Giỏ hàng

LENOVO T14S GEN 5 ULTRA 7 165U, 32 GB LPDDR5X, 1 TB SSD, 14" WUXGA , 5MP RGB, 3 CELL 58WH, WINDOWS 11 PRO, WARRANTY 3Y

Thương hiệu: Lenovo
|
Mã SP: LENOVO T14S GEN 5 ULTRA 7 165U, 32 GB LPDDR5X, 1 TB SSD, 14" WUXGA , 5MP RGB, 3 CELL 58WH, WINDOWS 11 PRO
45,800,000₫ 47,200,000₫

Máy tính xách tay Lenovo ThinkPad T14s Gen 5 Intel® Core™ Ultra 7 165U vPro® (12 Cores, 14 Threads, E-cores up to 3.80 GHz P-cores up to 4.90 GHz), 32 GB LPDDR5X-7500MHz (Soldered), 1 TB SSD PCIe Gen4 TLC Opal, 14" WUXGA (1920 x 1200), IPS, Anti-Glare, Non-Touch, 45%NTSC, 400 nits, 60Hz, 5MP RGB with Microphone, Intel® Wi-Fi 6E AX211 2x2 AX vPro® & Bluetooth® 5.1, Fingerprint Reader, 3 Cell Li-Polymer 58Wh, Windows 11 Pro 64 English, WARRANTY 3Y Premier Support, vPro Enterprise

Tiêu đề
Hotline hỗ trợ bán hàng: (028) 38683834; 0931785577
|
Số lượng

 

Trong thế giới công nghệ ngày nay, việc chọn một chiếc laptop phù hợp không chỉ là việc chọn một sản phẩm, mà còn là việc chọn một đối tác đồng hành trong hành trình sáng tạo và thành công của bạn. Với sứ mệnh mang lại sức mạnh và linh hoạt cho người dùng, Lenovo tự hào giới thiệu ThinkPad T14s Gen 5 (14″ Intel) - sự kết hợp hoàn hảo giữa hiệu suất vượt trội, thiết kế tinh tế và tính bảo mật hàng đầu.

Khai Thác Tiềm Năng Vô Hạn Với Sức Mạnh Tối Ưu

ThinkPad T14s Gen 5 là chiếc laptop được trang bị sức mạnh tối ưu nhờ bộ vi xử lý Intel® Core™ Ultra, mang đến năng suất vượt trội thông qua công nghệ trí tuệ nhân tạo (AI). Đây là sự lựa chọn hoàn hảo cho những ai cần một thiết bị hiệu suất cao để sử dụng chuyên nghiệp.

Thiết Kế Mỏng Nhẹ, Hiệu Suất Mạnh Mẽ

Với màn hình 14 inch, ThinkPad T14s Gen 5 tự hào có thiết kế siêu mỏng và nhẹ, dễ dàng mang theo bên mình mà không lo cồng kềnh. Dù có kích thước nhỏ gọn, chiếc laptop này vẫn đảm bảo hiệu suất vượt trội, phù hợp cho công việc chuyên nghiệp và đòi hỏi cao.

Tùy Chỉnh và Nâng Cấp Dễ Dàng

Điều đặc biệt ở ThinkPad T14s Gen 5 là khả năng tùy chỉnh và nâng cấp dễ dàng. Người dùng có thể điều chỉnh các cấu hình phần cứng theo nhu cầu công việc, đảm bảo máy luôn đáp ứng được mọi yêu cầu của bạn.

Tối Ưu Hiệu Suất Làm Việc Hằng Ngày

Máy còn được cải thiện thiết kế tản nhiệt và tuổi thọ pin, giúp nâng cao hiệu suất làm việc hàng ngày. Hệ thống tản nhiệt hiệu quả giữ cho máy luôn mát mẻ, hoạt động ổn định ngay cả khi phải xử lý các tác vụ nặng. Bên cạnh đó, pin có tuổi thọ lâu dài, giúp bạn yên tâm làm việc mà không cần lo lắng về vấn đề sạc pin liên tục.

Nâng Cao Năng Suất Với Hiệu Suất Đỉnh Cao

ThinkPad T14s Gen 5 mang đến sự bùng nổ về năng suất nhờ bộ vi xử lý Intel® Core™ Ultra. Máy tính xách tay này còn được trang bị đồ họa Intel® Arc™, giúp bạn nâng cao khả năng sáng tạo hoặc thiết kế với độ rõ nét tuyệt đối. Các tính năng tích hợp AI như làm mờ nền, tập trung giọng nói và tự động căn khung giúp cải thiện sự hiện diện của bạn trong các cuộc họp video, mang lại tương tác tốt hơn.

