Giỏ hàng

Dell Precision 7960 Tower XCTO Base Intel® Xeon® W5-3423, 16GB Ram/ 1TB HDD/ DVDRW/ NVIDIA RTX A2000, 12GB, 3Y

Thương hiệu: Dell
|
Mã SP: DELL PRECISION 7960 XEON W5-3423

Máy tính bàn Dell Precision 7960 Tower XCTO Base Xeon Intel® Xeon® W5-3423 (30 MB cache, 12 cores, 24 threads, 2.10 GHz to 4.20 GHz, 220 W) / 16GB Ram/ 1TB HDD/ DVDRW/ NVIDIA RTX A2000, 12GB/ Mouse/ Keyboard/ 3yrs KYHD/ 3yrs Pro

Tiêu đề
Hotline hỗ trợ bán hàng: (028) 38683834; 0931785577
|
Số lượng

 

Máy Tính Trạm Precision 7960 - Đối tác lý tưởng cho Phân Tích Dữ Liệu, AI, và Thiết Kế Đồ Họa.

Máy tính trạm Precision 7960 của chúng tôi không chỉ là một thiết bị, mà là một công cụ hoàn hảo cho các nhiệm vụ đòi hỏi sự mạnh mẽ và hiệu suất cao. Được thiết kế đặc biệt để đáp ứng các yêu cầu của người dùng trong lĩnh vực phân tích dữ liệu, trí tuệ nhân tạo, và thiết kế đồ họa, máy tính trạm này mang đến sức mạnh và linh hoạt không giới hạn để bạn có thể thực hiện các dự án phức tạp một cách dễ dàng và hiệu quả.

Cấu Hình Mạnh Mẽ và Khả Năng Nâng Cấp Vượt Trội:

Bộ Vi Xử Lý (Processor):

Được trang bị các bộ vi xử lý Intel® Xeon® với các tùy chọn mạnh mẽ từ 12 đến 56 nhân và tối đa 112 luồng, máy tính trạm Precision 7960 giúp xử lý dữ liệu và các tác vụ đa nhiệm một cách mượt mà và nhanh chóng.

BỘ VI XỬ LÝ

  • Intel® Xeon® W5-3423 (30 MB cache, 12 cores, 24 threads, 2.10 GHz to 4.20 GHz, 220 W)
  • Intel® Xeon® W5-3425 (30 MB cache, 12 cores, 24 threads, 3.20 GHz to 4.60 GHz, 270 W)
  • Intel® Xeon® W5-3433 (45 MB cache, 16 cores, 32 threads, 2.0 GHz to 4.20 GHz, 220 W)
  • Intel® Xeon® W5-3435X (45 MB cache, 16 cores, 32 threads, 3.10 GHz to 4.70 GHz, 270 W)
  • Intel® Xeon® W7-3445 (52.5 MB cache, 20 cores, 40 threads, 2.60 GHz to 4.80 GHz, 270 W)
  • Intel® Xeon® W7-3455 (67.5 MB cache, 24 cores, 48 threads, 2.50 GHz to 4.80 GHz, 270 W)
  • Intel® Xeon® W7-3465X (75 MB cache, 28 cores, 56 threads, 2.50 GHz to 4.80 GHz, 300 W)
  • Intel® Xeon® W9-3475X (82.5 MB cache, 36 cores, 72 threads, 2.20 GHz to 4.80 GHz, 300 W)
  • Intel® Xeon® W9-3495X (105 MB cache, 56 cores, 112 threads, 1.90 GHz to 4.80 GHz, 350 W)

 

Khả Năng Nâng Cấp RAM và Dung Lượng Tối Đa:

Với 16 khe gắn RAM, có thể nâng cấp RAM từ 16 GB lên đến 4 TB, giúp bạn xử lý các dự án lớn và phức tạp mà không gặp trở ngại.

