HP SERIES 5 LCD | 524DA | 23.8” FHD, IPS | VGA, HDMI | LOA 2 x 2W | MÀN HÌNH PHẲNG | MÀU ĐEN XÁM | 3.52KG | 3Y WTY | B11W5AT
Màn Hình Máy Tính HP Series 5 LCD | 524DA | 23.8” FHD, IPS | VGA, HDMI | Loa 2 X 2w | Màu Đen Xám | 3.52KG | 3Y WTY | B11W5AT
🌟 HP Series 5 23.8 inch FHD Monitor – 524da: Khi Hình Ảnh Trở Thành Cảm Hứng Sáng Tạo
Có những thiết bị không chỉ để sử dụng, mà còn để truyền cảm hứng.
HP Series 5 23.8 inch FHD Monitor – 524da (B11W5AT) là một trong số đó — chiếc màn hình giúp mỗi khung hình trở nên sống động, khiến bạn muốn dừng lại lâu hơn để cảm nhận. Với tấm nền IPS sắc nét, độ phân giải Full HD 1920x1080 và tần số quét 100Hz, HP 524da mang đến trải nghiệm hình ảnh mượt mà, tự nhiên, phù hợp cho công việc sáng tạo lẫn giải trí hàng ngày.

🔥 Hình Ảnh Trung Thực – Màu Sắc Tràn Đầy Năng Lượng
Độ sáng 300 nits và tỷ lệ tương phản 1500:1 giúp từng chi tiết hiện lên rõ ràng, cân bằng giữa ánh sáng và chiều sâu.
Công nghệ IPS cùng gam màu sRGB 99% tái hiện đến 16.7 triệu sắc thái, giúp màu sắc trở nên chính xác và gần gũi hơn với thực tế.
Dù là thiết kế, chỉnh sửa hình ảnh hay chỉ đơn giản là xem phim, HP Series 5 luôn mang đến cảm giác dễ chịu và cuốn hút, như thể bạn đang ngắm nhìn thế giới qua một khung cửa mới.
🌀 Chuyển Động Mượt Mà – Không Bỏ Lỡ Khoảnh Khắc
Với tần số quét 100Hz và thời gian phản hồi 5ms GtG (với overdrive), mọi chuyển động trên màn hình đều trôi chảy, giảm thiểu hiện tượng bóng mờ.
Góc nhìn rộng 178° giúp hình ảnh luôn rõ nét dù bạn ngồi ở bất kỳ vị trí nào.
HP 524da không chỉ đơn thuần là một màn hình, mà là cầu nối giúp bạn hòa mình vào nhịp chảy mượt mà của công việc và cảm xúc.
🌿 Bảo Vệ Đôi Mắt – Hướng Tới Tương Lai Xanh
Công nghệ HP Eye Ease được chứng nhận TÜV Low Blue Light giúp giảm ánh sáng xanh, bảo vệ mắt khi sử dụng trong thời gian dài.
Bên cạnh đó, sản phẩm được chế tạo từ 90% nhựa tái chế sau tiêu dùng và 5% nhựa tái chế từ đại dương – một cam kết nhỏ nhưng ý nghĩa lớn cho hành tinh.
Chọn HP 524da, bạn không chỉ quan tâm đến sức khỏe bản thân mà còn góp phần gìn giữ môi trường sống bền vững hơn.

🔊 Âm Thanh & Kết Nối – Trải Nghiệm Trọn Vẹn Trong Một Thiết Kế
Tích hợp loa kép 2x2W, HP 524da mang đến âm thanh rõ ràng, đủ cho không gian làm việc gọn gàng mà không cần thêm thiết bị ngoài.
Các cổng kết nối HDMI 1.4, VGA và giắc âm thanh 3.5mm đảm bảo tính linh hoạt cho nhiều nhu cầu khác nhau.
Thiết kế 3 cạnh không viền cùng khả năng điều chỉnh độ cao 100mm và góc nghiêng -5° đến +25° giúp bạn dễ dàng tìm được tư thế thoải mái nhất.
