Giỏ hàng

DELL PRECISION 3660 TOWER I7-12700, 16GB, 256GB SSD, 1TB, DVDRW, UHD GRAPHICS 770, KB, M, 300W PSU, UBUNTU, 3Y WTY

Thương hiệu: Dell
|
Mã SP: DELL PRECISION 3660
30,300,000₫ 31,900,000₫

Máy tính bàn Dell Precision 3660 Tower i7-12700, 16GB, 256GB SSD, 1TB, DVDRW, UHD Graphics 770, KB, M, 300W PSU, Ubuntu, 3Y WTY

Tiêu đề
Hotline hỗ trợ bán hàng: (028) 38683834; 0931785577
|
Số lượng

 

🚀 Dell Precision 3660 Tower Workstation - Giải pháp mạnh mẽ cho thiết kế đồ họa, dựng phim và phân tích dữ liệu

Bạn đang tìm kiếm một máy tính đáng tin cậy và mạnh mẽ để thực hiện các tác vụ đòi hỏi sự chính xác và hiệu suất cao trong lĩnh vực thiết kế đồ họa, dựng phim, xử lý hình ảnh, và phân tích dữ liệu? Hãy cùng tìm hiểu về Dell Precision 3660 Tower Workstation - một sản phẩm đáng chú ý với các cấu hình ấn tượng.

 

Bộ vi xử lý:

Dell Precision 3660 Tower Workstation cung cấp một loạt các tùy chọn bộ vi xử lý mạnh mẽ từ Intel và AMD, bao gồm 12th và 13th Generation Intel® Core™ i7 và i9 tùy chọn vPro, giúp bạn xử lý mọi tác vụ một cách mượt mà và nhanh chóng.

Ổ cứng:

Với nhiều tùy chọn lưu trữ, từ ổ cứng HDD (lên đến 8TB/1ổ) truyền thống đến SSD (lên đến 4TB/1ổ) nhanh chóng và mạnh mẽ, bạn có khả năng tùy chỉnh máy tính theo nhu cầu cụ thể của bạn.

Bộ nhớ RAM:

Dell Precision 3660 hỗ trợ bộ nhớ 4 khe cẳm RAM DIMM DDR5 với sự lựa chọn từ 8GB đến 128GB, giúp bạn xử lý các dự án lớn và phức tạp mà không gặp khó khăn.

Card màn hình:

Với các card màn hình mạnh mẽ như NVIDIA Quadro và AMD Radeon Pro, với dung lượng bộ nhớ VRAM từ 2GB đến 48GB. bạn có khả năng đồ họa tuyệt vời và hiệu suất cao trong công việc thiết kế và dựng phim.

Card mạng có dây:

Hỗ trợ card mạng có dây chuẩn RJ45 tốc độ 10/100/1000Mbps để đảm bảo kết nối ổn định và nhanh chóng trong quá trình làm việc và truy cập dữ liệu.

Khung máy:

Thiết kế Tower Workstation giúp máy tính có khung khá vững chắc và khả năng làm việc liên tục trong thời gian dài.

Khe cắm mở rộng:

Với nhiều khe cắm mở rộng bao gồm:

  • 1 khe PCIe Gen5 x16 cho card màn hình hoặc linh kiện PCIe khác.
  • 1 khe PCIe Gen3 x4.
  • 1 khe PCIe Gen4 x4.
  • 1 khe M.2 2230 cho card WiFi và Bluetooth.
  • 2 khe M.2 2230/2280 PCIe Gen4 cho ổ SSD NVMe.
  • 1 khe M.2 2280 PCIe Gen3 cho ổ SSD NVMe.
  • 5 khe SATA cho ổ cứng hoặc ổ đĩa quang.

Bạn có thể mở rộng máy tính của mình để đáp ứng các nhu cầu tương lai.

Cổng kết nối ngoại vi:

Với nhiều cổng kết nối USB và cổng thẻ SD, bạn có thể dễ dàng kết nối các thiết bị ngoại vi và truyền dữ liệu một cách thuận tiện.

Mặt trước:

  • 1 cổng audio đa dụng.
  • 2 cổng USB 3.2 Type-A Gen 1.
  • 1 cổng USB 3.2 Type-C Gen2.
  • 1 cổng USB 3.2 Type-C Gen 2x2.
  • 1 khe cắm thẻ SD.

Mặt sau:

  • 2 cổng DisplayPort 1.4.
  • 2 cổng USB 3.2 Type-C Gen2.
  • 2 cổng USB 3.2 Type-A Gen2.
  • 2 cổng USB 2.0 Type-A.
  • 1 cổng Ethernet RJ45.
  • 1 cổng nguồn.
  • 1 cổng video.
  • 1 cổng âm thanh line out.

