Giỏ hàng

Dell OptiPlex 5000 Máy tính bàn Small Form Factor i5-12500 3.0GHz, 4GB RAM,256GB SSD

Thương hiệu: Dell
|
Mã SP: DELL OPTILEX 5000 SFF
14,900,000₫ 15,200,000₫

Máy tính bàn Dell OptiPlex 5000 Small Form Factor i5-12500 3.0GHz,4GB RAM,256GB SSD, DVDRW,HDMI 2.0b, Speaker, Mouse, Keyboard,3Yrs

 

Tiêu đề
Hotline hỗ trợ bán hàng: (028) 38683834; 0931785577
|
Số lượng

 

Giới thiệu về Dell OptiPlex 5000 Small Form Factor: Độc đáo trong hiệu suất và tiết kiệm không gian

Dell OptiPlex 5000 Small Form Factor là dòng sản phẩm đột phá mới, mang đến sự kết hợp hoàn hảo giữa hiệu suất mạnh mẽ và thiết kế nhỏ gọn, đáp ứng mọi nhu cầu làm việc và giải trí của bạn. Với sự đa dạng về tùy chọn bộ xử lý, hệ điều hành, bộ nhớ và ổ cứng, OptiPlex 5000 SFF sẽ đưa bạn vào một thế giới công nghệ vượt trội.

Mạnh mẽ và linh hoạt với các tùy chọn bộ xử lý:

Với danh sách đa dạng về tùy chọn bộ xử lý, từ Intel® Pentium® Gold G7400 cho đến Core™ i7-12700 vPro®, OptiPlex 5000 SFF đảm bảo một dải lựa chọn để phù hợp với nhu cầu cụ thể của bạn. Tận hưởng hiệu năng ấn tượng từ những bộ xử lý thế hệ thứ 12 cùng với khả năng xử lý đa nhiệm nhanh chóng.

BẢNG DỮ LIỆU - OPTIONS BỘ XỬ LÝ:

Tên Bộ Xử Lý

Cache

Số Lõi / Luồng

Tần Số

Công Suất

Intel® Pentium® Gold G7400

6MB

2 / 4

Up to 3.70GHz

46W

12th Gen Intel® Core™ i3-12100

12MB

4 / 8

3.30GHz to 4.30GHz

60W

12th Gen Intel® Core™ i3-12300

12MB

4 / 8

3.50GHz to 4.40GHz

60W

12th Gen Intel® Core™ i5-12400

18MB

6 / 12

2.50GHz to 4.40GHz

65W

12th Gen Intel® Core™ i5-12500 vPro®

18MB

6 / 12

3.00GHz to 4.60GHz

65W

12th Gen Intel® Core™ i5-12600 vPro®

18MB

6 / 12

3.30GHz to 4.80GHz

65W

12th Gen Intel® Core™ i7-12700 vPro®

25MB

12 / 20

2.10GHz to 4.90GHz

65W

Hệ điều hành đa dạng, đáp ứng nhu cầu khác nhau:

Với sự hỗ trợ của nhiều hệ điều hành như Windows 11 Home, Windows 11 Pro, Ubuntu Linux và nhiều tùy chọn hệ điều hành khác, OptiPlex 5000 SFF mang đến sự linh hoạt để bạn có thể lựa chọn môi trường làm việc hoặc giải trí phù hợp nhất.

BẢNG DỮ LIỆU - OPTIONS HỆ ĐIỀU HÀNH:

Hệ Điều Hành

Windows 11 Home, 64-bit

Windows 11 Pro, 64-bit

Windows 11 Downgrade (Windows 10 image)

Windows 11 Pro National Education, 64-bit

Windows 11 CMIT Government Edition, 64-bit

Kylin Linux® Desktop version 10.1 (China only)

Ubuntu® Linux® 20.04 LTS, 64-bit

Bộ nhớ và ổ cứng tiện ích:

Với một loạt tùy chọn về bộ nhớ và ổ cứng, bạn có thể tùy chỉnh OptiPlex 5000 SFF để đáp ứng đầy đủ nhu cầu lưu trữ và xử lý dữ liệu của mình. Từ bộ nhớ RAM nhanh chóng cho đến ổ cứng SSD tốc độ cao, bạn sẽ có khả năng tối ưu hóa hiệu suất máy tính của mình.

