Giỏ hàng

DELL LATITUDE 7650 INTEL® CORE™ ULTRA 5 135U, 16GB LPDDR5X, 1TB SSD, 16.0" FHD+, FHD CAM, UBUNTU LINUX 22.04 ,WIFI+BT,3- CELL, 57WH BATTERY, 3YR PROSUPPORT

Thương hiệu: Dell
|
Mã SP: DELL LATITUDE 7650 INTEL® CORE™ ULTRA 5 135U, 16GB LPDDR5X, 1TB SSD,

Máy tính xách tay Dell Latitude 7650 Intel® Core™ Ultra 5 135U (12 MB cache, 12 cores (2 P‐Cores, 8 E‐Cores, and 2 Low‐Power E‐Cores), 14 threads, 1.7 GHz to 2.7 GHz, 15W),16GB LPDDR5x 6400 MT, 1TB M.2 PCIe NVMe SSD,Intel Xe LPG Graphics, Laptop 14.0" FHD+ (1920x1200) AG, No-Touch, IPS, 250 nits, FHD Cam, Ubuntu Linux 22.04 ,Wifi+BT,3- cell, 57Wh Battery,Express Charge Capable, 3Yr ProSupport

Tiêu đề
Hotline hỗ trợ bán hàng: (028) 38683834; 0931785577
|
Số lượng

 

Chào mừng bạn đến với thế giới của sự đột phá và hiệu suất vượt trội với Dell Latitude 7650 - một chiếc laptop mang đầy đủ tính năng và công nghệ tiên tiến nhất để bạn có thể làm việc một cách hiệu quả và linh hoạt nhất. Với sự kết hợp hoàn hảo giữa thiết kế đẳng cấp, hiệu suất mạnh mẽ, và các tính năng an ninh tiên tiến, Dell Latitude 7650 sẽ là đối tác đáng tin cậy cho mọi nhu cầu công việc và giải trí của bạn.

DELL LATITUDE 7650 HIỆU SUẤT CAO CẤP

🚀 Hiệu Suất Vượt Trội Với AI: Sản phẩm Dell Latitude 7650 mang đến một cách mới để làm việc với vi xử lý Intel® Core™ Ultra mới, kết hợp với công nghệ trí tuệ nhân tạo (AI) cho hiệu suất mạnh mẽ và tiết kiệm PIN vượt trội. Với cấu trúc ba lớp xử lý đa nhiệm, người dùng doanh nghiệp có thể quản lý các công việc phức tạp bằng cách gửi nhiệm vụ phù hợp cho đúng bộ xử lý tại thời điểm phù hợp.

👩💻 Ứng Dụng Được Tăng Tốc Bởi AI: Bằng việc sử dụng NPU, ứng dụng chạy mượt mà và nhanh chóng, giúp tăng cường hiệu suất làm việc:

Hợp tác: Sử dụng ít hơn đến 38% năng lượng hơn khi sử dụng các công cụ hợp tác được tăng cường bởi AI trong cuộc gọi Zoom.

Sáng tạo: Hiệu suất tăng lên 132% khi chỉnh sửa ảnh AI trên Adobe trên thiết bị.

Bảo mật: Phát hiện phần mềm độc hại với tài nguyên CPU ít hơn 1% bằng CrowdStrike.

🔑 Copilot Hardware Key: Khởi động quy trình làm việc một cách dễ dàng với Copilot Hardware Key trên thiết bị của bạn, tiết kiệm thời gian bằng cách cung cấp quy trình truy cập nhanh chóng vào các công cụ bạn cần để bắt đầu ngày làm việc của bạn.

🔋 Thời lượng PIN xuất sắc: Dell Latitude 7650 với vi xử lý Intel® Core™ Ultra mang lại thời lượng PIN lên đến 15% dài hơn trung bình so với thế hệ trước đó.

📸 Luôn sẵn sàng với camera: Tận hưởng những cuộc gọi hội nghị tốt nhất nhờ vào công nghệ HDR với khả năng chụp nhiều lần đồng thời, giúp chụp chi tiết hình ảnh chính xác trong điều kiện ánh sáng khó khăn.

