HP Z1 TOWER G1i WORKSTATION | ULTRA 7 265 | 16GB RAM | 512GB SSD + 2TB SSD | KEYBOARD & MOUSE | PSU 500W | LINUX | 3Y WTY
Máy tính trạm HP Z1 Tower G1i Workstation | Ultra 7 265 | 16GB DDR5 RAM | 512GB SSD PCIe Gen 4 + 2TB SSD | Intel Graphics | Keyboard & Mouse | PSU 500W | Linux | 3Y WTY
✨ BÙNG NỔ CẢM HỨNG CÙNG HP Z1 TOWER G1I – CỖ MÁY TRẠM BỀN BỈ CHO HÀNH TRÌNH SÁNG TẠO KHÔNG NGỪNG! ✨
Bạn đã sẵn sàng cho một hành trình khám phá đầy cảm hứng cùng một cỗ máy trạm thực thụ? Hãy gặp gỡ HP Z1 Tower G1i – chiến hữu lý tưởng, luôn bền bỉ sát cánh bên bạn từ những bản vẽ đầu tiên đến khi hoàn thiện dự án cuối cùng.
Được mệnh danh là người bạn đồng hành "không mệt mỏi", Z1 Tower G1i không chỉ đơn thuần là một chiếc desktop – đó là trái tim kiên cường vận hành xuyên suốt ngày đêm, mang đến sức mạnh đáng kinh ngạc, hiệu suất ổn định và độ tin cậy tuyệt đối, dù bạn đang xử lý đồ họa phức tạp hay chạy mô phỏng chuyên sâu.
💡 Với thiết kế mạnh mẽ, khả năng vận hành mượt mà và độ ổn định chuẩn máy trạm, HP Z1 Tower G1i chính là lựa chọn được người dùng yêu thích nhất – một biểu tượng của sự tin tưởng và hiệu quả trong từng nhịp thở công việc.
💪 Sức Mạnh Bùng Nổ, Sẵn Sàng Cho Mọi Nhiệm Vụ
Hãy tưởng tượng một cỗ máy có thể theo kịp tốc độ sáng tạo của bạn! Với bộ vi xử lý Intel Core Ultra thế hệ mới (lên đến Core Ultra 9 285, tốc độ 5.6 GHz, 24 nhân), HP Z1 Tower G1i không chỉ mạnh mẽ mà còn thông minh, xử lý mượt mà từ các tác vụ thiết kế đồ họa, dựng phim đến phân tích dữ liệu phức tạp. Công nghệ Intel vPro đảm bảo hiệu suất tối ưu, giúp bạn tự tin đối mặt với mọi khối lượng công việc, dù là ngày hay đêm.
🚀 Bộ Nhớ và Lưu Trữ: Không Giới Hạn Ý Tưởng
Bạn cần không gian để lưu trữ mọi ý tưởng sáng tạo? HP Z1 Tower G1i mang đến bộ nhớ DDR5 lên đến 128 GB và khả năng lưu trữ lên đến 10TB với 3 khe M.2 PCIe Gen 4.0, cho phép bạn lưu trữ hàng loạt dự án lớn mà không lo giật lag. Hỗ trợ RAID mang lại hiệu suất và độ tin cậy vượt trội, giúp việc quản lý dữ liệu trở nên đơn giản và an toàn hơn bao giờ hết. Thêm vào đó, ổ SSD NVMe siêu tốc 2 TB, ổ cứng HDD 2 TB, và ổ đĩa quang tùy chọn mang đến sự linh hoạt tối đa, để bạn luôn sẵn sàng cho mọi thử thách.
🎨 Đồ Họa Đỉnh Cao, Biến Ý Tưởng Thành Hiện Thực
Hãy để trí tưởng tượng bay xa với card đồ họa NVIDIA GeForce RTX 4070 12 GB hoặc Intel Arc A380, mang đến hình ảnh sắc nét, chân thực. Từ chỉnh sửa video 4K đến thiết kế 3D phức tạp, HP Z1 Tower G1i giúp bạn biến mọi ý tưởng thành hiện thực với màu sắc sống động và độ mượt mà đáng kinh ngạc. Cổng DisplayPort 2.1 và HDMI 2.1 sẵn sàng kết nối với màn hình hiện đại nhất, đưa bạn vào thế giới hình ảnh không giới hạn.
