Giỏ hàng

HP Z8 FURY G5 WORKSTATION | XEON w9-3495X | 128GB DDR5 ECC RAM | Z TURBO 1TB SSD + 10TB HDD | RTX A4500 20 GB | 1450W PSU | WIN 11 PRO 64

Thương hiệu: HP Inc
|
Mã SP: HP Z8 FURY G5 WORKSTATION | XEON w9-3495X

MÁY TÍNH TRẠM HP Z8 FURY G5 WORKSTATION | XEON w9-3495X | 128GB DDR5 ECC RAM | Z TURBO 1TB SSD + 10TB HDD | RTX A4500 20 GB  | 1450W PSU |  WIN 11 PRO 64 FOR WORKSTATIONS

Tiêu đề
Số lượng

🚀 HP Z8 Fury G5 Workstation – Định nghĩa lại giới hạn của sáng tạo

🌌 Khi giới hạn chỉ là điểm xuất phát

Trong thế giới mà mỗi giây trôi qua có thể tạo nên một bước đột phá, bạn cần một thứ gì đó hơn cả sức mạnh – bạn cần một cỗ máy đủ tầm để song hành với những ý tưởng vượt thời đại. Không còn chỗ cho sự thỏa hiệp hay trì hoãn.

HP Z8 Fury G5 không chỉ là chiếc máy trạm mạnh nhất từ trước đến nay của HP – nó là một hệ sinh thái hiệu năng, nơi 2 CPU, 4 GPU và hệ lưu trữ lên đến 120TB kết hợp thành một trung tâm sáng tạo không giới hạn. Sinh ra không dành cho số đông – mà dành cho những bộ óc tiên phong.

⚙️ Hiệu năng tối thượng: 2 CPU, 112 lõi – Xử lý không ngắt quãng

Z8 Fury G5 không đơn thuần là mạnh – nó song hành cùng hai bộ vi xử lý Intel Xeon, mang đến sức mạnh xử lý khổng lồ:

  • Hỗ trợ 2 CPU Intel Xeon w5/w7/w9, tối đa 112 lõi / 224 luồng
  • Tần số turbo lên đến 4.8GHz, bộ nhớ đệm siêu lớn
  • Chipset Intel W790 – nền tảng cho những ứng dụng chuyên sâu nhất

Từ mô phỏng vật lý phức tạp, kết xuất phim 8K, đến huấn luyện mô hình AI quy mô khổng lồ – Z8 Fury G5 không chỉ đủ sức chạy, mà còn chạy với độ trơn tru ngoạn mục.

🎮 Hệ đồ họa khủng: Hỗ trợ 4 GPU cao cấp đồng thời

HP Z8 Fury G5 là một sân khấu dành riêng cho những cỗ GPU khổng lồ:

  • Hỗ trợ lên tới 4 GPU cao cấp (RTX 6000 Ada 48GB, Radeon Pro W6800 32GB...)
  • Hệ thống nguồn riêng biệt lên đến 2250W, sẵn sàng nuôi mọi cấu hình “quái vật”
  • Tối ưu cho cả đồ họa thời gian thực, AI, dựng phim, mô phỏng kỹ thuật số

Bạn không cần chọn giữa tốc độ và chi tiết – với Z8 Fury G5, mọi khung hình đều sống động, mọi tính toán đều chính xác.

💾 Lưu trữ không tưởng: Tối đa 120TB – Mọi dự án trong tầm tay

Bạn đang xử lý hàng trăm giờ video RAW? Mô hình dữ liệu hàng chục năm? Z8 Fury G5 sẵn sàng cho mọi khối lượng công việc nhờ:

  • Hỗ trợ lưu trữ lên đến 120TB
  • Kết hợp ổ M.2 PCIe Gen4 SSD siêu tốc với ổ cứng HDD Enterprise 12TB
  • Tích hợp công nghệ Intel VROC – RAID NVMe hiệu suất cao, an toàn vượt trội

Mọi dữ liệu – dù lớn đến đâu – đều trong tầm kiểm soát, truy xuất ngay tức thì.