Ổ đĩa quang:

Tùy chọn cho ổ đĩa quang cho những người cần đọc và ghi đĩa CD/DVD.

Nguồn:

Máy tính được trang bị nguồn 300W, 500W hoặc 750W để đảm bảo khả năng cung cấp năng lượng ổn định và hiệu suất cao.

Kích thước & Trọng lượng:

Với kích thước nhỏ gọn và trọng lượng hợp lý, máy tính dễ dàng vận chuyển và đặt ở bất kỳ nơi đâu trong văn phòng của bạn.

Dịch vụ bảo hành:

Dell Precision 3660 Tower Workstation đi kèm với nhiều tùy chọn dịch vụ bảo hành, bao gồm dịch vụ on-site và bảo hiểm cho hỏng hóc tình cờ để đảm bảo sự yên tâm trong việc sử dụng sản phẩm.

Với các tính năng và cấu hình ấn tượng, Dell Precision 3660 Tower Workstation là một lựa chọn hoàn hảo cho các chuyên gia trong lĩnh vực thiết kế đồ họa, dựng phim và phân tích dữ liệu. Hãy đầu tư vào sự hiệu quả và đáng tin cậy với sản phẩm này để nâng cao năng suất công việc của bạn.

THÔNG SỐ KỸ THUẬT:

TÊN

THÔNG SỐ KỸ THUẬT

LOẠI MÁY

Precision 3660 Tower Workstation.

BỘ VI XỬ LÝ

  • 12th Generation Intel® Core™ i9-12900K (30 MB cache, 16 cores (8+8), 3.2 GHz to 5.2 GHz, 125 W)
  • 12th Generation Intel® Core™ i9-12900 (30 MB cache, 16 cores (8+8), 2.4 GHz to 5.1 GHz, 65 W)
  • 12th Generation Intel® Core™ i7-12700K (25 MB cache, 12 cores (8+4), 3.6 GHz to 5.0 GHz, 125 W)
  • 12th Generation Intel® Core™ i7-12700 (25 MB cache, 12 cores (8+4), 2.1 GHz to 4.9 GHz, 65 W)
  • 12th Generation Intel® Core™ i5-12600K (20 MB cache, 10 cores (6+4), 3.7 GHz to 4.9 GHz, 125 W)
  • 12th Generation Intel® Core™ i5-12600 (18 MB cache, 6 cores (6+0), 3.3 GHz to 4.8 GHz, 65 W)
  • 12th Generation Intel® Core™ i5-12500 (18 MB cache, 6 cores (6+0), 3.0 GHz to 4.6 GHz, 65 W)
  • 12th Generation Intel® Core™ i3-12100 (12 MB cache, 4 cores (4+0), 3.3 GHz to 4.3 GHz, 60 W)
  • 13th Generation Intel® Core™ i9-13900K vPro® (36 MB cache, 24 cores (8P + 16E), 3.0GHz to 5.8GHz, 125W)
  • 13th Generation Intel® Core™ i9-13900 vPro® (36 MB cache, 24 cores (8P + 16E), 2.0GHz to 5.6GHz, 65W)
  • 13th Generation Intel® Core™ i7-13700K vPro® (30 MB cache, 16 cores (8P + 8E), 3.4GHz to 5.4GHz, 125W)
  • 13th Generation Intel® Core™ i7-13700 vPro® (30 MB cache, 16 cores (8P + 8E), 2.1GHz to 5.2GHz, 65W)
  • 13th Generation Intel® Core™ i5-13600K vPro® (24 MB cache, 14 cores (6P + 8E), 3.5GHz to 5.1GHz, 125W)
  • 13th Generation Intel® Core™ i5-13600 vPro® (24 MB cache, 14 cores (6P + 8E), 2.7GHz to 5.0GHz, 65W)
  • 13th Generation Intel® Core™ i5-13500 vPro® (24 MB cache, 14 cores (6P + 8E), 2.5GHz to 4.8GHz, 65W)
  • 13th Generation Intel® Core™ i3-13100 (12 MB cache, 4 cores (4P + 0E), 3.4 GHz to 4.5GHz, 60W)

Note:

  • All processors come with Intel® Integrated Graphics.
  • Intel® Turbo Boost Max Technology 3.0 is only available with i7-12700, i9-12900, i7-12700K, i9-12900K processors.
  • 3. Intel® Turbo Max Technology 3.0 is only available on Performance Cores.

