Giỏ hàng

DELL MOBILE PRECISION 3470 I7-1270P VPRO |16GB R5|M.2 1TB| NVIDIA T550-4GB| 14" FHD 250 NITS| WF+BT| WIN 11 PRO,3YR

Thương hiệu: Dell
|
Mã SP: Dell Mobile Precision 3470 I7 - 16/512GB-T550
33,900,000₫ 35,900,000₫

Máy tính xách tay Dell Mobile Precision 3470 i7-1270P vPro,1x16GB,DDR5,M.2 1TB Gen 4 PCIe NVMe, Nvidia T550-4GB,14" FHD LCD with 250 nits, non-touch, HD RGB Camera and Microphone, and WLAN, WF+BT, Win 11 Pro,3Yr ProSupport , Gray, 1,49 kg

 

Tiêu đề
Hotline hỗ trợ bán hàng: (028) 38683834; 0931785577
|
Số lượng

 

Đánh Giá Dell Precision 3470: Hiệu Suất Mạnh Mẽ Cho Môi Trường Văn Phòng

Máy tính Dell Precision 3470 là một sự kết hợp hoàn hảo giữa hiệu suất mạnh mẽ và thiết kế chuyên nghiệp, mang lại trải nghiệm làm việc mượt mà và linh hoạt. Dưới đây là một bài đánh giá về sản phẩm này, tập trung vào những đặc điểm quan trọng và ưu điểm chính.

MÀN HÌNH.

Màn hình của sản phẩm Dell Precision 3470 có 3 tùy chọn khác nhau, mỗi tùy chọn đều mang lại trải nghiệm hình ảnh độ nét cao. Dưới đây là đánh giá chi tiết về từng loại màn hình:

  1. 14” FHD (1920 x 1080) Anti Glare, 16x9, Non-touch, WVA, 250 nits, 45% NTSC

Màn hình này cung cấp độ phân giải Full HD, đảm bảo hình ảnh sắc nét và chi tiết. Chống lóa giúp giảm ánh sáng phản chiếu, cải thiện trải nghiệm người dùng trong điều kiện ánh sáng mạnh. Độ sáng 250 nits đủ cho sử dụng trong nhiều môi trường ánh sáng, nhưng có thể không đủ sáng trong điều kiện ánh sáng ngoại thất cao.

  1. 14” FHD (1920 x 1080) Anti Glare, 16x9, Touch, WVA, 300 nits, 72%, NTSC:

Màn hình cảm ứng là một tính năng tiện ích, mang lại trải nghiệm tương tác nhanh chóng và thuận tiện. Độ sáng 300 nits cung cấp hình ảnh rõ nét, đồng thời chất lượng màu sắc cao với 72% NTSC, tạo ra màu sắc sống động.

  1. 14” FHD (1920 x 1080) Anti Glare, Non-touch, WVA, Super Low Power, ComfortView Plus Low Blue Light, 400 nits, sRGB 100%:

Màn hình này đặc biệt với công nghệ Super Low Power, giúp tiết kiệm năng lượng và kéo dài thời gian pin. ComfortView Plus Low Blue Light giảm mức ánh sáng xanh, giúp giảm mệt mỏi và bảo vệ mắt người dùng. Độ sáng 400 nits cùng sRGB 100% đảm bảo hình ảnh rất sắc nét và màu sắc chính xác.

Tổng quan, mỗi loại màn hình đều có những ưu điểm riêng, tùy thuộc vào nhu cầu sử dụng và sở thích cá nhân. Sự đa dạng này giúp người dùng lựa chọn sản phẩm phù hợp với mong đợi và mục đích sử dụng của họ.

BỘ VI XỬ LÝ (CPU)

Bộ xử lý của sản phẩm Dell Precision 3470 đến từ thế hệ thứ 12 của dòng Intel vPro, với các phiên bản cụ thể như sau:

  1. 12th Generation Intel® vPro® Enterprise with Intel® Core™ i5-1250P, 12MB cache, 12 cores, 16 threads, up to 4.40GHz:

Đây là một bộ vi xử lý mạnh mẽ trong phân khúc vPro® Enterprise, với 12 lõi và 16 luồng, cung cấp hiệu suất ổn định và đa nhiệm mạnh mẽ. Bộ nhớ cache lớn 12MB giúp tối ưu hóa tốc độ truy cập dữ liệu, đảm bảo khả năng xử lý nhanh chóng. Tốc độ tối đa lên đến 4.40GHz giúp xử lý các tác vụ đòi hỏi nhiều tài nguyên một cách hiệu quả.