🧠 RAM cực đại 2TB: Không gian cho những khối óc lớn

Với 16 khe cắm RAM DDR5-4800 RDIMM, HP Z8 Fury G5 mang lại:

  • Tối đa 2TB RAM, hỗ trợ ECC
  • Tốc độ truyền lên tới 4800MT/s – không độ trễ
  • Xử lý mượt mà hàng triệu tập dữ liệu, hàng nghìn đối tượng 3D

Không còn lo lắng về nghẽn bộ nhớ khi làm việc với những dự án “siêu khủng”.

🌐 Kết nối siêu tốc, mở rộng không giới hạn

Z8 Fury G5 mang đến khả năng giao tiếp linh hoạt và chuẩn hóa cho môi trường chuyên nghiệp:

  • Wi-Fi 6E, Bluetooth 5.2 cho kết nối không dây mạnh mẽ
  • Ethernet tốc độ cao: Dual Port 10/25GbE, Intel X550 10GBASE-T
  • Cổng USB 3.2 Gen 2x2 Type-C, khe PCIe Gen5 – mở rộng phần cứng dễ dàng

Bạn muốn thêm card dựng hình, ổ SSD, thiết bị ngoại vi? Z8 Fury G5 luôn sẵn sàng.

🔒 Bảo mật chủ động, vận hành đáng tin cậy

Dữ liệu là tài sản quý giá nhất – và Z8 Fury G5 giúp bạn bảo vệ nó một cách toàn diện:

  • HP Wolf Pro Security, Sure Start, Sure Recover
  • HP BIOSphere Gen6, HP Secure Erase – bảo mật từ phần cứng đến BIOS
  • Hệ thống nguồn 1125W/1450W, hỗ trợ cấu hình kép tới 2250W – vận hành ổn định

Bạn có thể làm việc với sự an tâm tuyệt đối – kể cả trong môi trường bảo mật cao cấp.

🖤 Thiết kế Workstation đích thực: Bền bỉ, tinh gọn, nâng cấp nhanh

  • Kích thước: 44.4 x 21.6 x 55.1 cm, trọng lượng 22kg
  • Khung máy dễ mở, hỗ trợ nâng cấp linh kiện không cần công cụ
  • Tản nhiệt chia vùng độc lập cho CPU/GPU – luôn mát mẻ, ổn định

Mọi chi tiết đều được thiết kế để phục vụ hiệu suất và độ bền lâu dài.

🎯 Dành cho ai?

HP Z8 Fury G5 là lựa chọn lý tưởng cho:

  • Nhà làm phim dựng hình 3D/8K chuyên nghiệp
  • Kỹ sư thiết kế CAD/CAE/MFG
  • Chuyên gia AI, khoa học dữ liệu, Deep Learning
  • Doanh nghiệp cần máy trạm ổn định, khả năng xử lý khổng lồ

🔥 Z8 Fury G5 – Không dành cho số đông, mà dành cho người dám dẫn đầu

Bạn không chọn Z8 Fury G5 vì nó phổ biến.
Bạn chọn nó vì nó duy nhất phù hợp với độ lớn của giấc mơ bạn đang theo đuổi.

Trong mỗi dòng code, mỗi mô hình phức tạp, mỗi khung hình điện ảnh – Z8 Fury G5 không chỉ đồng hành, mà khuếch đại tầm vóc của bạn. Đây không chỉ là một thiết bị – mà là một công cụ chiến lược, giúp bạn làm chủ tương lai bằng sức mạnh thực sự.

👉 Đặt mua HP Z8 Fury G5 tại Công ty TNHH Hitechpro đại lý chính hãng ngay hôm nay.
 

THÔNG SỐ KỸ THUẬT & TÙY CHỌN CẤU HÌNH KHI ĐẶT HÀNG

HP Z8 Fury G5 Workstation Desktop PC

📋 Tổng quan sản phẩm

HP Z8 Fury G5 Workstation Desktop PC là một máy trạm mạnh mẽ với các tính năng và cấu hình tùy chỉnh linh hoạt. Các đặc điểm phần cứng và phần mềm thay đổi tùy thuộc vào cấu hình cụ thể mà người dùng lựa chọn.

