HP EliteBook 640 G10 | i5-1335U |16GB RAM| 512GB SSD |14" FHD Touch| Webcam, 3 Cell,WL+BT| Fingerprint | Win11 Home | Silver | 873G4PA
Máy tính xách tay HP EliteBook 640 G10,Core i5-1335U |16GB RAM| 512GB SSD |14"FHD Touch| Webcam, 3 Cell,WL+BT| Fingerprint, SMCard, Win11 Home 64, Silver, 1Y WTY_873G4PA
🌟 HP EliteBook 640 G10 – Trưởng thành trong công nghệ, bản lĩnh nơi bàn làm việc
Có những chiếc laptop đơn thuần để làm việc. Và rồi có HP EliteBook 640 G10 – chiếc máy dành riêng cho những người không chấp nhận sự tầm thường trong công việc và phong cách sống. Thiết kế cho các trưởng phòng, nhà lãnh đạo hiện đại, dòng máy này không chỉ xử lý công việc với tốc độ ấn tượng mà còn thuyết phục bằng vẻ ngoài chỉn chu và đầy tinh tế.

⚙️ Sức mạnh nội lực – xứng tầm lãnh đạo
Trang bị các tùy chọn Intel Core i3-1315U đến i7-1370P, HP EliteBook 640 G10 giống như một "cỗ máy" thực thụ, đủ sức gánh vác mọi tác vụ phức tạp: từ phân tích dữ liệu, xử lý bảng tính nhiều sheet, đến chỉnh sửa video và đồ họa chuyên sâu.
💡 RAM lên đến 64GB DDR4-3200, kết hợp SSD PCIe Gen 4.0 tối đa 2TB, tất cả được tối ưu cho tốc độ – nhưng không đánh đổi sự ổn định.
🖥️ Màn hình 14” FHD – rõ từng chi tiết, sáng từng cơ hội
Không gian hiển thị ấn tượng với tùy chọn độ sáng đến 1000 nits, phủ 100% sRGB – lý tưởng cho cả công việc lẫn giải trí. Nếu bạn thường xuyên làm việc nơi công cộng, đừng lo: HP Sure View Gen4 sẽ bảo vệ quyền riêng tư của bạn chỉ bằng một phím bấm.
👁️🗨️ HP Eye Ease và Low Blue Light giúp giảm ánh sáng xanh – để bạn làm việc lâu hơn, mà không thấy mỏi mắt.
🔐 An toàn tuyệt đối – như có “vệ sĩ” công nghệ riêng
HP EliteBook 640 G10 không chỉ “chạy tốt” – mà còn “giữ bí mật tốt”. Trang bị bộ giáp bảo vệ gồm:
- HP Wolf Security for Business
- HP Sure Start & Sure Admin
- Cảm biến vân tay, camera IR – hỗ trợ đăng nhập bằng gương mặt
🔒 Ngay cả khi bị tháo rời bất hợp pháp, HP Tamper Lock cũng tự động khóa thiết bị, bảo vệ dữ liệu khỏi mọi mối nguy tiềm ẩn.

🌐 Kết nối đa chiều – làm việc từ bất kỳ đâu
Dù bạn đang ở văn phòng, quán cà phê hay sân bay, HP EliteBook 640 G10 vẫn luôn giữ bạn gắn liền với thế giới:
- Wi-Fi 6E, Bluetooth 5.3 – truyền dữ liệu nhanh như chớp
- Thunderbolt 4, USB4 Type-C – kết nối tất cả thiết bị ngoại vi hiện đại
- Tùy chọn LTE-Advanced Pro WWAN – làm việc mượt mà ngay cả khi không có Wi-Fi
🔊 Truyền cảm qua từng cuộc họp – rõ từng sắc thái
- Hệ thống loa stereo kết hợp micro mảng kép loại bỏ tiếng ồn thông minh
- Camera 5MP IR mang lại hình ảnh sắc nét, dù bạn họp qua Zoom, Teams hay Google Meet
🎧 Cuộc họp không chỉ rõ – mà còn chân thực và ấn tượng.