  1. 12th Generation Intel® vPro® Essentials with Intel® Core™ i7-1260P, 18MB cache, 12 cores, 16 threads, up to 4.70GHz:

Phiên bản này mang lại hiệu suất cao hơn với vi xử lý Core™ i7, với 18MB cache giúp cải thiện khả năng truy cập dữ liệu. 12 lõi và 16 luồng kết hợp với tốc độ tối đa 4.70GHz, làm nổi bật khả năng xử lý đa nhiệm và các ứng dụng đa nhiệm nặng.

  1. 12th Generation Intel® vPro® Enterprise with Intel® Core™ i7-1270P, 18MB cache, 12 cores, 16 threads, up to 4.80GHz:

Phiên bản cao cấp nhất trong dòng, với tốc độ tối đa lên đến 4.80GHz, đảm bảo đáp ứng tốt với các tác vụ đòi hỏi cao và ứng dụng chuyên sâu. Cùng với 18MB cache, bộ xử lý này giúp tối ưu hóa hiệu suất trong việc xử lý dữ liệu lớn và đa dạng.

Chipset Integrated with the processor: Chipset tích hợp trực tiếp với bộ vi xử lý, giúp tối ưu hóa hiệu suất và tương tác giữa các thành phần hệ thống. Tích hợp này có thể cung cấp trải nghiệm ổn định và hiệu quả từ góc độ tối ưu hóa hệ thống.

Tổng cộng, với các tùy chọn từ Core™ i5 đến Core™ i7, sản phẩm này hứa hẹn đem đến sức mạnh xử lý đa nhiệm và hiệu suất ổn định cho người dùng, đặc biệt là trong môi trường doanh nghiệp và công việc chuyên sâu.

Ổ CỨNG LƯU TRỮ (SSD)

Hệ thống lưu trữ SSD của sản phẩm Dell Precision 3470 cung cấp nhiều tùy chọn cho người dùng, từ dung lượng nhỏ đến lớn, cũng như các tính năng bảo mật khác nhau. Dưới đây là đánh giá chi tiết về từng loại ổ cứng:

  1. M.2 2230, 256/512GB, PCIe NVMe, SSD, Class 35:

Dung lượng 256/512GB cung cấp không gian lưu trữ phổ thông, phù hợp cho nhu cầu sử dụng hàng ngày. Giao tiếp PCIe NVMe giúp tăng tốc độ truy xuất dữ liệu và khởi động hệ thống. Class 35 có thể ám chỉ mức độ đồng đều và đáng tin cậy của ổ cứng.

  1. M.2 2280, 512GB/1TB/2TB, PCIe NVMe, SSD, Class 40:

Dung lượng ổ cứng 512GB/1TB/2TB với kích thước M.2 2280, phù hợp cho người dùng có nhu cầu lưu trữ lớn và đòi hỏi tốc độ cao. Class 40 thường đi kèm với hiệu suất cao hơn so với Class 35, thích hợp cho các ứng dụng đòi hỏi tốc độ xử lý lớn. giúp đáp ứng nhu cầu lưu trữ đa dạng và nặng nề.

  1. M.2 2230, 256GB, PCIe NVMe, SSD, Class 35, self-encrypting drive:

Tính năng tự mã hóa giúp bảo vệ dữ liệu cá nhân tránh khỏi truy cập trái phép.

  1. M.2 2280, 512GB, PCIe NVMe, SSD, Class 40, self-encrypting drive:

Kết hợp giữa dung lượng lớn, hiệu suất cao và tính năng tự mã hóa, đảm bảo an toàn và bảo mật dữ liệu.

Tổng quan, các tùy chọn ổ cứng SSD này cung cấp sự linh hoạt và đa dạng, phục vụ nhu cầu lưu trữ và bảo mật của người dùng từ cơ bản đến chuyên sâu.

