DELL LATITUDE 7350 CORE™ ULTRA 7 155U, 16GB DDR5X, 512GB SSD, INTEL XE LPG GRAPHICS, 13.3" FHD, 57WH, AX+BT, FEDORA, 3Y WTY
Máy tính xách tay Dell Latitude 7350 Core™ Ultra 7 155U (24 MB cache, 12 cores (2 P-cores & 8 E-cores, and 2 Low‐Power E‐Cores), 14 threads, 15W), 16GB, 512GB SSD, Intel Xe LPG Graphics, 13.3" FHD, 57Wh, ax+BT, Fedora, 3Y WTY
💼 Dell Latitude 7350 – Laptop Doanh Nghiệp Cao Cấp Cho Nhà Lãnh Đạo Hiện Đại
Không chỉ là một chiếc laptop, Dell Latitude 7350 là trợ thủ đắc lực cho những người đứng đầu — nơi sức mạnh công nghệ, thiết kế tinh tế và tính bảo mật tuyệt đối cùng hội tụ.
⚡ Hiệu Năng Dẫn Đầu, Xử Lý Mọi Thử Thách
- CPU Intel® Core™ Ultra 5 hoặc 7 với 12 nhân, 14 luồng, cache tới 24MB – tốc độ xử lý mượt mà ngay cả với khối công việc nặng.
- RAM LPDDR5x tối đa 64GB (6400 MT/s) – đa nhiệm mượt như lụa, mở hàng chục ứng dụng vẫn trơn tru.
- SSD PCIe NVMe tối đa 2TB – lưu trữ an toàn với mã hóa Opal 2.0, truy xuất dữ liệu siêu tốc.
🌈 Màn Hình Chuẩn Giám Đốc – Sắc Nét, Bảo Vệ Mắt
- 13.3" FHD+ hoặc QHD+, độ sáng 500 nit, 100% sRGB – hiển thị sắc nét từng chi tiết báo cáo, bản vẽ hay bảng số liệu.
- Công nghệ Ánh Sáng Xanh Thấp – giảm mỏi mắt khi làm việc lâu.
- Tùy chọn cảm ứng & bút trên bản 2-trong-1 – dễ dàng ký duyệt tài liệu, ghi chú nhanh ý tưởng.
🛫 Thiết Kế Siêu Nhẹ, Sẵn Sàng Di Chuyển
- Trọng lượng từ 0.99kg, mỏng gọn, dễ dàng mang đi mọi nơi.
- Vỏ Titan Gray hoặc River Matte – sang trọng, bền bỉ.
- Phiên bản 2-trong-1 – chuyển đổi laptop ↔ tablet trong vài giây, phù hợp mọi tình huống họp hay thuyết trình.
🌐 Kết Nối Mạnh Mẽ – Bảo Mật Tuyệt Đối
- Wi-Fi 7 BE200 & Bluetooth® 5.4 – tốc độ kết nối nhanh, ổn định.
- 2 cổng Thunderbolt™ 4 + HDMI 2.1 – dễ dàng kết nối màn hình lớn, thiết bị ngoại vi.
- Bảo mật đa lớp: Dell SafeID, SafeBIOS, VMware Carbon Black – bảo vệ dữ liệu mật trong môi trường số đầy rủi ro.
🎵 Hình Ảnh & Âm Thanh Đỉnh Cao
- Loa stereo Realtek ALC3281 công suất 8W – âm thanh rõ, mạnh mẽ.
- Camera FHD HDR 1080p – hình ảnh sắc nét, tích hợp tính năng Quyền riêng tư thông minh và Đăng nhập Express tiện lợi.
🔋 Pin Lâu, Làm Việc Không Gián Đoạn
- Pin 57Wh, hỗ trợ ExpressCharge™ Boost – sạc nhanh, dùng lâu.
- Chu kỳ pin bền bỉ, bảo hành phần cứng 3 năm – yên tâm sử dụng lâu dài.
💎 Dell Latitude 7350 không chỉ là công cụ làm việc, mà là biểu tượng của hiệu suất – phong cách – uy tín dành cho những người dẫn đầu.
📌 Nếu bạn là trưởng phòng, giám đốc hay lãnh đạo doanh nghiệp, đây chính là chiếc laptop xứng tầm vị thế của bạn.
