Giỏ hàng

HP Z6 G5 WORKSTATION | XEON W5-3525 | 32GB DDR5 RAM | 1TB SSD + 4TB HDD | RTX™A4500 20GB | 1125W PSU | WIN 11 PRO

Thương hiệu: HP Inc
|
Mã SP: HP Z6 G5 WORKSTATION | XEON W5-3525

HP Z6 G5 WORKSTATION | XEON W5-3525 | 32GB DDR5 RAM | 1TB SSD + 4TB HDD | RTX™A4500 20GB | 1125W PSU | WIN 11 PRO

Tiêu đề
Số lượng

 

 

💻 HP Z6 G5 Workstation Desktop PC – Khi Giới Hạn Là Để Vượt Qua

Trong thế giới nơi công nghệ không chỉ hỗ trợ mà còn dẫn dắt sáng tạo, HP Z6 G5 Workstation không phải là một chiếc máy tính – nó là một đối tác mạnh mẽ của những người dám nghĩ lớn. Được sinh ra để phục vụ những tác vụ nặng đô nhất, từ dựng hình phim điện ảnh, render kiến trúc, đến huấn luyện AI, Z6 G5 là nơi hiệu năng gặp gỡ tham vọng.

Với khả năng mở rộng vượt chuẩn: hỗ trợ tới 3 GPU hiệu năng cao và dung lượng lưu trữ lên tới 104TB, chiếc workstation này không chỉ đáp ứng – mà còn vượt xa mọi kỳ vọng.

💥 Hiệu Năng Vượt Trội Từ Bộ Vi Xử Lý Intel® Xeon®

Bên trong Z6 G5 là sức mạnh đến từ dòng Intel® Xeon® W series mới nhất – nơi khả năng xử lý song song và độ ổn định chuyên nghiệp được đẩy lên một tầm cao mới.
🔹 Lựa chọn từ Intel Xeon W5-3423 (12 lõi) đến W9-3475X (36 lõi, 72 luồng)
🔹 Tốc độ xung tối đa 4.8GHz, bộ nhớ đệm L3 lên tới 82.5MB
🔹 Phù hợp cho các công việc yêu cầu tính toán cao như thiết kế sản phẩm, khoa học dữ liệu, AI, Deep Learning...

🎨 Sức Mạnh Đồ Họa Đến Từ 3 GPU – Nâng Tầm Sáng Tạo

HP Z6 G5 hỗ trợ tối đa 3 card đồ họa chuyên nghiệp, cho phép bạn tùy chọn và mở rộng hiệu suất theo đúng nhu cầu:
🖼 NVIDIA RTX™ A6000 – 48GB GDDR6, kiến trúc Ampere, cực kỳ lý tưởng cho AI & phim ảnh
🖼 AMD Radeon™ Pro W7900 – 48GB GDDR6, sức mạnh dựng hình theo thời gian thực
🖼 NVIDIA® T400 – 4GB GDDR6, phù hợp cho các tác vụ nhẹ hoặc render 2D cơ bản

Dù bạn làm việc trong lĩnh vực hình ảnh, kỹ thuật, sản xuất nội dung hay thị giác máy tính – HP Z6 G5 luôn sẵn sàng đồng hành, mượt mà và bền bỉ.

🚀 Bộ Nhớ và Lưu Trữ: Không Gian Cho Mọi Tập Tin Lớn

Z6 G5 cho phép bạn mở rộng không gian lưu trữ nội bộ lên đến 104TB – một con số khổng lồ với bất kỳ hệ thống nào:
📂 Tùy chọn ổ HDD Enterprise 3.5” dung lượng lên tới 12TB mỗi ổ
📂 Hỗ trợ nhiều ổ SSD NVMe™ M.2 tốc độ cao đến 4TB/ổ
📂 Hệ thống lưu trữ RAID tối ưu cho bảo mật và hiệu suất

Kết hợp với RAM DDR5 ECC lên tới 1TB, bạn có thể chạy các mô hình AI hàng trăm GB, dựng phim 8K, hoặc thao tác với tệp CAD nặng hàng chục GB mà không gặp độ trễ.

