HP Z4 G5 WORKSTATION XEON | W5-2445 | 16GB DDR5 RAM | 512GB SSD | T1000 8GB | 57K36AV
Máy tính bàn HP Z4 G5 Workstation Xeon W5-2445 (26.25MB, 10, up 4.6GHz), 16GB DDR5 RAM, 512GB SSD PCIe G4, T1000 8GB Graphics, USB Keyboard & Mouse, Linux, 3Y WTY - 57K36AV
Trong thế giới công nghệ hiện đại, việc lựa chọn một máy trạm mạnh mẽ, đáng tin cậy và thân thiện với môi trường là điều quan trọng đối với các chuyên gia và doanh nghiệp. HP Z4 G5 Workstation Desktop PC chính là giải pháp hoàn hảo, kết hợp giữa hiệu suất vượt trội và các tính năng bền vững, mang đến cho người dùng một trải nghiệm làm việc và sáng tạo không giới hạn.
Thiết Kế Mạnh Mẽ, Tinh Tế
HP Z4 G5 không chỉ là một chiếc máy trạm công suất lớn mà còn có thiết kế gọn gàng và dễ dàng tùy chỉnh, đáp ứng mọi nhu cầu từ các nhà thiết kế đồ họa, kỹ sư, cho đến các nhà phát triển phần mềm. Được trang bị các dòng vi xử lý Intel® Core™ i9 thế hệ 14 và bộ nhớ RAM lên đến 512GB, HP Z4 G5 có thể xử lý mọi tác vụ phức tạp với tốc độ mượt mà.
Lưu Trữ và Khả Năng Mở Rộng Đỉnh Cao
HP Z4 G5 Workstation Desktop PC cung cấp khả năng lưu trữ lên đến 92TB với các tùy chọn ổ cứng NVMe, HDD, SSD, giúp người dùng dễ dàng lưu trữ dữ liệu khổng lồ. Hệ thống này hỗ trợ tối đa hai ổ NVMe có thể thay thế nóng với đèn LED bên ngoài, cho phép bạn nâng cấp và thay đổi dễ dàng mà không cần tắt máy. Ngoài ra, các ổ cứng HP Z Turbo Drive PCIe® SED Opal 2 M.2 SSD và ổ cứng SSD dung lượng lớn giúp tăng tốc độ đọc và ghi dữ liệu, mang lại hiệu suất ổn định trong suốt quá trình làm việc.
Đồ Họa Đỉnh Cao Cho Công Việc Sáng Tạo
HP Z4 G5 được trang bị các card đồ họa mạnh mẽ từ NVIDIA RTX™ và AMD Radeon™ Pro, bao gồm những dòng cao cấp như NVIDIA RTX™ A6000 với 48GB GDDR6 và AMD Radeon™ Pro W7900 48GB GDDR6, đảm bảo hiệu suất đồ họa tuyệt vời cho các ứng dụng đòi hỏi khả năng xử lý hình ảnh và video 3D cao, như thiết kế CAD, dựng hình 3D, hoặc chỉnh sửa video chuyên nghiệp.
Tiết Kiệm Năng Lượng và Thân Thiện Với Môi Trường
HP Z4 G5 Workstation không chỉ mạnh mẽ về hiệu suất mà còn đi đầu trong việc giảm thiểu tác động đến môi trường. Máy được chứng nhận ENERGY STAR®, giúp tiết kiệm năng lượng trong suốt quá trình sử dụng. Hệ thống còn được thiết kế với các vật liệu tái chế và dễ tái chế, bao gồm nhựa tái chế từ đại dương và giấy bột có thể tái chế 100%. Đặc biệt, các linh kiện kim loại và nhựa tái chế giúp giảm thiểu lượng chất thải nhựa trong sản xuất.
Máy cũng đạt các chứng nhận EPEAT® và TCO Certified, khẳng định cam kết của HP trong việc bảo vệ môi trường trong suốt vòng đời sản phẩm.
