Giỏ hàng

Dell Optiplex Tower (7010) Plus i5-13500 |8GB RAM DDR4 |256GB SSD |UHD Graphics, M&K| Power 260W |Ubuntu Linux| 3Y

Thương hiệu: Dell
|
Mã SP: OPTIPLEX TOWER 7010 PLUS I5
16,500,000₫ 17,100,000₫

Máy tính bàn Dell Optiplex Tower (7010)Plus i5-13500 (6+8 Cores/24MB/20T/2.5GHz to 4.8GHz/65W) | 8GB (1X8GB) DDR4 | M.2 2230 256GB PCIe NVMe Class 35 | Intel UHD Graphics/ USB Mouse & Keyboard | Power 260W | Ubuntu Linux | 3Y ProSupport and KYHD

Tiêu đề
Hotline hỗ trợ bán hàng: (028) 38683834; 0931785577
|
Số lượng

 

🚀 OptiPlex Tower Plus 7010 - Hiện Đại và Hiệu Quả Cho Nhu Cầu Doanh Nghiệp Cao Cấp!

Với sự hòa quyện giữa sự thông minh và sự đơn giản, OptiPlex Tower Plus 7010 không chỉ là một chiếc máy tính mạnh mẽ, mà còn là đối tác đáng tin cậy cho những nhu cầu kinh doanh đòi hỏi sự mở rộng và hiệu suất tốt nhất. Với bộ xử lý Intel Core thế hệ 13, khả năng mở rộng đáng kinh ngạc, và tính năng đồ họa hàng đầu trong phân khúc, máy tính này hứa hẹn đem lại trải nghiệm làm việc hiệu quả và mạnh mẽ.

ĐÁNH GIÁ VỀ MODEL OPTIPLEX TOWER PLUS 7010:

Mạnh mẽ nhất trong dòng sản phẩm OptiPlex:

OptiPlex Tower Plus 7010 là chiếc máy tính mạnh mẽ nhất trong dòng sản phẩm OptiPlex.

Sử dụng công nghệ Intel vPro® với bộ xử lý Intel Core thế hệ 13 lên đến i9, công suất tối đa 125W, mang lại hiệu suất đẳng cấp doanh nghiệp giúp tăng cường năng suất và giảm thiểu rủi ro về bảo mật bằng cách tận dụng các công nghệ sâu trong vi mạch.

Khả năng mở rộng tối đa:

Lên đến 3 khe cắm ổ SSD M.2, cung cấp nhiều tùy chọn mở rộng để tăng tốc thời gian khởi động và truy cập tệp nhanh chóng.

Lựa chọn giữa hai loại chassis: 18.7L và 14.6L, kèm theo nhiều cổng và tùy chọn thẻ mở rộng.

Bộ nhớ DDR5 lên đến 128GB:

Hỗ trợ bộ nhớ DDR5 lên đến 128GB, mang lại hiệu suất tốt cho các công việc nặng, đặc biệt là cho ứng dụng đám mây.

Intelligent với Dell Optimizer:

Sự thông minh của Dell Optimizer giúp tối ưu hiệu suất ứng dụng, kết nối và trải nghiệm âm thanh.

Dễ quản lý:

Sử dụng một BIOS duy nhất trên cả các cấu hình Micro, Small Form Factor và Tower mới.

Tùy chọn Wi-Fi 6E:

Lựa chọn Wi-Fi 6E giúp chuẩn bị cho tương lai với tốc độ nhanh nhất trong ngành.

Hỗ trợ màn hình lên đến 4 kết nối:

Hỗ trợ nativ cho tới 4 màn hình mà không cần thêm card đồ họa.

Đồ họa hàng đầu trong phân khúc:

Tùy chọn đồ họa rời lên đến 225W mang lại trải nghiệm tiêu thụ nội dung/VR đầy phong cách.

Kết nối thông minh:

Lên đến 10 cổng USB, bao gồm cổng USB Type-C USB 3.2 Gen 2x2 (20Gbps), (3) DisplayPorts và các cổng video tùy chọn hỗ trợ độ phân giải lên đến 5K.

