HP Z8 G5 WORKSTATION | 2 x XEON 4410Y | 32GB DDR5 ECC RAM | Z TURBO 1TB SSD | 1450W PSU | WIN 11 PRO 64 FOR WORKSTATIONS | 3F0Q2AV
Máy trạm HP Z8 G5 Workstation 2 x Xeon 4410Y (30M Cache, 2.00 GHz,12 Cores,24 Threads 150W CPU), 32GB (2x16GB) DDR5 5600 DIMM ECC REG, Z Turbo 1TB PCIe-4x4 2280 SSD, Keyboard, Mouse,1450W Full Height, Windows 11 Pro 64 for Workstations,3 year Onsite_3F0Q2AV
🚀 HP Z8 G5 Workstation – Khi Hiệu Năng Nhân Đôi, Tầm Nhìn Bừng Sáng
Trong một thế giới nơi công nghệ không còn là công cụ mà là bạn đồng hành của trí tưởng tượng, HP Z8 G5 Workstation ra đời như một cuộc cách mạng thầm lặng. Không chỉ mạnh – nó mạnh gấp đôi. Không chỉ nhanh – nó nhanh vượt khuôn khổ. Với hỗ trợ hai bộ vi xử lý Intel Xeon, chiếc máy trạm này không còn nằm trong phạm trù “cấu hình cao”, mà đã bước sang một kỷ nguyên mới – nơi mỗi giây xử lý là một bước tiến đến thành công.

⚡ Sức Mạnh Kép – Bản Lĩnh Đôi
Trong khi phần lớn các máy trạm vẫn dừng lại ở một bộ xử lý, HP Z8 G5 tự tin bước vào lãnh địa của những tác vụ siêu nặng nhờ khả năng chạy hai CPU Intel Xeon song song. Với mỗi CPU hỗ trợ tới 32 nhân, 64 luồng, từ dòng Xeon Silver 4410Y đến Xeon Gold 6448Y tốc độ lên đến 4.1 GHz, Z8 G5 biến những công việc tưởng như bất khả thi – mô phỏng AI, dựng phim 8K, mô hình hóa 3D, phân tích dữ liệu lớn – thành việc “thường ngày ở huyện”.
🧠 Bộ Nhớ Khổng Lồ – Không Gian Cho Tư Duy Lớn
Khi hiệu suất là ưu tiên hàng đầu, thì dung lượng bộ nhớ không thể là điểm nghẽn. HP Z8 G5 hỗ trợ tối đa 1TB RAM DDR5 ECC (16 khe, tốc độ lên đến 4800 MT/s), cho phép hệ thống hoạt động mượt mà ngay cả khi xử lý hàng trăm layer thiết kế hoặc mô phỏng song song các bài toán khoa học.
Về lưu trữ, máy hỗ trợ SSD M.2 PCIe Gen 4.0 lên đến 4TB và HDD SATA tối đa 136TB. Kết hợp với công nghệ Intel VROC, bạn có thể cấu hình RAID NVMe để tối đa hóa tốc độ truy xuất và đảm bảo dữ liệu luôn được xử lý nhanh chóng, an toàn.

🎨 Đồ Họa Chuyên Sâu – Từ Ý Tưởng Tới Khung Hình
Dù bạn đang thiết kế kiến trúc, dựng hình nhân vật game, dựng video phức tạp hay chạy mô phỏng kỹ thuật, Z8 G5 luôn đủ sức đáp ứng. Máy hỗ trợ 2 card đồ họa NVIDIA, từ RTX T400 4GB đến RTX A6000 48GB, cho phép xử lý hình ảnh siêu thực, kết xuất mượt mà và đồng bộ hóa hoàn hảo nhờ công nghệ NVLink và Quadro Sync II.
🌐 Kết Nối & Mở Rộng – Dành Cho Tương Lai
Z8 G5 không bị ràng buộc bởi giới hạn phần cứng.