Hình Ảnh — Sáng Hơn & Nâng Cấp Hơn

Thưởng thức chất lượng nội dung tuyệt vời trên màn hình 14 inch của ThinkPad T14s Gen 5 với tùy chọn hiển thị lên đến 2.8k OLED. Giải pháp quang học 3M cải thiện hiệu quả hiển thị, tối ưu hóa độ sáng và mức tiêu thụ điện năng. Chứng nhận Eyesafe® và TÜV Low Blue Light giúp ngăn ngừa mỏi mắt, bảo vệ sức khỏe thị lực của bạn. Với thiết kế mỏng và các tùy chọn màu sắc phong phú như Eclipse Black và Luna Grey, ThinkPad T14s Gen 5 vừa đẹp mắt vừa hiện đại.

Bàn Phím và TrackPad Được Cải Tiến

ThinkPad T14s Gen 5 được trang bị bàn phím mới với các dấu hiệu xúc giác giúp dễ dàng nhận diện các phím quan trọng. TrackPad lớn hơn bao giờ hết, và chỉ cần chạm đúp vào TrackPoint Quick Menu là bạn có thể mở menu tùy chỉnh cài đặt. Ngoài ra, Thanh Giao Tiếp trên nắp trên cùng với camera 5MP và micro khử tiếng ồn giúp nâng cao hiệu suất công việc hàng ngày của bạn.

Hiệu Năng Tùy Biến, Độ Bền Tốt Hơn

Máy tính xách tay ThinkPad T14s Gen 5 linh hoạt thích ứng với nhu cầu công việc của bạn nhờ hệ thống pin cải tiến. Thiết kế nhiệt tiên tiến với hai quạt và các khe thoát khí sau được bố trí hợp lý đảm bảo hiệu quả làm mát tối ưu. Máy đã được kiểm tra theo tiêu chuẩn MIL-STD-810H cho độ bền cao cấp và được chứng nhận ENERGY STAR® 8.0 để đảm bảo tiết kiệm năng lượng.

Yên Tâm Với Bảo Mật Thông Minh

ThinkPad T14s Gen 5 cung cấp các tính năng bảo mật mạnh mẽ, bao gồm xác thực sinh trắc học với cảm biến vân tay và nhận diện khuôn mặt để đăng nhập nhanh chóng và an toàn. ThinkShield, bộ bảo mật toàn diện của chúng tôi, đảm bảo mã hóa dữ liệu thông qua Mô-đun Nền tảng Đáng tin cậy Riêng (dTPM). Để bảo vệ thêm, máy còn có màn trập bảo mật webcam.

KẾT LUẬN

Trong cuộc sống hiện đại, sự đa dạng và linh hoạt là chìa khóa để thành công. Lenovo ThinkPad T14s Gen 5 không chỉ là một chiếc laptop thông thường, mà còn là một công cụ mạnh mẽ, giúp bạn mở ra cánh cửa của tiềm năng và sự sáng tạo không giới hạn. Với hiệu suất mạnh mẽ, tính di động, và tính bảo mật cao cấp, sản phẩm này là sự lựa chọn lý tưởng cho người dùng doanh nghiệp, sáng tạo và cá nhân đòi hỏi sự hoàn hảo và linh hoạt trong mọi lĩnh vực. ThinkPad T14s Gen 5 - Mở ra cánh cửa của tiềm năng, đồng hành cùng bạn trên mọi hành trình.

THÔNG SỐ KỸ THUẬT & TÙY CHỌN.

Bộ Vi Xử Lý

  • Lên đến Intel® Core™ Ultra 7 H28 / U15, với công nghệ Intel vPro® và Evo™ Edition, đảm bảo hiệu suất mạnh mẽ và tiết kiệm năng lượng.

Hệ Điều Hành

  • Windows 11 Pro – Lenovo khuyến nghị Windows 11 Pro cho doanh nghiệp
  • Windows 11 Home
  • Ubuntu® Linux® cho những người ưa thích mã nguồn mở.

Đồ Họa

  • Intel® Arc™ Graphics (kèm theo bộ vi xử lý H Series) cho hiệu năng đồ họa cao.
  • Intel® Integrated Graphics (kèm theo bộ vi xử lý U Series) phù hợp với nhu cầu sử dụng hàng ngày.

