Giỏ hàng

HP Z2 SFF G9 WORKSTATION | I5-12500 | 8GB DDR5 RAM | 512GB SSD | KB & M | WIN 11PRO | 3Y | ĐEN | 855C0PA

Thương hiệu: HP Inc
|
Mã SP: 855C0PA
24,390,000₫ 24,890,000₫

Máy tính trạm HP Z2 SFF G9 Workstation | i5-12500 3.00G 18MB 6 core 65W | 8GB(1x8GB) DDR5 RAM | 512GB SSD | KB & M | WIN 11PRO | 3Y | ĐEN | 855C0PA

Tiêu đề
Số lượng

 

🚀 Khám Phá HP Z2 G9 SFF Workstation – Khi Sáng Tạo Chạm Tới Vô Hạn

Bạn có bao giờ mong muốn một cỗ máy không chỉ thực hiện tác vụ, mà còn truyền cảm hứng và đồng hành cùng bạn trên hành trình sáng tạo? HP Z2 G9 SFF Workstation Desktop PC chính là câu trả lời. Một thiết bị nhỏ gọn nhưng chứa đựng sức mạnh khổng lồ, nơi công nghệ tiên tiến hòa quyện cùng khát vọng bứt phá của những nhà thiết kế, kỹ sư hay nghệ sĩ. Với kích thước chỉ 38.35 x 30.73 x 10.03 cm, chiếc workstation này biến mọi ý tưởng thành hiện thực – nhanh, chính xác và tràn đầy hứng khởi.

🔥 Hiệu Suất Đỉnh Cao Với Intel Thế Hệ Mới

Được trang bị Intel Core i9-14900K với xung nhịp tối đa 5.6GHz, 8 nhân hiệu năng (P-core) và 16 nhân tiết kiệm (E-core), cùng 36MB cache L3, HP Z2 G9 SFF xử lý mượt mà từ dựng video 4K, thiết kế 3D phức tạp đến mô phỏng chuyên sâu.
Tùy chọn hệ điều hành Windows 11 Pro hoặc Ubuntu 20.04 LTS mang đến trải nghiệm tối ưu cho mọi môi trường làm việc. Đây không chỉ là sức mạnh, mà là sự tự do để bạn làm chủ ý tưởng.

🎨 Đồ Họa Chuyên Nghiệp, Mở Lối Cho Sáng Tạo

Với tùy chọn NVIDIA RTX A4000 16GB hoặc AMD Radeon RX 6700 XT 12GB GDDR6, HP Z2 G9 SFF mang đến khả năng xử lý hình ảnh và render vượt trội.
Dù là chỉnh sửa phim ảnh, thiết kế kỹ thuật hay nghệ thuật số, mọi khung hình đều trở nên chân thực và sắc nét. Đây chính là “cánh cửa” mở ra không gian sáng tạo bất tận, nơi cảm xúc và công nghệ giao thoa.

💾 Lưu Trữ An Toàn, Linh Hoạt Tối Đa

Dữ liệu chính là tài sản quý giá, và HP Z2 G9 SFF giúp bạn bảo vệ trọn vẹn. Tùy chọn SSD ZTurbo Gen4 lên đến 4TB, HDD Enterprise 8TB hay SSD mã hóa SED Opal2 đảm bảo tốc độ cực nhanh cùng khả năng bảo mật chặt chẽ.
Kết hợp với HP Wolf SecuritySure Recover Gen5, mọi ý tưởng của bạn luôn an toàn, sẵn sàng cho hành trình sáng tạo tiếp theo.

🌐 Kết Nối Vượt Trội, Không Giới Hạn Tương Tác

Máy trạm hỗ trợ Intel Wi-Fi 6E AX211, Bluetooth 5.2 và Ethernet tốc độ cao lên đến 25GbE, giúp bạn kết nối liền mạch trong mọi tình huống.
Các cổng USB-C 20Gbps, Thunderbolt 3 40Gbps và Flex I/O tùy chỉnh mở rộng tối đa khả năng tương tác. Không chỉ kết nối thiết bị, mà còn kết nối con người – đưa ý tưởng của bạn đến cộng đồng nhanh chóng và mạnh mẽ.

