Giỏ hàng

DELL MOBILE PRECISION WORKSTATION 7680, I7-13850HX, 16GB, 512GB SSD, RTX2000 ADA 8GB, 16" FHD+, 6C 83WH, AX+BT, UBUNTU, 3Y WTY, P114F002

Thương hiệu: Dell
|
Mã SP: PRECISION 7680 - P114F002
71,900,000₫ 73,900,000₫

Máy tính xách tay Dell Mobile Precision Workstation 7680, i7-13850HX, 16GB, 512GB SSD, RTX2000 Ada 8GB, 16" FHD+, 6C 83Wh, ax+BT, Ubuntu, 3Y WTY, P114F002

 

Tiêu đề
Hotline hỗ trợ bán hàng: (028) 38683834; 0931785577
|
Số lượng

 

DELL MOBILE PRECISION 7680 - MÁY TÍNH DI ĐỘNG HIỆU NĂNG CAO

Dell Mobile Precision 7680 đã tiếp tục vượt qua giới hạn của công nghệ với sự ra mắt của dòng sản phẩm mới, mang lại một trải nghiệm đỉnh cao cho các chuyên gia và doanh nhân trong mọi lĩnh vực. Với sự kết hợp hoàn hảo giữa sức mạnh, linh hoạt và độ bền, Dell Mobile Precision 7680 là sự lựa chọn không thể phủ nhận cho những người đang tìm kiếm sự xuất sắc trong công việc của họ.

Hiệu Năng Vượt Trội

Với bộ vi xử lý Intel Core thế hệ 13, Dell Mobile Precision 7680 không chỉ mạnh mẽ mà còn linh hoạt. Từ Intel Core i5 đến i9, mọi nhu cầu về hiệu suất đều được đáp ứng. Tích hợp card đồ họa Intel UHD Graphics cùng với các tùy chọn card đồ họa rời NVIDIA GeForce RTX A-Series hoặc NVIDIA GeForce RTX 4090 Laptop GPU, máy tính này sẵn sàng đương đầu với mọi thách thức đồ họa.

Màn Hình Tuyệt Vời

Màn hình cao cấp từ Dell Mobile Precision 7680 không chỉ đẹp mắt mà còn chất lượng. Từ màn hình FHD+ đến UHD+ với các tính năng như cảm ứng, OLED và độ sáng cao, việc làm việc và giải trí trở nên mượt mà và sống động hơn bao giờ hết.

Tùy Chỉnh và Linh Hoạt

Với nhiều tùy chọn bộ nhớ và lưu trữ, mỗi chiếc Dell Mobile Precision 7680 có thể được tùy chỉnh để phù hợp với nhu cầu cụ thể của bạn. Từ 8GB đến 128GB RAM DDR5 và từ 256GB đến 4TB SSD PCIe NVMe Gen4 x4, không có thách thức nào quá lớn đối với máy tính này.

Dell Optimizer - Trợ Lý Cá Nhân Của Bạn

Không chỉ là một chiếc máy tính, Dell Mobile Precision 7680 còn là một trợ lý cá nhân thông minh. Với Dell Optimizer, máy tính sẽ học và tùy chỉnh theo cách bạn làm việc, giúp tăng cường hiệu suất và sự thoải mái trong công việc hàng ngày.

Hỗ Trợ và An Toàn

Nâng cao không chỉ về hiệu suất mà còn về dịch vụ và an toàn. Với các gói bảo hành phần cứng từ 3 đến 5 năm, cùng với bảo hiểm tai nạn từ 3 đến 5 năm, bạn có thể yên tâm sử dụng Dell Mobile Precision 7680 trong thời gian dài mà không cần lo lắng.

Hãy trải nghiệm sức mạnh và sự linh hoạt của Dell Precision ngay hôm nay và đưa công việc của bạn lên một tầm cao mới.

Với Dell Mobile Precision 7680, mọi thách thức đều có thể vượt qua và mọi ước mơ đều có thể trở thành hiện thực.

 

THÔNG SỐ KỸ THUẬT CHI TIẾT.

