Giỏ hàng

HP Elitebook 630 G10 | i7-1355U |16G RAM| 512G SSD |13.3FHD| FP, WL, BT | 3CELL 42WHr | ALU | WIN 11SL | LED_KB | BẠC | 9H1N9PT

Thương hiệu: HP Inc
|
Mã SP: 9H1N9PT Elitebook 630 G10 I7
24,200,000₫ 29,700,000₫

Máy tính xách tay HP Elitebook 630 G10 i7-1355U |16G RAM| 512G SSD |13.3FHD| FP, WL, BT | 3C42WHr, ALU, W11SL, LED_KB, BẠC_9H1N9PT

Tiêu đề
Số lượng

 

HP EliteBook 630 G10 (13.3 inch) – Cánh tay phải đáng tin cậy của nhà quản lý hiện đại

Giữa muôn vàn lựa chọn laptop doanh nghiệp, HP EliteBook 630 G10 13.3 inch nổi bật như một phiên bản “tinh gọn mà không giảm lực” – sinh ra để dành riêng cho các trưởng phòng, quản lý tầm trung, những người cần một chiếc máy tính nhỏ gọn nhưng vẫn đủ tầm để theo kịp tốc độ của tư duy lãnh đạo.

Hãy tạm quên đi những thiết bị cồng kềnh. HP mang đến một trải nghiệm công nghệ vừa đủ để mạnh, vừa đúng để tinh tế, giúp bạn luôn sẵn sàng điều hành, ra quyết định và tạo ảnh hưởng – ở bất cứ đâu.

⚙️ Sức mạnh xử lý gọn trong lòng bàn tay

Bên trong chiếc laptop 13.3 inch nhỏ nhắn là sức mạnh từ các bộ vi xử lý Intel Core i3/i5/i7 thế hệ 13, hỗ trợ Turbo Boost lên đến 3.9 GHz – đủ để bạn xử lý bảng tính hàng trăm dòng, họp trực tuyến HD hay đa nhiệm nhiều tab mà không giật lag.
💾 RAM DDR4 tối đa 64GB và ổ SSD PCIe Gen4 2TB giúp bạn không bao giờ phải bận tâm về tốc độ hay dung lượng – mọi thứ đều mượt như kế hoạch được sắp xếp sẵn.

🖥 Màn hình 13.3” FHD – Gọn nhẹ nhưng sắc sảo

Dù chỉ 13.3 inch, nhưng chất lượng hiển thị của HP EliteBook 630 G10 thực sự gây ấn tượng:

  • 🔆 Độ sáng lên đến 1000 nits, sắc nét ngay cả dưới ánh nắng
  • 🌈 100% sRGB cho màu sắc chuẩn xác
  • 👁️‍🗨️ HP Sure View Reflect (Gen4) và HP Eye Ease giúp bảo vệ đôi mắt và quyền riêng tư trong môi trường mở
  • 🤏 Có cả tùy chọn màn hình cảm ứng tiện dụng

🌐 Kết nối đa chiều – Không gian làm việc không giới hạn

Dù làm việc từ xa, ở văn phòng hay đang trên đường, bạn vẫn luôn giữ kết nối vững vàng:

  • 📶 Wi-Fi 6E & Bluetooth 5.3 – tốc độ cao, kết nối ổn định
  • Cổng Thunderbolt 4 – truyền dữ liệu siêu tốc 40Gbps
  • 🔌 HDMI 2.1, USB 3.2 Gen 1, Ethernet Gigabit – không ngại bất kỳ thiết bị nào
  • 📲 Hỗ trợ NFC & Miracast – chia sẻ chỉ trong chớp mắt

🔐 Bảo mật theo chuẩn lãnh đạo

Dành cho những ai thường xuyên xử lý dữ liệu quan trọng, EliteBook 630 G10 sở hữu lớp bảo mật cao cấp:

  • 🛡 HP Wolf Security for Business
  • 🔐 Camera IR hỗ trợ Windows Hello, cảm biến vân tay
  • 🧠 HP Sure Start, Sure Run, Sure Recover – bảo vệ từ BIOS đến hệ điều hành
  • 🔒 HP Tamper Lock và màn hình riêng tư HP Sure View – chống truy cập trái phép mọi lúc, mọi nơi