💻 Hệ điều hành

🖥️ Hệ điều hành được cài đặt sẵn

  • Windows 11 Pro for Workstations
  • Windows 10 Pro for Workstations (có sẵn thông qua quyền hạ cấp từ Windows 11 Pro for Workstations)
    • Lưu ý: Hệ thống được cài sẵn Windows 10 Pro và đi kèm giấy phép cho Windows 11 Pro, cùng với phần mềm khôi phục. Người dùng chỉ có thể sử dụng một phiên bản Windows tại một thời điểm. Việc chuyển đổi giữa các phiên bản yêu cầu gỡ cài đặt một phiên bản và cài đặt phiên bản khác. Hãy sao lưu toàn bộ dữ liệu trước khi thực hiện để tránh mất dữ liệu.
  • Ubuntu Linux 22.04 LTS
  • HP Linux-ready (hệ điều hành tối thiểu, sẵn sàng để cài đặt hệ điều hành khác)

📜 Chỉ có giấy phép

  • Red Hat Enterprise Linux Desktop Workstation (bao gồm giấy phép giấy với hỗ trợ 1 năm, không cài sẵn hệ điều hành)

Hệ điều hành được hỗ trợ

  • Windows 11, phiên bản 22H2, 21H2
  • Windows 10, phiên bản 22H2, 21H2
  • Red Hat Enterprise Linux Workstation 8 và 9
  • SUSE Linux Enterprise Desktop 15
  • Ubuntu 20.04 & 22.04 LTS

🌐 Hỗ trợ qua web

  • Windows 11 Enterprise
  • Windows 10 Enterprise
    • Lưu ý: Windows Enterprise được bán riêng và yêu cầu giấy phép Enterprise từ Microsoft.
    • Lưu ý: Không phải tất cả các tính năng đều có sẵn trong mọi phiên bản Windows. Hệ thống có thể yêu cầu phần cứng, trình điều khiển, phần mềm hoặc cập nhật BIOS nâng cấp/mua riêng để tận dụng toàn bộ chức năng của Windows. Cập nhật tự động của Windows luôn được bật. Có thể áp dụng phí ISP và các yêu cầu bổ sung theo thời gian.
    • Lưu ý: Theo chính sách hỗ trợ của Microsoft, sản phẩm này không hỗ trợ Windows 8 hoặc Windows 7. HP không hỗ trợ Windows 8 hoặc Windows 7 trên các sản phẩm sử dụng bộ vi xử lý Intel và AMD thế hệ thứ 7 trở lên, hoặc cung cấp trình điều khiển cho Windows 8 hoặc Windows 7.

🧠 Bộ vi xử lý

⚙️ Các tùy chọn bộ vi xử lý Intel Xeon

  • Intel Xeon w9-3495X
    • Tần số cơ bản: 1.9 GHz, tối đa 4.8 GHz với Intel Turbo Boost Max Technology 3.0
    • Bộ nhớ đệm: 105 MB
    • Số nhân: 56 lõi, 112 luồng
  • Intel Xeon w9-3475X
    • Tần số cơ bản: 2.2 GHz, tối đa 4.8 GHz
    • Bộ nhớ đệm: 82.5 MB
    • Số nhân: 36 lõi, 72 luồng
  • Intel Xeon w7-3465X
    • Tần số cơ bản: 2.5 GHz, tối đa 4.8 GHz
    • Bộ nhớ đệm: 75 MB
    • Số nhân: 28 lõi, 56 luồng
  • Intel Xeon w7-3455
    • Tần số cơ bản: 2.5 GHz, tối đa 4.8 GHz
    • Bộ nhớ đệm: 67.5 MB
    • Số nhân: 24 lõi, 48 luồng
  • Intel Xeon w7-3445
    • Tần số cơ bản: 2.6 GHz, tối đa 4.8 GHz
    • Bộ nhớ đệm: 52.5 MB
    • Số nhân: 20 lõi, 40 luồng
  • Intel Xeon w5-3435X
    • Tần số cơ bản: 3.1 GHz, tối đa 4.7 GHz
    • Bộ nhớ đệm: 45 MB
    • Số nhân: 16 lõi, 32 luồng
  • Intel Xeon w5-3433
    • Tần số cơ bản: 2.0 GHz, tối đa 4.2 GHz
    • Bộ nhớ đệm: 45 MB
    • Số nhân: 16 lõi, 32 luồng
  • Intel Xeon w5-3425
    • Tần số cơ bản: 3.2 GHz, tối đa 4.6 GHz
    • Bộ nhớ đệm: 30 MB
    • Số nhân: 12 lõi, 24 luồng
  • Intel Xeon w5-3423
    • Tần số cơ bản: 2.0 GHz, tối đa 4.2 GHz
    • Bộ nhớ đệm: 30 MB
    • Số nhân: 12 lõi, 24 luồng

