Giỏ hàng

HP WORKSTATION | Z8 G5 | XEON 4410Y | 16GB DDR5 ECC RAM | Z TURBO 1TB SSD | 1450W FULL HEIGHT | WINDOWS 11 PRO 64 FOR WORKSTATIONS | 3F0Q2AV

Thương hiệu: HP Inc
|
Mã SP: HP WORKSTATION | Z8 G5 | XEON 4410Y | 3F0Q2AV
117,990,000₫ 121,990,000₫

Máy tính trạm HP Workstation | Z8 G5 | Xeon 4410Y (30M Cache, 2.00 GHz,12 Cores,24 Threads 150W CPU) | 16GB (1x16GB) DDR5 5600 DIMM ECC REG | Z Turbo 1TB PCIe-4x4 2280 SSD | Keyboard, Mouse | 1450W Full Height | Windows 11 Pro 64 for Workstations | 3 year Onsite | 3F0Q2AV

Tiêu đề
Hotline hỗ trợ bán hàng: (028) 38683834; 0931785577
|
Số lượng

 

Máy Trạm HP Z8 G5 Workstation không chỉ là một sản phẩm; đó là một giải pháp công nghệ đỉnh cao được thiết kế để đáp ứng những yêu cầu khắt khe nhất của các chuyên gia trong lĩnh vực thiết kế, kỹ thuật và khoa học dữ liệu. Được trang bị những công nghệ tiên tiến nhất, chiếc máy trạm này cam kết mang lại hiệu suất mạnh mẽ và sự tin cậy tối ưu cho mọi tác vụ, từ rendering đến học máy và trực quan hóa dữ liệu.

Hệ Điều Hành Linh Hoạt

HP Z8 G5 hỗ trợ một loạt các hệ điều hành, bao gồm Windows 11 Pro, WSL2 và Linux®, cho phép người dùng tùy chọn phù hợp nhất với nhu cầu của mình. Điều này đảm bảo bạn có thể khai thác tối đa sức mạnh phần cứng của máy tính trong bất kỳ môi trường nào.

Hiệu Suất Bộ Xử Lý Đỉnh Cao

Với bộ xử lý Intel® Xeon® thế hệ tiếp theo, máy trạm này có thể hỗ trợ lên đến 64 nhân với 2 CPU, mang đến sức mạnh vượt trội cho các khối lượng công việc chuyên nghiệp. Độ tin cậy và bảo mật của bộ xử lý này giúp đảm bảo rằng mọi tác vụ đều được thực hiện nhanh chóng và an toàn.

Đồ Họa Chuyên Nghiệp

Máy trạm HP Z8 G5 có khả năng xử lý đồ họa mạnh mẽ, với hỗ trợ cho tối đa 2 GPU NVIDIA RTX™ 6000 hoặc 2 GPU AMD Radeon™ Pro W6800. Điều này cho phép bạn dễ dàng thực hiện các dự án yêu cầu xử lý nặng như rendering hình ảnh 3D, học máy và trực quan hóa dữ liệu.

Cấu Hình Bộ Nhớ Siêu Nhanh

Máy trạm này cho phép nâng cấp lên tới 1 TB bộ nhớ DDR5, giúp tăng tốc độ xử lý và rendering. Với dung lượng bộ nhớ này, bạn có thể xử lý các tác vụ nặng mà không gặp phải tình trạng gián đoạn.

Lưu Trữ Tối Ưu

Máy trạm HP Z8 G5 hỗ trợ dung lượng lưu trữ lên đến 130 TB qua nhiều thiết bị khác nhau, bao gồm hai thiết bị NVMe có thể thay thế nóng. Tính năng thông báo trạng thái lưu trữ qua đèn LED bên ngoài giúp bạn dễ dàng theo dõi hiệu suất của thiết bị.

Thiết Kế Đẳng Cấp Thế Giới

Hệ thống điều khiển quạt thông minh giúp máy hoạt động êm ái, mát mẻ và tập trung ngay cả khi đạt hiệu suất tối đa. Hơn 20 cảm biến nhiệt độ sẽ điều chỉnh tốc độ quạt theo thời gian thực, giúp duy trì môi trường làm việc lý tưởng.

Kết Nối Nhanh Chóng

Máy trạm này được trang bị công nghệ Thunderbolt™ 4, cho phép chuyển dữ liệu nhanh chóng. Hai cổng kết nối mạng 10 GbE mang lại hiệu suất mạng vượt trội, giảm chi phí so với các thẻ mở rộng PCIe tiêu chuẩn.