Kết Nối và Tính Tương Thích Tối Ưu
HP Z4 G5 được trang bị các cổng kết nối Thunderbolt™ 4 với tốc độ truyền tải dữ liệu lên đến 40Gbps, hỗ trợ các thiết bị ngoại vi và màn hình ngoài có độ phân giải cao. Các cổng USB Type-C®, USB-A, và cổng Ethernet RJ-45 giúp bạn dễ dàng kết nối với các thiết bị khác mà không gặp phải bất kỳ sự cố nào.
Ngoài ra, hệ thống còn hỗ trợ kết nối Intel® Wi-Fi 6E và Bluetooth® 5.3, mang đến cho người dùng khả năng kết nối không dây ổn định và nhanh chóng.
Độ Bảo Mật Cao Cấp
HP Z4 G5 Workstation được trang bị một loạt các tính năng bảo mật tiên tiến, bao gồm HP BIOSphere, HP Sure Start, và TPM 2.0, giúp bảo vệ dữ liệu và hệ thống của bạn khỏi các mối đe dọa bên ngoài. Với các tính năng như HP Sure Run, HP Secure Erase, và Kensington lock slot, bạn có thể yên tâm rằng mọi thông tin quan trọng của mình đều được bảo vệ tối đa.
Khả Năng Quản Lý và Tích Hợp Dễ Dàng
Với các phần mềm quản lý và hỗ trợ như HP PC Hardware Diagnostics, HP Performance Advisor, và HP Image Assistant, bạn sẽ dễ dàng theo dõi và tối ưu hóa hiệu suất của máy trạm. Các công cụ như HP Manageability Integration Kit giúp việc triển khai và bảo trì hệ thống trở nên đơn giản hơn bao giờ hết.
Kết Luận: Lựa Chọn Hoàn Hảo Cho Mọi Doanh Nghiệp và Chuyên Gia
HP Z4 G5 Workstation Desktop PC không chỉ là một cỗ máy mạnh mẽ với hiệu suất vượt trội, mà còn là lựa chọn lý tưởng cho những ai đang tìm kiếm một sản phẩm thân thiện với môi trường, tiết kiệm năng lượng và dễ dàng mở rộng. Với khả năng xử lý dữ liệu khổng lồ, đồ họa đỉnh cao và các tính năng bảo mật tối tân, HP Z4 G5 sẽ là trợ thủ đắc lực cho các chuyên gia sáng tạo, kỹ sư, và nhà phát triển phần mềm.
Chọn HP Z4 G5 – Để công việc của bạn không giới hạn và bảo vệ tương lai xanh của hành tinh!
THÔNG SỐ KỸ THUẬT & TÙY CHỌN CẤU HÌNH KHI ĐẶT HÀNG
HP Z4 G5 Workstation Desktop PC
Hệ điều hành hỗ trợ:
- Windows 11 Pro dành cho Workstations
- Ubuntu 22.04 LTS
- Linux® Ready
- Red Hat® Enterprise Linux®
Dòng vi xử lý:
- Intel® Xeon®
Các bộ vi xử lý khả dụng:
- Intel® Xeon® W7-2495X: Tốc độ cơ bản 2.5 GHz, tối đa lên đến 4.6 GHz với công nghệ Intel® Turbo Boost, bộ nhớ đệm L3 45 MB, 24 nhân, 48 luồng.
- Intel® Xeon® W7-2475X: Tốc độ cơ bản 2.6 GHz, tối đa lên đến 4.6 GHz với công nghệ Intel® Turbo Boost, bộ nhớ đệm L3 37.5 MB, 20 nhân, 40 luồng.
- Intel® Xeon® W5-2465X: Tốc độ cơ bản 3.1 GHz, tối đa lên đến 4.5 GHz với công nghệ Intel® Turbo Boost, bộ nhớ đệm L3 33.75 MB, 16 nhân, 32 luồng.
- Intel® Xeon® W5-2455X: Tốc độ cơ bản 3.2 GHz, tối đa lên đến 4.4 GHz với công nghệ Intel® Turbo Boost, bộ nhớ đệm L3 30 MB, 12 nhân, 24 luồng.