🔒 Bảo Mật Chủ Động, Phần Mềm Thông Minh

HP Z2 G9 SFF không chỉ mạnh mẽ mà còn an toàn tuyệt đối với HP Sure Start Gen7, Tamper LockClient Security Manager Gen7.
Bên cạnh đó, phần mềm HP Performance AdvisormyHP hỗ trợ tối ưu hệ thống, để bạn tập trung sáng tạo mà không cần lo lắng về rủi ro bảo mật hay hiệu năng.

Thiết Kế Gọn Nhẹ, Năng Lượng Bền Bỉ

Nguồn điện 550W hiệu suất 92% đảm bảo sự ổn định cho những phiên làm việc dài. Với trọng lượng chỉ 5kg, HP Z2 G9 SFF vừa nhỏ gọn, vừa mạnh mẽ, dễ dàng hòa nhập vào mọi không gian làm việc mà vẫn toát lên sự chuyên nghiệp.

Kết Lại – Hơn Cả Một Cỗ Máy, Là Nguồn Cảm Hứng

HP Z2 G9 SFF Workstation Desktop PC không đơn thuần là một thiết bị công nghệ, mà là cánh tay phải của những người làm sáng tạo. Nó giúp bạn rút ngắn khoảng cách giữa ý tưởng và hiện thực, mang đến trải nghiệm làm việc liền mạch, mạnh mẽ và đầy cảm hứng.
👉 Đừng bỏ lỡ cơ hội trải nghiệm – sở hữu HP Z2 G9 SFF ngay hôm nay để khám phá sức mạnh thay đổi cuộc chơi!

THÔNG SỐ KỸ THUẬT & TÙY CHỌN CẤU HÌNH KHI ĐẶT HÀNG

HP Z2 G9 SFF Workstation Desktop PC

📋 Tổng quan sản phẩm

HP Z2 G9 SFF Workstation Desktop PC là một máy trạm mạnh mẽ với các tính năng và thành phần phần cứng, phần mềm có thể tùy chỉnh theo nhu cầu người dùng. Các thông số kỹ thuật dưới đây cung cấp cái nhìn chi tiết về khả năng của sản phẩm.

🖥 Hệ điều hành

Hệ điều hành Windows (Cài sẵn)

  • Windows 11 Pro
  • Windows 10 Pro (có quyền hạ cấp từ Windows 11 Pro)
  • Windows 11 Home
  • Windows 10 Enterprise 64 (hỗ trợ qua web)

Lưu ý:

  • HP khuyến nghị sử dụng Windows 11 Pro cho doanh nghiệp.
  • Máy đi kèm Windows 10 và có bản nâng cấp miễn phí lên Windows 11 hoặc có thể được cài sẵn Windows 11. Thời gian nâng cấp phụ thuộc vào thiết bị.
  • Một số tính năng yêu cầu phần cứng cụ thể (xem chi tiết tại Windows 11 Specifications).
  • Không phải tất cả tính năng đều có sẵn trong mọi phiên bản Windows. Hệ thống có thể cần nâng cấp phần cứng, driver, phần mềm hoặc BIOS để tận dụng tối đa chức năng của Windows.
  • Windows tự động cập nhật và yêu cầu kết nối internet tốc độ cao cùng tài khoản Microsoft. Có thể phát sinh phí ISP và yêu cầu bổ sung theo thời gian.
  • Theo chính sách hỗ trợ của Microsoft, sản phẩm này không hỗ trợ Windows 8 hoặc Windows 7. HP không hỗ trợ Windows 8 hoặc Windows 7 trên các sản phẩm sử dụng bộ vi xử lý Intel hoặc AMD thế hệ 7 trở lên, cũng như không cung cấp driver cho các hệ điều hành này.

Hệ điều hành khác (Cài sẵn)

  • Linux-ready
  • Ubuntu 20.04 LTS

Lưu ý:

  • Không phải tất cả tính năng đều có sẵn trong mọi phiên bản Ubuntu. Hệ thống có thể cần nâng cấp phần cứng, driver, phần mềm hoặc BIOS để tận dụng tối đa chức năng của Ubuntu.
  • Ubuntu tự động cập nhật và có thể yêu cầu phí ISP cùng các yêu cầu bổ sung theo thời gian.