🛠️ Chipset

  • Intel W790 chipset
    • Lưu ý: Công nghệ đa lõi được thiết kế để cải thiện hiệu suất của một số sản phẩm phần mềm. Hiệu suất và tần số xung nhịp thay đổi tùy thuộc vào khối lượng công việc ứng dụng và cấu hình phần cứng/phần mềm. Số hiệu Intel không phải là thước đo hiệu suất cao hơn.

🧮 Bộ nhớ (RAM)

🗂️ Thông số chuẩn

  • Khe cắm bộ nhớ: 16 khe DDR5-4800 RDIMM
  • Loại bộ nhớ: RDIMMs ECC và 3DS RDIMMs
  • Tốc độ truyền:
    • Lên đến 4800 MT/s (cho một DIMM trên mỗi kênh)
    • Lên đến 4400 MT/s (cho hai DIMM trên mỗi kênh)
  • Dung lượng tối đa: 2 TB

prospettiva

Cấu hình bộ nhớ được hỗ trợ

  • 16 GB (1 x 16 GB) DDR5-4800 DIMM ECC REG
  • 32 GB (2 x 16 GB) DDR5-4800 DIMM ECC REG
  • 64 GB (4 x 16 GB hoặc 2 x 32 GB) DDR5-4800 DIMM ECC REG
  • 96 GB (6 x 16 GB) DDR5-4800 DIMM ECC REG
  • 128 GB (8 x 16 GB hoặc 4 x 32 GB) DDR5-4800 DIMM ECC REG
  • 192 GB (6 x 32 GB) DDR5-4800 DIMM ECC REG
  • 256 GB (16 x 16 GB, 8 x 32 GB, hoặc 4 x 64 GB) DDR5-4800 DIMM ECC REG
  • 512 GB (16 x 32 GB hoặc 8 x 64 GB) DDR5-4800 DIMM ECC REG
  • 1 TB (16 x 64 GB) DDR5-4800 DIMM ECC REG

🛠️ Tùy chọn bổ sung (AMO)

  • 16 GB (1 x 16 GB) DDR5-4800 DIMM ECC REG
  • 32 GB (1 x 32 GB) DDR5-4800 DIMM ECC REG
  • 64 GB (1 x 64 GB) DDR5-4800 DIMM ECC REG
  • 128 GB (1 x 128 GB) DDR5-4800 DIMM ECC REG

⚠️ Lưu ý

  • RDIMMs và 3DS RDIMMs không thể kết hợp.
  • 64 GB RDIMMs không thể kết hợp với các dung lượng mô-đun khác.
  • Nên sử dụng bộ nhớ thương hiệu HP để đảm bảo tương thích. Việc trộn tốc độ bộ nhớ sẽ khiến hệ thống hoạt động ở tốc độ thấp hơn.

🎮 Card đồ họa

🖼️ Cấp thấp (Entry)

  • Hỗ trợ 1 card đồ họa:
    • AMD Radeon RX 6400 4 GB
    • Intel Arc Pro A40 6 GB
  • Hỗ trợ 4 card đồ họa:
    • NVIDIA T400 2 GB
    • NVIDIA T1000 2 GB

🖥️ Tầm trung (Midrange)

  • Hỗ trợ 4 card đồ họa:
    • NVIDIA RTX A2000 12 GB
    • NVIDIA Long-Life RTX A2000E 12 GB
  • Hỗ trợ 3 card đồ họa:
    • AMD Radeon PRO W6600 8 GB
  • Hỗ trợ 6 card đồ họa:
    • NVIDIA T1000 8 GB
    • NVIDIA Long-Life T1000E 8 GB

