 1 Gigabit Network Connection LOM (vPro)
    • Intel I226-T1 2.5GbE Ethernet Network Adapter
  • Lưu ý:
    • Thuật ngữ “10/100/1000” hoặc “Gigabit” Ethernet tuân thủ chuẩn IEEE 802.3ab, không đảm bảo tốc độ thực tế 1 Gb/s. Cần kết nối với máy chủ Gigabit Ethernet và hạ tầng mạng tốc độ cao.

🔌 Cổng/Khe cắm/Vùng lưu trữ

  • Cổng phía trước:
    • 1 cổng USB 3.2 Gen 2.0 Type-C (tốc độ tín hiệu 10 Gbps)
    • 3 cổng USB 3.2 Gen 2.0 Type-A (tốc độ tín hiệu 10 Gbps)
    • 1 giắc tai nghe/micrô kết hợp
    • 1 khe ổ đĩa quang mỏng (tùy chọn)
  • Cổng phía sau:
    • 3 cổng USB 2.0
    • 2 cổng USB 3.2 Gen 1.0 Type-A (tốc độ tín hiệu 5 Gbps)
    • 1 cổng DisplayPort 2.1
    • 1 cổng HDMI 2.1
    • 1 cổng RJ-45 Ethernet
    • 1 cổng âm thanh Line-out (có thể chuyển thành Line-in)
    • 1 khe khóa tiêu chuẩn
    • Đầu nối dây nguồn
  • Cổng Flexi (chọn 1 trong các tùy chọn):
    • 2 cổng USB 3.2 Gen 1.0 Type-A (tốc độ tín hiệu 5 Gbps)
    • 1 cổng USB 3.2 Gen 2.0 Type-C (tốc độ tín hiệu 10 Gbps, hỗ trợ DisplayPort Alt mode)
    • 1 cổng DisplayPort 2.1 hoặc HDMI 2.1 hoặc VGA
    • 1 cổng Serial
  • Khe cắm nội bộ:
    • 1 khe PCI Express 4.0 x16
    • 2 khe PCI Express 3.0 x1
    • 3 cổng SATA
    • 1 khe M.2 PCIe Gen 3.0 x1 2230 (cho WLAN/Bluetooth)
    • 2 khe M.2 PCIe Gen 4.0 x4 2280 (cho lưu trữ)
  • Vùng lưu trữ (tùy chọn):
    • 1 khe ổ đĩa quang mỏng 9.5 mm
    • 2 khoang HDD 3.5 inch

🔊 Âm thanh/Đa phương tiện

  • Âm thanh:
    • Realtek ALC 3252
    • Bộ khuếch đại loa trong: 2 W mono class-D (chỉ cho loa trong)
  • Lưu ý:
    • Loa ngoài phải được cấp nguồn riêng.

⌨️ Bàn phím/Chuột

  • Bàn phím:
    • HP USB Business Slim v2 Wired SmartCard CCID Keyboard
    • HP 125 v2 Anti-Microbial Wired Keyboard (chỉ tại Trung Quốc)
    • HP 320K v2 Wired Desktop Keyboard
    • HP 725 Multi-Device Rechargeable Wireless Keyboard
    • HP 125 v2 Wired Keyboard
  • Chuột:
    • HP Wired Desktop 320M Mouse
    • HP Wired 125 Antimicrobial Mouse (chỉ tại Trung Quốc)
    • HP Wired 128 Laser Mouse
    • HP 725 Multi-Device Rechargeable Wireless Mouse
    • HP Wired 125 Mouse
  • Bộ combo:
    • HP 725 Multi-Device Rechargeable Wireless Keyboard and Mouse Combo
  • Lưu ý:
    • Bàn phím v2 có phím tắt Copilot.

