Giỏ hàng

HP Z2 SFF G9 Workstation

Thương hiệu: HP Inc
|
Mã SP: 4N3T6AV
15,900,000₫

HP Z2 Small Form Factor G9 Workstation i3-12100,8GDR5,512GSSD,KB,M,Linux,3Y_4N3T6AV

Tiêu đề
Hotline hỗ trợ bán hàng: (028) 38683834; 0931785577
|
Số lượng

 

Chào mừng đến với bài viết đánh giá về máy tính để bàn HP Z2 SFF G9 Workstation Desktop PC - một sản phẩm đầy ấn tượng đến từ HP, được thiết kế để đáp ứng mọi nhu cầu công việc sáng tạo và chuyên nghiệp của bạn. Với kích thước nhỏ gọn nhưng sức mạnh không ngờ, HP Z2 SFF G9 mang đến hiệu suất vượt trội cùng tính linh hoạt và mở rộng, giúp bạn tạo ra những tác phẩm đỉnh cao và thú vị hơn bao giờ hết.

ĐÁNH GIÁ: MÁY TÍNH TRẠM HP Z2 SFF G9

HP Z2 SFF G9 là một chiếc máy tính trạm mạnh mẽ với kích thước nhỏ gọn nhưng mang lại sức mạnh không kém gì so với các thiết bị kích thước lớn hơn. Được tái thiết kế để phù hợp với các card đồ họa cao cấp có chiều cao và chiều dài đầy đủ, máy tính này không chỉ giúp bạn xử lý công việc tương đối nặng nhọc như thiết kế 3D mà còn cung cấp hiệu suất cao cho các công việc đòi hỏi sức mạnh lớn như tính toán ray tracing thời gian thực. Với khả năng nâng cấp và mở rộng, HP Z2 SFF là sự lựa chọn hoàn hảo cho các nhu cầu làm việc cả trong hiện tại và tương lai.

Hiệu Suất Đầy Đủ Với Chiều Cao Và Chiều Dài Đầy Đủ

Thiết kế, mô phỏng và, lần đầu tiên, tính toán ray tracing thời gian thực trên một Z2 SFF. Bây giờ, với khả năng chứa được các card đồ họa chuyên nghiệp có chiều cao và chiều dài đầy đủ cùng các bộ xử lý Intel® Core™, bao gồm cả dòng K-Series, chiếc PC này mang đến hiệu suất của một thiết bị kích thước lớn, mặc cho hạn chế về không gian.

Cấu Hình Linh Hoạt Cho Hiện Tại. Mở Rộng Cho Tương Lai.

Tăng tốc quy trình làm việc hiện tại của bạn với nhiều tùy chọn về bộ xử lý, đồ họa, bộ nhớ, lưu trữ và cổng I/O. Và với đủ không gian để nâng cấp và mở rộng, chiếc PC này sẵn sàng phát triển cùng bạn khi quy trình làm việc của bạn tiến triển.

Bảo Mật Hàng Đầu Trong Ngành. Đáng Tin Cậy Mà Bạn Có Thể Tin Tưởng.

An tâm với một chiếc PC được xây dựng để chịu đựng. Z2 SFF trải qua 360.000 giờ kiểm tra nghiêm ngặt, kiểm tra theo tiêu chuẩn quân đội và được chứng nhận cho các ứng dụng chuyên nghiệp. Và với HP Wolf Security for Business, nó được bảo vệ từ dưới, trong và trên hệ điều hành.

Hệ Điều Hành

Hỗ trợ các nhu cầu người dùng độc đáo của bạn với sự lựa chọn giữa Windows 11 Pro, WSL2 hoặc hệ điều hành Linux®.

Bộ Xử Lý Intel® Core™

Biến ý tưởng của bạn thành hiện thực một cách nhanh chóng và chạy đồng thời nhiều ứng dụng với các bộ xử lý Intel® Core™ vPro® mới nhất. Để có hiệu suất tăng thêm, hãy chọn dòng K-Series.

Đồ Họa Chuyên Nghiệp

Thiết kế, tính toán ray tracing thời gian thực và mô phỏng với đến NVIDIA RTX A4000 và AMD Radeon Pro X với băng thông PCIe G4 tốc độ cao.

Bộ Nhớ

Trải nghiệm hiệu suất nhanh chóng khi làm việc trên các nhiệm vụ thiết kế phức tạp với 4 khe cắm DIMM cho tới 128GB bộ nhớ DDR5 với tốc độ bộ nhớ tăng lên đến 4400MHz.

Lưu Trữ

Đơn giản hóa lưu trữ của bạn với đến 36TB với 3 khe cắm lưu trữ M.2 và RAID để tăng hiệu suất và độ tin cậy.

Mô-Đun I/O Linh Hoạt

Cấu hình theo nhu cầu của ngày hôm nay và ngày mai. Trải nghiệm các mô-đun I/O linh hoạt với nhiều tùy chọn cho khách hàng lựa chọn, bao gồm DP 1.4, VGA, HDMI, Dual USB Type-A, USB Type-C® với Alt-DP hoặc 2nd Serial và nhiều hơn nữa.

Chế Độ Hiệu Suất Tùy Chỉnh

Tùy chỉnh máy tính của bạn để đảm bảo hiệu suất tối đa cho các công việc nặng nhất của bạn. Bây giờ bạn đã sẵn sàng đối mặt với bất kỳ nhiệm vụ nào.