Hỗ Trợ Từ Xa Với HP Anyware

Với HP Anyware, bạn có thể truy cập vào sức mạnh của Z từ bất kỳ thiết bị nào. Phần mềm truy cập từ xa này đảm bảo phản hồi nhanh và chất lượng hình ảnh tốt, ngay cả khi chỉnh sửa phim hay thực hiện trực quan hóa dữ liệu.

Quản Lý Thông Minh Với HP TechPulse

HP TechPulse cung cấp hỗ trợ nâng cao và giảm thiểu thời gian ngừng hoạt động. Bạn sẽ nhận được thông tin sức khỏe thiết bị và dữ liệu cấu hình một cách nhanh chóng để khắc phục sự cố hiệu quả.

Bảo Mật Toàn Diện

Máy trạm HP Z8 G5 được trang bị HP Wolf Security, bảo vệ toàn diện từ BIOS đến trình duyệt, giúp bảo vệ chống lại các mối đe dọa hiện đại. RAID được kích hoạt từ nhà máy giúp bảo vệ dữ liệu quan trọng của bạn.

Kết Luận

Với những tính năng và công nghệ đỉnh cao, Máy Trạm HP Z8 G5 Workstation là sự lựa chọn lý tưởng cho các chuyên gia đòi hỏi hiệu suất, độ tin cậy và bảo mật tối ưu. Đây không chỉ là một chiếc máy tính; đây là một công cụ hỗ trợ đắc lực giúp bạn hiện thực hóa những ý tưởng và dự án lớn lao của mình. Hãy sẵn sàng trải nghiệm sức mạnh và sự linh hoạt mà HP Z8 G5 mang lại!

THÔNG SỐ KỸ THUẬT & TÙY CHỌN CẤU HÌNH KHI ĐẶT HÀNG.

Bảng Thông Số Kỹ Thuật

Hệ Điều Hành Có Sẵn

  • Windows 11 Pro cho Workstations
  • Ubuntu 22.04 LTS
  • Linux® Ready
  • Red Hat® Enterprise Linux®