- Intel® Xeon® W5-2445: Tốc độ cơ bản 3.1 GHz, tối đa lên đến 4.4 GHz với công nghệ Intel® Turbo Boost, bộ nhớ đệm L3 26.25 MB, 10 nhân, 20 luồng.
- Intel® Xeon® W3-2435: Tốc độ cơ bản 3.1 GHz, tối đa lên đến 4.3 GHz với công nghệ Intel® Turbo Boost, bộ nhớ đệm L3 22.5 MB, 8 nhân, 16 luồng.
- Intel® Xeon® W3-2425: Tốc độ cơ bản 3.0 GHz, tối đa lên đến 4.2 GHz với công nghệ Intel® Turbo Boost, bộ nhớ đệm L3 15 MB, 6 nhân, 12 luồng.
- Intel® Xeon® W3-2423: Tốc độ cơ bản 2.1 GHz, tối đa lên đến 4.0 GHz với công nghệ Intel® Turbo Boost, bộ nhớ đệm L3 15 MB, 6 nhân, 12 luồng.
- Intel® Xeon® W7-2595X: Tốc độ cơ bản 2.8 GHz, tối đa lên đến 4.8 GHz với công nghệ Intel® Turbo Boost, bộ nhớ đệm L3 48.75 MB, 26 nhân, 52 luồng.
- Intel® Xeon® W7-2575X: Tốc độ cơ bản 3.0 GHz, tối đa lên đến 4.8 GHz với công nghệ Intel® Turbo Boost, bộ nhớ đệm L3 45 MB, 22 nhân, 44 luồng.
- Intel® Xeon® W5-2565X: Tốc độ cơ bản 3.2 GHz, tối đa lên đến 4.8 GHz với công nghệ Intel® Turbo Boost, bộ nhớ đệm L3 37.5 MB, 18 nhân, 36 luồng.
- Intel® Xeon® W5-2555X: Tốc độ cơ bản 3.3 GHz, tối đa lên đến 4.8 GHz với công nghệ Intel® Turbo Boost, bộ nhớ đệm L3 33.75 MB, 14 nhân, 28 luồng.
- Intel® Xeon® W5-2545: Tốc độ cơ bản 3.5 GHz, tối đa lên đến 4.7 GHz với công nghệ Intel® Turbo Boost, bộ nhớ đệm L3 30 MB, 12 nhân, 24 luồng.
- Intel® Xeon® W3-2535: Tốc độ cơ bản 3.5 GHz, tối đa lên đến 4.4 GHz với công nghệ Intel® Turbo Boost, bộ nhớ đệm L3 26.25 MB, 10 nhân, 20 luồng.
- Intel® Xeon® W3-2525: Tốc độ cơ bản 3.5 GHz, tối đa lên đến 4.3 GHz với công nghệ Intel® Turbo Boost, bộ nhớ đệm L3 22.5 MB, 8 nhân, 16 luồng.
Chipset:
- Intel® W790
Dạng thùng máy:
- Tower
Bộ nhớ tối đa:
- 512 GB DDR5-4800 ECC SDRAM, tốc độ truyền tải lên đến 4800 MT/s.
Khe cắm bộ nhớ:
- 8 khe DIMM
Lưu trữ nội bộ:
- Hỗ trợ dung lượng lưu trữ lên đến 92 TB với nhiều tùy chọn thiết bị, bao gồm hai ổ NVMe có thể thay nóng với đèn LED ngoài dễ dàng truy cập ở mặt trước.