THÔNG SỐ KỸ THUẬT & TÙY CHỌN CẤU HÌNH KHI ĐẶT HÀNG
Dell Latitude 7350 Laptop
Bộ Xử Lý
- Intel® Core™ Ultra 5 125U (bộ nhớ cache 24 MB, 12 nhân (2 P-cores & 8 E-cores, và 2 Low‐Power E‐Cores), 14 luồng, 15W)
- Intel® Core™ Ultra 5 135U (bộ nhớ cache 24 MB, 12 nhân (2 P-cores & 8 E-cores, và 2 Low‐Power E‐Cores), 14 luồng, 15W)
- Intel® Core™ Ultra 7 155U (bộ nhớ cache 24 MB, 12 nhân (2 P-cores & 8 E-cores, và 2 Low‐Power E‐Cores), 14 luồng, 15W)
- Intel® Core™ Ultra 7 165U (bộ nhớ cache 24 MB, 12 nhân (2 P-cores & 8 E-cores, và 2 Low‐Power E‐Cores), 14 luồng, 15W)
Hệ Điều Hành
- Windows 11 Pro [2023H2]
- Windows 11 Pro [2022H2]
- Ubuntu® Linux® 22.04 LTS
Card Đồ Họa
- Đồ họa Intel® Xe LPG
Màn Hình
Máy tính xách tay
- 13.3", FHD+ IPS 1920x1200, 60Hz, Không cảm ứng, Chống chói, 250 nit, 45% NTSC
- 13.3", FHD+ IPS 1920x1200, 60Hz, Không cảm ứng, Chống chói, 400 nit, 100% sRGB, Siêu Tiết Kiệm Năng Lượng (SLP), Ánh Sáng Xanh Thấp
- 13.3", FHD+ IPS 1920x1200, 60Hz, Cảm ứng, Chống chói, 300 nit, 72% sRGB
2-trong-1
- 13.3", QHD+ IPS 2560x1600, 60Hz, Cảm ứng, 500 nit, 100% sRGB, Hỗ trợ bút, Ánh Sáng Xanh Thấp
Bộ Nhớ*
- 16 GB: LPDDR5x, 6400 MT/s, dual-channel (trên bo mạch)
- 32 GB: LPDDR5x, 6400 MT/s, dual-channel (trên bo mạch)
- 64 GB: LPDDR5x, 6400 MT/s, dual-channel (trên bo mạch)
Ổ Cứng
- 512 GB, M.2 2230, Gen 4 PCIe NVMe, SSD, Tự mã hóa Opal 2.0, Lớp 35
- 512 GB, M.2 2230, Gen 4 PCIe NVMe, SSD, Lớp 35
- 256 GB, M.2 2230, Gen 4 PCIe NVMe, SSD, Lớp 35
- 1 TB, M.2 2230, Gen 4 PCIe NVMe, SSD, Lớp 35
- 2 TB, M.2 2230, Gen 4 PCIe NVMe, SSD, Lớp 25
Màu Sắc
- Titan Gray (Phổ thông - Clamshell và 2-trong-1)
- River Matte (Siêu nhẹ - Clamshell)
Microsoft Office
- DDRE (Dell Developed Recovery Environment)
- Dell Support Assist
- Dell Support Center
- Intel® WiFi Direct
- Performance Optimizer
Security Software
- Absolute Visibility
- Absolute Control
- Absolute Resilience
- Dell Client Command Suite: Cloud
- Dell Client Command Suite: On-Prem
- Dell Encryption Enterprise
- Dell Encryption Personal
- Dell Optimizer
- Dell Power Manager
- Dell SafeID
- Dell SafeBIOS - Indicators of Attack
- Dell SafeBIOS - Off Host Verification
- Netskope Cloud Access Security Broker (CASB)
- Netskope Secure Web Gateway
- Netskope Private Access
- Support Assist for PCs
- Support Assist OS Recovery (Excalibur)
- VMware Carbon Black Endpoint Standard
- VMware Carbon Black Endpoint Advanced
- VMware Carbon Black Endpoint Enterprise
Bàn Phím
- Bàn phím tiêu chuẩn Quốc tế tiếng Anh không có đèn nền, 79 phím
- Bàn phím tiêu chuẩn Quốc tế tiếng Anh có đèn nền, 79 phím
- Bàn phím đa ngôn ngữ Canada không có đèn nền, 79 phím
- Bàn phím đa ngôn ngữ Canada có đèn nền, 79 phím
- Bàn phím tiếng Nhật không có đèn nền, 83 phím
- Bàn phím tiếng Nhật có đèn nền, 83 phím
- Bàn phím tiêu chuẩn Anh (UK) có đèn nền, 80 phím
- Bàn phím tiêu chuẩn Anh (UK) không có đèn nền, 80 phím
Cổng
- 1 cổng USB 3.2 Gen 1 với Power Share
- 1 jack âm thanh đa dụng
- 1 cổng HDMI 2.1
- 2 cổng Thunderbolt™4.0 với Power Delivery & DisplayPort (USB Type-C)
Ổ Đĩa Quang
- Không hỗ trợ
Khe Cắm
- 1 khay thẻ uSIM ngoại vi tùy chọn (chỉ có cấu hình WWAN)
- 1 đầu đọc Thẻ thông minh tùy chọn (chỉ có trên khung nhôm)
- 1 khe khóa Wedge
Kích thước & Trọng lượng
Laptop siêu nhẹ
- Chiều cao (phía sau): 17.75 mm (0.69 in.)