BỘ NHỚ RAM

Bộ nhớ RAM của sản phẩm Dell Precision 3470 với 2 khe cắm khả năng nâng cấp tới đa 64GB RAM cung cấp nhiều tùy chọn cho người dùng, từ dung lượng nhỏ đến lớn, cũng như các kiểu kết nối khác nhau. Dưới đây là đánh giá chi tiết về từng loại RAM:

  1. 8GB/16GB/32G, 1 x 8GB, 1 x 16GB hoặc 1 x 32 GB , DDR5, 4800MHz, single-channel:

Dung lượng RAM 8GB phổ biến trong các ứng dụng hàng ngày và trò chơi cơ bản. 16GB lựa chọn này cung cấp dung lượng RAM lớn hơn một chút so với 8GB, phù hợp cho những người cần nhiều dung lượng nhưng không cần kết nối dual-channel. Dung lượng 32GB trong kết nối single-channel, phù hợp cho những người cần dung lượng lớn nhưng muốn tiết kiệm chi phí.

Kết nối single-channel có thể giúp giảm chi phí và là lựa chọn hợp lý cho những người muốn nâng cấp từ dung lượng thấp.

  1. 16GB/32GB/64GB, 2 x 8GB, 2 x 16GB hoặc 2 x 32GB, DDR5, 4800MHz, dual-channel:

Dung lượng 16GB (2 x 8) cung cấp hiệu suất tốt cho nhiều ứng dụng và trò chơi đòi hỏi nhiều tài nguyên. Dung lượng 32GB (2 x 16) là lựa chọn tốt cho người dùng chuyên nghiệp và đòi hỏi hiệu suất cao trong công việc và giải trí. Dung lượng 64GB (2 x 32) lựa chọn dung lượng lớn nhất, thích hợp cho những công việc đòi hỏi nhiều tài nguyên, như đồ họa chuyên sâu hay công việc biên tập video.

Kết nối dual-channel giúp tăng tốc độ truyền tải dữ liệu giữa RAM và bộ xử lý.

Tổng quan, với nhiều tùy chọn về dung lượng và kết nối, người dùng có thể tùy chỉnh bộ nhớ RAM theo nhu cầu cụ thể của họ, từ sử dụng hàng ngày đến các tác vụ chuyên sâu đòi hỏi hiệu suất cao.

CARD MÀN HÌNH (VGA)

Card màn hình của sản phẩm Dell Precision 3470 đều mang lại sự linh hoạt cho người dùng, từ lựa chọn tích hợp sẵn đến khả năng nâng cấp với card đồ họa rời. Dưới đây là đánh giá chi tiết về từng loại card màn hình:

  1. Intel Iris Xe Graphics (Integrated):

Card đồ họa tích hợp của Intel Iris Xe mang lại hiệu suất đồ họa cơ bản cho các công việc hàng ngày và trải nghiệm giải trí. Phù hợp cho việc xem video, lướt web, và các ứng dụng văn phòng mà không yêu cầu sức mạnh đồ họa lớn.

  1. Optional NVIDIA® T550 (4GB) DDR6 Graphics:

Lựa chọn card đồ họa rời NVIDIA® T550 với dung lượng 4GB DDR6 mang lại hiệu suất đồ họa mạnh mẽ hơn, đặc biệt là trong trò chơi và công việc đồ họa. Độc lập với card tích hợp, giúp tối ưu hóa hiệu suất đồ họa và xử lý các tác vụ đòi hỏi đồ họa nặng nề.

Tổng quan, sự kết hợp giữa card tích hợp và card đồ họa rời là một giải pháp linh hoạt. Người dùng có thể chọn tùy thuộc vào nhu cầu sử dụng của họ, từ công việc hàng ngày đến giải trí và đồ họa chuyên sâu.

KẾT NỐI MẠNG

Card mạng của sản phẩm Dell Precision 3470 cung cấp nhiều tùy chọn cho người dùng, bao gồm cả kết nối có dây và không dây. Dưới đây là đánh giá chi tiết về từng loại card mạng:

  1. 1 x RJ45 10/100/1000Mbps:

Kết nối có dây RJ45 với tốc độ 10/100/1000Mbps, cung cấp kết nối mạng ổn định và nhanh chóng. Phù hợp cho những người dùng cần độ ổn định và đáng tin cậy, đặc biệt là trong môi trường văn phòng hoặc chơi game online.

