HP ELITEDESK SFF | 800 G9 | I5-1350 | 8GB RAM | 512GB SSD | WLAN AX+BT | WIN 11 PRO 64 | 8U8M4PA
Máy tính để bàn HP EliteDesk 800 G9 Small Form Factor, Core i5-13500,8GB RAM,512GB SSD,Intel Graphics,Wlan ax+BT,Keyboard,Mouse,Win 11 Pro 64,3Y WTY 8U8M4PA
HP Elite SFF 800 G9: Sức Mạnh Được Gói Gọn Trong Một Thiết Kế Tối Giản
Trong thời đại mà mọi doanh nghiệp đều muốn chạy nhanh hơn, thông minh hơn và an toàn hơn, một chiếc máy tính không còn chỉ là công cụ – mà là “cộng sự tin cậy” trong hành trình phát triển.
HP Elite SFF 800 G9 xuất hiện như một câu trả lời gọn gàng, hiện đại và đầy nội lực – kết hợp giữa hiệu năng đỉnh cao, tư duy bảo mật chủ động và cam kết bảo vệ môi trường một cách nghiêm túc.
🧠 Hiệu Năng Vượt Chuẩn – Luôn Sẵn Sàng Cho Mọi Nhiệm Vụ
Sức mạnh đến từ các bộ vi xử lý Intel® Core™ thế hệ 12, 13 và 14 – từ i3 cho đến i9 – biến HP Elite SFF 800 G9 thành lựa chọn đáng tin cậy cho mọi cấp độ công việc, từ văn phòng tiêu chuẩn cho tới các tác vụ đồ họa nặng.
Đi kèm là khả năng hỗ trợ RAM DDR5 lên tới 128GB, giúp xử lý mượt mà các bảng tính khổng lồ, dựng video hay chạy nhiều phần mềm cùng lúc mà không giật lag.
🔐 An Toàn Từ Bên Trong – Chủ Động Trước Mọi Rủi Ro
Trong thế giới số, bảo mật không thể là tùy chọn – và HP hiểu rõ điều đó. Máy tích hợp loạt công nghệ tiên tiến như HP Sure Start, HP Sure Run, TPM 2.0, giúp bảo vệ thiết bị khỏi các cuộc tấn công và phần mềm độc hại.
Thậm chí, khi cần khôi phục hay xóa sạch dữ liệu, HP Sure Recover và HP Secure Erase sẽ giúp bạn thực hiện dễ dàng, chính xác và an toàn.
📏 Gọn Gàng Nhưng Không Giới Hạn
Với thiết kế Small Form Factor (SFF), HP Elite SFF 800 G9 không chiếm nhiều diện tích nhưng vẫn mạnh mẽ như một chiếc tower full-size. Thích hợp cho bàn làm việc nhỏ, không gian hạn chế – mà vẫn giữ nguyên khả năng nâng cấp phần cứng khi cần thiết.
🌱 Thân Thiện Với Môi Trường – Nhưng Không Nhượng Bộ Hiệu Suất
Không chỉ nói suông về môi trường – HP đã làm thật. Chiếc máy này sử dụng 40% nhựa tái chế sau tiêu dùng, 10% nhựa kín tái chế từ thiết bị ITE, và bao bì thì 100% tái chế được.
Một lựa chọn đáng tự hào cho những doanh nghiệp đặt vấn đề phát triển bền vững làm trọng tâm.
🛠️ Quản Lý Chủ Động – Hỗ Trợ Linh Hoạt
HP Elite SFF 800 G9 không chỉ mạnh về phần cứng, mà còn được hỗ trợ bởi bộ công cụ phần mềm đáng tin cậy:
- HP Client Security Manager Gen7 giúp kiểm soát người dùng và dữ liệu
- HP Manageability Integration Kit hỗ trợ quản lý hàng loạt thiết bị từ xa
- HP Smart Support tối ưu trải nghiệm hỗ trợ kỹ thuật
- Và HP Wolf Pro Security Edition – lớp bảo vệ chủ động chống lại những rủi ro bảo mật tiềm ẩn.
⚡ Tiết Kiệm Năng Lượng – Giảm Tải Hóa Đơn
Với chứng nhận ENERGY STAR®, HP Elite SFF 800 G9 không chỉ vận hành mạnh mẽ mà còn tiết kiệm điện một cách thông minh.
Nguồn điện hiệu suất cao (92%), tùy chọn 400W hoặc 260W với PFC chủ động, đảm bảo năng lượng được sử dụng hiệu quả, vừa tốt cho môi trường, vừa giảm chi phí vận hành.