💻 Bộ vi xử lý

Bộ vi xử lý Intel Thế hệ 14

  • Intel® Core™ i5-14400:
    • Tần số cơ bản P-Core: 2.5GHz, E-Core: 1.8GHz
    • Tần số Turbo tối đa: P-Core 4.7GHz, E-Core 3.5GHz
    • Bộ nhớ đệm L3: 20MB
    • Lõi: 6 P-cores, 4 E-cores, 16 luồng
  • Intel® Core™ i5-14500:
    • Tần số cơ bản P-Core: 2.6GHz, E-Core: 1.9GHz
    • Tần số Turbo tối đa: P-Core 5.0GHz, E-Core 3.7GHz
    • Bộ nhớ đệm L3: 24MB
    • Lõi: 6 P-cores, 8 E-cores, 20 luồng
  • Intel® Core™ i5-14600:
    • Tần số cơ bản P-Core: 2.7GHz, E-Core: 2.0GHz
    • Tần số Turbo tối đa: P-Core 5.2GHz, E-Core 3.9GHz
    • Bộ nhớ đệm L3: 24MB
    • Lõi: 6 P-cores, 8 E-cores, 20 luồng
  • Intel® Core™ i5-14600K:
    • Tần số cơ bản P-Core: 3.5GHz, E-Core: 2.6GHz
    • Tần số Turbo tối đa: P-Core 5.3GHz, E-Core 4.2GHz
    • Bộ nhớ đệm L3: 24MB
    • Lõi: 6 P-cores, 8 E-cores, 20 luồng
  • Intel® Core™ i7-14700:
    • Tần số cơ bản P-Core: 2.1GHz, E-Core: 1.5GHz
    • Tần số Turbo tối đa: P-Core 5.3GHz, E-Core 4.2GHz
    • Bộ nhớ đệm L3: 33MB
    • Lõi: 8 P-cores, 12 E-cores, 28 luồng
  • Intel® Core™ i7-14700K:
    • Tần số cơ bản P-Core: 3.4GHz, E-Core: 2.5GHz
    • Tần số Turbo tối đa: P-Core 5.5GHz, E-Core 4.3GHz
    • Bộ nhớ đệm L3: 33MB
    • Lõi: 8 P-cores, 12 E-cores, 28 luồng
  • Intel® Core™ i9-14900:
    • Tần số cơ bản P-Core: 2.0GHz, E-Core: 1.5GHz
    • Tần số Turbo tối đa: P-Core 5.4GHz, E-Core 4.3GHz
    • Bộ nhớ đệm L3: 36MB
    • Lõi: 8 P-cores, 16 E-cores, 32 luồng
  • Intel® Core™ i9-14900K:
    • Tần số cơ bản P-Core: 3.2GHz, E-Core: 2.4GHz
    • Tần số Turbo tối đa: P-Core 5.6GHz, E-Core 4.4GHz
    • Bộ nhớ đệm L3: 36MB
    • Lõi: 8 P-cores, 16 E-cores, 32 luồng

Bộ vi xử lý Intel Thế hệ 13

  • Intel® Core™ i5-13400:
    • Tần số cơ bản P-Core: 2.5GHz, E-Core: 1.8GHz
    • Tần số Turbo tối đa: P-Core 4.6GHz, E-Core 3.3GHz
    • Bộ nhớ đệm L3: 20MB
    • Lõi: 6 P-cores, 4 E-cores, 16 luồng
  • Intel® Core™ i5-13500:
    • Tần số cơ bản P-Core: 2.5GHz, E-Core: 1.8GHz
    • Tần số Turbo tối đa: P-Core 4.8GHz, E-Core 3.5GHz
    • Bộ nhớ đệm L3: 24MB
    • Lõi: 6 P-cores, 8 E-cores, 20 luồng
  • Intel® Core™ i5-13600:
    • Tần số cơ bản P-Core: 2.7GHz, E-Core: 2.0GHz
    • Tần số Turbo tối đa: P-Core 5.0GHz, E-Core 3.7GHz
    • Bộ nhớ đệm L3: 24MB
    • Lõi: 6 P-cores, 8 E-cores, 20 luồng
  • Intel® Core™ i5-13600K:
    • Tần số cơ bản P-Core: 3.5GHz, E-Core: 2.6GHz
    • Tần số Turbo tối đa: P-Core 5.1GHz, E-Core 3.9GHz
    • Bộ nhớ đệm L3: 24MB
    • Lõi: 6 P-cores, 8 E-cores, 20 luồng
  • Intel® Core™ i7-13700:
    • Tần số cơ bản P-Core: 2.1GHz, E-Core: 1.5GHz
    • Tần số Turbo tối đa: P-Core 5.1GHz, E-Core 4.1GHz
    • Bộ nhớ đệm L3: 30MB
    • Lõi: 8 P-cores, 8 E-cores, 24 luồng
  • Intel® Core™ i7-13700K:
    • Tần số cơ bản P-Core: 3.4GHz, E-Core: 2.5GHz
    • Tần số Turbo tối đa: P-Core 5.3GHz, E-Core 4.2GHz
    • Bộ nhớ đệm L3: 30MB
    • Lõi: 8 P-cores, 8 E-cores, 24 luồng
  • Intel® Core™ i9-13900:
    • Tần số cơ bản P-Core: 2.0GHz, E-Core: 1.5GHz
    • Tần số Turbo tối đa: P-Core 5.2GHz, E-Core 4.2GHz
    • Bộ nhớ đệm L3: 36MB
    • Lõi: 8 P-cores, 16 E-cores, 32 luồng
  • Intel® Core™ i9-13900K:
    • Tần số cơ bản P-Core: 3.0GHz, E-Core: 2.2GHz
    • Tần số Turbo tối đa: P-Core 5.4GHz, E-Core 4.3GHz
    • Bộ nhớ đệm L3: 36MB
    • Lõi: 8 P-cores, 16 E-cores, 32 luồng