  1. Intel® Wi-Fi 6E (6GHz) AX211 2x2 + Bluetooth 5.2:

Card mạng không dây Intel Wi-Fi 6E mang lại tốc độ và hiệu suất cao, đặc biệt là ở băng tần 6GHz mới.

Bluetooth 5.2 hỗ trợ kết nối không dây với các thiết bị ngoại vi như tai nghe và bàn phím.

Tổng quan, sản phẩm này cung cấp sự linh hoạt với nhiều tùy chọn kết nối mạng, cho phép người dùng chọn lựa tùy thuộc vào nhu cầu sử dụng và môi trường kết nối.

HỆ THỐNG ĐA PHƯƠNG TIỆN

Hệ thống đa phương tiện của sản phẩm Dell Precision 3470 được thiết kế để cung cấp trải nghiệm tốt nhất trong việc giao tiếp, quay video và trải nghiệm âm thanh. Dưới đây là đánh giá chi tiết về từng tính năng:

  1. HD Camera, Temporal Noise Reduction, Camera Shutter:

Camera HD cung cấp hình ảnh chất lượng cao cho cuộc gọi video và hội nghị trực tuyến. Temporal Noise Reduction giúp giảm nhiễu và tối ưu hóa chất lượng âm thanh trong cuộc gọi. Camera Shutter giúp bảo vệ quyền riêng tư bằng cách đóng mở camera theo mong muốn của người dùng.

  1. FHD + IR Camera + Proximity Sensor, Temporal Noise Reduction, Camera Shutter, ExpressSign-inTM, Intelligent Privacy, Ambient Light sensor:

Camera FHD + IR kết hợp với cảm biến tiếp cận và cảm biến ánh sáng môi trường, tạo ra trải nghiệm hình ảnh và âm thanh chất lượng cao.

Tính năng ExpressSign-inTM giúp đơn giản hóa quá trình đăng nhập thông qua nhận diện khuôn mặt.

Công nghệ Intelligent Privacy bảo vệ thông tin cá nhân của người dùng.

Ambient Light sensor điều chỉnh độ sáng của màn hình dựa trên điều kiện ánh sáng xung quanh.

  1. (2) High-Quality Speakers:

Hai loa chất lượng cao mang lại âm thanh rõ ràng và mạnh mẽ trong trải nghiệm nghe nhạc, xem phim, hoặc tham gia cuộc họp trực tuyến.

  1. (2) Noise-Canceling Microphones:

Hai micro chống ồn giúp giảm tiếng ồn và tăng cường chất lượng âm thanh trong cuộc gọi và hội nghị.

  1. Waves MaxxAudio Pro:

Công nghệ âm thanh Waves MaxxAudio Pro tối ưu hóa trải nghiệm nghe nhạc và xem phim với âm thanh chi tiết và sống động.

  1. Intelligent Audio with Neural Noise Cancellation:

Tính năng này sử dụng trí tuệ nhân tạo để hạn chế tiếng ồn và tối ưu hóa chất lượng âm thanh trong môi trường ồn ào.

Tổng quan, hệ thống đa phương tiện của sản phẩm này không chỉ mang lại trải nghiệm hình ảnh và âm thanh chất lượng cao mà còn tập trung vào tính bảo mật và thoải mái cho người dùng.

CỔNG KẾT NỐI NGOẠI VI

Cổng kết nối ngoại vi của sản phẩm Dell Precision 3470 được thiết kế để đáp ứng đa dạng nhu cầu của người dùng, từ truyền dữ liệu nhanh chóng đến kết nối nhiều loại thiết bị. Dưới đây là đánh giá chi tiết về từng loại cổng:

(2) USB Type C Thunderbolt™ 4.0 with Power Delivery & DisplayPort:

Hai cổng USB Type C Thunderbolt™ 4.0 mang lại tốc độ truyền dữ liệu nhanh chóng và khả năng kết nối với nhiều thiết bị. Hỗ trợ Power Delivery giúp sạc nhanh cho các thiết bị di động, và có thể sử dụng làm cổng DisplayPort để kết nối với màn hình ngoại vi.