- Các tùy chọn lưu trữ cụ thể:
- Ổ cứng HDD SATA 7200 rpm dành cho doanh nghiệp từ 1 TB đến 12 TB
- HP Z Turbo Drive NVMe™ M.2 SSD từ 512 GB đến 2 TB
- HP Z Turbo Drive PCIe® SSD M.2 từ 512 GB đến 4 TB
- HP Z Turbo Drive PCIe® SED Opal 2 M.2 SSD từ 512 GB đến 4 TB
- HP Z Turbo Drive Dual Pro PCIe® SSD từ 512 GB đến 4 TB
- HP Z Turbo Drive Quad Pro PCIe® SSD từ 512 GB đến 4 TB
Ổ đĩa quang học:
- HP Slim DVD-ROM
- HP Slim Blu-ray Writer
- HP Slim DVD-Write
Đồ họa có sẵn:
- Đồ họa siêu cao cấp:
- NVIDIA RTX™ A4500 (20 GB GDDR6)
- NVIDIA RTX™ 6000 Ada Generation (48 GB GDDR6)
- NVIDIA RTX™ A6000 (48 GB GDDR6)
- NVIDIA RTX™ 5000 Ada Generation (32 GB GDDR6)
- NVIDIA RTX™ A5000 (24 GB GDDR6)
- AMD Radeon™ Pro W7900 (48 GB GDDR6)
- AMD Radeon™ Pro W6800 (32 GB GDDR6)
- NVIDIA RTX™ 5880 Ada Generation (48 GB GDDR6)
- Đồ họa cao cấp:
- AMD Radeon™ RX 6700 XT (12 GB GDDR6)
- NVIDIA RTX™ 4500 Ada Generation (24 GB GDDR6)
- NVIDIA RTX™ 4000 Ada Generation (20 GB GDDR6)
- NVIDIA RTX™ A4000 (16 GB GDDR6)
- NVIDIA® A4000E (16 GB GDDR6)
- NVIDIA RTX™ 2000 Ada Generation (16 GB GDDR6)
- NVIDIA RTX™ A2000 (12 GB GDDR6)
- NVIDIA RTX™ A2000E (12 GB GDDR6)
- NVIDIA RTX™ A400 (4 GB GDDR6)
- Đồ họa tầm trung:
- NVIDIA® T1000 (8 GB GDDR6)
- NVIDIA® T1000E (8 GB GDDR6)
- AMD Radeon™ Pro W6600 (8 GB GDDR6)
- AMD Radeon™ Pro W7500 (8 GB GDDR6)
- AMD Radeon™ Pro W7600 (8 GB GDDR6)
- NVIDIA RTX™ A1000 (8 GB GDDR6)
- Đồ họa cơ bản:
- NVIDIA® T1000 (4 GB GDDR6)
- NVIDIA® T400 (4 GB GDDR6)
- AMD Radeon™ RX 6400 (4 GB GDDR6)
- Intel® Arc™ Pro A40 (6 GB GDDR6)
Âm thanh:
- Realtek ALC3205-CG, cung cấp chất lượng âm thanh rõ ràng và ổn định, hỗ trợ trải nghiệm âm thanh tuyệt vời cho công việc và giải trí.
Khe cắm mở rộng:
- 1 khe PCIe 5 x16
- 2 khe PCIe 4 x16
- 2 khe PCIe 4 x4 (có thể truy cập từ mặt sau máy, riêng 2 khe PCIe 4 x8 chỉ truy cập nội bộ dành cho M.2)
Thiết bị thẻ nhớ:
- 1 đầu đọc thẻ SD (tùy chọn)
Cổng và kết nối:
- Mặt trước: 4 cổng USB Type-A với tốc độ truyền tải 5Gbps; 1 cổng kết hợp tai nghe/micro.
- Mặt sau: 1 cổng RJ-45; 1 cổng âm thanh vào/ra.
- Cổng tùy chọn: 2 cổng Thunderbolt™ 4 với USB Type-C® có tốc độ truyền tải 40Gbps (hỗ trợ USB Power Delivery, DisplayPort™ 1.4).
- Phiên bản cao cấp phía trước: 2 cổng SuperSpeed USB Type-C® tốc độ 20Gbps (USB Power Delivery), 2 cổng SuperSpeed USB Type-A tốc độ 5Gbps, 1 cổng kết hợp tai nghe/micro.