BỘ NHỚ RAM

  • 16 GB, 1 x 16 GB, DDR5, 4800 MHz, ECC
  • 32 GB, 1 x 32 GB, DDR5, 4800 MHz, ECC
  • 32 GB, 2 x 16 GB, DDR5, 4800 MHz, ECC
  • 64 GB, 1 x 64 GB, DDR5, 4800 MHz, ECC
  • 64 GB, 2 x 32 GB, DDR5, 4800 MHz, ECC
  • 64 GB, 4 x 16 GB, DDR5, 4800 MHz, ECC
  • 96 GB, 6 x 16 GB, DDR5, 4800 MHz, ECC
  • 128 GB, 1 x 128 GB, DDR5, 4800 MHz, ECC
  • 128 GB, 2 x 64 GB, DDR5, 4800 MHz, ECC
  • 128 GB, 4 x 32 GB, DDR5, 4800 MHz, ECC
  • 128 GB, 8 x 16 GB, DDR5, 4800 MHz, ECC
  • 192 GB, 6 x 32 GB, DDR5, 4800 MHz, ECC
  • 192 GB, 12 x 16 GB, DDR5, 4800 MHz, ECC
  • 256 GB, 1 x 256 GB, DDR5, 4800 MHz, ECC
  • 256 GB, 2 x 128 GB, DDR5, 4800 MHz, ECC
  • 256 GB, 4 x 64 GB, DDR5, 4800 MHz, ECC
  • 256 GB, 16 x 16 GB, DDR5, 4800 MHz, ECC
  • 384 GB, 6 x 64 GB, DDR5, 4800 MHz, ECC
  • 384 GB, 12 x 32 GB, DDR5, 4800 MHz, ECC
  • 512 GB, 2 x 256 GB, DDR5, 4800 MHz, ECC
  • 512 GB, 4 x 128 GB, DDR5, 4800 MHz, ECC
  • 512 GB, 8 x 64 GB, DDR5, 4800 MHz, ECC
  • 512 GB, 16 x 32 GB, DDR5, 4800 MHz, ECC
  • 768 GB, 6 x 128 GB, DDR5, 4800 MHz, ECC
  • 768 GB, 12 x 64 GB, DDR5, 4800 MHz, ECC
  • 1 TB, 4 x 256 GB, DDR5, 4800 MHz, ECC
  • 1 TB, 8 x 128 GB, DDR5, 4800 MHz, ECC
  • 1 TB, 16 x 64 GB, DDR5, 4800 MHz, ECC
  • 1.5 TB, 6 x 256 GB, DDR5, 4800 MHz, ECC
  • 1.5 TB, 12 x 128 GB, DDR5, 4800 MHz, ECC
  • 2 TB, 8 x 256 GB, DDR5, 4800 MHz, ECC
  • 2 TB, 16 x 128 GB, DDR5, 4800 MHz, ECC
  • 3 TB, 12 x 256 GB, DDR5, 4800 MHz, ECC
  • 4 TB, 16 x 256 GB, DDR5, 4800 MHz, ECC

 

Khả Năng Nâng Cấp Ổ Cứng và Dung Lượng Tối Đa:

Có sẵn các tùy chọn ổ cứng SSD PCIe NVMe Gen4 x4 từ 512 GB đến 152TB, đảm bảo tốc độ đọc/ghi dữ liệu nhanh chóng và dung lượng lớn cho việc lưu trữ dữ liệu lâu dài.

Ô CỨNG

Boot drives.

  • M.2 2280, 512 GB, PCIe NVMe Gen4 x4, SSD, Class 40
  • M.2 2280, 1 TB, PCIe NVMe Gen4 x4, SSD, Class 40
  • M.2 2280, 2 TB, PCIe NVMe Gen4 x4, SSD, Class 40
  • M.2 2280, 4 TB, PCIe NVMe Gen4 x4, SSD, Class 40
  • M.2 2280, 512 GB, PCIe NVMe Gen4 x4, SSD, Self-Encrypting, Opal 2.0, FIPS (Post RTS)
  • M.2 2280, 1 TB, PCIe NVMe Gen4 x4, SSD, Self-Encrypting, Opal 2.0, FIPS (Post RTS)

Data drives.

