Giỏ hàng

LENOVO T14 GEN 5 ULTRA 7 165U, 32 GB DDR5, 1 TB SSD, 14" WUXGA, 5MP RGB, 4 CELL LI-POLYMER 52.5WH, WINDOWS 11 PRO 64 ENGLISH, 3Y

Thương hiệu: Lenovo
|
Mã SP: LENOVO T14 GEN 5 ULTRA 7 165U, 32 GB DDR5, 1 TB SSD,
43,700,000₫ 44,950,000₫

Máy tính xách tay Lenovo ThinkPad T14 Gen 5 Intel® Core™ Ultra 7 165U vPro®(12 Cores, 14 Threads, E-cores up to 3.80 GHz P-cores up to 4.90 GHz), 32 GB DDR5-5600MHz (SODIMM), 1 TB SSD PCIe Gen4 TLC Opal, 14" WUXGA (1920 x 1200), IPS, Anti-Glare, Non-Touch, 45%NTSC, 400 nits, 60Hz, 5MP RGB with Microphone, Intel® Wi-Fi 6E AX211 2x2 AX vPro® & Bluetooth® 5.1, Fingerprint Reader, 4 Cell Li-Polymer 52.5Wh, Windows 11 Pro 64 English, WARRANTY 3Y Premier Support , vPro Enterprise

Tiêu đề
Hotline hỗ trợ bán hàng: (028) 38683834; 0931785577
|
Số lượng

 

Khám phá sự kết hợp hoàn hảo giữa hiệu suất mạnh mẽ và bảo mật tiên tiến với ThinkPad T14 Gen 5 (Intel). Được thiết kế đặc biệt cho doanh nhân và người làm việc chuyên nghiệp, chiếc laptop này không chỉ là công cụ làm việc mạnh mẽ mà còn là biểu tượng của sự tiện lợi và phong cách. Với những tính năng hàng đầu và thiết kế tinh tế, ThinkPad T14 Gen 5 hứa hẹn mang lại trải nghiệm làm việc tối ưu và đáng tin cậy cho mọi người.

Cùng khám phá ThinkPad T14 Gen 5 (Intel) - Máy tính xách tay dành cho doanh nghiệp mạnh mẽ với những trải nghiệm hiệu suất và tính năng vượt trội.

Hiệu Suất Đỉnh Cao Với Công Nghệ Trí Tuệ Nhân Tạo Mới

ThinkPad T14 Gen 5 (Intel) là sự kết hợp hoàn hảo giữa sức mạnh của bộ xử lý Intel® Core™ Ultra và tính năng đa nhiệm thông minh. Các bộ xử lý này hỗ trợ khả năng đa nhiệm mạnh mẽ, cho phép chuyên gia kinh doanh chạy nhiều ứng dụng một cách mượt mà mà không gặp trở ngại. Hỗ trợ lên đến 64GB DDR5-5600 memory giúp tăng tốc truyền dữ liệu và cải thiện khả năng phản ứng của hệ thống, cùng với dung lượng lưu trữ SSD lên đến 2TB, mang lại tốc độ đọc/ghi nhanh chóng và truy cập dữ liệu dễ dàng.

Trải Nghiệm Đỉnh Cao Với Hình Ảnh Và Âm Thanh Chất Lượng Cao

Màn hình 14 inch của ThinkPad T14 Gen 5 mang lại trải nghiệm hình ảnh tuyệt vời với các giải pháp quang học 3M giúp tối ưu hóa cường độ sáng và tiết kiệm năng lượng. Tùy chọn màn hình OLED lên đến 2.8k cùng với công nghệ Dolby Vision® đảm bảo bạn sẽ thưởng thức hình ảnh sắc nét và sống động. Âm thanh cũng được nâng cấp với loa stereo Dolby Audio 2W kép, hoàn hảo cho các cuộc họp hội nghị và bài thuyết trình đa phương tiện.

