Giỏ hàng

HP Elite Mini 800 G9 | Intel i5 13500 |8GB DDR5 4800| SSD 256GB | Wireless Mouse & Keyboard/ W11H | 3Y Onsite 9H089PT

Thương hiệu: HP Inc
|
Mã SP: HP Elite Mini 800 G9 - 9H089PT
14,900,000₫ 15,300,000₫

Máy tính để bàn HP Elite Mini 800 G9/ Intel i5 13500/ 8GB DDR5 4800/ SSD 256GB/ Wireless Mouse & Keyboard/ W11H/ 3Y Onsite 9H089PT

Tiêu đề
Hotline hỗ trợ bán hàng: (028) 38683834; 0931785577
|
Số lượng

 

HP Elite Mini 800 G9 Desktop PC - Hiệu suất doanh nghiệp trong một thiết bị siêu nhỏ di động. Đối mặt với nhu cầu về hiệu suất của doanh nghiệp mà không làm mất đi không gian quý báu, HP Elite Mini 800 là sự lựa chọn hoàn hảo. Với kích thước nhỏ gọn nhưng đầy đủ sức mạnh và tính bảo mật mà doanh nghiệp yêu cầu, chiếc máy tính này không chỉ là công cụ làm việc tại văn phòng mà còn là đồng minh đáng tin cậy khi bạn cần di chuyển giữa nhà và nơi làm việc. Hãy khám phá cùng chúng tôi những đặc điểm và tính năng ấn tượng của HP Elite Mini 800 G9.

ĐÁNH GIÁ HP ELITE MINI 800 G9 DESKTOP PC:

1. Thiết kế và Kích thước:

HP Elite Mini 800 G9 là một máy tính đồng bộ nhỏ gọn, thích hợp cho người dùng doanh nghiệp cần hiệu suất mạnh mẽ nhưng không có nhiều không gian. Kích thước nhỏ của nó cho phép mang theo khi cần thiết, làm cho nó thuận tiện cho những người di chuyển giữa nhà và văn phòng.

2. Hiệu suất:

Với bộ xử lý Intel mới nhất và đồ họa tùy chọn NVIDIA RTX 3050 Ti, máy tính này cung cấp hiệu suất vượt trội cho người sử dụng đa nhiệm. Khả năng chạy đồng thời trên tám màn hình giúp tạo ra trải nghiệm hấp dẫn.

3. Triển khai ở văn phòng và nhà:

HP Elite Mini 800 rất yên tĩnh và nhỏ gọn, dễ dàng đặt vào túi nhỏ, là lựa chọn đúng đắn cho người sử dụng máy tính để bàn cần di chuyển giữa nhà và văn phòng. Có thể lắp đặt nó phía sau một màn hình HP tương thích.

4. Bảo mật:

Được bảo vệ bởi HP Wolf Security, máy tính này có một hệ thống bảo mật vững chắc từ phần cứng đến phần mềm. Tính năng HP Sure Start Gen7 giúp tự khôi phục BIOS khi bị tấn công, trong khi HP Sure Run Gen5 giúp ngăn chặn các thay đổi không mong muốn đối với cài đặt bảo mật.

5. Bảo vệ Môi trường:

Ít nhất 50% nhựa sử dụng trong máy tính này là nhựa tái chế từ nguồn gốc dễ phân hủy. Hộp đựng ngoại vi của máy 100% được nguồn gốc bền vững. Máy tính này cũng được chứng nhận ENERGY STAR và đăng ký EPEAT ở 23 quốc gia, hỗ trợ bảo vệ môi trường.

6. Tính Năng Bảo mật Cao Cấp:

HP Sure Click cung cấp bảo mật từ phần cứng để ngăn chặn malware, ransomware hoặc virus từ các trang web và tệp đính kèm. Cùng với khả năng tự làm mới của BIOS thông qua HP Sure Start Gen7, người dùng có thể yên tâm về bảo mật của máy tính.

7. Kiểm Tra và Thử Nghiệm:

Máy tính trải qua quy trình kiểm tra tổng cộng 120.000 giờ và kiểm nghiệm MIL-STD 810, đảm bảo tính ổn định và độ bền. Có thể gia tăng bảo vệ bằng cách sử dụng bộ lọc bụi có thể tháo rời tùy chọn.