Truy Cập Không Dùng Công Cụ

Phát triển công việc của bạn. Phát triển hệ thống của bạn. Với truy cập không cần công cụ vào bên trong, bạn có thể tùy chỉnh Z của mình theo nhu cầu của bạn.

Kết Nối Mạng

Nhận kết nối mạng nhanh chóng với giao diện Ethernet 10Gb.

Bảo Mật HP Wolf

Bảo mật HP Wolf cho Doanh nghiệp tạo ra một hệ thống phòng thủ vững chắc, luôn hoạt động và tuân thủ phần cứng. Từ BIOS đến trình duyệt, trên, trong và dưới hệ điều hành, những giải pháp tiến hóa liên tục này giúp bảo vệ máy tính của bạn khỏi các mối đe dọa hiện đại.

Quản Lý Nhiệt

Thiết kế sáng tạo để giữ các thành phần phần cứng mát mẻ và yên tĩnh bất kể bạn đẩy máy đến đâu. Hãy tự tin chạy hệ thống của bạn ở tải tối đa 24/7.

Chứng Nhận ISV

Làm việc với sự tự tin biết rằng máy tính để bàn của bạn đã được chứng nhận với các ứng dụng phần mềm hàng đầu để đảm bảo hiệu suất tối đa.

TÍNH NĂNG KỸ THUẬT:

Hệ Điều Hành Có Sẵn

  • Windows 11 Pro
  • Windows 11 Home – HP khuyến nghị Windows 11 Pro cho doanh nghiệp
  • Sẵn sàng Linux®
  • Ubuntu 20.04 LTS

Dòng Bộ Xử Lý

  • Bộ xử lý Intel® Core™ thế hệ thứ 13: Intel® Core™ i9; Intel® Core™ i7; Intel® Core™ i5
  • Bộ xử lý Intel® Core™ thế hệ thứ 12: Intel® Core™ i9; Intel® Core™ i7; Intel® Core™ i5; Intel® Core™ i3
  • Bộ xử lý Intel® Core™ thế hệ thứ 14: Intel® Core™ i5; Intel® Core™ i7; Intel® Core™ i9

Các Bộ Xử Lý Có Sẵn:

  1. Intel® Core™ i3-12100 với Đồ họa Intel® UHD (Tần số cơ bản P-core 3.3 GHz, tối đa Tăng tốc P-core lên đến 4.3 GHz, bộ nhớ cache L3 12 MB, 4 P-core, 8 luồng)
  2. Intel® Core™ i9-12900 với Đồ họa Intel® UHD (Tần số cơ bản E-core 1.8 GHz, tần số cơ bản P-core 2.4 GHz, tối đa Tăng tốc P-core lên đến 3.8 GHz, tối đa Tăng tốc E-core lên đến 5.0 GHz, với Công nghệ Tăng tốc Turbo Intel®, bộ nhớ cache L3 30 MB, 8 P-core và 8 E-core, 24 luồng)
  3. Intel® Core™ i7-12700 với Đồ họa Intel® UHD (Tần số cơ bản E-core 1.6 GHz, tần số cơ bản P-core 2.1 GHz, tối đa Tăng tốc P-core lên đến 4.8 GHz, tối đa Tăng tốc E-core lên đến 3.6 GHz, với Công nghệ Tăng tốc Turbo Intel®, bộ nhớ cache L3 25 MB, 8 P-core và 4 E-core, 20 luồng)
  4. Intel® Core™ i5-13400 (Tần số cơ bản E-core 1.8 GHz, tần số cơ bản P-core 2.5 GHz, tối đa Tăng tốc P-core lên đến 4.6 GHz, tối đa Tăng tốc E-core lên đến 3.3 GHz, bộ nhớ cache L3 20 MB, 6 P-core và 4 E-core, 16 luồng)
  5. Intel® Core™ i5-13500: Bộ xử lý này có tần số cơ bản E-core là 1.8 GHz và tần số cơ bản P-core là 2.5 GHz, có khả năng tăng tốc lên đến 3.5 GHz cho E-core và 4.8 GHz cho P-core. Với bộ nhớ cache L3 lên đến 24 MB, bao gồm 6 P-cores và 8 E-cores, cung cấp tổng cộng 20 luồng. Đây là một lựa chọn mạnh mẽ cho các nhiệm vụ đa nhiệm và đòi hỏi sức mạnh tính toán cao.
  6. Intel® Core™ i5-13600: Bộ xử lý này có tương tự với i5-13500 nhưng có tần số tăng tốc cao hơn, lên đến 5.0 GHz cho P-core. Với khả năng xử lý mạnh mẽ và bộ nhớ cache L3 24 MB, đây là một lựa chọn tốt cho các ứng dụng đòi hỏi hiệu suất cao.
  7. Intel® Core™ i5-13600K: Bộ xử lý này cung cấp hiệu suất tương đương với i5-13600 nhưng có khả năng tăng tốc tốt hơn với tần số cơ bản P-core là 3.5 GHz và tần số tăng tốc lên đến 5.1 GHz. Đây là lựa chọn phù hợp cho những người muốn tinh chỉnh và tối ưu hiệu suất của hệ thống của mình.
  8. Intel® Core™ i7-13700: Với 8 P-cores và 8 E-cores, bộ xử lý này cung cấp tổng cộng 24 luồng. Tần số tăng tốc cao nhất là 5.1 GHz cho P-core và 4.1 GHz cho E-core, đi kèm với bộ nhớ cache L3 30 MB. Đây là một lựa chọn mạnh mẽ cho các ứng dụng đòi hỏi sức mạnh tính toán cao và đa nhiệm.
  9. Intel® Core™ i7-13700K: Tương tự như i7-13700, nhưng với khả năng tăng tốc cao hơn lên đến 5.3 GHz cho P-core và 4.2 GHz cho E-core. Đây là một lựa chọn lý tưởng cho những người đam mê tinh chỉnh hiệu suất và đòi hỏi hiệu suất cao.
  10. Intel® Core™ i9-13900: Với 8 P-cores và 16 E-cores, bộ xử lý này cung cấp tổng cộng 32 luồng và bộ nhớ cache L3 lên đến 36 MB. Tần số tăng tốc cao nhất là 5.2 GHz cho P-core và 4.2 GHz cho E-core. Đây là một lựa chọn mạnh mẽ cho các ứng dụng đòi hỏi sức mạnh tính toán cao và đa nhiệm.
  11. Intel® Core™ i9-13900K: Tương tự như i9-13900, nhưng với khả năng tăng tốc cao hơn lên đến 5.4 GHz cho P-core và 4.3 GHz cho E-core. Đây là một trong những bộ xử lý mạnh mẽ nhất trong danh sách, phù hợp cho những người đòi hỏi hiệu suất tối đa từ hệ thống của mình.
  12. Intel® Core™ i7-14700: Với 8 P-cores và 12 E-cores, bộ xử lý này cung cấp tổng cộng 24 luồng và bộ nhớ cache L3 lên đến 33 MB. Tần số tăng tốc cao nhất là 5.3 GHz cho P-core và 4.2 GHz cho E-core. Đây là một lựa chọn đáng chú ý cho hiệu suất và đa nhiệm.
  13. Intel® Core™ i5-14600: Với 6 P-cores và 8 E-cores, bộ xử lý này cung cấp tổng cộng 20 luồng và bộ nhớ cache L3 lên đến 24 MB. Tần số tăng tốc cao nhất là 5.2 GHz cho P-core và 3.9 GHz cho E-core. Đây là một lựa chọn cân đối cho hiệu suất và giá trị.
  14. Intel® Core™ i5-14500: Tương tự như i5-14600, nhưng với bộ nhớ cache L3 lên đến 24 MB và tần số tăng tốc cao nhất là 5.0 GHz cho P-core và 3.7 GHz cho E-core. Đây là một lựa chọn hiệu suất tốt cho các ứng dụng đòi hỏi tính linh hoạt và đa nhiệm.
  15. Intel® Core™ i5-14400: Với 6 P-cores và 4 E-cores, bộ xử lý này cung cấp tổng cộng 16 luồng và bộ nhớ cache L3 lên đến 20 MB. Tần số tăng tốc cao nhất là 4.7 GHz cho P-core và 3.5 GHz cho E-core. Đây là một lựa chọn phù hợp cho các ứng dụng đòi hỏi hiệu suất và giá