Dòng Bộ Xử Lý

  • Bộ xử lý Intel® Xeon® Scalable

Các Bộ Xử Lý Có Sẵn

  • Intel® Xeon® Gold 6448Y (Tần số cơ bản 2.1 GHz, tối đa 4.1 GHz với công nghệ Intel® Turbo Boost, bộ nhớ cache L3 60 MB, 32 nhân, 64 luồng)
  • Intel® Xeon® Gold 6444Y (Tần số cơ bản 3.6 GHz, tối đa 4.1 GHz với công nghệ Intel® Turbo Boost, bộ nhớ cache L3 45 MB, 16 nhân, 32 luồng)
  • Intel® Xeon® Gold 6442Y (Tần số cơ bản 2.6 GHz, tối đa 4.0 GHz với công nghệ Intel® Turbo Boost, bộ nhớ cache L3 60 MB, 24 nhân, 48 luồng)
  • Intel® Xeon® Gold 6438Y+ (Tần số cơ bản 2.0 GHz, tối đa 4.0 GHz với công nghệ Intel® Turbo Boost, bộ nhớ cache L3 60 MB, 32 nhân, 64 luồng)
  • Intel® Xeon® Gold 6434 (Tần số cơ bản 3.7 GHz, tối đa 4.1 GHz với công nghệ Intel® Turbo Boost, bộ nhớ cache L3 22.5 MB, 8 nhân, 16 luồng)
  • Intel® Xeon® Gold 6430 (Tần số cơ bản 2.1 GHz, tối đa 3.4 GHz với công nghệ Intel® Turbo Boost, bộ nhớ cache L3 60 MB, 32 nhân, 64 luồng)
  • Intel® Xeon® Gold 6426Y (Tần số cơ bản 2.5 GHz, tối đa 4.1 GHz với công nghệ Intel® Turbo Boost, bộ nhớ cache L3 37.5 MB, 16 nhân, 32 luồng)
  • Intel® Xeon® Gold 5420+ (Tần số cơ bản 2.0 GHz, tối đa 4.1 GHz với công nghệ Intel® Turbo Boost, bộ nhớ cache L3 52.5 MB, 28 nhân, 56 luồng)
  • Intel® Xeon® Gold 5418Y (Tần số cơ bản 2.0 GHz, tối đa 3.8 GHz với công nghệ Intel® Turbo Boost, bộ nhớ cache L3 45 MB, 24 nhân, 48 luồng)
  • Intel® Xeon® Gold 5415+ (Tần số cơ bản 2.9 GHz, tối đa 4.1 GHz với công nghệ Intel® Turbo Boost, bộ nhớ cache L3 22.5 MB, 8 nhân, 16 luồng)
  • Intel® Xeon® Silver 4416+ (Tần số cơ bản 2.0 GHz, tối đa 3.9 GHz với công nghệ Intel® Turbo Boost, bộ nhớ cache L3 37.5 MB, 20 nhân, 40 luồng)
  • Intel® Xeon® Silver 4410Y (Tần số cơ bản 2.0 GHz, tối đa 3.9 GHz với công nghệ Intel® Turbo Boost, bộ nhớ cache L3 30 MB, 12 nhân, 24 luồng)
  • Intel® Xeon® Gold 5520+ (Tần số cơ bản 2.2 GHz, tối đa 4.0 GHz với công nghệ Intel® Turbo Boost, bộ nhớ cache L3 52.5 MB, 28 nhân, 56 luồng)
  • Intel® Xeon® Gold 6526Y (Tần số cơ bản 2.8 GHz, tối đa 3.9 GHz với công nghệ Intel® Turbo Boost, bộ nhớ cache L3 37.5 MB, 16 nhân, 32 luồng)
  • Intel® Xeon® Gold 6530 (Tần số cơ bản 2.1 GHz, tối đa 4.0 GHz với công nghệ Intel® Turbo Boost, bộ nhớ cache L3 160 MB, 32 nhân, 64 luồng)
  • Intel® Xeon® Gold 6542Y (Tần số cơ bản 2.9 GHz, tối đa 4.1 GHz với công nghệ Intel® Turbo Boost, bộ nhớ cache L3 60 MB, 24 nhân, 48 luồng)
  • Intel® Xeon® Gold 6548Y+ (Tần số cơ bản 2.5 GHz, tối đa 4.1 GHz với công nghệ Intel® Turbo Boost, bộ nhớ cache L3 60 MB, 32 nhân, 64 luồng)
  • Intel® Xeon® Silver 4510 (Tần số cơ bản 2.4 GHz, tối đa 4.1 GHz với công nghệ Intel® Turbo Boost, bộ nhớ cache L3 30 MB, 12 nhân, 24 luồng)
  • Intel® Xeon® Silver 4516Y+ (Tần số cơ bản 2.2 GHz, tối đa 3.7 GHz với công nghệ Intel® Turbo Boost, bộ nhớ cache L3 45 MB, 24 nhân, 48 luồng)
  • Intel® Xeon® Silver 4514Y (Tần số cơ bản 2.0 GHz, tối đa 3.4 GHz với công nghệ Intel® Turbo Boost, bộ nhớ cache L3 30 MB, 16 nhân, 32 luồng)
  • Intel® Xeon® Silver 4509Y (Tần số cơ bản 2.6 GHz, tối đa 4.1 GHz với công nghệ Intel® Turbo Boost, bộ nhớ cache L3 22.5 MB, 8 nhân, 16 luồng)

Chipset

  • Intel® C741

Dạng Thùng

  • Tower

Bộ Nhớ Tối Đa

  • 1 TB DDR5-4800 ECC SDRAM với tốc độ truyền dữ liệu lên đến 4800 MT/s.

Các Khe Bộ Nhớ

  • 16 DIMM (với hai bộ xử lý)

Lưu Trữ Nội Bộ (Tối đa 130TB)

  • 1 TB đến 12 TB ổ cứng HDD SATA Enterprise 7200 rpm
  • 512 GB đến 2 TB HP Z Turbo Drive NVMe™ M.2 SSD
  • 512 GB đến 4 TB HP Z Turbo Drive PCIe® SSD M.2
  • 512 GB đến 4 TB HP Z Turbo Drive PCIe® SED Opal 2 M.2 SSD
  • 512 GB đến 4 TB HP Z Turbo Drive Dual Pro PCIe® SSD
  • 512 GB đến 4 TB HP Z Turbo Drive PCIe® SSD