THÔNG SỐ KỸ THUẬT CỦA HP ELITE MINI 800 G9 DESKTOP PC

Hệ điều hành:

  • Windows 11 Pro
  • Windows 11 Home – HP khuyến nghị Windows 11 Pro cho doanh nghiệp
  • Windows 11 Home Single Language – HP khuyến nghị Windows 11 Pro cho doanh nghiệp
  • Windows 11 Pro (đã cài sẵn với Windows 10 Pro Downgrade)
  • FreeDOS

Dòng bộ vi xử lý:

  • 12th Generation Intel® Core™ i3/i5/i7/i9 processor
  • 13th Generation Intel® Core™ i3/i5/i7/i9 processor

Bộ xử lý tùy chọn:

Nhiều lựa chọn bộ xử lý Intel® Core™ từ thế hệ 12 và 13, bao gồm cả các phiên bản hỗ trợ công nghệ Intel® vPro® Technology.

Chipset:

Intel® Q670 (vPro®)

Bộ nhớ tối đa:

64 GB DDR5-4800 SDRAM với tốc độ truyền lên đến 4800 MT/s. 2 SODIMM Slots

Bộ nhớ trong:

Các tùy chọn lưu trữ bao gồm ổ cứng SATA 7200 rpm, ổ cứng SATA 5400 rpm, và SSD PCIe® NVMe™ M.2 từ 256 GB đến 2 TB.

Đồ họa:

  • Đồ họa tích hợp: Intel® UHD Graphics 730; Intel® UHD Graphics 770
  • Đồ họa rời: NVIDIA®️ GeForce RTX™️ 3050 Ti (4 GB GDDR6 dedicated)

Âm thanh:

Codec Realtek ALC3252, cổng âm thanh đa năng với hỗ trợ tai nghe CTIA và OMTP.

Khe mở rộng:

1 M.2 2230, 2 M.2 2280 (1 khe M.2 2230 cho WLAN và 2 khe M.2 2280 cho lưu trữ).

Cổng kết nối:

  • Phía trước: Cổng tai nghe, 2 cổng USB Type-A 10Gbps, 1 cổng USB Type-A 10Gbps (sạc), 1 cổng USB Type-C® 20Gbps.
  • Phía sau: Cổng kết nối anten ngoại vi, cổng điện, cổng RJ-45, 3 cổng USB Type-A 10Gbps, 2 cổng DisplayPort™ 1.4, 1 cổng HDMI 2.1.

 

Bàn phím và Chuột:

Nhiều tùy chọn bao gồm bàn phím thông minh HP USB Business Slim SmartCard CCID, bộ bàn phím và chuột không dây HP 655, bàn phím HP USB 320K, chuột có dây HP 125 và chuột có dây HP 128 Laser.

Kết nối mạng:

  • LAN tích hợp Intel® I219LM GbE LOM
  • Intel® Wi-Fi 6E AX211 (2x2) và Bluetooth® 5.3 hoặc Realtek Wi-Fi 6 RTL8852BE 802.11a/b/g/n/ax (2x2) và Bluetooth® 5.3.

Kích thước và Trọng lượng:

  • Kích thước: 17.7 x 17.5 x 3.4 cm,
  • Trọng lượng: 1.42 kg (có thể thay đổi tùy thuộc vào cấu hình).

Bảo mật:

Các tính năng bảo mật bao gồm HP Secure Erase, HP Sure Click, HP Sure Sense, HP Sure Start Gen7, HP Sure Run Gen5, và nhiều tính năng bảo mật khác.

Phần mềm đi kèm:

HP cung cấp nhiều phần mềm hỗ trợ như HP Notifications, HP PC Hardware Diagnostics, HP Support Assistant, HP Connection Optimizer, và HP Desktop Support Utilities.

Quản lý:

Các tính năng quản lý bao gồm HP Client Catalog, HP Driver Packs, HP Image Assistant, và HP Manageability Integration Kit.

Nguồn điện:

Có các tùy chọn nguồn điện bên ngoài với công suất từ 90 W đến 180 W.

Chứng nhận và Bảo hành:

EPEAT® registered, ENERGY STAR® certified

Bảo hành 1 năm (1/1/1) bao gồm 1 năm cho linh kiện, lao động và sửa chữa tại chỗ. Điều kiện và điều khoản có thể thay đổi tùy theo quốc gia. Có những hạn chế và loại trừ cụ thể.

Phụ kiện và Dịch vụ (không bao gồm):

HP 225 Wired Mouse and Keyboard Combo:

Một bộ chuột và bàn phím có dây được thiết kế để sử dụng thoải mái, giúp bạn làm việc hiệu quả hàng ngày và suốt cả ngày nếu cần thiết.