  • 2.5-inch, 500 GB, 7200 RPM, SATA, HDD
  • 3.5-inch, 1 TB, 7200 RPM, SATA, HDD
  • 2.5-inch, 600 GB, 15,000 RPM, SATA, Enterprise HDD
  • 2.5-inch, 1.2 TB, 10,000 RPM, SATA, Enterprise HDD
  • 2.5-inch, 2.4 TB, 10,000 RPM, SATA, Enterprise HDD
  • 3.5-inch, 2 TB, 7200 RPM, SATA, Enterprise HDD
  • 3.5-inch, 4 TB, 7200 RPM, SATA, Enterprise HDD
  • 3.5-inch, 8 TB, 7200 RPM, SATA, Enterprise HDD
  • 3.5-inch, 12 TB, 7200 RPM, SATA, Enterprise HDD
  • 2.5-inch, 1.92 TB, MU, SATA, SSD

 

Khả Năng Nâng Cấp Card Màn Hình và Dung Lượng Tối Đa:

Hỗ trợ tối đa 4 card đồ họa NVIDIA® và AMD Radeon™ Pro với dung lượng bộ nhớ từ 2 GB đến 48 GB GDDR6, giúp bạn xử lý các tác vụ đồ họa và AI đòi hỏi nhiều tài nguyên một cách mạnh mẽ.

CARD MÀN HÌNH

NVIDIA:

  • NVIDIA® RTX™ A6000, 48 GB GDDR6
  • NVIDIA® RTX™ A5500, 24 GB GDDR6
  • NVIDIA® RTX™ A4500, 20 GB GDDR6
  • NVIDIA® RTX™ A4000, 16 GB GDDR6
  • NVIDIA® RTX™ A2000, 12 GB GDDR6
  • NVIDIA® T1000, 8 GB GDDR6
  • NVIDIA® T400, 4 GB GDDR6

AMD:

  • AMD Radeon™ Pro W6800, 16 GB GDDR6
  • AMD Radeon™ Pro W6600, 8 GB GDDR6
  • AMD Radeon™ Pro W6300, 2 GB GDDR6
  • AMD Radeon™ Pro W6400, 4 GB GDDR6

 

Khả Năng Nâng Cấp Nguồn:

Cung cấp lựa chọn nguồn điện từ 1100 W đến 2200 W với hiệu suất cao, đảm bảo rằng máy tính trạm của bạn luôn hoạt động ổn định và hiệu quả.

NGUỒN

  • 1100 W (for AC input voltage of 108VAC - 180VAC)/1400 W (input voltage 181VAC - 240VAC) –90% efficient (80PLUS Gold Certified)
  • 1500 W (for AC input voltage of 108VAC - 180VAC)/2200 W (input voltage 181VAC - 240VAC) –90% efficient (80PLUS Platinum Certified)

 

Các Cổng Kết Nối Ngoại Vi:

Có đầy đủ các cổng kết nối USB 3.2 Gen 1 và Gen 2 Type-C®, RJ45 Ethernet port với tùy chọn 1 GbE hoặc 10 GbE, và các cổng âm thanh đa nhiệm, giúp bạn kết nối mọi thiết bị một cách thuận tiện.

CỔNG KẾT NỐI NGOẠI VI

Front:

  • 2 USB 3.2 Gen 1 ports
  • 1 USB 3.2 Gen 2x2 Type-C® port with PowerShare
  • 1 USB 3.2 Gen 2 Type-C® port
  • 1 Universal audio port
  • 1 SD-card slot

Rear:

  • 3 USB 3.2 Gen 2 Type-C® ports
  • 2 USB 3.2 Gen 1 ports
  • 1 USB 3.2 Gen 1 port with Smart Power On
  • 1 RJ45 Ethernet port, 1 GbE
  • 1 RJ45 Ethernet port, 10 GbE
  • 1 Line-out port
  • 1 Serial port
  • 2 PS2 ports

 

Các Khe Cắm Mở Rộng:

Với các khe cắm PCIe Gen5 và Gen4, máy tính trạm này hỗ trợ nhiều thiết bị mở rộng như card đồ họa, card mạng, và các thiết bị lưu trữ.