Bộ Xử Lý:

  • Intel Core i9-13950HX thế hệ thứ 13 (36MB Cache, 32 Threads, 24 Cores (8P+16E), tốc độ lên đến 5.5GHz, 55W, hỗ trợ vPro).
  • Intel Core i7-13850HX thế hệ thứ 13 (30MB Cache, 28 Threads, 20 Cores (8P+12E), tốc độ lên đến 5.3GHz, 55W, hỗ trợ vPro).
  • Intel Core i5-13600HX thế hệ thứ 13 (24MB Cache, 20 Threads, 14 Cores (6P+8E), tốc độ lên đến 4.8GHz, 55W, hỗ trợ vPro).

Hệ Điều Hành:

  • Dell Technologies khuyến nghị sử dụng Windows 11 Pro cho doanh nghiệp.
  • Các tùy chọn khác bao gồm Windows 11 Home, RedHat Enterprise Linux 8.6 và Ubuntu 20.04 LTS.

Card Đồ Họa:

Card tích hợp:

  • Intel UHD Graphics.

Card rời (tùy chọn):

  • NVIDIA GeForce RTX A1000, 4 GB GDDR6.
  • NVIDIA GeForce RTX A2000, 8 GB GDDR6.
  • NVIDIA GeForce RTX A3000, 12 GB GDDR6.
  • NVIDIA GeForce RTX A4500, 16 GB GDDR6.
  • NVIDIA GeForce RTX A5500, 16 GB GDDR6.
  • NVIDIA GeForce RTX 4090 Laptop GPU, 16GB GDDR6.

Màn Hình:

  • 16-inch, FHD+ (1920 x 1200), 60 Hz, chống chói, không cảm ứng, 45% NTSC, 250 nits, góc nhìn rộng.
  • 16-inch, FHD+ (1920 x 1200), 60 Hz, chống chói, không cảm ứng, 99% DCIP3, 500 nits, góc nhìn rộng, WLED.
  • 16-inch, UHD+ (3840 x 2400), 60 Hz, chống chói, cảm ứng, 100% DCIP3, 400 nits, góc nhìn rộng, OLED.

Lưu Trữ:

RAM:

  • 16 GB, 1 x 16 GB, DDR5, 4800 MHz, không ECC, module CAMM.
  • 32 GB, 1 x 32 GB, DDR5, 4800 MHz, không ECC, module CAMM.
  • 64 GB, 1 x 64 GB, DDR5, 4800 MHz, không ECC, module CAMM.
  • 128 GB, 1 x 128 GB, DDR5, 3600 MHz, không ECC, module CAMM.
  • Và nhiều tùy chọn khác.

Ổ cứng:

  • 256 GB, M.2 2230, PCIe NVMe Gen4 x4, Class 35 SSD.
  • 512 GB, M.2 2280, PCIe NVMe Gen4 x4, Class 40 SSD.
  • 1 TB, M.2 2280, PCIe NVMe Gen4 x4.

Cổng Kết Nối:

  • 2 cổng ThunderBolt™ 4 với (USB Type-C™).
  • 1 cổng USB 3.2 Gen 2 Type-C hỗ trợ DisplayPort alt mode.
  • 1 cổng USB 3.2 Gen 1 hỗ trợ PowerShare.
  • 1 cổng USB 3.2 Gen 1 thông thường.
  • 1 cổng HDMI 2.0a (cho card đồ họa tích hợp UMA) hoặc 1 cổng HDMI 2.1 (cho card đồ họa rời DGPU).
  • 1 cổng Ethernet RJ45.
  • 1 cổng tai nghe (kết hợp tai nghe và micro).

Ổ Đĩa Quang:

  • Bên ngoài (không tích hợp sẵn).

Khe Cắm:

  • 1 khe đọc thẻ SmartCard.
  • 1 khe thẻ microSIM.
  • 1 khe thẻ SD.
  • 1 khe khóa hình chữ nhật (wedge-shaped lock slot).

Bàn Phím:

  • Bàn phím tiêu chuẩn với đèn nền, bốn phiên bản:
  • English US và Canada, 99 phím với bàn phím số 10 phím.
  • English UK, 103 phím với bàn phím số 10 phím.
  • Japan, 106 phím với bàn phím số 10 phím.

Touchpad:

  • Precision Glass Clickpad hỗ trợ đa chạm.

Camera:

  • Camera FHD 1080p, tốc độ 30 khung hình/giây, tích hợp microphone đa hướng.
  • Có tùy chọn thêm cảm biến tiệm cận.

Âm Thanh và Loa:

  • Loa stereo với công suất 2W x 4 = tổng cộng 8W.

Khung Máy:

  • Loại clamshell (mở nắp gập).