🌐 Kết Nối Siêu Tốc, Không Bao Giờ Gián Đoạn
Trong thế giới luôn chuyển động, HP Z1 Tower G1i đảm bảo bạn luôn kết nối với tốc độ cao nhất. Wi-Fi 7 và Bluetooth 5.4 mang đến khả năng kết nối không dây mượt mà, trong khi Ethernet 2.5GbE đảm bảo truyền tải dữ liệu nhanh như chớp. Với dải cổng hiện đại như USB-C 20 Gbps, Thunderbolt 4.0 tùy chọn, và nhiều cổng USB khác, bạn sẽ luôn sẵn sàng kết nối với mọi thiết bị, từ màn hình đến thiết bị ngoại vi, mà không gặp bất kỳ trở ngại nào.
🔒 Ổn Định 24/7, An Tâm Tuyệt Đối
HP Z1 Tower G1i không chỉ là một cỗ máy mạnh mẽ, mà còn là biểu tượng của sự bền bỉ. Được thiết kế để hoạt động liên tục 24/7, máy trạm này mang đến sự ổn định vượt trội, lý tưởng cho các chuyên gia cần một người bạn đồng hành không bao giờ nghỉ. Công nghệ bảo mật tiên tiến như HP Wolf Security, HP Sure Start, và HP Tamper Lock đảm bảo dữ liệu của bạn luôn an toàn, cho bạn yên tâm tập trung vào công việc.
🖱️ Trải Nghiệm Cá Nhân Hóa, Đậm Chất HP
Mỗi chi tiết của HP Z1 Tower G1i đều được chăm chút để mang lại trải nghiệm mượt mà nhất. Từ bàn phím HP 320K v2 với phím tắt Copilot thông minh đến chuột HP 320M thoải mái, mọi thao tác của bạn đều trở nên dễ dàng và chính xác. Thêm vào đó, phần mềm HP Connection Optimizer và HP Smart Support giúp tối ưu hóa hiệu suất, để bạn tập trung vào sáng tạo mà không lo lắng về kỹ thuật.
🌟 Vì Sao HP Z1 Tower G1i Là Lựa Chọn Số 1?
- Được yêu thích nhất: Người tiêu dùng trên toàn cầu tin tưởng HP Z1 Tower G1i vì sự bền bỉ và hiệu suất vượt trội.
- Ổn định 24/7: Hoàn hảo cho các chuyên gia cần một cỗ máy luôn sẵn sàng, từ sáng đến khuya.
- Tùy chỉnh linh hoạt: Với nhiều tùy chọn cấu hình, từ bộ nhớ, lưu trữ đến đồ họa, bạn dễ dàng tạo nên cỗ máy phù hợp với nhu cầu cá nhân.
- Thiết kế hiện đại, nhỏ gọn: Kích thước chỉ 15.5 x 30.8 x 33.7 cm và trọng lượng 5.59 kg, dễ dàng phù hợp với mọi không gian làm việc.
🔥 Sẵn Sàng Chinh Phục Mọi Thử Thách?
Hãy để HP Z1 Tower G1i Desktop PC trở thành người bạn đồng hành đáng tin cậy, giúp bạn biến mọi ý tưởng thành hiện thực với tốc độ ấn tượng và sự ổn định tuyệt vời. Đây không chỉ là một chiếc máy trạm – đây là cỗ máy truyền cảm hứng, một người bạn luôn sẵn sàng đồng hành cùng bạn trên hành trình sáng tạo không ngừng nghỉ!
Khám phá để cảm nhận. Trải nghiệm để đam mê. HP Z1 Tower G1i – nơi đam mê công nghệ và sức mạnh sáng tạo hội tụ trong từng phút giây.