- 7 khe PCIe, gồm cả Gen 5.0 x16
- 6 cổng SATA,
- 4 khay ổ cứng 3.5 inch
- USB-A tốc độ cao,
- 10GbE LAN,
- Wi-Fi 6E
Bạn có thể tùy ý nâng cấp card mạng, card đồ họa, hoặc mở rộng ổ lưu trữ mà không cần thay máy – đây là một hệ sinh thái mở cho mọi kế hoạch dài hơi của bạn.
🔐 Bảo Mật & Phần Mềm – Vững Vàng Như Thành Trì
Khi dữ liệu là tài sản, bảo mật không còn là tùy chọn – mà là điều kiện tiên quyết. HP Z8 G5 tích hợp các lớp bảo mật chuyên nghiệp như:
- HP Wolf Security for Business
- HP Sure Start
- HP Secure Erase
Bên cạnh đó, phần mềm Z by HP Data Science Stack Manager và HP Performance Advisor giúp bạn quản lý hệ thống, tối ưu hiệu năng và hỗ trợ công việc khoa học dữ liệu, thiết kế đồ họa, kỹ thuật chuyên sâu.

🔋 Nguồn Năng Lượng Mạnh Mẽ – Luôn Đủ Lực Chạy
Z8 G5 có thể trang bị các nguồn 1125W, 1450W hoặc 1700W, đạt hiệu suất 92%. Dù bạn đang chạy 2 CPU, nhiều card đồ họa hay hệ thống RAID phức tạp, máy vẫn đảm bảo hoạt động ổn định, bền bỉ, không ngắt quãng.
🖥️ Thiết Kế Chắc Chắn – Tính Toán Từng Đường Nét
Với trọng lượng từ 22.5kg và kích thước 44.45 x 21.59 x 55.52 cm, HP Z8 G5 sở hữu thiết kế vững chãi, hiện đại, phù hợp với môi trường làm việc chuyên nghiệp. Hệ thống tản nhiệt hiệu quả, cổng kết nối linh hoạt cả trước và sau, hỗ trợ ổ quang và đầu đọc thẻ SD (tùy chọn), mang đến trải nghiệm sử dụng thuận tiện và hiệu quả.
🧭 Hệ Điều Hành Linh Hoạt – Làm Việc Theo Cách Của Bạn
Z8 G5 tương thích với nhiều hệ điều hành:
- Windows 11 Pro / Windows 10 Pro
- Ubuntu 22.04 LTS
- Red Hat Enterprise Linux,
- SUSE Linux Enterprise Desktop
Dù bạn là kỹ sư AI, lập trình viên hệ thống, nhà thiết kế hay nhà khoa học dữ liệu – Z8 G5 đều sẵn sàng đồng hành cùng bạn.
✨ Kết – Khi Sức Mạnh Không Còn Một Mình
Thế giới này thuộc về những người dám nghĩ lớn. Và khi ý tưởng vươn ra ngoài giới hạn thông thường, bạn cần một công cụ cũng “phi thường” không kém. HP Z8 G5 Workstation không chỉ đơn giản là một chiếc máy trạm – mà là “trạm phát sóng” cho trí tưởng tượng, sức mạnh và tầm nhìn của bạn.
Với sức mạnh nhân đôi từ hai bộ vi xử lý, khả năng nâng cấp vô hạn, và thiết kế chuẩn chuyên nghiệp, HP Z8 G5 là lựa chọn đỉnh cao cho những ai không chấp nhận giới hạn.
👉 Liên hệ ngay để đưa HP Z8 G5 về đội của bạn – và để những điều vĩ đại bắt đầu từ đây.

THÔNG SỐ KỸ THUẬT & TÙY CHỌN CẤU HÌNH KHI ĐẶT HÀNG
HP Z8 G5 Workstation Desktop PC
📋 Tổng quan sản phẩm
- Máy trạm HP Z8 G5 Workstation Desktop PC là một hệ thống mạnh mẽ với các tính năng và linh kiện tùy chỉnh theo cấu hình. Các đặc điểm phần cứng và phần mềm có thể thay đổi tùy thuộc vào cấu hình người dùng lựa chọn.