Kết Nối Không Dây:

Wi-Fi:

  • Intel AX211, 2x2 MIMO, tốc độ 2400 Mbps, hỗ trợ Wi-Fi 6E (WiFi 802.11ax).

Mạng di động:

  • Qualcomm SDX55 5G, tốc độ lên đến 3 Gbps, băng thông 7x20 MHz.

Pin Chính:

  • 6 cell, dung lượng 83 Wh, Lithium-ion, hỗ trợ ExpressCharge™ 2.0.
  • 6 cell, dung lượng 93 Wh, Lithium-ion, hỗ trợ cả ExpressCharge™ và ExpressChargeBoost.

Màu Sắc:

  • Màu Aluminum Titan Grey.

Kích Thước và Trọng Lượng:

Mỏng:

  • Chiều cao (cao nhất): 24,70 mm (0,98 inch).
  • Chiều cao (phía sau): 23,20 mm (0,92 inch).
  • Chiều cao (phía trước): 22,30 mm (0,88 inch).
  • Chiều rộng: 356,00 mm (14,02 inch).
  • Chiều sâu: 258,34 mm (10,18 inch).
  • Trọng lượng: 2,60 kg (5,75 lb).

Hiệu suất:

  • Chiều cao: 27,45 mm (1,09 inch).
  • Chiều cao (phía sau): 25,95 mm (1,03 inch).
  • Chiều cao (phía trước): 25,05 mm (0,99 inch).
  • Chiều rộng: 356,00 mm (14,02 inch).
  • Chiều sâu: 258,34 mm (10,18 inch).
  • Trọng lượng: 2,67 kg (5,90 lb).

Phần Mềm Và Dịch Vụ Hỗ Trợ:

  • Microsoft Office
  • Dell Support Assist
  • DDRE (Dell Developed Recovery Environment)
  • Dell Optimizer for Precision
  • Dell Support Center
  • Intel® WiFi Direct

Dịch Vụ Hỗ Trợ:

  • Bảo hành phần cứng 3 năm với dịch vụ tại chỗ sau khi chẩn đoán từ xa.
  • Bảo hành phần cứng 4 năm với dịch vụ tại chỗ sau khi chẩn đoán từ xa (nâng cấp).
  • Bảo hành phần cứng 5 năm với dịch vụ tại chỗ sau khi chẩn đoán từ xa (nâng cấp).
  • ProSupport 3 năm với dịch vụ tại chỗ vào ngày làm việc kế tiếp (nâng cấp).
  • ProSupport 4 năm với dịch vụ tại chỗ vào ngày làm việc kế tiếp (nâng cấp).
  • ProSupport 5 năm với dịch vụ tại chỗ vào ngày làm việc kế tiếp (nâng cấp).
  • ProSupport Plus 3 năm với dịch vụ tại chỗ vào ngày làm việc kế tiếp (nâng cấp).
  • ProSupport Plus 4 năm với dịch vụ tại chỗ vào ngày làm việc kế tiếp (nâng cấp).
  • ProSupport Plus 5 năm với dịch vụ tại chỗ vào ngày làm việc kế tiếp (nâng cấp).

BẢNG THÔNG SỐ KỸ THUẬT CHI TIẾT.

TÊN

THÔNG SỐ KỸ THUẬT

LOẠI MÁY

Dell Mobile Precision 7680 Workstation

MÀN HÌNH

  • 16-inch, FHD+ 1920 x 1200, 60 Hz, anti-glare, non-touch, 45% NTSC, 250 nits, wide-viewing angle
  • 16-inch, FHD+ 1920 x 1200, 60 Hz, anti-glare, non-touch, 99% DCIP3, 500 nits, wide-viewing angle, WLED
  • 16-inch, UHD+ 3840 x 2400, 60 Hz, anti-glare, touch, 100% DCIP3, 400 nits, wide-viewing angle, OLED

BỘ VI XỬ LÝ

  • 13th Generation Intel Core i9-13950HX (36MB Cache, 32 Threads, 24 Cores (8P+16E) up to 5.5GHz, 55w, vPro)
  • 13th Generation Intel Core i7-13850HX (30MB Cache, 28 Threads, 20 Cores (8P+12E) up to 5.3GHz, 55w, vPro)
  • 13th Generation Intel Core i5-13600HX (24MB Cache, 20 Threads, 14 Cores (6P+8E) up to 4.8GHz, 55w, vPro)

