Giỏ hàng

CÁC CỔNG KẾT NỐI và XUẤT HÌNH TRÊN MÁY TÍNH: VGA, DVI, HDMI, DISPLAYPORT, MINI DISPLAYPORT, THUNDERBOLT, USB..

Bạn đang tìm kiếm trải nghiệm hình ảnh đỉnh cao trên máy tính của mình? Hãy khám phá các chuẩn kết nối và xuất hình tiên tiến mà máy tính hiện đại cung cấp. Với công nghệ hàng đầu và tính năng vượt trội, các chuẩn kết nối và xuất hình này mang đến cho bạn chất lượng hình ảnh tuyệt vời và khả năng kết nối linh hoạt. Hãy cùng tìm hiểu về các chuẩn kết nối và xuất hình phổ biến mà máy tính của bạn có thể hỗ trợ:

CỔNG KẾT NỐI VGA (Video Graphics Array): VGA là một cổng analog truyền tải tín hiệu hình ảnh. Mặc dù nó đã trở nên lỗi thời và ít được sử dụng trong các máy tính mới, nhưng vẫn còn tồn tại trên một số máy tính cũ và màn hình.

CỔNG KẾT NỐI DVI (Digital Visual Interface): DVI là một cổng kỹ thuật số hỗ trợ truyền tải tín hiệu hình ảnh chất lượng cao. Nó có thể cung cấp tín hiệu analog và digital, tùy thuộc vào loại cổng DVI (DVI-A, DVI-D, DVI-I). DVI cũng đang dần bị thay thế bởi các loại cổng khác như HDMI hoặc DisplayPort.

CỔNG KẾT NỐI HDMI (High-Definition Multimedia Interface) là một giao diện kỹ thuật số được sử dụng rộng rãi trên các thiết bị như máy tính, TV, máy chiếu, đầu phát Blu-ray, hệ thống âm thanh, và nhiều thiết bị điện tử khác. Dưới đây là các tính năng kỹ thuật và ứng dụng của cổng HDMI:

Tính năng kỹ thuật của HDMI:

Truyền tín hiệu hình ảnh chất lượng cao: HDMI hỗ trợ truyền tải hình ảnh với độ phân giải cao như Full HD (1920x1080 pixel), 4K Ultra HD (3840x2160 pixel), và cả 8K (7680x4320 pixel). Điều này cho phép hiển thị hình ảnh sắc nét và chi tiết.

Truyền tín hiệu âm thanh đa kênh: HDMI không chỉ truyền tải tín hiệu hình ảnh mà còn hỗ trợ truyền tải âm thanh đa kênh, bao gồm âm thanh stereo, âm thanh vòm 5.1 và 7.1, và thậm chí âm thanh vòm 3D.

Tốc độ truyền dữ liệu cao: HDMI cung cấp tốc độ truyền dữ liệu rất nhanh, cho phép truyền tải hình ảnh và âm thanh chất lượng cao mà không gặp hiện tượng giật, trễ hay mất mát tín hiệu.

Hỗ trợ HDCP (High-bandwidth Digital Content Protection): HDMI hỗ trợ HDCP, một công nghệ bảo vệ nội dung kỹ thuật số, để đảm bảo rằng tín hiệu được truyền tải qua cổng HDMI chỉ có thể được phát lại trên các thiết bị hợp lệ và chống sao chép trái phép.

Các phiên bản HDMI: Có nhiều phiên bản HDMI khác nhau, bao gồm HDMI 1.4, HDMI 2.0, HDMI 2.1, v.v. Mỗi phiên bản có các tính năng và khả năng kỹ thuật riêng, như hỗ trợ 3D, HDR (High Dynamic Range), VRR (Variable Refresh Rate), eARC (enhanced Audio Return Channel), và nhiều hơn nữa.

Ứng dụng của HDMI:

Kết nối máy tính với màn hình: HDMI cho phép kết nối máy tính hoặc laptop với màn hình ngoại vi để hiển thị hình ảnh và âm thanh.

Kết nối máy tính với TV: HDMI cho phép kết nối máy tính với TV

CỔNG KẾT NỐI DISPLAYPORT: là một giao diện kỹ thuật số được sử dụng phổ biến trên các máy tính và thiết bị hiển thị. Dưới đây là chi tiết về tính năng kỹ thuật và ứng dụng của cổng xuất hình DisplayPort:

Tính năng kỹ thuật của DisplayPort:

Hỗ trợ độ phân giải cao: DisplayPort hỗ trợ độ phân giải cao, bao gồm Full HD (1920x1080 pixel), 4K Ultra HD (3840x2160 pixel), và cả 8K (7680x4320 pixel). Điều này cho phép hiển thị hình ảnh sắc nét và chi tiết.

Tốc độ truyền dữ liệu cao: DisplayPort cung cấp băng thông rộng lớn, cho phép truyền tải dữ liệu hình ảnh và âm thanh với tốc độ cao và không gặp hiện tượng giật, trễ hay mất mát tín hiệu.