  1. (2) USB-A 3.2 Gen (1 with Power share):

Hai cổng USB-A 3.2 Gen cung cấp khả năng kết nối với nhiều thiết bị, bao gồm cả thiết bị cũ hơn. Một trong những cổng hỗ trợ Power share, cho phép sạc các thiết bị di động ngay cả khi máy tính đang tắt.

  1. HDMI 2.0:

Cổng HDMI 2.0 hỗ trợ độ phân giải cao và tần số làm mới, làm cho việc kết nối máy tính với màn hình ngoại vi hoặc TV trở nên dễ dàng.

  1. uSD 4.0 Memory Card Reader:

Đầu đọc thẻ nhớ uSD 4.0 giúp truy cập dữ liệu từ thẻ nhớ của máy ảnh, điện thoại di động và các thiết bị khác.

  1. Contacted SmartCard Reader (optional):

Đầu đọc thẻ thông minh giúp cung cấp tính bảo mật bổ sung, phù hợp cho các ứng dụng doanh nghiệp.

  1. Touch Fingerprint Reader in Power Button (optional):

Tùy chọn đầu đọc vân tay tích hợp vào nút nguồn, cung cấp phương thức đăng nhập an toàn và thuận tiện.

  1. Universal Audio Jack:

Cổng kết nối tai nghe và micro chất lượng cao, hỗ trợ nhiều loại tai nghe và micro khác nhau.

  1. Wedge Shaped Lock Slot:

Khe khóa an ninh Wedge Shaped giúp bảo vệ máy tính trước mất cắp.

  1. RJ45:

Cổng RJ45 cho kết nối mạng có dây, đảm bảo ổn định và nhanh chóng.

Tổng quan, cổng kết nối ngoại vi của sản phẩm này rất đa dạng và đáp ứng đầy đủ các yêu cầu của người dùng từ kết nối thiết bị di động đến các thiết bị ngoại vi chuyên sâu.

NGUỒN SẠC & PIN

Hệ thống nguồn và pin của sản phẩm Dell Precision 3470 đều được thiết kế để cung cấp năng lượng hiệu quả và giữ cho máy tính xách tay hoạt động mạnh mẽ và linh hoạt. Dưới đây là đánh giá chi tiết:

  1. 90W adapter, Type-C:

Adapter Type-C 90W: Cung cấp công suất 90W giúp sạc nhanh cho máy tính xách tay và các thiết bị khác thông qua cổng USB Type-C.

Hiệu quả và Tiện ích: Dung lượng này phù hợp cho các công việc hàng ngày và giữ cho thiết bị năng động.

  1. 130W adapter, Type-C:

Adapter Type-C 130W: Cung cấp công suất cao lên đến 130W, thích hợp cho các máy tính xách tay đòi hỏi nhiều năng lượng, đặc biệt là trong các tác vụ đòi hỏi hiệu suất cao như đồ họa hay chơi game.

Sạc Nhanh và Linh hoạt: Đảm bảo sạc nhanh và hỗ trợ nhiều thiết bị khác nhau qua cổng USB Type-C.

  1. 4 cell 64 WHr Polymer, ExpressCharge 1.0™, ExpressCharge Boost™ & Long Life Cycle capable:

4 Cell 64 WHr Polymer Battery: Pin Polymer 4 cell với dung lượng 64 WHr giúp máy tính xách tay hoạt động trong thời gian dài và linh hoạt.

ExpressCharge 1.0™: Công nghệ sạc nhanh giúp người dùng có thể sạc pin lên đến mức sử dụng đầy đủ một cách nhanh chóng.

ExpressCharge Boost™: Tính năng này cung cấp thêm năng lượng sạc nhanh trong khoảng thời gian ngắn, thích hợp khi bạn cần sử dụng nhanh chóng.

Long Life Cycle capable: Pin có khả năng sử dụng lâu dài, giảm tình trạng giảm dung lượng pin theo thời gian.

Tổng quan, hệ thống nguồn và pin của sản phẩm này cung cấp sự linh hoạt và hiệu suất cao, phù hợp cho nhiều nhu cầu sử dụng từ công việc hàng ngày đến các tác vụ đòi hỏi năng lượng lớn.

KÍCH THƯỚC & TRỌNG LƯỢNG.