THÔNG SỐ KỸ THUẬT & TÙY CHỌN CẤU HÌNH KHI ĐẶT HÀNG
📋 HP Z1 Tower G1i Desktop PC
🖥️ Hệ điều hành
- Hệ điều hành cài sẵn (Windows):
- 🪟 Windows 11 Pro
- 🪟 Windows 11 Pro Education
- 🪟 Windows 11 Pro (Windows 11 Enterprise hoặc Windows 10 Enterprise có sẵn thông qua Thỏa thuận Cấp phép Số lượng lớn)
- 🪟 Windows 11 Home
- 🪟 Windows 11 Home Single Language
- Lưu ý:
- HP khuyến nghị sử dụng Windows 11 Pro cho doanh nghiệp.
- Không phải tất cả tính năng đều có sẵn trong mọi phiên bản Windows. Hệ thống có thể yêu cầu nâng cấp phần cứng, trình điều khiển, phần mềm hoặc cập nhật BIOS để tận dụng tối đa chức năng của Windows. Cập nhật tự động của Windows luôn được bật. Có thể áp dụng phí ISP và các yêu cầu bổ sung theo thời gian.
- Theo chính sách hỗ trợ của Microsoft, sản phẩm này không hỗ trợ Windows 8 hoặc Windows 7. HP không hỗ trợ Windows 8 hoặc Windows 7 trên các sản phẩm sử dụng bộ vi xử lý Intel hoặc AMD thế hệ thứ 7 trở lên, hoặc cung cấp trình điều khiển cho các hệ điều hành này.
- Hệ điều hành khác:
- 🖼️ FreeDOS 1.2
💻 Bộ vi xử lý
- Các tùy chọn bộ vi xử lý Intel:
- ⚙️ Intel Core Ultra 9 Processor 285: Tốc độ tối đa 5.6 GHz với Công nghệ Intel Turbo Boost Max, 13 NPU TOPS, bộ nhớ đệm L3 36 MB, 24 nhân, hỗ trợ Intel vPro Technology.
- ⚙️ Intel Core Ultra 7 Processor 265: Tốc độ tối đa 5.3 GHz với Công nghệ Intel Turbo Boost Max, 13 NPU TOPS, bộ nhớ đệm L3 30 MB, newfound20 nhân, hỗ trợ Intel vPro Technology.
- ⚙️ Intel Core Ultra 5 Processor 245: Tốc độ tối đa 5.1 GHz với Công nghệ Intel Turbo Boost Max, 13 NPU TOPS, bộ nhớ đệm L3 24 MB, 14 nhân, hỗ trợ Intel vPro Technology.
- ⚙️ Intel Core Ultra 5 Processor 235: Tốc độ tối đa 5.0 GHz với Công nghệ Intel Turbo Boost Max, 13 NPU TOPS, bộ nhớ đệm L3 24 MB, 14 nhân, hỗ trợ Intel vPro Technology.
- ⚙️ Intel Core Ultra 5 Processor 225: Tốc độ tối đa 4.9 GHz với Công nghệ Intel Turbo Boost Max, 13 NPU TOPS, bộ nhớ đệm L3 20 MB, 10 nhân.
- Chipset:
- 🧩 Intel Q870
- Lưu ý:
- Công nghệ đa nhân được thiết kế để cải thiện hiệu suất của một số sản phẩm phần mềm. Hiệu suất và tần số xung nhịp thay đổi tùy thuộc vào khối lượng công việc ứng dụng và cấu hình phần cứng/phần mềm. Số thứ tự của Intel không phải là thước đo hiệu suất cao hơn.