Hỗ trợ HDR (High Dynamic Range): DisplayPort hỗ trợ HDR, một công nghệ hiển thị cho phép tái tạo màu sắc và độ tương phản tốt hơn, mang lại hình ảnh chân thực và sống động hơn.

Hỗ trợ MST (Multi-Stream Transport): DisplayPort có khả năng MST, cho phép kết nối và điều khiển nhiều màn hình từ một cổng DisplayPort duy nhất. Điều này giúp xây dựng các hệ thống đa màn hình phức tạp và linh hoạt.

Hỗ trợ dựng tín hiệu âm thanh: DisplayPort không chỉ truyền tải tín hiệu hình ảnh mà còn hỗ trợ truyền tín hiệu âm thanh số đa kênh, bao gồm âm thanh stereo, âm thanh vòm 5.1 và 7.1, và âm thanh vòm 3D.

Ứng dụng của DisplayPort:

Kết nối máy tính với màn hình: DisplayPort là một cổng phổ biến được sử dụng để kết nối máy tính hoặc laptop với màn hình ngoại vi, cho phép hiển thị hình ảnh và âm thanh chất lượng cao.

Kết nối máy tính với TV: DisplayPort cũng có thể được sử dụng để kết nối máy tính với TV thông qua bộ chuyển đổi hoặc cáp phù hợp.

Kết nối các thiết bị xuất hình khác: DisplayPort cũng được sử dụng để kết nối các thiết bị xuất hình khác nhau

CỔNG KẾT NỐI MINI DISPLAYPORT: là một giao diện kỹ thuật số được sử dụng phổ biến trên các máy tính và thiết bị hiển thị. Dưới đây là chi tiết về tính năng kỹ thuật và ứng dụng của cổng xuất hình Mini DisplayPort:

Tính năng kỹ thuật của Mini DisplayPort:

Độ phân giải cao: Mini DisplayPort hỗ trợ độ phân giải cao, bao gồm Full HD (1920x1080 pixel), 2K (2560x1440 pixel), 4K Ultra HD (3840x2160 pixel) và thậm chí cả 5K (5120x2880 pixel). Điều này cho phép hiển thị hình ảnh sắc nét và chi tiết.

Tốc độ truyền dữ liệu cao: Mini DisplayPort cung cấp băng thông rộng lớn, cho phép truyền tải dữ liệu hình ảnh và âm thanh với tốc độ cao và không gặp hiện tượng giật, trễ hay mất mát tín hiệu.

Hỗ trợ HDR (High Dynamic Range): Mini DisplayPort hỗ trợ công nghệ HDR, cho phép hiển thị hình ảnh với độ tương phản tốt hơn và màu sắc chân thực hơn.

Hỗ trợ MST (Multi-Stream Transport): Mini DisplayPort có khả năng MST, cho phép kết nối và điều khiển nhiều màn hình từ một cổng Mini DisplayPort duy nhất. Điều này giúp xây dựng các hệ thống đa màn hình phức tạp và linh hoạt.

Hỗ trợ dựng tín hiệu âm thanh: Mini DisplayPort không chỉ truyền tải tín hiệu hình ảnh mà còn hỗ trợ truyền tín hiệu âm thanh số đa kênh, bao gồm âm thanh stereo, âm thanh vòm 5.1 và 7.1, và âm thanh vòm 3D.

Ứng dụng của Mini DisplayPort:

Kết nối máy tính với màn hình: Mini DisplayPort là một cổng phổ biến được sử dụng để kết nối máy tính hoặc laptop với màn hình ngoại vi, cho phép hiển thị hình ảnh và âm thanh chất lượng cao.

Kết nối máy tính với TV: Mini DisplayPort cũng có thể được sử dụng để kết nối máy tính hoặc laptop với TV thông qua bộ chuyển đổi hoặc cáp phù hợp.

Kết nối các thiết bị xuất hình khác: Mini DisplayPort cũng được sử dụng để kết nối các thiết bị xuất hình khác nhau.

CỔNG KẾT NỐI THUNDERBOLT: là một giao diện đa năng kết hợp cả tín hiệu DisplayPort và PCI Express. Dưới đây là chi tiết về tính năng kỹ thuật và ứng dụng của cổng xuất hình Thunderbolt:

Tính năng kỹ thuật của Thunderbolt:

Tốc độ truyền dữ liệu cao: Thunderbolt cung cấp tốc độ truyền dữ liệu vượt trội, cho phép truyền tải hình ảnh, âm thanh và dữ liệu với băng thông lớn. Các phiên bản Thunderbolt mới nhất (như Thunderbolt 3 và Thunderbolt 4) hỗ trợ băng thông lên đến 40 Gbps.

Hỗ trợ độ phân giải cao: Thunderbolt hỗ trợ truyền tải hình ảnh với độ phân giải cao, bao gồm 4K Ultra HD (3840x2160 pixel) và cả 5K (5120x2880 pixel). Điều này cho phép hiển thị hình ảnh chi tiết và chất lượng cao.