BẢNG DỮ LIỆU - OPTIONS Ổ CỨNG:

Ổ Cứng

Dung Lượng

Tốc Độ

Chế Độ

2.5inch, 1TB, 5400RPM, SATA, HDD

1TB

5400RPM

SATA, HDD

2.5inch, 2TB, 5400RPM, SATA, HDD

2TB

5400RPM

SATA, HDD

2.5inch, 500GB, 7200RPM, SATA, HDD

500GB

7200RPM

SATA, HDD

2.5inch, 1TB, 7200RPM, SATA, HDD

1TB

7200RPM

SATA, HDD

2.5inch, 500GB, 7200RPM, SATA, HDD, SED Opal 2.0, FIPS

500GB

7200RPM

SATA, HDD, SED Opal 2.0, FIPS

3.5inch, 4TB, 5400RPM, SATA, HDD

4TB

5400RPM

SATA, HDD

3.5inch, 1TB, 7200RPM, SATA, HDD

1TB

7200RPM

SATA, HDD

3.5inch, 2TB, 7200RPM, SATA, HDD

2TB

7200RPM

SATA, HDD

M.2 2230, 256GB, PCIe NVMe, SSD, Class 35

256GB

PCIe NVMe

SSD, Class 35

M.2 2230, 512GB, PCIe NVMe, SSD, Class 35

512GB

PCIe NVMe

SSD, Class 35

M.2 2230, 1TB, PCIe NVMe, SSD, Class 35

1TB

PCIe NVMe

SSD, Class 35

M.2 2230, 256GB, PCIe NVMe, SSD, Class 35, SED Opal 2.0, FIPS

256GB

PCIe NVMe

SSD, Class 35, SED Opal 2.0, FIPS

M.2 2280, 512GB, PCIe NVMe, SSD, Class 40

512GB

PCIe NVMe

SSD, Class 40

M.2 2280, 1TB, PCIe NVMe, SSD, Class 40

1TB

PCIe NVMe

SSD, Class 40

M.2 2280, 2TB, PCIe NVMe, SSD, Class 40

2TB

PCIe NVMe

SSD, Class 40

M.2 2280, 512GB, PCIe NVMe, SSD, Class 40, SED Opal 2.0, FIPS

512GB

PCIe NVMe

SSD, Class 40, SED Opal 2.0, FIPS

M.2 2280, 1TB, PCIe NVMe, SSD, Class 40, SED Opal 2.0, FIPS

1TB

PCIe NVMe

SSD, Class 40, SED Opal 2.0, FIPS

 

BẢNG DỮ LIỆU - OPTIONS BỘ NHỚ:

Bộ Nhớ

Số Lượng

Dung Lượng Mỗi Module

Chế Độ Kênh

Tốc Độ

4GB, 1 x 4GB, DDR4, 3200MHz, single-channel

1

4GB

Single-channel

3200MHz

8GB, 1 x 8GB, DDR4, 3200MHz, single-channel

1

8GB

Single-channel

3200MHz

8GB, 2 x 4GB, DDR4, 3200MHz, dual-channel

2

4GB

Dual-channel

3200MHz

16GB, 1 x 16GB, DDR4, 3200MHz, single-channel

1

16GB

Single-channel

3200MHz

16GB, 2 x 8GB, DDR4, 3200MHz, dual-channel

2

8GB

Dual-channel

3200MHz

16GB, 4 x 4GB, DDR4, 3200MHz, dual-channel

4

4GB

Dual-channel

3200MHz

32GB, 1 x 32GB, DDR4, 3200MHz, single-channel

1

32GB

Single-channel

3200MHz

32GB, 2 x 16GB, DDR4, 3200MHz, dual-channel

2

16GB

Dual-channel

3200MHz

32GB, 4 x 8GB, DDR4, 3200MHz, dual-channel

4

8GB

Dual-channel

3200MHz

64GB, 2 x 32GB, DDR4, 3200MHz, dual-channel

2

32GB

Dual-channel

3200MHz

64GB, 4 x 16GB, DDR4, 3200MHz, dual-channel

4

16GB

Dual-channel

3200MHz

128GB, 4 x 32GB, DDR4, 3200MHz, dual-channel

4

32GB

Dual-channel

3200MHz

Chú ý: "Single-channel" và "dual-channel" thể hiện cách bố trí bộ nhớ trên bo mạch chủ để tối ưu hiệu suất.