KHE CẮM MỞ RỘNG

  • 2 full-height Gen5 PCIe x16 slots
  • 2 full-height Gen4 PCIe x16 slots
  • 2 full-height Gen4 PCIe x8 slots
  • 2 half-height, half-length Gen4 PCIe x8 slots wired as x4 electrically
  • 8 Externally facing (4 front and 4 rear) storage flexbays with optical drive configuration
  • 10 Externally facing (6 front and 4 rear) storage flexbays without optical drive configuration
  • Up to 8 M.2 NVMe drives (4 front and 4 rear)

 

Kích Thước, Trọng Lượng và Bảo Hành:

Thiết kế dạng tháp đầy đủ với kích thước 430.70 mm x 218.00 mm x 538.30 mm, cung cấp không gian đủ rộng cho việc nâng cấp và bảo dưỡng. Trọng lượng xuất phát ở mức 21.04 kg giúp chúng tôi đảm bảo an toàn khi vận chuyển. Đồng thời, chúng tôi cam kết bảo hành sản phẩm để bạn yên tâm sử dụng.

Máy tính trạm Precision 7960 là sự kết hợp hoàn hảo giữa sức mạnh, hiệu suất và linh hoạt. Đến với chúng tôi, bạn không chỉ sở hữu một sản phẩm đẳng cấp, mà còn được đối đãi với các dịch vụ hỗ trợ chuyên nghiệp để đảm bảo máy tính của bạn luôn hoạt động tối ưu trong mọi tình huống.

THÔNG SỐ KỸ THUẬT.

TÊN

THÔNG SỐ KỸ THUẬT

LOẠI MÁY

Precision 7960 Tower Workstation.

BỘ VI XỬ LÝ

  • Intel® Xeon® W5-3423 (30 MB cache, 12 cores, 24 threads, 2.10 GHz to 4.20 GHz, 220 W)
  • Intel® Xeon® W5-3425 (30 MB cache, 12 cores, 24 threads, 3.20 GHz to 4.60 GHz, 270 W)
  • Intel® Xeon® W5-3433 (45 MB cache, 16 cores, 32 threads, 2.0 GHz to 4.20 GHz, 220 W)
  • Intel® Xeon® W5-3435X (45 MB cache, 16 cores, 32 threads, 3.10 GHz to 4.70 GHz, 270 W)
  • Intel® Xeon® W7-3445 (52.5 MB cache, 20 cores, 40 threads, 2.60 GHz to 4.80 GHz, 270 W)
  • Intel® Xeon® W7-3455 (67.5 MB cache, 24 cores, 48 threads, 2.50 GHz to 4.80 GHz, 270 W)
  • Intel® Xeon® W7-3465X (75 MB cache, 28 cores, 56 threads, 2.50 GHz to 4.80 GHz, 300 W)
  • Intel® Xeon® W9-3475X (82.5 MB cache, 36 cores, 72 threads, 2.20 GHz to 4.80 GHz, 300 W)
  • Intel® Xeon® W9-3495X (105 MB cache, 56 cores, 112 threads, 1.90 GHz to 4.80 GHz, 350 W)

Ô CỨNG

Boot drives.