🔊 Âm thanh & Hình ảnh tối ưu cho họp hành

Không cần tai nghe, không cần thiết bị ngoại vi – bạn vẫn có thể:

  • 🎙 Giao tiếp sắc nét với micro kép lọc nhiễu
  • 📸 Xuất hiện chuyên nghiệp qua webcam 5MP với giảm nhiễu tạm thời
  • 🔇 Đảm bảo riêng tư chỉ với một cái gạt chặn camera

Nhẹ, mỏng, linh hoạt – Cho người hay dịch chuyển

Với trọng lượng chỉ 1.22 kg và độ mỏng chỉ 1.59 cm, HP EliteBook 630 G10 chính là bạn đồng hành lý tưởng cho những chuyến công tác, cuộc họp bất ngờ, hay những buổi brainstorming tại quán cà phê.
Bàn phím chống tràn HP Premium Keyboard với tùy chọn đèn nền – trải nghiệm gõ êm và chính xác.
🔋 Pin 42.75Wh bền bỉ – đủ sức “gánh team” cả ngày.

🔌 Phần mềm & pin sạc hỗ trợ quản lý tối ưu

  • 💼 Hệ điều hành: Windows 11 Pro, tối ưu cho doanh nghiệp (có thể hạ cấp về Win 10 nếu cần)
  • 🔧 Hỗ trợ bởi các phần mềm như HP QuickDrop, HP Smart Support, HP Connection Optimizer
  • 🔋 Bộ sạc nhanh 45W hoặc 65W tiện lợi, luôn sẵn sàng “nạp đầy năng lượng” khi bạn cần

🌟 Vì sao HP EliteBook 630 G10 là lựa chọn chuẩn mực cho lãnh đạo?

👉 Vì đây không chỉ là chiếc máy tính. Nó là một trợ lý số đắc lực, một vũ khí chiến lược, một đối tác công nghệ dành riêng cho những nhà lãnh đạo hiện đại – những người cần một thiết bị nhỏ gọn nhưng đủ mạnh để xử lý mọi cuộc họp, dự án và quyết định quan trọng.

🔎 HP EliteBook 630 G10 (13.3 inch) – Nhỏ gọn để linh hoạt, mạnh mẽ để dẫn đầu.

Chọn đúng công cụ, làm chủ cuộc chơi.
Khám phá ngay hôm nay – bạn sẽ thấy sự khác biệt.

THÔNG SỐ KỸ THUẬT & TÙY CHỌN CẤU HÌNH KHI ĐẶT HÀNG

HP EliteBook 630 13.3 inch G10 Notebook PC

📋 Tổng quan sản phẩm

  • Mô tả: HP EliteBook 630 13.3 inch G10 là một mẫu máy tính xách tay với các tính năng và thành phần phần cứng, phần mềm thay đổi tùy thuộc vào cấu hình tùy chỉnh.

💻 Hệ điều hành

  • Hệ điều hành cài sẵn (Windows):
    • 🖥 Windows 11 Pro
    • 🖥 Windows 11 Pro Education
    • 🖥 Windows 11 Home
    • 🖥 Windows 11 Home Single Language
    • 🖥 Windows 11 Pro (cài sẵn với tùy chọn hạ cấp xuống Windows 10 Pro)
    • Lưu ý:
      • Windows 11 Enterprise hoặc Windows 10 Enterprise chỉ có sẵn thông qua Thỏa thuận Cấp phép Số lượng lớn.
      • HP khuyến nghị sử dụng Windows 11 Pro cho doanh nghiệp.
      • Hệ thống cài sẵn Windows 10 Pro đi kèm giấy phép Windows 11 Pro và phần mềm khôi phục. Người dùng chỉ có thể sử dụng một phiên bản Windows tại một thời điểm. Việc chuyển đổi giữa các phiên bản yêu cầu gỡ cài đặt một phiên bản và cài đặt phiên bản khác, cần sao lưu dữ liệu để tránh mất mát.
      • Không phải tất cả tính năng đều có sẵn trong mọi phiên bản Windows. Hệ thống có thể yêu cầu phần cứng, trình điều khiển, phần mềm hoặc cập nhật BIOS để tận dụng toàn bộ chức năng của Windows. Cập nhật tự động của Windows luôn bật. Có thể áp dụng phí ISP và các yêu cầu bổ sung theo thời gian.
      • Theo chính sách hỗ trợ của Microsoft, sản phẩm này không hỗ trợ Windows 8 hoặc Windows 7. HP không hỗ trợ Windows 8 hoặc Windows 7 trên các sản phẩm sử dụng bộ xử lý Intel hoặc AMD thế hệ thứ 7 trở lên, cũng như không cung cấp trình điều khiển cho Windows 8 hoặc Windows 7.
  • Hệ điều hành khác:
    • 🖥 FreeDOS 1.2