Bộ Nhớ

  • Lên đến 64GB LPDDR5X, SODIMM (6400MHz), với bộ nhớ thực tế được cài đặt là 7500MHz nhưng chạy ở tốc độ 6400MHz do giới hạn của nền tảng.

Lưu Trữ

  • Lên đến 2TB M.2 PCIe Gen 4 x 4 SSD, 2280 compatible, đảm bảo tốc độ đọc/ghi dữ liệu nhanh chóng và dung lượng lưu trữ lớn.

PIN

  • Dung lượng 58Whr với công nghệ Rapid Charge, sạc 80% dung lượng trong 60 phút với bộ sạc 65W hoặc cao hơn, đảm bảo thời gian sử dụng lâu dài và tiện lợi cho người dùng di động.

Âm Thanh

  • 2 loa 2W (hướng người dùng), mang đến âm thanh sống động.
  • Hỗ trợ Dolby Audio™ và Dolby Voice® cho trải nghiệm âm thanh và hội thoại chất lượng cao.
  • Micro kép, giúp thu âm rõ ràng và khử tiếng ồn.

Camera

  • ThinkPad T14s Gen 5 được trang bị camera 5MP RGB và hồng ngoại (IR), cung cấp khả năng nhận diện khuôn mặt và bảo mật tốt hơn. Cả hai phiên bản camera 5MP RGB và 5MP RGB + IR đều có màn trập bảo mật webcam, giúp bảo vệ quyền riêng tư của bạn khỏi các truy cập trái phép.

Kết Nối

  • ThinkPad T14s Gen 5 hỗ trợ đa dạng cổng kết nối và khe cắm, giúp tăng cường khả năng tương thích và tiện lợi cho người dùng:

Cổng/Khe Cắm

  • 2 x USB-C Thunderbolt™ 4, tốc độ 40Gbps, cung cấp khả năng truyền dữ liệu nhanh chóng và hỗ trợ nhiều thiết bị ngoại vi.
  • 2 x USB-A, tốc độ 5Gbps, tương thích với nhiều thiết bị USB hiện có.
  • 1 x HDMI® 2.1, hỗ trợ độ phân giải lên đến 4K@60Hz, cho trải nghiệm hiển thị hình ảnh chất lượng cao.
  • 1 x Cổng kết hợp tai nghe/microphone, thuận tiện cho việc gọi điện và nghe nhạc.
  • 1 x Khe cắm Nano SIM tùy chọn, hỗ trợ kết nối mạng di động.
  • 1 x Đầu đọc thẻ thông minh tùy chọn, tăng cường bảo mật cho thiết bị.

Kết Nối Không Dây

WiFi

  • Intel® WiFi 7, đảm bảo tốc độ và độ ổn định cao.
  • Intel® WiFi 6E*, hỗ trợ băng tần 6GHz, cung cấp tốc độ nhanh hơn và độ trễ thấp hơn. Tuy nhiên, hoạt động của WiFi 6E phụ thuộc vào hỗ trợ của hệ điều hành, các thiết bị mạng (router/AP/gateway) và các chứng nhận quy định khu vực.

Di Động

  • 5G LTE** (chỉ có ở phiên bản màu Eclipse Black), mang lại tốc độ kết nối siêu nhanh, giúp bạn luôn kết nối ngay cả khi di chuyển.
  • 4G LTE (CAT6)** (chỉ có ở phiên bản màu Eclipse Black), cung cấp kết nối di động đáng tin cậy.
  • Tính khả dụng của WWAN tùy chọn thay đổi theo khu vực và phải được cấu hình tại thời điểm mua; yêu cầu nhà cung cấp dịch vụ mạng.

Bluetooth

  • Bluetooth® 5.3, đảm bảo kết nối nhanh chóng và ổn định với các thiết bị ngoại vi không dây như tai nghe, chuột, bàn phím.

Hỗ Trợ Docking

  • USB-C 3.0 dock, cho phép kết nối nhanh chóng với các thiết bị ngoại vi thông qua cổng USB-C.
  • USB-C Thunderbolt™ 4 dock, cung cấp khả năng truyền dữ liệu và kết nối nhanh chóng với nhiều thiết bị cùng lúc, đảm bảo hiệu suất cao.