Bộ Nhớ Tối Đa:

Máy hỗ trợ lên đến 128 GB DDR5-4400 non-ECC SDRAM hoặc 128 GB DDR5-4400 ECC SDRAM, với tốc độ truyền tải lên đến 4400 MT/s. Điều này đảm bảo khả năng xử lý nhanh chóng và hiệu quả cho các ứng dụng đa nhiệm và đòi hỏi bộ nhớ cao.

Lưu Trữ Nội Bộ:

Cung cấp nhiều lựa chọn lưu trữ, từ ổ cứng SATA HDD có dung lượng từ 500 GB đến 12 TB, đến ổ SSD PCIe NVMe với dung lượng từ 256 GB đến 4 TB. Các ổ cứng này đảm bảo hiệu suất lưu trữ cao và tốc độ truy xuất dữ liệu nhanh chóng.

Ổ Đĩa Quang:

Tích hợp các tùy chọn ổ đĩa quang như HP Slim DVD-ROM hoặc HP Slim DVD-Writer, giúp người dùng có thể đọc và ghi dữ liệu từ các đĩa CD hoặc DVD một cách tiện lợi.

Card Đồ Họa:

Cung cấp một loạt các tùy chọn card đồ họa, từ các card tích hợp như Intel® UHD Graphics 770 đến các card dành cho đồ họa 3D với hiệu suất từ cơ bản đến cao cấp. Điều này đảm bảo rằng máy tính có thể đáp ứng được nhu cầu đồ họa của người dùng từ những công việc cơ bản đến những ứng dụng đồ họa chuyên nghiệp.

Tích hợp sẵn:

  • Intel® UHD Graphics 770

Entry 3D:

  • AMD Radeon™ Pro WX 3200 (4 GB GDDR5 dedicated)
  • NVIDIA® T400 4 GB

Mid-range 3D:

  • NVIDIA RTX™ A2000 (12 GB GDDR6 dedicated)
  • NVIDIA® T1000 (8 GB GDDR6 dedicated)
  • AMD Radeon™ Pro W6600 (8 GB GDDR6 dedicated)
  • NVIDIA® T1000 (4 GB GDDR6 dedicated)
  • NVIDIA RTX™ A2000 (6 GB GDDR6 dedicated)
  • NVIDIA RTX™ A2000 12GB
  • AMD Radeon™ Pro W7500 (8 GB GDDR6 dedicated)
  • AMD Radeon™ Pro W7600 (8 GB GDDR6 dedicated)

High-end 3D:

  • NVIDIA RTX™️A4000 (16 GB GDDR6 dedicated)
  • AMD Radeon™ RX 6400 Graphics (4 GB GDDR6 dedicated)
  • AMD Radeon™ RX 6700 XT Graphics (12 GB GDDR6 dedicated)

Âm Thanh:

Sử dụng chipset âm thanh Realtek ALC3252, mang lại chất lượng âm thanh rõ ràng và sống động cho người dùng trong quá trình làm việc và giải trí.