🌿 Năng suất kết nối: Giữ kết nối với tốc độ nhanh nhất trong ngành với thẻ không dây WiFi 7.

🔒 An ninh thông minh và riêng tư: Giữ người dùng an toàn và cung cấp khả năng nhìn thấy các mối đe dọa trước khi họ làm hại hệ thống của bạn với các tính năng bảo mật tích hợp như Dell SafeBIOS, đầu đọc vân tay tùy chọn kết hợp với ControlVault 3+, đầu đọc thẻ thông minh tiếp xúc và không tiếp xúc tùy chọn, chip TPM, và khe khóa hình học học dạng cánh cửa.

🌍 Nghiêm túc với bảo vệ môi trường: Dell Latitude 7650 được làm từ 50% nhôm tái chế và giảm 50% lượng khí thải thấp trong việc sản xuất. Năm nay, thế hệ mới của các dòng máy tính xách tay Dell Latitude sẽ bắt đầu sản xuất với 50% coban tái chế trong PIN.

🛠Dell Optimizer: Hiệu suất cá nhân được tự động phản hồi với cách làm việc của bạn, với các tính năng bảo mật tiên tiến và AI tích hợp để tối ưu hóa âm thanh, kết nối, năng suất và tính cấu hình.

💼 Giải pháp cho lực lượng lao động hiện đại: Tăng tốc trải nghiệm làm việc mọi lúc mọi nơi bằng cách hiện đại hóa cách bạn triển khai, quản lý và hỗ trợ các thiết bị với dịch vụ PC theo dạng Dịch vụ. Tận dụng cả các bảo vệ tích hợp của các máy tính xách tay thương mại an toàn nhất trong ngành và bảo vệ phần mềm cho các mối đe dọa tiên tiến để đảm bảo một không gian làm việc đáng tin cậy.

🔍 Windows 11 Pro cùng Copilot: Trải nghiệm làm việc đa nhiệm được hỗ trợ bởi trí tuệ nhân tạo cho một cách làm việc mới với Windows 11 Pro. Với các tính năng như Copilot trong Windows, bạn sẽ nhận được những câu trả lời tốt hơn, phát triển kỹ năng của mình và tối ưu hóa quy trình làm việc một cách dễ dàng.

🛡Hỗ trợ ProSupport: Nhận hỗ trợ tự động 24/7 và dịch vụ tại chỗ khi bạn cần với ProSupport của Dell

KẾT LUẬN:

Trong cuộc sống hiện đại, sự linh hoạt và hiệu suất là chìa khóa cho thành công, và Dell Latitude 7650 mang đến sự kết hợp hoàn hảo giữa cả hai. Với khả năng tiên tiến của vi xử lý Intel® Core™ Ultra, công nghệ trí tuệ nhân tạo, tính năng bảo mật và bảo vệ môi trường, chiếc laptop này không chỉ đáp ứng mà còn vượt xa mong đợi của bạn. Hãy đưa sự đổi mới và sức mạnh vào tay bạn với Dell Latitude 7650 - sự lựa chọn hàng đầu cho doanh nghiệp và người dùng cá nhân đòi hỏi sự xuất sắc và tiện ích tối đa.

THÔNG SỐ KỸ THUẬT & TÙY CHỈNH

Bộ Xử Lý (Processor):

