HP ZBook Power 15.6 inch G10 Mobile Workstation PC
Hãy chào đón sự xuất hiện của HP ZBook Power 15.6 inch G10 Mobile Workstation PC - một chiếc máy tính xách tay mạnh mẽ và đa nhiệm, thiết kế để đáp ứng mọi nhu cầu công việc sáng tạo và chuyên nghiệp. Với sự kết hợp tuyệt vời giữa hiệu suất ổn định, màn hình chất lượng cao và tính di động linh hoạt, đây là một người bạn đồng hành đắc lực cho những người sáng tạo và nhà nghiên cứu.
Hãy cùng Chúng Tôi tìm hiểu cấu hình chi tiết của chiếc máy này.
Màn Hình
HP ZBook Power có nhiều tùy chọn màn hình, bao gồm cả màn hình cảm ứng và không cảm ứng với các độ phân giải từ FHD đến QHD, mang lại trải nghiệm hiển thị chất lượng cao. Với các tính năng như chống chói, Low Blue Light, và độ sáng lên đến 400 nits, máy hỗ trợ công việc sáng tạo với màu sắc chân thật và chi tiết rõ nét.
MÀN HÌNH | Kích thước màn hình (đường chéo, đơn vị mét) (39.6 cm) 15.6". Với các tùy chọn sau. - 15.6" diagonal, FHD (1920 x 1080), touch, narrow bezel, anti-glare, 250 nits, 45% NTSC; 15.6" diagonal, FHD (1920 x 1080), narrow bezel, anti-glare, 250 nits, 45% NTSC;
- 15.6" diagonal, FHD (1920 x 1080), narrow bezel, anti-glare, Low Blue Light, 400 nits, low power, 100% sRGB; 15.6" diagonal, QHD (2560 x 1440), narrow bezel, anti-glare, Low Blue Light, 300 nits, 100% sRGB
- 15.6" diagonal, FHD (1920 x 1080), touch, narrow bezel, anti-glare, 250 nits, 45% NTSC;
- 15.6" diagonal, FHD (1920 x 1080), narrow bezel, anti-glare, 250 nits, 45% NTSC; 39.6 cm (15.6") diagonal, FHD (1920 x 1080), narrow bezel, anti-glare, Low Blue Light, 40 nits, low power, 100% sRGB; 39.6 cm (15.6") diagonal, QHD (2560 x 1440), narrow bez
|
CPU
Được trang bị với các tùy chọn CPU từ Intel thế hệ 13, bao gồm cả Core i9 và i7, HP ZBook Power đảm bảo hiệu suất vượt trội, từ xử lý đa nhiệm đến công việc đòi hỏi tài nguyên nặng.
BỘ VI XỬ LÝ | Bộ xử lý Intel® Core™ thế hệ 13 i9; Bộ xử lý Intel® Core™ thế hệ 13 i7; Bộ xử lý Intel® Core™ thế hệ 13 i5. Với các tùy chọn sau. - Intel® Core™ i9-13900H (1.9 GHz E-core base frequency, 2.6 GHz P-core base frequency, up to 4.1 GHz E-core Max Turbo frequency, up to 5.4 GHz P-core Max Turbo frequency, 24 L3 MB cache, 6 P-cores and 8 E-cores, 20 threads), supports Intel® vPro® Technology
- Intel® Core™ i9-13900HK (1.9 GHz E-core base frequency, 2.6 GHz P-core base frequency, up to 4.1 GHz E-core Max Turbo frequency, up to 5.4 GHz P-core Max Turbo frequency, 24 MB L3 cache, 6 P-cores and 8 E-cores, 20 threads)
- Intel® Core™ i7-13800H (1.8 GHz E-core base frequency, 2.5 GHz P-core base frequency, up to 4.0 GHz E-core Max Turbo frequency, up to 5.2 GHz P-core Max Turbo frequency, 24 MB L3 cache, 6 P-cores and 8 E-cores, 20 threads), supports Intel® vPro® Technology
- Intel® Core™ i7-13700H (1.8 GHz E-core base frequency, 2.4 GHz P-core base frequency, up to 3.7 GHz E-core Max Turbo frequency, up to 5.0 GHz P-core Max Turbo frequency, 24 MB L3 cache, 6 P-cores and 8 E-cores, 20 threads)
- Intel® Core™ i5-13500H (3.5 GHz E-core Max Turbo frequency, up to 4.7 GHz P-core Max Turbo frequency, 18 MB L3 cache, 4 P-cores and 8 E-cores, 16 threads)
- Intel® Core™ i5-13600H (3.6 GHz E-core Max Turbo frequency, up to 4.8 GHz P-core Max Turbo frequency, 18 MB L3 cache, 4 P-cores and 8 E-cores, 16 threads),
supports Intel® vPro® Technology |
RAM và Ổ Cứng SSD
Với 64GB DDR5-5200 RAM và ổ cứng SSD PCIe Gen4 NVMe™ M.2 lên đến 8TB, máy hỗ trợ tốt cho các ứng dụng đòi hỏi nhiều tài nguyên và tốc độ truy cập nhanh.