Màn Hình

ThinkPad T14s Gen 5 cung cấp nhiều tùy chọn màn hình cao cấp, đáp ứng đa dạng nhu cầu sử dụng từ công việc đến giải trí:

  • Màn Hình OLED 2.8K Độ phân giải: 2880 x 1800 Công nghệ: OLED Độ sáng: 400 nits Tần số quét: 120Hz Phủ màu: 100% DCI-P3 Tính năng: chống lóa, chống phản chiếu, chống vết bẩn, DisplayHDR 500 True Black, chứng nhận Eyesafe® giảm ánh sáng xanh, hỗ trợ Dolby Vision®
  • Màn Hình WUXGA IPS (On-cell Touchscreen) Độ phân giải: 1920 x 1200 Công nghệ: IPS Độ sáng: 400 nits Phủ màu: 45% NTSC Tính năng: chống lóa, film tăng cường độ sáng 3M (DBEF5), màn hình cảm ứng on-cell
  • Màn Hình WUXGA IPS Độ phân giải: 1920 x 1200 Công nghệ: IPS Độ sáng: 400 nits Phủ màu: 45% NTSC Tính năng: chống lóa, film tăng cường độ sáng 3M (DBEF5)
  • Màn Hình WUXGA IPS (PrivacyGuard) Độ phân giải: 1920 x 1200 Công nghệ: IPS Độ sáng: 500 nits Phủ màu: 100% sRGB Tính năng: chống lóa, màn hình cảm ứng on-cell, PrivacyGuard
  • Màn Hình WUXGA IPS (Low-power) Độ phân giải: 1920 x 1200 Công nghệ: IPS Độ sáng: 400 nits Phủ màu: 100% sRGB Tính năng: chống lóa, chứng nhận Eyesafe® giảm ánh sáng xanh

Kích Thước và Trọng Lượng

Màu Eclipse Black

  • Kích thước (C x R x D): 16.9mm x 313.6mm x 219.4mm / 0.67″ x 12.3″ x 8.6″

Màu Luna Grey

  • Kích thước (C x R x D): 16.6mm x 313.6mm x 219.4mm / 0.65″ x 12.3″ x 8.6″

Trọng lượng

  • Bắt đầu từ: 1.24kg / 2.73lbs

Bàn Phím và TrackPad

  • Tùy chọn: Đèn nền với ánh sáng LED trắng
  • TrackPoint kép: Điều hướng con trỏ hoặc nhấp đúp để mở Menu Nhanh TrackPoint
  • Chống tràn
  • TrackPad với 3 nút (120mm / 4.72″)
  • Bàn phím ThinkPad TrackPoint (hành trình phím 1.5mm)

Màu Sắc

  • Eclipse Black: Sợi carbon tái chế
  • Luna Grey: Nhôm tái chế

Chứng Nhận / Đăng Ký

  • Chứng nhận ENERGY STAR® 8.0
  • EPEAT® Gold (nơi áp dụng)
  • Chứng nhận TCO 9.0
  • Chứng nhận Eyesafe® cho ánh sáng xanh thấp

Bảo Mật

ThinkPad T14s Gen 5 được trang bị các tính năng bảo mật tiên tiến, đảm bảo an toàn dữ liệu và thông tin cá nhân của người dùng:

  • Discrete Trusted Platform Module (dTPM) 2.0: Bảo vệ dữ liệu quan trọng với một mô-đun TPM riêng biệt.
  • Intel vPro® Security: Tích hợp các tính năng bảo mật của Intel vPro®, giúp quản trị viên IT kiểm soát và bảo vệ hệ thống một cách hiệu quả.
  • Intel® Threat Detection Technology: Phát hiện và phản ứng với các mối đe dọa mạng và tấn công kỹ thuật số một cách nhanh chóng.
  • Kensington Nano Security Slot™: Cho phép người dùng kết nối dây an ninh để bảo vệ máy tính khỏi mất cắp.
  • Microsoft Secured-core PCs: Hỗ trợ tiêu chuẩn bảo mật cao cấp của Microsoft cho các PC như ThinkPad T14s Gen 5.
  • PrivacyGuard (phụ thuộc vào màn hình): Bảo vệ thông tin cá nhân trên màn hình với tính năng PrivacyGuard.
  • Self-healing BIOS: Tính năng tự sửa chữa BIOS giúp phục hồi hệ thống khi có sự cố hoặc tấn công.
  • Smart Power On: Đọc vân tay tích hợp với nút nguồn giúp người dùng mở máy một cách nhanh chóng và bảo mật.
  • Zero-touch login with Microsoft Windows Hello (yêu cầu camera IR tùy chọn): Đăng nhập mà không cần chạm vào màn hình bằng công nghệ nhận diện khuôn mặt của Windows Hello.