Đĩa Quang

  • HP Slim DVD-ROM
  • HP Slim Blu-ray Writer
  • HP Slim DVD-Writer

Đồ Họa Có Sẵn

  • Ultra High-End:
    • NVIDIA RTX™ 6000 Ada Generation (48 GB GDDR6)
    • NVIDIA RTX™ A6000 (48 GB GDDR6)
    • NVIDIA RTX™ 5000 Ada Generation (32 GB GDDR6)
    • NVIDIA RTX™ A5000 (24 GB GDDR6)
    • AMD Radeon™ Pro W7900 (48 GB GDDR6)
    • AMD Radeon™ Pro W6800 (32 GB GDDR6)
  • High-End:
    • NVIDIA RTX™ 4500 Ada Generation (24 GB GDDR6)
    • NVIDIA RTX™ A4500 (20 GB GDDR6)
    • NVIDIA RTX™ 4000 Ada Generation (20 GB GDDR6)
    • NVIDIA RTX™ A4000 (16 GB GDDR6)
    • NVIDIA® A4000E (16 GB GDDR6)
    • NVIDIA RTX™ 2000 Ada Generation (16 GB GDDR6)
    • NVIDIA RTX™ A2000 (12 GB GDDR6)
    • NVIDIA RTX™ A2000E (12 GB GDDR6)
  • Mid-Range:
    • NVIDIA® T1000 (8 GB GDDR6)
    • NVIDIA® T1000E (8 GB GDDR6)
    • AMD Radeon™ Pro W6600 (8 GB GDDR6)
    • Intel® Arc™ Pro A40 (6 GB GDDR6)
    • AMD Radeon™ Pro W7600 (8 GB GDDR6)
  • Entry:
    • NVIDIA® T1000 (4 GB GDDR6)
    • NVIDIA® T400 (4 GB GDDR6)
    • AMD Radeon™ RX 6400 (4 GB GDDR6)

Âm thanh: Realtek ALC3205-CG

Khe mở rộng:

  • 1 khe PCIe 3 x16
  • 1 khe PCIe 3 x8
  • 2 khe PCIe 3 x4
  • 1 khe PCIe 5 x16
  • 2 khe PCIe 4 x16
  • 2 khe PCIe 4 x8 (Truy cập bulkhead phía sau có thể đạt được qua tất cả các khe nhưng 2 khe PCIe 4 x8 chỉ có thể truy cập nội bộ cho M.2. Có 1 khe PCIe 4 x16 khả dụng khi không cài đặt CPU thứ hai; 1 khe PCIe 3 x16 chỉ khả dụng khi cài đặt CPU thứ hai.)

Thiết bị thẻ nhớ: 1 đầu đọc thẻ SD (tùy chọn)

Cổng và kết nối:

  • Mặt trước: 4 cổng SuperSpeed USB Type-A với tốc độ tín hiệu 5Gbps; 1 cổng kết hợp headphone/microphone.
  • Mặt sau: 6 cổng SuperSpeed USB Type-A với tốc độ tín hiệu 5Gbps; 1 cổng âm thanh in/out; 2 cổng RJ-45 (1 GbE AMT, 1GbE, tùy chọn 10GbE).
  • Cổng tùy chọn: 2 cổng Thunderbolt™ 4 với USB Type-C® tốc độ tín hiệu 40Gbps (Hỗ trợ USB Power Delivery, DisplayPort™ 1.4).

Bàn phím:

  • Bàn phím HP USB Business Slim SmartCard CCID
  • Bàn phím HP USB 320K
  • Bàn phím HP 125 Black Wired

Chuột:

  • Chuột HP wired desktop 128 laser
  • Chuột HP Wired 320M

Giao tiếp:

  • LAN: Bộ điều hợp mạng Ethernet Intel® I225-T1; Intel® I219-LM PCIe® GbE tích hợp, vPro®; Intel® I210-AT PCIe® GbE tích hợp, không phải vPro®; NIC HP dual-port 10GBase-T; NIC Intel® X550-T2 dual-port GbE; NIC Intel® X550-T2 dual-port 10GbE; NIC NVIDIA®️ Mellanox ConnectX-6 DX Dual Port 10/25GbE SFP28; NIC Allied Telesis AT2911T/2-901 dual-port 1GbE; NIC Allied Telesis AT-2914SX/LC PCIe Fiber; Bộ thu phát HP 10 GbE SFP+ SR LC Fiber; Bộ thu phát HP 25 GbE SFP28 LC Fiber.
  • WLAN: Thẻ không dây Intel® Wi-Fi 6E AX210 (2x2) và Bluetooth® 5.3, không phải vPro®, với ăng-ten bên ngoài.

