Giỏ hàng

Dell Optiplex AIO 7400 None Touch + Camera 'AiO 23.8" FHD Intel Core i5-12500 8GB R4 512GB M.2, 3Y

Thương hiệu: Dell
|
Mã SP: DELL 7400 AIO I5 - 8/512GB
24,300,000₫ 25,000,000₫

Máy tính bàn Dell Optiplex AIO 7400 None Touch + Camera 'AiO 23.8" FHD 1920x1080 IPS Non-Touch,FHD Camera | Intel Core i5-12500 (6 Cores/18MB/12T/3.0GHz to 4.6GHz/65W) | 8GB (1x8GB) DDR4 | M.2 512GB PCIe NVMe Class 35 | Wifi + BT | Wireless Keyboard and Mouse | Ubuntu Linux | 3Yr ProSupport+KYHD | Black | 6,5 kg

Tiêu đề
Hotline hỗ trợ bán hàng: (028) 38683834; 0931785577
|
Số lượng

 

Dell OptiPlex 7400 All-in-One - Hiện Đại, Mạnh Mẽ, Bền Vững

Dell OptiPlex 7400 All-in-One là sự kết hợp hoàn hảo giữa thiết kế hiện đại, hiệu suất mạnh mẽ và tính bền vững, tạo nên một chiếc máy tính đa năng đáp ứng mọi nhu cầu công việc và giải trí của bạn. Dưới đây là những điểm nổi bật của dòng máy tính này:

Màn Hình:

OptiPlex 7400 sở hữu màn hình tất cả trong một (AIO) 23.8" FHD IPS, mang lại hình ảnh sống động và chi tiết. Có tùy chọn màn hình cảm ứng và trang bị FHD Camera, nâng cao trải nghiệm người dùng.

Bộ Vi Xử Lý:

Với bộ vi xử lý Intel® Core™  thế hệ 12 của Intel từ i3 đến i9, máy đảm bảo hiệu suất mạnh mẽ và đáp ứng mọi yêu cầu công việc.

  • 12th Generation Intel® Core™ i3-12100 (12 MB cache, 4 cores, 8 threads, 3.30 GHz to 4.30 GHz, 60 W)
  • 12th Generation Intel® Core™ i3-12300 (12 MB cache, 4 cores, 8 threads, 3.50 GHz to 4.40 GHz, 60 W)
  • 12th Generation Intel® Core™ i5-12400 (18 MB cache, 6 cores, 12 threads, 2.50 GHz to 4.40 GHz, 65 W)
  • 12th Generation Intel® Core™ i5-12500 (18 MB cache, 6 cores, 12 threads, 3 GHz to 4.60 GHz, 65 W)
  • 12th Generation Intel® Core™ i5-12600 (18 MB cache, 6 cores, 12 threads, 3.30 GHz to 4.80 GHz, 65 W)
  • 12th Generation Intel® Core™ i7-12700 (25 MB cache, 12 cores, 20 threads, 2.10 GHz to 4.90 GHz, 65 W)
  • 12th Generation Intel® Core™ i9-12900 (30 MB cache, 16 cores, 24 threads, 2.40 GHz to 5.10 GHz, 65 W)

Bộ Nhớ RAM:

Với 2 khe căm RAM, cho Bạn khả năng nâng cấp linh hoạt từ 4GB đến 64GB DDR4 giúp tối ưu hóa đa nhiệm và xử lý tác vụ đòi hỏi nhiều tài nguyên.

  • 4 GB, 1 x 4 GB, DDR4, 3200 MT/s
  • 8 GB, 1 x 8 GB, DDR4, 3200 MT/s
  • 16 GB, 1 x 16 GB, DDR4, 3200 MT/s
  • 16 GB, 2 x 8 GB, DDR4, 3200 MT/s, dual-channel
  • 32 GB, 1 x 32 GB, DDR4, 3200 MT/s
  • 32 GB, 2 x 16 GB, DDR4, 3200 MT/s, dual-channel
  • 64 GB, 2 x 32 GB, DDR4, 3200 MT/s, dual-channel

Ổ Cứng:

Tùy chọn SSD (lên đến 2TB) Class 35 hoặc Class 40 với khả năng tự mã hóa, đảm bảo lưu trữ an toàn và nhanh chóng.