Phần Mềm Được Cài Đặt Sẵn

  • Lenovo Commercial Vantage: Cung cấp công cụ quản lý và hỗ trợ cho người dùng doanh nghiệp.
  • Lenovo View: Cung cấp thông tin chi tiết về hệ thống và sức khỏe của máy tính để giúp người dùng hiểu rõ hơn về trạng thái của thiết bị.
  • Intel® Unison™: Cung cấp các tính năng bảo mật và quản lý dữ liệu từ Intel.
  • ThinkPad TrackPoint Quick Menu: Điều chỉnh và tùy chỉnh cài đặt TrackPoint một cách dễ dàng.

Trong Hộp

  • ThinkPad T14s Gen 5 (14″ Intel) laptop
  • Bộ sạc USB-C 65W, đầu nhỏ hoặc USB-C (65W hỗ trợ Rapid Charge)
  • Hướng dẫn nhanh

BẢNG THÔNG SỐ KỸ THUẬT CHI TIẾT

TÊN

THÔNG SỐ KỸ THUẬT

LOẠI MÁY

LENOVO ThinkPad T14s Gen 5 (14″ Intel)

MÀN HÌNH

  • 14" 2.8K (2880 x 1800) OLED, antiglare / antireflective, 400nits, 120Hz, 100% DCI-P3, Dolby Vision®, Eyesafe® certified low blue light, DisplayHDR 500 True Black
  • 14" 2.2K (2240 x 1400) IPS, antiglare, 300nits, 100% sRGB, TÜV-certified low blue light
  • 14" WUXGA (1920 x 1200) IPS, PrivacyGuard, antiglare, on-cell touchscreen (OCT), 500nits, 100% sRGB
  • 14" WUXGA (1920 x 1200) IPS, antiglare, 400nits, 45% NTSC, Dual Brightness Enhancement Film (DBEF5), Eyesafe® certified low blue light, on-cell touchscreen
  • 14" WUXGA (1920 x 1200) IPS, antiglare, 400nits, 45% NTSC, DBEF5
  • 14" WUXGA (1920 x 1200) IPS, low power, antiglare, 400nits, 100% sRGB, Eyesafe®-certified low blue light

BỘ VI XỬ LÝ

  • Core™ Ultra 5 125H, 14 Cores (4 P-core + 8 E-core + 2 LPE-core), 18 Threads Base Frequency (P-core 1.2GHz / E-core 700MHz / LPE-core 700MHz) Max Frequency (P-core 4.5GHz / E-core 3.6GHz / LPE-core 2.5GHz),18MB Cache  Intel® Arc™ Graphics, Intel® AI Boost
  • Core™ Ultra 5 125U, 12 Cores (2 P-core + 8 E-core + 2 LPE-core), 14 Threads Base Frequency (P-core 1.3GHz / E-core 800MHz / LPE-core 700MHz) Max Frequency (P-core 4.3GHz / E-core 3.6GHz / LPE-core 2.1GHz), 12MB Cache Intel® Graphics Intel® AI Boost
  • Core™ Ultra 5 135H, 14 Cores(4 P-core + 8 E-core + 2 LPE-core), 18 Threads Base Frequency (P-core 1.7GHz / E-core 1.2GHz / LPE-core 700MHz) Max Frequency (P-core 4.6GHz / E-core 3.6GHz / LPE-core 2.5GHz), 18MB Cache Intel® Arc™ Graphics, Intel® AI Boost
  • Core™ Ultra 5 135U, 12 Cores(2 P-core + 8 E-core + 2 LPE-core), 14 Threads Base Frequency (P-core 1.6GHz / E-core 1.1GHz / LPE-core 700MHz) Max Frequency (P-core 4.4GHz / E-core 3.6GHz / LPE-core 2.1GHz), 12MB Cache Intel® Graphics Intel® AI Boost
  • Core™ Ultra 7 155H, 16 CoresCores(6 P-core + 8 E-core + 2 LPE-core) 22 Threads, Base Frequency (P-core 1.4GHz / E-core 900MHz / LPE-core 700MHz) Max Frequency (P-core 4.8GHz / E-core 3.8GHz / LPE-core 2.5GHz), 24MB Cache, Intel® Arc™ Graphics, Intel® AI Boost
  • Core™ Ultra 7 155U, 12 Cores(2 P-core + 8 E-core + 2 LPE-core), 14 Threads Base Frequency (P-core 1.7GHz / E-core 1.2GHz / LPE-core 700MHz) Max Frequency (P-core 4.8GHz / E-core 3.8GHz / LPE-core 2.1GHz), 12MB Cache, Intel® Graphics,  Intel® AI Boost
  • Core™ Ultra 7 165H, 16 Cores(6 P-core + 8 E-core + 2 LPE-core), 22 Threads Base Frequency (P-core 1.4GHz / E-core 900MHz / LPE-core 700MHz) Max Frequency (P-core 5.0GHz / E-core 3.8GHz / LPE-core 2.5GHz), 24MB Cache Intel® Arc™ Graphics, Intel® AI Boost
  • Core™ Ultra 7 165U, 12 Cores(2 P-core + 8 E-core + 2 LPE-core), 14 Threads Base Frequency (P-core 1.7GHz / E-core 1.2GHz / LPE-core 700MHz) Max Frequency (P-core 4.9GHz / E-core 3.8GHz / LPE-core 2.1GHz), 12MB Cache,  Intel® Graphics, Intel® AI Boost