Số sản phẩm: 286J4AA

HP Desktop Mini LockBox V2:

Bảo vệ mạnh mẽ cho HP Desktop Mini với các thiết lập khác nhau, bao gồm cả PC, bộ nguồn và kết nối cáp.

Số sản phẩm: 3EJ57AA

Tương thích với HP EliteDesk Desktop Mini 800 G3/G4 65W CPU và 35W CPU; 705 G3/G4 65W và 35W CPU; và HP ProDesk Desktop Mini 600 G3/G4 35W CPU và 400 G3/G4 35W CPU. Không tương thích với HP EliteDesk Desktop Mini 800 95W CPU, 800 35W CPU với Discrete Graphics Module hoặc 705 35W CPU với Discrete Graphics Module.

Sử dụng cùng với HP Desktop Mini WiFi bên trong HP Desktop Mini LockBox V2. Anten WLAN HP có thể được cấu hình ở ngoại vi HP Desktop Mini LockBox V2.

HP Stereo 3.5mm Headset G2:

Tai nghe có chất âm tốt, khả năng chống ồn, thiết kế thoải mái và dễ điều chỉnh. Phù hợp để sử dụng trong suốt cả ngày mà không gặp sự cản trở hoặc phiền muộn.

Số sản phẩm: 428K7AA

Đã được kiểm tra bởi Google để đáp ứng các tiêu chuẩn tương thích với Chromebook.

HP B300 Bracket with Power Supply Holder:

Bộ giá đỡ với khe cắm nguồn điện, cho phép bạn đính kèm HP Workstation, HP Desktop Mini, HP Chromebox hoặc một số HP Thin Client trực tiếp phía sau một số màn hình HP EliteDisplays và HP Z Displays.

Số sản phẩm: 7DB37AA

Được bán tách rời. Xem QuickSpecs sản phẩm để biết sự tương thích chính xác với thiết bị và màn hình.

HP Desktop Mini Chassis Tower Stand:

Giữ máy tính HP Desktop Mini ở dạng đứng, tối ưu hóa không gian trong môi trường hạn chế.

Số sản phẩm: G1K23AA

HP Keyed Cable Lock 10 mm:

Giúp bảo vệ notebook của bạn tại văn phòng và các khu vực có nhiều người qua lại bằng cách kết nối nó với một bề mặt an toàn.

Số sản phẩm: T1A62AA

KẾT LUẬN:

Trên tay bạn là một siêu phẩm nhỏ gọn mà HP Elite Mini 800 G9 mang lại - một hiệu suất mạnh mẽ và tính bảo mật vững chắc, tất cả được đóng gói trong một thiết kế nhỏ xinh. Tích hợp công nghệ tiên tiến nhất từ bộ vi xử lý Intel® Core™ và đồ họa NVIDIA® RTX 3050 Ti, máy tính này không chỉ đáp ứng mọi nhu cầu làm việc mà còn chăm sóc đến môi trường với vật liệu tái chế và chứng nhận EPEAT®. HP Elite Mini 800 G9 không chỉ là một công cụ làm việc, mà còn là biểu tượng của sự linh hoạt và sáng tạo trong không gian làm việc ngày nay.

THÔNG SỐ KỸ THUẬT CHI TIẾT.