  • M.2 2230, 256 GB, PCIe Gen3 x4, SSD, Class 35
  • M.2 2230, 512 GB, PCIe Gen3 x4, SSD, Class 35
  • M.2 2230, 1 TB, PCIe Gen3 x4, SSD, Class 35
  • M.2 2230, 256 GB, PCIe NVMe Gen3 x4, SSD, Class 35, Self-Encrypting, Opal 2.0, FIPS,
  • M.2 2280, 512 GB, PCIe NVMe Gen4 x4, SSD, Class 40
  • M.2 2280, 1 TB, PCIe NVMe Gen4 x4, SSD, Class 40
  • M.2 2280, 2 TB, PCIe NVMe Gen4 x4, SSD, Class 40
  • M.2 2280, 512 GB, PCIe NVMe Gen3 x4, SSD, Class 40, Self-Encrypting, Opal 2.0, FIPS
  • M.2 2280, 1 TB, PCIe NVMe Gen3 x4, SSD, Class 40, Self-Encrypting, Opal 2.0, FIPS

Card Màn Hình Tích Hợp:

Intel® UHD Graphics và AMD Radeon™ R21M-P50-50 GDDR6 đảm bảo xử lý đồ họa mượt mà.

Card Mạng Không Dây:

Tùy chọn Wi-Fi 6 AX201 hoặc Wi-Fi 6E AX211 cùng Bluetooth® giúp kết nối mạng mạnh mẽ.

Camera:

Webcam FHD có khả năng rút lại và camera hồng ngoại (tùy chọn) cung cấp chất lượng họp trực tuyến cao cấp.

Bàn Phím và Chuột:

Bộ bàn phím và chuột Dell Pro Wireless - KM5221W mang lại trải nghiệm nhập liệu linh hoạt và thuận tiện.

Cổng Kết Nối Ngoại Vi:

Với cổng USB, HDMI, DisplayPort và nhiều tùy chọn khác, máy hỗ trợ kết nối với nhiều thiết bị ngoại vi.

Side:

  • 1 USB 3.2 Gen 2 capable Type-C® port
  • 1 USB 3.2 Gen 1 Type-A port with PowerShare
  • 1 Universal audio jack

Rear:

  • 1 RJ-45 Ethernet port
  • 2 USB 3.2 Gen 2 Type-A Ports with Smart Power On
  • 2 USB 3.2 Gen 2 Type-A Ports
  • 1 Universal audio jack
  • 1 DisplayPort++ 1.4/HDCP 2.3 port
  • 1 HDMI 2.0-in Port
  • 1 HDMI 2.0-out Port

Kích Thước & Trọng Lượng:

Với kích thước và trọng lượng phù hợp, máy dễ dàng di chuyển và tích hợp vào mọi môi trường làm việc.

  • Height: 344.00 mm (13.54 in.)
  • Width: 540.20 mm (21.26 in.)
  • Depth: 52.60 mm (2.07 in.)
  • Weight (minimum): 6.18 Kg (13.62 lbs.)-without stand
  • Weight (maximum): 6.83 Kg (15.06 lbs.)-without stand

Bảo Hành:

Hỗ trợ bảo hành 3 năm ProSupport với dịch vụ Next Business Day on-site, đảm bảo sự ổn định và tin cậy.

Dell OptiPlex 7400 All-in-One không chỉ là một chiếc máy tính mạnh mẽ, mà còn là biểu tượng của sự hiện đại và tính bền vững, đồng hành đáng tin cậy trong mọi hành trình công việc của bạn.

THÔNG SỐ KỸ THUẬT.

TÊN

THÔNG SỐ KỸ THUẬT

LOẠI MÁY

MÀN HÌNH

  • AiO 23.8" FHD 1920x1080 IPS Non-Touch,FHD Camera.

