Giỏ hàng

Dell OptiPlex 7010 SFF - D17S003, Máy tính để bàn i3-13100, 4GB, 256GB SSD, 1Y

Thương hiệu: Dell
|
Mã SP: DELL OPTILEX 7010 SFF - D17S003
11,900,000₫ 12,300,000₫

Máy tính để bàn Dell OptiPlex 7010 SFF, i3-13100, 4GB, 256GB SSD, Intel UHD Graphics 730, KB, M, Ubuntu, 1Y WTY, (D17S003)

Tiêu đề
Hotline hỗ trợ bán hàng: (028) 38683834; 0931785577
|
Số lượng

Giới thiệu Sản phẩm: Máy tính Dell OptiPlex 7010 - Thế hệ 13 với Hiệu suất Ưu Việt và Đa Dạng Tùy Chọn

Chào mừng bạn đến với sự ra mắt của dòng sản phẩm mới - Máy tính Dell OptiPlex 7010 CHIP thế hệ 13! Với hiệu suất mạnh mẽ, thiết kế đẹp mắt và tính linh hoạt đáng kinh ngạc, Bạn có thể lựa chọn từ bốn loại thiết kế khung máy khác nhau, tất cả đều được tối ưu hóa để tối đa hóa không gian bàn làm việc: mini-tower, desktop, small form-factor và ultra small form-factor. Ngoài ra, hai giải pháp chân đế All-in-One cho phép triển khai máy như một thiết bị đơn lẻ với màn hình lên đến 24 inch. dòng sản phẩm này hứa hẹn sẽ đáp ứng mọi nhu cầu của bạn về công việc và giải trí. Hãy cùng điểm qua những tính năng nổi bật của chiếc máy tính đa năng này.

Vi xử lý 13th Gen Intel® Core™ - Sức mạnh tối ưu cho mọi nhiệm vụ

Máy tính Dell OptiPlex 7010 thế hệ 13 được trang bị bộ vi xử lý 13th Gen Intel® Core™, với các phiên bản từ Core™ i3 đến Core™ i5. Sức mạnh xử lý của bộ vi xử lý này giúp bạn xử lý các tác vụ nặng nề một cách mượt mà, từ công việc văn phòng đến chỉnh sửa video và đồ họa. Turbo Boost tăng cường hiệu năng và cho phép bạn hoàn thành công việc nhanh chóng hơn bao giờ hết.

Hệ điều hành đa dạng - Lựa chọn tùy theo nhu cầu

Dell OptiPlex 7010 thế hệ 13 được hỗ trợ trên nhiều hệ điều hành khác nhau như Windows 11 Pro, Windows 10 Pro (có cập nhật miễn phí lên Windows 11 Pro), Windows 11 Home Single Language và Ubuntu® Linux® 22.04 LTS. Bạn có thể lựa chọn hệ điều hành phù hợp với nhu cầu làm việc hay giải trí của mình.

Bộ nhớ RAM đa dạng - Hiệu suất không giới hạn

Với khả năng mở rộng bộ nhớ RAM lên đến 64GB, Dell OptiPlex 7010 thế hệ 13 cho phép bạn xử lý các tác vụ đa nhiệm một cách dễ dàng. Tùy chọn từ 4GB đến 64GB RAM giúp đáp ứng mọi nhu cầu về hiệu suất và tốc độ xử lý.

Ổ lưu trữ SSD - Tốc độ và an ninh cao cấp

Với các tùy chọn lưu trữ SSD lên đến 1TB, bạn sẽ trải nghiệm tốc độ truy xuất dữ liệu nhanh chóng hơn bao giờ hết. Tùy chọn Self Encrypting SSD giúp bảo mật dữ liệu của bạn một cách hiệu quả, đảm bảo an toàn và bảo mật thông tin quan trọng.

Card màn hình và Cổng kết nối - Kết nối mọi thiết bị một cách dễ dàng

Máy tính Dell OptiPlex 7010 thế hệ 13 được trang bị card màn hình Intel® Graphics và các tùy chọn card đồ họa AMD Radeon™ RX 6300 và RX 6500, giúp bạn tận hưởng trải nghiệm giải trí đa phương tiện tốt hơn.

Cổng và khe cắm đa dạng, từ USB đến HDMI và DP, cho phép bạn kết nối mọi thiết bị một cách dễ dàng và linh hoạt.

Thiết kế và Kích thước - Tinh tế và tiện ích

Với thiết kế tinh tế, Dell OptiPlex 7010 thế hệ 13 dễ dàng lọt vào mọi không gian làm việc hay giải trí. Kích thước nhỏ gọn với chiều cao 290mm, chiều rộng 92.60mm và độ dày 292.80mm giúp tiết kiệm diện tích và dễ dàng bố trí.

Bảo hành đáng tin cậy

Để đảm bảo sự yên tâm và sự tin tưởng của khách hàng, Dell OptiPlex 7010 thế hệ 13 được hỗ trợ bởi chương trình bảo hành 1 năm, đảm bảo cho bạn một trải nghiệm sử dụng suôn sẻ và không gặp rắc rối.

Kết Luận

Máy tính Dell OptiPlex 7010 thế hệ 13 không chỉ là một công cụ mạnh mẽ giúp bạn hoàn thành công việc một cách hiệu quả, mà còn là một người bạn đồng hành tốt cho trải nghiệm giải trí đa phương tiện. Với thiết kế đẹp mắt, hiệu suất ấn tượng và tính linh hoạt tuyệt vời, dòng sản phẩm này chắc chắn sẽ là sự lựa chọn hoàn hảo cho mọi người dùng. Hãy trải nghiệm sự khác biệt và đẳng cấp của Dell OptiPlex 7010 thế hệ 13 ngay hôm nay!