Bàn phím:
- HP 125 Wired Keyboard
- HP USB 320K Keyboard
- HP USB Business Slim Wired SmartCard CCID Keyboard
- HP 125 Black Wired Keyboard
Chuột:
- HP Wired Desktop 320M Mouse
- HP Wired Desktop 128 Laser Mouse
Giao tiếp:
- Mạng LAN: Các tùy chọn kết nối mạng bao gồm Intel® Ethernet Network Adapter I225-T1; Intel® I219-LM PCIe® GbE tích hợp, hỗ trợ vPro®; NVIDIA Mellanox ConnectX-6 DX Dual Port 10/25GbE SFP28 NIC; Allied Telesis AT-2911T/2-901 NIC hai cổng 1GbE; Allied Telesis AT-2914SX/LC PCIe Fiber NIC; Intel® X550-T2 NIC hai cổng; và các cổng HP Flex IO như HP 1 GbE LC Fiber, HP 10 GBASE-T Flex IO, HP 2.5 GbE Flex IO, và nhiều loại cổng mạng cao cấp khác.
- Mạng WLAN: Intel® Wi-Fi 6E AX210 (2x2) và Bluetooth® 5.3 với ăng-ten ngoài hoặc ăng-ten trong (không hỗ trợ vPro®).
Khay ổ đĩa:
- Bên ngoài: Hai khe NVMe™ M.2 SSD; Hai khay HDD 3.5"; Hai khay ODD 9.5 mm.
- Bên trong: Một khay HDD 3.5"; Bốn khe PCIe® M.2 SSD; Ba khay HDD 3.5".
Phần mềm:
- HP PC Hardware Diagnostics UEFI: Công cụ chẩn đoán phần cứng UEFI giúp kiểm tra và phân tích các vấn đề phần cứng một cách chính xác ngay cả khi hệ điều hành không khởi động.
- HP Performance Advisor: Phần mềm hỗ trợ tối ưu hiệu suất hệ thống, cung cấp thông tin chi tiết và đề xuất cấu hình tối ưu cho từng ứng dụng.
- HP Support Assistant: Hỗ trợ người dùng quản lý, cập nhật và bảo trì hệ thống một cách dễ dàng.
- HP PC Hardware Diagnostics Windows: Phiên bản chẩn đoán phần cứng dành cho Windows, hỗ trợ xác định các vấn đề phần cứng ngay trong hệ điều hành.
- HP Image Assistant: Công cụ hỗ trợ quản lý hình ảnh hệ điều hành, giúp tối ưu hóa cấu hình và cập nhật.
- HP Manageability Integration Kit: Bộ công cụ tích hợp quản lý dành cho quản trị viên, giúp triển khai và quản lý hệ thống trong môi trường doanh nghiệp.
- HP Anyware: Phần mềm cho phép truy cập và làm việc từ xa với máy trạm thông qua kết nối bảo mật.
- HP Data Science Stack: Gói phần mềm hỗ trợ các công cụ khoa học dữ liệu, phù hợp cho các công việc liên quan đến phân tích và xử lý dữ liệu lớn.
- HP Services Scan: Phần mềm quét hỗ trợ dịch vụ, giúp kiểm tra và đảm bảo tính tương thích của các dịch vụ phần mềm.
Quản lý bảo mật:
- Mã hóa toàn bộ ổ đĩa: Bảo vệ dữ liệu bằng cách mã hóa toàn bộ ổ đĩa.
- HP Secure Erase: Công cụ xóa dữ liệu an toàn, tuân thủ tiêu chuẩn bảo mật quân sự, đảm bảo dữ liệu bị xóa hoàn toàn khỏi hệ thống.
- Kensington lock slot: Khe khóa Kensington giúp bảo vệ vật lý thiết bị khỏi trộm cắp.
- Xác thực an toàn: Tích hợp các phương thức xác thực an toàn để bảo vệ truy cập hệ thống.
- TPM 2.0: Module nền tảng tin cậy (TPM) phiên bản 2.0 được chứng nhận, giúp bảo mật phần cứng và dữ liệu.
- HP BIOSphere: Nền tảng BIOS bảo mật, cung cấp nhiều tính năng bảo mật để bảo vệ BIOS khỏi các cuộc tấn công.
- HP Sure Run: Giám sát và bảo vệ quá trình hoạt động của hệ thống, giúp ngăn chặn các cuộc tấn công vào phần mềm quan trọng.
- HP Sure Click: Bảo vệ khỏi các mối đe dọa từ web và email bằng cách cô lập các trang web đáng ngờ.