Đồ họa và âm thanh tuyệt vời:

Với các tùy chọn đồ họa như Intel® UHD Graphics và AMD Radeon™ RX 640, bạn có thể tận hưởng trải nghiệm hình ảnh và video chất lượng cao. Đồng thời, hệ thống âm thanh Realtek Audio Controller đảm bảo âm thanh sống động và rõ ràng, giúp tối ưu hóa trải nghiệm giải trí của bạn.

Kết Nối Đa Dạng

Với các cổng USB 2.0, USB 3.2 Gen 1, USB 3.2 Gen 2x1 Type-C®, DisplayPort, RJ45 Ethernet và nhiều tùy chọn kết nối khác, OptiPlex 5000 SFF cung cấp khả năng kết nối linh hoạt cho các thiết bị ngoại vi và màn hình.

BẢNG DỮ LIỆU - OPTIONS CỔNG KẾT NỐI:

Cổng Kết Nối

Vị Trí

Loại

Số Lượng

Chức Năng

Front:

 

 

 

 

USB 2.0 Type-A port with PowerShare

Front

USB 2.0 Type-A

1

PowerShare

USB 2.0 Type-A port

Front

USB 2.0 Type-A

1

 

USB 3.2 Gen 1 Type-A port

Front

USB 3.2 Gen 1 Type-A

1

 

USB 3.2 Gen 2x1 Type-C® port

Front

USB 3.2 Gen 2x1 Type-C®

1

 

Universal audio port

Front

Universal audio

1

 

Rear:

 

 

 

 

USB 3.2 Gen 1 Type-A ports

Rear

USB 3.2 Gen 1 Type-A

4

 

USB 2.0 Type-A ports with Smart Power On

Rear

USB 2.0 Type-A

2

Smart Power On

DisplayPort 1.4a ports

Rear

DisplayPort 1.4a

2

 

RJ45 Ethernet port

Rear

RJ45 Ethernet

1

 

Optional video port (HDMI 2.0b/DisplayPort 1.4a/VGA/USB 3.2 Gen 2 Type-C port with DisplayPort Alt Mode)

Rear

Optional video

1

 

Serial/PS2 port (optional)

Rear

Serial/PS2

1

Optional

Bảo hành và hỗ trợ tận tâm:

Dell luôn tận tâm đem lại sự hài lòng cho khách hàng, và OptiPlex 5000 SFF không ngoại lệ. Với các tùy chọn bảo hành từ 3 năm đến 5 năm, kèm theo dịch vụ sửa chữa phần cứng tận nơi và hỗ trợ sau khi kiểm tra từ xa, bạn sẽ yên tâm với sự bảo đảm chất lượng từ Dell.

Thiết kế nhỏ gọn và tiện lợi:

Với kích thước nhỏ gọn, OptiPlex 5000 SFF sẽ không chiếm nhiều diện tích trên bàn làm việc của bạn. Các cổng kết nối đa dạng phía trước và phía sau cùng với khả năng mở rộng linh hoạt giúp bạn kết nối với mọi thiết bị và phụ kiện.

Dell OptiPlex 5000 Small Form Factor - Sự kết hợp hoàn hảo giữa hiệu suất mạnh mẽ và tiết kiệm không gian. Nâng cao năng suất làm việc và trải nghiệm giải trí của bạn với OptiPlex 5000 SFF!

 

BẢNG DỮ LIỆU - OPTIONS KÍCH THƯỚC, TRỌNG LƯỢNG, NGUỒN CẤP...

Thông Số

US

Rest of World

Kích Thước

 

 

Height

11.42in. (290.00mm)

290.00mm (11.42in.)