🛡️ Bảo Hành Đáng Tin Cậy – Dịch Vụ Tận Nơi
HP cung cấp bảo hành tiêu chuẩn 1 năm (có thể nâng cấp lên 3 năm), kèm theo dịch vụ sửa chữa tại chỗ – giúp doanh nghiệp tiết kiệm thời gian, giảm thiểu gián đoạn và an tâm vận hành dài lâu.
🔚 Lời Kết – Một Sự Lựa Chọn Đúng Nghĩa
HP Elite SFF 800 G9 không chỉ là một chiếc máy tính. Đó là sự kết hợp hoàn hảo giữa công nghệ hiện đại, tư duy bảo mật chủ động và trách nhiệm môi trường.
Nếu bạn đang tìm một giải pháp tinh gọn nhưng mạnh mẽ, bền vững nhưng tiết kiệm, thì HP Elite SFF 800 G9 xứng đáng là “trợ lý công nghệ lý tưởng” cho doanh nghiệp của bạn.
THÔNG SỐ KỸ THUẬT & TÙY CHỌN CẤU HÌNH KHI ĐẶT HÀNG
HP Elite SFF 800 G9 Desktop PC
Hệ điều hành khả dụng:
- Windows 11 Pro
- Windows 11 Pro Education
- Windows 11 Home – HP khuyến nghị sử dụng Windows 11 Pro cho doanh nghiệp
- Windows 11 Home Single Language – HP khuyến nghị sử dụng Windows 11 Pro cho doanh nghiệp
- FreeDOS
Dòng vi xử lý:
- Vi xử lý Intel® Core™ thế hệ thứ 13, thứ 12, thứ 14, bao gồm các loại i9, i7, i5, và i3.:
Các bộ vi xử lý khả dụng cho HP Elite SFF 800 G9 Desktop PC
- Intel® Core™ i5-12600 với Intel® UHD Graphics (Tần số cơ bản của P-core 3.3 GHz, lên tới 4.8 GHz Max Turbo P-core, 18 MB bộ nhớ đệm L3, 6 P-cores, 12 luồng), hỗ trợ công nghệ Intel® vPro®
- Intel® Core™ i5-12500 với Intel® UHD Graphics (Tần số cơ bản của P-core 3.0 GHz, lên tới 4.6 GHz Max Turbo P-core, 18 MB bộ nhớ đệm L3, 6 P-cores, 12 luồng), hỗ trợ công nghệ Intel® vPro®
- Intel® Core™ i5-12400 với Intel® UHD Graphics (Tần số cơ bản của P-core 2.5 GHz, lên tới 4.4 GHz Max Turbo P-core, 18 MB bộ nhớ đệm L3, 6 P-cores, 12 luồng)
- Intel® Core™ i3-12300 với Intel® UHD Graphics (Tần số cơ bản của P-core 3.5 GHz, lên tới 4.4 GHz Max Turbo P-core, 12 MB bộ nhớ đệm L3, 4 P-cores, 8 luồng)
- Intel® Core™ i3-12100 với Intel® UHD Graphics (Tần số cơ bản của P-core 3.3 GHz, lên tới 4.3 GHz Max Turbo P-core, 12 MB bộ nhớ đệm L3, 4 P-cores, 8 luồng)
- Intel® Core™ i9-12900 với Intel® UHD Graphics (Tần số cơ bản của E-core 1.8 GHz, P-core 2.4 GHz, lên tới 3.8 GHz Max Turbo E-core, lên tới 5.0 GHz Max Turbo P-core, lên tới 5.1 GHz với công nghệ Intel® Turbo Boost, 30 MB bộ nhớ đệm L3, 8 P-cores và 8 E-cores, 24 luồng), hỗ trợ công nghệ Intel® vPro®
- Intel® Core™ i7-12700 với Intel® UHD Graphics (Tần số cơ bản của E-core 1.6 GHz, P-core 2.1 GHz, lên tới 3.6 GHz Max Turbo E-core, lên tới 4.8 GHz Max Turbo P-core, lên tới 4.9 GHz với công nghệ Intel® Turbo Boost, 25 MB bộ nhớ đệm L3, 8 P-cores và 4 E-cores, 20 luồng), hỗ trợ công nghệ Intel® vPro®
- Intel® Core™ i3-13100 (Tần số cơ bản của P-core 4.5 GHz, lên tới 3.4 GHz Max Turbo P-core, 12 MB bộ nhớ đệm L3, 8 P-cores và 0 E-cores, 8 luồng)
- Intel® Core™ i9-13900 (Tần số cơ bản của E-core 1.5 GHz, P-core 2.0 GHz, lên tới 4.2 GHz Max Turbo E-core, lên tới 5.2 GHz Max Turbo P-core, 36 MB bộ nhớ đệm L3, 8 P-cores và 16 E-cores, 32 luồng), hỗ trợ công nghệ Intel® vPro®
