HP ELITEDESK 800 G9 SMALL FORM FACTOR, CORE I5-13500, 16GB RAM, 512GB SSD, INTEL GRAPHICS,WLAN AX+BT, WIN 11 PRO, 8U8L5PA
Máy tính để bàn HP EliteDesk 800 G9 Small Form Factor, Core i5-13500,16GB RAM,512GB SSD,Intel Graphics,Wlan ax+BT,Keyboard,Mouse,Win 11 Pro 64,3Y WTY_8U8L5PA
Máy tính để bàn HP Elite Small From Factor (SFF) 800 G9 là một lựa chọn lý tưởng cho các doanh nghiệp và người dùng cá nhân có nhu cầu về hiệu suất, khả năng mở rộng và tính bảo mật. Với thiết kế nhỏ gọn, máy tính này không chỉ tiết kiệm không gian làm việc mà còn mang lại sự ổn định và tin cậy trong mọi tác vụ. Được trang bị những công nghệ tiên tiến nhất từ Intel và các tính năng bảo mật hàng đầu từ HP, Elite SFF 800 G9 đáp ứng mọi yêu cầu từ công việc hàng ngày đến các ứng dụng nặng như đồ họa, thiết kế và phát triển phần mềm. hãy cùng nhàu tìm hiểu xem chiếc máy tính này có gì.
MÁY TÍNH ĐỂ BÀN HP ELITE SFF 800 G9 - TỐI ƯU HÓA CHO KHẢ NĂNG MỞ RỘNG
Máy tính để bàn HP Elite 800 SFF mang lại hiệu suất, khả năng mở rộng và độ tin cậy không bị ảnh hưởng trong một thiết kế tiết kiệm không gian. Được trang bị bộ xử lý Intel® mới nhất, bộ nhớ lưu trữ nhanh chóng và bộ nhớ, đây là máy tính đúng cho các công việc lớn được thực hiện trong không gian làm việc nhỏ hẹp.
Mở rộng cho tương lai
Bảo vệ tương lai cho đầu tư của bạn với tối đa hai ổ SSD PCIe Gen4, hai ổ HDD và bốn khe cắm PCIe cơ bản cung cấp khả năng mở rộng rộng lớn. Giúp đảm bảo tính tương thích rộng rãi với công nghệ tiến triển với cổng serial, cổng I/O sau có thể định cấu hình và 11 cổng USB.
Hiệu suất đột phá
Người dùng yêu cầu cao với công việc nặng nề sẽ thích thú với bộ xử lý Intel® mới nhất, lưu trữ PCIe Gen 4 kép nhanh chóng và đồ họa AMD Radeon™ RX6300 tùy chọn. Hãy chuẩn bị cho một trải nghiệm mê hoặc với khả năng kết nối tới bảy màn hình.
Bảo vệ bởi HP Wolf Security
HP Wolf Security for Business tạo ra một phòng thủ được cung cấp phần cứng, luôn sẵn sàng và mạnh mẽ. Từ BIOS đến trình duyệt, phía trên, trong và dưới hệ điều hành, những giải pháp ngày càng phát triển này giúp bảo vệ máy tính của bạn khỏi những mối đe dọa hiện đại.
Hãy giúp bảo vệ tương lai chung của chúng ta
Ít nhất 50 phần trăm nhựa được sử dụng trong máy tính này là nhựa tái chế sau sử dụng của người tiêu dùng. Bao bì hộp ngoài cùng là 100% có nguồn gốc từ nguồn cung cấp bền vững. Máy tính này được chứng nhận ENERGY STAR® và đăng ký EPEAT® tại 23 quốc gia.
TÍNH NĂNG
Làm việc chăm chỉ mà không phát ra tiếng động
Tập trung vào công việc trong khi tận hưởng hoạt động yên tĩnh như tiếng thì thầm. HP Elite 800 SFF sử dụng Thiết kế Chạy Yên Tĩnh của HP điều chỉnh tinh chỉnh quạt để giữ hệ thống chạy yên tĩnh và mát mẻ.