Khay ổ đĩa:

  • Ngoài: Hai ổ đĩa quang 9.5 mm
  • Bên trong: Sáu ổ SSD PCIe® M.2; Sáu ổ HDD 3.5"

Phần Mềm

  • HP PC Hardware Diagnostics UEFI: Công cụ chẩn đoán phần cứng giúp kiểm tra và xác định các vấn đề phần cứng của máy tính ngay từ giai đoạn khởi động.
  • HP Performance Advisor: Ứng dụng này cung cấp thông tin và tối ưu hóa hiệu suất hệ thống, giúp người dùng khai thác tối đa sức mạnh của máy tính.
  • HP Support Assistant: Hỗ trợ người dùng trong việc quản lý và khắc phục sự cố, cung cấp hướng dẫn và thông tin cập nhật phần mềm.
  • HP PC Hardware Diagnostics Windows: Ứng dụng chẩn đoán phần cứng cho phép kiểm tra và sửa chữa các vấn đề phần cứng trực tiếp trong hệ điều hành Windows.
  • HP Image Assistant: Công cụ hỗ trợ quản lý hình ảnh và cấu hình hệ điều hành, giúp tạo ra hình ảnh máy tính nhất quán và hiệu quả.
  • HP Manageability Integration Kit: Công cụ tích hợp giúp quản lý và triển khai các máy tính HP trong môi trường doanh nghiệp.
  • HP Anyware: Giải pháp cho phép người dùng truy cập từ xa vào máy tính HP, giúp tăng cường tính linh hoạt trong công việc.
  • HP Services Scan: Công cụ quét và phân tích tình trạng dịch vụ của máy tính, giúp người dùng theo dõi và duy trì hiệu suất hệ thống.
  • HP Data Science Stack Manager: Công cụ quản lý giúp triển khai và tối ưu hóa các giải pháp khoa học dữ liệu trên máy tính HP.

Quản Lý Bảo Mật

  • Quản lý bảo mật:
    • Mã hóa toàn bộ ổ đĩa: Đảm bảo an toàn dữ liệu bằng cách mã hóa toàn bộ ổ cứng.
    • HP Secure Erase: Xóa an toàn dữ liệu khỏi ổ đĩa, giúp ngăn chặn việc khôi phục thông tin nhạy cảm.
    • Kensington lock slot: Cổng khóa Kensington giúp bảo vệ máy tính khỏi bị đánh cắp.
    • Xác thực bảo mật: Hỗ trợ các phương pháp xác thực an toàn cho người dùng.
    • TPM 2.0 certified: Chip bảo mật TPM 2.0 cung cấp khả năng mã hóa và bảo vệ dữ liệu.
    • HP BIOSphere: Bảo vệ hệ thống khỏi các mối đe dọa từ bên ngoài thông qua bảo mật BIOS.
    • HP Sure Run: Tự động bảo vệ các ứng dụng và dịch vụ khỏi các cuộc tấn công.
    • HP Sure Click: Bảo vệ người dùng khỏi các trang web độc hại và tệp đính kèm không an toàn.
    • HP Sure Sense: Công nghệ bảo mật dựa trên AI giúp phát hiện và ngăn chặn malware.
    • HP Sure Admin: Quản lý và cấu hình an toàn các thiết bị trong doanh nghiệp.
    • HP Platform Certificate: Cung cấp chứng nhận bảo mật cho phần cứng HP.
    • HP Sure Start: Bảo vệ BIOS và khôi phục lại nó khi phát hiện sự thay đổi trái phép.
    • HP Sure Recover: Khôi phục hệ thống dễ dàng trong trường hợp bị lỗi.
    • Self-Encrypted Drives: Ổ đĩa mã hóa tự động giúp bảo vệ dữ liệu nhạy cảm.

Phần Mềm Bảo Mật

  • Giấy phép:
    • HP Wolf Pro Security Edition: Phiên bản bảo mật tiên tiến, cung cấp các tính năng bảo vệ mạnh mẽ cho doanh nghiệp.

Tính Năng Quản Lý

  • Tính năng quản lý:
    • HP Driver Packs: Bộ cài driver giúp dễ dàng triển khai và quản lý driver cho các thiết bị HP.
    • HP System Software Manager (download): Công cụ quản lý phần mềm hệ thống cho phép tải về và cài đặt phần mềm cần thiết.
    • HP BIOS Configuration Utility (download): Tiện ích cấu hình BIOS cho phép người dùng tùy chỉnh cài đặt BIOS.
    • HP Smart Support: Hỗ trợ thông minh giúp người dùng duy trì hiệu suất máy tính tối ưu.

Nguồn Điện

  • Nguồn điện nội bộ 1700 W: Cung cấp hiệu suất lên đến 90% với công nghệ PFC chủ động, đảm bảo hoạt động hiệu quả và tiết kiệm năng lượng.
  • Nguồn điện nội bộ 1450 W: Cũng đạt hiệu suất tối đa 90% với PFC chủ động, phù hợp cho các cấu hình máy tính cần công suất cao.
  • Nguồn điện nội bộ 1125 W: Đảm bảo hiệu suất lên đến 90%, lý tưởng cho các hệ thống yêu cầu nguồn điện ổn định và hiệu quả.