- Intel® Core™ i7-13700 (Tần số cơ bản của E-core 1.5 GHz, P-core 2.1 GHz, lên tới 4.1 GHz Max Turbo E-core, lên tới 5.1 GHz Max Turbo P-core, 30 MB bộ nhớ đệm L3, 8 P-cores và 8 E-cores, 24 luồng), hỗ trợ công nghệ Intel® vPro®
- Intel® Core™ i5-13500 (Tần số cơ bản của E-core 1.8 GHz, P-core 2.5 GHz, lên tới 3.5 GHz Max Turbo E-core, lên tới 4.8 GHz Max Turbo P-core, 24 MB bộ nhớ đệm L3, 6 P-cores và 8 E-cores, 20 luồng), hỗ trợ công nghệ Intel® vPro®
- Intel® Core™ i3-14100 (Tần số cơ bản của P-core 3.5 GHz, lên tới 4.7 GHz Max Turbo P-core, 12 MB bộ nhớ đệm L3, 4 P-cores và 0 E-cores, 8 luồng)
- Intel® Core™ i5-14600 với Intel® UHD Graphics (Tần số cơ bản của E-core 2.0 GHz, P-core 2.7 GHz, lên tới 3.9 GHz Max Turbo E-core, lên tới 5.2 GHz Max Turbo P-core, 24 MB bộ nhớ đệm L3, 6 P-cores và 8 E-cores, 20 luồng), hỗ trợ công nghệ Intel® vPro®
- Intel® Core™ i9-14900 với Intel® UHD Graphics 770 (Tần số cơ bản của E-core 1.5 GHz, P-core 2.0 GHz, lên tới 4.3 GHz Max Turbo E-core, lên tới 5.4 GHz Max Turbo P-core, 36 MB bộ nhớ đệm L3, 8 P-cores và 16 E-cores, 32 luồng), hỗ trợ công nghệ Intel® vPro®
- Intel® Core™ i7-14700 với Intel® UHD Graphics (Tần số cơ bản của E-core 1.5 GHz, P-core 2.1 GHz, lên tới 4.2 GHz Max Turbo E-core, lên tới 5.3 GHz Max Turbo P-core, 33 MB bộ nhớ đệm L3, 8 P-cores và 12 E-cores, 28 luồng), hỗ trợ công nghệ Intel® vPro®
- Intel® Core™ i5-14500 với Intel® UHD Graphics (Tần số cơ bản của E-core 1.9 GHz, P-core 2.6 GHz, lên tới 3.7 GHz Max Turbo E-core, lên tới 5.0 GHz Max Turbo P-core, 24 MB bộ nhớ đệm L3, 6 P-cores và 8 E-cores, 20 luồng), hỗ trợ công nghệ Intel® vPro®
- Intel® Core™ i5-14400 với Intel® UHD Graphics (Tần số cơ bản của E-core 1.8 GHz, P-core 2.5 GHz, lên tới 3.5 GHz Max Turbo E-core, lên tới 4.7 GHz Max Turbo P-core, 20 MB bộ nhớ đệm L3, 6 P-cores và 4 E-cores, 16 luồng)
- Chipset: Intel® Q670 (vPro®)
- Kiểu dáng: Small Form Factor (SFF)
Bộ nhớ
- Dung lượng tối đa: 128 GB DDR5-4800 SDRAM
- Tốc độ truyền: Lên đến 4400 MT/s
- Khe cắm RAM: 4 DIMM
Lưu trữ nội bộ
- HDD SATA: Từ 1 TB đến 2 TB
- SSD PCIe® NVMe™ M.2: Từ 256 GB đến 1 TB
- SSD PCIe® NVMe™ TLC M.2: Từ 256 GB đến 2 TB
- SSD PCIe® NVMe™ SED Opal 2 TLC M.2: Từ 256 GB đến 512 GB
- SSD PCIe® NVMe™ OPAL 2 M.2: 256 GB
- Ổ quang:
- HP 9.5 mm Slim DVD-Writer
- HP 9.5 mm Slim DVD-ROM
Đồ họa khả dụng
- Tích hợp:
- Intel® UHD Graphics 730
- Intel® UHD Graphics 770
- Rời:
- NVIDIA® T400 (4 GB GDDR6)
- AMD Radeon™ RX 6300 (2 GB GDDR6)
Âm thanh
- Codec Realtek ALC3252
- Cổng âm thanh: Hỗ trợ jack tai nghe CTIA và OMTP
Khe cắm mở rộng
- 1 khe M.2 2230 (cho WLAN)
- 2 khe PCIe 3 x1
- 1 khe PCIe 3 x16 (dây dẫn như x4)
- 2 khe M.2 2280 (cho lưu trữ)
- 1 khe PCIe 4 x16
Cổng kết nối
- Mặt trước:
- 1 cổng kết hợp headphone/microphone
- 4 cổng SuperSpeed USB Type-A (10 Gbps)
- 1 cổng SuperSpeed USB Type-C® (20 Gbps)
- Mặt sau:
- 1 cổng âm thanh vào/ra
- 1 cổng RJ-45
- 1 cổng HDMI 1.4
- 3 cổng SuperSpeed USB Type-A (5 Gbps)
- 2 cổng DisplayPort™ 1.4
- 3 cổng USB Type-A (480 Mbps)
- Cổng tùy chọn:
- Thẻ mở rộng: 1 cổng serial và cổng PS/2 kết hợp