Hỗ trợ daisy-chaining: Thunderbolt có khả năng daisy-chaining, cho phép kết nối nhiều thiết bị Thunderbolt với nhau thông qua một cổng duy nhất. Điều này giúp tối ưu hóa việc sử dụng các thiết bị và giảm số lượng cáp kết nối.

Hỗ trợ truyền tín hiệu hình ảnh và âm thanh: Thunderbolt không chỉ hỗ trợ truyền tải tín hiệu hình ảnh với chất lượng cao, mà còn hỗ trợ truyền tải tín hiệu âm thanh số đa kênh, bao gồm âm thanh vòm.

Hỗ trợ dữ liệu và nguồn điện: Thunderbolt không chỉ truyền tải hình ảnh và âm thanh, mà còn hỗ trợ truyền tải dữ liệu và cung cấp nguồn điện cho các thiết bị ngoại vi, như ổ cứng di động, bàn phím, chuột và các thiết bị khác.

Ứng dụng của Thunderbolt:

Kết nối máy tính với màn hình: Thunderbolt được sử dụng để kết nối máy tính hoặc laptop với màn hình ngoại vi, cho phép hiển thị hình ảnh và âm thanh chất lượng cao.

Kết nối các thiết bị lưu trữ: Thunderbolt cho phép kết nối các thiết bị lưu trữ như ổ cứng di động hoặc SSD với tốc độ truyền dữ liệu nhanh và hiệu suất cao.

CỔNG KẾT NỐI USB TYPE-C: là một giao diện đa năng được sử dụng rộng rãi trên các thiết bị di động, máy tính xách tay và máy tính bảng. Dưới đây là chi tiết về tính năng kỹ thuật và ứng dụng của cổng xuất hình USB Type-C:

Tính năng kỹ thuật của USB Type-C:

Đa chức năng: USB Type-C không chỉ hỗ trợ truyền dữ liệu, mà còn hỗ trợ truyền tải hình ảnh và âm thanh. Nó có thể được sử dụng để kết nối với các thiết bị xuất hình như màn hình, TV, máy chiếu và các thiết bị khác.

Tốc độ truyền dữ liệu cao: USB Type-C hỗ trợ tốc độ truyền dữ liệu rất nhanh, cho phép truyền tải hình ảnh và âm thanh với băng thông lớn. Các phiên bản USB Type-C mới nhất (như USB 3.1 và USB 4.0) hỗ trợ tốc độ truyền dữ liệu lên đến 10 Gbps, 20 Gbps hoặc hơn nữa.

Đa năng và ngược xuôi: USB Type-C là cổng đa năng và có thể được cắm vào cổng USB Type-C trên các thiết bị khác nhau mà không cần phân biệt chiều.

Hỗ trợ tín hiệu video và âm thanh: USB Type-C hỗ trợ truyền tải tín hiệu hình ảnh và âm thanh số đa kênh, bao gồm cả 4K Ultra HD và âm thanh vòm. Điều này cho phép hiển thị hình ảnh sắc nét và âm thanh chất lượng cao.

Hỗ trợ công nghệ DisplayPort và HDMI: USB Type-C có thể hỗ trợ chuẩn giao diện DisplayPort hoặc HDMI thông qua các chế độ chuyển đổi và bộ chuyển đổi phù hợp.

Ứng dụng của USB Type-C:

Kết nối máy tính với màn hình: USB Type-C được sử dụng để kết nối máy tính, laptop hoặc máy tính bảng với màn hình ngoại vi, cho phép hiển thị hình ảnh và âm thanh chất lượng cao.

Kết nối máy tính với TV: USB Type-C có thể được sử dụng để kết nối máy tính hoặc thiết bị di động với TV thông qua cáp hoặc bộ chuyển đổi phù hợp.

Kết nối các thiết bị di động: USB Type-C cung các thiét bị khác nhau.

DANH MỤC THAM KHẢO CÁC DÒNG MÁY TÍNH CÓ MỘT TRONG CÁC CỔNG KẾT NỐI TRÊN:

  1. Máy tính bàn HP 24-df1028d AIO,i5-1135G7,8GB RAM,512GB SSD,Intel Graphics,23.8"FHD Touch,Wlan ac+BT,WL Keyboard& Mouse,Win 11 Home 64,White,1Y WTY_4B6E1PA
  2. Máy tính bàn HP ProOne 400G6 AIO NonTouch i3-10105T,8GB RAM,1TB HDD,DVDRW,Intel Graphics,23.8''FHD,Webcam,Wlan ac+BT,USB Mouse & Keyboard,Win 10 Home 64,1Y WTY_231D9PA
  3. Máy tính bàn HP ProOne 440G9 AIO Touch i3-12100T,8GB RAM,256GB SSD,DVDRW,Intel Graphics,23.8"FHD Touch,Webcam,Wlan ax+BT,USB Keyboard & Mouse,Win11 Home 64,1Y WTY_6M7W9PA
  4. Máy tính bàn HP ProOne 600 G6 AIO Touch i3 10100,8GB DDR4 2666,128GB 2280 PCIe, 21.5 inch FHD Touch, HP USB Wired Keyboard,SD 3 Media Card Reader,Intel Wi - Fi 6 AX201+Bluetooth 5,Windows 10 Pro 64_8WM68AV
  5. Máy tính bàn HP Eliteone 800G6 AiO Non Touch,i5-10500,8GB RAM,256GB SSD,Intel Graphics,23.8",Webcam,Wlan ax+BT,Fingerprint,WL Keyboard & Mouse,Win 11 Home,3Y_633R2PA
  6. Máy tính bàn HP 280 Pro G5 SFF i3-10105(4*3.7),4GD4,256GSSD,Wlac,BT,KB,M,ĐEN,W11SL,1Y_60G66PA
  7. Máy tính bàn HP 280 Pro G6 Microtower, i3-10105(3.70GHz,6MB),4GB RAM,256GB SSD,Intel UHD Graphics,Wlan ac+BT,USB Keyboard & Mouse,Win 11 Home 64,1Y WTY_60P78PA
  8. Máy tính bàn HP 280 Pro G8 Microtower, i5-11500,8GB RAM,512GB SSD,Intel Graphics,Wlan ac+BT,USB Keyboard & Mouse,Win11 Pro 64,3Y WTY_ 24J29AV
  9. Máy tính bàn HP 280 Pro G8 Microtower, i7-11700,16GB RAM,512GB SSD,Intel Graphics,Wlan ac+BT,USB Keyboard & Mouse,Win11 Pro 64,3Y WTY_ 24J29AV
  10. Máy tính bàn HP 280 Pro G9 SFF i5-12500(6*3.0),4GD4,256GSSD,WL,BT,KB,M,W11SL,ĐEN,1Y_72K91PA
  11. Máy tính bàn HP 280 Pro G9 SFF i5-12500(6*3.0),8GD4,256GSSD,WL,BT,KB,M,W11SL,ĐEN,1Y_72K92PA
  12. Máy tính bàn HP 280 Pro G9 SFF i5-12500(6*3.0),8GD4,512GSSD,WL,BT,KB,M,W11SL,ĐEN,1Y_72K93PA
  13. Máy tính bàn HP 280 Pro G9 SFF i7-12700(12*2.1),8GD4,256GSSD,WL,BT,KB,M,W11SL,ĐEN,1Y_72K94PA
  14. Máy tính bàn HP 280 Pro G9 SFF i7-12700(12*2.1),8GD4,512GSSD,WL,BT,KB,M,W11SL,ĐEN,1Y_72K95PA
  15. Máy tính bàn HP 285 Pro G6 MT AMD Ryzen7 4700G, 8GBDDR4,SSD 256G M.2 2280 PCIe, No DVD-RW,RadeonTM Vega 8 Graphics, Mouse & Keyboard, Win10H, Wifi + Bluetooth,1y Onsite-320A8PA
  16. Máy tính bàn HP EliteDesk Mini 600 G9 i5 12500, 8GB DDR5 4800, SSD 512GB, Mouse & Keyboard, W11H, 3Y Onsite_73D03PA
  17. Máy tính bàn HP EliteDesk Mini 800 G6 i7 10700, 8GB DDR4-2933, SSD 512GB, Intel UHD Graphics , USB Mouse & Keyboard,W11HP SL,3y onsite
  18. Máy tính bàn HP Elite Mini 800G9 i5 12500, 8GB DDR5 4800, SSD 512GB, USB Mousse & Keyboard, W11 Pro, 3Y Onsite_73D24PA
  19. Máy tính bàn HP Elite Tower 600G9 i7 12700, 8GB DDR5 4800, SSD 512GB, USB Mouse & Keyboard, W11H, 3Y Onsite_7B8Z3PA
  20. Máy tính bàn HP Elite SFF 800G9 i7-12700,8GB RAM,512GB SSD,VDRW,Intel Graphics,Wlan ax+BT,Keyboard,RAM,512GB SSD,DVDRW,Intel Graphics,Wlan ax+BT,Keyboard,Mouse,Win 11 Pro 64,3Y WTY_6M7Q4PA
  21. Máy tính bàn HP M01-F2029d, i3-12100,8GB RAM,256GB SSD,Intel Graphics,USB Keyboard &Mouse,Win11 64,Dark Black,1YWTY_77B55PA