Ô CỨNG

Storage Support

  • One drive, up to 2TB M.2 2280 SSD

Storage Slot

  • One M.2 2280 PCIe® 4.0 x4 slot

BỘ NHỚ RAM

Max Memory (64 GB)

  • • 16GB soldered memory, not upgradable
  • • 32GB soldered memory, not upgradable
  • • 64GB soldered memory, not upgradable

Memory Slots

  • Memory soldered to systemboard, no slots, dual-channel

Memory Type

  • LPDDR5x-7467[1]

CARD MÀN HÌNH

  • Intel® Arc™ Graphics (with H Series processor)
  • Intel® Integrated Graphics (with U Series processor)

CARD MẠNG CÓ DÂY & KHÔNG DÂY

WLAN + Bluetooth®**

  • Intel® Wi-Fi® 6E AX211, 802.11ax 2x2 Wi-Fi® + Bluetooth® 5.3[3] •
  • Intel® Wi-Fi® 7 BE200, 802.11be 2x2 Wi-Fi® + Bluetooth® 5.3 (Bluetooth® 5.4 hardware ready)[4] •

WWAN**

  • Wireless WAN upgradable to 4G (with antenna ready)
  • Wireless WAN upgradable to 4G or 5G (with antenna ready)
  • Quectel EM061K-GL, 4G LTE CAT6, M.2 Card, with embedded eSIM functionality
  • Quectel RM520N

ÂM THANH & GIAO TIẾP

Audio Chip

  • High Definition (HD) Audio, Realtek® ALC3287 codec

Speakers

  • Stereo speakers, 2W x2, Dolby Audio™
  • Microphone
  • Dual-microphone array, 360° far-field, Dolby Voice®

Camera**

  • 5.0MP + IR discrete, with privacy shutter, fixed focus
  • 5.0MP, with privacy shutter, fixed focus

CỔNG KẾT NỐI NGOẠI VI

Standard Ports

  • 1x USB-A (USB 5Gbps / USB 3.2 Gen 1)
  • 1x USB-A (USB 5Gbps / USB 3.2 Gen 1), Always On
  • 2x USB-C® (Thunderbolt™ 4 / USB4® 40Gbps), with USB PD 3.0 and DisplayPort™ 2.1
  • 1x HDMI® 2.1, up to 4K/60Hz
  • 1x Headphone / microphone combo jack (3.5mm)

Optional Ports***

  • 1x Smart card reader
  • 1x Nano-SIM card slot (WWAN support models)

PHẦN MỀM

  • Lenovo Commercial Vantage
  • Lenovo View
  • Intel® Unison™
  • ThinkPad TrackPoint Quick Menu

PHẦN MỀM BẢO MẬT

  • Discrete Trusted Platform Module (dTPM) 2.0
  • Intel vPro® Security
  • Intel® Threat Detection Technology
  • Kensington Nano Security Slot™
  • Microsoft Secured-core PCs
  • PrivacyGuard (dependent upon display)
  • Self-healing BIOS
  • Smart Power On: match-on-chip (MOC) fingerprint reader integrated with power button
  • Zero-touch login with Microsoft Windows Hello (requires optional IR camera)