💻 Hệ điều hành
- Hệ điều hành cài sẵn:
- 🖥️ Windows 11 Pro for Workstations
- 🖥️ Windows 10 Pro for Workstations (có thể sử dụng thông qua quyền hạ cấp từ Windows 11 Pro for Workstations)
- Lưu ý: Hệ thống được cài sẵn Windows 10 Pro và đi kèm giấy phép cho Windows 11 Pro cùng phần mềm khôi phục. Người dùng chỉ có thể sử dụng một phiên bản Windows tại một thời điểm. Việc chuyển đổi giữa các phiên bản yêu cầu gỡ cài đặt một phiên bản và cài đặt phiên bản khác. Sao lưu toàn bộ dữ liệu trước khi thực hiện để tránh mất dữ liệu.
- 🐧 Ubuntu Linux 22.04
- 🐧 HP Linux-ready (hệ điều hành tối thiểu, sẵn sàng cho khách hàng cài đặt hệ điều hành tùy chọn)
- Giấy phép riêng:
- 🔑 Red Hat Enterprise Linux Desktop Workstation (bao gồm giấy phép giấy với hỗ trợ 1 năm, không cài sẵn hệ điều hành)
- Hệ điều hành được hỗ trợ:
- 🖥️ Windows 11 (phiên bản 22H2, 21H2)
- 🖥️ Windows 10 (phiên bản 22H2, 21H2)
- 🐧 Red Hat Enterprise Linux Workstation 8 và 9
- 🐧 SUSE Linux Enterprise Desktop 15
- 🐧 Ubuntu 20.04 và 22.04 LTS
- Hỗ trợ qua web:
- 🖥️ Windows 11 Enterprise
- 🖥️ Windows 10 Enterprise
- Lưu ý: Windows Enterprise được bán riêng và yêu cầu giấy phép Enterprise từ Microsoft.
- Lưu ý: Không phải tất cả tính năng đều có sẵn trong mọi phiên bản Windows. Hệ thống có thể yêu cầu phần cứng, trình điều khiển, phần mềm hoặc cập nhật BIOS bổ sung để tận dụng tối đa chức năng của Windows. Cập nhật tự động của Windows luôn được bật. Có thể phát sinh phí ISP và các yêu cầu bổ sung theo thời gian.
- Lưu ý: Theo chính sách hỗ trợ của Microsoft, sản phẩm này không hỗ trợ Windows 8 hoặc Windows 7. HP không hỗ trợ Windows 8 hoặc Windows 7 trên các sản phẩm sử dụng bộ vi xử lý Intel và AMD thế hệ 7 trở lên, cũng như không cung cấp trình điều khiển cho Windows 8 hoặc Windows 7.
🖥️ Bộ vi xử lý
- Loại bộ vi xử lý (tất cả đều là Intel Xeon):
- ⚙️ Intel Xeon Gold 6448Y: 2.1 GHz (tối đa 4.1 GHz với Intel Turbo Boost), 60 MB cache, 32 nhân, 64 luồng
- ⚙️ Intel Xeon Gold 6438Y+: 2.0 GHz (tối đa 4.0 GHz với Intel Turbo Boost), 60 MB cache, 32 nhân, 64 luồng
- ⚙️ Intel Xeon Gold 6430: 2.1 GHz (tối đa 3.4 GHz với Intel Turbo Boost), 60 MB cache, 32 nhân, 64 luồng
- ⚙️ Intel Xeon Gold 5420+: 2.0 GHz (tối đa 4.1 GHz với Intel Turbo Boost), 52.5 MB cache, 28 nhân, 56 luồng