🌐 Kết Nối Tốc Độ Cao – Mở Rộng Tương Lai

HP Z6 G5 không chỉ mạnh ở bên trong – mà còn sẵn sàng kết nối với mọi thiết bị bạn cần:
🔌 6 khe cắm PCIe Gen5 – cho GPU, card mạng, lưu trữ tốc độ cao
Thunderbolt™ 4 – truyền dữ liệu tới 40Gbps
📶 Wi-Fi 6E AX210 & Bluetooth® 5.3 – sẵn sàng cho môi trường làm việc linh hoạt
🌐 LAN 25GbE, USB Type-C® 20Gbps – cho hiệu suất truyền tải cực nhanh

🔒 Bảo Mật Toàn Diện, Quản Lý Dễ Dàng

HP Z6 G5 giúp bạn yên tâm sáng tạo mà không lo rủi ro:
🔐 HP Sure Start – tự động khôi phục BIOS nếu bị tấn công
🔐 HP Sure Recover, TPM 2.0 – giữ an toàn cho dữ liệu và hệ điều hành
🔐 HP BIOSphere & HP Wolf Pro Security Edition – bảo mật từ phần cứng đến phần mềm

🌱 Bền Vững Là Một Phần Của Sức Mạnh

Không chỉ là một cỗ máy mạnh mẽ, Z6 G5 còn được thiết kế với trách nhiệm môi trường rõ ràng:
40% nhựa tái chế sau tiêu dùng
10% kim loại tái chế công nghiệp
📦 Vật liệu đóng gói hoàn toàn từ nguồn bền vững
Nguồn điện hiệu suất 90%, đạt chuẩn ENERGY STAR®

🖥 Thiết Kế Mở – Linh Hoạt Từng Chi Tiết

Dù đặt trong studio sáng tạo hay phòng kỹ thuật cao cấp, Z6 G5 đều dễ dàng thích nghi:
📏 Kích thước: 6.65 x 18.30 x 17.50 in, trọng lượng khởi điểm 12.8kg
🧩 Mở rộng linh hoạt: đầu đọc thẻ SD, ổ Blu-ray, phụ kiện chuyên nghiệp từ HP
🔧 Hỗ trợ nâng cấp dễ dàng – không cần dụng cụ, tiết kiệm thời gian và công sức

🏁 Tổng Kết – HP Z6 G5: Bệ Phóng Cho Những Giấc Mơ Lớn

HP Z6 G5 không chỉ là một workstation – mà là một tuyên ngôn về hiệu suất, sự bền vững và tầm nhìn tương lai.
Dành cho những nhà sáng tạo chuyên nghiệp, nhà phát triển AI, kỹ sư, nhà làm phim – bất kỳ ai đang theo đuổi một hành trình lớn lao, chiếc máy này chính là điểm tựa vững chắc để vượt qua mọi giới hạn công nghệ.

Và khi bạn cần không gian lưu trữ lên tới 104TB, sức mạnh từ 3 GPU và cấu hình có thể tùy chỉnh theo từng nhịp phát triển công việc – bạn biết mình đã chọn đúng.

👉 Khám phá ngay HP Z6 G5 tại www.hitechpro.vn và sẵn sàng tăng tốc cùng một cỗ máy sinh ra để đồng hành với tương lai của bạn.

Vì đôi khi, chính chiếc workstation bạn chọn hôm nay… sẽ quyết định khoảng cách bạn đi được ngày mai.

THÔNG SỐ KỸ THUẬT & TÙY CHỌN CẤU HÌNH KHI ĐẶT HÀNG

HP Z6 G5 Workstation Desktop PC

🖥 Hệ điều hành hỗ trợ

  • Windows 11 Pro for Workstations
  • Ubuntu 22.04 LTS
  • Linux® Ready
  • Red Hat® Enterprise Linux®

