Máy in HP Color LaserJet Pro M254nw (T6B59A)
Tổng quan
Gây ấn tượng với màu sắc và tăng hiệu quả. Đạt được tốc độ in hai mặt và Thời gian In Trang Đầu (FPOT) nhanh nhất so với các sản phẩm cùng loại.12 An tâm với các giải pháp bảo mật trực quan, tạo ra bản in màu sắc tuyệt vời dễ dàng in từ thiết bị di động.
Máy in sử dụng tính năng bảo mật động. Chỉ sử dụng với hộp mực có chip chính hãng của HP. Hộp mực sử dụng chip không phải của HP có thể không hoạt động, và những hộp mực đang hoạt động hôm nay có thể không hoạt động trong tương lai
Tăng hiệu quả nhờ khả năng in màu nhanh
Tốc độ in hai mặt và Thời gian In Trang Đầu (FPOT) nhanh nhất.
In hai mặt tự động và tần suất thay giấy ít hơn nhờ một khay giấy có sức chứa 250 tờ.
Dễ dàng quản lý các tác vụ trên thiết bị nhờ một màn hình cảm ứng trực quan. In tài liệu ngay từ ổ đĩa USB.
Dễ dàng in và quét trên thiết bị di động – ứng dụng HP Smart
Có được thiết lập đơn giản, đồng thời in ấn và scan từ điện thoại của bạn với ứng dụng HP Smart.
Tự tin với kết nối của bạn nhờ hiệu suất ổn định của Wi-Fi® băng tần kép.
Kết nối điện thoại thông minh hoặc máy tính bảng trực tiếp với máy in – và dễ dàng in mà không cần truy cập mạng.
Thêm. Số trang in, Hiệu suất và Bảo mật.
Tự tin với màu sắc chất lượng cao và nhiều trang hơn nhờ các Hộp mực in laser HP Chính hãng sử dụng công nghệ JetIntelligence.
Mất ít thời gian hơn thay mực hơn nhờ các tùy chọn hộp mực năng suất cao.
Máy in này phát hiện, dừng và đưa ra thông báo về các vi phạm bảo mật.
Thông số
Chức năng |
In màu |
Công nghệ |
Laser |
In 2 mặt |
Thủ công |
Tốc độ in |
Lên đến 21 trang/phút A4 |
Trang đầu tiên |
10,7 giây (đen), 12,1 giây (màu) |
Chu kỳ hoạt động (tháng) |
Lên đến 40.000 trang |
Khối lượng trang khuyến nghị (tháng) |
150 đến 250 trang |
Độ phân giải |
600 x 600 dpi |
Tốc độ bộ xử lý |
800 MHz |
Bộ nhớ |
128 MB |
Ngôn ngữ |
HP PCL 6, HP PCL 5c, mô phỏng mức 3 postscript HP, PCLm, PDF, URF |
Màn hình |
Màn hình LCD đồ họa 2 dòng |
Kết nối |
Cổng USB 2.0 Tốc độ Cao; cổng mạng Ethernet 10/100Base-TX Nhanh tích hợp sẵn; 802.11n 2.4/5GHz không dây |
Mực |
4 hộp (đen, lục lam, đỏ tươi, vàng) Hộp mực in LaserJet Màu đen HP 202A (năng suất ~1400 trang) CF500A; Hộp mực in LaserJet Màu lục lam HP 202A (năng suất ~1300 trang) CF501A; Hộp mực in LaserJet Màu vàng HP 202A (năng suất ~1300 trang) CF502A; Hộp mực in LaserJet Màu đỏ HP 202A (năng suất ~1300 trang) CF503A; Hộp mực in LaserJet Màu đen HP 202X (năng suất ~3200 trang) CF500X; Hộp mực in LaserJet Màu lục lam HP 202X (năng suất ~2500 trang) CF501X; Hộp mực in LaserJet Màu vàng HP 202X (năng suất ~2500 trang) CF502X; Hộp mực in LaserJet Đỏ tương HP 202X (năng suất ~2500 trang) CF503X; Hộp mực in LaserJet Màu đen HP 203A (năng suất ~1400 trang) CF540A; Hộp mực in LaserJet Màu lục lam HP 203A (năng suất ~1300 trang) CF541A; Hộp mực in LaserJet Màu vàng HP 203A (năng suất ~1300 trang) CF542A; Hộp mực in LaserJet Màu đỏ HP 203A (năng suất ~1300 trang) CF543A; Hộp mực in LaserJet Màu đen HP 203X (năng suất ~3200 trang) CF540X; Hộp mực in LaserJet Màu lục lam HP 203X (năng suất ~2500 trang) CF541X; Hộp mực in LaserJet Màu vàng HP 203X (năng suất ~2500 trang) CF542X; Hộp mực in LaserJet Màu đỏ HP 203X (năng suất ~2500 trang) CF543X |
Khay giấy vào |
Khay nạp giấy 250 tờ |
Khay giấy ra |
Khay giấy ra 100 tờ |
Kích thước giấy |
Letter(216 x 280); Legal(216 x 356); Executive(184 x 267); Oficio 8.5x13(216 x 330); 4 x 6(102 x 152); 5 x 8(127 x 203); A4(210 x 299); A5(148 x 210); A6(105x148); B5(JIS)(182 x 257); B6(JIS)(128 x 182); 10x15cm(100 x 150); Oficio 216x340mm(216 x 340); 16K 195x270mm(195x270); 16K 184x260mm(184x260); 16K 197x273mm(197x273); Bưu thiếp(JIS)(100 x 147); Bưu thiếp Kép(JIS)(147 x 200); Phong bì #10(105 x 241); Phong bì Monarch(98 x 191); Phong bì B5(176 x 250); Phong bì C5(162 x 229); Phong bì DL(110 x 220); A5-R(210 x 148) |
Hệ điều hành |
Windows, iOS, Android, Mac |
Bảo hành |
01 năm |