⚡ Tiết Kiệm Năng Lượng – Hiệu Suất Ổn Định
Với công suất tối đa chỉ 25W và chế độ chờ 0.5W, HP Series 5 đạt chuẩn Energy Star 8.0 và EPEAT Gold, giúp giảm chi phí điện năng mà vẫn duy trì hiệu suất cao.
Một lựa chọn thông minh, tiết kiệm và thân thiện cho không gian làm việc hiện đại.
📦 Phụ Kiện & Bảo Hành – Sẵn Sàng Cho Hành Trình Mới
Sản phẩm đi kèm đầy đủ cáp HDMI, nguồn AC và chính sách bảo hành 3 năm (tùy khu vực), giúp bạn an tâm sử dụng lâu dài.
HP Series 5 23.8 inch FHD Monitor – 524da sẵn sàng đồng hành cùng bạn trong công việc, học tập và giải trí — nơi công nghệ được tạo ra để phục vụ con người một cách tinh tế và bền vững.
👉 Tìm kiếm “HP Series 5 23.8 inch FHD 524da” ngay hôm nay để trải nghiệm một màn hình không chỉ hiển thị hình ảnh — mà còn truyền cảm hứng cho từng ngày làm việc của bạn.
HP – Công nghệ bắt nhịp cùng cảm xúc.

THÔNG SỐ KỸ THUẬT
📺 HP Series 5 23.8 inch FHD Monitor – 524da (B11W5AT)
🖥️ Thông số kỹ thuật màn hình
- Mã sản phẩm: B11W5AT
- Kích thước màn hình (đường chéo): 23.8 inch (60.5 cm)
- Kích thước hiển thị thực tế (đường chéo): 23.8 inch (60.5 cm)
- Công nghệ tấm nền: IPS
- Độ cong: Phẳng
- Tần số quét tối đa: 100 Hz
- Độ phân giải gốc: FHD (1920 x 1080)
- Độ sâu bit của tấm nền: 8 bit (6 bit + FRC)
- Tỷ lệ khung hình: 16:9
- Độ sáng (tiêu chuẩn): 300 nits
- Tỷ lệ tương phản tĩnh: 1500:1
- Tỷ lệ tương phản động: 8.000.000:1 (8M:1)
- Chống nhấp nháy: Có (được chứng nhận bởi TÜV)
- Kích thước điểm ảnh: 0.2745 x 0.2745 mm
- Mật độ điểm ảnh (PPI): 93 PPI
- Số lượng màu hiển thị: Lên đến 16.7 triệu màu (hỗ trợ thông qua công nghệ A-FRC)
- Tuổi thọ đèn nền (tối thiểu, đến khi giảm nửa độ sáng): 30.000 giờ
- Loại đèn nền: Edge-lit
- Lớp phủ màn hình: Chống lóa
- Độ cứng bề mặt: 3H
- Độ mờ (Haze): 25%
- Thời gian phản hồi (tiêu chuẩn): 5ms GtG (với chế độ overdrive)
- Góc nhìn ngang (Cr>10): 178°
- Góc nhìn dọc (Cr>10): 178°
- Diện tích hiển thị thực tế (R x C):
- Đơn vị mét: 52.70 x 29.65 cm
- Đơn vị inch: 20.75 x 11.67 inch
- Lưu ý: Các thông số hiệu suất là tiêu chuẩn do nhà sản xuất linh kiện của HP cung cấp; hiệu suất thực tế có thể thay đổi cao hơn hoặc thấp hơn.