  • Intel® Core™ Ultra 5 125U: 12 lõi (2 lõi P, 8 lõi E và 2 lõi Low-Power E), 14 luồng, tần số từ 1.7 GHz đến 2.7 GHz, công suất 15W.
  • Intel® Core™ Ultra 5 135U: 12 lõi (2 lõi P, 8 lõi E và 2 lõi Low-Power E), 14 luồng, tần số từ 1.7 GHz đến 2.7 GHz, công suất 15W.
  • Intel® Core™ Ultra 5 135H: 18 lõi (4 lõi P, 8 lõi E và 2 lõi Low-Power E), 18 luồng, tần số từ 1.7 GHz đến 3.2 GHz (lõi P lên đến 1.2 GHz), công suất 28W.
  • Intel® Core™ Ultra 7 155U: 12 lõi (2 lõi P, 8 lõi E và 2 lõi Low-Power E), 14 luồng, tần số từ 1.6 GHz đến 2.7 GHz, công suất 15W.
  • Intel® Core™ Ultra 7 165U: 12 lõi (2 lõi P, 8 lõi E và 2 lõi Low-Power E), 14 luồng, tần số từ 1.7 GHz đến 2.7 GHz, công suất 15W.
  • Intel® Core™ Ultra 7 165H: 16 lõi (6 lõi P, 8 lõi E và 2 lõi Low-Power E), 22 luồng, tần số từ 1.4 GHz đến 3.1 GHz (lõi P lên đến 0.9 GHz), công suất 28W.

Hệ Điều Hành (Operating System):

  • Windows 11 Pro [22H2]
  • Windows 11 Pro [23H2]
  • Ubuntu® Linux® 22.04 LTS

Card Đồ Họa (Video Card):

  • Intel® Xe LPG Graphics

Màn Hình (Display):

  • 16", FHD+ IPS 1920 x 1200, 60 Hz, không cảm ứng, chống chói, độ sáng 250 nit, 45% NTSC

Bộ Nhớ (Memory):

  • 16 GB: LPDDR5x, 6400 MT/s, dual-channel (onboard)
  • 32 GB: LPDDR5x, 6400 MT/s, dual-channel (onboard)
  • 64 GB: LPDDR5x, 6400 MT/s, dual-channel (onboard)

Ổ Lưu Trữ (Storage):

  • 256 GB, M.2 2230, Gen 4 x4 PCIe NVMe, SSD, Class 35
  • 512 GB, M.2 2230, Gen 4 x4 PCIe NVMe, SSD, Class 35
  • 512 GB, M.2 2230, Gen 4 x4 PCIe NVMe, SSD, Self Encrypting Opal 2.0, Class 35
  • 1 TB, M.2 2230, Gen 4 x4 PCIe NVMe, SSD, Class 35
  • 2 TB, M.2 2230, Gen 4 x4 PCIe NVMe, SSD, Class 25

Màu Sắc (Color):

  • Ano Titan Gray BB Dull

Phần Mềm (Software):

  • Microsoft Office
  • Dell Support Assist
  • DDRE (Dell Developed Recovery Environment)
  • Performance Optimizer
  • Dell Support Center
  • Intel® WiFi Direct

Phần Mềm Bảo Mật (Security Software):

  • Dell Client Command Suite: On-Prem
  • Dell Client Command Suite: Cloud
  • Dell Optimizer
  • Support Assist for PCs
  • Support Assist OS Recovery (Excalibur)
  • Dell SafeBIOS - Off Host Verification
  • Dell SafeBIOS - Indicators of Attack
  • Dell SafeID
  • VMware Carbon Black Endpoint Standard
  • VMware Carbon Black Endpoint Advanced
  • VMware Carbon Black Endpoint Enterprise
  • Absolute Visibility
  • Absolute Control
  • Absolute Resilience
  • Dell Encryption Personal
  • Dell Encryption Enterprise
  • Netskope Cloud Access Security Broker (CASB)
  • Netskope Secure Web Gateway
  • Netskope Private Access

Cổng Kết Nối (Ports):

  • 1 cổng âm thanh đa dụng (Universal audio port)
  • 2 cổng USB 3.2 Gen 1 Type-A
  • 1 cổng HDMI 2.1
  • 2 cổng Thunderbolt™4 hỗ trợ Power Delivery & DisplayPort (USB Type-C)

Ổ Đĩa Quang (Optical Drive):

  • Không có sẵn

Khe Cắm (Slots):

  • 1 khe đọc thẻ thông minh (Smart card reader) hỗ trợ cả thẻ tiếp xúc và không tiếp xúc + NFC (tùy chọn)
  • 1 khe Nano SIM (tùy chọn)
  • 1 khe khóa hình chữ nhật (Wedge-shaped lock slot)

