LENOVO THINKSTATION | P5 TOWER | INTEL XEON W3-2423 | 16GB RAM | 512GB SSD | NVIDIA T1000 8GB | WIFI, BT | NO OS | 30GA003DVA
Máy tính trạm Lenovo ThinkStation | P5 Tower | Intel Xeon w3-2423 (4.2Ghz) | 1x16GB RAM | 512GB SSD | NVIDIA T1000 8GB | Wifi, BT | NO OS | 3 Yrs Premier Support | 30GA003DVA
Bạn đã từng mơ về một chiếc máy tính vừa mạnh mẽ, vừa bền bỉ, lại giúp bạn làm việc nhanh hơn bao giờ hết chưa? Lenovo ThinkStation P5 Workstation chính là "người bạn đồng hành" mà bạn đang tìm kiếm – một cỗ máy đỉnh cao, sẵn sàng biến mọi ý tưởng của bạn thành hiện thực!
Sức Mạnh Đỉnh Cao – Công Việc Trơn Tru
Với bộ vi xử lý Intel® Xeon® lên đến W7-2595X – 26 nhân, 52 luồng, tốc độ lên tới 4.80 GHz, chiếc máy này có thể "cân" mọi thứ từ chỉnh sửa video, thiết kế 3D đến chạy mô phỏng phức tạp. Thêm card đồ họa NVIDIA® RTX™ 5000 Ada Generation (32GB), bạn sẽ thấy mọi hình ảnh sống động, mượt mà như mơ. Làm việc nhanh hơn, hoàn thành sớm hơn – còn gì tuyệt vời hơn?
Dung Lượng Khủng – Không Lo Thiếu Chỗ
Bạn cần lưu trữ nhiều dự án lớn? ThinkStation P5 cho bạn tới 512GB RAM DDR5 để chạy nhiều phần mềm cùng lúc mà không giật lag. Ổ cứng thì sao? Chọn 12TB HDD hoặc 4TB SSD siêu nhanh – đủ để chứa cả thế giới sáng tạo của bạn!
Kết Nối Siêu Tiện – Luôn Sẵn Sàng
Cổng USB-C 20Gbps, WiFi 6E, và mạng Ethernet 10G giúp bạn kết nối mọi thiết bị trong nháy mắt. Dù ở nhà hay văn phòng, bạn luôn làm việc hiệu quả mà không sợ "ngắt quãng". Máy này sinh ra để phục vụ bạn mọi lúc mọi nơi!
Đẹp Mắt, Bền Bỉ – Đầu Tư Một Lần, Dùng Mãi Mãi
Màu đen sang trọng kết hợp chi tiết đỏ ThinkPad nổi bật, ThinkStation P5 không chỉ là máy tính mà còn là "tuyên ngôn" của sự chuyên nghiệp. Với trọng lượng tối đa 19kg, khung máy chắc chắn từ 65% nhựa tái chế, đây là sản phẩm vừa mạnh vừa thân thiện với môi trường. Đặt nó lên bàn làm việc, ai cũng phải trầm trồ!
An Toàn Tuyệt Đối – Bạn Làm Chủ Mọi Thứ
Lo lắng về bảo mật? Công nghệ ThinkShield với TPM 2.0, BIOS tự phục hồi và khóa Kensington™ sẽ bảo vệ dữ liệu của bạn an toàn như két sắt. Công việc quan trọng thế nào, ThinkStation P5 hiểu rõ thế ấy!
Mua Ngay Hôm Nay – Vì Bạn Xứng Đáng!
- Hiệu suất đỉnh cao: Làm việc nhanh gấp đôi, nghỉ ngơi nhiều gấp đôi.
- Chuyên nghiệp tuyệt đối: Được các "ông lớn" như Adobe, Autodesk tin dùng.
- Ưu đãi đặc biệt: Chỉ có tại chúng tôi – giá tốt nhất, quà tặng kèm hấp dẫn!
Nhanh Tay Lên – Hàng Có Hạn!
Đừng để công việc của bạn chậm trễ thêm phút nào nữa. Lenovo ThinkStation P5 Workstation đang chờ bạn sở hữu với giá ưu đãi nhất. Gọi ngay [0931 785577] hoặc truy cập [website: https://hitechpro.vn/ ] để đặt hàng trước khi hết!