  • M.2 2280, 512 GB, PCIe NVMe Gen4 x4, SSD, Class 40
  • M.2 2280, 1 TB, PCIe NVMe Gen4 x4, SSD, Class 40
  • M.2 2280, 2 TB, PCIe NVMe Gen4 x4, SSD, Class 40
  • M.2 2280, 4 TB, PCIe NVMe Gen4 x4, SSD, Class 40
  • M.2 2280, 512 GB, PCIe NVMe Gen4 x4, SSD, Self-Encrypting, Opal 2.0, FIPS (Post RTS)
  • M.2 2280, 1 TB, PCIe NVMe Gen4 x4, SSD, Self-Encrypting, Opal 2.0, FIPS (Post RTS)

Data drives.

  • 2.5-inch, 500 GB, 7200 RPM, SATA, HDD
  • 3.5-inch, 1 TB, 7200 RPM, SATA, HDD
  • 2.5-inch, 600 GB, 15,000 RPM, SATA, Enterprise HDD
  • 2.5-inch, 1.2 TB, 10,000 RPM, SATA, Enterprise HDD
  • 2.5-inch, 2.4 TB, 10,000 RPM, SATA, Enterprise HDD
  • 3.5-inch, 2 TB, 7200 RPM, SATA, Enterprise HDD
  • 3.5-inch, 4 TB, 7200 RPM, SATA, Enterprise HDD
  • 3.5-inch, 8 TB, 7200 RPM, SATA, Enterprise HDD
  • 3.5-inch, 12 TB, 7200 RPM, SATA, Enterprise HDD
  • 2.5-inch, 1.92 TB, MU, SATA, SSD

BỘ NHỚ RAM

  • 16 GB, 1 x 16 GB, DDR5, 4800 MHz, ECC
  • 32 GB, 1 x 32 GB, DDR5, 4800 MHz, ECC
  • 32 GB, 2 x 16 GB, DDR5, 4800 MHz, ECC
  • 64 GB, 1 x 64 GB, DDR5, 4800 MHz, ECC
  • 64 GB, 2 x 32 GB, DDR5, 4800 MHz, ECC
  • 64 GB, 4 x 16 GB, DDR5, 4800 MHz, ECC
  • 96 GB, 6 x 16 GB, DDR5, 4800 MHz, ECC
  • 128 GB, 1 x 128 GB, DDR5, 4800 MHz, ECC
  • 128 GB, 2 x 64 GB, DDR5, 4800 MHz, ECC
  • 128 GB, 4 x 32 GB, DDR5, 4800 MHz, ECC
  • 128 GB, 8 x 16 GB, DDR5, 4800 MHz, ECC
  • 192 GB, 6 x 32 GB, DDR5, 4800 MHz, ECC
  • 192 GB, 12 x 16 GB, DDR5, 4800 MHz, ECC
  • 256 GB, 1 x 256 GB, DDR5, 4800 MHz, ECC
  • 256 GB, 2 x 128 GB, DDR5, 4800 MHz, ECC
  • 256 GB, 4 x 64 GB, DDR5, 4800 MHz, ECC
  • 256 GB, 16 x 16 GB, DDR5, 4800 MHz, ECC
  • 384 GB, 6 x 64 GB, DDR5, 4800 MHz, ECC
  • 384 GB, 12 x 32 GB, DDR5, 4800 MHz, ECC
  • 512 GB, 2 x 256 GB, DDR5, 4800 MHz, ECC
  • 512 GB, 4 x 128 GB, DDR5, 4800 MHz, ECC
  • 512 GB, 8 x 64 GB, DDR5, 4800 MHz, ECC
  • 512 GB, 16 x 32 GB, DDR5, 4800 MHz, ECC
  • 768 GB, 6 x 128 GB, DDR5, 4800 MHz, ECC
  • 768 GB, 12 x 64 GB, DDR5, 4800 MHz, ECC
  • 1 TB, 4 x 256 GB, DDR5, 4800 MHz, ECC
  • 1 TB, 8 x 128 GB, DDR5, 4800 MHz, ECC
  • 1 TB, 16 x 64 GB, DDR5, 4800 MHz, ECC
  • 1.5 TB, 6 x 256 GB, DDR5, 4800 MHz, ECC
  • 1.5 TB, 12 x 128 GB, DDR5, 4800 MHz, ECC
  • 2 TB, 8 x 256 GB, DDR5, 4800 MHz, ECC
  • 2 TB, 16 x 128 GB, DDR5, 4800 MHz, ECC
  • 3 TB, 12 x 256 GB, DDR5, 4800 MHz, ECC
  • 4 TB, 16 x 256 GB, DDR5, 4800 MHz, ECC