BẢNG DỮ LIỆU – OPTIONS.

Thông số

Đặc tính kỹ thuật

Vi xử lý

  • 13th Gen Intel® Core™ i3-13100 (12 MB cache, 4 cores, 8 threads, 3.40 GHz to 4.50 GHz Turbo, 60 W)
  • 13th Gen Intel® Core™ i5-13400 (20 MB cache, 10 cores, 16 threads, 2.50 GHz to 4.60 GHz Turbo, 65 W)
  • 13th Gen Intel® Core™ i5-13500 (24 MB cache, 14 cores, 20 threads, 2.50 GHz to 4.80 GHz Turbo, 65 W)
  • 13th Gen Intel® Core™ i5-13600 (24 MB cache, 14 cores, 20 threads, 2.70 GHz to 5.00 GHz Turbo, 65 W)

Hệ Điều Hành

  • Windows 11 Pro, English
  • Windows 10 Pro (Includes free upgrade to Windows 11 Pro), English
  • Windows 11 Home Single Language, English
  • Ubuntu® Linux® 22.04 LTS

Bộ nhớ RAM

Tối đa 64GB

  • 4 GB, 1 x 4 GB, DDR4
  • 8 GB, 1 x 8 GB, DDR4
  • 8 GB, 2 x 4 GB, DDR4
  • 16 GB, 1 x 16 GB, DDR4
  • 16 GB, 2 x 8 GB, DDR4
  • 32 GB, 1 x 32 GB, DDR4
  • 32 GB, 2 x 16 GB, DDR4
  • 64 GB, 2 x 32 GB, DDR4

Ổ Lưu Trữ SSD

Tối đa 1TB

  • 256 GB, M.2 2230, PCIe NVMe, SSD, Class 35
  • 256 GB, M.2 2230, PCIe NVMe, SSD, Self encrypting, Class 35
  • 512 GB, M.2 2230, PCIe NVMe, SSD, Class 35
  • 1 TB, M.2 2230, PCIe NVMe, SSD, Class 35
  • 512 GB, M.2 2280, PCIe NVMe, SSD, Class 40
  • 512 GB, M.2, Gen 4 PCIe NVMe, SSD, Self Encrypting, Class 40
  • 1 TB, M.2 2280, PCIe NVMe, SSD, Class 40
  • 1 TB, M.2, Gen 4 PCIe NVMe, SSD, Self encrypting, Class 40
  • 512 GB, M.2 2230, PCIe NVMe, SSD, Class 25
  • 1 TB, M.2 2230, PCIe NVMe,

Card màn hình

  • Intel® Graphics
  • AMD Radeon™ RX 6300 2GB GDDR6,Low Profile,2xDP
  • AMD Radeon™ RX 6500 4GB GDDR6,Low Profile,2xDP

Cổng & Khe cắm

  • Power Button
  • Hard-disk drive activity light
  • Universal Audio Jack
  • Optical drive (optional)
  • 2xUSB 2.0
  • 4xUSB 3.2 Gen 1
  • HDMI 1.4b, up to 1920 x 1200 @ 60 Hz
  • Serial port (optional)
  • DP 1.4a, up to 4096 x 2304 @ 60 Hz
  • VGA, up to 1920 x 1200 @60Hz
  • 2xUSB 2.0 with SmartPower On
  • 1xRJ-45 Ethernet

Kích thước

  • Height: 290.00 mm (11.42 in.)
  • Width: 92.60 mm (3.65 in.)
  • Depth: 292.80 mm (11.53 in.)

Trọng lượng

  • Weight (min): 3.68 kg (8.1 lbs.)
  • Weight (max): 4.87 kg (10.72 lbs.)

Bảo Hành

  • 1Y.
  • 3Y.
 
 
 

 

Thông số

Đặc tính kỹ thuật

Vi xử lý

  • 13th Gen Intel® Core™ i3-13100 (12 MB cache, 4 cores, 8 threads, 3.40 GHz to 4.50 GHz Turbo, 60 W)

Hệ Điều Hành

  • Ubuntu® Linux® 22.04 LTS

Bộ nhớ RAM

Tối đa 64GB

  • 4 GB, 1 x 4 GB, DDR4

Ổ Lưu Trữ SSD

Tối đa 1TB

  • 256 GB, M.2 2230, PCIe NVMe, SSD, Class 35

Card màn hình

  • Intel® Graphics

Cổng & Khe cắm

  • Power Button
  • Hard-disk drive activity light
  • Universal Audio Jack
  • Optical drive (optional)
  • 2xUSB 2.0
  • 4xUSB 3.2 Gen 1
  • HDMI 1.4b, up to 1920 x 1200 @ 60 Hz
  • Serial port (optional)
  • DP 1.4a, up to 4096 x 2304 @ 60 Hz
  • VGA, up to 1920 x 1200 @60Hz
  • 2xUSB 2.0 with SmartPower On
  • 1xRJ-45 Ethernet

Kích thước

  • Height: 290.00 mm (11.42 in.)
  • Width: 92.60 mm (3.65 in.)
  • Depth: 292.80 mm (11.53 in.)

Trọng lượng

  • Weight (min): 3.68 kg (8.1 lbs.)
  • Weight (max): 4.87 kg (10.72 lbs.)

Bảo Hành

  • 1Y

Sản phẩm đã xem

0₫ 0₫
Facebook Youtube Zalo Top