🧠 Bộ xử lý

  • Các tùy chọn bộ xử lý:
    • Intel Core i7-1365U: Tần số cơ bản lõi hiệu quả 1.3 GHz, tối đa 3.9 GHz với Công nghệ Intel Turbo Boost, bộ nhớ đệm 12 MB, 10 lõi.
    • Intel Core i7-1355U: Tần số cơ bản lõi hiệu quả 1.2 GHz, tối đa 3.7 GHz với Công nghệ Intel Turbo Boost, bộ nhớ đệm 12 MB, 10 lõi.
    • Intel Core i5-1345U: Tần số cơ bản lõi hiệu quả 1.2 GHz, tối đa 3.5 GHz với Công nghệ Intel Turbo Boost, bộ nhớ đệm 12 MB, 10 lõi.
    • Intel Core i5-1335U: Tần số cơ bản lõi hiệu quả 0.9 GHz, tối đa 3.4 GHz với Công nghệ Intel Turbo Boost, bộ nhớ đệm 12 MB, 10 lõi.
    • Intel Core i3-1315U: Tần số cơ bản lõi hiệu quả 0.9 GHz, tối đa 3.3 GHz với Công nghệ Intel Turbo Boost, bộ nhớ đệm 10 MB, 6 lõi.
  • Chipset: Tích hợp với bộ xử lý.
  • Lưu ý:
    • Công nghệ đa lõi được thiết kế để cải thiện hiệu suất của một số sản phẩm phần mềm. Hiệu suất và tần số xung nhịp thay đổi tùy thuộc vào khối lượng công việc ứng dụng và cấu hình phần cứng/phần mềm. Số hiệu của Intel không phải là thước đo hiệu suất cao hơn.
    • Tốc độ bộ xử lý thể hiện chế độ hiệu suất tối đa; bộ xử lý chạy ở tốc độ thấp hơn trong chế độ tối ưu hóa pin.

🧮 Bộ nhớ

  • Tiêu chuẩn:
    • 📌 (2) khe SODIMM (có thể truy cập/nâng cấp)
    • 📌 Hỗ trợ bộ nhớ kênh đôi
  • Cấu hình tùy chọn:
    • 📌 64 GB DDR4-3200 SDRAM (2 x 32 GB)
    • 📌 32 GB DDR4-3200 SDRAM (2 x 16 GB hoặc 1 x 32 GB)
    • 📌 16 GB DDR4-3200 SDRAM (2 x 8 GB hoặc 1 x 16 GB)
    • 📌 8 GB DDR4-3200 SDRAM (1 x 8 GB hoặc 2 x 4 GB)
  • Tối đa: 64 GB
  • Lưu ý:
    • Nên sử dụng bộ nhớ thương hiệu HP để đảm bảo tương thích do tính chất không chuẩn công nghiệp của một số mô-đun bộ nhớ bên thứ ba.
    • Khi sử dụng bộ nhớ tốc độ khác nhau, hệ thống sẽ hoạt động ở tốc độ bộ nhớ thấp hơn.

🖼 Đồ họa

  • Tích hợp:
    • 🎨 Intel Iris Xe Graphics (yêu cầu cấu hình với bộ xử lý Intel Core i5 hoặc i7 và bộ nhớ kênh đôi; nếu sử dụng bộ nhớ kênh đơn, hoạt động như Intel UHD Graphics).
    • 🎨 Intel UHD Graphics (dành cho Core i3).

