Giỏ hàng

DELL LATITUDE 3440 - LỰA CHỌN PHỔ BIẾN CỦA NGƯỜI TIÊU DÙNG.

Dell Latitude 3440 - Lựa chọn phổ biến của người tiêu dùng.

Dòng máy tính xách tay Dell Latitude 3440 hiện đang được ưa chuộng rộng rãi trong phân khúc máy tính phổ thông, và không lý do gì mà bạn không nên quan tâm đến sản phẩm này. Với sự kết hợp hoàn hảo giữa hiệu suất mạnh mẽ, thiết kế tinh tế và độ bền đáng tin cậy của Dell, Latitude 3440 thực sự là một lựa chọn ấn tượng. Hãy cùng chúng tôi khám phá các thông số kỹ thuật đáng chú ý của sản phẩm này:

Màn hình đỉnh cao

Latitude 3440 trang bị màn hình 14 inch với chuẩn Full HD (FHD) 1920 x 1080 pixel, cho trải nghiệm hình ảnh sắc nét và chất lượng màu sắc xuất sắc. Màn hình này cũng hỗ trợ công nghệ chống chói giúp giảm ánh sáng phản chiếu, tạo điều kiện làm việc tốt hơn dưới ánh sáng mạnh.

Sức mạnh tùy chọn

Với dòng chip thế hệ 13 mới nhất, bạn có sự lựa chọn linh hoạt từ Intel Celeron, Core i3, i5, đến i7. Tùy thuộc vào nhu cầu công việc của bạn, Latitude 3440 có thể cung cấp hiệu suất ấn tượng và xử lý tốt các tác vụ đa nhiệm.

Bộ nhớ RAM đa dạng

Latitude 3440 hỗ trợ cài đặt RAM từ 8GB lên đến tối đa 64GB với bus 3200MT/s, giúp bạn làm việc mượt mà và nhanh chóng.

Lưu trữ tốc độ cao

Với ổ cứng SSD M.2, bạn có thể lựa chọn dung lượng từ 128GB đến 1TB, giúp máy chạy nhanh và khởi động hệ điều hành một cách nhanh chóng.

Lựa chọn card đồ họa

  • Latitude 3440 đi kèm với card màn hình onboard Intel UHD Graphics hoặc Intel Iris Xe Graphics. 
  • Ngoài ra, bạn còn có thể lựa chọn card đồ họa rời Nvidia GeForce MX550 (tuỳ chọn) để đảm bảo hiệu suất đồ họa cao cấp.

Kết nối đa dạng

Máy tích hợp Wi-Fi 6E cho tốc độ internet nhanh chóng, cùng với cổng mạng có dây RJ45 10/100/1000Mbps cho kết nối ổn định.

Chất lượng hình ảnh và âm thanh

  • Camera chuẩn FHD 1080p 
  • Âm thanh stereo với công nghệ Waves MaxxAudio Pro đảm bảo cuộc gọi video sắc nét và âm thanh rõ ràng.

Đa dạng cổng kết nối

Latitude 3440 được trang bị nhiều cổng kết nối như 

  • 4 cổng USB 3.2.
  • 1 cổng HDMI.
  • 1 cổng audio.
  • 1 cổng power. 
  • 1 cổng mạng RJ45 tốc độ 1GB.

PIN mạnh mẽ: 

Máy tính này sử dụng pin 3 cell với dung lượng 42 Wh và hỗ trợ tính năng ExpressCharge 1.0, giúp bạn sử dụng lâu hơn mà không lo hết pin.

Kích thước và trọng lượng

Latitude 3440 có 

  • kích thước lý tưởng với chiều dài 8.60 inch, rộng 12.70 inch, độ dày phía sau 0.73 inch và độ dày phía trước 0.66 inch. 
  • Trọng lượng khởi điểm là 1.54 kg, thuận tiện mang theo khi di chuyển.

Bảo hành linh hoạt

Latitude 3440 đi kèm với nhiều tùy chọn bảo hành, từ 1 năm cơ bản đến 5 năm cùng với dịch vụ hỗ trợ ProSupport và ProSupport Plus với cùng ngày hỗ trợ trực tiếp.

Dòng máy tính xách tay Dell Latitude 3440 thực sự là sự kết hợp hoàn hảo giữa hiệu suất, thiết kế và tính năng tiện ích. Với các phiên bản chip thế hệ 13 mới nhất, màn hình FHD sắc nét, và nhiều tùy chọn cấu hình, sản phẩm này đáp ứng mọi nhu cầu của bạn. Đừng bỏ lỡ cơ hội trải nghiệm sự tinh tế và mạnh mẽ của Dell Latitude 3440 ngay hôm nay!