🎨 Quản lý màu sắc
- Gam màu sRGB: 99%
- Không gian màu: RGB 4:4:4, YCBCR 4:4:4, YCBCR 4:2:2
- Điều chỉnh kênh RGB: Có, điều chỉnh Gain
- Nhiệt độ màu mặc định: Chuẩn (6500K)
🖼️ Thông số màn hình
- Loại viền: 3 mặt không viền
- Màu chân đế: Xám kim loại
- Màu đầu màn hình: Đen
- Góc nghiêng: -5° đến +25°
- Phạm vi điều chỉnh chiều cao: 100 mm
- Gắn VESA: Không tương thích với giá treo VESA
- Khóa bảo mật: Sẵn sàng khóa bảo mật
- Chân đế tháo rời: Có
- Bảo hành:
- AMS: 3-3-0
- APJ: 3-3-0 (trừ Ấn Độ, Hàn Quốc, Trung Quốc, Nhật Bản: 3-3-3)
- EMEA: 3-3-0
- Ánh sáng xanh thấp: Có, HP Eye Ease (được chứng nhận bởi TÜV Low Blue Light Hardware Solution)
- Công suất loa: 2 x 2 W
💻 Phần mềm quản lý
- Phần mềm quản lý:
- HP Client Management Script Library (CMSL)*: Yêu cầu phần mềm CMSL chạy trên máy chủ web và PC chủ. Một số hạn chế có thể áp dụng cho các màn hình cũ. Tải xuống tại support.hp.com.
- HP Display Center**: Yêu cầu Windows 10 trở lên. Tải xuống từ Microsoft Store (Windows) hoặc support.hp.com (Windows và MacOS).
🖱️ Hiển thị trên màn hình (OSD)
- Menu OSD: Bao gồm các tùy chọn: Brightness+, Color, Image, Input, Audio, Power, Menu, Management, Information, Exit
- Độ phân giải gốc: FHD (1920 x 1080)*
- *Yêu cầu HDMI 1.4 để chạy ở độ phân giải gốc. Card đồ họa của PC phải hỗ trợ 1920x1080@60Hz với màu 8-bit qua HDMI hoặc VGA.
- Độ phân giải tối đa: 1920 x 1080 @ 100 Hz
📊 Chế độ đồ họa cài sẵn và độ phân giải hỗ trợ
- PC Timing:
- 640 x 480 @ 60Hz
- 720 x 400 @ 70Hz
- 800 x 600 @ 60Hz
- 1024 x 768 @ 60Hz
- 1280 x 720 @ 60Hz
- 1280 x 800 @ 60Hz
- 1280 x 1024 @ 60Hz
- 1440 x 900 @ 60Hz
- 1600 x 900 @ 60Hz
- 1680 x 1050 @ 60Hz
- 1920 x 1080 @ 60Hz, 75Hz, 100Hz
- Video Timing:
- 640x480p @ 60Hz
- 720x480p @ 60Hz
- 1280x720p @ 60Hz
- 720x576p @ 50Hz
- 1280x720p @ 50Hz
- 1920x1080p @ 50Hz, 60Hz
- Tần số quét dọc tối thiểu: 48 Hz
- Tần số quét dọc tối đa: 100 Hz
- Tần số quét ngang tối thiểu: 30 kHz
- Tần số quét ngang tối đa: 113 kHz
- Tốc độ đồng hồ pixel tối đa: 300 MHz
- Chế độ lập trình bởi người dùng: Có, 20 chế độ
- Nút chức năng gán bởi người dùng: Có, 3 nút (7 tùy chọn)
🔊 Âm thanh
- Cổng âm thanh:
- 1 x giắc âm thanh 3.5 mm (Audio Out)
- 1 x giắc âm thanh 3.5 mm (Audio In)
🌐 Ngôn ngữ
- Ngôn ngữ hỗ trợ: 11 ngôn ngữ (Anh, Tây Ban Nha, Đức, Pháp, Ý, Hà Lan, Bồ Đào Nha, Nhật Bản, Trung Quốc giản thể, Trung Quốc phồn thể, Nga)
🔌 Kết nối
- Cổng kết nối:
- 1 x HDMI 1.4 (hỗ trợ HDCP)
- 1 x VGA
- 1 x giắc âm thanh 3.5 mm (Audio Out)
- 1 x giắc âm thanh 3.5 mm (Audio In)
⚙️ Tính năng đặc biệt
- Nút điều khiển: Menu/OK, Minus ("-")/Brightness, Plus ("+")/Volume, Next Active Input, Power