🧠 Bộ nhớ (RAM)
- Tiêu chuẩn:
- 🖴 (4) khe DDR5-5600 UDIMM
- Dung lượng tối đa:
- 📈 64 GB
- Cấu hình bộ nhớ:
- 🖴 128 GB (4 x 32 GB)
- 🖴 64 GB (4 x 16 GB hoặc 2 x 32 GB)
- 🖴 32 GB (4 x 8 GB, 2 x 16 GB, hoặc 1 x 32 GB)
- 🖴 16 GB (2 x 8 GB hoặc 1 x 16 GB)
- 🖴 8 GB (1 x 8 GB)
- Lưu ý:
- Tốc độ truyền dữ liệu bộ nhớ lên đến 5600 MT/s phụ thuộc vào tốc độ được hỗ trợ bởi bộ vi xử lý.
- Nên sử dụng bộ nhớ thương hiệu HP để đảm bảo tương thích. Việc sử dụng các mô-đun bộ nhớ không chuẩn của bên thứ ba có thể gây ra vấn đề tương thích. Khi trộn lẫn tốc độ bộ nhớ, hệ thống sẽ hoạt động ở tốc độ thấp hơn.
🎮 Đồ họa
- Đồ họa tích hợp:
- 🖼️ Intel Graphics (hỗ trợ hiển thị hình ảnh chất lượng cao với nội dung HD).
- Đồ họa rời:
- 🎥 NVIDIA GeForce RTX 4070 12 GB GDDR6 (không khả dụng với nguồn điện 280 W)
- 🎥 NVIDIA GeForce RTX 4060 8 GB GDDR6 (không khả dụng với nguồn điện 280 W)
- 🎥 NVIDIA GeForce RTX 3050 8 GB GDDR6 (không khả dụng với nguồn điện 280 W)
- 🎥 NVIDIA A400 4 GB GDDR6
- 🎥 NVIDIA A1000 8 GB GDDR6
- 🎥 Intel Arc A380 6 GB GDDR6
- 🎥 AMD Radeon RX 6300 2 GB GDDR6
- Bộ chuyển đổi và cáp:
- 🔌 HP DisplayPort Cable
- 🔌 HP DisplayPort to DVI-D Adapter
- 🔌 HP DisplayPort to VGA Adapter
- 🔌 HP USB to Serial Port Adapter
- 🔌 HP USB-C to HDMI Adapter
- 🔌 HP USB-C to DisplayPort Adapter G2
💾 Lưu trữ/Ổ đĩa
- Ổ SSD M.2:
- 💿 2 TB M.2 2280 PCIe NVMe TLC SSD
- 💿 1 TB M.2 2280 PCIe NVMe TLC SSD
- 💿 1 TB M.2 2280 PCIe NVMe SSD
- 💿 512 GB M.2 2280 PCIe NVMe TLC SSD
- 💿 512 GB M.2 2280 PCIe NVMe Self-Encrypted OPAL2 TLC SSD
- 💿 512 GB M.2 2280 PCIe NVMe SSD
- 💿 256 GB M.2 2280 PCIe OPAL2 NVMe SSD
- 💿 256 GB M.2 2280 PCIe NVMe SSD
- Ổ cứng HDD 3.5 inch:
- 💿 2 TB 7200 RPM SATA HDD
- 💿 1 TB 7200 RPM SATA HDD
- Ổ đĩa quang (ODD):
- 💿 HP Slim DVD-ROM 9.5 mm
- 💿 HP Slim DVD-Writer 9.5 mm
🌐 Kết nối mạng
- Mạng không dây (WLAN):
- 📡 Intel Wi-Fi 7 BE200 và Bluetooth 5.4 Wireless card (non-vPro)
- 📡 Intel Wi-Fi 7 BE200 và Bluetooth 5.4 Wireless card (vPro)
- 📡 Realtek RTL8852CE 802.11ax 2x2 Wi-Fi 6E và Bluetooth 5.4 Wireless Card (hỗ trợ tốc độ truyền dữ liệu Gigabit)
- Lưu ý: Wi-Fi 7 tương thích ngược với các thông số 802.11 trước đó. Yêu cầu điểm truy cập không dây và dịch vụ internet (không bao gồm). Số lượng điểm truy cập không dây công cộng bị hạn chế. Thông số cho 802.11 WLAN là bản nháp và có thể thay đổi, ảnh hưởng đến khả năng giao tiếp với các thiết bị WLAN khác.
