Giỏ hàng

HP PROONE | 440 G9 AIO | I7 14700 | 16GB DDR5 RAM | SSD 1TB | 23.8” FHD TOUCH | USB MOUSE & KEYBOARD | WIN 11HOME

Thương hiệu: HP Inc
|
Mã SP: HP PROONE | 440 G9 AIO | I5 14500T | TOUCH

Máy Tính Bàn Tất Cả Trong Một HP ProOne | 440 G9 AIO | i7 14700 | 16GB DDR5 RAM | SSD 512GB | 23.8 Inch FHD Touch | USB Mouse & Keyboard | WIN 11 HOME |1Y Onsite

Tiêu đề
Hotline hỗ trợ bán hàng: (028) 38683834; 0931785577
|
Số lượng

 

Trong thời đại công nghệ phát triển nhanh chóng, doanh nghiệp cần những công cụ làm việc mạnh mẽ, đáng tin cậy và tiết kiệm không gian. HP ProOne 440 23.8 inch G9 All-in-One Desktop PC là lựa chọn lý tưởng, đáp ứng mọi nhu cầu công việc của bạn với thiết kế tối ưu, hiệu năng vượt trội và các tính năng bảo mật hàng đầu. Được trang bị bộ vi xử lý Intel thế hệ 14 mới nhất, màn hình lớn 23.8 inch sắc nét cùng các giải pháp bảo mật tiên tiến, sản phẩm này mang đến trải nghiệm làm việc hiệu quả và an toàn cho các doanh nghiệp hiện đại.

Hiệu Năng Vượt Trội Từ Bộ Vi Xử Lý Intel® Thế Hệ 14

HP ProOne 440 G9 sở hữu bộ vi xử lý mạnh mẽ từ Intel® Core™ thế hệ 14, bao gồm các tùy chọn từ Intel® Core™ i3, i5, i7 với hiệu năng xử lý ấn tượng. Với Intel® vPro® Technology (ở một số cấu hình), máy đảm bảo khả năng bảo mật tốt hơn và hiệu suất vượt trội cho doanh nghiệp. Các dòng vi xử lý này cung cấp tốc độ xử lý từ 3.5 GHz đến tối đa 5.3 GHz, cùng với bộ nhớ đệm L3 lên tới 33 MB và tối đa 28 luồng xử lý. Điều này giúp máy xử lý tốt mọi tác vụ, từ công việc văn phòng cơ bản đến các ứng dụng đa nhiệm và yêu cầu đồ họa cao.

Màn Hình 23.8 Inch FHD – Trải Nghiệm Hình Ảnh Sống Động

Với màn hình 23.8 inch Full HD (1920 x 1080), HP ProOne 440 G9 mang đến hình ảnh sắc nét, màu sắc sống động với công nghệ IPS, chống chói và ánh sáng xanh thấp. Màn hình có độ sáng 250 nits và độ phủ màu 72% NTSC, đáp ứng tốt nhu cầu công việc và giải trí hàng ngày. Ngoài ra, tùy chọn màn hình cảm ứng giúp bạn thao tác nhanh chóng và thuận tiện hơn.

Lưu Trữ Linh Hoạt, Bộ Nhớ Mạnh Mẽ

HP ProOne 440 G9 hỗ trợ bộ nhớ RAM lên tới 64 GB DDR5, tốc độ truyền dữ liệu lên tới 4800 MT/s, giúp tăng cường hiệu suất cho các tác vụ đa nhiệm. Các tùy chọn ổ cứng lưu trữ linh hoạt từ ổ HDD SATA 1 TB đến ổ SSD PCIe® NVMe™ lên tới 2 TB giúp người dùng dễ dàng lưu trữ khối lượng lớn dữ liệu và truy xuất nhanh chóng.

Bảo Mật Hàng Đầu Với HP Sure Start Gen6 Và HP Sure Run Gen5

HP ProOne 440 G9 không chỉ mạnh mẽ về hiệu năng mà còn được trang bị các giải pháp bảo mật tiên tiến nhất. Với HP Sure Start Gen6, máy tính có khả năng tự động khôi phục BIOS trong trường hợp bị tấn công. HP Sure Run Gen5 sẽ giúp bảo vệ các ứng dụng và quy trình quan trọng, đảm bảo hệ thống hoạt động liên tục và an toàn.