Đổi mới bền vững:

Sử dụng nhựa tái chế sau tiêu thụ và thép; Chứng nhận EPEAT Gold, ENERGY STAR và TCO 9.0 (đối với các cấu hình lựa chọn).

THÔNG SỐ KỸ THUẬT CHÍNH CỦA OPTIPLEX TOWER PLUS 7010:

Bộ xử lý (Processor):

Sự lựa chọn rộng rãi với các bộ xử lý từ Intel thế hệ thứ 13, bao gồm các dòng từ Core i3 đến Core i9 với số lượng lõi và luồng khác nhau.

Công nghệ turbo boost giúp tăng hiệu suất từ 3.40 GHz lên đến 5.40 GHz.

Chipset:

Sử dụng chipset Intel Q670, đảm bảo tính tương thích và hiệu suất.

Hệ điều hành:

Hỗ trợ nhiều lựa chọn hệ điều hành, bao gồm cả Windows 11 Home, Windows 11 Pro, Ubuntu Linux 22.04 LTS.

Bộ nhớ (Memory):

Hỗ trợ tối đa 128GB bộ nhớ với 4 khe cắm SODIMM.

Cung cấp nhiều tùy chọn bộ nhớ DDR5 với các cấu hình từ 8GB đến 128GB.

Ổ cứng chính (Primary Hard Disk Drives):

Hỗ trợ ổ cứng HDD lên đến 4TB và SSD lên đến 2TB.

Sự linh hoạt trong việc chọn ổ cứng với nhiều tùy chọn HDD và SSD.

Đồ họa (Graphics):

Sử dụng đồ họa tích hợp Intel® UHD Graphics 730 cho các dòng chip Intel® Core™ i5-13100 and i5-13400 processors, Intel® UHD Graphics 770 with 13th Generation Intel® Core™ i5-13500, i5-13600, i5-13600K, i7-13700, i7-13700K, i9-13900, i9-13900K processors  hoặc lựa chọn với các card đồ họa AMD Radeon RX6300/RX6500 dung lượng 2GB/4GB và NVIDIA RTX 3050/RTX3070 dung lượng 8GB, đáp ứng nhu cầu đồ họa đa dạng.

Tính năng không dây (Wireless Options):

Cung cấp tùy chọn Wi-Fi 6E và Bluetooth cho kết nối không dây.

Âm thanh (Audio):

Sử dụng Realtek Audio Controller đảm bảo chất lượng âm thanh cao.

Nguồn điện (Power):

Có nhiều tùy chọn nguồn điện, từ 260W đến 500W, đảm bảo nguồn cung cấp điện hiệu quả và đáng tin cậy.

Cổng kết nối (Ports):

Đa dạng cổng kết nối với cả cổng USB 3.2 Gen 2x2 Type-C, cổng USB 3.2 Gen 2, cổng USB 2.0, cổng âm thanh, khe thẻ SD, cổng Ethernet và các cổng hiển thị.

Kích thước và trọng lượng:

Thiết kế tower với kích thước (H x W x D): 36.7 x 16.9 x 30 centimet và trọng lượng 5.93Kg, thuận tiện cho việc đặt và di chuyển.

Phần mềm và An ninh:

Cài sẵn nhiều phần mềm hữu ích như Dell Command Suite, Dell Optimizer, Microsoft Office, và các phần mềm bảo mật như McAfee Business Protection.

Các tính năng an ninh vững chắc như Trusted Platform Module, Self-Encrypting Drives, và Dell SafeBIOS.

Bảo hành:

Bảo hành 3 năm với dịch vụ ProSupport và Next Business Day on-site, đảm bảo sự an tâm cho người dùng.

