Giỏ hàng

LENOVO THINKCENTRE | NEO 50S GEN 5 | I5-14400 | 16Gb DDR5 RAM | 512GB SSD | WL, BT | KB, M | NOOS | 1Y PRE | ĐEN | 12XD002FVA

Thương hiệu: Lenovo
|
Mã SP: THINKCENTRE | NEO 50S GEN 5 | I5-14400 |12XD002FVA
14,590,000₫ 14,990,000₫

Máy Tính Để Bàn (PC) LENOVO ThinkCentre | neo 50s Gen 5 | i5-14400 | 16GB DDR5 RAM | 512GB SSD | WL, BT | KB, M | NoOS | 1Y Pre | ĐEN | 12XD002FVA

Tiêu đề
Hotline hỗ trợ bán hàng: 0931785577 (028) 38683834; 0931785577
|
Số lượng

 

Trong thời đại công nghệ phát triển không ngừng, nhu cầu về một chiếc máy tính để bàn mạnh mẽ, bền bỉ nhưng vẫn tiết kiệm không gian ngày càng trở nên cấp thiết. Lenovo, thương hiệu hàng đầu trong lĩnh vực công nghệ, đã mang đến câu trả lời hoàn hảo với LENOVO ThinkCentre Neo 50s Gen 5 (Intel) Small Form Factor – sự kết hợp lý tưởng giữa hiệu suất vượt trội, thiết kế tinh tế và cam kết bền vững với môi trường.

Hiệu Năng Mạnh Mẽ Cho Mọi Nhu Cầu

ThinkCentre Neo 50s Gen 5 được trang bị bộ xử lý Intel® Core™ i5-14400 thế hệ thứ 14, với 10 nhân và 16 luồng, đạt tốc độ tối đa lên đến 4.70 GHz nhờ Turbo Boost. Điều này đảm bảo máy xử lý mượt mà từ các tác vụ văn phòng cơ bản đến những ứng dụng đòi hỏi hiệu suất cao. Kết hợp với 16GB RAM DDR5 4800MHz và ổ cứng 512GB SSD Gen 4 M.2 PCIe, sản phẩm mang lại tốc độ khởi động, truy xuất dữ liệu nhanh chóng, giúp bạn tiết kiệm thời gian và tối ưu hóa công việc.

Điểm nhấn không thể bỏ qua là khả năng hỗ trợ đồ họa tích hợp Intel® Graphics 730, cho phép kết nối tới 4 màn hình độc lập. Đây là lựa chọn lý tưởng cho các chuyên gia sáng tạo nội dung, nhà phân tích dữ liệu hay bất kỳ ai cần không gian làm việc đa nhiệm rộng lớn.

Kết Nối Hiện Đại – Sẵn Sàng Cho Tương Lai

Với hàng loạt cổng kết nối đa dạng, ThinkCentre Neo 50s Gen 5 đáp ứng mọi nhu cầu sử dụng. Mặt trước được trang bị USB-C 5Gbps, 2 USB-A 5Gbps (bao gồm 1 cổng luôn bật) và jack tai nghe/mic tiện lợi. Mặt sau tích hợp HDMI 2.1 hỗ trợ độ phân giải 4K@60Hz, DisplayPort 1.4, cùng các tùy chọn mở rộng như cổng Serial, Parallel hay VGA. Khả năng kết nối không dây cũng được nâng cấp với WiFi 6 và Bluetooth® 5.3, đảm bảo tốc độ mạng ổn định và đồng bộ thiết bị mượt mà.

Thiết Kế Nhỏ Gọn, Thân Thiện Môi Trường

Chỉ với dung tích 8.2L và kích thước 339.5 x 92.5 x 291.4mm, ThinkCentre Neo 50s Gen 5 dễ dàng phù hợp với mọi không gian làm việc, từ văn phòng hiện đại đến góc làm việc tại nhà. Trọng lượng khởi điểm 6.29kg cùng màu đen sang trọng càng tăng thêm vẻ tinh tế cho sản phẩm.

Đặc biệt, Lenovo tiếp tục khẳng định cam kết bảo vệ môi trường với việc sử dụng 85% nhựa tái chế sau tiêu dùng (PCC) cho vỏ máy và 30% nhựa từ đại dương (OBP) trong bao bì. Sản phẩm đạt các chứng nhận uy tín như ENERGY STAR® 8.0, EPEAT® Gold và TCO 9.0, không chỉ tiết kiệm năng lượng mà còn giảm thiểu tác động đến hành tinh xanh.