💻 Dòng bộ vi xử lý

  • Intel® Xeon® processor

🧠 Các bộ vi xử lý khả dụng

  • 🔹 Intel® Xeon® W9-3475X: Tần số cơ bản 2.2 GHz, tối đa 4.8 GHz với Intel® Turbo Boost, bộ nhớ đệm L3 82.5 MB, 36 lõi, 72 luồng
  • 🔹 Intel® Xeon® W7-3465X: Tần số cơ bản 2.5 GHz, tối đa 4.8 GHz với Intel® Turbo Boost, bộ nhớ đệm L3 75 MB, 28 lõi, 56 luồng
  • 🔹 Intel® Xeon® W7-3455: Tần số cơ bản 2.5 GHz, tối đa 4.8 GHz với Intel® Turbo Boost, bộ nhớ đệm L3 67.5 MB, 24 lõi, 48 luồng
  • 🔹 Intel® Xeon® W7-3445: Tần số cơ bản 2.6 GHz, tối đa 4.8 GHz với Intel® Turbo Boost, bộ nhớ đệm L3 52.5 MB, 20 lõi, 40 luồng
  • 🔹 Intel® Xeon® W5-3435X: Tần số cơ bản 3.1 GHz, tối đa 4.7 GHz với Intel® Turbo Boost, bộ nhớ đệm L3 45 MB, 16 lõi, 32 luồng
  • 🔹 Intel® Xeon® W5-3433: Tần số cơ bản 2.0 GHz, tối đa 4.2 GHz với Intel® Turbo Boost, bộ nhớ đệm L3 45 MB, 16 lõi, 32 luồng
  • 🔹 Intel® Xeon® W5-3425: Tần số cơ bản 3.2 GHz, tối đa 4.6 GHz với Intel® Turbo Boost, bộ nhớ đệm L3 30 MB, 12 lõi, 24 luồng
  • 🔹 Intel® Xeon® W5-3423: Tần số cơ bản 2.1 GHz, tối đa 4.2 GHz với Intel® Turbo Boost, bộ nhớ đệm L3 30 MB, 12 lõi, 24 luồng
  • 🔹 Intel® Xeon® W7-3545: Tần số cơ bản 2.7 GHz, tối đa 4.8 GHz với Intel® Turbo Boost, bộ nhớ đệm L3 67.5 MB, 24 lõi, 48 luồng
  • 🔹 Intel® Xeon® W5-3535X: Tần số cơ bản 2.9 GHz, tối đa 4.8 GHz với Intel® Turbo Boost, bộ nhớ đệm L3 52.5 MB, 20 lõi, 40 luồng
  • 🔹 Intel® Xeon® W5-3525: Tần số cơ bản 3.2 GHz, tối đa 4.8 GHz với Intel® Turbo Boost, bộ nhớ đệm L3 45 MB, 16 lõi, 32 luồng

🔌 Chipset

  • Intel® W790

🖼 Kiểu dáng

  • 🏢 Tower

🧮 Bộ nhớ tối đa

  • 📏 1 TB DDR5-4800 ECC SDRAM
  • 🚀 Tốc độ truyền dữ liệu lên đến 4800 MT/s

💾 Lưu trữ nội bộ

  • 🛠 HDD: 1 TB đến 12 TB, 7200 rpm SATA Enterprise HDD
  • 🛠 SSD:
    • 512 GB đến 2 TB HP Z Turbo Drive NVMe™ M.2 SSD
    • 512 GB đến 4 TB HP Z Turbo Drive PCIe® SSD M.2
    • 512 GB đến 4 TB HP Z Turbo Drive PCIe® SED Opal 2 M.2 SSD
    • 512 GB đến 4 TB HP Z Turbo Drive Dual Pro PCIe® SSD
    • 512 GB đến 4 TB HP Z Turbo Drive Quad Pro PCIe® SSD