Ngoài ra, các tính năng bảo mật như HP Sure Click, HP Sure Sense, và HP Tamper Lock giúp bảo vệ dữ liệu doanh nghiệp khỏi các mối đe dọa từ phần mềm độc hại, virus và các cuộc tấn công mạng. Máy cũng được tích hợp Trusted Platform Module (TPM) 2.0, giúp mã hóa dữ liệu an toàn hơn.

Kết Nối Toàn Diện Và Linh Hoạt

Với các tùy chọn kết nối đa dạng, HP ProOne 440 G9 dễ dàng tích hợp vào hệ thống làm việc của bạn. Máy được trang bị nhiều cổng kết nối, bao gồm cổng USB Type-C®, DisplayPort™ 1.4, HDMI, và cổng mạng RJ-45, cho phép kết nối với nhiều thiết bị ngoại vi và màn hình phụ. Ngoài ra, các tùy chọn kết nối không dây như Intel® Wi-Fi 6E và Bluetooth® 5.3 giúp đảm bảo đường truyền mạnh mẽ và ổn định.

Thiết Kế Tối Ưu Không Gian, Tiết Kiệm Điện Năng

HP ProOne 440 G9 có thiết kế All-in-One hiện đại, gọn nhẹ với kích thước 53.93 x 22.5 x 37.94 cm và trọng lượng chỉ 7.77 kg, giúp tiết kiệm không gian làm việc mà vẫn đảm bảo hiệu năng cao. Máy được trang bị bộ chuyển đổi nguồn ngoài với nhiều tùy chọn từ 120W đến 280W, đảm bảo hiệu suất năng lượng cao lên tới 89%, giúp doanh nghiệp tiết kiệm chi phí điện năng.

Phần Mềm Hỗ Trợ Mạnh Mẽ

Máy đi kèm với các phần mềm hỗ trợ như HP Noise Cancellation Software, HP Support Assistant, HP JumpStarts, và HP Privacy Settings, giúp tối ưu hóa hiệu suất làm việc. Ngoài ra, HP ProOne 440 G9 còn hỗ trợ HP Smart Support, giúp quản lý và hỗ trợ từ xa dễ dàng hơn, mang đến trải nghiệm vận hành mượt mà và hiệu quả.

Kết Luận

HP ProOne 440 23.8 inch G9 All-in-One Desktop PC là sự lựa chọn hoàn hảo cho doanh nghiệp cần một hệ thống máy tính mạnh mẽ, tiết kiệm không gian và có khả năng bảo mật cao. Với hiệu năng ấn tượng từ vi xử lý Intel® thế hệ 14, màn hình sắc nét, kết nối linh hoạt và các giải pháp bảo mật hàng đầu, đây chính là công cụ lý tưởng để nâng cao hiệu suất làm việc của doanh nghiệp bạn. Hãy sở hữu ngay HP ProOne 440 G9 để trải nghiệm sự khác biệt!

 

THÔNG SỐ KỸ THUẬT & TÙY CHỌN CẤU HÌNH KHI ĐẶT HÀNG.