🔋 Pin trâu, sạc nhanh – sẵn sàng theo nhịp sống hiện đại
Với pin HP Long Life 3-cell 51.3 Wh và sạc USB-C 65W, bạn có thể:
- Làm việc suốt ngày dài
- Sạc nhanh chóng khi cần
- Giữ năng lượng ổn định cho mọi chuyến đi

👜 Nhẹ nhàng mang theo – mà vẫn giữ trọn phong thái
Với trọng lượng chỉ từ 1.41 kg và độ mỏng 1.99 cm, HP EliteBook 640 G10 dễ dàng đồng hành trong mọi chuyến công tác.
🎯 Thiết kế thanh lịch, bàn phím chống tràn có đèn nền, và cảm giác gõ mượt mà sẽ khiến bạn “thích làm việc” hơn bao giờ hết.
✅ Vì sao HP EliteBook 640 G10 xứng đáng dành cho bạn?
👉 Đây là dòng laptop doanh nghiệp cao cấp, được thiết kế riêng cho các nhà quản lý, trưởng phòng, chuyên gia cấp trung và cao cấp – những người cần:
- Hiệu suất mạnh mẽ nhưng bền bỉ
- Thiết kế di động nhưng sang trọng
- Công nghệ bảo mật cao cấp nhưng dễ sử dụng
🔥 Kết luận: Một lựa chọn không dành cho số đông, mà dành cho người dẫn đầu
HP EliteBook 640 G10 không chỉ là công cụ làm việc – mà còn là biểu tượng cho cách bạn chọn sống và làm việc: hiệu quả, tinh gọn và có phong cách.
🎯 Nếu bạn đang tìm kiếm một người bạn đồng hành để nâng tầm sự nghiệp, hãy bắt đầu với HP EliteBook 640 G10 – nơi mỗi ngày làm việc đều là một hành trình đáng giá.

THÔNG SỐ KỸ THUẬT & TÙY CHỌN CẤU HÌNH KHI ĐẶT HÀNG
HP EliteBook 640 14 inch G10 Notebook PC
📋 Tổng quan sản phẩm
- Mô tả: HP EliteBook 640 14 inch G10 là một dòng máy tính xách tay với các tính năng phần cứng và phần mềm tùy biến theo cấu hình tùy chỉnh. Các đặc điểm và thành phần của máy thay đổi tùy thuộc vào lựa chọn cấu hình của người dùng.
💻 Hệ điều hành
- Hệ điều hành cài sẵn (Windows):
- 🖥️ Windows 11 Pro
- 🖥️ Windows 11 Pro Education
- 🖥️ Windows 11 Enterprise hoặc Windows 10 Enterprise (yêu cầu thỏa thuận cấp phép số lượng lớn)
- 🖥️ Windows 11 Home
- 🖥️ Windows 11 Home Single Language
- 🖥️ Windows 11 Pro (cài sẵn với tùy chọn hạ cấp xuống Windows 10 Pro)
- Lưu ý: Máy được cài sẵn Windows 10 Pro và đi kèm giấy phép cho Windows 11 Pro cùng phần mềm khôi phục. Người dùng chỉ có thể sử dụng một phiên bản Windows tại một thời điểm. Việc chuyển đổi giữa các phiên bản yêu cầu gỡ cài đặt một phiên bản và cài đặt phiên bản còn lại. Cần sao lưu toàn bộ dữ liệu trước khi thực hiện để tránh mất dữ liệu.
- Lưu ý thêm:
- Không phải tất cả các tính năng đều có sẵn trong mọi phiên bản Windows.
- Hệ thống có thể yêu cầu phần cứng nâng cấp, trình điều khiển, phần mềm hoặc cập nhật BIOS để tận dụng tối đa chức năng của Windows.
- Cập nhật tự động của Windows luôn được bật. Có thể áp dụng phí ISP và các yêu cầu bổ sung theo thời gian.
- Theo chính sách hỗ trợ của Microsoft, sản phẩm này không hỗ trợ Windows 8 hoặc Windows 7. HP không hỗ trợ Windows 8 hoặc Windows 7 trên các sản phẩm sử dụng bộ vi xử lý Intel hoặc AMD thế hệ thứ 7 trở lên, cũng như không cung cấp trình điều khiển cho các hệ điều hành này.
- Hệ điều hành khác:
- 🖥️ FreeDOS 1.2
⚙️ Bộ vi xử lý
- Thông số:
- 🧑💻 Intel Core i7-1370P: Tần số cơ bản lõi tiết kiệm 1.4 GHz, tối đa 3.9 GHz với Intel Turbo Boost, bộ nhớ đệm 24 MB, 14 lõi.