Kích Thước Và Trọng Lượng (Dimensions & Weight):

  • Chiều cao: 19.99 mm (0.79 inch)
  • Chiều rộng: 358.00 mm (14.09 inch)
  • Chiều sâu: 250.42 mm (9.86 inch)
  • Trọng lượng khởi điểm: 1.84 kg (4.05 lb)

Camera:

  • Camera FHD RGB HDR 1080p, tốc độ 30 fps, tích hợp nút che camera, giảm nhiễu thời gian (Temporal Noise Reduction) để đạt chất lượng hình ảnh cao.
  • Camera FHD RGB-IR HDR 1080p, tốc độ 30 fps, tích hợp nút che camera, cảm biến ánh sáng môi trường, bảo mật thông minh (Intelligent Privacy), giảm nhiễu thời gian (Temporal Noise Reduction) để đạt chất lượng hình ảnh cao, hỗ trợ ExpressSign-in™.

Âm Thanh Và Loa (Audio And Speakers):

  • Loa stereo với Realtek ALC3281 Audio Controller

Khung Máy (Chassis):

  • Laptop

Kết Nối Không Dây (Wireless):

  • Intel® Wi-Fi 7 BE200, 2x2, 802.11be, MU-MIMO, Bluetooth 5.4 wireless card

Pin Chính (Primary Battery):

  • 2-cell, 38 Wh, hỗ trợ ExpressCharge™, tuổi thọ pin dài, bảo hành phần cứng giới hạn 3 năm
  • 3-cell, 57 Wh, hỗ trợ ExpressCharge™, tuổi thọ pin dài, bảo hành phần cứng giới hạn 3 năm.
  • 3-cell, 57 Wh, ExpressCharge™, ExpressCharge™ Boost Capable

THÔNG SỐ KỸ THUẬT CHI TIẾT

TÊN

THÔNG SỐ KỸ THUẬT

LOẠI MÁY

Latitude 7650 Laptop

MÀN HÌNH

  • 16", FHD+ IPS 1920 x 1200, 60 Hz, Non-Touch, Anti-Glare, 250 nit, 45% NTSC

BỘ VI XỬ LÝ

  • Intel® Core™ Ultra 5 125U (12 MB cache, 12 cores (2 P‐Cores, 8 E‐Cores, and 2 Low‐Power E‐Cores), 14 threads, 1.7 GHz to 2.7 GHz, 15W)
  • Intel® Core™ Ultra 5 135U (12 MB cache, 12 cores (2 P‐Cores, 8 E‐Cores, and 2 Low‐Power E‐Cores), 14 threads, 1.7 GHz to 2.7 GHz, 15W)
  • Intel® Core™ Ultra 5 135H (18 MB cache, 14 cores (4 P‐Cores, 8 E‐Cores, and 2 Low‐Power E‐Cores), 18 threads, 1.7 GHz to 3.2 GHz P‐Core, up to 1.2 GHz, 28W)
  • Intel® Core™ Ultra 7 155U (12 MB cache, 12 cores (2 P-Cores, 8 E-Cores, and 2 Low-Power E-Cores), 14 threads, 1.6 GHz to 2.7 GHz, 15W)
  • Intel® Core™ Ultra 7 165U (12 MB cache, 12 cores (2 P-Cores, 8 E-Cores, and 2 Low-Power E-Cores), 14 threads, 1.7 GHz to 2.7 GHz, 15W)
  • Intel® Core™ Ultra 7 165H (24 MB cache, 16 cores (6 P-Cores, 8 E-Cores, and 2 Low-Power E-Cores), 22 threads, 1.4 GHz to 3.1 GHz P-Core, up to 0.9 GHz, 28W)

BỘ NHỚ RAM

  • 16 GB: LPDDR5x, 6400 MT/s, dual-channel (onboard)
  • 32 GB: LPDDR5x, 6400 MT/s, dual-channel (onboard)
  • 64 GB: LPDDR5x, 6400 MT/s, dual-channel (onboard)