Bộ vi xử lý Intel Thế hệ 12

  • Intel® Core™ i9-12900 (với Intel® UHD Graphics):
    • Tần số cơ bản P-Core: 2.4GHz, E-Core: 1.8GHz
    • Tần số Turbo tối đa: P-Core 5.1GHz, E-Core 3.8GHz
    • Bộ nhớ đệm L3: 30MB
    • Lõi: 8 P-cores, 8 E-cores, 24 luồng
  • Intel® Core™ i7-12700 (với Intel® UHD Graphics):
    • Tần số cơ bản P-Core: 2.1GHz, E-Core: 1.6GHz
    • Tần số Turbo tối đa: P-Core 4.9GHz, E-Core 3.6GHz
    • Bộ nhớ đệm L3: 25MB
    • Lõi: 8 P-cores, 4 E-cores, 20 luồng
  • Intel® Core™ i5-12500:
    • Tần số cơ bản P-Core: 3.0GHz
    • Tần số Turbo tối đa: P-Core 4.6GHz
    • Bộ nhớ đệm L3: 18MB
    • Lõi: 6 P-cores, 0 E-cores, 12 luồng
  • Intel® Core™ i3-12100:
    • Tần số cơ bản P-Core: 3.3GHz
    • Tần số Turbo tối đa: P-Core 4.3GHz
    • Bộ nhớ đệm L3: 12MB
    • Lõi: 4 P-cores, 8 luồng

Lưu ý:

  • Công nghệ đa lõi giúp cải thiện hiệu suất của một số phần mềm nhất định, nhưng không phải tất cả ứng dụng đều hưởng lợi. Hiệu suất và tần số xung nhịp thay đổi tùy thuộc vào khối lượng công việc và cấu hình phần cứng/phần mềm.
  • Hiệu suất Intel Turbo Boost phụ thuộc vào phần cứng, phần mềm và cấu hình hệ thống tổng thể. Xem thêm tại Intel Turbo Boost.
  • Intel vPro® yêu cầu Windows 10 Pro 64-bit trở lên, bộ vi xử lý hỗ trợ vPro, chipset hỗ trợ vPro, LAN có dây/Wi-Fi 6E hỗ trợ vPro và TPM 2.0. Một số tính năng yêu cầu phần mềm bên thứ ba bổ sung. Xem chi tiết tại Intel vPro.

🔌 Chipset

  • Intel PCH W680

Lưu ý: Công nghệ đa lõi cải thiện hiệu suất một số phần mềm, nhưng hiệu suất và tần số xung nhịp thay đổi tùy thuộc vào khối lượng công việc và cấu hình phần cứng/phần mềm. Số hiệu Intel không phải là thước đo hiệu suất cao hơn.