Hãy cải thiện hiệu suất
Giữ nhiều ứng dụng chạy mà không gặp trễ hệ thống và tối ưu hóa hiệu suất với Công nghệ Điều chỉnh Động của Intel® tự động và động bộ phân bổ nguồn giữa bộ xử lý Intel® và đồ họa tích hợp Intel®.
Xử lý dữ liệu một cách linh hoạt
Truy cập và truyền dữ liệu một cách nhanh chóng để đáp ứng các yêu cầu kinh doanh thay đổi ngày nay với ổ SSD PCIe Gen 4 tiên tiến, USB Type-C®, và bộ nhớ DDR5.
Mạng LAN không dây nhanh chóng và hiệu quả
Nhận một kết nối nhanh chóng và đáng tin cậy trong môi trường không dây dày đặc với Wi-Fi 6E tùy chọn.
Độ bền tích hợp
Nghỉ ngơi một cách thoải mái với một máy tính đã trải qua 120.000 giờ của Quy trình Kiểm tra Tổng thể của HP và kiểm tra MIL-STD 810. Giúp mở rộng bảo vệ với bộ lọc bụi có thể tháo rời tùy chọn.
Khôi phục tự động từ các cuộc tấn công firmware
Các cuộc tấn công firmware có thể làm hủy hoại hoàn toàn máy tính của bạn. Hãy giữ an toàn với HP Sure Start Gen7, BIOS tự chữa lành tự động phục hồi lại từ các cuộc tấn công hoặc hỏng hóc.
THÔNG SỐ KỸ THUẬT:
Hệ điều hành có sẵn:
Windows 11 Pro
Windows 11 Home – HP khuyến nghị sử dụng Windows 11 Pro cho doanh nghiệp
Windows 11 Home Single Language – HP khuyến nghị sử dụng Windows 11 Pro cho doanh nghiệp
Windows 11 Pro (cài đặt trước với Windows 10 Pro Downgrade)
FreeDOS
Dòng bộ xử lý:
- Intel® Core™ i3-13100 (4.5 GHz P-core base frequency, up to 3.4 GHz P-core Max Turbo frequency,12 MB L3 cache, 8 P-cores and 0 E-cores, 8 threads)
- Intel® Core™ i5-13500 (1.8 GHz E-core base frequency, 2.5 GHz P-core base frequency, up to 3.5 GHz E-core Max Turbo frequency, up to 4.8 GHz P-core Max Turbo frequency, 24 MB L3 cache, 6 P-cores and 8 E-cores, 20 threads), supports Intel® vPro® Technology
- Intel® Core™ i7-13700 (1.5 GHz E-core base frequency, 2.1 GHz P-core base frequency, up to 4.1 GHz E-core Max Turbo frequency, up to 5.1 GHz P-core Max Turbo frequency, 30 MB L3 cache, 8 P-cores and 8 E-cores, 24 threads), supports Intel® vPro® Technology
- Intel® Core™ i9-13900 (1.5 GHz E-core base frequency, 2.0 GHz P-core base frequency, up to 4.2 GHz E-core Max Turbo frequency, up to 5.2 GHz P-core Max Turbo frequency, 36 MB L3 cache, 8 P-cores and 16 E-cores, 32 threads), supports Intel® vPro® Technology
Bộ nhớ tối đa:
128 GB DDR5-4800 SDRAM
Tốc độ truyền lên đến 4400 MT/s
4 DIMM
Bộ nhớ lưu trữ nội bộ:
Ổ HDD SATA 500 GB đến 2 TB
Ổ SSD PCIe® NVMe™ M.2 256 GB đến 1 TB
Ổ SSD PCIe® NVMe™ TLC M.2 256 GB đến 2 TB
Ổ SSD PCIe® NVMe™ OPAL 2 M.2 256 GB
Ổ đĩa quang:
HP 9.5 mm Slim DVD-Writer
HP 9.5 mm Slim DVD-ROM
Bộ điều khiển âm thanh:
Codec Realtek ALC3252, jack âm thanh thông dụng với hỗ trợ tai nghe CTIA và OMTP
Công nghệ không dây:
Intel® Wi-Fi 6E AX211 (2x2) và Bluetooth® 5.3 card không dây, vPro®
Intel® Wi-Fi 6E AX211 (2x2) và Bluetooth® 5.3 card không dây, phiên bản không vPro®
Realtek Wi-Fi 6 RTL8852BE 802.11a/b/g/n/ax (2x2) và Bluetooth® 5.3 card không dây
Khe mở rộng:
1 khe M.2 2230
2 khe PCIe 3 x1
1 khe PCIe 3 x16 (kết nối dây như x4)
2 khe M.2 2280
1 khe PCIe 4 x16 (1 khe M.2 2230 cho WLAN và 2 khe M.2 2280 cho lưu trữ)
Cổng và kết nối:
Cổng trước:
1 jack tai nghe/micro,
4 cổng USB Type-A SuperSpeed 10Gbps,
1 cổng USB Type-C® SuperSpeed 20Gbps
Cổng sau:
1 cổng âm thanh vào/ra,
1 cổng RJ-45,
1 cổng HDMI 1.4,
3 cổng USB Type-A SuperSpeed 5Gbps,
2 cổng DisplayPort™ 1.4, 3 cổng USB Type-A 480 Mbps
Các cổng tùy chọn:
Thẻ mở rộng:
1 cổng kết hợp serial và PS/2;
Cổng mở rộng:
1 cổng serial;
Cổng Flex IO – chọn một trong các tùy chọn sau:
1 DisplayPort™ 1.4,
1 HDMI 2.0b, 1 VGA,
1 serial,
1 Dual SuperSpeed USB Type-A 5Gbps,
1 SuperSpeed USB Type-C® 10Gbps (đầu ra 15W, DisplayPort™ 1.4),
1 Thunderbolt™ 3 (tốc độ 40Gbps) với SuperSpeed USB Type-C® 10Gbps
Thiết bị nhập liệu:
Bàn phím Slim Business PS/2 của HP
Bàn phím Slim SmartCard CCID Business USB của HP
Combo bàn phím và chuột không dây HP 655
Bàn phím USB 320K của HP
Chuột PS/2 của HP
Chuột có dây HP 125
Chuột Laser có dây HP 128
Kết nối mạng:
LAN:
Bộ điều hợp mạng Intel® Ethernet I225-T1
Bộ điều hợp mạng GbE LOM Intel® I219-LM, vPro®
Ngăn ổ đĩa:
Hai ổ 3.5"
1 ổ Slim ODD hoặc 1 ổ HDD SATA có thể tháo rời hoặc 1 khe SSD M.2
Môi trường:
Nhiệt độ hoạt động: 10 đến 35°C
Độ ẩm hoạt động: 10 đến 90% RH
Phần mềm:
HP Notifications
HP PC Hardware Diagnostics UEFI
HP Support Assistant
HP Connection Optimizer
HP Privacy Settings
HP PC Hardware Diagnostics Windows
HP Desktop Support Utilities
MyHP
HP Easy Clean
Touchpoint Customizer for Commercial
HP Easy Clean Keyboard Driver
HSA Fusion for Commercial
HSA Telemetry for Commercial
Quản lý bảo mật:
Module Bảo mật Nhúng TPM 2.0 được gửi kèm với Windows 10 (Chứng chỉ Common Criteria EAL4+)(Chứng chỉ FIPS 140-2 Level 2)
Khóa an toàn HP
Sure Click của HP
Module
KẾT LUẬN:
Trong tổng thể, máy tính để bàn HP Elite SFF 800 G9 không chỉ là một công cụ làm việc mạnh mẽ mà còn là một biểu tượng của sự tiện lợi, linh hoạt và bảo mật. Với các tính năng mở rộng linh hoạt, khả năng xử lý mạnh mẽ và sự bảo đảm về an toàn dữ liệu, Elite SFF 800 G9 là sự lựa chọn hàng đầu cho mọi nhu cầu công việc và giải trí của người dùng hiện đại.
THÔNG SỐ KỸ THUẬT CHI TIẾT.