THÔNG SỐ KỸ THUẬT CHI TIẾT.

TÊN

THÔNG SỐ KỸ THUẬT

LOẠI MÁY

LATITUDE 3440 SERIES

MÀN HÌNH

  • 14-inch, HD 1366 x 768, 60 Hz, anti-glare, non-touch, 45% NTSC, 220 nits, twisted nematic
  • 14-inch, FHD 1920 x 1080, 60 Hz, anti-glare, non-touch, 45% NTSC, 250 nits, wide-viewing angle/in-plane switching (IPS)
  • 14-inch, FHD 1920 x 1080, 60 Hz, anti-glare, touch, 72% NTSC, 300 nits, wide-viewing angle/in-plane switching (IPS)

BỘ VI XỬ LÝ

  • 12th Generation Intel® Celeron® 7305 (8 MB cache, 5 cores, 5 threads, up to 1.10 GHz)
  • 12th Generation Intel® Core™ i3-1215U (10 MB cache, 6 cores, 8 threads, up to 4.40 GHz Turbo)
  • 13th Generation Intel® Core™ i3-1315U (10 MB cache, 6 cores, 8 threads, up to 4.50 GHz Turbo)
  • 13th Generation Intel® Core™ i5-1335U (12 MB cache, 10 cores, 12 threads, up to 4.60 GHz Turbo)
  • 13th Generation Intel® Core™ i5-1345U (12 MB cache, 10 cores, 12 threads, up to 4.70 GHz Turbo)
  • 13th Generation Intel® Core™ i7-1355U (12 MB cache, 10 cores, 12 threads, up to 5.00 GHz Turbo)

BỘ NHỚ RAM

  • 8 GB, 1 x 8 GB, DDR4, 3200 MT/s
  • 16 GB, 1 x 16 GB, DDR4, 3200 MT/s
  • 16 GB, 2 x 8 GB, DDR4, 3200 MT/s, dual-channel
  • 32 GB, 2 x 16 GB, DDR4, 3200 MT/s, dual-channel
  • 64 GB, 2 x 32 GB, DDR4, 3200 MT/s, dual-channel

Ổ CỨNG

  • M.2 2230, 128GB, PCIe NVMe, SSD, Class 35
  • M.2 2230, 256 GB, PCIe NVMe, SSD, Class 35
  • M.2 2230, 512 GB, PCIe NVMe, SSD, Class 35
  • M.2 2230, 1 TB, PCIe NVMe, SSD, Class 35
  • M.2 2280, 512 GB, PCIe NVMe, SSD, Class 40
  • M.2 2280, 1 TB, PCIe NVMe, SSD, Class 40

CARD MÀN HÌNH TÍCH HỢP

CARD MÀN HÌNH RỜI

CARD MẠNG KHÔNG DÂY

WLAN

  • Intel® Wi-Fi 6E AX211, 2x2, 802.11ax, Bluetooth® wireless card
  • Realtek Wi-Fi 6 RTL8852BE, 2x2, 802.11ax, MU-MIMO, Bluetooth® wireless card

WWAN

  • Intel® XMM™ 7560 R+LTE-Advanced Cat 16.

LAN:

  • 1RJ45 10/100/1000Mbps.

CAMERA

  • 720p at 30 fps HD camera
  • 1080p at 30 fps FHD + IR camera
  • 1080p at 30 fps FHD
  • Dual-array microphones

AUDIO and SPEAKERS.

CỔNG KẾT NỐI NGOẠI VI

  • 1 USB 3.2 Gen 2 Type-C® port with DisplayPort Alt mode/Power Delivery
  • 2 USB 3.2 Gen 1 port
  • 1 USB 3.2 Gen 1 port with PowerShare
  • 1 HDMI 1.4 port
  • 1 universal audio port
  • 1 power-adapter port
  • 1 RJ-45 Ethernet port

Ổ ĐĨA QUANG

KHÔNG CÓ

PIN

KÍCH THƯỚC & TRỌNG LƯỢNG

  • Depth: 8.60 in. (219.4 mm)
  • Width: 12.70 in. (322.2 mm)
  • Height (rear): 0.73 in. (18.6 mm)
  • Height (front): 0.66 in. (16.8 mm)
  • Starting weight: 1.54 kg (3.42 lbs.)

DỊCH VỤ BẢO HÀNH

Facebook Youtube Zalo Top