💿 Ổ đĩa quang

  • 📀 HP Slim DVD-ROM
  • 📀 HP Slim Blu-ray Writer
  • 📀 HP Slim DVD-Writer

🎮 Card đồ họa hỗ trợ

  • Cao cấp (Ultra High-End):
    • 🖼 NVIDIA RTX™ A6000 (48 GB GDDR6)
    • 🖼 NVIDIA RTX™ A5000 (24 GB GDDR6)
    • 🖼 AMD Radeon™ Pro W6800 (32 GB GDDR6)
    • 🖼 NVIDIA RTX™ 6000 Ada Generation (48 GB GDDR6)
    • 🖼 AMD Radeon™ Pro W7900 (48 GB GDDR6)
    • 🖼 NVIDIA RTX™ 5000 Ada Generation (32 GB GDDR6)
    • 🖼 NVIDIA® A800 (40 GB GDDR6)
  • Tầm cao (High-End):
    • 🖼 NVIDIA RTX™ A4500 (20 GB GDDR6)
    • 🖼 NVIDIA RTX™ A4000 (16 GB GDDR6)
    • 🖼 NVIDIA® A4000E (16 GB GDDR6)
    • 🖼 NVIDIA RTX™ A2000 (12 GB GDDR6)
    • 🖼 AMD Radeon™ RX 6700 XT (12 GB GDDR6)
    • 🖼 NVIDIA RTX™ 4000 Ada Generation (20 GB GDDR6)
    • 🖼 NVIDIA RTX™ 2000 Ada Generation (16 GB GDDR6)
    • 🖼 AMD Radeon™ Pro W7500 (8 GB GDDR6)
    • 🖼 AMD Radeon™ Pro W7600 (8 GB GDDR6)
    • 🖼 NVIDIA RTX™ 4500 Ada Generation (24 GB GDDR6)
  • Tầm trung (Mid-Range):
    • 🖼 NVIDIA® T1000 (8 GB GDDR6)
    • 🖼 AMD Radeon™ Pro W6600 (8 GB GDDR6)
  • Cơ bản (Entry):
    • 🖼 NVIDIA® T1000 (4 GB GDDR6)
    • 🖼 NVIDIA® T400 (4 GB GDDR6)
    • 🖼 AMD Radeon™ RX 6400 (4 GB GDDR6)
    • 🖼 Intel® Arc™ Pro A40 (6 GB GDDR6)

🔊 Âm thanh

  • 🎵 Realtek ALC3205-CG

🛠 Khe cắm mở rộng

  • 🔧 2 PCIe 4 x4
  • 🔧 2 PCIe 4 x16
  • 🔧 1 PCIe 3 x16
  • 🔧 1 PCIe 5 x16
    (Lưu ý: Tất cả các khe đều có thể truy cập từ mặt sau, nhưng 2 PCIe 4 x8 chỉ dành cho truy cập nội bộ cho M.2.)

📱 Thiết bị đọc thẻ nhớ

  • 🖴 1 đầu đọc thẻ SD (tùy chọn)

🔌 Cổng và đầu nối

  • Mặt trước:
    • 🔹 4 cổng USB Type-A tốc độ 5Gbps
    • 🔹 1 jack tai nghe/micro combo
  • Cổng tùy chọn:
    • 🔹 Cổng Flex IO (chọn 1 trong các tùy chọn sau):
      • 2 cổng SuperSpeed USB Type-A 5Gbps
      • 1 cổng SuperSpeed USB Type-C® 10Gbps
      • 1 cổng serial
      • 2 cổng Thunderbolt™ 4 với USB Type-C® 40Gbps (Hỗ trợ USB Power Delivery, DisplayPort™ 1.4)
    • 🔹 Phiên bản cao cấp (Front Premium Version):
      • 2 cổng SuperSpeed USB Type-C® 20Gbps (Hỗ trợ USB Power Delivery)
      • 2 cổng SuperSpeed USB Type-A 5Gbps
      • 1 jack tai nghe/micro combo

Bàn phím

  • 🖮 HP 125 Wired Keyboard
  • 🖮 HP USB 320K Keyboard
  • 🖮 HP USB Business Slim Wired SmartCard CCID Keyboard

🖱 Chuột

  • 🖲 HP wired desktop 128 laser mouse
  • 🖲 HP Wired 320M Mouse

🌐 Kết nối mạng

  • LAN:
    • 🔹 Intel® Ethernet Network Adapter I225-T1
    • 🔹 Integrated Intel® I219-LM PCIe® GbE, vPro®
    • 🔹 HP dual-port 10GBase-T NIC
    • 🔹 Intel® X550-T2 dual-port 10GbE NIC
    • 🔹 NVIDIA® Mellanox ConnectX-6 DX Dual Port 10/25GbE SFP28 NIC
    • 🔹 Allied Telesis AT-2911T/2-901 dual-port 1GbE NIC
    • 🔹 Allied Telesis AT-2914SX/LC PCIe Fiber NIC
    • 🔹 HP 1 GbE LC Fiber Flex IO port
    • 🔹 HP 10 GBASE-T Flex IO port
    • 🔹 HP Flex IO 1 GbE single-port NIC
    • 🔹 HP 2.5 GbE Flex IO port
    • 🔹 HP 10 GbE SFP+ SR LC Fiber transceiver
    • 🔹 HP 25 GbE SFP28 LC Fiber transceiver
  • WLAN:
    • 🔹 Intel® Wi-Fi 6E AX210 (2x2) và Bluetooth® 5.3, non-vPro® với anten ngoài
    • 🔹 Intel® Wi-Fi 6 AX210 (2x2) và Bluetooth® 5.3, non-vPro® với anten trong