- Cổng linh hoạt (Flex IO): Chọn từ DisplayPort™ 1.4, HDMI 2.0b, VGA, cổng serial, hoặc các cổng USB tốc độ cao
Thiết bị đầu vào
- Bàn phím:
- HP PS/2 Business Slim Keyboard
- HP USB Business Slim SmartCard CCID Keyboard
- HP 125 Wired Keyboard
- HP 655 Wireless Keyboard and Mouse Combo
- Chuột:
- HP PS/2 Mouse
- HP Wired Desktop 320M Mouse
- HP 125 Wired Mouse
- HP 128 Laser Wired Mouse
Kết nối
- LAN:
- Intel® Ethernet Network Adapter I225-T1
- Intel® I219-LM GbE LOM (vPro®)
- Intel® I226-T1 PCIe® 2.5 GbE
- Wi-Fi và Bluetooth:
- Intel® Wi-Fi 6E AX211 (2x2) và Bluetooth® 5.3 (có và không có vPro®)
- Intel® Wi-Fi 7 BE200 (2x2) và Bluetooth® 5.4 (có và không có vPro®)
Khay ổ đĩa
- 2 khay ổ cứng 3.5" HDD
Môi trường hoạt động
- Nhiệt độ: 10°C đến 35°C
- Độ ẩm: 10% đến 90% RH
Phần mềm đi kèm
- HP Notifications
- HP PC Hardware Diagnostics UEFI
- HP Support Assistant
- HP Connection Optimizer
- HP Privacy Settings
- HP PC Hardware Diagnostics Windows
- HP Desktop Support Utilities
- MyHP
- HP Easy Clean
- Touchpoint Customizer for Commercial
- HP Easy Clean Keyboard Driver
- HSA Fusion for Commercial
- HSA Telemetry for Commercial
Phần mềm hỗ trợ
- HP Smart Support
Quản lý bảo mật
- HP Sure Run
- Trusted Platform Module (TPM) 2.0: Chip bảo mật nhúng với Windows 10 (Được chứng nhận Common Criteria EAL4+, FIPS 140-2 Level 2)
- HP Sure Start
- HP Secure Erase
- HP Sure Click
- HP Sure Sense
- Absolute Persistence Module
- HP Sure Recover
- HP Sure Admin
- HP Client Security Manager Gen7
- HP Tamper Lock
- HP Sure Start Gen7
- HP Sure Sense 2
- HP Sure Run Gen5
- HP Sure Recover Gen5
Giấy phép phần mềm bảo mật
- HP Wolf Pro Security Edition
Tính năng quản lý
- HP Client Catalog (tải xuống)
- HP Driver Packs (tải xuống)
- HP Image Assistant
- HP Client Management Script Library (tải xuống)
- HP Connect for Microsoft Endpoint Manager
- HP Manageability Integration Kit (tải xuống)
- HP Patch Assistant (tải xuống)
- HPCECP Enabled Configuration
Cung cấp năng lượng
- Nguồn điện trong: 400 W, hiệu suất lên đến 92%, PFC chủ động
- Bộ chuyển đổi nguồn trong: 260 W, hiệu suất lên đến 92%, PFC chủ động
Kích thước
- Kích thước máy: 33.8 x 30.8 x 10 cm
- Kích thước bao bì: 39.9 x 49.9 x 22.8 cm
Trọng lượng
- Trọng lượng máy: 5.4 kg (Trọng lượng chính xác tùy thuộc vào cấu hình)
Chứng nhận môi trường
- Đăng ký EPEAT®
- Chứng nhận ENERGY STAR®
Thông số tác động bền vững
- 40% nhựa tái chế sau tiêu dùng
- 10% nhựa đóng kín tái chế từ thiết bị ITE
- Không chứa Halogen
- Bao bì số lượng lớn có sẵn
- Nguồn cung cấp năng lượng đạt chuẩn 80 Plus® Platinum có sẵn
- Đệm bọc trong hộp làm từ giấy ép, 100% nguồn gốc bền vững và có thể tái chế
- Hộp bên ngoài và đệm bọc sóng cũng được làm từ vật liệu 100% nguồn gốc bền vững và có thể tái chế
- Nhựa tái chế từ đại dương trong vỏ loa và dải cổng I/O
Bảo hành
- Bảo hành có giới hạn 1 năm (1/1/1): Bao gồm 1 năm bảo hành linh kiện, lao động và sửa chữa tại chỗ. Điều khoản và điều kiện bảo hành có thể thay đổi tùy theo quốc gia. Một số hạn chế và điều kiện loại trừ áp dụng.