Khe Mở Rộng:

Máy tính này có một loạt các khe mở rộng, bao gồm

  • 1 khe PCle 4 x16 cỡ nửa chiều cao,
  • 1 khe PCle 3 x4 cỡ nửa chiều cao,
  • 1 khe PCle 3 x4 cỡ nửa chiều cao với kết nối x16,
  • 1 khe PCle 3 x1 cỡ nửa chiều cao,
  • 1 khe PCle 4 x16 cỡ đầy cao,  
  • 1 khe PCle 4 x16 cỡ đầy cao với kết nối x16.

Ngoài ra, có sẵn 1 khe M.2 2230 cho WLAN và 3 khe M.2 2280 cho lưu trữ, tạo điều kiện cho sự mở rộng linh hoạt của hệ thống, cho phép người dùng cải thiện và tùy chỉnh máy tính theo nhu cầu và yêu cầu công việc cụ thể.

Cổng Và Kết Nối:

Phía trước:

  • 1 cổng SuperSpeed USB Type-C® với tốc độ truyền tải 20Gbps (hỗ trợ USB Power Delivery, DisplayPort™ 1.4, HP Sleep and Charge).
  • 4 cổng SuperSpeed USB Type-A với tốc độ truyền tải 10Gbps (1 cổng sạc).
  • 1 cổng âm thanh đa năng.

Phía sau:

  • 1 cổng vào âm thanh.
  • 1 cổng ra âm thanh.
  • 1 cổng RJ-45.
  • 2 cổng DisplayPort™ 1.4.
  • 2 cổng SuperSpeed USB Type-A với tốc độ truyền tải 10Gbps.
  • 1 cổng SuperSpeed USB Type-A với tốc độ truyền tải 5Gbps.
  • 3 cổng USB Type-A với tốc độ truyền tải 480Mbps.

Các cổng tùy chọn:

Flex IO - chọn một trong các tùy chọn sau:

DisplayPort™ 1.4, HDMI 2.0b, VGA, 2nd 1GbE LAN, Dual SuperSpeed USB Type-A 5Gbps, SuperSpeed USB Type-C® 10Gbps (hỗ trợ USB Power Delivery, Alt Mode DisplayPort™), Thunderbolt™ 3 với SuperSpeed USB4 Type-C® 40Gbps (cáp kết nối với PCIe® AIC).

Flex IO Phía Sau - chọn một trong các tùy chọn sau:

SuperSpeed USB Type-C® với tốc độ truyền tải 20Gbps (1 cổng sạc), 2 cổng  SuperSpeed USB Type-A với tốc độ truyền tải 5Gbps, 1 cổng nối tiếp.

Flex IO Phía Trước - chọn một trong các tùy chọn sau:

SuperSpeed USB Type-C® với tốc độ truyền tải 20Gbps (1 cổng sạc), đầu đọc thẻ SD 4.0.

Flex IO Phía Trước - chọn một trong các tùy chọn sau:

SuperSpeed USB Type-C® với tốc độ truyền tải 20Gbps (1 cổng sạc), đầu đọc thẻ SD 4.0.

Flex IO - chọn một trong các tùy chọn sau:

DisplayPort™ 1.4, HDMI 2.0b, VGA, 2nd 1GbE LAN, Dual SuperSpeed USB Type-A 5Gbps, SuperSpeed USB Type-C® 10Gbps (hỗ trợ USB Power Delivery, Alt Mode DisplayPort™), Thunderbolt™ 3 với SuperSpeed USB4 Type-C® 40Gbps (cáp kết nối với PCIe® AIC).

Phía Trước: 1 cổng SuperSpeed USB Type-C® với tốc độ truyền tải 20Gbps (sạc), 1 đầu đọc thẻ SD.

Flex IO Phía Sau: chọn một trong các tùy chọn sau: SuperSpeed USB Type-C® với tốc độ truyền tải 20Gbps (sạc), 2 cổng SuperSpeed USB Type-A với tốc độ truyền tải 5Gbps, 1 cổng nối tiếp.

Flex IO Phía Trước: chọn một trong các tùy chọn sau: SuperSpeed USB Type-C® với tốc độ truyền tải 20Gbps (sạc), 1 đầu đọc thẻ SD 4.0.

Bàn Phím:

  • HP Wired Desktop 320K keyboard;
  • HP Wired Desktop 320MK Mouse and Keyboard;
  • HP 125 Wired Keyboard;
  • HP 655 Wireless Keyboard and mouse combo; HP 975 Wireless Keyboard;
  • HP 455 Programmable Wireless Keyboard

Tích hợp nhiều lựa chọn bàn phím từ có dây đến không dây, đáp ứng nhu cầu và sở thích của người dùng. Các bàn phím này đều mang lại trải nghiệm gõ phím thoải mái và chất lượng.

Chuột:

  • HP Wired Desktop 320M mouse;
  • HP wired desktop 128 laser mouse;
  • HP 125 Wired Mouse;
  • HP Creator 935 Black Wireless Mouse

Tương tự như bàn phím, người dùng cũng có nhiều tùy chọn chuột từ có dây đến không dây, với các mẫu có thiết kế và chức năng đa dạng, phù hợp với nhu cầu sử dụng của mỗi người.