Processor Cooling options

  • Standard CPU Air Cooler
  • Advanced CPU Air Cooler
  • Premium CPU Liquid Cooler

Ô CỨNG

  • 2.5-inch, 500 GB, 7200 RPM, SATA, HDD
  • 2.5-inch, 500 GB, 7200 RPM, Self-Encrypting, Opal 2.0, FIPS, SATA, HDD
  • 2.5-inch, 1 TB, 7200 RPM, SATA, HDD
  • 3.5-inch, 1 TB, 7200 RPM, SATA, HDD
  • 3.5-inch, 2 TB, 7200 RPM, SATA, HDD
  • 3.5-inch, 4 TB, 5400 RPM, SATA, HDD
  • 3.5-inch, 4 TB, 7200 RPM, SATA, Enterprise HDD
  • 3.5-inch, 8 TB, 7200 RPM, SATA, Enterprise HDD
  • M.2 2230, 256 GB, PCIe NVMe® Gen3 x4, Class 35 SSD
  • M.2 2280, 512 GB, PCIe NVMe® Gen4 x4, Class 40 SSD
  • M.2 2280, 1 TB, PCIe NVMe® Gen4 x4, Class 40 SSD
  • M.2 2280, 2 TB, PCIe NVMe® Gen4 x4, Class 40 SSD
  • M.2 2280, 4 TB, PCIe NVMe® Gen4 x4, Class 40 SSD
  • M.2 2280, 512 GB, PCIe NVMe® Gen3 x4, SSD, Self-Encrypting drive
  • M.2 2280, 1 TB, PCIe NVMe® Gen3 x4, SSD, Self-Encrypting drive

Note:

  • Support for 3.5-inch 4 TB and 8 TB, 7200 RPM, SATA, Enterprise HDD
  • Front accessible 2.5-inch SATA or 3.5-inch SATA HDD (with lockable door and key) available with specific storage configurations
  • Front accessible M.2 NVMe SSD with CRU QX118 available in slimeline bay through Custom Factory Installation
  • Support for up to (3) M.2 2280 PCIe NVMe SSD on motherboard and up to (3) 3.5-inch SATA or (4) 2.5-inch SATA HDDs
  • Support for Intel® Ready Mode™ technology
  • Support for up to (1) additional PCIe SSD on Dell Precision Ultra-Speed drive with active cooling
  • RAID 0/1/5/10 available

BỘ NHỚ RAM

  • 8 GB, 1 x 8 GB, DDR5, 4400 MHz, Non-ECC
  • 16 GB, 1 x 16 GB, DDR5, 4400 MHz, Non-ECC
  • 32 GB, 1 x 32 GB, DDR5, 4400 MHz, Non-ECC
  • 16 GB, 2 x 8 GB, DDR5, 4400 MHz, Non-ECC, dual-channel
  • 32 GB, 2 x 16 GB, DDR5, 4400 MHz, Non-ECC, dual-channel
  • 64 GB, 2 x 32 GB, DDR5, 4400 MHz, Non-ECC, dual-channel
  • 32 GB, 4 x 8 GB, DDR5, 4000 MHz, Non-ECC, dual-channel
  • 64 GB, 4 x 16 GB, DDR5, 4000 MHz, Non-ECC, dual-channel
  • 128 GB, 4 x 32 GB, DDR5, 3600 MHz, Non-ECC, dual-channel
  • 16 GB, 1 x 16 GB, DDR5, 4400 MHz, ECC
  • 32 GB, 1 x 32 GB, DDR5, 4400 MHz, ECC
  • 32 GB, 2 x 16 GB, DDR5, 4400 MHz, ECC, dual-channel
  • 64 GB, 2 x 32 GB, DDR5, 4400 MHz, ECC, dual-channel
  • 64 GB 4 x 16 GB, DDR5, 4000 MHz, ECC, dual-channel
  • 128 GB 4 x 32 GB, DDR5, 3600 MHz, ECC, dual-channel

Note:

  • ECC memory is not supported on Intel Core i3-12100 processor.
  • 4 DIMM Slots: Up to 128 GB or up to 4400 MHz ECC and Non-ECC DDR5
  • Maximum speed: 4400 MHz
  • Maximum capacity: 128 GB
  • Maximum memory speed varies by the following configuration on each channel. If the 2 DIMM configuration is not symmetrical, the maximum speed may drop.
  • 4400 MHz : 1 DIMM-1R/2R
  • 4000 MHz : 2 DIMM-1R
  • 3600 MHz : 2 DIMM-2R