Thiết Kế Tiện Lợi Và Bền Bỉ

ThinkPad T14 Gen 5 được thiết kế với bàn phím có dấu vật lý giúp người mù dễ dàng tìm kiếm các phím, cùng với TrackPad lớn hơn và TrackPoint màu đỏ truyền thống. Laptop này cũng được xây dựng để dễ dàng nâng cấp và sửa chữa, với điểm cao trong Bảng Điểm Khả Năng Sửa Chữa của iFixit. Đồng thời, nó tuân thủ tiêu chuẩn MIL-STD-810H của Bộ Quốc Phòng Hoa Kỳ, đảm bảo hoạt động ổn định trong mọi điều kiện khắc nghiệt.

An Toàn Và Tiết Kiệm Năng Lượng

Với ThinkShield security, bạn có thể yên tâm về bảo mật dữ liệu của mình. Laptop cũng được chứng nhận ENERGY STAR® 8.0, cho thấy cam kết của Lenovo với việc sản xuất các sản phẩm tiết kiệm năng lượng và bảo vệ môi trường.

ThinkPad T14 Gen 5 (Intel) - Sự lựa chọn hoàn hảo cho doanh nghiệp của bạn, với hiệu suất mạnh mẽ, thiết kế tiện lợi và tính năng bảo mật cao cấp.

KẾT LUẬN:

Với hiệu suất mạnh mẽ, tính năng bảo mật tiên tiến và thiết kế sang trọng, ThinkPad T14 Gen 5 (Intel) là lựa chọn lý tưởng cho các doanh nhân và người làm việc chuyên nghiệp. Với cam kết về sự tiện lợi và chất lượng, Lenovo đã tạo ra một chiếc laptop không chỉ đáp ứng nhu cầu công việc hàng ngày mà còn vượt xa mong đợi của người dùng. Đặt tay vào ThinkPad T14 Gen 5, bạn sẽ trải nghiệm sức mạnh và tin cậy mà không bao giờ phải đặt câu hỏi.

THÔNG SỐ KỸ THUẬT & TÙY CHỌN.

Bộ Vi Xử Lý

  • Core™ Ultra 5 125H: Bộ xử lý 14 nhân (4 P-core + 8 E-core + 2 LPE-core), 18 luồng, tần số cơ bản (P-core 1.2GHz / E-core 700MHz / LPE-core 700MHz), tần số tối đa (P-core 4.5GHz / E-core 3.6GHz / LPE-core 2.5GHz), bộ nhớ cache 18MB, đồ họa Intel® Arc™, Intel® AI Boost.
  • Core™ Ultra 5 125U: Bộ xử lý 12 nhân (2 P-core + 8 E-core + 2 LPE-core), 14 luồng, tần số cơ bản (P-core 1.3GHz / E-core 800MHz / LPE-core 700MHz), tần số tối đa (P-core 4.3GHz / E-core 3.6GHz / LPE-core 2.1GHz), bộ nhớ cache 12MB, đồ họa Intel®, Intel® AI Boost.
  • Core™ Ultra 5 135H: Bộ xử lý 14 nhân (4 P-core + 8 E-core + 2 LPE-core), 18 luồng, tần số cơ bản (P-core 1.7GHz / E-core 1.2GHz / LPE-core 700MHz), tần số tối đa (P-core 4.6GHz / E-core 3.6GHz / LPE-core 2.5GHz), bộ nhớ cache 18MB, đồ họa Intel® Arc™, Intel® AI Boost.
  • Core™ Ultra 5 135U: Bộ xử lý 12 nhân (2 P-core + 8 E-core + 2 LPE-core), 14 luồng, tần số cơ bản (P-core 1.6GHz / E-core 1.1GHz / LPE-core 700MHz), tần số tối đa (P-core 4.4GHz / E-core 3.6GHz / LPE-core 2.1GHz), bộ nhớ cache 12MB, đồ họa Intel®, Intel® AI Boost.
  • Core™ Ultra 7 155H: Bộ xử lý 16 nhân (6 P-core + 8 E-core + 2 LPE-core), 22 luồng, tần số cơ bản (P-core 1.4GHz / E-core 900MHz / LPE-core 700MHz), tần số tối đa (P-core 4.8GHz / E-core 3.8GHz / LPE-core 2.5GHz), bộ nhớ cache 24MB, đồ họa Intel® Arc™, Intel® AI Boost.
  • Core™ Ultra 7 155U: Bộ xử lý 12 nhân (2 P-core + 8 E-core + 2 LPE-core), 14 luồng, tần số cơ bản (P-core 1.7GHz / E-core 1.2GHz / LPE-core 700MHz), tần số tối đa (P-core 4.8GHz / E-core 3.8GHz / LPE-core 2.1GHz), bộ nhớ cache 12MB, đồ họa Intel®, Intel® AI Boost.
  • Core™ Ultra 7 165H: Bộ xử lý 16 nhân (6 P-core + 8 E-core + 2 LPE-core), 22 luồng, tần số cơ bản (P-core 1.4GHz / E-core 900MHz / LPE-core 700MHz), tần số tối đa (P-core 5.0GHz / E-core 3.8GHz / LPE-core 2.5GHz), bộ nhớ cache 24MB, đồ họa Intel® Arc™, Intel® AI Boost.
  • Core™ Ultra 7 165U: Bộ xử lý 12 nhân (2 P-core + 8 E-core + 2 LPE-core), 14 luồng, tần số cơ bản (P-core 1.7GHz / E-core 1.2GHz / LPE-core 700MHz), tần số tối đa (P-core 4.9GHz / E-core 3.8GHz / LPE-core 2.1GHz), bộ nhớ cache 12MB, đồ họa Intel®, Intel® AI Boost.