🔒 Phần mềm/Bảo mật

  • BIOS:
    • HP BIOSphere (có trên một số nền tảng)
    • HP DriveLock và HP Automatic DriveLock
    • Cập nhật BIOS qua mạng
    • HP Secure Erase (theo chuẩn NIST Special Publication 800-88)
    • Mô-đun Absolute Persistence (yêu cầu mua đăng ký Absolute, có các điều kiện áp dụng)
  • Kết nối:
    • HP Connection Optimizer
  • Phần mềm:
    • Microsoft Office (mua riêng)
    • Edge Customization
    • HP Connection Optimizer
    • HP Desktop Support Utilities
    • HP Documentation
    • HP Hotkey Support
    • HP Notifications
    • HP PC Hardware Diagnostics UEFI
    • HP PC Hardware Diagnostics Windows
    • HP Privacy Settings
    • HP Services Scan
    • HP Setup Integrated OOBE
    • HP Smart Support
    • HSA Fusion for Commercial
    • HSA Telemetry for Commercial
  • Quản lý:
    • HP Connect for Microsoft Endpoint Manager
    • HP Image Assistant (tải xuống)
    • HP Manageability Integration Kit (tải xuống)
    • HP Client Management Script Library (tải xuống)
    • HP Patch Assistant (tải xuống)
    • HP Driver Packs (tải xuống)
    • HP Cloud Recovery
    • HP Client Catalog (tải xuống)
  • Bảo mật:
    • HP Wolf Security for Business
    • HP Sure Click
    • HP Sure Sense
    • HP Sure Run
    • HP Sure Recover
    • HP Sure Start
    • HP Tamper Lock
    • HP Sure Admin
  • Các tính năng bảo mật tiêu chuẩn khác:
    • Hỗ trợ khóa khung và cáp khóa
    • Vô hiệu hóa cổng SATA (qua BIOS)
    • Bật/tắt Serial, USB (qua BIOS)
    • Công nghệ Intel Identify Protection (IPT)
    • Kiểm soát ghi/khởi động từ phương tiện di động
    • Mật khẩu khởi động (qua BIOS)
    • Mật khẩu thiết lập (qua BIOS)

🔋 Nguồn

  • Nguồn nội bộ (có PFC chủ động):
    • 400 W (80 PLUS Platinum)
    • 280 W (80 PLUS Platinum)
    • 180 W (80 PLUS Gold)

📏 Thông số vật lý

  • Trọng lượng hệ thống:
    • 5.37 kg (12.15 lb)
  • Kích thước hệ thống:
    • 15.5 x 30.8 x 33.7 cm (6.1 x 12.13 x 13.27 inch)
  • Lưu ý:
    • Trọng lượng thay đổi tùy theo cấu hình và linh kiện.

 

THÔNG SỐ KỸ THUẬT

Máy tính để bàn HP ProDesk 4 Tower G1i Desktop AI PC | Ultra 5 235 | 8GB DDR5 RAM | 512GB SSD | Mouse HP BLK 125| No Optical | WiFi 6, Bluetooth | Windows 11 Home | 1Y onsite

🖥️ Hệ điều hành

    • Windows 11 Home

⚙️ Bộ xử lý

  • Intel Core Ultra 5 Processor 235:
    • Tần số tối đa: 5.0 GHz với Công nghệ Intel Turbo Boost Max
    • Hiệu năng NPU: 13 TOPS
    • Bộ nhớ đệm L3: 24 MB
    • Số lõi: 14
    • Hỗ trợ Công nghệ Intel vPro
  • Chipset:
    • Intel Q870

🧠 Bộ nhớ

  • Tiêu chuẩn:
    • 4 khe cắm DDR5-5600 UDIMM
  • Tối đa:
    • 64 GB
  • Cấu hình bộ nhớ:
    • 8 GB (1 x 8 GB)

🎮 Đồ họa

  • Đồ họa tích hợp:
    • Intel Graphics (hỗ trợ nội dung hình ảnh độ phân giải cao - HD)
  • Đồ họa rời:
    • KHÔNG CÓ
  • Bộ chuyển đổi và cáp:
    • Cáp HP DisplayPort
    • Bộ chuyển đổi HP DisplayPort sang DVI-D
    • Bộ chuyển đổi HP DisplayPort sang VGA

💾 Lưu trữ/Ổ đĩa

  • Ổ SSD M.2:
    • 512 GB M.2 2280 PCIe NVMe SSD
  • Ổ cứng HDD 3.5 inch:
    • KHÔNG CÓ
  • Ổ đĩa quang (ODD):
    • KHÔNG CÓ

🌐 Kết nối mạng

  • Mạng không dây (WLAN):
    • Realtek RTL8852CE 802.11ax (2x2) Wi-Fi 6E và Bluetooth 5.3 Wireless Card
  • Ethernet (RJ-45):
    • Intel I219-LM 1 Gigabit Network Connection LOM (vPro)