Lenovo ThinkStation P5 – Mạnh mẽ hơn, nhanh hơn, dành riêng cho bạn!
THÔNG SỐ KỸ THUẬT & TÙY CHỌN CẤU HÌNH KHI ĐẶT HÀNG
Lenovo ThinkStation P5 Workstation
Thông số kỹ thuật (Tech Specs)
Hiệu năng (Performance)
Bộ vi xử lý (Processor):
Lenovo ThinkStation P5 Workstation được trang bị nhiều tùy chọn bộ vi xử lý Intel® Xeon® mạnh mẽ với công nghệ vPro®, bao gồm:
- Intel® Xeon® W3-2423: 2.10 GHz (tăng tốc tối đa 4.20 GHz với Turbo Boost), 6 nhân, 12 luồng, bộ nhớ đệm 15 MB.
- Intel® Xeon® W3-2425: 3.00 GHz (tăng tốc tối đa 4.40 GHz), 6 nhân, 12 luồng, bộ nhớ đệm 15 MB.
- Intel® Xeon® W3-2435: 3.10 GHz (tăng tốc tối đa 4.50 GHz), 8 nhân, 16 luồng, bộ nhớ đệm 22.5 MB.
- Intel® Xeon® W3-2525: 3.50 GHz (tăng tốc tối đa 4.50 GHz), 8 nhân, 16 luồng, bộ nhớ đệm 22.5 MB.
- Intel® Xeon® W3-2535: 3.50 GHz (tăng tốc tối đa 4.60 GHz), 10 nhân, 20 luồng, bộ nhớ đệm 26.25 MB.
- Intel® Xeon® W5-2445: 3.10 GHz (tăng tốc tối đa 4.60 GHz), 10 nhân, 20 luồng, bộ nhớ đệm 26.25 MB.
- Intel® Xeon® W5-2545: 3.50 GHz (tăng tốc tối đa 4.70 GHz), 12 nhân, 24 luồng, bộ nhớ đệm 30 MB.
- Intel® Xeon® W5-2555X: 3.30 GHz (tăng tốc tối đa 4.80 GHz), 14 nhân, 28 luồng, bộ nhớ đệm 33.75 MB.
- Intel® Xeon® W5-2565X: 3.20 GHz (tăng tốc tối đa 4.80 GHz), 18 nhân, 36 luồng, bộ nhớ đệm 37.5 MB.
- Intel® Xeon® W5-2455X: 3.20 GHz (tăng tốc tối đa 4.60 GHz), 12 nhân, 24 luồng, bộ nhớ đệm 30 MB.
- Intel® Xeon® W5-2465X: 3.10 GHz (tăng tốc tối đa 4.70 GHz), 16 nhân, 32 luồng, bộ nhớ đệm 33.75 MB.
- Intel® Xeon® W7-2495X: 2.50 GHz (tăng tốc tối đa 4.80 GHz), 24 nhân, 48 luồng, bộ nhớ đệm 45 MB.
- Intel® Xeon® W7-2475X: 2.60 GHz (tăng tốc tối đa 4.80 GHz), 20 nhân, 40 luồng, bộ nhớ đệm 37.5 MB.
- Intel® Xeon® W7-2575X: 3.00 GHz (tăng tốc tối đa 4.80 GHz), 22 nhân, 44 luồng, bộ nhớ đệm 45 MB.
- Intel® Xeon® W7-2595X: 2.80 GHz (tăng tốc tối đa 4.80 GHz), 26 nhân, 52 luồng, bộ nhớ đệm 48.75 MB.
Hệ điều hành (Operating System):
- Windows 11 Pro for Workstations
- Linux Ubuntu
Đồ họa (Graphics):
Tùy chọn, có thể chọn tối đa 2 card đồ họa:
- NVIDIA® RTX™ 5000 Ada Generation (32GB GDDR6)
- NVIDIA® RTX™ 4500 Ada Generation (24GB GDDR6)
- NVIDIA® RTX™ 4000 Ada Generation (20GB GDDR6)
- NVIDIA® RTX™ 2000 Ada Generation (16GB GDDR6)
- NVIDIA® RTX™ A5000 (24GB GDDR6)
- NVIDIA® RTX™ A5500 (24GB GDDR6)
- NVIDIA® RTX™ A4000 (16GB GDDR6)
- NVIDIA® RTX™ A1000 (8GB GDDR6)
- NVIDIA® T1000 (8GB GDDR6)
- NVIDIA® T400 (4GB GDDR6)
- NVIDIA® RTX™ A400 (4GB GDDR6)
- 2 x NVIDIA® RTX™ A5500 với NVLink (24GB GDDR6)
Bộ nhớ (Memory):
- Hỗ trợ tối đa 512GB DDR5 RDIMM, tốc độ 4800MHz.