TÊN |
THÔNG SỐ KỸ THUẬT |
LOẠI MÁY |
Máy tính để bàn HP EliteDesk 800 G9 Small Form Factor, Core i5-13500,8GB RAM,512GB SSD,Intel Graphics,Wlan ax+BT,Keyboard,Mouse,Win 11 Pro 64,3Y WTY_8U8M4PA |
BỘ VI XỬ LÝ |
· Intel® Core™ i5-13500 (1.8 GHz E-core base frequency, 2.5 GHz P-core base frequency, up to 3.5 GHz E-core Max Turbo frequency, up to 4.8 GHz P-core Max Turbo frequency, 24 MB L3 cache, 6 P-cores and 8 E-cores, 20 threads), supports Intel® vPro® Technology |
CHIPSET |
· Intel® Q670 (vPro®) |
Ô CỨNG |
· 512 GB PCIe® NVMe™ M.2 SSD |
BỘ NHỚ RAM |
Maximum memory · 8 GB DDR5-4800 SDRAM (128 GB DDR5-4800 SDRAM; Transferrates up to 4400 MT/s.) Memory slots · 4 DIMM. |
CARD MÀN HÌNH |
Integrated: · Intel® UHD Graphics 730 |
CARD MẠNG CÓ DÂY |
LAN: · Intel® Ethernet Network AdapterI225-T1; Intel® I219-LM GbE LOM, vPro WIRELESS · Intel® Wi-Fi 6E AX211 (2x2) and Bluetooth® 5.3 wireless card, vPro®. · Intel® Wi-Fi 6E AX211 (2x2) and Bluetooth® 5.3 wireless card, non-vPro®. · Realtek Wi-Fi 6 RTL8852BE 802.11a/b/g/n/ax (2x2) and Bluetooth®️ 5.3 wireless card. |
KHUNG MÁY |
· Small form factor |
KHE CẮM MỞ RỘNG |
· 1 M.2 2230 · 2 PCIe 3 x1 · 1 PCIe 3 x16 (wired as x4) · 2 M.2 2280 · 1 PCIe 4 x16 (1 M.2 2230 slot for WLAN and 2 M.2 2280 slots for storage) |
CỔNG KẾT NỐI NGOẠI VI |
Front: · 1 headphone/microphone combo. · 4 SuperSpeed USB Type-A 10Gbps signaling rate. · 1 SuperSpeed USB Type-C® 20Gbps signaling rate. Rear: · 1 audio-in/out. · 1 RJ-45. · 1 HDMI 1.4. · 3 SuperSpeed USB Type-A 5Gbps signaling rate. · 2 DisplayPort™ 1.4.
Optional Ports: · Add-on card: 1 serial and PS/2 ports combination. · Add-on port: 1 serial. · Flex IO port – choose one of the following options: 1 DisplayPort™ 1.4,1 HDMI 2.0b,1 VGA,1 serial,1 Dual SuperSpeed USB Type-A 5Gbps signaling rate,1 SuperSpeed USB Type-C® 10Gbps signaling rate (15W output, DisplayPort™ 1.4),1 Thunderbolt™ 3 (40Gbps signaling rate) with SuperSpeed USB Type-C® 10Gbps signaling rate PCIe® card. |
Ổ ĐĨA QUANG |
· N/A (Option: HP 9.5 mm Slim DVD-Writer; HP 9.5 mm Slim DVD-ROM) |
NGUỒN |
· 260 W internal power adapter, up to 92% efficiency, active PFC |
KÍCH THƯỚC & TRỌNG LƯỢNG |
· 33.8 x 30.8 x 10 cm · 5.4 kg. |
DỊCH VỤ BẢO HÀNH |
· 1,2,3 year |