- Mạng Ethernet (RJ-45):
- 🌐 Intel I219-LM 1 Gigabit Network Connection LOM (vPro)
- 🌐 Intel I226-T1 2.5GbE Ethernet Network Adapter
- Lưu ý: Thuật ngữ "10/100/1000" hoặc "Gigabit" Ethernet tuân thủ tiêu chuẩn IEEE 802.3ab, không đảm bảo tốc độ hoạt động thực tế là 1 Gb/s. Cần kết nối với máy chủ Gigabit Ethernet và cơ sở hạ tầng mạng để đạt tốc độ cao.
🔌 Cổng/Khe cắm/Khay
- Cổng phía trước:
- 🔗 (2) USB 3.2 Gen 2.0 Type-C (tốc độ truyền tín hiệu 20 Gbps)
- 🔗 (4) USB 3.2 Gen 2.0 Type-A (tốc độ truyền tín hiệu 10 Gbps)
- 🔗 (1) Jack tai nghe/micrô kết hợp
- 🔗 (1) Khay ổ đĩa quang mỏng (tùy chọn)
- Cổng phía sau:
- 🔗 (2) USB 2.0
- 🔗 (2) USB 3.2 Gen 1.0 Type-A (tốc độ truyền tín hiệu 5 Gbps)
- 🔗 (1) Cổng DisplayPort 2.1
- 🔗 (1) Cổng HDMI 2.1
- 🔗 (1) Cổng RJ-45 Ethernet
- 🔗 (1) Cổng âm thanh Line-out (có thể chuyển thành Line-in)
- 🔗 (1) Khe khóa tiêu chuẩn
- 🔗 Cổng kết nối dây nguồn
- Cổng tùy chọn 1 (chọn một):
- 🔗 (1) Cặp USB 3.2 Gen 1.0 Type-A (tốc độ 5 Gbps)
- 🔗 (1) Cặp USB 3.2 Gen 2.0 Type-C (tốc độ 10 Gbps, hỗ trợ xuất công suất 15W)
- 🔗 (1) USB 3.2 Gen 2.0 Type-C (tốc độ 10 Gbps)
- 🔗 (1) Thunderbolt 4.0
- 🔗 (1) DisplayPort 2.1, HDMI 2.1, hoặc VGA
- 🔗 (1) Cổng Serial
- 🔗 (1) Fiber NIC
- 🔗 (1) Cổng RJ-45 Ethernet
- Cổng tùy chọn 2 (chọn một):
- 🔗 (1) Cặp USB 3.2 Gen 1.0 Type-A (tốc độ 5 Gbps)
- 🔗 (1) Cổng Serial
- Khe cắm bên trong:
- 🔗 (1) PCI Express 5.0 x16
- 🔗 (1) PCI Express 3.0 x16 (có dây là x4)
- 🔗 (2) PCI Express 3.0 x1
- 🔗 (4) Cổng SATA 3.0
- 🔗 (1) M.2 PCIe Gen 3.0 x1 2230 (dành cho WLAN/Bluetooth)
- 🔗 (3) M.2 PCIe Gen 4.0 x4 2280 (dành cho lưu trữ)
- Khay (tùy chọn):
- 🔗 (1) Khay ổ đĩa quang mỏng
🔊 Âm thanh/Đa phương tiện
- Âm thanh:
- 🎵 Realtek ALC 3252
- 🎵 Bộ khuếch đại loa trong 2 W mono class-D (chỉ dành cho loa trong)
- Lưu ý: Loa ngoài cần có nguồn cấp điện riêng.