Kích Thước

  • Kích thước máy: 21.59 x 55.12 x 44.45 cm, tạo sự gọn gàng và dễ dàng trong việc bố trí.
  • Kích thước bao bì: 33.2 x 73.4 x 63.6 cm, thuận tiện cho việc vận chuyển và bảo quản.

Trọng Lượng

  • Trọng lượng máy: Bắt đầu từ 22.5 kg, tùy thuộc vào cấu hình.
  • Trọng lượng bao bì: Bắt đầu từ 27.95 kg, đảm bảo an toàn trong quá trình vận chuyển.
  • (Trọng lượng chính xác phụ thuộc vào cấu hình của hệ thống.)

Nhãn Ecolabel

  • Cấu hình đã đăng ký EPEAT®: Các cấu hình này đáp ứng tiêu chuẩn về bảo vệ môi trường.
  • Cấu hình được chứng nhận TCO: Đảm bảo tiêu chuẩn cao về hiệu suất và tiêu thụ năng lượng.

Chứng Nhận Năng Lượng

  • Chứng nhận ENERGY STAR®: Các cấu hình được chứng nhận ENERGY STAR, đảm bảo tiêu chuẩn tiết kiệm năng lượng.

Tác Động Bền Vững

  • Thông số bền vững:
    • Chất lượng thấp Halogen: Giảm thiểu chất độc hại trong sản phẩm.
    • 40% nhựa tái chế từ người tiêu dùng: Đảm bảo việc sử dụng nguyên liệu tái chế.
    • 25% nhựa đóng kín từ ITE: Sử dụng nhựa tái chế từ quy trình sản xuất thiết bị thông tin.
    • Bao bì số lượng lớn có sẵn: Giúp giảm thiểu chất thải.
    • Nguồn điện bên ngoài với hiệu suất 90%: Tối ưu hóa hiệu suất tiêu thụ năng lượng.
    • Chèn nhựa đệm chứa 80% nội dung tái chế: Giúp giảm lượng rác thải nhựa.
    • Nhựa hướng ra biển trong quạt hệ thống: Đảm bảo việc sử dụng nhựa tái chế.
    • 10% kim loại tái chế từ công nghiệp: Tích cực tham gia vào việc giảm thiểu rác thải kim loại.
    • Chèn bột giấy đúc bên trong hộp 100% có nguồn gốc bền vững và có thể tái chế: Đảm bảo tính bền vững trong từng chi tiết.

Màn Hình Tương Thích

  • Tương thích với tất cả các màn hình HP Z và HP DreamColor: Đảm bảo khả năng kết nối và sử dụng linh hoạt với các thiết bị hiển thị chất lượng cao. Để biết thêm thông tin, xem tại hp.com/go/zdisplays.

 

THÔNG SỐ KỸ THUẬT.

HP  WORKSTATION | Z8 G5 | XEON 4410Y | 16GB DDR5 ECC RAM |  Z TURBO 1TB SSD | 1450W FULL HEIGHT | WINDOWS 11 PRO 64 FOR WORKSTATIONS | 3F0Q2AV

Hệ Điều Hành Có Sẵn

  • Windows 11 Pro cho Workstations

Dòng Bộ Xử Lý

  • Bộ xử lý Intel® Xeon® Scalable

Bộ Xử Lý

  • Intel® Xeon® Silver 4410Y (Tần số cơ bản 2.0 GHz, tối đa 3.9 GHz với công nghệ Intel® Turbo Boost, bộ nhớ cache L3 30 MB, 12 nhân, 24 luồng)

Chipset

  • Intel® C741

Dạng Thùng

  • Tower

Bộ Nhớ Tối Đa 1TB

  • 16GB DDR5-4800 ECC SDRAM với tốc độ truyền dữ liệu lên đến 4800 MT/s.

Các Khe Bộ Nhớ

  • 16 DIMM (với hai bộ xử lý)

Lưu Trữ Nội Bộ (Tối đa 130TB)

  • 1 TB HP Z Turbo Drive NVMe™ M.2 SSD

Đĩa Quang

  • HP Slim DVD-ROM
  • HP Slim Blu-ray Writer
  • HP Slim DVD-Writer

Đồ Họa Có Sẵn: N/A

Âm thanh: Realtek ALC3205-CG

Khe mở rộng:

  • 1 khe PCIe 3 x16
  • 1 khe PCIe 3 x8
  • 2 khe PCIe 3 x4
  • 1 khe PCIe 5 x16
  • 2 khe PCIe 4 x16
  • 2 khe PCIe 4 x8 (Truy cập bulkhead phía sau có thể đạt được qua tất cả các khe nhưng 2 khe PCIe 4 x8 chỉ có thể truy cập nội bộ cho M.2. Có 1 khe PCIe 4 x16 khả dụng khi không cài đặt CPU thứ hai; 1 khe PCIe 3 x16 chỉ khả dụng khi cài đặt CPU thứ hai.)