Ô CỨNG

  • 256 GB, M.2 2230, PCIe NVMe Gen4 x4, Class 35 SSD
  • 512 GB, M.2 2280, PCIe NVMe Gen4 x4, Class 40 SSD
  • 1 TB, M.2 2280, PCIe NVMe Gen4 x4, Class 40 SSD
  • 2 TB, M.2 2280, PCIe NVMe Gen4 x4, Class 40 SSD
  • 4 TB, M.2 2280, PCIe NVMe Gen4 x4, Class 40 SSD
  • 512 GB, M.2 2280, PCIe NVMe Gen3 x4, Class 40 SSD, self-encrypting drive
  • 1 TB, M.2 2280, PCIe NVMe Gen3 x4, Class 40 SSD, self-encrypting drive

BỘ NHỚ RAM

  • 32 GB, 1 x 32 GB, DDR5, 4800 MHz, non-ECC, CAMM module
  • 64 GB, 1 x 64 GB, DDR5, 4800 MHz, non-ECC, CAMM module
  • 128 GB, 1 x 128 GB, DDR5, 3600 MHz, non-ECC, CAMM module
  • 8 GB, 1 x 8 GB, DDR5, 4800 MHz, non-ECC, SODIMM (PRTS)
  • 16 GB, 1 x 16 GB, DDR5, 4800 MHz, ECC, SODIMM (PRTS)
  • 16 GB, 2 x 8 GB, DDR5, 4800 MHz, non-ECC, SODIMM, dual-channel (PRTS)
  • 32 GB, 2 x 16 GB, DDR5, 4800 MHz, ECC, SODIMM, dual-channel (PRTS)
  • 32 GB, 2 x 16 GB, DDR5, 4800 MHz, non-ECC, SODIMM, dual-channel (PRTS)
  • 64 GB, 2 x 32 GB, DDR5, 4800 MHz, non-ECC, SODIMM, dual-channel (PRTS)

CARD MÀN HÌNH

Integrated:

  • Intel® UHD Graphics

Discrete: (optional)

  • NVIDIA® GeForce® RTX™ A1000, 4 GB GDDR6
  • NVIDIA® GeForce® RTX™ A2000, 8 GB GDDR6
  • NVIDIA® GeForce® RTX™ A3000, 12 GB GDDR6
  • NVIDIA® GeForce® RTX™ A4500, 16 GB GDDR6
  • NVIDIA® GeForce® RTX™ A5500, 16 GB GDDR6
  • NVIDIA® GeForce® RTX™ 4090 Laptop GPU, 16GB GDDRD6

KẾT NỐI MẠNG

Wireless

  • Intel® AX211, 2x2 MIMO, 2400 Mbps, 2.40 GHz/5 GHz/6 GHz, Wi-Fi 6E (WiFi 802.11ax), Bluetooth® 5.2

Mobile broadband:

  • Qualcomm SDX55 5G, Up to 3 Gbps, 7x20 MHz

LAN

  • 1 RJ45 Ethernet port

CAMERA

  • 1080p at 30 fps FHD camera with Omni-directional digital Microphone
  • 1080p at 30 fps FHD camera with Omni-directional digital Microphone + Proximity sensor

AUDIO

  • Stereo speakers with Dialog, 2W x 4 = 8W total

CỔNG KẾT NỐI NGOẠI VI

  • 2 ThunderBolt™ 4 ports with (USB Type-C™)
  • 1 USB 3.2 Gen 2 Type-C port with DisplayPort alt mode
  • 1 USB 3.2 Gen 1 port with PowerShare
  • 1 USB 3.2 Gen 1 port
  • 1 HDMI 2.0a port (UMA)/1 HDMI 2.1 port (DGPU)
  • 1 RJ45 Ethernet port
  • 1 headset (headphone and microphone combo) port

KHE CẮM

  • 1 SmartCard Reader
  • 1 microSIM-card slot
  • 1 SD-card slot
  • 1 wedge-shaped lock slot

MÀU SẮC

  • Aluminum Titan Grey

NGUỒN & PIN

  • 6-cell, 83 Wh, Lithium-ion, ExpressCharge™ 2.0
  • 6-cell, 93 Wh, Lithium-ion, ExpressCharge™ and ExpressChargeBoost