- 🧑💻 Intel Core i5-1350P: Tần số cơ bản lõi tiết kiệm 1.4 GHz, tối đa 3.5 GHz với Intel Turbo Boost, bộ nhớ đệm 12 MB, 12 lõi.
- 🧑💻 Intel Core i7-1365U: Tần số cơ bản lõi tiết kiệm 1.3 GHz, tối đa 3.9 GHz với Intel Turbo Boost, bộ nhớ đệm 12 MB, 10 lõi.
- 🧑💻 Intel Core i7-1355U: Tần số cơ bản lõi tiết kiệm 1.2 GHz, tối đa 3.7 GHz với Intel Turbo Boost, bộ nhớ đệm 12 MB, 10 lõi.
- 🧑💻 Intel Core i5-1345U: Tần số cơ bản lõi tiết kiệm 1.2 GHz, tối đa 3.5 GHz với Intel Turbo Boost, bộ nhớ đệm 12 MB, 10 lõi.
- 🧑💻 Intel Core i5-1335U: Tần số cơ bản lõi tiết kiệm 0.9 GHz, tối đa 3.4 GHz với Intel Turbo Boost, bộ nhớ đệm 12 MB, 10 lõi.
- 🧑💻 Intel Core i3-1315U: Tần số cơ bản lõi tiết kiệm 0.9 GHz, tối đa 3.3 GHz với Intel Turbo Boost, bộ nhớ đệm 10 MB, 6 lõi.
- Chipset: Tích hợp với bộ vi xử lý.
- Lưu ý:
- Công nghệ đa lõi được thiết kế để cải thiện hiệu suất của một số sản phẩm phần mềm. Hiệu suất và tần số xung nhịp thay đổi tùy thuộc vào khối lượng công việc ứng dụng và cấu hình phần cứng/phần mềm.
- Số hiệu Intel không phải là thước đo hiệu suất cao hơn.
- Tốc độ bộ vi xử lý biểu thị chế độ hiệu suất tối đa; bộ vi xử lý chạy ở tốc độ thấp hơn trong chế độ tối ưu hóa pin.
🧠 Bộ nhớ (RAM)
- Tiêu chuẩn:
- 🗄️ (2) khe SODIMM (có thể truy cập/nâng cấp).
- 🗄️ Hỗ trợ bộ nhớ kênh đôi (Dual Channel Memory).
- Tùy chọn cấu hình:
- 64 GB DDR4-3200 SDRAM (2 x 32 GB)
- 32 GB DDR4-3200 SDRAM (2 x 16 GB hoặc 1 x 32 GB)
- 16 GB DDR4-3200 SDRAM (2 x 8 GB hoặc 1 x 16 GB)
- 8 GB DDR4-3200 SDRAM (1 x 8 GB hoặc 2 x 4 GB)
- Tối đa: 64 GB.
- Lưu ý: Do tính chất không chuẩn của một số mô-đun bộ nhớ bên thứ ba, HP khuyến nghị sử dụng bộ nhớ mang thương hiệu HP để đảm bảo tính tương thích. Việc sử dụng bộ nhớ tốc độ khác nhau sẽ khiến hệ thống hoạt động ở tốc độ bộ nhớ thấp hơn.
🎨 Đồ họa
- Tích hợp:
- 🖼️ Intel Iris Xe Graphics (yêu cầu cấu hình với bộ vi xử lý Intel Core i5 hoặc i7 và bộ nhớ kênh đôi; nếu sử dụng bộ nhớ kênh đơn, hoạt động như Intel UHD Graphics).
- 🖼️ Intel UHD Graphics (dành cho Core i3).
- Rời:
- 🖼️ NVIDIA GeForce RTX 2050 (4 GB DDR6 chuyên dụng).
- Hỗ trợ:
- CUDA, Optimus, PhysX, GPU Boost 2.0.
🖥️ Màn hình
- Tùy chọn màn hình cảm ứng:
- 📺 35.56 cm (14.0 inch) FHD, chống lóa, UWVA, eDP, viền hẹp, cong, màn hình cảm ứng, 250 nits, 45% NTSC (1920 x 1080) cho camera HD.