Bảo Mật Tối Ưu Với Thinkshield

An toàn thông tin luôn là ưu tiên hàng đầu, và ThinkCentre Neo 50s Gen 5 được tích hợp giải pháp bảo mật ThinkShield. Từ bảo vệ USB thông minh dựa trên BIOS, vô hiệu hóa cổng I/O đến mô-đun TPM 2.0 và khe khóa Kensington™, mọi dữ liệu của bạn đều được bảo vệ tuyệt đối.

Sẵn Sàng Cho Công Việc Hiện Đại

Đi kèm hệ điều hành Windows 11 Pro và các phần mềm tiện ích như Lenovo Vantage, Smart Connect, ThinkCentre Neo 50s Gen 5 không chỉ là một cỗ máy làm việc mà còn là trợ thủ đắc lực giúp bạn tối ưu hóa hiệu suất mỗi ngày. Trong hộp sản phẩm, bạn sẽ nhận được đầy đủ bàn phím USB, chuột USB, bộ nguồn 260W hiệu suất 90%, cùng hướng dẫn khởi động nhanh để bắt đầu ngay lập tức.

Vì Sao Chọn Thinkcentre Neo 50s Gen 5?

Dù bạn là doanh nghiệp đang tìm kiếm giải pháp công nghệ bền vững, hay cá nhân cần một chiếc PC mạnh mẽ, nhỏ gọn, ThinkCentre Neo 50s Gen 5 đều đáp ứng vượt mong đợi. Đây không chỉ là một sản phẩm công nghệ, mà còn là minh chứng cho sự đổi mới không ngừng của Lenovo trong việc mang đến những giá trị thực sự cho người dùng và môi trường.

Hãy trải nghiệm ngay LENOVO ThinkCentre Neo 50s Gen 5 – sức mạnh nhỏ gọn, tương lai trong tầm tay!

THÔNG SỐ KỸ THUẬT & TÙY CHỌN CẤU HÌNH KHI ĐẶT HÀNG

LENOVO ThinkCentre Neo 50s Gen 5 (Intel) Small Form Factor

Hiệu năng

  • Bộ xử lý (Processor):
    Bộ xử lý Intel® Core™ i5-14400 thế hệ thứ 14
    • Tần số tối đa của lõi E-Core: 3.50 GHz
    • Tần số tối đa của lõi P-Core: 4.70 GHz với Turbo Boost
    • Số nhân: 10 nhân (10 Cores)
    • Số luồng: 16 luồng (16 Threads)
    • Bộ nhớ đệm: 20 MB Cache
  • Hệ điều hành (Operating System):
    Windows 11 Pro
  • Đồ họa (Graphics):
    Đồ họa tích hợp Intel® Graphics 730
  • Bộ nhớ (Memory):
    16GB RAM DDR5 UDIMM, tốc độ 4800MHz
  • Lưu trữ (Storage):
    Ổ cứng SSD 256GB Gen 4 M.2 PCIe
  • Âm thanh (Audio):
    Loa tích hợp bên trong
  • Nguồn điện (Power Supply Unit):
    Bộ nguồn 260W, hiệu suất năng lượng 90%

Kết nối

  • Cổng và khe cắm (Ports/Slots):
    Mặt trước:
    • 1 cổng USB-C® (tốc độ USB 5Gbps)
    • 2 cổng USB-A (tốc độ USB 5Gbps), trong đó 1 cổng luôn bật
    • Jack kết hợp tai nghe/mic
    • Tùy chọn: Đầu đọc thẻ 3 trong 1

Mặt sau:

    • Cổng âm thanh ra (Audio out)
    • 4 cổng USB-A (USB tốc độ cao), trong đó 1 cổng hỗ trợ bật nguồn bằng bàn phím (Alt & P)
    • 1 cổng HDMI® 2.1 (hỗ trợ độ phân giải tối đa 4K@60Hz)
    • Cổng Ethernet (RJ45)
    • 1 cổng DisplayPort 1.4
    • Tùy chọn: Cổng Parallel
    • Tùy chọn: 2 cổng Serial
    • Tùy chọn: 1 cổng USB-A (USB tốc độ cao)
    • Cổng VGA (Video Graphics Array)