🖥 Màn hình

  • Tùy chọn màn hình cảm ứng:
    • 📺 33.8 cm (13.3 inch) FHD, UWVA, eDP 1.2, chống chói, LED, viền hẹp, màn hình cảm ứng, 250 nits, 45% NTSC (1920 x 1080) với camera HD và IR.
    • 📺 33.8 cm (13.3 inch) FHD, UWVA, eDP, chống chói, LED, viền hẹp, màn hình cảm ứng, 250 nits, 45% NTSC (1920 x 1080) với camera HD.
  • Tùy chọn màn hình không cảm ứng:
    • 📺 33.8 cm (13.3 inch) FHD, UWVA, eDP 1.3 với PSR, chống chói, ánh sáng xanh thấp, viền hẹp, 1000 nits, 100% sRGB (1920 x 1080) với camera HD và IR, màn hình riêng tư HP Sure View Reflect Gen4 với HP Eye Ease.
    • 📺 33.8 cm (13.3 inch) FHD, UWVA, eDP 1.4 với PSR2, chống chói, LED, tiết kiệm năng lượng, viền hẹp, 400 nits, 72% CG (1920 x 1080) với camera HD và IR.
    • 📺 33.8 cm (13.3 inch) FHD, UWVA, eDP 1.4 với PSR2, chống chói, LED, tiết kiệm năng lượng, viền hẹp, 400 nits, 72% CG (1920 x 1080) với camera HD.
    • 📺 33.8 cm (13.3 inch) FHD, UWVA, eDP 1.2, chống chói, LED, viền hẹp, 250 nits, 45% CG (1920 x 1080) với camera HD và IR.
    • 📺 33.8 cm (13.3 inch) FHD, UWVA, eDP 1.2, chống chói, LED, viền hẹp, 250 nits, 45% CG (1920 x 1080) với camera HD.
    • 📺 33.8 cm (13.3 inch) HD, SVA, eDP, chống chói, WLED, viền hẹp, 250 nits, 45% NTSC (1366 x 768) với camera HD.
    • 📺 33.8 cm (13.3 inch) HD, SVA, eDP, chống chói, WLED, viền hẹp, 250 nits, 45% NTSC (1366 x 768).
  • Lưu ý:
    • Độ sáng thực tế có thể thấp hơn khi sử dụng Sure View hoặc màn hình cảm ứng.
    • Hỗ trợ hiển thị hình ảnh chất lượng cao với nội dung HD.
    • Độ phân giải phụ thuộc vào khả năng của màn hình và cài đặt độ phân giải, độ sâu màu.

💾 Lưu trữ

  • Ổ SSD M.2:
    • 💿 2 TB PCIe Gen 4.0 x4 NVMe M.2 TLC SSD
    • 💿 1 TB PCIe Gen 4.0 x4 NVMe M.2 TLC SSD
    • 💿 512 GB PCIe Gen 4.0 x4 NVMe M.2 TLC SSD
    • 💿 1 TB PCIe Gen 4.0 x4 NVMe SED TLC OPAL2 SSD
    • 💿 512 GB PCIe Gen 4.0 x4 NVMe SED TLC OPAL2 SSD
    • 💿 256 GB PCIe Gen 4.0 x4 NVMe SED TLC OPAL2 SSD
    • 💿 512 GB PCIe NVMe Value M.2 SSD
    • 💿 256 GB PCIe NVMe Value M.2 SSD
  • Lưu ý:
    • Dung lượng thực tế nhỏ hơn do GB = 1 tỷ byte, TB = 1 nghìn tỷ byte.
    • Phần mềm khôi phục hệ thống chiếm tới 35 GB dung lượng hệ thống.