Kích thước và trọng lượng của sản phẩm Dell Precision 3470 chính là những yếu tố quan trọng để đánh giá tính di động và thoải mái khi sử dụng. Dưới đây là đánh giá chi tiết:

Width (Rộng): 12.65” / 321.35mm:

Chiều rộng này tạo ra một kích thước máy tính xách tay tiện lợi, phù hợp cho việc di chuyển và sử dụng trong môi trường làm việc hẹp.

  1. Height (Cao): 0.82“ / 20.95mm:

Độ mảnh của máy ở chiều cao này tạo ra một thiết kế mỏng nhẹ, làm tăng tính di động và dễ dàng mang theo.

  1. Depth (Sâu): 8.35” / 212mm:

Sâu đủ để chứa màn hình lớn và bàn phím, tạo ra một trải nghiệm làm việc thoải mái và sử dụng không gian một cách hiệu quả.

  1. Screen to Body (Tỷ lệ màn hình so với thân máy): 82.1%:

Tỷ lệ màn hình so với thân máy cao giúp tối ưu hóa không gian hiển thị, mang lại trải nghiệm xem hình ảnh và làm việc tốt hơn.

  1. Starting Weight (Trọng lượng khởi điểm): 3.30lbs / 1.49kg:

Trọng lượng khởi điểm nhẹ giúp di chuyển dễ dàng, phù hợp cho những người di chuyển nhiều và cần máy tính xách tay có tính di động cao.

Tổng quan, kích thước và trọng lượng của sản phẩm này là điểm mạnh, mang lại sự thoải mái khi sử dụng và di động mà không làm giảm đi hiệu suất hoặc tính năng. Các số liệu này cho thấy một máy tính xách tay được thiết kế để đáp ứng nhu cầu đa dạng của người dùng trong môi trường làm việc di động.

BẢO MẬT

Bảo mật là một yếu tố quan trọng trong thiết kế của sản phẩm Dell Precision 3470, mang lại nhiều tùy chọn để bảo vệ thông tin cá nhân và dữ liệu. Dưới đây là đánh giá chi tiết về các tính năng bảo mật:

  1. TPM 2.0 FIPS 140-2 Certified, TCG Certified:

TPM 2.0: Tiêu chuẩn TPM 2.0 giúp bảo vệ các thông tin quan trọng và dữ liệu trên máy tính.

  1. Optional Windows Hello Compliant Fingerprint Reader in Power Button:

Đọc vân tay Windows Hello: Tùy chọn đọc vân tay tích hợp vào nút nguồn, cung cấp phương tiện đăng nhập an toàn và thuận tiện.

DOCKING

Dòng sản phẩm Docking của Dell cung cấp các giải pháp mở rộng kết nối và tăng cường tính năng của máy tính xách tay. Dưới đây là đánh giá chi tiết về từng model Docking:

  1. Dell Thunderbolt™ Dock - WD19TBS:

Thunderbolt™ Connectivity: Hỗ trợ kết nối Thunderbolt™, cung cấp tốc độ truyền dữ liệu và tính năng mở rộng cao.

Wired Connectivity: Các cổng đa dạng như USB, HDMI, Ethernet giúp kết nối với nhiều thiết bị ngoại vi.

  1. Dell Thunderbolt™ Dock - WD22TB4:

Thunderbolt™ 4 Connectivity: Kết nối Thunderbolt™ 4 mang lại tốc độ truyền dữ liệu và tính năng mở rộng cao cấp.

Enhanced Compatibility: Được thiết kế để tương thích với nhiều model máy tính xách tay Dell và các thiết bị khác.

  1. Dell Performance Dock - WD19DCS:

Advanced Connectivity: Đồng thời hỗ trợ cả Thunderbolt™ và các kết nối khác như USB, HDMI, Ethernet.

Optimized for Productivity: Thiết kế để tối ưu hiệu suất làm việc, đặc biệt là trong môi trường doanh nghiệp.

  1. Dell USB-C Dock - WD19S:

USB-C Connectivity: Hỗ trợ kết nối USB-C, mang lại tính tiện lợi và đa dạng.

Simplified Connectivity: Giải pháp đơn giản và hiệu quả cho việc mở rộng kết nối với máy tính xách tay.