Kết Nối Mạng:

LAN:

Máy tính được trang bị các loại card mạng Ethernet và không dây từ Intel® và NVIDIA® Mellanox, bao gồm Intel® Ethernet Network Adapter I225-T1, Intel® I219-LM GbE, Intel® I350-T2 dual-port GbE NIC, Intel® I225-LM 2.5 GbE LOM (không hỗ trợ vPro®), Intel® X550-T2 dual-port 10GbE NIC, NVIDIA® Mellanox ConnectX-6 DX Dual Port 10/25GbE SFP28 NIC.

WLAN:

Các tùy chọn WLAN bao gồm Intel® Wi-Fi 6E AX211 (2x2) và Bluetooth® 5.3 với ăng ten ngoại, Intel® Wi-Fi 6 AX211 (2x2) và Bluetooth® 5.3 với ăng ten trong, Intel® Wi-Fi 7 BE200 (2x2) và Bluetooth® 5.4, không hỗ trợ vPro®.

Khay Ổ Đĩa:

Ngoài: Một ổ cứng HDD 3.5"; Một ổ đĩa ODD slim.

Trong: Một ổ cứng HDD 2.5"; Một ổ cứng HDD 3.5"; Ba khe SSD M.2 NVME 2280.

Phần Mềm:

  • HP PC Hardware Diagnostics UEFI: Cung cấp công cụ chẩn đoán phần cứng UEFI của HP để kiểm tra và xác định sự cố phần cứng trên máy tính.
  • HP Support Assistant: Giúp người dùng quản lý và duy trì hệ thống, cung cấp các công cụ hỗ trợ tự động để giải quyết vấn đề và cập nhật phần mềm.
  • HP PC Hardware Diagnostics Windows: Cung cấp các công cụ chẩn đoán phần cứng trên Windows để kiểm tra và sửa chữa sự cố phần cứng.
  • ZCentral Remote Boost: Cho phép truy cập và điều khiển máy tính từ xa, giúp tăng cường hiệu suất làm việc từ xa.
  • HP Image Assistant: Hỗ trợ trong việc quản lý và cập nhật hình ảnh hệ điều hành trên máy tính HP.
  • HP Manageability Integration Kit: Cung cấp các công cụ quản lý để tích hợp máy tính vào môi trường quản lý hệ thống của doanh nghiệp.
  • Performance Advisor 3.0: Cung cấp thông tin và hỗ trợ về hiệu suất máy tính để tối ưu hóa hiệu suất làm việc.

Quản Lý Bảo Mật:

Bao gồm các tính năng như

  • HP Secure Erase,
  • HP Sure Click,
  • HP BIOSphere Gen6,
  • HP Sure Admin,
  • Hood Sensor Optional Kit,
  • HP Client Security Manager Gen6,
  • HP Sure Start Gen7,
  • HP Sure Recover Gen4,
  • HP Sure Sense Gen2,
  • HP Sure Run Gen5.

Phần Mềm Bảo Mật: Bao gồm các giấy phép HP Wolf Pro Security Edition để bảo vệ hệ thống khỏi các mối đe dọa mạng.

Các Tính Năng Quản Lý: Bao gồm các gói HP Driver Packs, HP Management Integration Kit for Microsoft System Center Configuration Management Gen4, HP System Software Manager (download), HP BIOS Configuration Utility (download).

Nguồn Điện:

Cung cấp các tùy chọn nguồn điện từ 260 W đến 550 W với hiệu suất từ 90% đến 92%, giúp tiết kiệm năng lượng và giảm thiểu tiêu thụ điện năng.

Kích Thước Và Trọng Lượng:

Kích thước: 38.4 x 30.8 x 10 cm (với hướng dẫn bàn làm việc tiêu chuẩn).

Trọng lượng: Bắt đầu từ 5.0 kg (Trọng lượng chính xác phụ thuộc vào cấu hình).

Tính Bền Vững:

Các thông số về ảnh hưởng môi trường bền vững bao gồm sử dụng nhựa tái chế, hỗ trợ tiết kiệm năng lượng và sử dụng vật liệu tái chế trong quá trình sản xuất.

Màn Hình Tương Thích:

Tất cả các màn hình HP Z và HP DreamColor đều được hỗ trợ, với khả năng kết nối lên đến 8 màn hình.

PHỤ KIỆN VÀ DỊCH VỤ (KHÔNG BAO GỒM):

HP Z Turbo Drive 2TB TLC Z8 G4 SSD Kit: Tăng tốc độ làm việc và sáng tạo của bạn với HP Z Turbo Drive G2 PCIe SSD, mang lại hiệu suất đọc gấp bốn lần so với SSD truyền thống với một mức giá tương đối.

Số sản phẩm: 201F8AA

Bàn phím không dây HP 975 Dual-Mode: Kết nối đến 3 thiết bị thông qua Bluetooth® hoặc USB-A, mang lại trải nghiệm gõ phím nâng cao với các tính năng như phím êm ái, có đèn nền thông minh có thể điều chỉnh, và pin sạc lại.

Số sản phẩm: 3Z726AA

NVIDIA RTX A2000 12 GB 4mDP Graphics: Nâng cao khả năng xử lý đồ họa của bạn với một Card Đồ họa có thể lắp đặt.