Ổ CỨNG

  • 256 GB, M.2 2230, Gen 4 x4 PCIe NVMe, SSD, Class 35
  • 512 GB, M.2 2230, Gen 4 x4 PCIe NVMe, SSD, Class 35
  • 512 GB, M.2 2230, Gen 4 x4 PCIe NVMe, SSD, Self Encrypting Opal 2.0, Class 35
  • 1 TB, M.2 2230, Gen 4 x4 PCIe NVMe, SSD, Class 35
  • 2 TB, M.2 2230, Gen 4 x4 PCIe NVMe, SSD, Class 25

CARD MÀN HÌNH TÍCH HỢP

  • Intel® Xe LPG Graphics

KẾT NỐI KHÔNG DÂY

  • Intel® Wi-Fi 7 BE200, 2x2, 802.11be, MU-MIMO, Bluetooth® 5.4 wireless card

CAMERA

  • 1080p at 30 fps FHD RGB HDR Camera with built-in camera shutter, Temporal Noise Reduction for high image quality
  • 1080p at 30 fps FHD RGB-IR HDR camera with built-in camera shutter, Ambient light sensor, Intelligent Privacy, Temporal Noise Reduction for high image quality, ExpressSign-in™

AUDIO and SPEAKERS.

  • Stereo speakers with Realtek ALC3281 Audio Controller

CỔNG KẾT NỐI NGOẠI VI

  • 1 Universal audio port
  • 2 USB 3.2 Gen 1 Type-A ports
  • 1 HDMI 2.1 port
  • 2 Thunderbolt™4 with Power Delivery & DisplayPort (USB Type-C)

KHE CẮM

  • 1 Smart card reader (Contacted and Contactless + NFC) (optional)
  • 1 Nano SIM (optional)
  • 1 Wedge-shaped lock slot

PIN

  • 2-cell, 38 Wh, ExpressCharge™ Capable, Long Life Cycle, 3-year limited hardware warranty
  • 2-cell, 38 Wh, ExpressCharge™, ExpressCharge™ Boost Capable
  • 3-cell, 57 Wh, ExpressCharge™ Capable, Long Life Cycle, 3-year limited hardware warranty
  • 3-cell, 57 Wh, ExpressCharge™, ExpressCharge™ Boost Capable

MÀU SẮC

  • Ano Titan Gray BB Dull

KÍCH THƯỚC & TRỌNG LƯỢNG

  • Height: 19.99 mm (0.79 in.)
  • Width: 358.00 mm (14.09 in.)
  • Depth: 250.42 mm (9.86 in.)
  • Starting Weight: 1.84 kg (4.05 lb)

PHẦN MỀM

  • Dell Support Assist
  • DDRE (Dell Developed Recovery Environment)
  • Performance Optimizer
  • Dell Support Center
  • Intel® WiFi Direct
  • Dell Client Command Suite: On-Prem  
  • Dell Client Command Suite: Cloud 
  • Dell Optimizer 
  • Support Assist for PCs 
  • Support Assist OS Recovery (Excalibur) 
  • Dell SafeBIOS - Off Host Verification 
  • Dell SafeBIOS - Indicators of Attack 
  • Dell SafeID 
  • VMware Carbon Black Endpoint Standard 
  • VMware Carbon Black Endpoint Advanced 
  • VMware Carbon Black Endpoint Enterprise 
  • Absolute Visibility 
  • Absolute Control 
  • Absolute Resilience 
  • Dell Encryption Personal 
  • Dell Encryption Enterprise 
  • Netskope Cloud Access Security Broker (CASB) 
  • Netskope Secure Web Gateway 
  • Netskope Private Access

DỊCH VỤ BẢO HÀNH

  • 1,2,3,4,5Y ProSupport with Next Business Day Onsite Service (upsell)

 