HP ProOne 440 23.8 inch G9 All-in-One Desktop PC

Thông số kỹ thuật

  • Hệ điều hành:
    • Windows 11 Pro
    • Windows 11 Pro Education
    • Windows 11 Home (HP khuyến nghị sử dụng Windows 11 Pro cho doanh nghiệp)
    • Windows 11 Home Single Language (HP khuyến nghị sử dụng Windows 11 Pro cho doanh nghiệp)
    • FreeDOS
  • Dòng vi xử lý:
    • Intel® Core™ i3 thế hệ thứ 14
    • Intel® Core™ i5 thế hệ thứ 14
    • Intel® Core™ i7 thế hệ thứ 14
    • Intel® Core™ 300
    • Intel® Core™ 300T
  • Vi xử lý sẵn có:
    • Intel® Core™ i3-14100: Tần số cơ bản 3.5 GHz, tần số tối đa 4.7 GHz, 12 MB bộ nhớ đệm L3, 4 nhân P-core, 8 luồng, không có E-core.
    • Intel® Core™ i5-14600 với Intel UHD Graphics: Tần số cơ bản của E-core 2.0 GHz, P-core 2.7 GHz, tối đa 5.2 GHz, 24 MB L3 cache, 6 P-core, 8 E-core, 20 luồng, hỗ trợ Intel® vPro® Technology.
    • Intel® Core™ i7-14700T với Intel UHD Graphics: Tần số cơ bản E-core 0.9 GHz, P-core 1.3 GHz, tối đa 5.0 GHz, 33 MB L3 cache, 8 P-core, 12 E-core, 28 luồng, hỗ trợ Intel® vPro® Technology.
    • Intel® Core™ i5-14600T với Intel UHD Graphics: Tần số cơ bản E-core 1.3 GHz, P-core 1.8 GHz, tối đa 5.1 GHz, 24 MB L3 cache, 6 P-core, 8 E-core, 20 luồng, hỗ trợ Intel® vPro® Technology.
    • Intel® Core™ i5-14500T với Intel UHD Graphics: Tần số cơ bản E-core 1.2 GHz, P-core 1.7 GHz, tối đa 4.8 GHz, 24 MB L3 cache, 6 P-core, 8 E-core, 20 luồng, hỗ trợ Intel® vPro® Technology.
    • Intel® Core™ i5-14400T với Intel UHD Graphics: Tần số cơ bản E-core 1.1 GHz, P-core 1.5 GHz, tối đa 4.5 GHz, 20 MB L3 cache, 6 P-core, 4 E-core, 16 luồng.
    • Intel® Core™ i5-14100T với Intel UHD Graphics: Tần số cơ bản 2.7 GHz, tối đa 4.4 GHz, 12 MB L3 cache, 4 P-core, 8 luồng.
    • Intel® Core™ i7-14700 với Intel UHD Graphics: Tần số cơ bản E-core 1.5 GHz, P-core 2.1 GHz, tối đa 5.3 GHz, 33 MB L3 cache, 8 P-core, 12 E-core, 28 luồng, hỗ trợ Intel® vPro® Technology.
    • Intel® Core™ i5-14500 với Intel UHD Graphics: Tần số cơ bản E-core 1.9 GHz, P-core 2.6 GHz, tối đa 5.0 GHz, 24 MB L3 cache, 6 P-core, 8 E-core, 20 luồng, hỗ trợ Intel® vPro® Technology.
    • Intel® Core™ 300 với Intel UHD Graphics: Tần số cơ bản 3.9 GHz, 6 MB L3 cache, 2 P-core, 4 luồng.
    • Intel® Core™ 300T với Intel UHD Graphics: Tần số cơ bản 3.4 GHz, 6 MB L3 cache, 2 P-core, 4 luồng.Chipset: Intel® Q670
  • Chip set: Intel® Q670
  • Hình thức: Máy tính tất cả trong một (All-in-one)
  • Bộ nhớ RAM tối đa:
    • 64 GB DDR4-3200 SDRAM
    • 64 GB DDR5-4800 SDRAM
    • Hỗ trợ tốc độ truyền dữ liệu lên đến 3200 MT/s và 4800 MT/s
    • 2 khe cắm SODIMM
  • Lưu trữ nội bộ:
    • Ổ cứng SATA HDD từ 1 TB đến 2 TB
    • Ổ SSD PCIe® NVMe™ M.2 từ 256 GB đến 512 GB
    • Ổ SSD PCIe® NVMe™ TLC M.2 từ 256 GB đến 2 TB
    • Ổ SSD PCIe® NVMe™ SED Opal 2 TLC M.2 từ 256 GB đến 512 GB
    • Ổ đĩa quang HP 9.5 mm Slim DVD-Writer; HP 9.5 mm Slim DVD-ROM
  • Màn hình:
    • Kích thước 60.5 cm (23.8 inch) độ phân giải FHD (1920 x 1080), tùy chọn cảm ứng, công nghệ IPS, chống lóa, giảm ánh sáng xanh, độ sáng 250 nits, độ bao phủ màu 72% NTSC
  • Đồ họa:
    • Tích hợp: Intel® UHD Graphics 730; Intel® UHD Graphics 770; Intel® UHD Graphics 710
    • Tùy chọn đồ họa rời AMD Radeon™ 6300M (2 GB GDDR6)
  • Âm thanh:
    • Codec Realtek ALC3252, loa tích hợp, giắc cắm tai nghe/micro kết hợp
  • Kết nối không dây:
    • Intel® Wi-Fi 6E AX211 (2x2) và thẻ không dây Bluetooth® 5.3, vPro®
    • Realtek RTL8821CE Wi-Fi 5 (1x1) và Bluetooth® 4.2
    • Realtek Wi-Fi 6 RTL8852BE (2x2) và Bluetooth® 5.3
  • Cổng và khe cắm mở rộng:
    • Mặt bên: 1 cổng SuperSpeed USB Type-C® tốc độ 10Gbps; 1 cổng SuperSpeed USB Type-A tốc độ 10Gbps (sạc)
    • Mặt sau: 1 cổng RJ-45, 1 cổng HDMI 1.4, 2 cổng SuperSpeed USB Type-A tốc độ 5Gbps, 2 cổng SuperSpeed USB Type-A tốc độ 10Gbps, 1 cổng DisplayPort™ 1.4a
    • Tùy chọn: 1 cổng HDMI 2.0, 1 cổng serial, 1 cổng DisplayPort™ 1.4, 1 cổng SuperSpeed USB Type-C® tốc độ 10Gbps (chế độ Alt DisplayPort™)
  • Thiết bị đầu vào:
    • Bàn phím HP USB Business Slim SmartCard CCID, bàn phím và chuột không dây HP 655, bàn phím lập trình không dây HP 455
  • Camera:
    • Tùy chọn camera hồng ngoại 5 MP với cảm biến ánh sáng màu và công nghệ giảm nhiễu tạm thời
  • Môi trường hoạt động:
    • Nhiệt độ hoạt động: 10 đến 35°C
    • Độ ẩm hoạt động: 5 đến 90% RH