🌐 Kết nối mạng

  • Mạng không dây (WLAN):
    • 📡 Intel AX211 Wi-Fi 6E và Bluetooth 5.3 M.2 160 MHz CNVi worldwide WLAN vPro
    • 📡 Intel AX211 Wi-Fi 6E và Bluetooth 5.3 M.2 160 MHz CNVi worldwide WLAN non-vPro
    • Lưu ý: Wi-Fi 6E yêu cầu bộ định tuyến Wi-Fi 6E (bán riêng) để hoạt động ở băng tần 6 GHz. Tương thích ngược với các thông số 802.11 trước đó.
  • Ethernet:
    • 🌐 Intel I219-LM 1 Gigabit Network Connection LOM (vPro)
    • 🌐 Intel I219V 1 Gigabit Network Connection LOM (non-vPro)
    • Lưu ý: Thuật ngữ "10/100/1000" hoặc "Gigabit" Ethernet tuân thủ tiêu chuẩn IEEE 802.3ab, không đảm bảo tốc độ thực tế 1 Gb/s. Cần kết nối với máy chủ Gigabit Ethernet và cơ sở hạ tầng mạng để đạt tốc độ cao.
  • NFC:
    • 📶 NXP NPC300 Near Field Communication Module (NFC Mirage WNC XRAV-1)
  • Hỗ trợ Miracast: Có

🔌 Cổng và khe cắm

  • Cổng/khe cắm:
    • 🔌 (1) Thunderbolt 4 với USB4 Type-C, tốc độ truyền tín hiệu 40 Gbps (hỗ trợ USB Power Delivery và DisplayPort 1.4)
    • 🔌 (2) SuperSpeed USB 3.2 Gen 1.0 Type-A, tốc độ truyền tín hiệu 5 Gbps (1 cổng hỗ trợ sạc)
    • 🔌 (1) Cổng Ethernet (RJ-45)
    • 🔌 (1) Cổng HDMI 2.1 (cáp bán riêng)
    • 🔌 (1) Giắc tai nghe/micro combo
    • 🔌 (1) Đầu đọc SmartCard (tùy chọn)
    • 🔌 (1) Cổng nguồn

🎵 Âm thanh/Đa phương tiện

  • Âm thanh:
    • 🔊 (2) Loa stereo tích hợp
    • 🎤 Micro mảng kép tích hợp
  • Camera:
    • 📸 Camera 720p HD với tính năng giảm nhiễu tạm thời
    • 📸 Camera 720p HD và IR với tính năng giảm nhiễu tạm thời
    • 📸 Camera 5 MP và IR cho xác thực khuôn mặt với Windows Hello
    • Lưu ý: Có cửa chặn camera để bảo vệ quyền riêng tư.

Bàn phím/Phím chức năng

  • Bàn phím:
    • HP Premium Keyboard, chống tràn, tùy chọn đèn nền
  • Thiết bị trỏ:
    • 🖱 Clickpad hỗ trợ cử chỉ đa điểm
  • Phím chức năng:
    • 🔢 F1: Chuyển đổi hiển thị
    • 🔢 F2: Không có chức năng hoặc bật/tắt SureView
    • 🔢 F3: Giảm độ sáng
    • 🔢 F4: Tăng độ sáng
    • 🔢 F5: Tắt âm thanh
    • 🔢 F6: Giảm âm lượng
    • 🔢 F7: Tăng âm lượng
    • 🔢 F8: Tắt micro
    • 🔢 F9: Không có chức năng hoặc chuyển đổi đèn nền
    • 🔢 F10: Insert
    • 🔢 F11: Kết nối không dây
    • 🔢 F12: Phím lập trình
  • Phím chức năng ẩn:
    • 🔢 Fn + R: Break
    • 🔢 Fn + S: Yêu cầu hệ thống
    • 🔢 Fn + C: Scroll Lock