  22. Máy tính bàn HP Pavilion TP01-3008d, i5-12400,8GB RAM,256GB SSD,Intel Graphics,Wlan ax+BT,USB Keyboard & Mouse,Win11 Home 64,Snow White,1Y WTY_6K7A9PA
  23. Máy tính bàn HP Pro 280G9 Tower, i5-12500, 8GB RAM, 256GB SSD, Intel Graphics, Wlan ac+BT, USB Keyboard & Mouse, Win 11 Home 64, 1Y WTY_72J49PA
  24. Máy tính bàn HP Pro 280G9 Tower, i7-12700,8GB RAM,256GB SSD,Intel Graphics,Wlan ac+BT,USB Keyboard & Mouse,Win11 Home 64,1Y WTY_72G88PA
  25. Máy tính bàn HP Pro 280G9 Tower, i7-12700,8GB RAM,512GB SSD,Intel Graphics,Wlan ac+BT,USB Keyboard & Mouse,Win11 Home 64,1Y WTY_72G87PA
  26. Máy tính bàn HP Pro 400G9 SFF, i5-12500,8GB RAM,512GB SSD,Intel Graphics,Wlan ax+BT,USB Keyboard & Mouse,VGA Port,Win11 Home 64,1Y WTY_72L11PA
  27. Máy tính bàn HP ProDesk 400G6 Desktop Mini-i3-10105T,4GB DDR4 2666,SSD 256GB, Intel UHD Graphics,USB Mouse & Keyboard,Win 11 Home,1Y_60U52PA
  28. Máy tính bàn HP ProDesk 400G6 Desktop Mini-i5-10500T, 8GB DDR4-2666, SSD 256GB, Intel UHD Graphics, USB Mouse & Keyboard, Win 11 Home, 1Y Onsite_60U53PA
  29. Máy tính bàn HP ProDesk 400G6 MT I7-9700, 8GB Ram,256GB SSD,DVDRW,WLac,BT4,KB,M,ĐEN,DOS(3K069PA)
  30. Máy tính bàn HP ProDesk 400G7 MT i3-10105(4*3.7),4GD4,256GSSD,Wlac,BT,KB,M,W11SL,ĐEN,1Y_60U82PA
  31. Máy tính bàn HP ProDesk 400G7 MT i5-10505(6*3.2),8GD4,512GSSD,Wlac,BT,KB,M,W11SL,ĐEN,1Y_60U86PA
  32. Máy tính bàn HP Prodesk 400G9 MT i3-12100(4*3.3),8GD4,256GSSD,WL,BT,KB,M,W11SL,ĐEN,1Y_72K97PA
  33. Máy tính bàn HP Prodesk 400G9 MT i5-12500(6*3.0),8GD4,256GSSD,WL,BT,KB,M,W11SL,ĐEN,1Y_72K99PA
  34. Máy tính bàn HP Prodesk 400G9 MT i5-12500(6*3.0),8GD4,512GSSD,WL,BT,KB,M,W11SL,ĐEN,1Y_72L00PA
  35. Máy tính bàn HP Z2 Tower G5 Workstation i3-10100(4*3.6)8GB RAM,256GB SSD,Intel Graphics,USB Keyboard & Mouse, Linux,3Y WTY 9FR63AV
  36. Máy tính bàn HP Z2 Tower G5 Workstation i7-10700,8GB RAM,256GB SSD,Intel Graphics,HDMI port,USB Keyboard & Mouse, Linux,3Y WTY_9FR62AV
  37. Máy tính bàn HP Z2 SFF G8 Workstation i5-11500(6*2.70G),8GDR4,512GSSD,KB,M,W10P,3Y(271P7AV)
  38. Máy tính bàn HP Z2 SFF G8 Workstation Xeon W1350,8GDR4,512GSSD,KB,M,W10P,3Y(271P7AV)
  39. Máy tính bàn HP Z2 SFF G9 Workstation Core (i3-12100 3.30G 12MB 4 cores 60W),8GB DDR5,512GSSD,Intel Graphics,USB Keyboard & Mouse,Linux,3Y_4N3T6AV
  40. Máy tính bàn HP Z2 SFF G9 Workstation Core (i5-12500 3.00G 18MB 6 cores 65W),8GB DDR5,512GSSD,Intel Graphics,USB Keyboard & Mouse,WIN11Pro,3Y_4N3T6AV
  41. Máy tính bàn HP Z2 SFF G9 Workstation Core (i7-12700 2.10G 25MB 12 cores 65W),16GB DDR5,512GSSD,Intel Graphics,USB Keyboard & Mouse,WIN11PRO,3Y_4N3T6AV
  42. Máy tính bàn HP Z2 Tower G9 Workstation Core (i5-12400 2.50G 18MB 6 cores 65W), 8GB DDR5,512GSSD,Intel Graphics,USB Keyboard & Mouse,Linux,3Y_4N3U8AV
  43. Máy tính bàn HP Z2 Tower G9 Workstation Core (i7-12700 2.10G 25MB 12 cores 65W),8GB RAM,256GB SSD,Intel Graphics,USB Keyboard & Mouse,Linux,3Y WTY_4N3U8AV