- Chiều cao (phía trước): 16.76 mm (0.66 in.)
- Chiều rộng: 299.00 mm (11.77 in.)
- Chiều sâu: 212.86 mm (8.38 in.)
- Trọng lượng Khởi Điểm: 0.99 kg (2.18 lb)
Laptop nhôm
- Chiều cao (phía sau): 17.75 mm (0.69 in.)
- Chiều cao (phía trước): 16.44 mm (0.64 in.)
- Chiều rộng: 299.00 mm (11.77 in.)
- Chiều sâu: 213.16 mm (8.39 in.)
- Trọng lượng Khởi Điểm: 1.15 kg (2.54 lb)
2-trong-1 Nhôm
- Chiều cao (phía sau): 17.75 mm (0.69 in.)
- Chiều cao (phía trước): 16.45 mm (0.65 in.)
- Chiều rộng: 299.00 mm (11.77 in.)
- Chiều sâu: 213.16 mm (8.39 in.)
- Trọng lượng Khởi Điểm: 1.30 kg (2.86 lb)
Touchpad
- Touchpad Hợp Tác (Siêu Nhẹ)
Camera
- Camera FHD HDR RGB 1080p tại 30 fps với che mắt tích hợp, Giảm nhiễu thời gian, chất lượng hình ảnh cao
- Camera FHD RGB-IR HDR 1080p tại 30 fps với che mắt tích hợp, Cảm biến ánh sáng môi trường, Quyền riêng tư thông minh, Giảm nhiễu thời gian, chất lượng hình ảnh cao, Đăng nhập Express
- Camera RGB-IR 5M 1920p tại 30 fps với che mắt tích hợp, Cảm biến ánh sáng môi trường, Quyền riêng tư thông minh, Giảm nhiễu thời gian, chất lượng hình ảnh cao, Đăng nhập Express
Âm thanh và Loa
- Âm thanh stereo với loa tweeter Realtek ALC3281, 2W x 4 = Tổng cộng 8W
Khung máy
- 2-trong-1
- Laptop
Không Dây
- Thẻ không dây Intel® Wi-Fi 7 BE200, 2x2, 802.11be, MU-MIMO, Bluetooth® 5.4
Pin Chính
- Pin 2 cell, 38 Wh, Có khả năng ExpressCharge™, Chu kỳ sử dụng lâu dài, Bảo hành phần cứng giới hạn 3 năm
- Pin 2 cell, 38 Wh, Có khả năng ExpressCharge™, Có khả năng ExpressCharge™ Boost
- Pin 3 Cell, 57 Wh, Có khả năng ExpressCharge™, Chu kỳ sử dụng lâu dài, Bảo hành phần cứng giới hạn 3 năm
- Pin 3 Cell, 57 Wh, Có khả năng ExpressCharge™, Có khả năng ExpressCharge™ Boost

|
TÊN |
THÔNG SỐ KỸ THUẬT |
|
LOẠI MÁY |
Máy tính xách tay Dell Latitude 7350 Core™ Ultra 7 155U (24 MB cache, 12 cores (2 P-cores & 8 E-cores, and 2 Low‐Power E‐Cores), 14 threads, 15W), 16GB, 512GB SSD, Intel Xe LPG Graphics, 13.3" FHD, 57Wh, ax+BT, Fedora, 3Y WTY |
|
MÀN HÌNH |
· 13.3", FHD+ IPS 1920x1200, 60Hz, Non‐Touch, Anti‐Glare, 250 nit, 45% NTSC |
|
BỘ VI XỬ LÝ |
· Intel® Core™ Ultra 7 155U (24 MB cache, 12 cores (2 P-cores & 8 E-cores, and 2 Low‐Power E‐Cores), 14 threads, 15W) |
|
BỘ NHỚ RAM |
· 16 GB: LPDDR5x, 6400 MT/s, dual-channel (onboard) |
|
Ổ CỨNG |
· 512 GB, M.2 2230, Gen 4 PCIe NVMe, SSD, Class 35 |
|
CARD MÀN HÌNH TÍCH HỢP |
· Intel® Xe LPG Graphics |
|
KẾT NỐI KHÔNG DÂY |
· Intel® Wi-Fi 7 BE200, 2x2, 802.11be, MU-MIMO, Bluetooth® 5.4 wireless card |