BỘ NHỚ RAM | - Memory slots: 2 SODIMM; supports dual channe.
- Maximum memory 64 GB DDR5-5200 non-ECC SDRAM Transfer rates up to 5200 MT/sZZX
|
Ổ CỨNG | - Internal storage 512 GB up to 8 TB PCIe® Gen4 NVMe™ M.2 SSD
- 512 GB up to 1 TB PCIe® Gen4 NVMe™ M.2 SED SSD
|
Card Đồ Họa và Kết Nối
Với card đồ họa NVIDIA RTX™ Series và cổng kết nối ngoại vi như Thunderbolt™ 4, máy đáp ứng mọi nhu cầu sáng tạo và kết nối.
CARD MÀN HÌNH. | Cạc màn hình tích hợp: - Integrated: Intel® Iris® Xᵉ Graphics
Cạc màn hình rời (options): - NVIDIA RTX™ 3000 Ada Generation Laptop GPU (8 GB GDDR6 dedicated)
- NVIDIA RTX™ 2000 Ada Generation Laptop GPU (8 GB GDDR6 dedicated)
- NVIDIA RTX™ A1000 Laptop GPU (6 GB GDDR6 dedicated)
- NVIDIA® A500 (4 GB GDDR6 dedicated)
|
Kết Nối Mạng, Camera & Âm Thanh
HP ZBook Power có đầy đủ các tùy chọn kết nối mạng có dây RJ45 10/100/1000Mbps hoặc kết nối không dây Wi-Fi 6E and Bluetooth. Camera 5MP IR và âm thanh HD với hệ thống loa stereo kép, mang đến trải nghiệm đa phương tiện hoàn hảo.
Hệ Điều Hành, Phần Mềm và Bảo Mật.
Hỗ trợ nhiều hệ điều hành như Windows 11 và FreeDOS 3.0, máy cũng tích hợp nhiều tính năng bảo mật như HP Sure Start Gen6 và Windows Secured Core.
Pin, Trọng Lượng, Kích Thước.
Với pin 6-cell Li-ion polymer mang lại thời lượng lên đến 13.5 giờ, máy có trọng lượng khởi điểm 2kg và kích thước siêu mảnh chỉ 2.28cm, tạo điều kiện thuận lợi cho di chuyển mọi nơi.
Kết Luận.
HP ZBook Power 15.6 inch G10 Mobile Workstation PC không chỉ là một chiếc máy tính xách tay, mà là một công cụ sáng tạo và đối tác đáng tin cậy cho những người làm việc chuyên nghiệp. Với hiệu suất mạnh mẽ, màn hình chất lượng và tính di động đỉnh cao, đây là sự lựa chọn lý tưởng cho mọi người muốn đưa sức mạnh của một trạm làm việc vào trong chiếc laptop di động.
THÔNG SỐ KỸ THUẬT.