TÊN

THÔNG SỐ KỸ THUẬT

LOẠI MÁY

Máy tính xách tay Dell Latitude 7650 Intel® Core™ Ultra 5 135U (12 MB cache, 12 cores (2 P‐Cores, 8 E‐Cores, and 2 Low‐Power E‐Cores), 14 threads, 1.7 GHz to 2.7 GHz, 15W),16GB LPDDR5x 6400 MT, 1TB M.2 PCIe NVMe SSD,Intel Xe LPG Graphics, Laptop 14.0" FHD+ (1920x1200) AG, No-Touch, IPS, 250 nits, FHD Cam, Ubuntu Linux 22.04 ,Wifi+BT,3- cell, 57Wh Battery,Express Charge Capable, 3Yr ProSupport

MÀN HÌNH

·         16", FHD+ IPS 1920 x 1200, 60 Hz, Non-Touch, Anti-Glare, 250 nit, 45% NTSC

BỘ VI XỬ LÝ

·         Intel® Core™ Ultra 5 135U (12 MB cache, 12 cores (2 P‐Cores, 8 E‐Cores, and 2 Low‐Power E‐Cores), 14 threads, 1.7 GHz to 2.7 GHz, 15W)

BỘ NHỚ RAM

·         16 GB: LPDDR5x, 6400 MT/s, dual-channel (onboard)

Ổ CỨNG

·         1 TB, M.2 2230, Gen 4 x4 PCIe NVMe, SSD, Class 35

CARD MÀN HÌNH TÍCH HỢP

·         Intel® Xe LPG Graphics

KẾT NỐI KHÔNG DÂY

·         Intel® Wi-Fi 7 BE200, 2x2, 802.11be, MU-MIMO, Bluetooth® 5.4 wireless card

CAMERA

·         1080p at 30 fps FHD RGB HDR Camera with built-in camera shutter, Temporal Noise Reduction for high image quality

·         1080p at 30 fps FHD RGB-IR HDR camera with built-in camera shutter, Ambient light sensor, Intelligent Privacy, Temporal Noise Reduction for high image quality, ExpressSign-in™

AUDIO and SPEAKERS.

·         Stereo speakers with Realtek ALC3281 Audio Controller

CỔNG KẾT NỐI NGOẠI VI

·         1 Universal audio port

·         2 USB 3.2 Gen 1 Type-A ports

·         1 HDMI 2.1 port

·         2 Thunderbolt™4 with Power Delivery & DisplayPort (USB Type-C)

KHE CẮM

·         1 Smart card reader (Contacted and Contactless + NFC) (optional)

·         1 Nano SIM (optional)

·         1 Wedge-shaped lock slot

PIN

·         3-cell, 57 Wh, ExpressCharge™, ExpressCharge™ Boost Capable

MÀU SẮC

·         Ano Titan Gray BB Dull

KÍCH THƯỚC & TRỌNG LƯỢNG

·         Height: 19.99 mm (0.79 in.)

·         Width: 358.00 mm (14.09 in.)

·         Depth: 250.42 mm (9.86 in.)

  • Starting Weight: 1.84 kg (4.05 lb)

PHẦN MỀM

·         Dell Support Assist

·         DDRE (Dell Developed Recovery Environment)

·         Performance Optimizer

·         Dell Support Center

·         Intel® WiFi Direct

·         Dell Client Command Suite: On-Prem  

·         Dell Client Command Suite: Cloud 

·         Dell Optimizer 

·         Support Assist for PCs 

·         Support Assist OS Recovery (Excalibur) 

·         Dell SafeBIOS - Off Host Verification 

·         Dell SafeBIOS - Indicators of Attack 

·         Dell SafeID 

·         VMware Carbon Black Endpoint Standard 

·         VMware Carbon Black Endpoint Advanced 

·         VMware Carbon Black Endpoint Enterprise 

·         Absolute Visibility 

·         Absolute Control 

·         Absolute Resilience 

·         Dell Encryption Personal 

·         Dell Encryption Enterprise 

·         Netskope Cloud Access Security Broker (CASB) 

·         Netskope Secure Web Gateway 

·         Netskope Private Access

DỊCH VỤ BẢO HÀNH

·         3 Y ProSupport with Next Business Day Onsite Service (upsell)

Sản phẩm đã xem

0₫ 0₫
Facebook Youtube Zalo Top