- Tốc độ tối đa 4800MHz tùy thuộc vào cấu hình.
Lưu trữ (Storage):
- Hỗ trợ tối đa 6 ổ đĩa:
- Tối đa 3 ổ SSD M.2 2280 PCIe Gen4 Performance TLC Opal, dung lượng lên đến 4TB.
- Tối đa 3 ổ HDD 3.5″ SATA 7200rpm, dung lượng lên đến 12TB.
RAID:
- M.2: Hỗ trợ RAID 0 / 1 / 10 / 5 (có sẵn từ mùa hè 2023, có thể yêu cầu phần cứng bổ sung).
- SATA: Hỗ trợ RAID 0 / 1 / 5 (có sẵn từ mùa hè 2023, có thể yêu cầu phần cứng bổ sung).
Âm thanh (Audio):
- Realtek®
Kết nối (Connectivity)
Cổng và khe cắm (Ports/Slots):
- Mặt trước:
- Cổng tai nghe/mic kết hợp
- 1 x USB-A (USB 10Gbps)
- 1 x USB-A (USB 10Gbps, luôn bật)
- 2 x USB-C® (USB 10Gbps)
- Mặt sau:
- 2 x USB-A (Hi-Speed USB)
- 3 x USB-A (USB 10Gbps)*
- 1 x USB-C® (USB 20Gbps)*
- Ethernet (RJ45)
- Line in
- Line out
- Tùy chọn mặt sau: Serial
- Lưu ý: Tốc độ truyền dữ liệu USB chỉ là ước lượng, phụ thuộc vào nhiều yếu tố như khả năng xử lý của thiết bị, thuộc tính file, cấu hình hệ thống và môi trường hoạt động.
Mạng (Networking):
- Ethernet tích hợp (Onboard Ethernet):
- Intel® Ethernet I219-LM (trên một số mẫu)
- Ethernet tùy chọn (Optional Ethernet):
- Realtek RTL8168H PCIe 1000M Ethernet Controller
- Intel® I210-T1 Single Port Gigabit Ethernet Adapter
- Intel® I350-T2 Dual Port Gigabit Ethernet Adapter
- Intel® I350-T4 Quad Port Gigabit Ethernet Adapter
- Intel® X710-DA2 Dual Port 10G Ethernet Network Adapter
- BCM5720 Dual-Port Ethernet Adapter
- BCM5719 Quad-Port Ethernet Adapter
- WLAN tùy chọn:
- Intel® WiFi 6E AX211 802.11AX (2x2) với vPro® + Bluetooth® 5.3
- Lưu ý: WiFi 6E băng tần 6GHz phụ thuộc vào hệ điều hành, router/AP/gateway hỗ trợ WiFi 6E, chứng nhận quy định khu vực và phân bổ phổ tần.