🧠 Bộ nhớ

  • Tiêu chuẩn: 4 khe cắm bộ nhớ DDR5-4800 UDIMM (hỗ trợ cả ECC và non-ECC).
  • Tốc độ truyền tải: Lên đến 4800 MT/s.
  • Dung lượng tối đa: 128 GB.
  • Cấu hình hỗ trợ:
    • Non-ECC: 8 GB, 16 GB, 32 GB.
    • ECC: 16 GB, 32 GB.

Lưu ý:

  • Không thể kết hợp bộ nhớ ECC và non-ECC trong cùng một hệ thống.
  • HP khuyến nghị sử dụng bộ nhớ thương hiệu HP để đảm bảo tương thích. Kết hợp các tốc độ bộ nhớ khác nhau sẽ khiến hệ thống hoạt động ở tốc độ thấp hơn.
  • Tốc độ bộ nhớ:
    • 4400 MT/s nếu sử dụng 1 DIMM mỗi kênh.
    • 4000 MT/s nếu sử dụng 2 DIMM mỗi kênh (DIMM phải đồng nhất, 8GB hoặc 16GB).
    • 32GB DIMM và 48GB DIMM chạy ở tốc độ 3200 MT/s.

🎮 Đồ họa

Tích hợp

  • Intel UHD Graphics 770 (cho bộ vi xử lý Core i7 và i5).
  • Intel UHD Graphics 730 (cho Core i5-12400 và i3).

Lưu ý: Hỗ trợ hiển thị hình ảnh chất lượng cao với nội dung HD.

Đồ họa rời (Entry 3D)

  • NVIDIA T400 2 GB Graphics Card
  • NVIDIA T400 4 GB Graphics Card
  • NVIDIA T600 4 GB Graphics Card
  • NVIDIA T1000 4 GB MXM Graphics Card

Đồ họa rời (Midrange 3D)

  • NVIDIA T1000 8 GB Graphics Card
  • NVIDIA RTX A2000 12GB Graphics Card
  • AMD Radeon Pro W6600 Graphics Card (8 GB GDDR6 chuyên dụng)

Đồ họa rời (High-End 3D)

  • AMD Radeon RX 6700 XT Graphics Card (12 GB GDDR6 chuyên dụng)
  • NVIDIA RTX A4000 16 GB Graphics Card

Lưu ý: Chỉ hỗ trợ trên khung máy Full Height/550W PSU.

Bộ chuyển đổi cáp đồ họa

  • HP DisplayPort To HDMI True 4k Adapter
  • HP Single miniDP-to-DP Adapter Cable
  • HP DisplayPort To DVI-D Adapter
  • HP DisplayPort To DVI Adapter
  • HP DisplayPort To VGA Adapter
  • HP USB-C to DisplayPort Adapter
  • HP USB-C to HDMI Adapter
  • HP USB-C to VGA Adapter

💾 Lưu trữ/Ổ đĩa

Ổ cứng HDD 3.5 inch

  • 500 GB SATA 7200 RPM HDD
  • 1 TB SATA 7200 RPM HDD
  • 2 TB SATA 7200 RPM HDD
  • 1 TB SATA 7200 RPM HDD (Enterprise Class)
  • 2 TB SATA 7200 RPM HDD (Enterprise Class)
  • 4 TB SATA 7200 RPM HDD (Enterprise Class)
  • 8 TB SATA 7200 RPM HDD (Enterprise Class)
  • 500 GB SATA 7200 RPM SED HDD

Ổ SSD M.2

  • HP ZTurbo 256 GB TLC Z2 G9 TWR/SFF SSD Kit
  • HP ZTurbo 512 GB PCIe Gen 4.0 x4 TLC Z2 SSD Kit
  • HP ZTurbo 512 GB PCIe Gen 4.0 x4 SED Z2 SSD Kit
  • HP ZTurbo 1 TB PCIe Gen 4.0 x4 TLC Z2 SSD Kit
  • HP ZTurbo 2 TB PCIe Gen 4.0 x4 TLC Z2 SSD Kit
  • HP ZTurbo 256 GB SED Opal2 TLC Z2 G9 TWR/SFF SSD Kit
  • Z Turbo 1 TB 2280 PCIe Gen 4.0 x4 Self-Encrypted OPAL2 TLC M.2 Z2 SSD
  • Z Turbo 2 TB 2280 PCIe Gen 4.0 x4 Self-Encrypted OPAL2 TLC M.2 Z2 SSD
  • 256 GB 2280 PCIe Gen 4.0 x4 NVMe Value M.2 Z2 Kit SSD
  • 512 GB 2280 Gen 4.0 x4 NVMe Value M.2 Z2 Kit SSD
  • 1TB 2280 Gen 4.0 x4 NVMe Value M.2 Z2 Kit SSD
  • Z Turbo 4 TB 2280 Gen 4.0 x4 TLC M.2 Z2 Kit SSD
  • Z Turbo 2 TB Gen 4.0 x4 TLC SSD Module
  • Z Turbo 1 TB Gen 4.0 x4 TLC SSD Module
  • Z Turbo 512 GB Gen 4.0 x4 TLC SSD Module
  • Z Turbo 512 GB 2280 Gen 4.0 x4 SED OPAL2 TLC M.2 SSD
  • Z Turbo 4 TB 2280 Gen 4.0 x4 TLC M.2 SSD Module
  • Z Turbo 4 TB 2280 Gen 4.0 x4 SED OPAL2 TLC M.2 SSD Module