- ⚙️ Intel Xeon Gold 6442Y: 2.6 GHz (tối đa 4.0 GHz với Intel Turbo Boost), 60 MB cache, 24 nhân, 48 luồng
- ⚙️ Intel Xeon Gold 5418Y: 2.0 GHz (tối đa 3.8 GHz với Intel Turbo Boost), 45 MB cache, 24 nhân, 48 luồng
- ⚙️ Intel Xeon Silver 4416+: 2.0 GHz (tối đa 3.9 GHz với Intel Turbo Boost), 37.5 MB cache, 20 nhân, 40 luồng
- ⚙️ Intel Xeon Gold 6444Y: 3.6 GHz (tối đa 4.1 GHz với Intel Turbo Boost), 45 MB cache, 16 nhân, 32 luồng
- ⚙️ Intel Xeon Gold 6426Y: 2.5 GHz (tối đa 4.1 GHz với Intel Turbo Boost), 37.5 MB cache, 16 nhân, 32 luồng
- ⚙️ Intel Xeon Gold 5416S: 2.0 GHz (tối đa 4.0 GHz với Intel Turbo Boost), 30 MB cache, 16 nhân, 32 luồng
- ⚙️ Intel Xeon Silver 4410Y: 2.0 GHz (tối đa 3.9 GHz với Intel Turbo Boost), 30 MB cache, 12 nhân, 24 luồng
- ⚙️ Intel Xeon Gold 6434: 3.7 GHz (tối đa 4.1 GHz với Intel Turbo Boost), 22.5 MB cache, 8 nhân, 16 luồng
- ⚙️ Intel Xeon Gold 5415+: 2.9 GHz (tối đa 4.1 GHz với Intel Turbo Boost), 22.5 MB cache, 8 nhân, 16 luồng
- Chipset:
- 🛠️ Intel C741
- Lưu ý: Công nghệ đa nhân được thiết kế để cải thiện hiệu suất của một số phần mềm nhất định. Hiệu suất và tần số xung nhịp thay đổi tùy thuộc vào khối lượng công việc ứng dụng và cấu hình phần cứng/phần mềm. Số thứ tự của Intel không phải là thước đo hiệu suất cao hơn.
🧠 Bộ nhớ (RAM)
- Khe cắm bộ nhớ:
- 🖴 16 khe DDR5 (với cấu hình 2 CPU)
- 🖴 8 khe DDR5 (với cấu hình 1 CPU)
- Loại bộ nhớ:
- 🖴 RDIMM, ECC
- 🖴 Tốc độ truyền tải: lên đến 4800 MT/s, 4400 MT/s hoặc 4000 MT/s
- Dung lượng tối đa:
- 📏 1 TB
- Cấu hình bộ nhớ được hỗ trợ:
- Cấu hình 1 hoặc 2 CPU:
- 🖴 32 GB (2 x 16 GB) DDR5-4800 DIMM ECC REG
- 🖴 64 GB (4 x 16 GB hoặc 2 x 32 GB) DDR5-4800 DIMM ECC REG
- 🖴 128 GB (8 x 16 GB hoặc 4 x 32 GB) DDR5-4800 DIMM ECC REG
- 🖴 256 GB (8 x 32 GB hoặc 4 x 64 GB) DDR5-4800 DIMM ECC REG
- 🖴 512 GB (8 x 64 GB) DDR5-4800 DIMM ECC REG
- Cấu hình 2 CPU:
- 🖴 256 GB (16 x 16 GB) DDR5-4800 DIMM ECC REG
- 🖴 512 GB (16 x 32 GB) DDR5-4800 DIMM ECC REG
- 🖴 1 TB (16 x 64 GB) DDR5-4800 DIMM ECC REG
- Cấu hình 1 hoặc 2 CPU:
- Tùy chọn sau mua (After Market Options):
- 🖴 16 GB (1 x 16 GB) DDR5-4800 DIMM ECC REG
- 🖴 32 GB (1 x 32 GB) DDR5-4800 DIMM ECC REG
- 🖴 64 GB (1 x 64 GB) DDR5-4800 DIMM ECC REG
- Lưu ý:
- Không thể kết hợp các mô-đun 64 GB RDIMM với các dung lượng khác trong cùng hệ thống.