- Tùy chọn màn hình không cảm ứng:
- 📺 35.56 cm (14.0 inch) FHD, UWVA, Low Blue Light, IPS, chống lóa, 1000 nits, 100% sRGB (1920 x 1080) cho camera 5MP và IR với màn hình riêng tư HP Sure View Gen4 và HP Eye Ease.
- 📺 35.56 cm (14.0 inch) FHD, UWVA, eDP, Low Blue Light, IPS, chống lóa, 400 nits, 100% sRGB (1920 x 1080) cho camera 5MP và IR với HP Eye Ease.
- 📺 35.56 cm (14.0 inch) FHD, UWVA, eDP 1.3 với PSR, Low Blue Light, IPS, chống lóa, tiết kiệm năng lượng, 400 nits, 100% sRGB (1920 x 1080) cho camera HD và IR với WWAN và HP Eye Ease.
- 📺 35.56 cm (14.0 inch) FHD, UWVA, eDP Low Blue Light, IPS, chống lóa, 400 nits, 100% sRGB (1920 x 1080) cho webcam HD với HP Eye Ease.
- 📺 35.56 cm (14.0 inch) FHD, UWVA, eDP, chống lóa, viền hẹp, cong, 250 nits, 45% NTSC (1920 x 1080) cho camera HD và IR với WWAN.
- 📺 35.56 cm (14.0 inch) FHD, UWVA, eDP, chống lóa, viền hẹp, cong, 250 nits, 45% NTSC (1920 x 1080) cho camera HD và WWAN.
- 📺 35.56 cm (14.0 inch) FHD, UWVA, eDP, chống lóa, viền hẹp, cong, 250 nits, 45% NTSC (1920 x 1080) cho camera HD.
- 📺 35.56 cm (14.0 inch) FHD, UWVA, eDP 1.2, chống lóa, viền hẹp, cong, 250 nits, 45% NTSC (1920 x 1080).
- 📺 35.56 cm (14.0 inch) FHD, IPS, chống lóa, viền siêu mỏng, cong, 250 nits, 45% NTSC (1920 x 1080) không có micro cho WWAN.
- 📺 35.56 cm (14.0 inch) FHD, UWVA, eDP 1.4, chống lóa, viền siêu mỏng, cong, 250 nits, 45% NTSC (1920 x 1080) không có micro.
- 📺 35.56 cm (14.0 inch) HD, SVA, eDP 1.2, chống lóa, viền hẹp, cong, 250 nits, 45% NTSC (1366 x 768) cho webcam HD.
- 📺 35.56 cm (14.0 inch) HD, SVA, eDP 1.2, chống lóa, viền hẹp, cong, 250 nits, 45% NTSC (1366 x 768).
- Lưu ý:
- Độ sáng thực tế có thể thấp hơn khi sử dụng Sure View hoặc màn hình cảm ứng.
- Hỗ trợ xem hình ảnh độ nét cao (HD).
- Độ phân giải phụ thuộc vào khả năng hiển thị của màn hình và cài đặt độ sâu màu.
💾 Lưu trữ/Ổ đĩa
- Ổ SSD M.2 chính:
- 💿 2 TB PCIe Gen 4.0 x4 2280 NVMe TLC SSD
- 💿 1 TB PCIe Gen 4.0 x4 2280 NVMe TLC Self-Encrypted OPAL2 SSD
- 💿 1 TB PCIe Gen 4.0 x4 2280 NVMe TLC SSD
- 💿 512 GB PCIe Gen 4.0 x4 2280 NVMe TLC Self-Encrypted OPAL2 SSD
- 💿 512 GB PCIe Gen 4.0 x4 NVMe TLC SSD
- 💿 512 GB PCIe NVMe Value M.2 SSD
- 💿 256 GB PCIe Gen 4.0 x4 2280 NVMe Value Self-Encrypted OPAL2 SSD
- 💿 256 GB PCIe NVMe Value M.2 SSD
- Lưu trữ phụ:
- 💿 256 GB PCIe NVMe Value 2230 SSD
- Lưu ý: Dung lượng định dạng thực tế thấp hơn dung lượng công bố (GB = 1 tỷ byte, TB = 1 nghìn tỷ byte). Phần mềm khôi phục hệ thống chiếm tới 35 GB dung lượng hệ thống.