Ổ Đĩa Cứng

  • Một ổ đĩa, lên đến 2TB M.2 2280 SSD: Cho phép bạn lưu trữ một lượng lớn dữ liệu, từ tệp tin công việc đến nội dung đa phương tiện một cách dễ dàng và nhanh chóng.
  • Một khe cắm M.2 2280 PCIe® 4.0 x4: Cho phép bạn mở rộng lưu trữ hoặc nâng cấp ổ đĩa SSD theo nhu cầu của mình, mang lại sự linh hoạt trong việc tùy chỉnh hệ thống theo ý muốn.

Bộ Nhớ RAM

  • Hỗ trợ Bộ nhớ Tối Đa lên đến 64GB DDR5-5600: Đảm bảo hiệu suất mạnh mẽ và khả năng xử lý đa nhiệm mượt mà, giúp bạn xử lý các tác vụ nặng một cách dễ dàng và nhanh chóng.
  • Hai khe cắm DDR5 SO-DIMM: Hỗ trợ dual-channel, giúp tăng cường hiệu suất và tối ưu hóa trải nghiệm làm việc của bạn.
  • Loại Bộ nhớ DDR5-5600: Cung cấp tốc độ truyền dữ liệu nhanh chóng và hiệu suất đáng kinh ngạc, đảm bảo bạn có trải nghiệm làm việc mượt mà và hiệu quả.

Đồ Họa Tích Hợp

  • Đồ họa Intel® Arc™ (với bộ xử lý H Series) và Đồ họa tích hợp Intel® (với bộ xử lý U Series): ThinkPad T14 Gen 5 (Intel) cung cấp các tùy chọn đồ họa đa dạng để phục vụ nhu cầu sáng tạo và giải trí của bạn, từ công việc đồ họa đến trải nghiệm game.

Kết Nối Mạng Wifi

  • Intel® WiFi 7 và Intel® WiFi 6E*: Với công nghệ kết nối không dây tiên tiến, bạn có thể trải nghiệm tốc độ internet nhanh chóng và ổn định, giúp tối ưu hóa hiệu suất làm việc và giải trí trực tuyến.
  • 5G sub-6 eSIM và 4G LTE (CAT6 eSIM): Các tùy chọn kết nối di động giúp bạn luôn kết nối với internet mọi lúc, mọi nơi, từ công việc cần sự di chuyển đến việc giải trí khi bạn đang ở xa nhà.
  • Bluetooth® 5.3 (có thể bị hạn chế bởi hệ điều hành): Cho phép bạn kết nối với các thiết bị ngoại vi khác một cách thuận tiện và dễ dàng.