💻 Cao cấp (High-End)

  • Hỗ trợ 4 card đồ họa:
    • NVIDIA RTX A4000 16 GB (yêu cầu nguồn điện 1125 W hoặc 1450 W, không hỗ trợ cấu hình nửa chiều cao 2x PSU)
    • NVIDIA RTX A4500 20 GB

🚀 Cao cấp tối đa (Ultra High-End)

  • NVIDIA Quadro Sync II (tùy chọn)
  • Hỗ trợ 2 card đồ họa:
    • AMD Radeon Pro W6800 32 GB
  • Hỗ trợ 4 card đồ họa:
    • NVIDIA RTX 6000 Ada 48 GB
    • NVIDIA RTX A6000 48 GB
    • NVIDIA RTX A5000 24 GB

🔌 Bộ chuyển đổi đồ họa

  • HP DisplayPort to HDMI Adapter
  • HP miniDP-to-DP Adapter Cable (1, 2, 4, 8 gói)
  • Tùy chọn:
    • HP DisplayPort to DVI Adapter (90 gói)
    • HP DisplayPort to VGA Adapter
    • HP Graphics Power Cable CPU-8p to x2 PCIe 8p(6+2)
    • HP Graphics Power Cable CPU-8p to CPU-8p
    • HP miniDP-to-DP Adapter Cable (12 gói)

⚠️ Lưu ý

  • Việc nâng cấp đồ họa sau khi mua có thể yêu cầu thêm cáp phân phối nguồn và/hoặc bộ chuyển đổi đồ họa phụ để hỗ trợ cấu hình đồ họa mới.

💾 Lưu trữ

🖴 Ổ cứng HDD 3.5 inch

  • 1 TB 7200RPM SATA Enterprise HDD
  • 2 TB 7200RPM SATA Enterprise HDD
  • 4 TB 7200RPM SATA Enterprise HDD
  • 8 TB 7200RPM SATA Enterprise HDD
  • 12 TB 7200RPM SATA-6G Enterprise HDD

💽 Ổ SSD M.2

  • Z Turbo 512GB 2280 PCIe-4x4 TLC SSD
  • Z Turbo 512GB 2280 PCIe-4x4 SED OPAL2 TLC M.2 SSD
  • Z Turbo 1TB 2280 PCIe-4x4 TLC SSD
  • Z Turbo 1TB 2280 PCIe-4x4 SED OPAL2 TLC M.2 SSD
  • Z Turbo 2TB 2280 PCIe-4x4 TLC SSD
  • Z Turbo 2TB 2280 PCIe-4x4 SED OPAL2 TLC M.2 SSD

🛠️ Tùy chọn bổ sung

  • Z Turbo 512GB 2280 PCIe-4x4 TLC Z8 Kit SSD
  • Z Turbo 512GB 2280 PCIe-4x4 SED OPAL2 TLC M.2 Z8 Kit SSD
  • Z Turbo 1TB 2280 PCIe-4x4 TLC Z8 Kit SSD
  • Z Turbo 1TB 2280 PCIe-4x4 SED OPAL2 TLC M.2 Z8 Kit SSD
  • Z Turbo 2TB 2280 PCIe-4x4 SED OPAL2 TLC M.2 Z8 Kit SSD

🗄️ HP Z Turbo Drive Dual Pro

  • HP Z Turbo Drive Dual Pro PCIe-4x4 NVMe Carrier
  • HP Z Turbo Drive Dual Pro 512GB TLC SSD
  • HP Z Turbo Drive Dual Pro 1TB TLC SSD
  • HP Z Turbo Drive Dual Pro 2TB TLC SSD
  • HP Z Turbo Drive Dual Pro 4TB TLC SSD

🔒 Intel Virtual RAID on CPU (VROC)

  • Intel VROC NVMe SSD Premium Control Module
  • Intel VROC NVMe SSD Standard Control Module
    • Lưu ý: Chỉ có sẵn dưới dạng AMO.