Thiết kế (Design)
Kích thước (H x W x D):
- 440mm x 165mm x 453mm (17.3″ x 6.5″ x 17.8″)
Trọng lượng:
- Tối đa 19kg (41.9lbs)
Màu sắc:
- Đen với các chi tiết đỏ đặc trưng của ThinkPad
Tính bền vững (Sustainability)
Vật liệu:
- Hệ thống:
- 65% nhựa tái chế sau tiêu dùng (PCC) ở viền trước và sau
- 35% nhựa tái chế PCC bên trong khung máy
- Bao bì:
- Hộp carton: 90% nội dung tái chế và/hoặc được chứng nhận FSC
- Đệm: 90% EPE tái chế
Chứng nhận/Đăng ký:
- ENERGY STAR® 8.0 (trên một số mẫu)
- EPEAT® Gold (nếu áp dụng, xem trạng thái đăng ký tại www.epeat.net theo quốc gia)
- Tuân thủ RoHS
- TCO 9.0
- Nguồn điện 80 Plus Platinum
Thông tin khác
Bảo mật ThinkShield:
- Mô-đun nền tảng đáng tin cậy (TPM) 2.0, được chứng nhận TCG
- BIOS tự phục hồi
- Mật khẩu quản lý (Supervisor): Chặn và ngăn truy cập dữ liệu cài đặt BIOS
- Mật khẩu quản lý hệ thống (System Management Password): Tương tự Supervisor nhưng ít quyền hơn
- Mật khẩu khởi động (Power-on Password): Yêu cầu mật khẩu ngay sau khi nhấn nút nguồn
- Bảo vệ firmware:
- Hỗ trợ UEFI secure boot
- Bảo vệ mật khẩu HDD
- Hỗ trợ cập nhật firmware Windows UEFI
- Hỗ trợ Windows Device Guard
- Bảo vệ USB thông minh (Smart USB Protection)
- Công tắc xâm nhập khung máy (Chassis Intrusion Switch)
- Khe khóa bảo mật Kensington™
- Tùy chọn: Khóa bảng truy cập, vòng khóa, BIOS Guard, Boot Guard
Nguồn điện (Power Supply):
- 750W (hiệu suất 92%)
- 1000W (hiệu suất 92%)
Chứng nhận ISV:
- Adobe®, Altair®, ANSYS®, Autodesk®, AVID®, Barco®, Bentley®, Dassault®, McKesson®, Nemetschek®, PTC®, Siemens® (xem danh sách đầy đủ các chứng nhận ISV).
Phần mềm cài sẵn:
- Lenovo Commercial Vantage (chỉ với Windows OS)
- Bản dùng thử Office 365 (chỉ với Windows OS)
Nội dung hộp:
- Tháp ThinkStation P5
- Bàn phím USB
- Chuột USB
- Hướng dẫn bắt đầu nhanh
THÔNG SỐ KỸ THUẬT
LENOVO THINKSTATION | P5 TOWER | INTEL XEON W3-2423 | 16GB RAM | 512GB SSD | NVIDIA T400 4GB | WIFI, BT | NO OS | 30GA003DVA
Thông số kỹ thuật (Tech Specs)
Hiệu năng (Performance)
Bộ vi xử lý (Processor):
- Intel® Xeon® W3-2423: 2.10 GHz (tăng tốc tối đa 4.20 GHz với Turbo Boost), 6 nhân, 12 luồng, bộ nhớ đệm 15 MB.
Hệ điều hành (Operating System):
- Linux Ubuntu
Đồ họa (Graphics):
- NVIDIA® T1000 (8GB GDDR6)
Bộ nhớ (Memory): 16GB
- (Hỗ trợ tối đa 512GB DDR5 RDIMM, tốc độ 4800MHz).
- Tốc độ tối đa 4800MHz tùy thuộc vào cấu hình.
Lưu trữ (Storage): 512GB SSD
- Hỗ trợ tối đa 6 ổ đĩa:
- Tối đa 3 ổ SSD M.2 2280 PCIe Gen4 Performance TLC Opal, dung lượng lên đến 4TB.
- Tối đa 3 ổ HDD 3.5″ SATA 7200rpm, dung lượng lên đến 12TB.
RAID:
- M.2: Hỗ trợ RAID 0 / 1 / 10 / 5 (có sẵn từ mùa hè 2023, có thể yêu cầu phần cứng bổ sung).
- SATA: Hỗ trợ RAID 0 / 1 / 5 (có sẵn từ mùa hè 2023, có thể yêu cầu phần cứng bổ sung).
Âm thanh (Audio):
- Realtek®
Kết nối (Connectivity)
Cổng và khe cắm (Ports/Slots):
- Mặt trước:
- Cổng tai nghe/mic kết hợp
- 1 x USB-A (USB 10Gbps)
- 1 x USB-A (USB 10Gbps, luôn bật)
- 2 x USB-C® (USB 10Gbps)
- Mặt sau:
- 2 x USB-A (Hi-Speed USB)
- 3 x USB-A (USB 10Gbps)*
- 1 x USB-C® (USB 20Gbps)*
- Ethernet (RJ45)
- Line in
- Line out
- Tùy chọn mặt sau: Serial
- Lưu ý: Tốc độ truyền dữ liệu USB chỉ là ước lượng, phụ thuộc vào nhiều yếu tố như khả năng xử lý của thiết bị, thuộc tính file, cấu hình hệ thống và môi trường hoạt động.