Width

3.65in. (92.60mm)

92.60mm (3.65in.)

Depth

11.53in. (292.80mm)

292.80mm (11.53in.)

Weight (Tối Thiểu)

8.47lb (3.84kg)

3.84kg (8.47lb)

Weight (Tối Đa)

11.39lb (5.16kg)

5.16kg (11.39lb)

Âm Thanh & Loa

 

 

Realtek Audio Controller

ALC3246-CG

ALC3246-CG

Loa Nội Bộ (Tùy Chọn)

Kết Nối Không Dây

 

 

Intel® AX211

Wi-Fi 6E (WiFi 802.11ax)

Wi-Fi 6E (WiFi 802.11ax)

 

2x2 MIMO

2x2 MIMO

 

2400Mbps

2400Mbps

 

2.40GHz/5GHz/6GHz

2.40GHz/5GHz/6GHz

Bluetooth®

Bluetooth® 5.2

Bluetooth® 5.2

Realtek® RTL8821CE

Wi-Fi 5 (802.11ac)

Wi-Fi 5 (802.11ac)

 

1x1

1x1

 

433Mbps

433Mbps

 

2.40GHz/5GHz

2.40GHz/5GHz

Bluetooth®

Bluetooth® 5.0

Bluetooth® 5.0

Realtek® RTL8822CE

Wi-Fi 5 (802.11ac)

Wi-Fi 5 (802.11ac)

 

2x2 MIMO

2x2 MIMO

 

867Mbps

867Mbps

 

2.40GHz/5GHz

2.40GHz/5GHz

Bluetooth®

Bluetooth® 5.0

Bluetooth® 5.0

Tùy Chọn Nguồn

 

 

240W internal PSU (80 Plus Bronze)

Không

260W internal PSU (80 Plus Bronze)

300W internal PSU (80 Plus Platinum)

Chipset

 

 

Intel® Q670

 

Thông Số

Mô Tả

PROCESSOR

12th Gen Intel® Core™ i5-12400

18MB cache, 6 cores, 12 threads, 2.50GHz - 4.40GHz, 65W

OPERATING SYSTEM

Ubuntu® Linux® 20.04 LTS 64-bit

MEMORY OPTIONS

4GB, 1 x 4GB, DDR4, 3200MHz, single-channel (max 128GB, 4 SLOT)

PRIMARY HARD DISK DRIVES  

M.2 2230, 256GB, PCIe NVMe, SSD, Class 35 (Max 2TB)

GRAPHICS

Intel® UHD Graphics 770 with 12th Gen Intel® Core™ i5-12500, i5-12600, and i7-12700 processors        

PORTS           

Front

  • USB 2.0 Type-A port with PowerShare        
  • USB 2.0 Type-A port
  • USB 3.2 Gen 1 Type-A port  
  • USB 3.2 Gen 2x1 Type-C® port       
  • Universal audio port  

Rear:   

  • (4) USB 3.2 Gen 1 Type-A ports       
  • (2) USB 2.0 Type-A ports with Smart Power On      
  • (2) DisplayPort 1.4a ports      
  • RJ45 Ethernet port     

OPTICAL DRIVE

DVD±RW, Slimline 9.5mm (optional)

SLOTS           

  • SD 4.0 card slot (optional)     
  • Half-height Gen 4 PCIe x16 slot       
  • Half-height Gen 3 PCIe x4 slot         
  • M.2 2230 slot for WiFi and Bluetooth card  
  • M.2 2230/2280 slot for SSD  
  • (3) SATA 3.0 slots for 3.5/2.5-inch HDD, slim optical drive       
  • Kensington security-cable slot

DIMENSIONS          

Height: 11.42in. (290.00mm)

Width: 3.65in. (92.60mm)     

Depth: 11.53in. (292.80mm)

Weight

Weight(minimum): 8.47lb (3.84kg)  

Weight(maximum): 11.39lb (5.16kg)

WARRANTY

3 years basic warranty with hardware service on-site service after remote diagnostics        

Sản phẩm đã xem

0₫ 0₫
Facebook Youtube Zalo Top