Ổ quang và lưu trữ tháo rời

  • HP DP25 Removable 2.5 in HDD Frame/Carrier
  • HP DP25 2.5 in HDD Spare Carrier
  • HP Z2 SFF DVD-Writer 9.5 mm Slim ODD
  • HP Z2 SFF DVD-ROM 9.5 mm Slim ODD
  • HP CRU QX328 3.5 in Front Removable Frame/Carrier
  • HP CRU SHIPS 2 TB M.2 Storage Module
  • HP CRU SHIPS 1 TB M.2 Storage Module
  • HP CRU SHIPS 512 GB M.2 Storage Module
  • HP CRU SHIPS M.2 Spare Carrier

Lưu ý:

  • Dung lượng thực tế của ổ cứng và SSD thấp hơn dung lượng định danh (GB = 1 tỷ byte, TB = 1 nghìn tỷ byte).
  • Phần mềm khôi phục hệ thống có thể chiếm tới 35 GB dung lượng hệ thống.

🌐 Kết nối mạng

Mạng không dây (WLAN)

  • Intel Wi-Fi 6E AX211 và Bluetooth 5.2 M.2 non-vPro

Lưu ý:

  • Wi-Fi 6E tương thích ngược với các chuẩn 802.11 trước đó.
  • Yêu cầu điểm truy cập không dây và dịch vụ internet. Số lượng điểm truy cập không dây công cộng có hạn.
  • Thông số kỹ thuật 802.11 WLAN là bản nháp và có thể ảnh hưởng đến khả năng kết nối nếu khác với bản cuối.

Ethernet

  • Intel Ethernet I350-T2 2-Port 1 Gb NIC
  • Intel Ethernet Network Adapter I225-T1
  • NVIDIA Mellanox 25 GbE SFP28 Transceiver
  • Intel X550 10G BASE-T Dual Port NIC
  • Intel Ethernet I350-T4 4-Port 1Gb NIC
  • NVIDIA Mellanox 10 GbE SFP+ SR Transceiver
  • NVIDIA Mellanox ConnectX-6 DX Dual Port 10/25GbE SFP28 NIC
  • HP Flex 1GbE Fiber LC Single Port
  • HP 1 GbE LAN Flex Port
  • Integrated Intel I219LM PCIe GbE Controller (hỗ trợ Intel vPro với Intel AMT 16.0)

Lưu ý: Thuật ngữ "10/100/1000" hoặc "Gigabit" Ethernet tuân thủ chuẩn IEEE 802.3ab, nhưng không đảm bảo tốc độ thực tế là 1 Gb/s. Cần kết nối với máy chủ Gigabit Ethernet và cơ sở hạ tầng mạng để đạt tốc độ cao.

🔗 Cổng và khe cắm

Cổng phía trước

  • 2 cổng USB Type-A 3.2 Gen 2 (tốc độ truyền 10 Gbps, một cổng hỗ trợ sạc lên đến 5V/2.1A)
  • 2 cổng USB Type-A 3.2 Gen 2 (tốc độ truyền 10 Gbps)
  • 1 cổng USB Type-C 3.2 Gen 2x2 (tốc độ truyền 20 Gbps, hỗ trợ sạc lên đến 5V/3A)
  • 1 đầu đọc thẻ SD (tùy chọn)
  • 1 giắc âm thanh đa năng

Cổng phía sau (khung máy riser)