Kết luận:

OptiPlex Tower Plus 7010 không chỉ đáp ứng mà còn vượt qua các kỳ vọng của doanh nghiệp đòi hỏi sự mạnh mẽ và linh hoạt. Tích hợp những công nghệ hàng đầu, khả năng mở rộng không giới hạn, và tính bền vững với vật liệu tái chế, OptiPlex Tower Plus 7010 là lựa chọn lý tưởng cho những doanh nghiệp đang tìm kiếm sự hiện đại hóa với hiệu suất đáng kinh ngạc và cam kết bền vững. Cho dù bạn là một doanh nhân hay là quản trị viên hệ thống, OptiPlex Tower Plus 7010 sẽ là đối tác đồng hành đắc lực trên con

THÔNG SỐ KỸ THUẬT CHI TIẾT.

TÊN

THÔNG SỐ KỸ THUẬT

LOẠI MÁY

OptiPlex Tower Plus 7010

BỘ VI XỬ LÝ

  • 13th Generation Intel® Core™ i3-13100 (12 MB cache, 4 cores, 8 threads,3.40 GHz to 4.50 GHz turbo, 60 W)
  • 13th Generation Intel® Core™ i5-13400 (20 MB cache, 10 cores, 16 threads, 2.50 GHz to 4.60 GHz turbo, 65 W)
  • 13th Generation Intel® Core™ i5-13500 (24 MB cache, 14 cores, 20 threads, 2.50 GHz to 4.80 GHz turbo, 65 W)
  • 13th Generation Intel® Core™ i5-13600 (24 MB cache, 14 cores, 20 threads, 2.70 GHz to 5.00 GHz turbo, 65 W)
  • 13th Generation Intel® Core™ i5-13600K (24 MB cache, 14 cores, 20 threads, 3.50 GHz to 5.10 GHz turbo, 125 W)
  • 13th Generation Intel® Core™ i7-13700 (30 MB cache, 16 cores, 24 threads, 2.10 GHz to 5.10 GHz turbo, 65 W)
  • 13th Generation Intel® Core™ i7-13700K (30 MB cache, 16 cores, 24 threads, 3.40 GHz to 5.30 GHz turbo, 125 W)
  • 13th Generation Intel® Core™ i9-13900 (36 MB cache, 24 cores, 32 threads, 2.00 GHz to 5.20 GHz turbo, 65 W)
  • 13th Generation Intel® Core™ i9-13900K (36 MB cache, 24 cores, 32 threads, 3.00 GHz to 5.40 GHz turbo, 125 W)

CHIPSET

  • Intel® Q670

Ô CỨNG

Hỗ trợ tới đa 4TB HDD và 2TB SSD.

  • 2.5-inch, 500 GB, 7200 RPM, SATA, HDD
  • 2.5-inch, 1 TB, 7200 RPM, SATA, HDD
  • 3.5-inch, 4 TB, 5400 RPM, SATA, HDD
  • 3.5-inch, 1 TB, 7200 RPM, SATA, HDD
  • 3.5-inch, 2 TB, 7200 RPM, SATA, HDD
  • M.2 2230, 512 GB, PCIe NVMe, SSD, Class 25
  • M.2 2230, 1 TB, PCIe NVMe, SSD, Class 25
  • M.2 2230, 256 GB, PCIe NVMe, SSD, Class 35
  • M.2 2230, 512 GB, PCIe NVMe, SSD, Class 35
  • M.2 2230, 1 TB, PCIe NVMe, SSD, Class 35
  • M.2 2230, 256 GB, PCIe NVMe, Opal Self-Encrypting drive, Class 35
  • M.2 2280, 512 GB, PCIe NVMe, SSD, Class 40
  • M.2 2280, 1 TB, PCIe NVMe, SSD, Class 40
  • M.2 2280, 2 TB, PCIe NVMe, SSD, Class 40
  • M.2 2280, 512 GB, PCIe NVMe, SSD, self-encrypting drive, Class 40
  • M.2 2280, 1 TB, PCIe NVMe, SSD, self-encrypting drive, Class 40