Tổng quan, các Docking Station của Dell cung cấp lựa chọn phong phú với các tính năng và cổng kết nối khác nhau, giúp người dùng mở rộng khả năng kết nối của máy tính xách tay và tối ưu hóa trải nghiệm làm việc. Lựa chọn phù hợp sẽ phụ thuộc vào nhu cầu cụ thể của người dùng và loại máy tính xách tay sử dụng.

Với một loạt các phụ kiện, Precision 3470 giúp tối ưu hóa trải nghiệm làm việc, từ làm việc từ xa đến công việc tại văn phòng.

Trong tất cả, Dell Precision 3470 là một chiếc máy tính đáng chú ý trong phân khúc văn phòng, không chỉ đáp ứng mọi yêu cầu công việc mà còn đảm bảo sự thoải mái và an toàn cho người sử dụng. Điều này làm cho nó trở thành một lựa chọn đáng xem xét cho những người đang tìm kiếm sự hiệu suất và độ tin cậy trong môi trường làm việc hàng ngày.

THÔNG SỐ KỸ THUẬT

TÊN

THÔNG SỐ KỸ THUẬT

LOẠI MÁY

PRECISION 3470

MÀN HÌNH

  • 14” FHD (1920 x 1080) Anti Glare, 16x9, Non-touch, WVA, 250 nits, 45% NTSC
  • 14” FHD (1920 x 1080) Anti Glare, 16x9, Touch, WVA, 300 nits, 72%, NTSC
  • 14” FHD (1920 x 1080) Anti Glare, Non-touch, WVA, Super Low Power, ComfortView Plus Low Blue Light, 400 nits, sRGB 100%

BỘ VI XỬ LÝ

  • 12th Generation Intel® vPro ® Enterprise with Intel® Core™ i5-1250P, 12MB cache, 12 cores, 16 threads, up to 4.40GHz
  • 12th Generation Intel® vPro ® Essentials with Intel® Core™ i7-1260P, 18MB cache, 12 cores, 16 threads, up to 4.70GHz
  • 12th Generation Intel® vPro ® Enterprise with Intel® Core™ i7-1270P, 18MB cache, 12 cores, 16 threads, up to 4.80GHz.
  • CHIPSET Integrated with the processor.

Ô CỨNG

  • M.2 2230, 256GB, PCIe NVMe, SSD, Class 35
  • M.2 2230, 512GB, PCIe NVMe, SSD, Class 35
  • M.2 2280, 512GB, PCIe NVMe, SSD, Class 40
  • M.2 2280, 1TB, PCIe NVMe, SSD, Class 40
  • M.2 2280, 2TB, PCIe NVMe, SSD, Class 40
  • M.2 2230, 256GB, PCIe NVMe, SSD, Class 35, self-encrypting drive
  • M.2 2280, 512GB, PCIe NVMe, SSD, Class 40, self-encrypting drive

BỘ NHỚ RAM

  • 8GB, 1 x 8GB, DDR5, 4800MHz, single-channel
  • 16GB, 2 x 8GB, DDR5, 4800MHz, dual-channel
  • 16GB, 1 x 16GB, DDR5, 4800MHz, single-channel
  • 32GB, 2 x 16GB, DDR5, 4800MHz, dual-channel
  • 32GB, 1 x 32GB, DDR5, 4800MHz, single-channel
  • 64GB, 2 x 32GB, DDR5, 4800MHz, dual-channel

CARD MÀN HÌNH

  • Intel Iris Xe Graphics (Integrated)
  • Optional NVIDIA@ T550 (4GB) DDR6 Graphics

CARD MẠNG CÓ DÂY & KHÔNG DÂY

  • 1 x RJ45 10/100/1000Mbps.
  • Intel@ Wi-Fi 6E (6GHz) AX211 2x2 + Bluetooth 5.2
  • Realtek RTL 8822CE 2x2 Wi-Fi 5, Bluetooth 5.0
  • No wireless card installed option available

ĐA PHƯƠNG TIỆN

  • HD Camera, Temporal Noise Reduction, Camera Shutter
  • FHD + IR Camera + Proximity Sensor, Temporal Noise Reduction, Camera Shutter, ExpressSign-inTM, Intelligent Privacy, Ambient Light sensor.
  • No Camera / No Microphone Options Available
  • (2) High Quality Speakers
  • (2) Noise Canceling Microphones
  • Waves MaxxAudio Pro
  • Intelligent Audio with Neural Noise Cancelation