Thiết bị thẻ nhớ: 1 đầu đọc thẻ SD (tùy chọn)

Cổng và kết nối:

  • Mặt trước: 4 cổng SuperSpeed USB Type-A với tốc độ tín hiệu 5Gbps; 1 cổng kết hợp headphone/microphone.
  • Mặt sau: 6 cổng SuperSpeed USB Type-A với tốc độ tín hiệu 5Gbps; 1 cổng âm thanh in/out; 2 cổng RJ-45 (1 GbE AMT, 1GbE, tùy chọn 10GbE).
  • Cổng tùy chọn: 2 cổng Thunderbolt™ 4 với USB Type-C® tốc độ tín hiệu 40Gbps (Hỗ trợ USB Power Delivery, DisplayPort™ 1.4).

Bàn phím:

  • Bàn phím HP 125 Black Wired

Chuột:

  • Chuột HP wired desktop 128 laser

Giao tiếp:

  • LAN: Bộ điều hợp mạng Ethernet Intel® I225-T1; Intel® I219-LM PCIe® GbE tích hợp, vPro®;

Khay ổ đĩa:

  • Ngoài: Hai ổ đĩa quang 9.5 mm
  • Bên trong: Sáu ổ SSD PCIe® M.2; Sáu ổ HDD 3.5"

Phần Mềm

  • HP PC Hardware Diagnostics UEFI: Công cụ chẩn đoán phần cứng giúp kiểm tra và xác định các vấn đề phần cứng của máy tính ngay từ giai đoạn khởi động.
  • HP Performance Advisor: Ứng dụng này cung cấp thông tin và tối ưu hóa hiệu suất hệ thống, giúp người dùng khai thác tối đa sức mạnh của máy tính.
  • HP Support Assistant: Hỗ trợ người dùng trong việc quản lý và khắc phục sự cố, cung cấp hướng dẫn và thông tin cập nhật phần mềm.
  • HP PC Hardware Diagnostics Windows: Ứng dụng chẩn đoán phần cứng cho phép kiểm tra và sửa chữa các vấn đề phần cứng trực tiếp trong hệ điều hành Windows.
  • HP Image Assistant: Công cụ hỗ trợ quản lý hình ảnh và cấu hình hệ điều hành, giúp tạo ra hình ảnh máy tính nhất quán và hiệu quả.
  • HP Manageability Integration Kit: Công cụ tích hợp giúp quản lý và triển khai các máy tính HP trong môi trường doanh nghiệp.
  • HP Anyware: Giải pháp cho phép người dùng truy cập từ xa vào máy tính HP, giúp tăng cường tính linh hoạt trong công việc.
  • HP Services Scan: Công cụ quét và phân tích tình trạng dịch vụ của máy tính, giúp người dùng theo dõi và duy trì hiệu suất hệ thống.
  • HP Data Science Stack Manager: Công cụ quản lý giúp triển khai và tối ưu hóa các giải pháp khoa học dữ liệu trên máy tính HP.

Quản Lý Bảo Mật

  • Quản lý bảo mật:
    • Mã hóa toàn bộ ổ đĩa: Đảm bảo an toàn dữ liệu bằng cách mã hóa toàn bộ ổ cứng.
    • HP Secure Erase: Xóa an toàn dữ liệu khỏi ổ đĩa, giúp ngăn chặn việc khôi phục thông tin nhạy cảm.
    • Kensington lock slot: Cổng khóa Kensington giúp bảo vệ máy tính khỏi bị đánh cắp.
    • Xác thực bảo mật: Hỗ trợ các phương pháp xác thực an toàn cho người dùng.
    • TPM 2.0 certified: Chip bảo mật TPM 2.0 cung cấp khả năng mã hóa và bảo vệ dữ liệu.
    • HP BIOSphere: Bảo vệ hệ thống khỏi các mối đe dọa từ bên ngoài thông qua bảo mật BIOS.
    • HP Sure Run: Tự động bảo vệ các ứng dụng và dịch vụ khỏi các cuộc tấn công.
    • HP Sure Click: Bảo vệ người dùng khỏi các trang web độc hại và tệp đính kèm không an toàn.
    • HP Sure Sense: Công nghệ bảo mật dựa trên AI giúp phát hiện và ngăn chặn malware.
    • HP Sure Admin: Quản lý và cấu hình an toàn các thiết bị trong doanh nghiệp.
    • HP Platform Certificate: Cung cấp chứng nhận bảo mật cho phần cứng HP.
    • HP Sure Start: Bảo vệ BIOS và khôi phục lại nó khi phát hiện sự thay đổi trái phép.
    • HP Sure Recover: Khôi phục hệ thống dễ dàng trong trường hợp bị lỗi.
    • Self-Encrypted Drives: Ổ đĩa mã hóa tự động giúp bảo vệ dữ liệu nhạy cảm.