  • Khe mở rộng (Expansion Slots):
    • 1 khe PCIe x16 Gen 3
    • 1 khe PCIe
    • 2 khe M.2 PCIe SSD Gen
    • 1 khe M.2 WiFi
  • Khoang lưu trữ bên trong (Internal Bay):
    • 1 khoang HDD 3.5″
  • Khoang bên ngoài (External Bay):
    • Tùy chọn: Ổ đĩa quang mỏng (Slim ODD)
  • Lưu ý về tốc độ truyền dữ liệu qua USB:
    Tốc độ truyền dữ liệu qua cổng USB là gần đúng và phụ thuộc vào nhiều yếu tố như khả năng xử lý của thiết bị chủ/ngoại vi, thuộc tính tệp, cấu hình hệ thống và môi trường hoạt động; tốc độ thực tế có thể thấp hơn dự kiến.
  • Kết nối không dây (Wireless):
    • WiFi 6 RTL8852BE 802.11AX & Bluetooth® 5.3
    • Lưu ý: Hoạt động WiFi 6E ở băng tần 6GHz phụ thuộc vào sự hỗ trợ của hệ điều hành, router/AP/gateway tương thích WiFi 6E, cùng với chứng nhận quy định khu vực và phân bổ phổ tần.

Thiết kế

  • Màn hình (Display):
    Hỗ trợ tối đa 4 màn hình độc lập
  • Dung tích (Volume):
    8.2L
  • Kích thước (H x W x D):
    339.50mm x 92.50mm x 291.4mm (13.36″ x 3.64″ x 11.47″)
  • Trọng lượng (Weight):
    Khởi điểm từ 6.29kg (13.86lbs)
  • Màu sắc (Color):
    Đen

Tính bền vững (Sustainability)

  • Vật liệu:
    • Vỏ máy: Sử dụng 85% nhựa tái chế sau tiêu dùng (PCC) từ acrylonitrile butadiene styrene (ABS)
    • Bao bì:
      • 30% nhựa từ đại dương (OBP) được dùng trong túi đựng thiết bị
      • Hộp đựng được chứng nhận bởi Hội đồng Quản lý Rừng (FSC®)
  • Chứng nhận / Đăng ký:
    • ENERGY STAR® 8.0
    • EPEAT® Gold* (xem trạng thái đăng ký theo quốc gia tại www.epeat.net, chỉ áp dụng cho một số mẫu nhất định)
    • Hội đồng Quản lý Rừng (FSC)
    • RoHS
    • TÜV Ultra Low Noise
    • TCO 9.0

Thông tin khác

  • Bảo mật ThinkShield (ThinkShield Security):
    • Bảo vệ USB thông minh dựa trên BIOS
    • Vô hiệu hóa cổng I/O dựa trên BIOS (USB, âm thanh)
    • Mô-đun nền tảng đáng tin cậy rời (dTPM) 2.0
    • Khe bảo mật Kensington™
    • Tùy chọn: Khóa cáp
    • Tùy chọn: Cáp công tắc xâm nhập
    • Vòng khóa padlock
  • Phần mềm cài sẵn (Preloaded Software):
    • Lenovo Smart Storage
    • Lenovo Vantage
    • McAfee LiveSafe™ (bản dùng thử)
    • Office 365 (bản dùng thử)
    • Smart Connect
  • Nội dung trong hộp (What’s in the Box):
    • ThinkCentre Neo 50s Gen 5 (Intel) Small Form Factor (SFF)
    • Bộ nguồn 260W
    • Bàn phím USB
    • Chuột USB
    • Hướng dẫn khởi động nhanh (Quick Start Guide)

 

THÔNG SỐ KỸ THUẬT

Máy Tính Để Bàn (PC Small Form Factor) LENOVO ThinkCentre | neo 50s Gen 5 | i5-14400 | 16GB DDR5 RAM | 512GB SSD | WL, BT | KB, M | NoOS | 1Y Pre | ĐEN | 12XD002FVA

Hiệu năng

  • Bộ xử lý (Processor):
    Bộ xử lý Intel® Core™ i5-14400 thế hệ thứ 14
    • Tần số tối đa của lõi E-Core: 3.50 GHz
    • Tần số tối đa của lõi P-Core: 4.70 GHz với Turbo Boost
    • Số nhân: 10 nhân (10 Cores)
    • Số luồng: 16 luồng (16 Threads)
    • Bộ nhớ đệm: 20 MB Cache
  • Hệ điều hành (Operating System):
    LINUX, UBUNTU
  • Đồ họa (Graphics):
    Đồ họa tích hợp Intel® Graphics 730
  • Bộ nhớ (Memory): 16GB DDR5
    16GB RAM DDR5 UDIMM, tốc độ 4800MHz
  • Lưu trữ (Storage): 512GB SSD
    Ổ cứng SSD 512GB Gen 4 M.2 PCIe
  • Âm thanh (Audio):
    Loa tích hợp bên trong
  • Nguồn điện (Power Supply Unit):
    Bộ nguồn 260W, hiệu suất năng lượng 90%