Âm Thanh.

  • Loa 2 x 2W (hướng người dùng): Trải nghiệm âm thanh sống động và sắc nét, hoàn hảo cho các cuộc họp trực tuyến và thuyết trình đa phương tiện.
  • Dolby Audio™ và Dolby Voice®: Cải thiện trải nghiệm âm thanh của bạn với chất lượng cao và âm thanh sống động, giúp bạn tập trung vào công việc hoặc thư giãn sau một ngày làm việc căng thẳng.
  • Microphone Dual-array: Đảm bảo chất lượng âm thanh rõ ràng và sắc nét trong các cuộc gọi video và hội nghị trực tuyến.

Camera

  • Camera 5.0MP + IR riêng biệt, với che mắt kín, chế độ lấy nét cố định và Camera 5.0MP, với che mắt kín, chế độ lấy nét cố định: Mang lại sự tiện lợi và an toàn cho việc gọi video và hội nghị trực tuyến, với tính năng bảo mật thông tin cá nhân.

Cổng Kết Nối.

  • 1x USB-A (USB 5Gbps / USB 3.2 Gen 1): Cho phép kết nối với các thiết bị USB khác như chuột hoặc bàn phím.
  • 1x USB-A (USB 5Gbps / USB 3.2 Gen 1), Always On: Cổng USB luôn hoạt động ngay cả khi máy tính đang ở chế độ ngủ, thuận tiện cho việc sạc thiết bị di động khi máy tính đang tắt.
  • 2x USB-C® (Thunderbolt™ 4 / USB4® 40Gbps): Cung cấp tốc độ truyền dữ liệu cao và khả năng kết nối với các thiết bị ngoại vi hiện đại như màn hình ngoại vi hoặc bộ sạc nhanh.
  • 1x HDMI® 2.1, lên đến 4K/60Hz: Cho phép kết nối với màn hình ngoại vi với chất lượng hình ảnh cao.
  • 1x Cổng tai nghe / microphone combo jack (3.5mm): Để kết nối tai nghe hoặc microphone cho trải nghiệm âm thanh tốt nhất.
  • 1x Ethernet (RJ-45): Cung cấp kết nối mạng có dây ổn định và nhanh chóng.

Các Cổng Tùy Chọn*

  • 1x Đầu đọc thẻ thông minh: Cho phép bạn thực hiện các giao dịch an toàn và chứng thực thông tin.
  • 1x Khe cắm SIM Nano (dành cho các mẫu hỗ trợ WWAN): Cung cấp kết nối mạng di động trực tiếp từ máy tính, giúp bạn luôn kết nối mạng mọi lúc, mọi nơi.

Phần Mềm & Bảo Mật.

  • Lenovo Commercial Vantage: Cung cấp một giao diện đơn giản và dễ sử dụng để quản lý và tùy chỉnh các thiết lập máy tính của bạn.
  • Lenovo View: Cho phép bạn quản lý và kiểm soát tình trạng của hệ thống của bạn một cách dễ dàng, giúp tối ưu hóa hiệu suất và độ tin cậy.
  • Intel® Unison™: Tăng cường bảo mật và quản lý, giúp bảo vệ dữ liệu quan trọng của bạn khỏi các mối đe dọa trực tuyến.
  • ThinkPad TrackPoint Quick Menu: Dễ dàng truy cập vào các tùy chọn quan trọng và điều chỉnh cài đặt hệ thống của bạn một cách nhanh chóng.
  • Discrete Trusted Platform Module (dTPM) 2.0: Bảo vệ dữ liệu quan trọng và thông tin cá nhân bằng cách mã hóa chúng trên cấp độ phần cứng.
  • Intel vPro® Security: Cung cấp một lớp bảo mật bổ sung với hiệu suất chuyên nghiệp và tính ổn định, dành cho các doanh nghiệp.
  • Intel® Threat Detection Technology: Phát hiện và ngăn chặn các mối đe dọa mạng tiềm ẩn trước khi chúng gây ra hậu quả.
  • Kensington Nano Security Slot™: Cho phép bạn an toàn gắn kết máy tính với một thiết bị bảo mật ngoại vi để ngăn chặn mất mát hoặc trộm cắp.
  • Microsoft Secured-core PCs: Đảm bảo tính bảo mật cao nhất với các tính năng bảo vệ và phòng thủ trên cấp độ phần cứng và phần mềm.
  • PrivacyGuard: Bảo vệ quyền riêng tư của bạn bằng cách ngăn chặn người khác nhìn vào màn hình của bạn từ các góc độ khác nhau.
  • Self-healing BIOS: Tự động phục hồi BIOS để đảm bảo tính ổn định và an toàn của hệ thống.
  • Smart Power On: Đọc vân tay tích hợp với nút nguồn giúp bạn truy cập máy tính một cách nhanh chóng và an toàn.
  • Zero-touch login with Microsoft Windows Hello (yêu cầu camera IR tùy chọn): Cho phép bạn đăng nhập vào máy tính một cách dễ dàng và an toàn với công nghệ nhận dạng khuôn mặt của Windows Hello.