🌐 Kết nối mạng
- Mạng LAN không dây (WLAN):
- 📡 Intel AX211 Wi-Fi 6E và Bluetooth 5.3 M.2 160 MHz CNVi worldwide WLAN vPro
- 📡 Intel AX211 Wi-Fi 6E và Bluetooth 5.3 M.2 160 MHz CNVi worldwide WLAN non-vPro
- Lưu ý: Wi-Fi 6E yêu cầu bộ định tuyến Wi-Fi 6E (bán riêng) để hoạt động ở băng tần 6 GHz. Tương thích ngược với các thông số 802.11 trước đó. Điểm truy cập Wi-Fi công cộng bị hạn chế.
- Mạng WWAN:
- 📡 Intel XMM 7560 R+ LTE-Advanced Pro WWAN (Cat 16)
- Lưu ý: Mô-đun WWAN là tùy chọn, yêu cầu cấu hình tại nhà máy và hợp đồng dịch vụ mua riêng. Tốc độ kết nối thay đổi tùy thuộc vào vị trí, môi trường, điều kiện mạng và các yếu tố khác.
- Ethernet:
- 🌐 Intel I219-LM 1 Gigabit Network Connection LOM (vPro)
- 🌐 Intel I219V 1 Gigabit Network Connection LOM (non-vPro)
- Lưu ý: Thuật ngữ “10/100/1000” hoặc “Gigabit” Ethernet tuân theo chuẩn IEEE 802.3ab, không đảm bảo tốc độ thực tế là 1 Gb/giây. Yêu cầu kết nối với máy chủ Gigabit Ethernet và cơ sở hạ tầng mạng để truyền tốc độ cao.
- NFC:
- 📡 HP Module với Bộ điều khiển NFC NXP NPC300 I2C NCI
- Hỗ trợ Miracast: Có.
🔌 Cổng và khe cắm
- Cổng/khe cắm:
- 🔌 (1) Thunderbolt 4 với USB4 Type-C; tốc độ truyền tín hiệu 40 Gbps (hỗ trợ USB Power Delivery, DisplayPort 1.4)
- 🔌 (1) SuperSpeed+ USB 3.2 Gen 2.0 Type-C; tốc độ truyền tín hiệu 10 Gbps (hỗ trợ USB Power Delivery, DisplayPort 1.4)
- 🔌 (2) SuperSpeed USB 3.2 Gen 1.0 Type-A; tốc độ truyền tín hiệu 5 Gbps (một cổng hỗ trợ sạc)
- 🔌 (1) Cổng Ethernet (RJ-45)
- 🔌 (1) Cổng HDMI 2.1 (cáp bán riêng)
- 🔌 (1) Jack tai nghe/micro kết hợp
- 🔌 (1) Đầu đọc thẻ thông minh (tùy chọn)
- 🔌 (1) Khe nano SIM cho WWAN (tùy chọn)
- 🔌 (1) Cổng nguồn
🔊 Âm thanh/Đa phương tiện
- Âm thanh:
- 🔊 (2) Loa âm thanh nổi tích hợp
- 🔊 Micro mảng kép tích hợp
- Camera:
- 📷 Camera HD 720p với tính năng giảm nhiễu tạm thời
- 📷 Camera HD 720p và IR với tính năng giảm nhiễu tạm thời
- 📷 Camera 5MP và IR với tính năng giảm nhiễu tạm thời
- 📷 Camera 5MP và IR hỗ trợ xác thực khuôn mặt với Windows Hello
- 📷 Màn trập camera bảo vệ quyền riêng tư
- Lưu ý: Hỗ trợ xem hình ảnh độ nét cao (HD).