CỔNG KẾT NỐI NGOẠI VI

  • (2) USB Type C Thunderbolt™ 4.0 with Power
  • Delivery & DisplayPort
  • (2) USB-A 3.2 Gen (1 with Power share)
  • HDMI 2.0
  • uSD 4.0 Memory card reader
  • Contacted SmartCard Reader (optional)
  • Touch Fingerprint Reader in Power Button (optional)
  • Universal Audio Jack
  • Wedge Shaped Lock slot
  • RJ45

DOCKING

  • Dell Thunderbolt™ Dock- WD19TBS
  • Dell Thunderbolt™ Dock - WD22TB4
  • Dell Performance Dock - WD19DCS
  • Dell USB-C Dock - WD19S

NGUỒN & PIN

  • 90W adapter, Type-C
  • 130W adapter, Type-C
  • 4 cell 64 WHr Polymer , ExpressCharge 1.0™, ExpressCharge Boost™ & Long Life Cycle capable

KÍCH THƯỚC & TRỌNG LƯỢNG

  • Width: 12.65” / 321.35mm
  • Height: 0.82“ / 20.95mm
  • Depth: 8.35” / 212mm
  • Screen to Body: 82.1%
  • Starting Weight: 3.30lbs / 1.49kg

DỊCH VỤ BẢO HÀNH

  • 1,2,3,4,5 years ProSupport with Next Business Day on-site service.

TÊN

THÔNG SỐ KỸ THUẬT

LOẠI MÁY

PRECISION 3470

MÀN HÌNH

·         14” FHD (1920 x 1080) Anti Glare, 16x9, Non-touch, WVA, 250 nits, 45% NTSC

BỘ VI XỬ LÝ

·         12th Generation Intel® vPro ® Enterprise with Intel® Core™ i7-1270P, 18MB cache, 12 cores, 16 threads, up to 4.80GHz.

·         CHIPSET Integrated with the processor.

Ô CỨNG

·         M.2 2230, 1TB, PCIe NVMe, SSD, Class 35

BỘ NHỚ RAM

·         16GB, 1 x 16GB, DDR5, 4800MHz, single-channel

CARD MÀN HÌNH

·        Nvidia T550-4GB.

CARD MẠNG CÓ DÂY & KHÔNG DÂY

·         1 x RJ45 10/100/1000Mbps.

·         Intel@ Wi-Fi 6E (6GHz) AX211 2x2 + Bluetooth 5.2

ĐA PHƯƠNG TIỆN

·         HD Camera, Temporal Noise Reduction, Camera Shutter

CỔNG KẾT NỐI NGOẠI VI

·         (2) USB Type C Thunderbolt™ 4.0 with Power

·         Delivery & DisplayPort

·         (2) USB-A 3.2 Gen (1 with Power share)

·         HDMI 2.0

·         uSD 4.0 Memory card reader

·         Contacted SmartCard Reader (optional)

·         Touch Fingerprint Reader in Power Button (optional)

·         Universal Audio Jack

·         Wedge Shaped Lock slot

·         RJ45

DOCKING

·         Dell Thunderbolt™ Dock- WD19TBS

·         Dell Thunderbolt™ Dock - WD22TB4

·         Dell Performance Dock - WD19DCS

·         Dell USB-C Dock - WD19S

NGUỒN & PIN

·         90W adapter, Type-C

·         4 cell 64 WHr Polymer , ExpressCharge 1.0™, ExpressCharge Boost™ & Long Life Cycle capable

KÍCH THƯỚC & TRỌNG LƯỢNG

·         Width: 12.65” / 321.35mm

·         Height: 0.82“ / 20.95mm

·         Depth: 8.35” / 212mm

·         Screen to Body: 82.1%

·         Starting Weight: 3.30lbs / 1.49kg

DỊCH VỤ BẢO HÀNH

·         1,2,3,4,5 years ProSupport with Next Business Day on-site service.

Sản phẩm đã xem

0₫ 0₫
Facebook Youtube Zalo Top