🔌 Cổng/Khe cắm/Vùng lưu trữ

  • Cổng phía trước:
    • 1 cổng USB 3.2 Gen 2.0 Type-C (tốc độ tín hiệu 10 Gbps)
    • 3 cổng USB 3.2 Gen 2.0 Type-A (tốc độ tín hiệu 10 Gbps)
    • 1 giắc tai nghe/micrô kết hợp
    • 1 khe ổ đĩa quang mỏng (tùy chọn)
  • Cổng phía sau:
    • 3 cổng USB 2.0
    • 2 cổng USB 3.2 Gen 1.0 Type-A (tốc độ tín hiệu 5 Gbps)
    • 1 cổng DisplayPort 2.1
    • 1 cổng HDMI 2.1
    • 1 cổng RJ-45 Ethernet
    • 1 cổng âm thanh Line-out (có thể chuyển thành Line-in)
    • 1 khe khóa tiêu chuẩn
    • Đầu nối dây nguồn
  • Khe cắm nội bộ:
    • 1 khe PCI Express 4.0 x16
    • 2 khe PCI Express 3.0 x1
    • 3 cổng SATA
    • 1 khe M.2 PCIe Gen 3.0 x1 2230 (cho WLAN/Bluetooth)
    • 2 khe M.2 PCIe Gen 4.0 x4 2280 (cho lưu trữ)
  • Vùng lưu trữ (tùy chọn):
    • 1 khe ổ đĩa quang mỏng 9.5 mm
    • 2 khoang HDD 3.5 inch

🔊 Âm thanh/Đa phương tiện

  • Âm thanh:
    • Realtek ALC 3252
    • Bộ khuếch đại loa trong: 2 W mono class-D (chỉ cho loa trong)
  • Lưu ý:
    • Loa ngoài phải được cấp nguồn riêng.

⌨️ Bàn phím/Chuột

  • Bàn phím:
    • HP 125 v2 Wired Keyboard
  • Chuột:
    • HP Wired 125 Mouse

🔒 Phần mềm/Bảo mật

  • BIOS:
    • HP BIOSphere (có trên một số nền tảng)
    • HP DriveLock và HP Automatic DriveLock
    • Cập nhật BIOS qua mạng
    • HP Secure Erase (theo chuẩn NIST Special Publication 800-88)
    • Mô-đun Absolute Persistence (yêu cầu mua đăng ký Absolute, có các điều kiện áp dụng)
  • Kết nối:
    • HP Connection Optimizer
  • Phần mềm:
    • Microsoft Office (mua riêng)
    • Edge Customization
    • HP Connection Optimizer
    • HP Desktop Support Utilities
    • HP Documentation
    • HP Hotkey Support
    • HP Notifications
    • HP PC Hardware Diagnostics UEFI
    • HP PC Hardware Diagnostics Windows
    • HP Privacy Settings
    • HP Services Scan
    • HP Setup Integrated OOBE
    • HP Smart Support
    • HSA Fusion for Commercial
    • HSA Telemetry for Commercial
  • Quản lý:
    • HP Connect for Microsoft Endpoint Manager
    • HP Image Assistant (tải xuống)
    • HP Manageability Integration Kit (tải xuống)
    • HP Client Management Script Library (tải xuống)
    • HP Patch Assistant (tải xuống)
    • HP Driver Packs (tải xuống)
    • HP Cloud Recovery
    • HP Client Catalog (tải xuống)
  • Bảo mật:
    • HP Wolf Security for Business
    • HP Sure Click
    • HP Sure Sense
    • HP Sure Run
    • HP Sure Recover
    • HP Sure Start
    • HP Tamper Lock
    • HP Sure Admin
  • Các tính năng bảo mật tiêu chuẩn khác:
    • Hỗ trợ khóa khung và cáp khóa
    • Vô hiệu hóa cổng SATA (qua BIOS)
    • Bật/tắt Serial, USB (qua BIOS)
    • Công nghệ Intel Identify Protection (IPT)
    • Kiểm soát ghi/khởi động từ phương tiện di động
    • Mật khẩu khởi động (qua BIOS)
    • Mật khẩu thiết lập (qua BIOS)

🔋 Nguồn

  • Nguồn nội bộ (có PFC chủ động):
    • 400 W (80 PLUS Platinum)
    • 180 W (80 PLUS Gold)

📏 Thông số vật lý

  • Trọng lượng hệ thống:
    • 5.37 kg (12.15 lb)
  • Kích thước hệ thống:
    • 15.5 x 30.8 x 33.7 cm (6.1 x 12.13 x 13.27 inch)
  • Lưu ý:
    • Trọng lượng thay đổi tùy theo cấu hình và linh kiện.

Sản phẩm đã xem

0₫ 0₫
Facebook Youtube Zalo Top