- HP Sure Sense: Công nghệ bảo mật AI tiên tiến giúp phát hiện và ngăn chặn các mối đe dọa.
- HP Sure Admin: Hỗ trợ quản trị bảo mật từ xa với tính năng quản lý và xác thực an toàn.
- HP Platform Certificate: Chứng nhận bảo mật nền tảng từ HP, giúp xác minh tính toàn vẹn của thiết bị.
- HP Sure Start: Công nghệ bảo vệ BIOS tự phục hồi, giúp ngăn ngừa các cuộc tấn công và tự động khôi phục BIOS về trạng thái an toàn.
- HP Sure Recover: Khôi phục hệ điều hành một cách an toàn qua kết nối mạng nếu hệ thống bị tấn công.
- Self-Encrypted Drives (SED): Ổ đĩa tự mã hóa, giúp bảo vệ dữ liệu nhạy cảm ngay từ phần cứng.
Phần mềm bảo mật và giấy phép:
- HP Wolf Pro Security Edition: Phiên bản bảo mật HP Wolf Pro, cung cấp khả năng bảo vệ toàn diện cho hệ thống trước các mối đe dọa an ninh mạng.
Các tính năng quản lý:
- HP Driver Packs: Bộ trình điều khiển HP hỗ trợ cập nhật và tối ưu hóa phần cứng.
- HP System Software Manager (download): Công cụ quản lý phần mềm hệ thống, hỗ trợ tải xuống và triển khai các bản cập nhật phần mềm.
- HP BIOS Configuration Utility (download): Công cụ cấu hình BIOS giúp quản lý và cài đặt các cài đặt BIOS từ xa.
- HP Smart Support: Dịch vụ hỗ trợ thông minh, giúp chẩn đoán từ xa và giải quyết các vấn đề kỹ thuật nhanh chóng.
Nguồn điện:
- Nguồn nội bộ 1125 W: Hiệu suất lên tới 90%, với khả năng hiệu chỉnh hệ số công suất (PFC) chủ động.
- Nguồn nội bộ 775 W: Hiệu suất lên tới 90%, cũng tích hợp PFC chủ động.
- Nguồn nội bộ 525 W: Hiệu suất lên tới 90%, PFC chủ động.
Kích thước:
- Kích thước thiết bị: 16.89 x 44.45 x 38.61 cm (6.65 x 17.50 x 15.20 in).
- Kích thước đóng gói: 31.4 x 57.2 x 56.3 cm (12.36 x 22.52 x 22.17 in).
Khối lượng:
- Trọng lượng hệ thống: Bắt đầu từ 10.5 kg (23.2 lb).
- Trọng lượng đóng gói: Bắt đầu từ 14.35 kg (31.61 lb).
- Lưu ý: Trọng lượng chính xác có thể thay đổi tùy theo cấu hình.
Nhãn sinh thái và chứng nhận tiết kiệm năng lượng:
- EPEAT®: Các cấu hình đạt chứng nhận EPEAT®.
- TCO Certified: Có các cấu hình đạt chứng nhận TCO.
- ENERGY STAR®: Các cấu hình đạt chứng nhận tiết kiệm năng lượng ENERGY STAR®.
Đặc điểm bền vững:
- Thành phần không chứa halogen thấp: Hạn chế các chất độc hại trong thiết bị.
- Nhựa tái chế sau tiêu dùng 40%: Sử dụng vật liệu thân thiện với môi trường.
- Nhựa ITE tái chế 25%: Sản phẩm làm từ nhựa tái chế trong sản xuất công nghiệp điện tử.
- Bao bì số lượng lớn: Hỗ trợ tùy chọn bao bì thân thiện với môi trường.
- Bộ nguồn ngoài hiệu suất 90%: Giảm thiểu tiêu hao năng lượng.
- Vật liệu bảo vệ bằng nhựa tái chế 80%: Giảm thiểu lượng nhựa tiêu thụ mới.
- Quạt làm mát từ nhựa tái chế từ đại dương: Góp phần giảm thiểu ô nhiễm nhựa biển.
- Kim loại tái chế sau sản xuất công nghiệp 10%: Sử dụng vật liệu tái chế thân thiện với môi trường.