Màu Sắc & Chất Liệu.

  • Eclipse Black (sợi cacbon tái chế): Một lựa chọn đẳng cấp với chất liệu sợi cacbon tái chế, tạo nên vẻ ngoài sang trọng và bền bỉ.
  • Luna Grey (nhôm tái chế): Một lựa chọn thân thiện với môi trường với chất liệu nhôm tái chế, mang lại vẻ ngoài hiện đại và ấn tượng.

Dung Lượng Pin và Sạc Nhanh

  • 52.5Whr (đơn vị có thể thay thế): Pin có thể thay thế bởi người dùng, mang lại sự linh hoạt trong việc duy trì hoạt động của máy tính.
  • 39.3Whr: Dung lượng pin tiêu chuẩn đáp ứng nhu cầu sử dụng hàng ngày của bạn.
  • Sạc Nhanh (60 phút = 80% dung lượng) với bộ sạc 65W hoặc cao hơn: Cho phép bạn nhanh chóng sạc lại pin để tiếp tục công việc mà không bị gián đoạn.

Bộ Sạc Tương Thích

  • Cung cấp nhiều lựa chọn bộ sạc USB-C® với các cấu hình khác nhau để phù hợp với nhu cầu sử dụng của bạn.

Kích Thước và Trọng Lượng

  • 17.7mm x 315.9mm x 223.7mm
  • 0.70” x 12.44” x 8.81”: Thiết kế mỏng nhẹ, dễ dàng mang theo khi di chuyển.
  • Bắt đầu từ 1.31kg / 2.89lbs: Trọng lượng nhẹ giúp bạn thoải mái di chuyển mà không cảm thấy gánh nặng.

Dịch vụ Hỗ trợ và Bảo hành

Cung cấp các gói dịch vụ hỗ trợ và bảo hành linh hoạt từ 1 năm đến 3 năm, đảm bảo rằng bạn có sự hỗ trợ và bảo vệ toàn diện cho hệ thống của mình

BẢNG THÔNG SỐ KỸ THUẬT CHI TIẾT

TÊN

THÔNG SỐ KỸ THUẬT

LOẠI MÁY

ThinkPad T14 Gen 5 (Intel)

MÀN HÌNH

  • 14" 2.8K (2880 x 1800) OLED, antiglare / antireflective, 400nits, 120Hz, 100% DCI-P3, Dolby Vision®, Eyesafe® certified low blue light, DisplayHDR 500 True Black
  • 14" 2.2K (2240 x 1400) IPS, antiglare, 300nits, 100% sRGB, TÜV-certified low blue light
  • 14" WUXGA (1920 x 1200) IPS, PrivacyGuard, antiglare, on-cell touchscreen (OCT), 500nits, 100% sRGB
  • 14" WUXGA (1920 x 1200) IPS, antiglare, 400nits, 45% NTSC, Dual Brightness Enhancement Film (DBEF5), Eyesafe® certified low blue light, on-cell touchscreen
  • 14" WUXGA (1920 x 1200) IPS, antiglare, 400nits, 45% NTSC, DBEF5
  • 14" WUXGA (1920 x 1200) IPS, low power, antiglare, 400nits, 100% sRGB, Eyesafe®-certified low blue light