- HP khuyến nghị sử dụng bộ nhớ thương hiệu HP để đảm bảo tính tương thích. Việc sử dụng bộ nhớ tốc độ khác nhau sẽ khiến hệ thống hoạt động ở tốc độ thấp hơn.
🎮 Card đồ họa
- Card đồ họa cấp nhập môn (hỗ trợ 2 card):
- 🖼️ NVIDIA T400 4 GB
- 🖼️ NVIDIA T1000 4 GB
- Card đồ họa tầm trung (hỗ trợ 2 card):
- 🖼️ NVIDIA RTX A2000 12 GB
- 🖼️ NVIDIA Long-Life RTX A2000E 12 GB
- 🖼️ NVIDIA T1000 8 GB
- 🖼️ NVIDIA Long-Life T1000E 8 GB
- Card đồ họa cao cấp (hỗ trợ 2 card):
- 🖼️ NVIDIA RTX A4000 16 GB
- Card đồ họa siêu cao cấp:
- 🖼️ NVIDIA Quadro Sync II (tùy chọn AMO)
- 🖼️ NVIDIA RTX A6000 48 GB (hỗ trợ 2 card)
- 🖼️ NVIDIA RTX A5000 24 GB (hỗ trợ 2 card)
- Bộ chuyển đổi đồ họa:
- 🔌 HP DisplayPort To VGA adapter
- 🔌 HP DisplayPort to HDMI adapter
- 🔌 HP miniDP-to-DP adapter (các gói 1, 2, 4, 8 hoặc Bulk 12)
- 🔌 HP DisplayPort To DVI adapter (Bulk 90)
- 🔌 NVIDIA NVLink 3-Slot bridge
- 🔌 NVIDIA 3D Stereo bracket
- Lưu ý: Việc nâng cấp đồ họa sau mua có thể yêu cầu thêm cáp phân phối nguồn hoặc bộ chuyển đổi đồ họa phụ trợ.
💾 Lưu trữ/Ổ đĩa
- Ổ cứng HDD (3.5 inch):
- 💿 1 TB 7200 RPM SATA Enterprise
- 💿 2 TB 7200 RPM SATA Enterprise
- 💿 4 TB 7200 RPM SATA Enterprise
- 💿 8 TB 7200 RPM SATA Enterprise
- 💿 12 TB 7200 RPM SATA Enterprise
- Ổ SSD M.2:
- 💿 Z Turbo 512 GB 2280 PCIe Gen 4.0 x4 TLC SSD
- 💿 Z Turbo 512 GB 2280 PCIe Gen 4.0 x4 SED OPAL2 TLC M.2 SSD
- 💿 Z Turbo 1 TB 2280 PCIe Gen 4.0 x4 TLC SSD
- 💿 Z Turbo 1 TB 2280 PCIe Gen 4.0 x4 SED OPAL2 TLC M.2 SSD
- 💿 Z Turbo 2 TB 2280 PCIe Gen 4.0 x4 TLC SSD
- 💿 Z Turbo 2 TB 2280 PCIe Gen 4.0 x4 SED OPAL2 TLC M.2 SSD
- 💿 Z Turbo 4 TB 2280 PCIe Gen 4.0 x4 TLC M.2 SSD
- 💿 Z Turbo 4 TB 2280 PCIe Gen 4.0 x4 SED OPAL2 TLC M.2 SSD
- HP Z Turbo Drive Dual Pro:
- 💿 PCIe Gen 4.0 x4 NVMe Carrier
- 💿 512 GB, 1 TB, 2 TB, 4 TB TLC SSD
- Intel Virtual RAID on CPU (VROC) for NVMe:
- 💿 Intel VROC NVMe SSD Premium Control Module
- 💿 Intel VROC NVMe SSD Standard Control Module (chỉ có sẵn dưới dạng AMO)
- Ổ quang và lưu trữ tháo rời:
- 💿 HP CRU Secure High-Performance Storage Module: 512 GB, 1 TB, 2 TB M.2 SSD
- 💿 HP 9.5mm Slim DVD-ROM Drive
- 💿 HP 9.5mm Slim BDXL Blu-ray Writer Drive
- 💿 HP 9.5mm Slim Super-Multi DVD Writer
- Lưu ý: Dung lượng định dạng thực tế thấp hơn dung lượng định danh (1 GB = 1 tỷ byte, 1 TB = 1 nghìn tỷ byte). Phần mềm khôi phục hệ thống chiếm tới 35 GB dung lượng.