- Cài đặt sẵn bởi người dùng: 20
🔋 Nguồn và vận hành
- Nguồn cấp: Ngoài
- Nguồn điện: 100 – 240 VAC 50/60 Hz
- Công suất tiêu thụ:
- Tối đa: 25 W
- Chế độ tiết kiệm năng lượng/chờ: 0.5 W
- Tiêu chuẩn: 21 W
- Dữ liệu Energy Star:
- Chế độ hoạt động tại 100 VAC: 13.5 W
- Chế độ hoạt động tại 115 VAC: 13.5 W
- Chế độ hoạt động tại 230 VAC: 13.5 W
- Hiệu suất năng lượng EU (ErP LOT-5):
- Công suất ở chế độ SDR: 15 W
- Hạng hiệu suất năng lượng SDR: [Chưa xác định]
🌡️ Điều kiện vận hành
- Nhiệt độ hoạt động:
- 5~35°C (41~95°F)
- Nhiệt độ không hoạt động:
- -40~65°C (-40~149°F)
- Độ ẩm hoạt động: 20~80% (không ngưng tụ)
- Độ ẩm không hoạt động: 5~95% RH
- Độ cao hoạt động:
- 0~5.000 m (16.400 ft)
- Độ cao không hoạt động:
- 0~12.192 m (40.000 ft)
✅ Chứng nhận và tuân thủ
- Chứng nhận:
- CB, CE, cTUVus, TUVBauart, FCC, ICES, VCCI, CCC, CEL, CECP, BSMI, Energy Star 8.0, Australian-New Zealand MEPS, KCC, KC, KMEPS, ISO 9241-307, BIS, UAE ECAS, UAE RoHS, EAC, CEC, NOM, Ukraine CoC, Ukraine NSoC, Ukraine energy, NRCS of South Africa, South Africa energy, ErP, Vietnam MEPS, Flicker free, TCO, TGM, SEPA, TUV HW Low Blue Light
- Chứng nhận Microsoft WHQL: Windows 11, Windows 10
- ENERGY STAR®: Có
- EPEAT®: EPEAT® Gold tại Mỹ (tùy quốc gia, kiểm tra tại www.epeat.net)
- Nhãn năng lượng Trung Quốc: CEL Grade 1
- TCO Certified: Có
- TCO Certified Edge: Có
- SmartWay Transport Partnership: Có (chỉ tại Bắc Mỹ)
♻️ Vật liệu tái chế
- Nhựa tái chế:
- 90% nhựa tái chế sau tiêu dùng*
- 5% nhựa từ đại dương**
- *Tỷ lệ nhựa tái chế dựa trên tiêu chuẩn IEEE 1680.1-2018.
- **Tỷ lệ nhựa từ đại dương dựa trên tiêu chuẩn UL2809.
- Kim loại tái chế: 10%* (dựa trên trọng lượng kim loại >25g, theo tiêu chuẩn ISO 14021)
- Bao bì tái chế: 100% bao bì giấy của HP từ nguồn tái chế hoặc chứng nhận bền vững*
- *Tối thiểu 97% khối lượng bao bì giấy được HP xác minh.
📏 Kích thước và trọng lượng
- Kích thước sản phẩm (không chân đế, R x S x C):
- 53.58 x 3.4 x 31.56 cm (21.09 x 1.33 x 12.42 inch)
- Kích thước sản phẩm (có chân đế, R x S x C):
- 53.58 x 20.22 x 45.98 cm (21.09 x 7.96 x 18.1 inch)
- Kích thước đóng gói (R x S x C):
- 61 x 12.1 x 39.9 cm (24.02 x 4.76 x 15.71 inch)
- Diện tích chân đế (R x S):
- 18.2 x 19.15 cm (7.17 x 7.54 inch)
- Đo viền:
- Trên: Không xác định
- Hai bên: Không xác định
- Dưới: 13.7 cm (0.53 inch)
- Trọng lượng sản phẩm:
- Có chân đế: 3.52 kg (7.76 lb)
- Chỉ đầu màn hình: 2.22 kg (4.89 lb)
- Đóng gói: 5.93 kg (13.07 lb)
🎁 Nội dung hộp
- Cáp nguồn AC (1.83 m, 5.9 ft, trừ EU và một số nước APJ)
- Cáp HDMI 1.4 (1.8 m, 5.9 ft)
- Poster hướng dẫn cài đặt nhanh
- Bộ chuyển đổi nguồn
- Bộ tài liệu