TÊN | THÔNG SỐ KỸ THUẬT |
LOẠI MÁY | HP Elite SFF 800 G9 Desktop PC |
BỘ VI XỬ LÝ |
|
CHIPSET |
|
Ô CỨNG |
|
BỘ NHỚ RAM | Maximum memory
Memory slots
|
CARD MÀN HÌNH | Integrated:
Discrete:
|
CARD MẠNG CÓ DÂY | LAN:
WIRELESS
|
KHUNG MÁY |
|
KHE CẮM MỞ RỘNG |
|
CỔNG KẾT NỐI NGOẠI VI | Front:
Rear:
Optional Ports:
|
Ổ ĐĨA QUANG |
|
NGUỒN |
|
KÍCH THƯỚC & TRỌNG LƯỢNG |
|
DỊCH VỤ BẢO HÀNH |
|
TÊN |
THÔNG SỐ KỸ THUẬT |
LOẠI MÁY |
Máy tính để bàn HP EliteDesk 800 G9 Small Form Factor, Core i5-13500,8GB RAM,512GB SSD,Intel Graphics,Wlan ax+BT,Keyboard,Mouse,Win 11 Pro 64,3Y WTY_8U8M4PA |
BỘ VI XỬ LÝ |
· Intel® Core™ i5-13500 (1.8 GHz E-core base frequency, 2.5 GHz P-core base frequency, up to 3.5 GHz E-core Max Turbo frequency, up to 4.8 GHz P-core Max Turbo frequency, 24 MB L3 cache, 6 P-cores and 8 E-cores, 20 threads), supports Intel® vPro® Technology |
CHIPSET |
· Intel® Q670 (vPro®) |
Ô CỨNG |
· 512 GB PCIe® NVMe™ M.2 SSD |
BỘ NHỚ RAM |
Maximum memory · 16 GB DDR5-4800 SDRAM (128 GB DDR5-4800 SDRAM; Transferrates up to 4400 MT/s.) Memory slots · 4 DIMM. |
CARD MÀN HÌNH |
Integrated: · Intel® UHD Graphics 730 |
CARD MẠNG CÓ DÂY |
LAN: · Intel® Ethernet Network AdapterI225-T1; Intel® I219-LM GbE LOM, vPro WIRELESS · Intel® Wi-Fi 6E AX211 (2x2) and Bluetooth® 5.3 wireless card, vPro®. · Intel® Wi-Fi 6E AX211 (2x2) and Bluetooth® 5.3 wireless card, non-vPro®. · Realtek Wi-Fi 6 RTL8852BE 802.11a/b/g/n/ax (2x2) and Bluetooth®️ 5.3 wireless card. |
KHUNG MÁY |
· Small form factor |
KHE CẮM MỞ RỘNG |
· 1 M.2 2230 · 2 PCIe 3 x1 · 1 PCIe 3 x16 (wired as x4) · 2 M.2 2280 · 1 PCIe 4 x16 (1 M.2 2230 slot for WLAN and 2 M.2 2280 slots for storage) |
CỔNG KẾT NỐI NGOẠI VI |
Front: · 1 headphone/microphone combo. · 4 SuperSpeed USB Type-A 10Gbps signaling rate. · 1 SuperSpeed USB Type-C® 20Gbps signaling rate. Rear: · 1 audio-in/out. · 1 RJ-45. · 1 HDMI 1.4. · 3 SuperSpeed USB Type-A 5Gbps signaling rate. · 2 DisplayPort™ 1.4.
Optional Ports: · Add-on card: 1 serial and PS/2 ports combination. · Add-on port: 1 serial. · Flex IO port – choose one of the following options: 1 DisplayPort™ 1.4,1 HDMI 2.0b,1 VGA,1 serial,1 Dual SuperSpeed USB Type-A 5Gbps signaling rate,1 SuperSpeed USB Type-C® 10Gbps signaling rate (15W output, DisplayPort™ 1.4),1 Thunderbolt™ 3 (40Gbps signaling rate) with SuperSpeed USB Type-C® 10Gbps signaling rate PCIe® card. |
Ổ ĐĨA QUANG |
· N/A (Option: HP 9.5 mm Slim DVD-Writer; HP 9.5 mm Slim DVD-ROM) |
NGUỒN |
· 260 W internal power adapter, up to 92% efficiency, active PFC |
KÍCH THƯỚC & TRỌNG LƯỢNG |
· 33.8 x 30.8 x 10 cm · 5.4 kg. |
DỊCH VỤ BẢO HÀNH |
· 1,2,3 year |