  44. Máy tính bàn HP Z2 Tower G9 Workstation Core (i9-12900 2.40G 30MB 16 cores 65W),8GB RAM,512GB SSD,Intel Graphics,Keyboard & Mouse,Linux,3Y WTY _4N3U8AV
  45. Máy tính bàn HP Z2 Tower G9 Workstation Core (i7-13700 2.10G 30MB 16 cores 65W),8GB RAM,512GB SSD,Intel Graphics,USB Keyboard & Mouse,Linux,3Y WTY_4N3U8AV
  46. Máy tính bàn HP Z2 Tower G9 Workstation Core (i9-13900 2.00G 36MB 24 cores 65W),16GB RAM,51GB SSD,Intel Graphics,Keyboard & Mouse,Linux,3Y WTY _4N3U8AV
  47. Máy tính bàn HP Z4 G4 Workstation Intel Xeon 2102 (8.25M Cache, 2.90 GHz),8G DDR4-2666 ECC REG RAM,NO GRAPHIC,SSD 256G 2.5IN SATA,NO DVD,LINUX,3Y ONSITE WTY_9UU16PA
  48. Máy tính bàn HP Z4 G4 Workstation Intel Xeon 2104 (3.2GHZ,4 CORE),8GB(1X8GB)DDR4 2666 ECC REG,1TB 7200 SATA 3.5,DVDWR,BASE FIO 4XUSB3 TYPEA,LINUX,3,3,3,BP, NO MOSUE_1JP11AV
  49. Máy tính bàn HP Z4 G4 Workstation Intel Xeon 2104 (3.2GHZ,4 CORE),8G DDR4 ECC REG RAM,NO GRAPHIC,1TB 7200 HDD,DVDWR,USB KEYBOARD & MOUSE,FREEDOS, 3Y ONSITE WTY_4HJ20AV
  50. Máy tính bàn HP Z4 G4 Workstation Intel Xeon 2104(3.2GHZ,4 CORE),8G DDR4 ECC REG RAM,NO GRAPHIC,SSD 256G 2.5IN SATA DVDWR,USB KEYBOARD & MOUSE,LINUX,3Y ONSITE WTY_7ZC11PA
  51. Máy tính bàn HP Z4 G4 Workstation Intel Xeon W-2235 (3.80 GHz,8.25MB), 8GB DDR4 RAM,256GB SSD PCIe, No Graphics, USB Keyboard & Mouse, Linux,3Y WTY_4HJ20AV
  52. Máy tính xách tay HP 14s-dq5052TU i7-1260P, 8GB DDR4 2DM 3200, SSD 512GB, Intel Iris Xe, 14 Inch HD, Win 11 home, Natural Silver, 1Y - 6T6R2PA
  53. Máy tính xách tay HP 15s-du3590TU i7-1165G7,8GB RAM,512GB SSD,Intel Graphics,15.6"HD,3 Cell,Wlan ac+BT,Win11 Home 64,Natural Silver,1Y WTY_63P86PA
  54. Máy tính xách tay HP 240G8 i3-1005G1,4GB DDR4,256GB SSD,14.0FHD,Wlac,BT4.2, 3C41WHr,W11SL_617K5PA)
  55. Máy tính xách tay HP 240G8 i3-1005G1,4GB RAM,256GB SSD,Intel Graphics,14"HD,Wlan ac+BT,3 Cell,Win 10 Home 64,Silver,1Y WTY_ 519A4PA
  56. Máy tính xách tay HP 240G8 i5-1135G7,4GB RAM,256GB SSD,Intel Graphics,14"FHD,3 Cell,Wlan ac+BT,Win11 Home 64,Silver,1Y WTY_617L2PA
  57. Máy tính xách tay HP ENVY 13-ba1536TU i5-1135G7,8GB RAM,512GB SSD,Intel Graphics,13.3"FHD,3 Cell,Wlan ax+BT,Win 11 Home 64, Pale gold,1Y WTY_4U6M5PA
  58. Máy tính xách tay HP Envy 13-ba1537TU i5-1135G7,8GB RAM,256GB SSD,Intel Graphics,13.3"FHD,3 Cell,Wlan ax+BT,Win 11 Home 64, Pale gold,1Y WTY_4U6P0PA
  59. Máy tính xách tay HP Envy X360 CONVERT 13-AY1056AU, AMD RYZEN 7 5800U, 8GB DDR4, SSD 256GB, AMD RADEON INTEGRATED, 13.3” FHD TOUCH,HP STYLUS PEN,W11H, NIGHTFALL BLACK, 1Y WTY_601Q8PA
  60. Máy Tính Xách Tay HP Pavilion 14-dv2032TU i7-1255U,8GB RAM,512GB SSD,Intel Graphics,14"FHD,Webcam,3 Cell,Wlan ax+BT,Win11 Home 64_6K768PA
  61. Máy tính xách tay HP Probook 430G8 i3-1115G4,4GD4,256GSSD,13.3HD,FP,WL,BT,3C45WHr,ALU,BẠC,W10SL,LED_KB,1y_2H0N5PA
  62. Máy tính xách tay HP Probook 430G8 i5-1135G7,16GB RAM,512GB SSD,Intel Graphics,13.3"HD,Webcam,Wlan ac+BT,Fingerprint,3cell,Win 10 Pro 64,3Y WTY,3Y Onsite(UK737E)_2V656AV