TÊN | THÔNG SỐ KỸ THUẬT |
LOẠI MÁY | - HP ZBook Power 15.6 inch G10 Mobile Workstation PC
|
MÀN HÌNH | Kích thước màn hình (đường chéo, đơn vị mét) (39.6 cm) 15.6". Với các tùy chọn sau. - 15.6" diagonal, FHD (1920 x 1080), touch, narrow bezel, anti-glare, 250 nits, 45% NTSC; 15.6" diagonal, FHD (1920 x 1080), narrow bezel, anti-glare, 250 nits, 45% NTSC;
- 15.6" diagonal, FHD (1920 x 1080), narrow bezel, anti-glare, Low Blue Light, 400 nits, low power, 100% sRGB; 15.6" diagonal, QHD (2560 x 1440), narrow bezel, anti-glare, Low Blue Light, 300 nits, 100% sRGB
- 15.6" diagonal, FHD (1920 x 1080), touch, narrow bezel, anti-glare, 250 nits, 45% NTSC;
- 15.6" diagonal, FHD (1920 x 1080), narrow bezel, anti-glare, 250 nits, 45% NTSC; 39.6 cm (15.6") diagonal, FHD (1920 x 1080), narrow bezel, anti-glare, Low Blue Light, 40 nits, low power, 100% sRGB; 39.6 cm (15.6") diagonal, QHD (2560 x 1440), narrow bez
|
BỘ VI XỬ LÝ | Bộ xử lý Intel® Core™ thế hệ 13 i9; Bộ xử lý Intel® Core™ thế hệ 13 i7; Bộ xử lý Intel® Core™ thế hệ 13 i5. Với các tùy chọn sau. - Intel® Core™ i9-13900H (1.9 GHz E-core base frequency, 2.6 GHz P-core base frequency, up to 4.1 GHz E-core Max Turbo frequency, up to 5.4 GHz P-core Max Turbo frequency, 24 L3 MB cache, 6 P-cores and 8 E-cores, 20 threads), supports Intel® vPro® Technology
- Intel® Core™ i9-13900HK (1.9 GHz E-core base frequency, 2.6 GHz P-core base frequency, up to 4.1 GHz E-core Max Turbo frequency, up to 5.4 GHz P-core Max Turbo frequency, 24 MB L3 cache, 6 P-cores and 8 E-cores, 20 threads)
- Intel® Core™ i7-13800H (1.8 GHz E-core base frequency, 2.5 GHz P-core base frequency, up to 4.0 GHz E-core Max Turbo frequency, up to 5.2 GHz P-core Max Turbo frequency, 24 MB L3 cache, 6 P-cores and 8 E-cores, 20 threads), supports Intel® vPro® Technology
- Intel® Core™ i7-13700H (1.8 GHz E-core base frequency, 2.4 GHz P-core base frequency, up to 3.7 GHz E-core Max Turbo frequency, up to 5.0 GHz P-core Max Turbo frequency, 24 MB L3 cache, 6 P-cores and 8 E-cores, 20 threads)
- Intel® Core™ i5-13500H (3.5 GHz E-core Max Turbo frequency, up to 4.7 GHz P-core Max Turbo frequency, 18 MB L3 cache, 4 P-cores and 8 E-cores, 16 threads)
- Intel® Core™ i5-13600H (3.6 GHz E-core Max Turbo frequency, up to 4.8 GHz P-core Max Turbo frequency, 18 MB L3 cache, 4 P-cores and 8 E-cores, 16 threads),
supports Intel® vPro® Technology |
BỘ NHỚ RAM | - Memory slots: 2 SODIMM; supports dual channe.