Số sản phẩm: 5Z7D9AA

Allied Telesis AT-2911T/2-901 Dual Port 1GbE NIC: Một Card Mạng hai cổng 1GbE giúp cải thiện kết nối mạng của bạn.

Số sản phẩm: 6E3Y9AA

Khóa cáp HP Keyed Cable Lock 10 mm: Giúp bảo vệ máy tính xách tay của bạn ở văn phòng và các khu vực có mật độ người qua lại cao bằng cách gắn nó vào một bề mặt an toàn.

Số sản phẩm: T1A62AA

KẾT LUẬN:

Trên tất cả, HP Z2 SFF G9 Workstation Desktop PC không chỉ là một máy tính để bàn thông thường, mà là một cỗ máy mạnh mẽ, linh hoạt và đáng tin cậy, sẵn sàng đồng hành cùng bạn trên mọi hành trình sáng tạo. Với hiệu suất vượt trội, tính năng bảo mật hàng đầu, và các tùy chọn linh hoạt về phần cứng và phần mềm, HP Z2 SFF G9 sẽ là đối tác đáng tin cậy giúp bạn vượt qua mọi thách thức công việc và thể hiện sự sáng tạo của mình.

BẢNG THÔNG SỐ KỸ THUẬT CHI TIẾT

TÊN

CẤU HÌNH CHI TIẾT

LOẠI MÁY

HP Z2 Small Form Factor G9 Workstation - Customizable

HỆ ĐIỀU HÀNH

  • Windows 11 Pro – HP recommends Windows 11 Pro for business
  • Windows 10 Pro (available through downgrade rights from Windows 11 Pro)
  • Windows 10 Pro (available through downgrade rights from Windows 11 Pro)
  • Windows 11 Home
  • Ubuntu Linux 20.04
  • Linux-ready

BỘ VI XỬ LÝ

  • Intel® Core™ i3-12100 with Intel® UHD Graphics (3.3 GHz P-core base frequency, up to 4.3 GHz P-core Max Turbo frequency, 12 MB L3 cache, 4 P-cores, 8 threads)
  • Intel® Core™ i9-12900 with Intel® UHD Graphics (1.8 GHz E-core base frequency, 2.4 GHz P-core base frequency, up to 3.8 GHz E-core Max Turbo frequency, up to 5.0 GHz P-core Max Turbo frequency, up to 5.1 GHz with Intel® Turbo Boost Technology, 30 MB L3 cache, 8 P-cores and 8 E-cores, 24 threads)
  • Intel® Core™ i7-12700 with Intel® UHD Graphics (1.6 GHz E-core base frequency, 2.1 GHz P-core base frequency, up to 3.6 GHz E-core Max Turbo frequency, up to 4.8 GHz P-core Max Turbo frequency, up to 4.9 GHz with Intel® Turbo Boost Technology, 25 MB L3 cache, 8 P-cores and 4 E-cores, 20 threads)
  • Intel® Core™ i5-13400 (1.8 GHz E-core base frequency, 2.5 GHz P-core base frequency, up to 3.3 GHz E-core Max Turbo frequency, up to 4.6 GHz P-core Max Turbo frequency, 20 MB L3 cache, 6 P-cores and 4 E-cores, 16 threads)
  • Intel® Core™ i5-13500 (1.8 GHz E-core base frequency, 2.5 GHz P-core base frequency, up to 3.5 GHz E-core Max Turbo frequency, up to 4.8 GHz P-core Max Turbo frequency, 24 MB L3 cache, 6 P-cores and 8 E-cores, 20 threads)
  • Intel® Core™ i5-13600 (2.0 GHz E-core base frequency, 2.7 GHz P-core base frequency, up to 3.7 GHz E-core Max Turbo frequency, up to 5.0 GHz P-core Max Turbo frequency, 24 MB L3 cache, 6 P-cores and 8 E-cores, 20 threads)
  • Intel® Core™ i5-13600K (2.6 GHz E-core base frequency, 3.5 GHz P-core base frequency, up to 3.9 GHz E-core Max Turbo frequency, up to 5.1 GHz P-core Max Turbo frequency, 24 MB L3 cache, 6 P-cores and 8 E-cores, 20 threads)
  • Intel® Core™ i7-13700 (1.5 GHz E-core base frequency, 2.1 GHz P-core base frequency, up to 4.1 GHz E-core Max Turbo frequency, up to 5.1 GHz P-core Max Turbo frequency, 30 MB L3 cache, 8 P-cores and 8 E-cores, 24 threads)
  • Intel® Core™ i7-13700K (2.5 GHz E-core base frequency, 3.4 GHz P-core base frequency, up to 4.2 GHz E-core Max Turbo frequency, up to 5.3 GHz P-core Max Turbo frequency, 30 MB L3 cache, 8 P-cores and 8 E-cores, 24 threads)
  • Intel® Core™ i9-13900 (1.5 GHz E-core base frequency, 2.0 GHz P-core base frequency, up to 4.2 GHz E-core Max Turbo frequency, up to 5.2 GHz P-core Max Turbo frequency, 36 MB L3 cache, 8 P-cores and 16 E-cores, 32 threads)
  • Intel® Core™ i9-13900K (2.2 GHz E-core base frequency, 3.0 GHz P-core base frequency, up to 4.3 GHz E-core Max Turbo frequency, up to 5.4 GHz P-core Max Turbo frequency, 36 MB L3 cache, 8 P-cores and 16 E-cores, 32 threads)
  • Intel® Core™ i7-14700 with Intel UHD Graphics (1.5 GHz E-core base frequency, 2.1 GHz P-core base frequency, up to 4.2 GHz E-core Max Turbo frequency, up to 5.3 GHz P-core Max Turbo frequency, 33 MB L3 cache, 8 P-cores and 12 E-cores, 28 threads)
  • Intel® Core™ i5-14600 with Intel UHD Graphics (2.0 GHz E-core base frequency, 2.7 GHz P-core base frequency, up to 3.9 GHz E-core Max Turbo frequency, up to 5.2 GHz P-core Max Turbo frequency, 24 MB L3 cache, 6 P-cores and 8 E-cores, 20 threads)
  • Intel® Core™ i5-14500 with Intel UHD Graphics (1.9 GHz E-core base frequency, 2.6 GHz P-core base requency, up to 3.7 GHz E-core Max Turbo frequency, up to 5.0 GHz P-core Max Turbo frequency, 24 MB L3 cache, 6 P-cores and 8 E-cores, 20 threads)
  • Intel® Core™ i5-14400 with Intel UHD Graphics (1.8 GHz E-core base frequency, 2.5 GHz P-core base requency, up to 3.5 GHz E-core Max Turbo frequency, up to 4.7 GHz P-core Max Turbo frequency, 20 MB L3 cache, 6 P-cores and 4 E-cores, 16 threads)
  • Intel® Core™ i5-14600K with Intel UHD Graphics (2.6 GHz E-core base frequency, 3.5 GHz P-core base frequency, up to 4.2 GHz E-Core Max Turbo frequency, up to 5.3 GHz P-core Max Turbo frequency, 24 MB L3 cache, 6 P-cores and 8 E-cores, 20 threads)
  • Intel® Core™ i7-14700K with Intel UHD Graphics (2.5 GHz E-core base frequency, 3.4 GHz P-core base frequency, up to 4.3 GHz E-core Max Turbo frequency, up to 5.5 GHz P-core Max Turbo frequency, 33MB L3 cache, 8 P-cores