Mạng (Networking):
- Ethernet tích hợp (Onboard Ethernet):
- Intel® Ethernet I219-LM (trên một số mẫu)
- Ethernet tùy chọn (Optional Ethernet):
- Realtek RTL8168H PCIe 1000M Ethernet Controller
- Intel® I210-T1 Single Port Gigabit Ethernet Adapter
- Intel® I350-T2 Dual Port Gigabit Ethernet Adapter
- Intel® I350-T4 Quad Port Gigabit Ethernet Adapter
- Intel® X710-DA2 Dual Port 10G Ethernet Network Adapter
- BCM5720 Dual-Port Ethernet Adapter
- BCM5719 Quad-Port Ethernet Adapter
- WLAN tùy chọn: N/A
- Intel® WiFi 6E AX211 802.11AX (2x2) với vPro® + Bluetooth® 5.3
- Lưu ý: WiFi 6E băng tần 6GHz phụ thuộc vào hệ điều hành, router/AP/gateway hỗ trợ WiFi 6E, chứng nhận quy định khu vực và phân bổ phổ tần.
Thiết kế (Design)
Kích thước (H x W x D):
- 440mm x 165mm x 453mm (17.3″ x 6.5″ x 17.8″)
Trọng lượng:
- Tối đa 19kg (41.9lbs)
Màu sắc:
- Đen với các chi tiết đỏ đặc trưng của ThinkPad
Tính bền vững (Sustainability)
Vật liệu:
- Hệ thống:
- 65% nhựa tái chế sau tiêu dùng (PCC) ở viền trước và sau
- 35% nhựa tái chế PCC bên trong khung máy
- Bao bì:
- Hộp carton: 90% nội dung tái chế và/hoặc được chứng nhận FSC
- Đệm: 90% EPE tái chế
Chứng nhận/Đăng ký:
- ENERGY STAR® 8.0 (trên một số mẫu)
- EPEAT® Gold (nếu áp dụng, xem trạng thái đăng ký tại www.epeat.net theo quốc gia)
- Tuân thủ RoHS
- TCO 9.0
- Nguồn điện 80 Plus Platinum
Thông tin khác
Bảo mật ThinkShield:
- Mô-đun nền tảng đáng tin cậy (TPM) 2.0, được chứng nhận TCG
- BIOS tự phục hồi
- Mật khẩu quản lý (Supervisor): Chặn và ngăn truy cập dữ liệu cài đặt BIOS
- Mật khẩu quản lý hệ thống (System Management Password): Tương tự Supervisor nhưng ít quyền hơn
- Mật khẩu khởi động (Power-on Password): Yêu cầu mật khẩu ngay sau khi nhấn nút nguồn
- Bảo vệ firmware:
- Hỗ trợ UEFI secure boot
- Bảo vệ mật khẩu HDD
- Hỗ trợ cập nhật firmware Windows UEFI
- Hỗ trợ Windows Device Guard
- Bảo vệ USB thông minh (Smart USB Protection)
- Công tắc xâm nhập khung máy (Chassis Intrusion Switch)
- Khe khóa bảo mật Kensington™
- Tùy chọn: Khóa bảng truy cập, vòng khóa, BIOS Guard, Boot Guard
Nguồn điện (Power Supply):
- 750W (hiệu suất 92%)
- 1000W (hiệu suất 92%)
Chứng nhận ISV:
- Adobe®, Altair®, ANSYS®, Autodesk®, AVID®, Barco®, Bentley®, Dassault®, McKesson®, Nemetschek®, PTC®, Siemens® (xem danh sách đầy đủ các chứng nhận ISV).
Phần mềm cài sẵn:
- Lenovo Commercial Vantage (chỉ với Windows OS)
- Bản dùng thử Office 365 (chỉ với Windows OS)
Nội dung hộp:
- Tháp ThinkStation P5
- Bàn phím USB
- Chuột USB
- Hướng dẫn bắt đầu nhanh