⌨️ Bàn phím/Chuột
- Bàn phím:
- 🖮 HP 320K v2 USB Keyboard
- 🖮 HP USB Business Slim Wired v2 SmartCard CCID Keyboard
- 🖮 HP 125 v2 Wired Keyboard
- 🖮 HP 125 v2 AntiMicrobial Wired Keyboard (chỉ có tại Trung Quốc)
- Chuột:
- 🖱️ HP 320M Wired Mouse
- 🖱️ HP USB Hardened Optical Wired Mouse (chỉ có tại Ấn Độ)
- 🖱️ HP Wired 125 Mouse
- 🖱️ HP Wired 128 Laser Mouse
- 🖱️ HP Wired 125 Antimicrobial Mouse (chỉ có tại Trung Quốc)
- Bộ bàn phím và chuột:
- 🖮🖱️ HP 725 Multi-Device Rechargeable Wireless Keyboard and Mouse Combo
- 🖮🖱️ HP 655 Wireless Keyboard and Mouse Combo v2
- Lưu ý: Bàn phím v2 có phím tắt Copilot.
🔐 Phần mềm/Bảo mật
- BIOS:
- 🔒 HP BIOSphere (có sẵn trên một số nền tảng)
- 🔒 HP DriveLock và HP Automatic DriveLock
- 🔒 Cập nhật BIOS qua mạng
- 🔒 HP Secure Erase (theo phương pháp trong Tài liệu Đặc biệt 800-88 của Viện Tiêu chuẩn và Công nghệ Quốc gia)
- 🔒 Mô-đun Absolute Persistence (yêu cầu mua đăng ký Absolute có thời hạn nhiều năm, liên hệ Absolute để biết chi tiết và bảo hành ngoài Hoa Kỳ)
- Kết nối:
- 📶 HP Connection Optimizer
- Phần mềm:
- 📄 Mua Microsoft Office
- 📄 Edge Customization
- 📄 HP Connection Optimizer
- 📄 HP Desktop Support Utilities
- 📄 HP Documentation
- 📄 HP Hotkey Support
- 📄 HP Notifications
- 📄 HP PC Hardware Diagnostics UEFI
- 📄 HP PC Hardware Diagnostics Windows
- 📄 HP Privacy Settings
- 📄 HP Services Scan
- 📄 HP Setup Integrated OOBE
- 📄 HP Smart Support
- 📄 HSA Fusion for Commercial
- 📄 HSA Telemetry for Commercial
- Quản lý:
- 🛠️ HP Connect for Microsoft Endpoint Manager
- 🛠️ HP Image Assistant (tải xuống)
- 🛠️ HP Manageability Integration Kit (tải xuống)
- 🛠️ HP Client Management Script Library (tải xuống)
- 🛠️ HP Patch Assistant (tải xuống)
- 🛠️ HP Driver Packs (tải xuống)
- 🛠️ HP Cloud Recovery
- 🛠️ HP Client Catalog (tải xuống)
- Bảo mật:
- 🔒 HP Wolf Security for Business
- 🔒 HP Sure Click
- 🔒 HP Sure Sense
- 🔒 HP Sure Run
- 🔒 HP Sure Recover
- 🔒 HP Sure Start
- 🔒 HP Tamper Lock
- 🔒 HP Sure Admin
- Tính năng bảo mật tiêu chuẩn khác:
- 🔒 Hỗ trợ khóa chassis và thiết bị khóa cáp
- 🔒 Vô hiệu hóa cổng SATA (qua BIOS)
- 🔒 Bật/tắt Serial, USB (qua BIOS)
- 🔒 Công nghệ Bảo vệ Nhận dạng Intel (IPT)
- 🔒 Kiểm soát ghi/khởi động từ phương tiện tháo rời
- 🔒 Mật khẩu khởi động (qua BIOS)
- 🔒 Mật khẩu cài đặt (qua BIOS)
⚡ Nguồn điện
- Nguồn điện nội bộ (có PFC chủ động):
- 🔋 500 W
- 🔋 400 W
- 🔋 280 W
📏 Thông số vật lý
- Trọng lượng hệ thống:
- ⚖️ 5.59 kg (12.32 lb)
- Lưu ý: Trọng lượng thay đổi tùy thuộc vào cấu hình và linh kiện.