CARD MÀN HÌNH

  • Intel® UHD Graphics 730 for 12th Generation Core™ i3 processors
  • Intel® UHD Graphics 770 for 12th Generation Core™ i5/i7/i9 processors
  • NVIDIA® Quadro® RTX A6000, 48 GB, GDDR6
  • AMD Radeon™ Pro W6800, 32 GB, GDDR6
  • NVIDIA® Quadro® RTX A5000, 24 GB, GDDR6
  • NVIDIA® Quadro® RTX A4000, 16 GB, GDDR6
  • AMD Radeon™ Pro RX6900XT, 16 GB, GDDR6
  • AMD Radeon™ Pro W6600, 8 GB, GDDR6
  • AMD Radeon™ Pro W5700, 8 GB, GDDR6
  • NVIDIA® Quadro® RTX A2000, 6 GB, GDDR6
  • AMD Radeon™ Pro WX3200, 4 GB, GDDR5
  • NVIDIA® Quadro® T1000, 4 GB, GDDR6
  • NVIDIA® Quadro® T600 class, 4 GB, GDDR6
  • NVIDIA® Quadro® T400 class, 2 GB, GDDR6

Note:

  • One PCI Express x16 Gen5 slot supporting graphics cards up to 350 W (Total power available for Discrete Graphics cards).
  • Some cards are available in Dual configurations.

CARD MẠNG CÓ DÂY

  • 1 RJ45 Ethernet port.

KHUNG MÁY

  • MTX Tower

KHE CẮM MỞ RỘNG

  • 1 full-height Gen5 PCIe x16 slot
  • 1 full-height Gen3 PCIe x4 slot
  • 1 full-height Gen 4 PCIe x4 slot
  • 1 M.2 2230 slot for WiFi and Bluetooth card
  • 2 M.2 2230/2280 PCIe Gen4 slots for NVMe SSD
  • 1 M.2 2280 PCIe Gen 3 for NVMe SSD
  • 5 SATA slots for 2.5/3.5-inch HDD/ODD

CỔNG KẾT NỐI NGOẠI VI

Front:

  • 1 Universal audio port
  • 2 USB 3.2 Type-A Gen 1 ports
  • 1 USB 3.2 Type-C Gen2 port
  • 1 USB 3.2 Type-C Gen 2x2 port
  • 1 SD Card slot

Rear:

  • 2 DisplayPort 1.4 ports
  • 2 USB 3.2 Type-C Gen2 ports
  • 2 USB 3.2 Type-A Gen2 ports
  • 2 USB 2.0 Type-A ports
  • 1 RJ45 Ethernet port
  • 1 Power port
  • 1 Video port
  • 1 Audio Line out

Ổ ĐĨA QUANG

  • 8x DVD-ROM 9.5mm Optical Disk Drive
  • 8x DVD+/-RW 9.5mm Optical Disk Drive
  • Integrated Smart Card Reader with Contact and Contactless Support (CAC/PIV)

NGUỒN

  • 300 W internal power supply unit, 92% Efficient PSU, 80 Plus Platinum
  • 500 W internal power supply unit, 92% Efficient PSU, 80 Plus Platinum
  • 750 W internal power supply unit, 92% Efficient PSU, 80 Plus Platinum

KÍCH THƯỚC & TRỌNG LƯỢNG

  • Dimensions & Weight
  • Height: 369.00 mm (14.52 in.)
  • Width: 173.00 mm (6.81 in.)
  • Depth: 420.00 mm (16.53 in.)
  • Starting Weight: 8.50 kg (18.739 lbs)

DỊCH VỤ BẢO HÀNH

  • 1,2,3,4,5 years ProSupport with Next Business Day on-site service.

 

 

TÊN

THÔNG SỐ KỸ THUẬT

LOẠI MÁY

Máy tính bàn Dell Precision 3660 Tower i7-12700, 16GB, 256GB SSD, 1TB, DVDRW, UHD Graphics 770, KB, M, 300W PSU, Ubuntu, 3Y WTY

BỘ VI XỬ LÝ

·         12th Generation Intel® Core™ i7-12700 (25 MB cache, 12 cores (8+4), 2.1 GHz to 4.9 GHz, 65 W)

Ô CỨNG

·         3.5-inch, 1 TB, 7200 RPM, SATA, HDD

·         M.2 2230, 256 GB, PCIe NVMe® Gen3 x4, Class 35 SSD

Note:

·         1. Support for 3.5-inch 4 TB and 8 TB, 7200 RPM, SATA, Enterprise HDD

·         2. Front accessible 2.5-inch SATA or 3.5-inch SATA HDD (with lockable door and key) available with specific storage configurations