🌐 Kết nối mạng
- Mạng không dây (WLAN):
- 📶 Intel AX210 Wi-Fi 6E non-vPro và Bluetooth 5.2 với anten ngoài
- Lưu ý: Yêu cầu điểm truy cập không dây và dịch vụ internet (không bao gồm). Thông số WLAN 802.11 là bản nháp và có thể ảnh hưởng đến khả năng kết nối nếu khác với thông số cuối cùng.
- 📶 Intel AX210 Wi-Fi 6E non-vPro và Bluetooth 5.2 với anten ngoài
- Mạng Ethernet:
- 🌐 HP Dual Port 10 GbE NIC G2
- 🌐 Intel X550 10GBASE-T Dual Port NIC
- 🌐 Intel I225-T1 Single Port 2.5 GbE PCIe NIC
- 🌐 Intel Ethernet I350-T4 4-Port 1 Gb NIC
- 🌐 Allied Telesis AT-2914SX/LC-901 1 GB LC Fiber NIC
- 🌐 Allied Telesis AT-2911T/2-901 Dual Port 1 GbE NIC
- 🌐 NVIDIA Mellanox ConnectX-6 DX Dual Port 10/25GbE SFP28 NIC
- Lưu ý: Ethernet “Gigabit” tuân thủ chuẩn IEEE 802.3ab, không đảm bảo tốc độ thực tế 1 Gb/s. Yêu cầu kết nối với máy chủ và cơ sở hạ tầng Gigabit Ethernet.
🔌 Cổng/Khe cắm/Khay
- Cổng trước:
- 🔌 4 cổng SuperSpeed USB Type-A (tốc độ 5 Gbps)
- Lưu ý: Cổng Type-A bên trái hỗ trợ Battery Charging 1.2
- 🔌 1 đầu đọc thẻ SD (tùy chọn)
- 🔌 1 cổng tai nghe/micro combo
- 🔌 2 khay ngoài 13.3 cm (5.25 inch, chỉ một khay cấu hình từ nhà máy)
- 🔌 1 khay ổ quang 9.5 mm (0.374 inch)
- 🔌 4 cổng SuperSpeed USB Type-A (tốc độ 5 Gbps)
- Cổng/khe cắm bên trong:
- 🔌 Khe 1: PCIe Gen 4.0 x16
- 🔌 Khe 2: PCIe Gen 4.0 x16 (chỉ khi có CPU thứ hai)
- 🔌 Khe 3: PCIe Gen 3.0 x4
- 🔌 Khe 4: PCIe Gen 5.0 x16
- 🔌 Khe 5: PCIe Gen 3.0 x8
- 🔌 Khe 6: PCIe Gen 3.0 x16 (chỉ khi có CPU thứ hai)
- 🔌 Khe 7: PCIe Gen 3.0 x4
- 🔌 6 cổng SATA
- 🔌 3 cổng USB nội bộ
- 🔌 4 khay nội bộ 8.89 cm (3.5 inch)
- Cổng sau:
- 🔌 1 cổng âm thanh vào/ra
- 🔌 6 cổng SuperSpeed USB Type-A (tốc độ 5 Gbps)
- 🔌 2 cổng RJ-45 Integrated LAN (1 GbE AMT, 1 GbE)
- 🔌 2 cổng 10 GbE LAN (tùy chọn)
- 🔌 1 cổng nguồn
🔊 Âm thanh/Đa phương tiện
- Âm thanh tích hợp:
- 🔊 Realtek ALC3205-CG
- Thiết bị đa phương tiện tùy chọn:
- 🎧 HyperX Cloud Mix Wireless Gaming Headset
- 🎧 HyperX Cloud Core Gaming Headset
- 🎧 HyperX Cloud Flight Wireless Gaming Headset
- 🎧 HyperX Cloud Stinger Core Gaming Headset
- 🎙️ HyperX SoloCast - USB Microphone
⌨️ Bàn phím/Chuột
- Bàn phím:
- ⌨️ HP 320K Wired Keyboard
- ⌨️ HP 125 Wired Keyboard
- ⌨️ HP 975 USB and Bluetooth Dual-Mode Wireless Keyboard
- ⌨️ HP 455 Programmable Wireless Keyboard
- ⌨️ HP Business Slim Smartcard Keyboard
- Chuột:
- 🖱️ HP Creator 935 Black Wireless Mouse
- 🖱️ HP Wired 320M Mouse
- 🖱️ HP Wired 125 Mouse
- 🖱️ HP Wired 128 Laser Mouse
- Bộ bàn phím và chuột:
- 🖱️⌨️ HP Wired Desktop 320MK Mouse and Keyboard
- 🖱️⌨️ HP 655 Wireless Keyboard and Mouse Combo
🔒 Phần mềm/Bảo mật
- BIOS:
- 🔒 HP BIOSphere Gen6
- 🔒 HP DriveLock và Automatic DriveLock
- 🔒 Cập nhật BIOS qua mạng
- 🔒 Bảo mật Master Boot Record
- 🔒 Xác thực khi khởi động
- 🔒 Xác thực trước khi khởi động
- 🔒 HP Wireless Wakeup
- 🔒 HP Secure Erase (theo NIST Special Publication 800-88)
- 🔒 Absolute Persistence Module (yêu cầu mua giấy phép từ Absolute)
- Phần mềm:
- 💻 HP Anywhere
- 💻 Kingsoft WPS Office
- 💻 Z by HP Data Science Stack Manager
- 💻 WSL2/Ubuntu Data Science Stack
- 💻 HP Support Assistant
- 💻 HP Image Assistant
- 💻 HP Desktop Support Utility
- 💻 HP Documentation
- 💻 HP Notifications
- 💻 HP PC Hardware Diagnostics UEFI/Windows
- 💻 HP Performance Advisor
- 💻 myHP
- 💻 HP Easy Clean (yêu cầu Windows 10 RS3 trở lên)
- 💻 HP Smart Health
- 💻 WSL/Ubuntu Data Science Stack
- 💻 HP Privacy Settings
- 💻 HP Driver Packs
- 💻 HP System Software Manager (SSM)
- 💻 HP BIOS Config Utility (BCU)
- 💻 HP Manageability Integration Kit Gen4
- 💻 HP Client Catalog
- Bảo mật:
- 🔒 HP Wolf Pro Security Edition (tùy chọn)
- 🔒 HP Wolf Security for Business
- 🔒 HP Sure Click
- 🔒 HP Sure Sense
- 🔒 HP Sure Run
- 🔒 HP Sure Recover
- 🔒 HP Sure Start
- 🔒 HP Client Security Manager Gen7 (bao gồm Credential Manager, HP Password Manager, HP Spare Key)
⚡ Nguồn điện
- Tùy chọn nguồn (hiệu suất 92%):
- ⚡ 1125 W
- ⚡ 1450 W
- ⚡ 1700 W
- Lưu ý: Không phải tất cả cấu hình đều hỗ trợ mọi loại nguồn. Hỗ trợ phụ thuộc vào tổng ngân sách năng lượng hệ thống và số lượng/ loại đầu nối nguồn bổ sung PCIe.
📏 Thông số vật lý
- Trọng lượng:
- ⚖️ Từ 22.5 kg (49.6 lb, tùy thuộc vào cấu hình và linh kiện)
- Kích thước thùng máy (Cao x Rộng x Sâu):
- 📐 44.45 x 21.59 x 55.52 cm (17.5 x 8.5 x 21.8 inch)