Phần Mềm Bảo Mật

  • Giấy phép:
    • HP Wolf Pro Security Edition: Phiên bản bảo mật tiên tiến, cung cấp các tính năng bảo vệ mạnh mẽ cho doanh nghiệp.

Tính Năng Quản Lý

  • Tính năng quản lý:
    • HP Driver Packs: Bộ cài driver giúp dễ dàng triển khai và quản lý driver cho các thiết bị HP.
    • HP System Software Manager (download): Công cụ quản lý phần mềm hệ thống cho phép tải về và cài đặt phần mềm cần thiết.
    • HP BIOS Configuration Utility (download): Tiện ích cấu hình BIOS cho phép người dùng tùy chỉnh cài đặt BIOS.
    • HP Smart Support: Hỗ trợ thông minh giúp người dùng duy trì hiệu suất máy tính tối ưu.

Nguồn Điện

  • Nguồn điện nội bộ 1450 W: Cũng đạt hiệu suất tối đa 90% với PFC chủ động, phù hợp cho các cấu hình máy tính cần công suất cao.

Kích Thước

  • Kích thước máy: 21.59 x 55.12 x 44.45 cm, tạo sự gọn gàng và dễ dàng trong việc bố trí.
  • Kích thước bao bì: 33.2 x 73.4 x 63.6 cm, thuận tiện cho việc vận chuyển và bảo quản.

Trọng Lượng

  • Trọng lượng máy: Bắt đầu từ 22.5 kg, tùy thuộc vào cấu hình.
  • Trọng lượng bao bì: Bắt đầu từ 27.95 kg, đảm bảo an toàn trong quá trình vận chuyển.
  • (Trọng lượng chính xác phụ thuộc vào cấu hình của hệ thống.)

Nhãn Ecolabel

  • Cấu hình đã đăng ký EPEAT®: Các cấu hình này đáp ứng tiêu chuẩn về bảo vệ môi trường.
  • Cấu hình được chứng nhận TCO: Đảm bảo tiêu chuẩn cao về hiệu suất và tiêu thụ năng lượng.

Chứng Nhận Năng Lượng

  • Chứng nhận ENERGY STAR®: Các cấu hình được chứng nhận ENERGY STAR, đảm bảo tiêu chuẩn tiết kiệm năng lượng.

Tác Động Bền Vững

  • Thông số bền vững:
    • Chất lượng thấp Halogen: Giảm thiểu chất độc hại trong sản phẩm.
    • 40% nhựa tái chế từ người tiêu dùng: Đảm bảo việc sử dụng nguyên liệu tái chế.
    • 25% nhựa đóng kín từ ITE: Sử dụng nhựa tái chế từ quy trình sản xuất thiết bị thông tin.
    • Bao bì số lượng lớn có sẵn: Giúp giảm thiểu chất thải.
    • Nguồn điện bên ngoài với hiệu suất 90%: Tối ưu hóa hiệu suất tiêu thụ năng lượng.
    • Chèn nhựa đệm chứa 80% nội dung tái chế: Giúp giảm lượng rác thải nhựa.
    • Nhựa hướng ra biển trong quạt hệ thống: Đảm bảo việc sử dụng nhựa tái chế.
    • 10% kim loại tái chế từ công nghiệp: Tích cực tham gia vào việc giảm thiểu rác thải kim loại.
    • Chèn bột giấy đúc bên trong hộp 100% có nguồn gốc bền vững và có thể tái chế: Đảm bảo tính bền vững trong từng chi tiết.

Màn Hình Tương Thích

  • Tương thích với tất cả các màn hình HP Z và HP DreamColor: Đảm bảo khả năng kết nối và sử dụng linh hoạt với các thiết bị hiển thị chất lượng cao. Để biết thêm thông tin, xem tại hp.com/go/zdisplays.

Sản phẩm đã xem

0₫ 0₫
Facebook Youtube Zalo Top