·         3. Front accessible M.2 NVMe SSD with CRU QX118 available in slimeline bay through Custom Factory Installation

·         4. Support for up to (3) M.2 2280 PCIe NVMe SSD on motherboard and up to (3) 3.5-inch SATA or (4) 2.5-inch SATA HDDs

·         5. Support for Intel® Ready Mode™ technology

·         6. Support for up to (1) additional PCIe SSD on Dell Precision Ultra-Speed drive with active cooling

·         7. RAID 0/1/5/10 available

BỘ NHỚ RAM

·         16 GB, 1 x 16 GB, DDR5, 4400 MHz, Non-ECC

Note:

·         1. ECC memory is not supported on Intel Core i3-12100 processor.

·         4 DIMM Slots: Up to 128 GB or up to 4400 MHz ECC and Non-ECC DDR5

·         Maximum speed: 4400 MHz

·         Maximum capacity: 128 GB

·         Maximum memory speed varies by the following configuration on each channel. If the 2 DIMM configuration is not symmetrical, the maximum speed may drop.

·         4400 MHz : 1 DIMM-1R/2R

·         4000 MHz : 2 DIMM-1R

·         3600 MHz : 2 DIMM-2R

CARD MÀN HÌNH

·         Intel® UHD Graphics 770 for 12th Generation Core™ i5/i7/i9 processors

Note:

·         One PCI Express x16 Gen5 slot supporting graphics cards up to 350 W (Total power available for Discrete Graphics cards).

·         Some cards are available in Dual configurations.

CARD MẠNG CÓ DÂY

·         1 RJ45 Ethernet port

KHUNG MÁY

·         MTX Tower

KHE CẮM MỞ RỘNG

·         1 full-height Gen5 PCIe x16 slot

·         1 full-height Gen3 PCIe x4 slot

·         1 full-height Gen 4 PCIe x4 slot

·         1 M.2 2230 slot for WiFi and Bluetooth card

·         2 M.2 2230/2280 PCIe Gen4 slots for NVMe SSD

·         1 M.2 2280 PCIe Gen 3 for NVMe SSD

·         5 SATA slots for 2.5/3.5-inch HDD/ODD

CỔNG KẾT NỐI NGOẠI VI

Front:

·         1 Universal audio port

·         2 USB 3.2 Type-A Gen 1 ports

·         1 USB 3.2 Type-C Gen2 port

·         1 USB 3.2 Type-C Gen 2x2 port

·         1 SD Card slot

Rear:

·         2 DisplayPort 1.4 ports

·         2 USB 3.2 Type-C Gen2 ports

·         2 USB 3.2 Type-A Gen2 ports

·         2 USB 2.0 Type-A ports

·         1 RJ45 Ethernet port

·         1 Power port

·         1 Video port

·         1 Audio Line out

Ổ ĐĨA QUANG

·         N/A

NGUỒN

·         300 W internal power supply unit, 92% Efficient PSU, 80 Plus Platinum

·         500 W internal power supply unit, 92% Efficient PSU, 80 Plus Platinum

·         750 W internal power supply unit, 92% Efficient PSU, 80 Plus Platinum

KÍCH THƯỚC & TRỌNG LƯỢNG

·         Height: 369.00 mm (14.52 in.)

·         Width: 173.00 mm (6.81 in.)

·         Depth: 420.00 mm (16.53 in.)

·         Starting Weight: 8.50 kg (18.739 lbs)

PHẦN MỀM BẢO MẬT

·         McAfee® Small Business Security 30 Day Free Trial

·         McAfee® Small Business Security 12-month subscription

·         McAfee® Small Business Security 36 month Subscription

·         Intel Guard Technologies & Secure Key: Software Guard (SGX), Data Guard (vPro only), Boot Guard, BIOS Guard (Core CPU's only), OS Guard (Core CPU's only) and Secure Key (i5 or greater only)

·         Intel Runtime BIOS Resilience (Copper Point) with attestation via Nifty Rock + Intel TXT

·         Support of Absolute Persistent Module BIOS agent v2

·         OpenXT validation required

·         SafeGuard and Response, powered by VMware Carbon Black and Secureworks

·         Next Generation Antivirus (NGAV)

·         Endpoint Detection and Response (EDR)

·         Threat Detection and Response (TDR)

·         Managed Endpoint Detection and Response

·         Incident Management Retainer

·         Emergency Incident Response

·         SafeData

DỊCH VỤ BẢO HÀNH

·         1,3,5 years ProSupport with Next Business Day on-site service

Sản phẩm đã xem

0₫ 0₫
Facebook Youtube Zalo Top