🔐 Phần mềm/Bảo mật

  • BIOS:
    • 🔒 HP BIOSphere Gen6
    • 🔒 HP Secure Erase
    • 🔒 Absolute Persistence Module (yêu cầu mua giấy phép đăng ký từ Absolute, thời hạn nhiều năm, kiểm tra với Absolute về tính khả dụng và bảo hành ngoài Hoa Kỳ)
    • 🔒 Cập nhật BIOS qua mạng
    • 🔒 HP Wake on WLAN
    • 🔒 Hỗ trợ Secured-Core PC
    • 🔒 Chip bảo mật TPM 2.0 (đạt chứng nhận Common Criteria EAL4+)
  • Phần mềm:
    • 📱 HP QuickDrop
    • 📱 HP Easy Clean
    • 📱 HP PC Hardware Diagnostics Windows
    • 📱 myHP với điều khiển video
    • 📱 HP Services Scan
    • 📱 HP Smart Support
    • 📱 HP Connection Optimizer
    • 📱 HP Hotkey Support
    • 📱 HP Support Assistant
    • 📱 HP Notifications
    • 📱 HP Privacy Settings
    • 📱 HP Power Manager
    • 📱 Microsoft Office (bán riêng)
  • Quản lý:
    • 🛠 HP Connect
    • 🛠 HP Manageability Integration Kit
    • 🛠 HP Client Management Script Library (tải xuống)
    • 🛠 HP Image Assistant (tải xuống)
    • 🛠 HP Driver Packs (tải xuống)
    • 🛠 HP Client Catalog (tải xuống)
    • 🛠 HP Cloud Recovery
  • Bảo mật:
    • 🔐 HP Wolf Security of Business
    • 🔐 Cảm biến vân tay (một số mẫu)
    • 🔐 HP Sure Click
    • 🔐 HP Sure Sense
    • 🔐 HP Sure Run
    • 🔐 HP Sure Recover
    • 🔐 HP Sure Start
    • 🔐 HP Tamper Lock
    • 🔐 HP Sure Admin

🔋 Nguồn

  • Bộ đổi nguồn:
    • 🔌 45 W nPFC Standard USB Type-C Straight 1.8 m
    • 🔌 45 W Smart nPFC Standard Barrel 4.5 mm Right Angle 1.8 m
    • 🔌 45 W Smart nPFC Standard C8 cho 2 chân Barrel 4.5 mm Right Angle
    • 🔌 65 W nPFC Standard USB Type-C Straight 1.8 m
    • 🔌 65 W Smart nPFC EM Barrel 4.5 mm New EM
    • 🔌 65 W Smart nPFC Standard Barrel 4.5 mm Right Angle 1.8 m
    • Lưu ý: Tính khả dụng có thể thay đổi tùy theo quốc gia/vùng.
  • Pin chính:
    • 🔋 HP Long Life 3-cell, 42.75 Wh Polymer
    • Lưu ý: Dung lượng pin thực tế thay đổi tùy thuộc vào thời gian sử dụng, môi trường, nhiệt độ, cấu hình hệ thống, cài đặt quản lý năng lượng, và các yếu tố khác. Pin gắn trong, không thể thay thế, được bảo hành.
  • Dây nguồn:
    • 🔌 Phích cắm 3 dây: 1.0 m (3.28 ft)
    • 🔌 Phích cắm 2 dây: 1.0 m (3.28 ft)
    • Lưu ý: Tính khả dụng có thể thay đổi tùy theo quốc gia/vùng.

Thông số vật lý

  • Khối lượng:
    • Bắt đầu từ 1.22 kg (2.7 lb)
    • Lưu ý: Khối lượng thay đổi tùy theo cấu hình và thành phần.
  • Kích thước (R x S x C):
    • 📏 30.69 x 20.84 x 1.59 cm (12.08 x 8.20 x 0.62 in)

 

TÊN

THÔNG SỐ KỸ THUẬT

LOẠI MÁY

Máy tính xách tay HP Elitebook 630 G10 i7-1355U |16G RAM| 512G SSD |13.3FHD| FP, WL, BT | 3C42WHr, ALU, W11SL, LED_KB, BẠC_9H1N9PT

MÀN HÌNH

·         33.8 cm (13.3") diagonal, FHD (1920 x 1080), IPS, narrow bezel, anti-glare, 250 nits, 45% NTSC;

BỘ VI XỬ LÝ

·         Intel® Core™ i7-1355U (1.2 GHz E-core base frequency,1.7 GHz P-core base frequency, up to 3.7 GHz E-core Max Turbo frequency, up to 5.0 GHz Pcore Max Turbo frequency,12 MB L3 cache, 2 P-cores and 8 E-core,12 threads)

Ô CỨNG

·         512 GB PCIe® Gen4x4 NVMe™ M.2 SSDTLC

BỘ NHỚ RAM

Maximum memory 64GB

·         16 GB DDR4-3200 MHz RAM (Both slots are accessible/upgradeable by IT or self-maintainers only. Supports dual channel memory.)