BỘ NHỚ RAM

Maximum memory 128 GB (4 x UDIMM)

  • 128 GB DDR5-4400 non-ECC SDRAM;
  • 128 GB DDR5-4400 ECC SDRAM
  • Transfer rates up to 4400 MT/s.

SLOTS RAM:

  • 4 x UDIMM DDR5 4800

Ổ CỨNG LƯU TRỮ DỮ LIỆU

Internal storage (Maximum 36 TB)

  • 500 GB up to 2 TB 7200 rpm SATA HDD
  • 1 TB up to 12 TB 7200 rpm Enterprise SATA HDD
  • up to 500 GB 7200 rpm SED HDD
  • 512 GB up to 4 TB HP Z Turbo Drive PCIe® NVMe™ TLC M.2 SSD
  • 512 GB up to 4 TB HP Z Turbo Drive PCIe® NVMe™ SED Opal 2 TLC M.2 SSD
  • 256 GB up to 1 TB PCIe® NVMe™ Value M.2 SSD
  • 500 GB up to 2 TB CRU SHIPS Removable NVMe™ Module

CARD MÀN HÌNH

Integrated:

  • Intel® UHD Graphics 770

Entry 3D:

  • AMD Radeon™ Pro WX 3200 (4 GB GDDR5 dedicated)
  • NVIDIA® T400 4 GB

Mid-range 3D:

  • NVIDIA RTX™ A2000 (12 GB GDDR6 dedicated)
  • NVIDIA® T1000 (8 GB GDDR6 dedicated)
  • AMD Radeon™ Pro W6600 (8 GB GDDR6 dedicated)
  • NVIDIA® T1000 (4 GB GDDR6 dedicated)
  • NVIDIA RTX™ A2000 (6 GB GDDR6 dedicated)
  • NVIDIA RTX™ A2000 12GB
  • AMD Radeon™ Pro W7500 (8 GB GDDR6 dedicated)
  • AMD Radeon™ Pro W7600 (8 GB GDDR6 dedicated)

High-end 3D:

  • NVIDIA RTX™️A4000 (16 GB GDDR6 dedicated)
  • AMD Radeon™ RX 6400 Graphics (4 GB GDDR6 dedicated)
  • AMD Radeon™ RX 6700 XT Graphics (12 GB GDDR6 dedicated)

CỔNG KẾT NỐI THIẾT BỊ NGOẠI VI

Front:

  • 1 SuperSpeed USB Type-C® 20Gbps signaling rate (USB Power Delivery, DisplayPort™ 1.4, HP Sleep and Charge);
  • 4 SuperSpeed USB Type-A 10Gbps signaling rate (1 charging);
  • 1 universal audio jack ;

Rear:

  • 1 audio-in;
  • 1 audio-out;
  • 1 RJ-45;
  • 2 DisplayPort™ 1.4;
  • 2 SuperSpeed USB Type-A 10Gbps signaling rate;
  • 1 SuperSpeed USB Type-A 5Gbps signaling rate;
  • 3 USB Type-A 480Mbps signaling rate ;

Optional Ports:

Flex IO – choose one of the following options:

1 DisplayPort™ 1.4, 1 HDMI 2.0b, 1 VGA,1 2nd 1GbE LAN, 1 Dual SuperSpeed USB Type-A 5Gbps signaling rate,1 SuperSpeed USB Type-C® 10Gbps signaling rate (15W USB Power Delivery, Alt Mode DisplayPort™) 1 Thunderbolt™ 3 with SuperSpeed USB4 Type-C® 40Gbps signaling rate (cabled to PCIe® AIC); Flex IO Rear – choose one of the following options:

1 SuperSpeed USB Type-C®️ 20Gbps signaling rate (1 charging), 2 SuperSpeed USB Type-A 5Gbps signaling rate, 1 serial; Flex IO Front – choose one of the following options: 1 SuperSpeed USB Type-C®️ 20Gbps signaling rate (1 charging), 1 SD 4.0 card reader; Flex IO Front – choose one of the following options: 1 SuperSpeed USB Type-C®️ 20Gbps signaling rate (1 charging), 1 SD 4.0 card reader.