  • 1 giắc âm thanh Line-out
  • 2 cổng DisplayPort 1.4
  • 2 cổng USB 2.0 Type-A (tốc độ truyền 480 Mbps)
  • 3 cổng USB Type-A 3.2 Gen 1 (tốc độ truyền 5 Gbps)
  • 1 cổng USB Type-A 2.0 (tốc độ truyền 480 Mbps)
  • 1 cổng RJ-45 Ethernet
  • 1 cổng Serial (tùy chọn)
  • 1 cổng nguồn

Mô-đun Flex I/O (phía sau, chọn một)

  • 1 cổng DisplayPort 1.4
  • 1 cổng HDMI 2.0b
  • 1 cổng VGA
  • 1 cổng Dual USB Type-A 3.2 Gen 1 (tốc độ truyền 5 Gbps)
  • 1 cổng USB 3.2 Gen 2 Type-C (tốc độ truyền 10 Gbps, Power Delivery 15W, hỗ trợ Alt Mode DisplayPort)
  • 1 cổng 2nd 1 GbE LAN
  • 1 cổng Thunderbolt 3 USB4 Type-C (tốc độ truyền 40 Gbps)
  • 1 cổng 1 Gbps Fiber LC NIC

🔊 Âm thanh/Đa phương tiện

  • Âm thanh: Realtek ALC3252

⌨️ Bàn phím/Chuột

Bàn phím

  • HP 320K Wired Keyboard
  • HP 455 Programmable Wireless Keyboard
  • HP 975 USB and Bluetooth Dual-Mode Wireless Keyboard
  • HP 125 Wired Keyboard

Chuột

  • HP Wired 320M Mouse
  • HP 128 Laser Wired Mouse
  • HP 125 Wired Mouse
  • HP Creator 935 Black Wireless Mouse

Bộ bàn phím và chuột

  • HP 655 Wireless Keyboard and Mouse Combo
  • HP Wired Desktop 320MK Mouse and Keyboard

🛠 Phần mềm/Bảo mật

BIOS

  • HP BIOSphere Gen6 (có sẵn trên một số nền tảng)
  • HP DriveLock và HP Automatic DriveLock
  • Cập nhật BIOS qua mạng
  • HP Secure Erase (theo phương pháp của NIST Special Publication 800-88)
  • Absolute Persistence Module (yêu cầu mua giấy phép đăng ký từ Absolute, có điều kiện áp dụng).

Kết nối/Thông tin liên lạc

  • HP Connection Optimizer

Phần mềm

  • HP Support Assistant
  • HP Image Assistant
  • HP Desktop Support Utility
  • HP Documentation
  • HP Notifications
  • HP PC Hardware Diagnostics UEFI
  • HP PC Hardware Diagnostics Windows
  • HP Performance Advisor
  • myHP
  • HP QuickDrop
  • HP Easy Clean
  • HP Smart Health
  • WSL/Ubuntu Data Science Stack
  • HP Privacy Settings
  • Touchpoint Customizer for Commercial
  • HP Driver Packs (tải xuống)
  • HP UWP Pack
  • HP System Software Manager (SSM)
  • HP Manageability Integration Kit Gen4
  • HP Smart Support
  • HP Client Catalog (tải xuống)
  • HP Image Assistant (tải xuống)
  • HP Cloud Recovery
  • HP Client Management Script Library (tải xuống)

Bảo mật

  • HP Wolf Security for Business
  • HP Sure Click
  • HP Sure Sense 2
  • HP Sure Run Gen5
  • HP Sure Recover Gen5
  • HP Sure Start Gen7
  • HP Tamper Lock
  • HP Sure Admin
  • HP Client Security Manager Gen7

Nguồn điện

  • 550 W, Wide-ranging, Active PFC, hiệu suất 92%
  • 450 W, Wide-ranging, Active PFC, hiệu suất 92%
  • 260 W, Wide-ranging, Active PFC, hiệu suất 92%

📏 Thông số vật lý

  • Trọng lượng: Bắt đầu từ 5.0 kg (11.023 lb), tùy thuộc vào cấu hình và linh kiện.
  • Kích thước khung máy (R x S x C): 38.35 x 30.73 x 10.03 cm (15.1 x 12.1 x 3.95 inch)

 

Tiêu đề Tab

Sản phẩm đã xem

0₫ 0₫
Facebook Youtube Zalo Top