📀 Ổ quang và lưu trữ di động

  • HP CRU Secure High Performance Storage Module với 512 GB, 1 TB, 2 TB M.2 SSD
  • HP 9.5mm Slim DVD-ROM Drive
  • HP 9.5mm Slim BDXL Blu-Ray Writer Drive
  • HP 9.5mm Slim SuperMulti DVD Writer

⚠️ Lưu ý

  • Dung lượng định dạng thực tế của ổ cứng và SSD thấp hơn (GB = 1 tỷ byte, TB = 1 nghìn tỷ byte).
  • Phần mềm khôi phục hệ thống chiếm tới 35 GB dung lượng hệ thống.

🌐 Kết nối mạng

📡 Mạng không dây (WLAN)

  • Intel AX210 Wi-Fi 6E non-vPro và Bluetooth 5.2 với anten ngoài
    • Lưu ý: Yêu cầu điểm truy cập không dây và dịch vụ internet (không bao gồm). Các điểm truy cập không dây công cộng có giới hạn. Thông số kỹ thuật 802.11 WLAN là bản nháp và có thể ảnh hưởng đến khả năng giao tiếp với các thiết bị WLAN khác nếu khác với thông số cuối cùng.

🔌 Ethernet

  • HP Dual Port 10GbE NIC G2
  • Intel X550 10GBASE-T Dual Port NIC
  • Intel I225-T1 Single Port 2.5GbE PCIe NIC
  • Intel Ethernet I350-T4 4-Port 1Gb NIC
  • Allied Telesis AT-2914SX/LC-901 1GB LC Fiber NIC
  • Allied Telesis AT-2911T/2-901 Dual Port 1GbE NIC
  • NVIDIA Mellanox ConnectX-6 DX Dual Port 10/25GbE SFP28 NIC
    • Lưu ý: Thuật ngữ "10/100/1000" hoặc "Gigabit" Ethernet tuân thủ chuẩn IEEE 802.3ab, không đảm bảo tốc độ thực tế 1 Gb/s. Kết nối với máy chủ Gigabit Ethernet và cơ sở hạ tầng mạng để đạt tốc độ cao.

🔌 Cổng, khe cắm và khay

🔗 Cổng USB

  • Premium:
    • 2 cổng USB 3.2 Gen 2x2 Type-C (20 Gbps, hỗ trợ USB Power Delivery 3.0)
    • 2 cổng USB 3.2 Gen 1.0 Type-A (5 Gbps, cổng bên trái hỗ trợ Battery Charging 1.2)
  • Entry:
    • 4 cổng USB 3.2 Gen 1.0 Type-A (5 Gbps, cổng ngoài cùng bên trái hỗ trợ Battery Charging 1.2)

📌 Cổng/khe cắm mặt trước

  • 1 đầu đọc thẻ SD (tùy chọn)
  • 1 jack tai nghe/micro kết hợp
  • 2 khay ngoài 13.3 cm (5.25 inch, chỉ một khay có thể cấu hình từ nhà máy)
  • 1 khay ổ quang 9.5 mm

🖥️ Khe cắm nội bộ

  • Khe 1: PCIe x16 Gen 5.0
  • Khe 2: PCIe x4 Gen 5.0
  • Khe 3: PCIe x16 Gen 5.0
  • Khe 4: PCIe x4 Gen 4.0
  • Khe 5: PCIe x16 Gen 4.0
  • Khe 6: PCIe x8 Gen 3.0
  • Khe 7: PCIe x16 Gen 4.0
  • Khe 8: PCIe x4 Gen 4.0
  • 6 cổng SATA
  • 3 cổng USB nội bộ
  • 2 khe PCIe x8 Gen 4.0 (hỗ trợ 4x Z Turbo M.2 SSDs)
  • 4 khay nội bộ 8.89 cm (3.5 inch)

🔙 Cổng phía sau

  • 1 cổng âm thanh vào/ra
  • 6 cổng USB 3.2 Gen 1.0 Type-A (5 Gbps)
  • 2 cổng RJ-45 Integrated LAN (1 GbE AMT, 1 GbE)
  • 2 cổng 10 GbE LAN (tùy chọn)
  • 1 cổng nguồn