BỘ NHỚ RAM

Hỗ trợ 4 khe cắm RAM với dung lượng tối đa 128GB

  • 8GB, 1 x 8GB, DDR5, 4400 MT/s, single-channel
  • 16GB, 1 x 16GB, DDR5, 4400 MT/s, single-channel
  • 16GB, 2 x 8GB, DDR5, 4400 MT/s, dual-channel
  • 32GB, 1 x 32GB, DDR5, 4400 MT/s, single-channel
  • 32GB, 2 x 16GB, DDR5, 4400 MT/s, dual-channel
  • 32GB, 4 x 8GB, DDR5, 4000 MT/s, dual-channel
  • 64GB, 2 x 32GB, DDR5, 4400 MT/s, dual-channel
  • 64GB, 4 x 16GB, DDR5, 4000 MT/s, dual-channel
  • 128GB, 4 x 32GB, DDR5, 3600 MT/s, dual-channel

CARD MÀN HÌNH

  • Intel® UHD Graphics 730 with13th Generation Intel® Core™ i5-13100 and i5-13400 processors
  • Intel® UHD Graphics 770 with 13th Generation Intel® Core™ i5-13500, i5-13600, i5-13600K, i7-13700, i7-13700K, i9-13900, i9-13900K processors

Tùy chọn khi đặt hàng

  • AMD Radeon™ RX6300, 2 GB, GDDR6
  • AMD Radeon™ RX6500, 4 GB, GDDR6
  • NVIDIA® RTX 3050, 8 GB, GDDR6
  • NVIDIA® RTX 3070, 8 GB, GDDR6

CARD MẠNG CÓ DÂY

  • 1 RJ-45 Ethernet port 10/100/1000 Mbps

KHUNG MÁY

  •  

KHE CẮM MỞ RỘNG

  • 1 M.2 2230 slot for WiFi and Bluetooth combo card
  • 3 M.2 2230/2280 slots for solid-state drive
  • 4 SATA 3.0 slots for 2.5-inch/3.0-inch hard drive and slim optical drive
  • 1 Full-height Gen 3 PCIe x1 slot
  • 1 Full-height Gen 4 PCIe x16 slot
  • 1 Full-height PCI-32 slot
  • 1 Full height Gen 3 PCIe x4 open-end slot

CỔNG KẾT NỐI NGOẠI VI

Front:

  • 1 USB 3.2 Gen 2x2 Type-C® port
  • 1 USB 3.2 Gen 2 port
  • 1 USB 2.0 port with PowerShare
  • 1 USB 2.0 port
  • 1 Universal audio jack port
  • 1 SD-card 4.0 slot (optional)

Back:

  • 3 USB 3.2 Gen 1 ports
  • 1 USB 3.2 Gen 2 port
  • 2 USB 2.0 ports with Smart Power On
  • 1 Re-tasking line out/line in audio port
  • 3 DisplayPort 1.4a ports (HBR2)

Note: Maximum resolution each up to 4096 x 2304 @60Hz

  • 1 RJ-45 Ethernet port 10/100/1000 Mbps
  • 1 Optional video port (HDMI 2.1/Displayport 1.4a (HBR3)/VGA/USB

Type-C with DisplayPort Alt mode)

Note: Maximum resolution for optional video port

  • HDMI 2.1: up to 4096 x 2160 @60Hz
  • DisplayPort 1.4a (HBR3): up to 5120 x 3200 @60Hz
  • VGA: up to 1920 x 1200 @60Hz
  • USB Type-C with DisplayPort Alt mode: up to 5120 x 3200 @60Hz
  • 1 Optional Serial port

Ổ ĐĨA QUANG

  • N/A

NGUỒN

  • 260 W internal Power Supply Unit (PSU), 85% Efficient, 80 Plus Bronze
  • 500 W internal Power Supply Unit (PSU), 92% Efficient, 80 Plus Platinum

KÍCH THƯỚC & TRỌNG LƯỢNG

  • Height: 367.00 mm (14.45 in.)
  • Width: 169.00 mm (6.65 in.)
  • Depth: 300.80 mm (11.84 in.)
  • Weight (minimum): 5.93 kg (13.07 lb)
  • Weight (maximum): 9.63 kg (21.24 lb)

DỊCH VỤ BẢO HÀNH

  • 3-Year ProSupport with Next Business Day on-site service

 