💽 Khoang ổ đĩa

  • Bên ngoài:
    • 🔹 4 NVMe™ M.2 SSD
    • 🔹 2 ổ HDD 3.5"
    • 🔹 2 ổ ODD 9.5 mm
  • Bên trong:
    • 🔹 4 PCIe® M.2 SSD
    • 🔹 4 ổ HDD 3.5"

🛠 Phần mềm

  • 📚 HP PC Hardware Diagnostics UEFI
  • 📚 HP Performance Advisor
  • 📚 HP Support Assistant
  • 📚 HP PC Hardware Diagnostics Windows
  • 📚 HP Image Assistant
  • 📚 HP Manageability Integration Kit
  • 📚 HP Anyware
  • 📚 HP Services Scan
  • 📚 HP Data Science Stack Manager

🔒 Quản lý bảo mật

  • 🔐 Mã hóa toàn bộ ổ đĩa
  • 🔐 HP Secure Erase
  • 🔐 Khe khóa Kensington
  • 🔐 Xác thực bảo mật
  • 🔐 TPM 2.0 certified
  • 🔐 HP BIOSphere
  • 🔐 HP Sure Run
  • 🔐 HP Sure Click
  • 🔐 HP Sure Sense
  • 🔐 HP Sure Admin
  • 🔐 HP Platform Certificate
  • 🔐 HP Sure Start
  • 🔐 HP Sure Recover
  • 🔐 Ổ đĩa tự mã hóa (Self-Encrypted Drives)

🔑 Phần mềm bảo mật

  • 🔐 HP Wolf Pro Security Edition

🛠 Tính năng quản lý

  • 📂 HP Driver Packs
  • 📂 HP System Software Manager (tải xuống)
  • 📂 HP BIOS Configuration Utility (tải xuống)
  • 📂 HP Smart Support

Nguồn điện

  • 🔌 1125 W, hiệu suất lên đến 90%, active PFC
  • 🔌 1450 W, hiệu suất lên đến 90%, active PFC
  • 🔌 775 W, hiệu suất lên đến 90%, active PFC

📏 Kích thước

  • 📐 Máy: 6.65 x 18.30 x 17.50 in (16.89 x 46.48 x 44.45 cm)
  • 📐 Bao bì: 12.32 x 24.02 x 23.35 in (31.3 x 61.0 x 59.3 cm)

Trọng lượng

  • Máy: Bắt đầu từ 28.2 lb (12.8 kg)
  • Bao bì: Bắt đầu từ 38.03 lb (17.25 kg)
    (Trọng lượng chính xác phụ thuộc vào cấu hình.)

🌍 Chứng nhận môi trường

  • 🌱 Có cấu hình đạt chứng nhận EPEAT®
  • 🌱 Có cấu hình đạt chứng nhận TCO Certified
  • 🌱 Đạt chứng nhận ENERGY STAR® (có cấu hình)

Thông số tác động bền vững

  • Chứa ít Halogen
  • 40% nhựa tái chế sau tiêu dùng
  • 25% nhựa tái chế từ thiết bị công nghệ thông tin (ITE-derived closed loop plastic)
  • Nguồn điện ngoài hiệu suất 90%
  • Đệm nhựa chứa 80% nội dung tái chế
  • Nhựa từ đại dương trong quạt hệ thống
  • 10% kim loại tái chế công nghiệp
  • Đệm giấy ép trong hộp được làm từ 100% nguồn bền vững và có thể tái chế

🖥 Màn hình tương thích

  • 🖼 Tất cả màn hình HP Z Displays và HP DreamColor Displays đều được hỗ trợ.
    (Tham khảo thêm tại: http://www.hp.com/go/zdisplays)

Sản phẩm đã xem

0₫ 0₫
Facebook Youtube Zalo Top