🎵 Âm thanh/Đa phương tiện

🔊 Âm thanh

  • Integrated Realtek ALC3205-CG Audio

🎧 Thiết bị đa phương tiện tùy chọn

  • HyperX Cloud Mix Wireless Gaming Headset
  • HyperX Cloud Core Gaming Headset
  • HyperX Cloud Flight Wireless Gaming Headset
  • HyperX Cloud Stinger Core Gaming Headset
  • HyperX SoloCast - USB Microphone

⌨️ Bàn phím và chuột

🖱️ Bàn phím

  • HP 320K Wired Keyboard
  • HP 125 Wired Keyboard
  • HP 455 Programmable Wireless Keyboard
  • HP Business Slim Smartcard Keyboard

🖲️ Chuột

  • HP 125 Wired Mouse
  • HP 128 LSR Wired Mouse
  • HP Creator 935 Black Wireless Mouse
  • HP Wired 320M Mouse

🎛️ Bộ bàn phím và chuột

  • HP 975 USB and Bluetooth Dual-Mode Wireless Keyboard
  • HP 655 Wireless Keyboard and Mouse Combo
  • HP Wired Desktop 320MK Mouse and Keyboard

🔐 Phần mềm và bảo mật

🛡️ BIOS

  • HP BIOSphere Gen6 (có sẵn trên một số nền tảng)
  • HP Secure Erase (theo tiêu chuẩn NIST Special Publication 800-88)
  • Absolute Persistence Module
    • Lưu ý: Yêu cầu mua giấy phép đăng ký Absolute để kích hoạt. Liên hệ Absolute để biết chi tiết về tính khả dụng và bảo hành ngoài Mỹ.

🖥️ Phần mềm

  • HP Anyware
  • HP Support Assistant
  • HP Image Assistant (tải xuống)
  • HP Desktop Support Utility
  • HP Documentation
  • HP Notifications
  • HP PC Hardware Diagnostics UEFI
  • HP PC Hardware Diagnostics Windows
  • HP Performance Advisor
  • myHP
  • HP Easy Clean (yêu cầu Windows 10 RS3 trở lên)
  • HP Smart Health
  • WSL/Ubuntu Data Science Stack
  • HP Privacy Settings
  • Touchpoint Customizer for Commercial
  • HP Driver Packs (tải xuống)
  • HP UWP Pack
  • HP System Software Manager (SSM)
  • HP Manageability Integration Kit Gen4
  • HP Smart Support (tải xuống)
  • HP Client Catalog (tải xuống)
  • HP Cloud Recovery
  • HP Client Management Script Library (tải xuống)

🔒 Bảo mật

  • HP Wolf Pro Security Edition (tùy chọn)
  • HP Wolf Security for Business
  • HP Sure Run
  • HP Sure Recover
  • HP Sure Click
  • HP Sure Sense
  • HP Sure Start
  • HP Client Security Manager Gen7 (bao gồm Credential Manager, HP Password Manager, HP Spare Key)

🔋 Nguồn điện

Tùy chọn nguồn điện (hiệu suất 90%)

  • Đơn: 1125 W
  • Kép: 1125 W (cấu hình dự phòng hoặc tổng hợp 2250 W)
  • Đơn: 1450 W
  • Kép: 1450 W (cấu hình dự phòng hoặc tổng hợp 2250 W)
    • Lưu ý: Không phải tất cả cấu hình đều hỗ trợ mọi loại nguồn điện. Hỗ trợ cấu hình phụ thuộc vào tổng ngân sách nguồn hệ thống và số lượng/kiểu đầu nối nguồn bổ sung PCIe.

📏 Thông số vật lý

⚖️ Trọng lượng

  • Bắt đầu từ 22 kg (48.9 lb) (trọng lượng thay đổi tùy thuộc vào cấu hình và linh kiện)

📐 Kích thước (Cao x Rộng x Sâu)

  • 44.4 x 21.6 x 55.1 cm (17.5 x 8.5 x 21.7 inch)

Sản phẩm đã xem

0₫ 0₫
Facebook Youtube Zalo Top