Kết nối

  • Cổng và khe cắm (Ports/Slots):
    Mặt trước:
    • 1 cổng USB-C® (tốc độ USB 5Gbps)
    • 2 cổng USB-A (tốc độ USB 5Gbps), trong đó 1 cổng luôn bật
    • Jack kết hợp tai nghe/mic
    • Tùy chọn: Đầu đọc thẻ 3 trong 1

Mặt sau:

    • Cổng âm thanh ra (Audio out)
    • 4 cổng USB-A (USB tốc độ cao), trong đó 1 cổng hỗ trợ bật nguồn bằng bàn phím (Alt & P)
    • 1 cổng HDMI® 2.1 (hỗ trợ độ phân giải tối đa 4K@60Hz)
    • Cổng Ethernet (RJ45)
    • 1 cổng DisplayPort 1.4
    • Tùy chọn: Cổng Parallel
    • Tùy chọn: 2 cổng Serial
    • Tùy chọn: 1 cổng USB-A (USB tốc độ cao)
    • Cổng VGA (Video Graphics Array)
  • Khe mở rộng (Expansion Slots):
    • 1 khe PCIe x16 Gen 3
    • 1 khe PCIe
    • 2 khe M.2 PCIe SSD Gen
    • 1 khe M.2 WiFi
  • Khoang lưu trữ bên trong (Internal Bay):
    • 1 khoang HDD 3.5″
  • Khoang bên ngoài (External Bay):
    • Tùy chọn: Ổ đĩa quang mỏng (Slim ODD)
  • Lưu ý về tốc độ truyền dữ liệu qua USB:
    Tốc độ truyền dữ liệu qua cổng USB là gần đúng và phụ thuộc vào nhiều yếu tố như khả năng xử lý của thiết bị chủ/ngoại vi, thuộc tính tệp, cấu hình hệ thống và môi trường hoạt động; tốc độ thực tế có thể thấp hơn dự kiến.
  • Kết nối không dây (Wireless):
    • WiFi 6 RTL8852BE 802.11AX & Bluetooth® 5.3
    • Lưu ý: Hoạt động WiFi 6E ở băng tần 6GHz phụ thuộc vào sự hỗ trợ của hệ điều hành, router/AP/gateway tương thích WiFi 6E, cùng với chứng nhận quy định khu vực và phân bổ phổ tần.

Thiết kế

  • Màn hình (Display):
    Hỗ trợ tối đa 4 màn hình độc lập
  • Dung tích (Volume):
    8.2L
  • Kích thước (H x W x D):
    339.50mm x 92.50mm x 291.4mm (13.36″ x 3.64″ x 11.47″)
  • Trọng lượng (Weight):
    Khởi điểm từ 6.29kg (13.86lbs)
  • Màu sắc (Color):
    Đen

Tính bền vững (Sustainability)

  • Vật liệu:
    • Vỏ máy: Sử dụng 85% nhựa tái chế sau tiêu dùng (PCC) từ acrylonitrile butadiene styrene (ABS)
    • Bao bì:
      • 30% nhựa từ đại dương (OBP) được dùng trong túi đựng thiết bị
      • Hộp đựng được chứng nhận bởi Hội đồng Quản lý Rừng (FSC®)
  • Chứng nhận / Đăng ký:
    • ENERGY STAR® 8.0
    • EPEAT® Gold* (xem trạng thái đăng ký theo quốc gia tại www.epeat.net, chỉ áp dụng cho một số mẫu nhất định)
    • Hội đồng Quản lý Rừng (FSC)
    • RoHS
    • TÜV Ultra Low Noise
    • TCO 9.0

Thông tin khác

  • Bảo mật ThinkShield (ThinkShield Security):
    • Bảo vệ USB thông minh dựa trên BIOS
    • Vô hiệu hóa cổng I/O dựa trên BIOS (USB, âm thanh)
    • Mô-đun nền tảng đáng tin cậy rời (dTPM) 2.0
    • Khe bảo mật Kensington™
    • Tùy chọn: Khóa cáp
    • Tùy chọn: Cáp công tắc xâm nhập
    • Vòng khóa padlock
  • Phần mềm cài sẵn (Preloaded Software):
    • Lenovo Smart Storage
    • Lenovo Vantage
    • McAfee LiveSafe™ (bản dùng thử)
    • Office 365 (bản dùng thử)
    • Smart Connect
  • Nội dung trong hộp (What’s in the Box):
    • ThinkCentre Neo 50s Gen 5 (Intel) Small Form Factor (SFF)
    • Bộ nguồn 260W
    • Bàn phím USB
    • Chuột USB
    • Hướng dẫn khởi động nhanh (Quick Start Guide)

Sản phẩm đã xem

0₫ 0₫
Facebook Youtube Zalo Top