CARD MÀN HÌNH

NVIDIA:

  • NVIDIA® RTX™ A6000, 48 GB GDDR6
  • NVIDIA® RTX™ A5500, 24 GB GDDR6
  • NVIDIA® RTX™ A4500, 20 GB GDDR6
  • NVIDIA® RTX™ A4000, 16 GB GDDR6
  • NVIDIA® RTX™ A2000, 12 GB GDDR6
  • NVIDIA® T1000, 8 GB GDDR6
  • NVIDIA® T400, 4 GB GDDR6

AMD:

  • AMD Radeon™ Pro W6800, 16 GB GDDR6
  • AMD Radeon™ Pro W6600, 8 GB GDDR6
  • AMD Radeon™ Pro W6300, 2 GB GDDR6
  • AMD Radeon™ Pro W6400, 4 GB GDDR6

CARD MẠNG CÓ DÂY

  • 1 RJ45 Ethernet port, 1 GbE
  • 1 RJ45 Ethernet port, 10 GbE

KHUNG MÁY

  • Full-size tower

KHE CẮM MỞ RỘNG

  • 2 full-height Gen5 PCIe x16 slots
  • 2 full-height Gen4 PCIe x16 slots
  • 2 full-height Gen4 PCIe x8 slots
  • 2 half-height, half-length Gen4 PCIe x8 slots wired as x4 electrically
  • 8 Externally facing (4 front and 4 rear) storage flexbays with optical drive configuration
  • 10 Externally facing (6 front and 4 rear) storage flexbays without optical drive configuration
  • Up to 8 M.2 NVMe drives (4 front and 4 rear)

CỔNG KẾT NỐI NGOẠI VI

Front:

  • 2 USB 3.2 Gen 1 ports
  • 1 USB 3.2 Gen 2x2 Type-C® port with PowerShare
  • 1 USB 3.2 Gen 2 Type-C® port
  • 1 Universal audio port
  • 1 SD-card slot

Rear:

  • 3 USB 3.2 Gen 2 Type-C® ports
  • 2 USB 3.2 Gen 1 ports
  • 1 USB 3.2 Gen 1 port with Smart Power On
  • 1 RJ45 Ethernet port, 1 GbE
  • 1 RJ45 Ethernet port, 10 GbE
  • 1 Line-out port
  • 1 Serial port
  • 2 PS2 ports

Ổ ĐĨA QUANG

  • 8x DVD-ROM 9.5mm optical drive
  • 8x DVD+/-RW 9.5mm optical drive
  • 16x DVD+/-RW half-height optical drive

NGUỒN

  • 1100 W (for AC input voltage of 108VAC - 180VAC)/1400 W (input voltage 181VAC - 240VAC) –90% efficient (80PLUS Gold Certified)
  • 1500 W (for AC input voltage of 108VAC - 180VAC)/2200 W (input voltage 181VAC - 240VAC) –90% efficient (80PLUS Platinum Certified)

KÍCH THƯỚC & TRỌNG LƯỢNG

  • Height: 430.70 mm (16.90 in.)
  • Width: 218.00 mm (8.60 in.)
  • Depth: 538.30 mm (22.30 in.)
  • Starting weight: 21.04 kg (46.39 lbs.)

DỊCH VỤ BẢO HÀNH

  • 1,2,3,4,5 years ProSupport with Next Business Day on-site service.

Sản phẩm đã xem

0₫ 0₫
Facebook Youtube Zalo Top