- Kích thước hệ thống:
- 📐 15.5 x 30.8 x 33.7 cm (6.1 x 12.13 x 13.27 inch)
THÔNG SỐ KỸ THUẬT
📋 Máy tính trạm HP Z1 Tower G1i Workstation | Ultra 7 265 | 16GB DDR5 RAM | 512GB SSD PCIe Gen 4 + 2TB SSD | Intel Graphics | Keyboard & Mouse | PSU 500W | Linux | 3Y WTY
🖥️ Hệ điều hành
- Hệ điều hành khác:
- 🖼️ FreeDOS 1.2/ LINUX
💻 Bộ vi xử lý
-
- ⚙️ Intel Core Ultra 7 Processor 265: Tốc độ tối đa 5.3 GHz với Công nghệ Intel Turbo Boost Max, 13 NPU TOPS, bộ nhớ đệm L3 30 MB, newfound20 nhân, hỗ trợ Intel vPro Technology.
- Chipset:
- 🧩 Intel Q870
🧠 Bộ nhớ (RAM)
- Tiêu chuẩn:
- 🖴 (4) khe DDR5-5600 UDIMM
- Dung lượng tối đa:
- 📈 64 GB
- Cấu hình bộ nhớ:
- 🖴 16 GB (1 x 16 GB)
🎮 Đồ họa
- Đồ họa tích hợp:
- 🖼️ Intel Graphics (hỗ trợ hiển thị hình ảnh chất lượng cao với nội dung HD).
- Đồ họa rời:
- 🎥 KHÔNG CÓ
💾 Lưu trữ/Ổ đĩa
- Ổ SSD M.2:
- 💿 512 GB M.2 2280 PCIe NVMe SSD
- 💿 2 TB M.2 2280 PCIe NVMe SSD
- Ổ cứng HDD 3.5 inch:
- 💿 KHÔNG CÓ
- Ổ đĩa quang (ODD):
- 💿 KHÔNG CÓ
🌐 Kết nối mạng
- Mạng không dây (WLAN):
- KHÔNG CÓ.
- Mạng Ethernet (RJ-45):
- 🌐 Intel I219-LM 1 Gigabit Network Connection LOM (vPro)
- 🌐 Intel I226-T1 2.5GbE Ethernet Network Adapter
- Lưu ý: Thuật ngữ "10/100/1000" hoặc "Gigabit" Ethernet tuân thủ tiêu chuẩn IEEE 802.3ab, không đảm bảo tốc độ hoạt động thực tế là 1 Gb/s. Cần kết nối với máy chủ Gigabit Ethernet và cơ sở hạ tầng mạng để đạt tốc độ cao.
🔌 Cổng/Khe cắm/Khay
- Cổng phía trước:
- 🔗 (2) USB 3.2 Gen 2.0 Type-C (tốc độ truyền tín hiệu 20 Gbps)
- 🔗 (4) USB 3.2 Gen 2.0 Type-A (tốc độ truyền tín hiệu 10 Gbps)
- 🔗 (1) Jack tai nghe/micrô kết hợp
- 🔗 (1) Khay ổ đĩa quang mỏng (tùy chọn)
- Cổng phía sau:
- 🔗 (2) USB 2.0
- 🔗 (2) USB 3.2 Gen 1.0 Type-A (tốc độ truyền tín hiệu 5 Gbps)
- 🔗 (1) Cổng DisplayPort 2.1
- 🔗 (1) Cổng HDMI 2.1
- 🔗 (1) Cổng RJ-45 Ethernet
- 🔗 (1) Cổng âm thanh Line-out (có thể chuyển thành Line-in)
- 🔗 (1) Khe khóa tiêu chuẩn
- 🔗 Cổng kết nối dây nguồn
- Khe cắm bên trong:
- 🔗 (1) PCI Express 5.0 x16
- 🔗 (1) PCI Express 3.0 x16 (có dây là x4)
- 🔗 (2) PCI Express 3.0 x1
- 🔗 (4) Cổng SATA 3.0
- 🔗 (1) M.2 PCIe Gen 3.0 x1 2230 (dành cho WLAN/Bluetooth)
- 🔗 (3) M.2 PCIe Gen 4.0 x4 2280 (dành cho lưu trữ)
- Khay (tùy chọn):
- 🔗 (1) Khay ổ đĩa quang mỏng
🔊 Âm thanh/Đa phương tiện
- Âm thanh:
- 🎵 Realtek ALC 3252
- 🎵 Bộ khuếch đại loa trong 2 W mono class-D (chỉ dành cho loa trong)
- Lưu ý: Loa ngoài cần có nguồn cấp điện riêng.