TÊN

THÔNG SỐ KỸ THUẬT

LOẠI MÁY

Máy tính bàn Dell Optiplex Tower (7010)Plus i5-13500 (6+8 Cores/24MB/20T/2.5GHz to 4.8GHz/65W) | 8GB (1X8GB) DDR4 | M.2 2230 256GB PCIe NVMe Class 35 | Intel UHD Graphics/ USB Mouse & Keyboard | Power 260W | Ubuntu Linux | 3Y ProSupport and KYHD

BỘ VI XỬ LÝ

·         13th Generation Intel® Core™ i5-13500 (24 MB cache, 14 cores, 20 threads, 2.50 GHz to 4.80 GHz turbo, 65 W)

CHIPSET

·         Intel® Q670

Ô CỨNG

Hỗ trợ tới đa 4TB HDD và 2TB SSD.

·         M.2 2230, 256 GB, PCIe NVMe, SSD, Class 35

BỘ NHỚ RAM

Hỗ trợ 4 khe cắm RAM với dung lượng tối đa 128GB

·         8GB, 1 x 8GB, DDR4, 3200 MT/s, single-channel

CARD MÀN HÌNH

·         Intel® UHD Graphics 770 with 13th Generation Intel® Core™ i5-13500, i5-13600, i5-13600K, i7-13700, i7-13700K, i9-13900, i9-13900K processors

CARD MẠNG CÓ DÂY

·         1 RJ-45 Ethernet port 10/100/1000 Mbps

KHE CẮM MỞ RỘNG

·         1 M.2 2230 slot for WiFi and Bluetooth combo card

·         3 M.2 2230/2280 slots for solid-state drive

·         4 SATA 3.0 slots for 2.5-inch/3.0-inch hard drive and slim optical drive

·         1 Full-height Gen 3 PCIe x1 slot

·         1 Full-height Gen 4 PCIe x16 slot

·         1 Full-height PCI-32 slot

·         1 Full height Gen 3 PCIe x4 open-end slot

CỔNG KẾT NỐI NGOẠI VI

Front:

·         1 USB 3.2 Gen 2x2 Type-C® port

·         1 USB 3.2 Gen 2 port

·         1 USB 2.0 port with PowerShare

·         1 USB 2.0 port

·         1 Universal audio jack port

·         1 SD-card 4.0 slot (optional)

Back:

·         3 USB 3.2 Gen 1 ports

·         1 USB 3.2 Gen 2 port

·         2 USB 2.0 ports with Smart Power On

·         1 Re-tasking line out/line in audio port

·         3 DisplayPort 1.4a ports (HBR2)

Note: Maximum resolution each up to 4096 x 2304 @60Hz

·         1 RJ-45 Ethernet port 10/100/1000 Mbps

·         1 Optional video port (HDMI 2.1/Displayport 1.4a (HBR3)/VGA/USB

Type-C with DisplayPort Alt mode)

Note: Maximum resolution for optional video port

·         HDMI 2.1: up to 4096 x 2160 @60Hz

·         DisplayPort 1.4a (HBR3): up to 5120 x 3200 @60Hz

·         VGA: up to 1920 x 1200 @60Hz

·         USB Type-C with DisplayPort Alt mode: up to 5120 x 3200 @60Hz

·         1 Optional Serial port

Ổ ĐĨA QUANG

·         N/A

NGUỒN

·         260 W internal Power Supply Unit (PSU), 85% Efficient, 80 Plus Bronze

KÍCH THƯỚC & TRỌNG LƯỢNG

·         Height: 367.00 mm (14.45 in.)

·         Width: 169.00 mm (6.65 in.)

·         Depth: 300.80 mm (11.84 in.)

·         Weight (minimum): 5.93 kg (13.07 lb)

·         Weight (maximum): 9.63 kg (21.24 lb)

DỊCH VỤ BẢO HÀNH

·         3-Year ProSupport with Next Business Day on-site service

Sản phẩm đã xem

0₫ 0₫
Facebook Youtube Zalo Top