  63. Máy tính xách tay HP Probook 430G8 i5-1135G7,4GB RAM,256GB SSD,Intel Graphics,13.3"FHD,Webcam,3 Cell,Wlan ax+BT,Fingerprint,Win11 Home 64,Silver,1Y WTY_614K8PA
  64. Máy tính xách tay HP Probook 440G8 i5-1135G7,16GB RAM,512GB SSD,Intel Graphics,14"FHD,Webcam,3 Cell,Wlan ax+BT,Fingerprint,Win11 Home 64,Silver,1Y WTY_61G03AV (3Y Onsite(UK737E))
  65. Máy tính xách tay HP ProBook 440G8 i5-1135G7,4GB RAM,256GB SSD,Intel Graphics,14"FHD,Webcam,3 Cell,Wlan ax+BT,Fingerprint,Win11 Home 64,Silver,1Y WTY_614F2PA
  66. Máy tính xách tay HP ProBook 440G8 i5-1135G7,8GB RAM,256GB SSD,Intel Graphics,14"FHD,Webcam,3 Cell,Wlan ax+BT,Fingerprint,Win11 Home 64,Silver,1Y WTY_614F3PA
  67. Máy tính xách tay HP ProBook 440G8 i7-1165G7,16GB RAM,512GB SSD,Intel Graphics,14"FHD,Webcam,3 Cell,Wlan ax+BT,Fingerprint,Win11 Home 64,Silver,1Y WTY_614G1PA
  68. Máy tính xách tay HP Probook 440G8 i7-1165G7,16GB RAM,512GB SSD,Intel Graphics,14"FHD,Webcam,3 Cell,Wlan ax+BT,Fingerprint,Win11 Home 64,Silver,3Y WTY(3Y Onsite(UK737E))
  69. Máy tính xách tay HP ProBook 440G8 i7-1165G7,8GB RAM,512GB SSD,Intel Graphics,14"FHD,Webcam,3 Cell,Wlan ax+BT,Fingerprint,Win11 Home 64,Silver,1Y WTY_614F9PA
  70. Máy tính xách tay HP ProBook 440G9 i5-1235U,8GB RAM,512GB SSD,Intel Graphics,14"FHD,Webcam,3 Cell,Wlan ax+BT,Fingerprint,Win11 Home 64,Silver,1Y WTY_6M0X3PA
  71. Máy tính xách tay HP ProBook 440G9 i7-1255U,8GB RAM,512GB SSD,Intel Graphics,14"FHD,Webcam,3 Cell,Wlan ax+BT,Fingerprint,Win 11 Home 64_6M0X7PA
  72. Máy tính xách tay HP ProBook 440G9 i7-1255U,16GB RAM,512GB SSD,Intel Graphics,14"FHD,Webcam,3Cell,Wlan ax+BT,Fingerprint,Win11 Home 64,Silver,1Y WTY_6M0X8PA
  73. Máy tính xách tay HP ProBook 445G9 AMD Ryzen 5-5625U, 8GB DDR4, SSD 512GB, AMD Radeon Graphics, 14'' FHD, Silver, W11H, 1Y_6M167PA
  74. Máy tính xách tay HP ProBook 445G9 AMD Ryzen 7-5825U, 16GB DDR4, SSD 512GB, AMD Radeon Graphics, 14'' FHD, Silver, W11H, 1Y_6M169PA
  75. Máy tính xách tay HP ProBook 450G8 i5-1135G7,4GB RAM,256GB SSD,Intel Graphics,15.6"FHD,Webcam,3 Cell,Wlan ax+BT,Fingerprint,Win11 Home 64,Silver,1Y WTY_614K1PA
  76. Máy tính xách tay HP ProBook 450G8 i5-1135G7,8GB RAM,256GB SSD,Intel Graphics,15.6"FHD,Webcam,3 Cell,Wlan ax+BT,Fingerprint,Win11 Home 64,Silver,1Y WTY_614K2PA
  77. Máy tính xách tay HP ProBook 450G8 i5-1135G7,8GB RAM,512GB SSD,Intel Graphics,15.6"FHD,Webcam,3 Cell,Wlan ax+BT,Fingerprint,Win11 Home 64,Silver,1Y WTY_614K3PA
  78. Máy tính xách tay HP Probook 450G8 i7-1165G7,8GB RAM,512GB SSD,Intel Graphics,15.6"FHD,Webcam,3 Cell,Wlan ax+BT,Fingerprint,Win11 Home 64,Silver,1Y WTY_614K4PA
  79. Máy tính xách tay HP Probook 450G9 i5-1235U,8GD4,256GSSD,15.6FHD,FP,WL,BT,3C45WHr,ALU,W11SL,LED_KB,BẠC,1Y_6M0Y8PA
  80. Máy tính xách tay HP Probook 450G9 i7-1255U,8GD4,512GSSD,15.6FHD,WL,BT,FP,3C45WHr,ALU,W11SL,LED_KB,BẠC,1Y_6M0Z8PA