⌨️ Bàn phím/Phím chức năng
- Bàn phím:
- ⌨️ Bàn phím HP Premium, chống tràn
- ⌨️ Tùy chọn đèn nền
- Thiết bị trỏ:
- 🖱️ Clickpad hỗ trợ cử chỉ đa điểm
- Phím chức năng:
- F1: Chuyển đổi hiển thị
- F2: Không có chức năng hoặc Bật/Tắt SureView
- F3: Giảm độ sáng
- F4: Tăng độ sáng
- F5: Tắt âm thanh
- F6: Giảm âm lượng
- F7: Tăng âm lượng
- F8: Tắt micro
- F9: Không có chức năng hoặc chuyển đổi đèn nền
- F10: Insert
- F11: Không dây
- F12: Phím lập trình
- Phím chức năng ẩn:
- Fn + R: Break
- Fn + S: Yêu cầu hệ thống
- Fn + C: Scroll Lock
🔒 Phần mềm/Bảo mật
- BIOS:
- 🔒 HP BIOSphere Gen6
- 🔒 HP Secure Erase
- 🔒 Mô-đun Absolute Persistence (yêu cầu mua đăng ký có thời hạn, kiểm tra với Absolute về tính khả dụng và bảo hành ngoài Mỹ)
- 🔒 Cập nhật BIOS qua mạng
- 🔒 HP Wake on WLAN
- 🔒 Hỗ trợ Secured-Core PC
- 🔒 Chip bảo mật nhúng TPM 2.0 (Chứng nhận Common Criteria EAL4+)
- Phần mềm:
- 📱 HP QuickDrop
- 📱 HP Easy Clean
- 📱 HP PC Hardware Diagnostics Windows
- 📱 myHP với điều khiển video
- 📱 HP Services Scan
- 📱 HP Smart Support
- 📱 HP Connection Optimizer
- 📱 HP Hotkey Support
- 📱 HP Support Assistant
- 📱 HP Notifications
- 📱 HP Privacy Settings
- 📱 HP Power Manager
- 📱 Mua Microsoft Office (bán riêng)
- Quản lý:
- 🌐 HP Connect
- 🌐 HP Manageability Integration Kit
- 🌐 HP Client Management Script Library (tải xuống)
- 🌐 HP Image Assistant (tải xuống)
- 🌐 HP Driver Packs (tải xuống)
- 🌐 HP Client Catalog (tải xuống)
- 🌐 HP Cloud Recovery
- Bảo mật:
- 🔒 HP Wolf Security of Business
- 🔒 Cảm biến vân tay (một số mẫu)
- 🔒 HP Sure Click
- 🔒 HP Sure Sense
- 🔒 HP Sure Run
- 🔒 HP Sure Recover
- 🔒 HP Sure Start
- 🔒 HP Tamper Lock
- 🔒 HP Sure Admin
🔋 Nguồn
- Bộ đổi nguồn:
- 🔌 65 W nPFC Standard USB Type-C Straight 1.8 m
- 🔌 65 W Smart nPFC EM Barrel 4.5 mm New EM
- 🔌 65 W Smart nPFC Standard Barrel 4.5 mm Right Angle 1.8 m
- Lưu ý: Tính khả dụng có thể khác nhau tùy theo quốc gia/vùng.
- Pin chính:
- 🔋 Pin HP Long Life 3-cell, 51.3 Wh Polymer
- Lưu ý: Dung lượng pin thực tế thay đổi so với dung lượng thiết kế. Dung lượng pin giảm tự nhiên theo thời gian, cách sử dụng, môi trường, nhiệt độ, cấu hình hệ thống (ứng dụng, tính năng, cài đặt quản lý nguồn, không dây), và các yếu tố khác. Pin gắn trong, không thể thay thế, được bảo hành.
- Dây nguồn:
- 🔌 Dây 3 chân: 1.0 m (3.28 ft)
- Lưu ý: Tính khả dụng có thể khác nhau tùy theo quốc gia/vùng.
📏 Thông số vật lý
- Trọng lượng:
- ⚖️ Bắt đầu từ 1.41 kg (3.13 lb)
- Lưu ý: Trọng lượng thay đổi tùy thuộc vào cấu hình và thành phần.