TÊN

THÔNG SỐ KỸ THUẬT

LOẠI MÁY

HP Elite Mini 800 G9 Desktop PC

BỘ VI XỬ LÝ

  • Intel® Core™ i3-13100 (4,5 GHz P-core basisfrequentie, tot 3,4 GHz P-core Max Turbo-frequentie, 12 MB L3-cache, 8 P-cores en 0 E-cores, 8 threads).
  • Intel® Core™ i5-13500 (1,8 GHz E-core basisfrequentie, 2,5 GHz P-core basisfrequentie, tot 3,5 GHz E-core Max Turbo-frequentie, tot 4,8 GHz P-core Max Turbo-frequentie, 24 MB L3-cache, 6 P-cores en 8 E-cores, 20 threads), ondersteunt Intel® vPro®-technologie.
  • Intel® Core™ i7-13700 (1,5 GHz E-core basisfrequentie, 2,1 GHz P-core basisfrequentie, tot 4,1 GHz E-core Max Turbo-frequentie, tot 5,1 GHz P-core Max Turbo-frequentie, 30 MB L3-cache, 8 P-cores en 8 E-cores, 24 threads), ondersteunt Intel® vPro®-technologie.
  • Intel® Core™ i9-13900 (1,5 GHz E-core basisfrequentie, 2,0 GHz Pcore basisfrequentie, tot 4,2 GHz E-core Max Turbo-frequentie, tot 5,2 GHz P-core Max Turbo-frequentie, 36 MB L3-cache, 8 P-cores en 16 E-cores, 32 threads), ondersteunt Intel® vPro®-technologie.
  • Intel® Core™ i9-13900T met Intel® UHD-videokaart 770 (0,8 GHz E-core basisfrequentie, 1,1 GHz P-core basisfrequentie, tot 3,9 GHz E-core Max Turbo-frequentie, tot 5,1 GHz P-core Max Turbo-frequentie, 36 MB L3-cache, 8 P-cores en 16 E-cores, 32 threads), ondersteunt Intel® vPro®-technologie.
  • Intel® Core™ i9-13700T met Intel® UHD-videokaart 770 (1,0 GHz E-core basisfrequentie, 1,4 GHz P-core basisfrequentie, tot 3,6 GHz E-core Max Turbo-frequentie, tot 4,8 GHz P-core Max Turbo-frequentie, tot 4,9 GHz met Intel® Turbo Boost-technologie, 30 MB L3-cache, 8 P-cores en 8 E-cores, 24 threads), ondersteunt Intel® vPro®-technologie.
  • Intel® Core™ i5-13500T met Intel® UHD-videokaart 770 (1,2 GHz E-core basisfrequentie, 1,6 GHz P-core basisfrequentie, tot 3,2 GHz E-core Max Turbo-frequentie, tot 4,6 GHz P-core Max Turbo-frequentie, 24 MB L3-cache, 6 P-cores en 8 E-cores, 20 threads), ondersteunt Intel® vPro®-technologie
  • Intel® Core™ i3-13100T met Intel® UHD-videokaart 730 (2,5 GHz Pcore basisfrequentie, tot 4,2 GHz P-core Max Turbo-frequentie, 12 MB L3-cache, 4 P-cores, 8 threads)

CHIPSET

  • Intel® Q670 (vPro®)

Ô CỨNG

  • 500 GB tot 1 TB 7200-rpm SATA tot 2 TB 5400-rpm SATA
  • 256 GB tot 1 TB PCIe® NVMe™ M.2 SSD
  • 256 GB tot 2 TB PCIe® NVMe™ TLC M.2 SSD

BỘ NHỚ RAM

Maximum memory

  • 64 GB DDR5-4800 SDRAM Overdrachtssnelheden tot 4800 MT/s.

Memory slots

  • 2 SODIMM

CARD MÀN HÌNH

  • Intel® UHD 730-videokaart; Intel® UHD 770-videokaart
  • NVIDIA® GeForce RTX™? 3050 Ti (4 GB GDDR6 gereserveerd)

CARD MẠNG CÓ DÂY

LAN:

  • Geïntegreerd Intel® I219LM GbE LOM.
  •  Intel® Wi-Fi 6E AX211 (2x2) en Bluetooth® 5.3 draadloze kaart, vPro®; Intel® Wi-Fi 6E AX211 (2x2) en Bluetooth® 5.3 draadloze kaart, niet-vPro®;
  • Realtek Wi-Fi 6 RTL8852BE 802.11a/b/g/n/ax (2x2) en Bluetooth® 5.3 draadloze kaar

KHUNG MÁY

  • Mini

KHE CẮM MỞ RỘNG

  • 1 x M.2 2230.
  • 2 x M.2 2280 (1 M.2 2230 slot for WLAN and 2 M.2 2280 slots for storage

CỔNG KẾT NỐI NGOẠI VI

Front:

  • 1 headset connector.
  • 1 SuperSpeed USB Type-A 10Gbps signaling rate.
  • 1 SuperSpeed USB Type-A 10Gbps signaling rate (charging).
  • 1 SuperSpeed USB Type-C® 20Gbps signaling rate.

Rear:

  • 1 external antenna connector
  • 1 power connector.
  • 1 RJ-45.
  • 3 SuperSpeed USB Type-A 10Gbps signaling rate.
  • 2 DisplayPort™ 1.4.
  • 1 HDMI 2.1.

