HP Z2 Tower G5 Workstation/ Intel® Xeon® W-1270P Processor (3.8 Ghz, 8C16T, 16MB)/ 8GB DDR4 3200 nECC/ SSD 256GB Sata 2.5 inch/ No DVD/ Intel® UHD Graphics/ DP Port/ PSU 500W/ USB Mouse & Keyboard/ Linux/ 3Y Onsite WTY_9FR63AV
Với thiết kế hoàn toàn mới trên máy tính trạm HP Z2 Tower G5 cùng với hiệu suất mạnh mẽ, bạn dễ dàng hoàn thành các dự án, render video, xử lý hình ảnh nhanh chóng, kịp thời. Khi nhu cầu sử dụng tăng cao, bạn dễ dàng nâng cấp cấu hình trên workstation đang có.
Tiêu chuẩn mới trên workstation HP
Sử dụng tối đa sức mạnh trên bộ xử lý Intel, card đồ họa rời mở rộng trên khối lượng công việc lớn. Các bộ phận luôn chạy ổn định ở tốc độ cao nhất mà không làm nóng hoặc bị chậm.
Dễ dàng mở rộng
Cần mở rộng card màn hình? Nâng cấp chip CPU? Thêm ổ cứng SSD PCIe? Bạn hoàn toàn có thể làm được trên HP Z2 Tower G5.
Hoạt động 24/7
Được kiểm tra nghiêm ngặt 360 ngàn giờ (MIL-STD, chứng chỉ phần mềm).
Máy trạm HP cùng độ bảo mật
Các biện pháp bảo vệ hệ thống như BIOS tự phục hồi giúp khóa thiết bị, dữ liệu và thông tin của bạn.
Cấu hình mạnh mẽ
Máy tính trạm HP Z2 Tower G5 Workstation Intel® Xeon® W-1270P Processor (3.8 Ghz, 8C16T, 16MB) 16GB (2x8GB) DDR4 3200 nECC SSD 256GB Sata 2.5 inch No DVD Intel® UHD Graphics (DP Port) PSU 500W, USB Mouse & Keyboard/ Linux/ 3Y Onsite WTY_9FR63AV Ultrabook, Celeron, Celeron Inside, Core Inside, Intel, Intel Logo, Intel Arc graphics, Intel Atom, Intel Atom Inside, Intel Core, Intel Inside, Intel Inside Logo, Intel vPro, Intel Evo, Pentium, Pentium Inside, vPro Inside, Xeon, Xeon Inside, Intel Agilex, Arria, Cyclone, Movidius, eASIC, Ethernet, Iris, Killer, MAX, Select Solutions, Si Photonics, Stratix, Tofino, and Intel Optane are trademarks of Intel Corporation or its subsidiaries. |
Series | Z2 Tower G5 |
Model / PN | 9FR63AV |
BỘ VI XỬ LÝ | |
Thương hiệu | Intel® |
Loại CPU | Xeon® |
Số hiệu | Xeon® W-1270P Processor |
Tần số cơ sở | 3.80GHz |
Turbo boost | Upto 5.10GHz |
Số lõi | 8 |
Số luồng | 16 |
Bộ nhớ đệm | 16MB Intel® Smart Cache |
Chipset | Intel® W480 |
RAM | |
Sẵn có | 16GB |
Loại RAM | DDR4 Non-ECC SDRAM |
Tốc độ Bus | 3200MHz |
Số khe RAM | 4 |
Số khe trống | 3 |
Hỗ trợ tối đa | 128GB (4 x 32GB) |
Ổ CỨNG | |
Dung lượng | 256GB SSD PCIe |
RAID | RAID 0, RAID 1 |
Ổ đĩa quang | Không |
ĐỒ HỌA | |
Card tích hợp | Intel® UHD Graphics P630 |
ÂM THANH | |
Chip âm thanh | Realtek ALC3205-VA2-CG |
Loa trong | 1 x 2 W |
CỔNG KẾT NỐI (PHÍA TRƯỚC) | |
Số cổng USB | 5 |
USB Type-A 3.2 Gen 1 | 2 |
USB Type-A 3.2 Gen 2 | 2 |
USB Type-C 3.2 Gen 2 | 1 |
Cổng âm thanh | 1 (Jack kết hợp tai nghe/micro) |
Khe cắm thẻ nhớ | SD 4.0 |
CỔNG KẾT NỐI (PHÍA SAU) | |
DisplayPort | 2, Phiên bản 1.4 |
Số cổng USB | 6 |
USB Type-A 2.0 | 2 |
USB Type-A 3.2 Gen 1 | 2 |
USB Type-A 3.2 Gen 2 | 2 |
Cổng vào âm thanh | Có |
Cổng ra âm thanh | Có |
Cổng LAN (RJ-45) | Có |
Cổng nguồn vào | Có |
Khe khóa bảo vệ | Có |
KẾT NỐI KHÁC | |
LAN | Intel® I219-LM |
HỆ ĐIỀU HÀNH - PHẦN MỀM | |
Hệ điều hành | Linux |
KÍCH THƯỚC - TRỌNG LƯỢNG | |
Kích thước máy trạm | Ngang 16.90 x Cao 35.60 x Sâu 38.50 cm |
Trọng lượng máy trạm | 7.00 kg |
THÔNG TIN KHÁC | |
Đóng thùng bao gồm | Máy trạm workstation, Cáp nguồn, Bộ bàn phím + chuột, Tài liệ |