- Maximum memory 64 GB DDR5-5200 non-ECC SDRAM Transfer rates up to 5200 MT/s
|
Ổ CỨNG | - Internal storage 512 GB up to 8 TB PCIe® Gen4 NVMe™ M.2 SSD
- 512 GB up to 1 TB PCIe® Gen4 NVMe™ M.2 SED SSD
|
CARD MÀN HÌNH. | Cạc màn hình tích hợp: - Integrated: Intel® Iris® Xᵉ Graphics
Cạc màn hình rời (options): - NVIDIA RTX™ 3000 Ada Generation Laptop GPU (8 GB GDDR6 dedicated)
- NVIDIA RTX™ 2000 Ada Generation Laptop GPU (8 GB GDDR6 dedicated)
- NVIDIA RTX™ A1000 Laptop GPU (6 GB GDDR6 dedicated)
- NVIDIA® A500 (4 GB GDDR6 dedicated)
|
CARD MẠNG KHÔNG DÂY | - LAN:Intel® I219-LM GbE; Intel® I219-LM GbE, vPro®; Intel® I219-V GbE, non-vPro® ;
- WLAN:Intel® Wi-Fi 6E AX211 (2x2) and Bluetooth® 5.3 wireless card, vPro®; Intel® Wi-Fi 6E AX211 (2x2) and Bluetooth® 5.3 wireless card, non-vPro® ;
- NFC Mirage module (NXP NPC300 I2C 10 x 17 mm)
|
CAMERA | - Camera 5MP IR Camera; 720p HD camera
|
AUDIO and SPEAKERS. | - Loa stereo kép, hai micro kỹ thuật số sắp xếp theo mảng, các phím chức năng điều chỉnh âm lượng lớn và nhỏ, cổng kết hợp micro/ tai nghe, âm thanh HD..
|
CỔNG KẾT NỐI NGOẠI VI | Bên trái: - 1 RJ-45;
- 1 SuperSpeed USB Type-A 5Gbps signaling rate;
- 1 HDMI 2.1;
- 1 nano security lock slot ;
Bên phải: - 1 power connector;
- 1 headphone/microphone combo;
- 1 Thunderbolt™ 4 with USB4 Type-C® 40Gbps signaling rate (USB Power Delivery, DisplayPort™ 1.4);
- 2 SuperSpeed USB Type-A 5Gbps signaling rate (charging).
|
HỆ ĐIỀU HÀNH | - Windows 11 Pro
- Windows 11 Home
- Windows 11 Pro Education
- Windows 11 Home Single Language
- Windows 11 Pro (preinstalled with Windows 10 Pro Downgrade)
- Windows 11 Home Single Language – HP recommends Windows 11 Pro for business
- FreeDOS 3.0
|
PHẦN MỀM | - Bing search for IE11
- HP Hotkey Support
- HP Performance Advisor
- HP Recovery Manager
- HP Remote Graphics Software
- HP Support Assistant
- HP JumpStart
- Native Miracast support
- HP Connection Optimizer
- HP Cloud Recovery
- HP Admin
- HP Privacy Settings
- HP PC Hardware Diagnostics
- HP Services Scan
- Microsoft 365 and Office (sold separately and Internet access required for activation)
- HP Presence
|
QUẢN LÝ BẢO MẬT | - Absolute persistence module
- HP Device Access Manager
- HP Power On Authentication
- HP Security Manager
- Integrated smart card reader
- Master Boot Record security
- Pre-boot authentication
- HP Sure Click
- Windows Defender
- HP Secure Erase
- HP Manageability Integration Kit
- HP Sure Sense
- HP Secure Platform
- HP Sure Recover Gen3
- HP BIOSphere Gen6
- HP Client Security Suite Gen6
- HP Sure Start Gen6
- HP Tamper Lock
- Nano Security Lock Slot
- HP Client Security Manager Gen7
- Trusted Platform Module TPM 2.0
- Windows Secured Core
|
PIN | - Power 150 W Slim Smart external AC power adapter
- Battery type HP Long Life 6-cell, 83 Wh Li-ion polymer
- Battery life Up to 13 hours and 30 minutes
|
KÍCH THƯỚC & TRỌNG LƯỢNG | - 14.15 x 9.21 x 0.9 in; 35.94 x 23.39 x 2.28 cm;
- 4.43 lb; Starting at 2 kg; (Weight varies by configuration and components.)
|
MÀU SẮC | |