Flex IO – choose one of the following options:

1 DisplayPort™ 1.4, 1 HDMI 2.0b, 1 VGA, 1 2nd 1GbE LAN, 1 Dual SuperSpeed USB Type-A 5Gbps signaling rate, 1 SuperSpeed USB TypeC® 10Gbps signaling rate (15W USB Power Delivery, Alt Mode DisplayPort™), 1 Thunderbolt™ 3 with SuperSpeed USB4 Type-C® 40Gbps signaling rate (cabled to PCIe®

AIC).

Front: 1 SuperSpeed USB Type-C®️ 20Gbps signaling rate (charging), 1 SD card reader.

Flex IO Rear: choose one of the following options:

1 SuperSpeed USB TypeC®️ 20Gbps signaling rate (charging), 2 SuperSpeed USB Type-A 5Gbps signaling rate, 1 serial. Flex IO Front : choose one of the following options: 1 SuperSpeed USB

Type-C®️ 20Gbps signaling rate (charging), 1 SD 4.0 card reader

KHE CẮM MỞ RỘNG

  • 1 half-height PCle 4 x16;
  • 1 half-height PCle 3 x4;
  • 1 half-height PCle 3 x4 (x16 connector);
  • 1 half-height PCle 3 x1;
  • 1 full-height PCle 4 x16;
  • 1 full-height PCle 4 x16 (x16 connector) (1 M.2 2230 slot for WLAN and 3 M.2 2280 slots for storage)

Ổ ĐĨA QUANG

  • HP Slim DVD-ROM;
  • HP Slim DVD-Writer

BÀN PHÍM, CHUỘT

  • Keyboard HP Wired Desktop 320K keyboard;
  • HP Wired Desktop 320MK Mouse and Keyboard;
  • HP 125 Wired Keyboard;
  • HP 655 Wireless Keyboard and mouse combo;
  • HP 975 Wireless Keyboard;
  • HP 455 Programmable Wireless Keyboard Mouse HP Wired Desktop 320M mouse; HP wired desktop 128 laser mouse;
  • HP 125 Wired Mouse; HP Creator 935 Black Wireless Mouse

BỘ CẤP NGUỒN

  • 260 W 92% efficient, wide-ranging, active PFC;
  • 550 W 92% efficient, wide-ranging, active PFC;
  • 450 W 90% efficient, wide-ranging, active PFC

KÍCH THƯỚC & TRỌNG LƯỢNG

Dimensions

  • 38.4 x 30.8 x 10 cm; (Standard desktop orientation.);
  • 3.95 x 15.1 x 12.1 in; 10 x 38.4 x 30.8 cm (Package)

Weight Starting at

  • 5.0 kg;

PHẦN MỀM

  • HP PC Hardware Diagnostics UEFI
  • HP Support Assistant
  • HP PC Hardware Diagnostics Windows
  • ZCentral Remote Boost
  • HP Image Assistant
  • HP Manageability Integration Kit
  • Performance Advisor 3.0
  • Security management HP Secure Erase;
  • HP Sure Click; HP BIOSphere Gen6;
  • HP Sure Admin; Hood Sensor Optional Kit;
  • HP Client Security Manager Gen6;
  • HP Sure Start Gen7;
  • HP Sure Recover Gen4;
  • HP Sure Sense Gen2;
  • HP Sure Run Gen5

PM BẢO MẬT

  • Licenses HP Wolf Pro Security Edition
  • Management features HP Driver Packs;
  •  HP Management Integration Kit for Microsoft System Center Configuration Management Gen4;
  • HP System Software Manager (download);
  • HP BIOS Configuration Utility (download)

DỊCH VỤ BẢO HÀNH

  • 3Y
4N3T6AV HP Z2 SFF Workstation G9 IDS
4YQ39AV OS Localization
4Q381AV HP Linux-ready
4Q2K7AV Operating System Load to M.2
4Q357AV Intel Core i3-12100 3.30G 4.30G 12MB 4 cores 60W CPU
4Q3C6AV 8GB (1x8GB) DDR5 4800 UDIMM NECC Memory
4Q2M1AV HP 512GB PCIe-4x4 2280 Value M.2 Solid State Drive
4Q2P6AV HP 125 BLK Wired Keyboard
4Q385AV HP Black 125 Wired Mouse
4Q389AV No Included ODD
4Q3D2AV 3/3/3 (material/labor/onsite) Warranty
4Q2J8AV HDMI Port v2
4Q3A8AV 260W Microtower EPA92 2x12V power supply
4Q3D5AV C13 1.83m Sticker Conventional Desktop Power Cord
289C9AV No Adapters Needed
4Q383AV Single Unit (Small Form Factor) HP WKS Packaging
4Q2P7AV HP Z2 G9 SFF Country Kit

Sản phẩm đã xem

0₫ 0₫
Facebook Youtube Zalo Top