⌨️ Bàn phím/Chuột
- Bàn phím:
- 🖮 HP 125 v2 Wired Keyboard
- Chuột:
- 🖱️HP Wired 125 Mouse
🔐 Phần mềm/Bảo mật
- BIOS:
- 🔒 HP BIOSphere (có sẵn trên một số nền tảng)
- 🔒 HP DriveLock và HP Automatic DriveLock
- 🔒 Cập nhật BIOS qua mạng
- 🔒 HP Secure Erase (theo phương pháp trong Tài liệu Đặc biệt 800-88 của Viện Tiêu chuẩn và Công nghệ Quốc gia)
- 🔒 Mô-đun Absolute Persistence (yêu cầu mua đăng ký Absolute có thời hạn nhiều năm, liên hệ Absolute để biết chi tiết và bảo hành ngoài Hoa Kỳ)
- Kết nối:
- 📶 HP Connection Optimizer
- Phần mềm:
- 📄 Mua Microsoft Office
- 📄 Edge Customization
- 📄 HP Connection Optimizer
- 📄 HP Desktop Support Utilities
- 📄 HP Documentation
- 📄 HP Hotkey Support
- 📄 HP Notifications
- 📄 HP PC Hardware Diagnostics UEFI
- 📄 HP PC Hardware Diagnostics Windows
- 📄 HP Privacy Settings
- 📄 HP Services Scan
- 📄 HP Setup Integrated OOBE
- 📄 HP Smart Support
- 📄 HSA Fusion for Commercial
- 📄 HSA Telemetry for Commercial
- Quản lý:
- 🛠️ HP Connect for Microsoft Endpoint Manager
- 🛠️ HP Image Assistant (tải xuống)
- 🛠️ HP Manageability Integration Kit (tải xuống)
- 🛠️ HP Client Management Script Library (tải xuống)
- 🛠️ HP Patch Assistant (tải xuống)
- 🛠️ HP Driver Packs (tải xuống)
- 🛠️ HP Cloud Recovery
- 🛠️ HP Client Catalog (tải xuống)
- Bảo mật:
- 🔒 HP Wolf Security for Business
- 🔒 HP Sure Click
- 🔒 HP Sure Sense
- 🔒 HP Sure Run
- 🔒 HP Sure Recover
- 🔒 HP Sure Start
- 🔒 HP Tamper Lock
- 🔒 HP Sure Admin
- Tính năng bảo mật tiêu chuẩn khác:
- 🔒 Hỗ trợ khóa chassis và thiết bị khóa cáp
- 🔒 Vô hiệu hóa cổng SATA (qua BIOS)
- 🔒 Bật/tắt Serial, USB (qua BIOS)
- 🔒 Công nghệ Bảo vệ Nhận dạng Intel (IPT)
- 🔒 Kiểm soát ghi/khởi động từ phương tiện tháo rời
- 🔒 Mật khẩu khởi động (qua BIOS)
- 🔒 Mật khẩu cài đặt (qua BIOS)
⚡ Nguồn điện
- Nguồn điện nội bộ (có PFC chủ động):
- 🔋 500 W
📏 Thông số vật lý
- Trọng lượng hệ thống:
- ⚖️ 5.59 kg (12.32 lb)
- Lưu ý: Trọng lượng thay đổi tùy thuộc vào cấu hình và linh kiện.
- Kích thước hệ thống:
- 📐 15.5 x 30.8 x 33.7 cm (6.1 x 12.13 x 13.27 inch)