Optional Ports:

  • Flex IO port 2 – choose one of the following options: 2 USB 2.0 Type-A 480Mbps signaling rate, 1 serial, 1 second external antenna port; Flex IO port 1 – choose one of the following options: 1 VGA, 1
  • DisplayPort™ 1.4, 1 HDMI 2.1, 1 SuperSpeed USB Type-C® 10Gbps signaling rate (100W Power Intake, Alt Mode DisplayPort™), 2 SuperSpeed USB Type-A 5Gbps signaling rate, HP Fiber NIC Port (1Gbps), Intel® I225- LM
  • 2.5 Gigabit Network Connection LOM, 1 Thunderbolt™ 3 with USB 4.0, 1 serial

Ổ ĐĨA QUANG

  • N/A

NGUỒN

  • 120 W external power adapter, up to 89% efficiency, active PFC.
  • 180 W external power adapter, up to 89% efficiency, active PFC.
  • 90 W external power adapter, up to 89% efficiency

KÍCH THƯỚC & TRỌNG LƯỢNG

  • 17.7 x 17.5 x 3.4 cm
  • 1.42 kg.

DỊCH VỤ BẢO HÀNH

  • 1 year

 

TÊN

THÔNG SỐ KỸ THUẬT

LOẠI MÁY

Máy tính để bàn HP Elite Mini 800 G9/ Intel i5 13500/ 8GB DDR5 4800/ SSD 256GB/ Wireless Mouse & Keyboard/ W11H/ 3Y Onsite_8C2S5PA

BỘ VI XỬ LÝ

·         Intel® Core™ i5-13500 (1,8 GHz E-core basisfrequentie, 2,5 GHz P-core basisfrequentie, tot 3,5 GHz E-core Max Turbo-frequentie, tot 4,8 GHz P-core Max Turbo-frequentie, 24 MB L3-cache, 6 P-cores en 8 E-cores, 20 threads), ondersteunt Intel® vPro®-technologie.

CHIPSET

·         Intel® Q670 (vPro®)

Ô CỨNG

·         256 GB PCIe® NVMe™ M.2 SSD

BỘ NHỚ RAM

Maximum memory 64GB

·         8 GB DDR5-4800 SDRAM Overdrachtssnelheden tot 4800 MT/s.

Memory slots

·         2 SODIMM

CARD MÀN HÌNH

·         Intel® UHD 730-videokaart; Intel® UHD 770-videokaart

CARD MẠNG CÓ DÂY

LAN:

·         Geïntegreerd Intel® I219LM GbE LOM.

KHUNG MÁY

·         Mini

KHE CẮM MỞ RỘNG

·         1 x M.2 2230.

·         2 x M.2 2280 (1 M.2 2230 slot for WLAN and 2 M.2 2280 slots for storage

CỔNG KẾT NỐI NGOẠI VI

Front:

·         1 headset connector.

·         1 SuperSpeed USB Type-A 10Gbps signaling rate.

·         1 SuperSpeed USB Type-A 10Gbps signaling rate (charging).

·         1 SuperSpeed USB Type-C® 20Gbps signaling rate.

Rear:

·         1 external antenna connector

·         1 power connector.

·         1 RJ-45.

·         3 SuperSpeed USB Type-A 10Gbps signaling rate.

·         2 DisplayPort™ 1.4.

·         1 HDMI 2.1.

Optional Ports:

·         Flex IO port 2 – choose one of the following options: 2 USB 2.0 Type-A 480Mbps signaling rate, 1 serial, 1 second external antenna port; Flex IO port 1 – choose one of the following options: 1 VGA, 1

·         DisplayPort™ 1.4, 1 HDMI 2.1, 1 SuperSpeed USB Type-C® 10Gbps signaling rate (100W Power Intake, Alt Mode DisplayPort™), 2 SuperSpeed USB Type-A 5Gbps signaling rate, HP Fiber NIC Port (1Gbps), Intel® I225- LM

·         2.5 Gigabit Network Connection LOM, 1 Thunderbolt™ 3 with USB 4.0, 1 serial

Ổ ĐĨA QUANG

·         N/A

NGUỒN

·         120 W external power adapter, up to 89% efficiency, active PFC.

KÍCH THƯỚC & TRỌNG LƯỢNG

·         17.7 x 17.5 x 3.4 cm

·         1.42 kg.

DỊCH VỤ BẢO HÀNH

·         1 year

Sản phẩm đã xem

0₫ 0₫
Facebook Youtube Zalo Top