BỘ VI XỬ LÝ

  • Core™ Ultra 5 125H, 14 Cores (4 P-core + 8 E-core + 2 LPE-core), 18 Threads Base Frequency (P-core 1.2GHz / E-core 700MHz / LPE-core 700MHz) Max Frequency (P-core 4.5GHz / E-core 3.6GHz / LPE-core 2.5GHz),18MB Cache  Intel® Arc™ Graphics, Intel® AI Boost
  • Core™ Ultra 5 125U, 12 Cores (2 P-core + 8 E-core + 2 LPE-core), 14 Threads Base Frequency (P-core 1.3GHz / E-core 800MHz / LPE-core 700MHz) Max Frequency (P-core 4.3GHz / E-core 3.6GHz / LPE-core 2.1GHz), 12MB Cache Intel® Graphics Intel® AI Boost
  • Core™ Ultra 5 135H, 14 Cores(4 P-core + 8 E-core + 2 LPE-core), 18 Threads Base Frequency (P-core 1.7GHz / E-core 1.2GHz / LPE-core 700MHz) Max Frequency (P-core 4.6GHz / E-core 3.6GHz / LPE-core 2.5GHz), 18MB Cache Intel® Arc™ Graphics, Intel® AI Boost
  • Core™ Ultra 5 135U, 12 Cores(2 P-core + 8 E-core + 2 LPE-core), 14 Threads Base Frequency (P-core 1.6GHz / E-core 1.1GHz / LPE-core 700MHz) Max Frequency (P-core 4.4GHz / E-core 3.6GHz / LPE-core 2.1GHz), 12MB Cache Intel® Graphics Intel® AI Boost
  • Core™ Ultra 7 155H, 16 CoresCores(6 P-core + 8 E-core + 2 LPE-core) 22 Threads, Base Frequency (P-core 1.4GHz / E-core 900MHz / LPE-core 700MHz) Max Frequency (P-core 4.8GHz / E-core 3.8GHz / LPE-core 2.5GHz), 24MB Cache, Intel® Arc™ Graphics, Intel® AI Boost
  • Core™ Ultra 7 155U, 12 Cores(2 P-core + 8 E-core + 2 LPE-core), 14 Threads Base Frequency (P-core 1.7GHz / E-core 1.2GHz / LPE-core 700MHz) Max Frequency (P-core 4.8GHz / E-core 3.8GHz / LPE-core 2.1GHz), 12MB Cache, Intel® Graphics,  Intel® AI Boost
  • Core™ Ultra 7 165H, 16 Cores(6 P-core + 8 E-core + 2 LPE-core), 22 Threads Base Frequency (P-core 1.4GHz / E-core 900MHz / LPE-core 700MHz) Max Frequency (P-core 5.0GHz / E-core 3.8GHz / LPE-core 2.5GHz), 24MB Cache Intel® Arc™ Graphics, Intel® AI Boost
  • Core™ Ultra 7 165U, 12 Cores(2 P-core + 8 E-core + 2 LPE-core), 14 Threads Base Frequency (P-core 1.7GHz / E-core 1.2GHz / LPE-core 700MHz) Max Frequency (P-core 4.9GHz / E-core 3.8GHz / LPE-core 2.1GHz), 12MB Cache,  Intel® Graphics, Intel® AI Boost

Ô CỨNG

Storage Support

  • One drive, up to 2TB M.2 2280 SSD

Storage Slot

  • One M.2 2280 PCIe® 4.0 x4 slot

BỘ NHỚ RAM

Max Memory

  • Up to 64GB DDR5-5600

Memory Slots

  • Two DDR5 SO-DIMM slots, dual-channel capable

Memory Type

  • DDR5-5600

CARD MÀN HÌNH

  • Intel® Arc™ Graphics (with H Series processor)
  • Intel® Integrated Graphics (with U Series processor)