KÍCH THƯỚC & TRỌNG LƯỢNG

  • Height: 27.45 mm (1.09 in.)
  • Height (rear): 25.95 mm (1.03 in.)
  • Height (front): 25.05 mm (0.99 in.)
  • Width: 356.00 mm (14.02 in.)
  • Depth: 258.34 mm (10.18 in.)
  • Weight: 2.67 kg (5.90 lb)

PHẦN MỀM

  • Dell Support Assist
  • DDRE (Dell Developed Recovery Environment)
  • Dell Optimizer for Precision
  • Dell Support Center
  • Intel® WiFi Direct

DỊCH VỤ BẢO HÀNH

  • 3-year hardware warranty with on-site/in-home service after remote diagnosis

TÊN

THÔNG SỐ KỸ THUẬT

LOẠI MÁY

Máy tính xách tay Dell Mobile Precision Workstation 7680, i7-13850HX, 16GB, 512GB SSD, RTX2000 Ada 8GB, 16" FHD+, 6C 83Wh, ax+BT, Ubuntu, 3Y WTY, P114F002

MÀN HÌNH

·         16-inch, FHD+ 1920 x 1200, 60 Hz, anti-glare, non-touch, 45% NTSC, 250 nits, wide-viewing angle

BỘ VI XỬ LÝ

·         13th Generation Intel Core i7-13850HX (30MB Cache, 28 Threads, 20 Cores (8P+12E) up to 5.3GHz, 55w, vPro)

Ô CỨNG

·         512 GB, M.2 2280, PCIe NVMe Gen4 x4, Class 40 SSD

BỘ NHỚ RAM

·         16 GB, 2 x 8 GB, DDR5, 4800 MHz, non-ECC, SODIMM, dual-channel (PRTS)

CARD MÀN HÌNH

Integrated:

·         Intel® UHD Graphics

Discrete: (optional)

·         NVIDIA® GeForce® RTX™ A2000, 8 GB GDDR6

KẾT NỐI MẠNG

Wireless

·         Intel® AX211, 2x2 MIMO, 2400 Mbps, 2.40 GHz/5 GHz/6 GHz, Wi-Fi 6E (WiFi 802.11ax), Bluetooth® 5.2

Mobile broadband:

·         Qualcomm SDX55 5G, Up to 3 Gbps, 7x20 MHz

LAN

·         1 RJ45 Ethernet port

CAMERA

·         1080p at 30 fps FHD camera with Omni-directional digital Microphone

·         1080p at 30 fps FHD camera with Omni-directional digital Microphone + Proximity sensor

AUDIO

·         Stereo speakers with Dialog, 2W x 4 = 8W total

CỔNG KẾT NỐI NGOẠI VI

·         2 ThunderBolt™ 4 ports with (USB Type-C™)

·         1 USB 3.2 Gen 2 Type-C port with DisplayPort alt mode

·         1 USB 3.2 Gen 1 port with PowerShare

·         1 USB 3.2 Gen 1 port

·         1 HDMI 2.0a port (UMA)/1 HDMI 2.1 port (DGPU)

·         1 RJ45 Ethernet port

·         1 headset (headphone and microphone combo) port

KHE CẮM

·         1 SmartCard Reader

·         1 microSIM-card slot

·         1 SD-card slot

·         1 wedge-shaped lock slot

MÀU SẮC

·         Aluminum Titan Grey

NGUỒN & PIN

·         6-cell, 83 Wh, Lithium-ion, ExpressCharge™ 2.0

·         6-cell, 93 Wh, Lithium-ion, ExpressCharge™ and ExpressChargeBoost

KÍCH THƯỚC & TRỌNG LƯỢNG

·         Height: 27.45 mm (1.09 in.)

·         Height (rear): 25.95 mm (1.03 in.)

·         Height (front): 25.05 mm (0.99 in.)

·         Width: 356.00 mm (14.02 in.)

·         Depth: 258.34 mm (10.18 in.)

·         Weight: 2.67 kg (5.90 lb)

PHẦN MỀM

·         Dell Support Assist

·         DDRE (Dell Developed Recovery Environment)

·         Dell Optimizer for Precision

·         Dell Support Center

·         Intel® WiFi Direct

DỊCH VỤ BẢO HÀNH

·         3-year hardware warranty with on-site/in-home service after remote diagnosis

Sản phẩm đã xem

0₫ 0₫
Facebook Youtube Zalo Top