Phần mềm:

  • HP Noise Cancellation Software: Giúp giảm tiếng ồn khi đàm thoại, nâng cao chất lượng âm thanh trong các cuộc họp trực tuyến.
  • HP Support Assistant: Cung cấp hỗ trợ, quản lý thiết bị và cập nhật phần mềm dễ dàng.
  • Buy Office (được bán riêng): Cung cấp lựa chọn mua Microsoft Office.
  • HP JumpStarts: Hướng dẫn sử dụng và cài đặt nhanh cho người dùng mới.
  • HP Privacy Settings: Giúp người dùng quản lý các thiết lập quyền riêng tư một cách hiệu quả.
  • HP Desktop Support Utilities: Công cụ hỗ trợ kỹ thuật và bảo trì hệ thống.
  • HP Setup Integrated OOBE: Hỗ trợ cấu hình hệ thống ban đầu khi sử dụng máy lần đầu.
  • Xerox® DocuShare® 30-day free trial offer: Phiên bản dùng thử miễn phí 30 ngày của phần mềm quản lý tài liệu Xerox® DocuShare®.

Phần mềm có sẵn khác:

  • HP Smart Support: Cung cấp hỗ trợ từ xa và chẩn đoán thiết bị nhanh chóng, giúp phát hiện và xử lý sự cố kịp thời.

Quản lý bảo mật:

  • Power-on password (via BIOS): Đặt mật khẩu khởi động qua BIOS để bảo vệ truy cập.
  • SATA port disablement (via BIOS): Vô hiệu hóa cổng SATA qua BIOS.
  • Setup password (via BIOS): Đặt mật khẩu thiết lập qua BIOS.
  • Support for chassis padlocks and cable lock devices: Hỗ trợ khóa khung máy và các thiết bị khóa cáp.
  • Serial enable/disable (via BIOS): Bật/tắt cổng nối tiếp qua BIOS.
  • HP Secure Erase: Xóa an toàn dữ liệu từ ổ cứng, tuân thủ các tiêu chuẩn của Bộ Quốc phòng Hoa Kỳ.
  • HP Sure Click: Bảo vệ khỏi các phần mềm độc hại khi duyệt web.
  • HP Sure Sense: Sử dụng trí tuệ nhân tạo để phát hiện và ngăn chặn các mối đe dọa bảo mật mới.
  • HP Sure Recover: Khôi phục hệ điều hành nhanh chóng từ hình ảnh bảo mật.
  • Trusted Platform Module TPM 2.0 Embedded Security Chip: Chip bảo mật TPM 2.0 tích hợp, chứng nhận Common Criteria EAL4+.
  • HP Sure Start Gen6: Bảo vệ BIOS và tự động khôi phục nếu bị tấn công hoặc lỗi.
  • HP Sure Admin: Cải thiện quản lý bảo mật BIOS với phương thức đăng nhập không mật khẩu.
  • HP BIOSphere Gen6: Bảo vệ nâng cao các thiết lập BIOS và cập nhật tự động.
  • HP Client Security Manager Gen7: Cung cấp các công cụ bảo mật toàn diện để quản lý thiết bị.
  • HP Tamper Lock: Bảo vệ phần cứng khỏi các tác động vật lý không mong muốn.
  • HP Sure Run Gen5: Bảo vệ các quy trình quan trọng của hệ thống khi bị tấn công.
  • HP Platform Certificate On Device Installation: Chứng nhận bảo mật nền tảng từ HP được cài đặt sẵn trên thiết bị.