- Kích thước (Rộng x Sâu x Cao):
- 📐 32.19 x 21.39 x 1.99 cm (12.67 x 8.42 x 0.78 inch)

|
TÊN |
THÔNG SỐ KỸ THUẬT |
|
LOẠI MÁY |
Máy tính xách tay HP EliteBook 640 G10,Core i5-1335U |16GB RAM| 512GB SSD |14"FHD Touch| Webcam, 3 Cell,WL+BT| Fingerprint, SMCard, Win11 Home 64, Silver, 1Y WTY_873G4PA |
|
MÀN HÌNH |
· 14.0" diagonal LED UWVA Anti-Glare FHD (1920x1080) TOUCH, 250 nits, for HD Webcam |
|
BỘ VI XỬ LÝ |
· Intel® Core™ i5-1335U (0.9 GHz E-core base frequency,1.3 GHz P-core base frequency, up to 3.4 GHz E-core Max Turbo frequency, up to 4.6 GHz P-core Max Turbo frequency,12 MB L3 cache, 2 P-cores and 8 E-core,12 threads) |
|
Ô CỨNG |
· 512GB PCIe NVMe SSD |
|
BỘ NHỚ RAM |
Memory · 16 GB DDR4-3200 SDRAM (1 x 16GB) Memory Slots · 2 SODIMM · Slot is customer accessible / upgradeable · DDR4 PC4 SODIMMS (Raptor Lake runs at 3200) · Supports Dual Channel Memory |
|
CARD MÀN HÌNH |
Integrated · Intel® Iris® Xᵉ Graphics (Core i5 and Core i7) 8 Discrete · NVIDIA® GeForce® RTX2050 (4 GB DDR6 dedicated) · Supports · Supports CUDA, Optimus, PhysX, GPU Boost 2.0 |
|
CARD MẠNG CÓ DÂY & KHÔNG DÂY |
WLAN · Intel® AX211 Wi-Fi 6E +Bluetooth® 5.3 M.2 160MHz CNVi World-wide WLAN non-vPro® Wireless Card · Intel® AX211 Wi-Fi 6E +Bluetooth® 5.3 M.2 160MHz CNVi World-wide WLAN vPro® Wireless Card WWAN · Intel® XMM™ 7560 R+ LTE-Advanced Pro NFC · NFC Mirage module (NXP NPC300 I2C 10mmx17mm) · Miracast · Native Miracast Support Ethernet · Intel® I219-LM 1 Gigabit Network Connection LOM (vPro) · Intel® I219V 1 Gigabit Network Connection LOM (non-vPro) |
|
ĐA PHƯƠNG TIỆN |
Audio · 2 Integrated stereo speakers · Integrated microphone (Dual Array) Speaker Power · 2W/4ohm Per speaker Webcam · 720p HD camera with Temporal Noise Reduction 9,10 · 720p HD camera+IR Camera with Temporal Noise Reduction 9,10 · 5MP camera+IR with Temporal Noise Reduction 9,10 · 5 MP + IR camera for face authentication with Windows Hello |
|
CỔNG KẾT NỐI NGOẠI VI |
· 1 Thunderbolt™ 4 with USB4™ Type-C® 40 Gbps signaling rate (USB Power Delivery, DisplayPort™ 1.4) · 1 SuperSpeed USB Type-C® 10Gbps signaling rate (USB Power Delivery, DisplayPort™ 1.4) · 2 SuperSpeed USB Type-A 5Gbps signaling rate Port (1 Powered port) · 1 AC power · 1 HDMI 2.1 · 1 Headphone/microphone combo jack · 1 Nano SIM slot for WWAN (optional) · 1 RJ-45 · 1 Smart Card Reader (optional) |
|
NGUỒN & PIN |
Power Supply · AC Adapter 65 Watt nPFC Standard USB Type C® Straight 1.8m · AC Adapter 65 Watt Smart nPFC EM Barrel 4.5mm New EM · AC Adapter 65 Watt Smart nPFC Standard Barrel 4.5mm Right Angle 1.8m Battery · HP Long Life 3-cell, 51.3 Wh Polymer. · Compliant with UL 1642 Standa Battery Life · Up to 14 hours with 51whr battery (HP Long Life 3-Cell, 51 Whr Polymer, UMA graphic, Intel U15, Display set to 200 nits display (on a 400 nit display), 2*4G memory, 256 GB SSD) · Up to 13 hours and 30 minutes with 51whr battery (HP Long Life 3-Cell, 51 Whr Polymer, UMA graphic, Intel P28, Display set to 200 nits display (on a 400 nit display), 2*4G memory, 256 GB SSD) |
|
KÍCH THƯỚC & TRỌNG LƯỢNG |
Product Weight · Starting at 1.41 kg 45 Product Dimensions (W x D x H) · 32.19 x 21.39 x 1.99 cm. |
|
DỊCH VỤ BẢO HÀNH |
· 1-year and 3-year limited warranties and 90 day software limited warranty options depending on country. Batteries have adefault one year limited warranty. Refer to http://www.hp.com/support/batterywarranty/ for additional battery information. On-site service and extended coverage is also available. HP Care Pack Services are optional extended service contracts that go beyond the standard limited warranties. To choose the right level of service for your HP product, use the HP Care Pack Services Lookup Tool at: http://www.hp.com/go/cpc |