CARD MẠNG CÓ DÂY & KHÔNG DÂY

  • Intel® WiFi 7
  • Intel® WiFi 6E*
  • 5G sub-6 eSIM**
  • 4G LTE (CAT6 eSIM)**
  • Bluetooth® 5.3 (may be limited by OS)

ÂM THANH & GIAO TIẾP

  • 2 x 2W speakers (user facing)
  • Dolby Audio™
  • Dolby Voice®       
  • Dual-array mics
  • 5.0MP + IR discrete, with privacy shutter, fixed focus
  • 5.0MP, with privacy shutter, fixed focus

CỔNG KẾT NỐI NGOẠI VI

Standard Ports

  • 1x USB-A (USB 5Gbps / USB 3.2 Gen 1)
  • 1x USB-A (USB 5Gbps / USB 3.2 Gen 1), Always On
  • 2x USB-C® (Thunderbolt™ 4 / USB4® 40Gbps), with USB PD 3.0 and DisplayPort™ 2.1
  • 1x HDMI® 2.1, up to 4K/60Hz
  • 1x Headphone / microphone combo jack (3.5mm)
  • 1x Ethernet (RJ-45)

Optional Ports***

  • 1x Smart card reader
  • 1x Nano-SIM card slot (WWAN support models)

PHẦN MỀM

  • Lenovo Commercial Vantage
  • Lenovo View
  • Intel® Unison™
  • ThinkPad TrackPoint Quick Menu

PHẦN MỀM BẢO MẬT

  • Discrete Trusted Platform Module (dTPM) 2.0
  • Intel vPro® Security
  • Intel® Threat Detection Technology 
  • Kensington Nano Security Slot™
  • Microsoft Secured-core PCs
  • PrivacyGuard
  • Self-healing BIOS
  • Smart Power On: match-on-chip (MOC) fingerprint reader integrated with power button
  • Zero-touch login with Microsoft Windows Hello (requires optional IR camera)

MÀU SẮC

  • Eclipse Black (recycled carbon fiber)
  • Luna Grey (recycled aluminum)

NGUỒN & PIN

  • 52.5Whr (customer replaceable unit)
  • 39.3Whr
  • Rapid Charge (60 minutes = 80% capacity) with 65W or higher adapter
  • 45W USB-C® (2-pin) AC adapter, supports PD 3.0, 100-240V, 50-60Hz
  • 45W USB-C® (3-pin) AC adapter, supports PD 3.0, 100-240V, 50-60Hz
  • 65W USB-C® (2-pin) AC adapter, supports PD 3.0, 100-240V, 50-60Hz
  • 65W USB-C® (3-pin) AC adapter, supports PD 3.0, 100-240V, 50-60Hz
  • 65W USB-C® slim (2-pin) AC adapter, supports PD 3.0, 100-240V, 50-60Hz
  • 65W USB-C® slim (3-pin) AC adapter, supports PD 3.0, 100-240V, 50-60Hz

KÍCH THƯỚC & TRỌNG LƯỢNG

  • 17.7mm x 315.9mm x 223.7mm
  • 0.70” x 12.44” x 8.81”
  • Starting at 1.31kg / 2.89lbs

DỊCH VỤ BẢO HÀNH

  • 1-year courier or carry-in service
  • 1-year courier or carry-in with 2-year system board service (Korea only)
  • 1-year limited onsite service
  • 3-year (1-yr battery) courier or carry-in service
  • 3-year (1-yr battery) limited onsite service
  • No base warranty

 

TÊN

THÔNG SỐ KỸ THUẬT

LOẠI MÁY

Máy tính xách tay Lenovo ThinkPad T14 Gen 5 Intel® Core™ Ultra 7 165U vPro®(12 Cores, 14 Threads, E-cores up to 3.80 GHz P-cores up to 4.90 GHz), 32 GB DDR5-5600MHz (SODIMM), 1 TB SSD PCIe Gen4 TLC Opal, 14" WUXGA (1920 x 1200), IPS, Anti-Glare, Non-Touch, 45%NTSC, 400 nits, 60Hz, 5MP RGB with Microphone, Intel® Wi-Fi 6E AX211 2x2 AX vPro® & Bluetooth® 5.1, Fingerprint Reader, 4 Cell Li-Polymer 52.5Wh, Windows 11 Pro 64 English, WARRANTY 3Y Premier Support , vPro Enterprise