Tính năng quản lý:

  • HP BIOS Configuration Utility (tải xuống): Công cụ cấu hình BIOS từ xa.
  • HP Client Catalog (tải xuống): Danh mục phần mềm hỗ trợ quản lý thiết bị từ xa.
  • HP Image Assistant: Công cụ giúp tạo và triển khai hình ảnh hệ điều hành dễ dàng.
  • HP Management Integration Kit for Microsoft System Center Configuration Management: Bộ công cụ tích hợp quản lý dành cho Microsoft System Center.
  • HP System Software Manager (tải xuống): Quản lý phần mềm hệ thống dễ dàng từ xa.
  • HP Cloud Recovery: Tùy chọn khôi phục từ đám mây của HP.
  • HP Driver Packs: Gói trình điều khiển giúp dễ dàng cài đặt và quản lý thiết bị.
  • Ivanti Management Suite (tải xuống): Bộ công cụ quản lý từ xa Ivanti.
  • HP Manageability Kit Gen 5: Bộ công cụ quản lý thế hệ thứ 5, cung cấp khả năng kiểm soát và quản lý toàn diện hệ thống.

Thiết bị thẻ nhớ

  • Đầu đọc thẻ 1 SD 3.0: Hỗ trợ đọc thẻ nhớ chuẩn SD 3.0, tiện lợi cho việc truyền tải dữ liệu từ các thiết bị lưu trữ ngoài.

Nguồn điện

  • Bộ chuyển đổi nguồn ngoài 120 W, hiệu suất lên tới 89%, hỗ trợ công nghệ PFC chủ động.
  • Bộ chuyển đổi nguồn ngoài 150 W, hiệu suất lên tới 89%.
  • Bộ chuyển đổi nguồn ngoài 180 W, hiệu suất lên tới 89%, hỗ trợ công nghệ PFC chủ động.
  • Bộ chuyển đổi nguồn ngoài 280 W.
  • Bộ cung cấp nguồn ngoài 230 W, hiệu suất lên tới 89%, hỗ trợ công nghệ PFC chủ động.

Kích thước

  • Kích thước hệ thống: 53.93 x 22.5 x 37.94 cm (Kích thước hệ thống có thể thay đổi tùy thuộc vào cấu hình và sự khác biệt trong sản xuất).
  • Kích thước đóng gói: 66.0 x 24.0 x 46.2 cm.

Trọng lượng

  • Trọng lượng: 7.77 kg (Trọng lượng chính xác phụ thuộc vào cấu hình).

Chứng nhận sinh thái

  • Ecolabels: Đã đăng ký EPEAT®.
  • Chứng nhận Energy Star: Được chứng nhận bởi ENERGY STAR®, đảm bảo tiết kiệm năng lượng và thân thiện với môi trường.

 

THÔNG SỐ KỸ THUẬT & TÙY CHỌN CẤU HÌNH KHI ĐẶT HÀNG.

Máy Tính Bàn Tất Cả Trong Một HP ProOne | 440 G9 AIO | i7 14700 | 16GB DDR5 RAM | SSD 512GB | 23.8 Inch FHD Touch | USB Mouse & Keyboard | WIN 11 HOME |1Y Onsite