- Lót đệm giấy bột được làm từ 100% nguồn bền vững và có thể tái chế: Đảm bảo không gian bảo vệ và thân thiện với môi trường trong bao bì.
Màn hình tương thích:
- HP Z Displays và HP DreamColor Displays: Hỗ trợ toàn bộ các dòng màn hình Z và DreamColor của HP, đảm bảo chất lượng hiển thị cao cấp cho các nhu cầu sáng tạo và kỹ thuật.
TÊN |
THÔNG SỐ KỸ THUẬT |
LOẠI MÁY |
Máy tính bàn HP Z4 G5 Workstation Xeon W5-2445(26.25MB, 10, up 4.6GHz), 16GB DDR5RAM, 512GB SSD PCIe G4, T1000 8GB Graphics, USB Keyboard & Mouse, Linux,3Y WTY - 57K36AV |
BỘ VI XỬ LÝ |
· Intel® Xeon® W5-2445 (3.1GHz base frequency, up to 4.4 GHz with Intel® Turbo Boost Technology, 26.25 MB L3 cache, 10 cores, 20 threads) |
CHIPSET |
· Intel® W790 |
Ô CỨNG |
· 512 GB HP Z Turbo Drive NVMe™ M.2 SSD |
BỘ NHỚ RAM |
· 16 GB DDR5-4800 ECC SDRAM Transfer rates up to 4800 MT/s. Memory slots · 8 DIMM |
CARD MÀN HÌNH |
· NVIDIA® T1000 (8 GB GDDR6 dedicated) |
KẾT NỐI MẠNG |
LAN: · Intel® Ethernet Network Adapter I225-T1; |
KIỂU MÁY |
· Tower |
KHE CẮM MỞ RỘNG |
· 1 PCIe 5 x16; · 2 PCIe 4 x16; · 2 PCIe 4 x4 (Rear bulkhead access can be achieved through all slots but 2 PCIe 4 x8 are internal access only for M.2.) |
CỔNG KẾT NỐI NGOẠI VI |
Front (Premium version): · 2 SuperSpeed USB Type-C® 20Gbps signaling rate (USB Power Delivery); · 2 SuperSpeed USB Type-A 5Gbps signaling rate; · 1 headset/microphone combo ; Front (Entry version): · 4 USB Type-A 5Gbps signaling rate; · 1 headphone/microphone combo ; Rear: · 1 RJ-45; · 1 audio-in/out ; Optional Ports: · 2 Thunderbolt™ 4 with USB Type-C® 40Gbps signaling rate (USB Power Delivery, DisplayPort™ 1.4) |
Ổ ĐĨA QUANG |
· HP Slim DVD-ROM; · HP Slim Blu-ray Writer; · HP Slim DVD-Writer |
NGUỒN |
· 775 W internal power supply, up to 90% efficiency, active PFC; |
KÍCH THƯỚC & TRỌNG LƯỢNG |
· 6.65 x 17.50 x 15.20 in; 16.89 x 44.45 x 38.61 cm; · 12.36 x 22.52 x 22.17 in 31.4 x 57.2 x 56.3 cm (Package) · Starting at 23.2 lb; Starting at 10.5 kg; (Exact weights depend upon configuration (System weight only)) |
PHẦN MỀM, BẢO MẬT, BẢN QUYỀN |
· HP PC Hardware Diagnostics UEFI · HP Performance Advisor · HP Support Assistant · HP PC Hardware Diagnostics Windows · HP Image Assistant · HP Manageability Integration Kit · HP Anyware · HP Data Science Stack · HP Services Scan
· Full volume encryption · HP Secure Erase · Kensington lock slot · Secure authentication · TPM 2.0 certified · HP BIOSphere · HP Sure Run · HP Sure Click · HP Sure Sense · HP Sure Admin · HP Platform Certificate · HP Sure Start · HP Sure Recover · Self-Encrypted Drives
· HP Wolf Pro Security Edition
· HP Driver Packs; · HP System Software Manager (download); · HP BIOS Configuration Utility (download); · HP Smart Support |