MÀN HÌNH

·         14" WUXGA (1920 x 1200) IPS, low power, antiglare, 400nits, 100% sRGB, Eyesafe®-certified low blue light

BỘ VI XỬ LÝ

·         Core™ Ultra 7 165U, 12 Cores(2 P-core + 8 E-core + 2 LPE-core), 14 Threads Base Frequency (P-core 1.7GHz / E-core 1.2GHz / LPE-core 700MHz) Max Frequency (P-core 4.9GHz / E-core 3.8GHz / LPE-core 2.1GHz), 12MB Cache,  Intel® Graphics, Intel® AI Boost

Ô CỨNG

Storage Support

·         1TB M.2 2280 SSD

Storage Slot

·         One M.2 2280 PCIe® 4.0 x4 slot

BỘ NHỚ RAM

Max Memory (64 GB)

·         32 GB DDR5-5600

Memory Slots

·         Two DDR5 SO-DIMM slots, dual-channel capable

Memory Type

·         DDR5-5600

CARD MÀN HÌNH

·         Intel® Arc™ Graphics (with H Series processor)

·         Intel® Integrated Graphics (with U Series processor)

CARD MẠNG CÓ DÂY & KHÔNG DÂY

·         Intel® WiFi 7

·         Intel® WiFi 6E*

·         5G sub-6 eSIM**

·         4G LTE (CAT6 eSIM)**

·         Bluetooth® 5.3 (may be limited by OS)

ÂM THANH & GIAO TIẾP

·         2 x 2W speakers (user facing)

·         Dolby Audio™

·         Dolby Voice®       

·         Dual-array mics

·         5.0MP + IR discrete, with privacy shutter, fixed focus

·         5.0MP, with privacy shutter, fixed focus

CỔNG KẾT NỐI NGOẠI VI

Standard Ports

  • 1x USB-A (USB 5Gbps / USB 3.2 Gen 1)
  • 1x USB-A (USB 5Gbps / USB 3.2 Gen 1), Always On
  • 2x USB-C® (Thunderbolt™ 4 / USB4® 40Gbps), with USB PD 3.0 and DisplayPort™ 2.1
  • 1x HDMI® 2.1, up to 4K/60Hz
  • 1x Headphone / microphone combo jack (3.5mm)
  • 1x Ethernet (RJ-45)

Optional Ports***

  • 1x Smart card reader
  • 1x Nano-SIM card slot (WWAN support models)

PHẦN MỀM

·         Lenovo Commercial Vantage

·         Lenovo View

·         Intel® Unison™

·         ThinkPad TrackPoint Quick Menu

PHẦN MỀM BẢO MẬT

·         Discrete Trusted Platform Module (dTPM) 2.0

·         Intel vPro® Security

·         Intel® Threat Detection Technology 

·         Kensington Nano Security Slot™

·         Microsoft Secured-core PCs

·         PrivacyGuard

·         Self-healing BIOS

·         Smart Power On: match-on-chip (MOC) fingerprint reader integrated with power button

·         Zero-touch login with Microsoft Windows Hello (requires optional IR camera)

MÀU SẮC

·         Eclipse Black (recycled carbon fiber)

·         Luna Grey (recycled aluminum)

NGUỒN & PIN

·         65W USB-C® (2-pin) AC adapter, supports PD 3.0, 100-240V, 50-60Hz

KÍCH THƯỚC & TRỌNG LƯỢNG

·         17.7mm x 315.9mm x 223.7mm

·         0.70” x 12.44” x 8.81”

·         Starting at 1.31kg / 2.89lbs

DỊCH VỤ BẢO HÀNH

·         3-year (1-yr battery) limited onsite service

Sản phẩm đã xem

0₫ 0₫
Facebook Youtube Zalo Top