Thông số kỹ thuật

  • Hệ điều hành:
    • Windows 11 Home (HP khuyến nghị sử dụng Windows 11 Pro cho doanh nghiệp)
  • Dòng vi xử lý:
    • Intel® Core™ i5 thế hệ thứ 14
  • Vi xử lý sẵn có:
  • Intel® Core™ i7-14700 với Intel UHD Graphics: Tần số cơ bản E-core 1.5 GHz, P-core 2.1 GHz, tối đa 5.3 GHz, 33 MB L3 cache, 8 P-core, 12 E-core, 28 luồng, hỗ trợ Intel® vPro® Technology.
  • Chip set: Intel® Q670
  • Hình thức: Máy tính tất cả trong một (All-in-one)
  • Bộ nhớ RAM tối đa: 64GB
    • 16 GB DDR5-4800 SDRAM
    • Hỗ trợ tốc độ truyền dữ liệu lên đến 3200 MT/s và 4800 MT/s
    • 2 khe cắm SODIMM
  • Lưu trữ nội bộ:
    • Ổ SSD PCIe® NVMe™ M.2 1TB
  • Màn hình:
    • Kích thước 60.5 cm (23.8 inch) độ phân giải FHD (1920 x 1080), cảm ứng, công nghệ IPS, chống lóa, giảm ánh sáng xanh, độ sáng 250 nits, độ bao phủ màu 72% NTSC
  • Đồ họa:
    • Tích hợp: Intel® UHD Graphics 730; Intel® UHD Graphics 770; Intel® UHD Graphics 710
    • Tùy chọn đồ họa rời AMD Radeon™ 6300M (2 GB GDDR6)
  • Âm thanh:
    • Codec Realtek ALC3252, loa tích hợp, giắc cắm tai nghe/micro kết hợp
  • Kết nối không dây:
    • Intel® Wi-Fi 6E AX211 (2x2) và thẻ không dây Bluetooth® 5.3, vPro®
    • Realtek RTL8821CE Wi-Fi 5 (1x1) và Bluetooth® 4.2
    • Realtek Wi-Fi 6 RTL8852BE (2x2) và Bluetooth® 5.3
  • Cổng và khe cắm mở rộng:
    • Mặt bên: 1 cổng SuperSpeed USB Type-C® tốc độ 10Gbps; 1 cổng SuperSpeed USB Type-A tốc độ 10Gbps (sạc)
    • Mặt sau: 1 cổng RJ-45, 1 cổng HDMI 1.4, 2 cổng SuperSpeed USB Type-A tốc độ 5Gbps, 2 cổng SuperSpeed USB Type-A tốc độ 10Gbps, 1 cổng DisplayPort™ 1.4a
    • Tùy chọn: 1 cổng HDMI 2.0, 1 cổng serial, 1 cổng DisplayPort™ 1.4, 1 cổng SuperSpeed USB Type-C® tốc độ 10Gbps (chế độ Alt DisplayPort™)
  • Thiết bị đầu vào:
    • Bàn phím HP USB Business Slim SmartCard CCID, bàn phím và chuột không dây HP 655, bàn phím lập trình không dây HP 455
  • Camera:
    • Tùy chọn camera hồng ngoại 5 MP với cảm biến ánh sáng màu và công nghệ giảm nhiễu tạm thời
  • Môi trường hoạt động:
    • Nhiệt độ hoạt động: 10 đến 35°C
    • Độ ẩm hoạt động: 5 đến 90% RH

Phần mềm:

  • HP Noise Cancellation Software: Giúp giảm tiếng ồn khi đàm thoại, nâng cao chất lượng âm thanh trong các cuộc họp trực tuyến.
  • HP Support Assistant: Cung cấp hỗ trợ, quản lý thiết bị và cập nhật phần mềm dễ dàng.
  • Buy Office (được bán riêng): Cung cấp lựa chọn mua Microsoft Office.
  • HP JumpStarts: Hướng dẫn sử dụng và cài đặt nhanh cho người dùng mới.
  • HP Privacy Settings: Giúp người dùng quản lý các thiết lập quyền riêng tư một cách hiệu quả.
  • HP Desktop Support Utilities: Công cụ hỗ trợ kỹ thuật và bảo trì hệ thống.
  • HP Setup Integrated OOBE: Hỗ trợ cấu hình hệ thống ban đầu khi sử dụng máy lần đầu.
  • Xerox® DocuShare® 30-day free trial offer: Phiên bản dùng thử miễn phí 30 ngày của phần mềm quản lý tài liệu Xerox® DocuShare®.

Phần mềm có sẵn khác:

  • HP Smart Support: Cung cấp hỗ trợ từ xa và chẩn đoán thiết bị nhanh chóng, giúp phát hiện và xử lý sự cố kịp thời.