Memory slots

·         2 SODIMM

CARD MÀN HÌNH

·         Intel® Iris® Xᵉ Graphics (Core i5 and Core i7)

·         Intel® UHD Graphics (Core i3)

CARD MẠNG CÓ DÂY & KHÔNG DÂY

WLAN

·         Intel® AX211 Wi-Fi 6E +Bluetooth® 5.3 M.2 160MHz CNVi World-wide WLAN non-vPro® Wireless Card

·         Intel® AX211 Wi-Fi 6E +Bluetooth® 5.3 M.2 160MHz CNVi World-wide WLAN vPro® Wireless Card

WWAN

·         Intel® XMM™ 7560 R+ LTE-Advanced Pro

NFC

·         NFC Mirage module (NXP NPC300 I2C 10mmx17mm)

·         Miracast

·         Native Miracast Support

Ethernet

·         Intel® I219-LM 1 Gigabit Network Connection LOM (vPro)

·         Intel® I219V 1 Gigabit Network Connection LOM (non-vPro)

ÂM THANH & GIAO TIẾP

Audio

·         2 Integrated stereo speakers

·         Integrated microphone (Dual Array)

Speaker Power

·         2W/4ohm Per speaker

Webcam

·         720p HD camera with Temporal Noise Reduction 9,10

·         720p HD camera+IR Camera with Temporal Noise Reduction 9,10

CỔNG KẾT NỐI NGOẠI VI

·         1 Thunderbolt™ 4 with USB4™ Type-C® 40 Gbps signaling rate (USB Power Delivery, DisplayPort™ 1.4) 45

·         2 SuperSpeed USB Type-A 5Gbps signaling rate Port (1 Powered port)

·         1 AC power

·         1 HDMI 2.1 46

·         1 Headphone/microphone combo jack

·         1 RJ-45

·         1 Smart Card Reader (optional)

NGUỒN & PIN

Power Supply

·         AC Adapter 45 Watt nPFC Standard USB Type-C® Straight 1.8m

·         AC Adapter 45 Watt Smart nPFC Standard Barrel 4.5mm Right Angle 1.8m

·         AC Adapter 45 Watt Smart nPFC Standard C8 for 2 prong Barrel 4.5mm Right Angle

·         AC Adapter 65 Watt nPFC Standard USB Type-C® Straight 1.8m

·         AC Adapter 65 Watt Smart nPFC EM Barrel 4.5mm New EM

  • AC Adapter 65 Watt Smart nPFC Standard Barrel 4.5mm Right Angle 1.8m 39Battery

·         HP Long Life 3-cell, 51.3 Wh Polymer.

·         Compliant with UL 1642 Standa

Battery HP Long Life 3-cell, 42.75 Wh Polymer

  • Compliant with UL 1642 Standard

Battery Life

·         Up to 11 hours and 30 minutes with 42whr battery (HP Long Life 3-Cell, 42 Whr Polymer, UMA graphic, Intel U15, Display set to 200 nits display (on a 400 nit display), 2*4G memory, 256 GB SSD)

KÍCH THƯỚC & TRỌNG LƯỢNG

Product Weight

·         Starting at 1.22 kg

Product Dimensions (W x D x H)

·         30.69 x 20.84 x 1.59 cm.

DỊCH VỤ BẢO HÀNH

·         1-year and 3-year limited warranties and 90 day software limited warranty options depending on country. Batteries have adefault one year limited warranty. Refer to http://www.hp.com/support/batterywarranty/ for additional battery information. On-site service and extended coverage is also available. HP Care Pack Services are optional extended service contracts that go beyond the standard limited warranties. To choose the right level of service for your HP product, use the HP Care Pack Services Lookup Tool at: http://www.hp.com/go/cpc

Sản phẩm đã xem

0₫ 0₫
Facebook Youtube Zalo Top