BỘ VI XỬ LÝ

  • 12th Generation Intel® Core™ i3-12100 (12 MB cache, 4 cores, 8 threads, 3.30 GHz to 4.30 GHz, 60 W)
  • 12th Generation Intel® Core™ i3-12300 (12 MB cache, 4 cores, 8 threads, 3.50 GHz to 4.40 GHz, 60 W)
  • 12th Generation Intel® Core™ i5-12400 (18 MB cache, 6 cores, 12 threads, 2.50 GHz to 4.40 GHz, 65 W)
  • 12th Generation Intel® Core™ i5-12500 (18 MB cache, 6 cores, 12 threads, 3 GHz to 4.60 GHz, 65 W)
  • 12th Generation Intel® Core™ i5-12600 (18 MB cache, 6 cores, 12 threads, 3.30 GHz to 4.80 GHz, 65 W)
  • 12th Generation Intel® Core™ i7-12700 (25 MB cache, 12 cores, 20 threads, 2.10 GHz to 4.90 GHz, 65 W)
  • 12th Generation Intel® Core™ i9-12900 (30 MB cache, 16 cores, 24 threads, 2.40 GHz to 5.10 GHz, 65 W)

BỘ NHỚ RAM

  • 4 GB, 1 x 4 GB, DDR4, 3200 MT/s
  • 8 GB, 1 x 8 GB, DDR4, 3200 MT/s
  • 16 GB, 1 x 16 GB, DDR4, 3200 MT/s
  • 16 GB, 2 x 8 GB, DDR4, 3200 MT/s, dual-channel
  • 32 GB, 1 x 32 GB, DDR4, 3200 MT/s
  • 32 GB, 2 x 16 GB, DDR4, 3200 MT/s, dual-channel
  • 64 GB, 2 x 32 GB, DDR4, 3200 MT/s, dual-channel

Ổ CỨNG

  • M.2 2230, 256 GB, PCIe Gen3 x4, SSD, Class 35
  • M.2 2230, 512 GB, PCIe Gen3 x4, SSD, Class 35
  • M.2 2230, 1 TB, PCIe Gen3 x4, SSD, Class 35
  • M.2 2230, 256 GB, PCIe NVMe Gen3 x4, SSD, Class 35, Self-Encrypting, Opal 2.0, FIPS,
  • M.2 2280, 512 GB, PCIe NVMe Gen4 x4, SSD, Class 40
  • M.2 2280, 1 TB, PCIe NVMe Gen4 x4, SSD, Class 40
  • M.2 2280, 2 TB, PCIe NVMe Gen4 x4, SSD, Class 40
  • M.2 2280, 512 GB, PCIe NVMe Gen3 x4, SSD, Class 40, Self-Encrypting, Opal 2.0, FIPS
  • M.2 2280, 1 TB, PCIe NVMe Gen3 x4, SSD, Class 40, Self-Encrypting, Opal 2.0, FIPS

CARD MÀN HÌNH TÍCH HỢP

  • Intel® UHD Graphics 730 with 12th Generation Intel® Core™ i3-12100, i3-12300, and i5-12400 processors
  • Intel® UHD Graphics 770 with 12th Generation Intel® Core™ i5-12500/i5-12700/i7/i9 processors
  • AMD Radeon™ R21M-P50-50, GDDR6

CARD MẠNG KHÔNG DÂY

  • Intel® Wi-Fi 6 AX201, 2x2, 802.11ax, Bluetooth® wireless card
  • Intel® Wi-Fi 6E AX211, 2x2, 802.11ax, Bluetooth® wireless card
  • Realtek Wi-Fi 5 RTL8822C

CAMERA

  • FHD Camera

BÀN PHÍM + CHUỘT

  • Dell Pro Wireless Keyboard and Mouse - KM5221W

CỔNG KẾT NỐI NGOẠI VI

Side:

  • 1 USB 3.2 Gen 2 capable Type-C® port
  • 1 USB 3.2 Gen 1 Type-A port with PowerShare
  • 1 Universal audio jack

Rear:

  • 1 RJ-45 Ethernet port
  • 2 USB 3.2 Gen 2 Type-A Ports with Smart Power On
  • 2 USB 3.2 Gen 2 Type-A Ports
  • 1 Universal audio jack
  • 1 DisplayPort++ 1.4/HDCP 2.3 port
  • 1 HDMI 2.0-in Port
  • 1 HDMI 2.0-out Port

NGUỒN

  • 80 PLUS internal Power Supply Unit (PSU):
  • 160 W internal power supply unit (PSU)-UMA configuration
  • 220 W internal power supply unit (PSU)-Discrete configuration

KÍCH THƯỚC & TRỌNG LƯỢNG

  • Height: 344.00 mm (13.54 in.)
  • Width: 540.20 mm (21.26 in.)
  • Depth: 52.60 mm (2.07 in.)
  • Weight (minimum): 6.18 Kg (13.62 lbs.)-without stand
  • Weight (maximum): 6.83 Kg (15.06 lbs.)-without stand

BẢO HÀNH

  • 3-year ProSupport with Next Business Day on-site service

 

TÊN

THÔNG SỐ KỸ THUẬT

LOẠI MÁY

·        Máy tính bàn Dell Optiplex AIO 7400 None Touch + Camera 'AiO 23.8" FHD 1920x1080 IPS Non-Touch,FHD Camera | Intel Core i5-12500 (6 Cores/18MB/12T/3.0GHz to 4.6GHz/65W) | 8GB (1x8GB) DDR4 | M.2 512GB PCIe NVMe Class 35 | Wifi + BT | Wireless Keyboard and Mouse | Ubuntu Linux | 3Yr ProSupport+KYHD | Black | 6,5 kg

MÀN HÌNH

·        AiO 23.8" FHD 1920x1080 IPS Non-Touch,FHD Camera.

BỘ VI XỬ LÝ

·        12th Generation Intel® Core™ i5-12500 (18 MB cache, 6 cores, 12 threads, 3 GHz to 4.60 GHz, 65 W)

BỘ NHỚ RAM

·        8 GB, 1 x 8 GB, DDR4, 3200 MT/s

Ổ CỨNG

·        M.2 2230, 512 GB, PCIe Gen3 x4, SSD, Class 35

CARD MÀN HÌNH TÍCH HỢP

·        Intel® UHD Graphics 770 with 12th Generation Intel® Core™ i5-12500/i5-12700/i7/i9 processors

CARD MẠNG KHÔNG DÂY

·        Intel® Wi-Fi 6 AX201, 2x2, 802.11ax, Bluetooth® wireless card

CAMERA

·        FHD Camera

BÀN PHÍM + CHUỘT

·        Dell Pro Wireless Keyboard and Mouse - KM5221W

CỔNG KẾT NỐI NGOẠI VI

Side:

·        1 USB 3.2 Gen 2 capable Type-C® port

·        1 USB 3.2 Gen 1 Type-A port with PowerShare

·        1 Universal audio jack

Rear:

·        1 RJ-45 Ethernet port

·        2 USB 3.2 Gen 2 Type-A Ports with Smart Power On

·        2 USB 3.2 Gen 2 Type-A Ports

·        1 Universal audio jack

·        1 DisplayPort++ 1.4/HDCP 2.3 port

·        1 HDMI 2.0-in Port

·        1 HDMI 2.0-out Port

NGUỒN

·        80 PLUS internal Power Supply Unit (PSU):

KÍCH THƯỚC & TRỌNG LƯỢNG

·        Height: 344.00 mm (13.54 in.)

·        Width: 540.20 mm (21.26 in.)

·        Depth: 52.60 mm (2.07 in.)

·        Weight: 6.5 Kg

BẢO HÀNH

·        3-year ProSupport with Next Business Day on-site service

Sản phẩm đã xem

0₫ 0₫
Facebook Youtube Zalo Top