|
CAMERA |
· 1080p at 30 fps FHD RGB HDR camera with built‐in camera shutter, Temporal Noise Reduction for high image quality · 1080p at 30 fps FHD RGB‐IR HDR camera with built‐in camera shutter, Ambient light sensor, Intelligent Privacy, Temporal Noise Reduction for high image quality, ExpressSign‐in™ · 1920p at 30 fps 5M RGB‐IR camera with built‐in camera shutter, Ambient light sensor, Intelligent Privacy, Temporal Noise Reduction for high image quality, ExpressSign‐in™ |
|
AUDIO and SPEAKERS. |
· Stereo woofer with tweeter Realtek ALC3281, 2W x 4 = 8W total |
|
CỔNG KẾT NỐI NGOẠI VI |
· 1 USB 3.2 Gen 1 with Power Share · 1 Universal audio jack · 1 HDMI 2.1 port · 2 Thunderbolt™4.0 with Power Delivery & DisplayPort (USB Type-C) |
|
KHE CẮM |
· 1 Optional external uSIM card tray (WWAN configurations only) · 1 Optional contacted SmartCard reader (available on aluminum chassis only) · 1 Wedge lock slot |
|
PIN |
· 3 Cell, 57 Wh, ExpressCharge™, ExpressCharge™ Boost capable |
|
KÍCH THƯỚC & TRỌNG LƯỢNG |
Ultralight Laptop · Height (rear): 17.75 mm (0.69 in.) · Height (front): 16.76 mm (0.66 in.) · Width: 299.00 mm (11.77 in.) · Depth: 212.86 mm (8.38 in.) · Starting Weight: 0.99 kg (2.18 lb) Aluminium Laptop · Height (rear): 17.75 mm (0.69 in.) · Height (front): 16.44 mm (0.64 in.) · Width: 299.00 mm (11.77 in.) · Depth: 213.16 mm (8.39 in.) · Starting Weight: 1.15 kg (2.54 lb) Aluminium 2-in-1 · Height (rear): 17.75 mm (0.69 in.) · Height (front): 16.45 mm (0.65 in.) · Width: 299.00 mm (11.77 in.) · Depth: 213.16 mm (8.39 in.) · Starting Weight: 1.30 kg (2.86 lb) |
|
PHẦN MỀM |
· DDRE (Dell Developed Recovery Environment) · Dell Support Assist · Dell Support Center · Intel® WiFi Direct · Performance Optimizer · Absolute Visibility · Absolute Control · Absolute Resilience · Dell Client Command Suite: Cloud · Dell Client Command Suite: On-Prem · Dell Encryption Enterprise · Dell Encryption Personal · Dell Optimizer · Dell Power Manager · Dell SafeID · Dell SafeBIOS - Indicators of Attack · Dell SafeBIOS - Off Host Verification · Netskope Cloud Access Security Broker (CASB) · Netskope Secure Web Gateway · Netskope Private Access · Support Assist for PCs · Support Assist OS Recovery (Excalibur) · VMware Carbon Black Endpoint Standard · VMware Carbon Black Endpoint Advanced · VMware Carbon Black Endpoint Enterprise |
|
DỊCH VỤ BẢO HÀNH |
· 1,2,3,4,5Y ProSupport with Next Business Day Onsite Service (upsell) |