  81. Máy tính xách tay HP ProBook 450G9 i7-1260P,16GB RAM,512GB SSD,Intel Graphics,15.6"FHD,Webcam,3 Cell,Wlan ax+BT,Fingerprint,Win11 Home 64,Silver,1Y WTY_6M107PA
  82. Máy tính xách tay HP Elitebook 630G9 i5-1235U,8GD4,256GSSD,13.3FHD,WL,BT,3C42WHr,ALU,W11SL,LED_KB,BẠC,1Y_6M142PA
  83. Máy tính xách tay HP Elitebook 630G9 i5-1235U,8GD4,512GSSD,13.3FHD,WL,BT,3C42WHr,ALU,W11SL,LED_KB,1Y_6M143PA
  84. Máy tính xách tay HP Elitebook 630G9 i7-1255U,8GD4,512GSSD,13.3FHD,WL,BT,3C42WHr,ALU,W11SL,LED_KB,BẠC,1Y_6M145PA
  85. Máy tính xách tay HP Elitebook 630G9 i7-1255U,16GD4,512GSSD,13.3FHD,WL,BT,3C42WHr,ALU,W11SL,LED_KB,BẠC(6M146PA)
  86. Máy tính xách tay HP EliteBook 640G9 i5-1235U,8GB RAM,512GB SSD,Intel Graphics,14"FHD,Webcam,Wlan ax+BT,Fingerprint,3cell,Win 11 Home 64,Silver,1Y WTY_6M154PA
  87. Máy tính xách tay HP EliteBook 640G9 i7-1255U,8GB RAM,512GB SSD,Intel Graphics,14"FHD,Webcam,Wlan ax+BT,Fingerprint,3cell,Win 11 Home 64,Silver,1Y WTY_6M156PA
  88. Máy tính xách tay HP Elitebook 830G8 i7-1165G7,16GD4,256GSSD,13.3FHD,WL,BT,FP,3C53Whr,W10P,3Y
  89. Máy tính xách tay HP Elitebook 840G8 i7-1165G7,16GD4,512GSSD,14.0FHD,FP,WL,BT,3C53Whr,W11P,3Y
  90. Máy tính xách tay HP EliteBook 840G9 i5-1240P,8Gb DDR5 4800,SSD 512GB,14 inch WUXGA, Intel Iris Xe Graphics,Win 11 Pro,Silver ,3Y onsite_6Z969PA
  91. Máy tính xách tay HP EliteBook 840G9 i7-1260P,16GB DDR5 4800,SSD 512GB,14 inch WUXGA, Intel Iris Xᵉ Graphics, Win 11 Pro,Silver, 3Y Onsite_76T77PA
  92. Máy tính xách tay HP Elitebook 1040 G9 i7-1255U,16GD5,512GSSD,14.0 FHD WUXGA_PCY,FP,WLax,BT,3C51,ALU,W11Pro,LEDKB,3Y,BẠC3Y_6Z984PA
  93. Máy tính xách tay HP Elitebook X360 Dragonfly G2, i7-1165G7,16GB RAM,512GB SSD,13.3"FHD Touch,4 Cell,Wlan ax+BT,Pen,Win11 Pro 64,3Y WTY,3Y Onsite(UB0E0E)_25W59AV
  94. Máy tính xách tay HP Elitebook X360 830G9 i7-1255U,8GD5,512GSSD,13.3WUXGAT,PEN,FP,WLax,BT,3C51,ALU,W11P,LEDKB,3Y,BẠC_6Z963PA
  95. Máy tính xách tay HP Elitebook X360 1030G8 i7-1165G7,16GD4,512GSSD,13.3FHDT_PCY,PEN,FP,Alu,BẠC,W10P,LED_KB,3Y_3G1C4PA
  96. Máy tính xách tay HP ZBook Firefly 14G8, i5-1135G7,8GB (1x8GB) DDR4-3200, SSD 512GB,Intel® Iris® Xe Graphics,14” FHD,Webcam HD,Wifi AX + BT,Fingerprint,Windows 10 Pro 64,Silver,1,41kg,1Y Onsite WTY_1A2F1AV(upgrade Ram được)
  97. Máy tính xách tay HP ZBook Firefly 14G8 i5-1135G7,16GB DDR4 3200, SSD 512GB M.2 2280 PCIe,NVIDIA T500 GDDR6 4GB , 14” FHD , Windows 10 Pro 64, Silver_,3Year_275V5AV
  98. Máy tính xách tay HP ZBook Firefly 14G8 i7-1165G7,16GD4,512GSSD,14.0FHD Touch,WL,BT,FP,3C53Whr,W10P,3Y_1A2F2AV
  99. Máy tính xách tay HP ZBook Firefly 14G8 i7-1165G7,16GB (1x16GB) DDR4-2666, SSD 1TB NVMe, NVIDIA® T500 GDDR5 4GB, 14” FHD, Webcam HD, Wifi AX + BT, Fingerprint, Windows 10 Pro 64, Silver, 1,41kg_3Years-275W0AV
  100. Máy tính xách tay HP ZBook Studio G9 i9-12900H,32GB DDR5(2 Slot),1TB SSD PCIe,16.0UHD(4K),8G_RTX3070ti,WL AX WIFI-6,BT,6C,ALU,W11Pro,3Y,BẠC_4Z8R3AV
Facebook Youtube Zalo Top