Quản lý bảo mật:

  • Power-on password (via BIOS): Đặt mật khẩu khởi động qua BIOS để bảo vệ truy cập.
  • SATA port disablement (via BIOS): Vô hiệu hóa cổng SATA qua BIOS.
  • Setup password (via BIOS): Đặt mật khẩu thiết lập qua BIOS.
  • Support for chassis padlocks and cable lock devices: Hỗ trợ khóa khung máy và các thiết bị khóa cáp.
  • Serial enable/disable (via BIOS): Bật/tắt cổng nối tiếp qua BIOS.
  • HP Secure Erase: Xóa an toàn dữ liệu từ ổ cứng, tuân thủ các tiêu chuẩn của Bộ Quốc phòng Hoa Kỳ.
  • HP Sure Click: Bảo vệ khỏi các phần mềm độc hại khi duyệt web.
  • HP Sure Sense: Sử dụng trí tuệ nhân tạo để phát hiện và ngăn chặn các mối đe dọa bảo mật mới.
  • HP Sure Recover: Khôi phục hệ điều hành nhanh chóng từ hình ảnh bảo mật.
  • Trusted Platform Module TPM 2.0 Embedded Security Chip: Chip bảo mật TPM 2.0 tích hợp, chứng nhận Common Criteria EAL4+.
  • HP Sure Start Gen6: Bảo vệ BIOS và tự động khôi phục nếu bị tấn công hoặc lỗi.
  • HP Sure Admin: Cải thiện quản lý bảo mật BIOS với phương thức đăng nhập không mật khẩu.
  • HP BIOSphere Gen6: Bảo vệ nâng cao các thiết lập BIOS và cập nhật tự động.
  • HP Client Security Manager Gen7: Cung cấp các công cụ bảo mật toàn diện để quản lý thiết bị.
  • HP Tamper Lock: Bảo vệ phần cứng khỏi các tác động vật lý không mong muốn.
  • HP Sure Run Gen5: Bảo vệ các quy trình quan trọng của hệ thống khi bị tấn công.
  • HP Platform Certificate On Device Installation: Chứng nhận bảo mật nền tảng từ HP được cài đặt sẵn trên thiết bị.

Tính năng quản lý:

  • HP BIOS Configuration Utility (tải xuống): Công cụ cấu hình BIOS từ xa.
  • HP Client Catalog (tải xuống): Danh mục phần mềm hỗ trợ quản lý thiết bị từ xa.
  • HP Image Assistant: Công cụ giúp tạo và triển khai hình ảnh hệ điều hành dễ dàng.
  • HP Management Integration Kit for Microsoft System Center Configuration Management: Bộ công cụ tích hợp quản lý dành cho Microsoft System Center.
  • HP System Software Manager (tải xuống): Quản lý phần mềm hệ thống dễ dàng từ xa.
  • HP Cloud Recovery: Tùy chọn khôi phục từ đám mây của HP.
  • HP Driver Packs: Gói trình điều khiển giúp dễ dàng cài đặt và quản lý thiết bị.
  • Ivanti Management Suite (tải xuống): Bộ công cụ quản lý từ xa Ivanti.
  • HP Manageability Kit Gen 5: Bộ công cụ quản lý thế hệ thứ 5, cung cấp khả năng kiểm soát và quản lý toàn diện hệ thống.

Thiết bị thẻ nhớ

  • Đầu đọc thẻ 1 SD 3.0: Hỗ trợ đọc thẻ nhớ chuẩn SD 3.0, tiện lợi cho việc truyền tải dữ liệu từ các thiết bị lưu trữ ngoài.

Nguồn điện

  • Bộ chuyển đổi nguồn ngoài 180 W, hiệu suất lên tới 89%, hỗ trợ công nghệ PFC chủ động.

Kích thước

  • Kích thước hệ thống: 53.93 x 22.5 x 37.94 cm (Kích thước hệ thống có thể thay đổi tùy thuộc vào cấu hình và sự khác biệt trong sản xuất).
  • Kích thước đóng gói: 66.0 x 24.0 x 46.2 cm.

Trọng lượng

  • Trọng lượng: 7.77 kg (Trọng lượng chính xác phụ thuộc vào cấu hình).

Chứng nhận sinh thái

  • Ecolabels: Đã đăng ký EPEAT®.
  • Chứng nhận Energy Star: Được chứng nhận bởi ENERGY STAR®, đảm bảo tiết kiệm năng lượng và thân thiện với môi trường.

Sản phẩm đã xem

0₫ 0₫
Facebook Youtube Zalo Top