Security Chip

  • Discrete TPM 2.0, TCG certified, FIPS 140-2 certified

Physical Locks

  • Kensington® Nano Security Slot™, 2.5 x 6 mm

Smart Card Reader

  • Smart card reader
  • No smart card reader

Fingerprint Reader

  • Touch style fingerprint reader integrated in power button, match-on-chip
  • No fingerprint reader

BIOS Security

  • Power-on password
  • Supervisor password
  • System management password
  • NVMe® password
  • FIDO (Fast Identity Online) authentication
  • Certificate based BIOS authentication
  • Self-healing BIOS

Other Security

  • (Optional) IR camera for Windows® Hello (facial recognition)
  • (Optional) Camera privacy shutter
  • (Optional) Privacy Guard with Privacy Alert
  • Ultrasonic Human Presence Detection (IR camera models)[1]

MÀU SẮC

  • Elclipse Black (recycled carbon fiber)
  • Luna Grey (recycled aluminum)

NGUỒN & PIN

  • 52.5Whr (customer replaceable unit)
  • 39.3Whr
  • Rapid Charge (60 minutes = 80% capacity) with 65W or higher adapter
  • 45W USB-C® (2-pin) AC adapter, supports PD 3.0, 100-240V, 50-60Hz
  • 45W USB-C® (3-pin) AC adapter, supports PD 3.0, 100-240V, 50-60Hz
  • 65W USB-C® (2-pin) AC adapter, supports PD 3.0, 100-240V, 50-60Hz
  • 65W USB-C® (3-pin) AC adapter, supports PD 3.0, 100-240V, 50-60Hz
  • 65W USB-C® slim (2-pin) AC adapter, supports PD 3.0, 100-240V, 50-60Hz
  • 65W USB-C® slim (3-pin) AC adapter, supports PD 3.0, 100-240V, 50-60Hz

KÍCH THƯỚC & TRỌNG LƯỢNG

Eclipse Black

  • 16.9mm x 313.6mm x 219.4mm / 0.67″ x 12.3″ x 8.6″
  • Luna Grey
  • 16.6mm x 313.6mm x 219.4mm / 0.65″ x 12.3″ x 8.6″

Weight

  • Starting at 1.24kg /2.73lbs

DỊCH VỤ BẢO HÀNH

  • 1-year courier or carry-in service
  • 1-year courier or carry-in with 2-year system board service (Korea only)
  • 1-year limited onsite service
  • 3-year (1-yr battery) courier or carry-in service
  • 3-year (1-yr battery) limited onsite service
  • No base warranty

 

TÊN

THÔNG SỐ KỸ THUẬT

LOẠI MÁY

Máy tính xách tay Lenovo ThinkPad T14s Gen 5 Intel® Core™ Ultra 7 165U vPro®(12 Cores, 14 Threads, E-cores up to 3.80 GHz P-cores up to 4.90 GHz), 32 GB LPDDR5X-7500MHz(Soldered), 1 TB SSD PCIe Gen4 TLC Opal, 14" WUXGA (1920 x 1200), IPS, Anti-Glare, Non-Touch, 45%NTSC, 400 nits, 60Hz, 5MP RGB with Microphone, Intel® Wi-Fi 6E AX211 2x2 AX vPro® & Bluetooth® 5.1, Fingerprint Reader, 3 Cell Li-Polymer 58Wh, Windows 11 Pro 64 English, WARRANTY 3Y Premier Support, vPro Enterprise

MÀN HÌNH

·         14" WUXGA (1920 x 1200) IPS, low power, antiglare, 400nits, 100% sRGB, Eyesafe®-certified low blue light

BỘ VI XỬ LÝ

·         Core™ Ultra 7 165U, 12 Cores(2 P-core + 8 E-core + 2 LPE-core), 14 Threads Base Frequency (P-core 1.7GHz / E-core 1.2GHz / LPE-core 700MHz) Max Frequency (P-core 4.9GHz / E-core 3.8GHz / LPE-core 2.1GHz), 12MB Cache,  Intel® Graphics, Intel® AI Boost

Ô CỨNG

Storage Support

·         1TB M.2 2280 SSD

Storage Slot

·         One M.2 2280 PCIe® 4.0 x4 slot

BỘ NHỚ RAM

Max Memory (64 GB)

·         32GB soldered memory, not upgradable

Memory Slots

·         Memory soldered to systemboard, no slots, dual-channel

Memory Type

·         LPDDR5x-7467

CARD MÀN HÌNH

·         Intel® Arc™ Graphics (with H Series processor)

·         Intel® Integrated Graphics (with U Series processor)

CARD MẠNG CÓ DÂY & KHÔNG DÂY

WLAN + Bluetooth®**

·         Intel® Wi-Fi® 6E AX211, 802.11ax 2x2 Wi-Fi® + Bluetooth® 5.3[3] •

·         Intel® Wi-Fi® 7 BE200, 802.11be 2x2 Wi-Fi® + Bluetooth® 5.3 (Bluetooth® 5.4 hardware ready)[4] •

WWAN**

·         Wireless WAN upgradable to 4G (with antenna ready)

·         Wireless WAN upgradable to 4G or 5G (with antenna ready)

·         Quectel EM061K-GL, 4G LTE CAT6, M.2 Card, with embedded eSIM functionality

·         Quectel RM520N

ÂM THANH & GIAO TIẾP

Audio Chip

·         High Definition (HD) Audio, Realtek® ALC3287 codec

Speakers

·         Stereo speakers, 2W x2, Dolby Audio™

·         Microphone

·         Dual-microphone array, 360° far-field, Dolby Voice®

Camera**

·         5.0MP + IR discrete, with privacy shutter, fixed focus

·         5.0MP, with privacy shutter, fixed focus

CỔNG KẾT NỐI NGOẠI VI

Standard Ports

·         1x USB-A (USB 5Gbps / USB 3.2 Gen 1)

·         1x USB-A (USB 5Gbps / USB 3.2 Gen 1), Always On

·         2x USB-C® (Thunderbolt™ 4 / USB4® 40Gbps), with USB PD 3.0 and DisplayPort™ 2.1

·         1x HDMI® 2.1, up to 4K/60Hz

·         1x Headphone / microphone combo jack (3.5mm)

Optional Ports***

·         1x Smart card reader

  • 1x Nano-SIM card slot (WWAN support models)

PHẦN MỀM

·         Lenovo Commercial Vantage

·         Lenovo View

·         Intel® Unison™

·         ThinkPad TrackPoint Quick Menu

PHẦN MỀM BẢO MẬT

·         Discrete Trusted Platform Module (dTPM) 2.0

·         Intel vPro® Security

·         Intel® Threat Detection Technology

·         Kensington Nano Security Slot™

·         Microsoft Secured-core PCs

·         PrivacyGuard (dependent upon display)

·         Self-healing BIOS

·         Smart Power On: match-on-chip (MOC) fingerprint reader integrated with power button

·         Zero-touch login with Microsoft Windows Hello (requires optional IR camera)

Security Chip

·         Discrete TPM 2.0, TCG certified, FIPS 140-2 certified

Physical Locks

·         Kensington® Nano Security Slot™, 2.5 x 6 mm

Smart Card Reader

·         Smart card reader

·         No smart card reader

Fingerprint Reader

·         Touch style fingerprint reader integrated in power button, match-on-chip

·         No fingerprint reader

BIOS Security

·         Power-on password

·         Supervisor password

·         System management password

·         NVMe® password

·         FIDO (Fast Identity Online) authentication

·         Certificate based BIOS authentication

·         Self-healing BIOS

Other Security

·         (Optional) IR camera for Windows® Hello (facial recognition)

·         (Optional) Camera privacy shutter

·         (Optional) Privacy Guard with Privacy Alert

·         Ultrasonic Human Presence Detection (IR camera models)[1]

MÀU SẮC

·         Elclipse Black (recycled carbon fiber)

·         Luna Grey (recycled aluminum)

NGUỒN & PIN

·         52.5Whr (customer replaceable unit)

·         65W USB-C® slim (3-pin) AC adapter, supports PD 3.0, 100-240V, 50-60Hz

KÍCH THƯỚC & TRỌNG LƯỢNG

Eclipse Black

·         16.9mm x 313.6mm x 219.4mm / 0.67″ x 12.3″ x 8.6″

·         Luna Grey

·         16.6mm x 313.6mm x 219.4mm / 0.65″ x 12.3″ x 8.6″

Weight

·         Starting at 1.24kg /2.73lbs

DỊCH VỤ BẢO HÀNH

·         3-year (1-yr battery) limited onsite service

Sản phẩm đã xem

0₫ 0₫
Facebook Youtube Zalo Top