TỪ BẢN VẼ ĐẾN HIỆN THỰC: PRECISION 5860 LÀ CÔNG CỤ BẠN CẦN
Dell Precision 5860 Tower – Khi Hiệu Năng, Độ Tin Cậy và Sáng Tạo Giao Thoa
Trong thế giới mà công nghệ thay đổi từng ngày, những người làm thiết kế, dựng phim, phân tích dữ liệu hay mô phỏng kỹ thuật luôn cần một “cộng sự” đủ mạnh để đồng hành. Dell Precision 5860 Tower không đơn thuần là một chiếc máy trạm – đó là một nền tảng sức mạnh giúp bạn vươn xa hơn trong mọi dự án phức tạp.

Sức Mạnh Đến Từ Lõi: Bộ Não Intel® Xeon® Thế Hệ Mới
Sở hữu bộ vi xử lý Intel® Xeon® dòng w3, w5 và w7 với cấu hình lên đến 24 nhân, tốc độ tối đa 4.8GHz, Dell Precision 5860 Tower không chỉ xử lý nhanh mà còn xử lý thông minh. Từ các tác vụ nặng như dựng phim 8K, render 3D đến phân tích dữ liệu lớn – tất cả đều được thực hiện mượt mà, không gián đoạn.
Linh Hoạt Trong Lưu Trữ – Tốc Độ Vượt Trội
Dữ liệu là tài nguyên, và bạn xứng đáng được làm chủ nó. Dell Precision 5860 cho phép bạn tùy biến từ ổ cứng HDD dung lượng cao đến ổ SSD PCIe Gen4 tốc độ đột phá. Với các tùy chọn như SSD M.2 4TB hay HDD 12TB, bạn không còn phải đánh đổi giữa dung lượng và tốc độ – bạn có cả hai.

Đồ Họa Khủng – Định Hình Ý Tưởng Lớn
Sáng tạo không thể bị giới hạn bởi phần cứng. Và với những tùy chọn card đồ họa như NVIDIA® RTX™ A6000 (48GB GDDR6) hay AMD Radeon™ Pro W6800, Dell Precision 5860 Tower mang đến khả năng xử lý đồ họa đỉnh cao – đủ sức cho mọi phần mềm dựng hình, mô phỏng vật lý hay chỉnh sửa video nặng.
Bảo Mật Không Khoan Nhượng
Càng mạnh mẽ, càng cần an toàn. Precision 5860 tích hợp TPM 2.0, mã hóa ổ đĩa cấp doanh nghiệp và các công nghệ bảo vệ như BitLocker, giúp bạn yên tâm tuyệt đối về dữ liệu. Mọi tập tin, dự án quan trọng – đều được đặt sau một lớp “lá chắn” vô hình, nhưng chắc chắn.

Quản Lý Dễ Dàng – Hỗ Trợ Luôn Sẵn Sàng
Không cần phải là chuyên gia IT mới quản lý được hệ thống. Với Dell Trusted Device Agent, công cụ quản lý màu sắc và khả năng cập nhật BIOS từ xa, bạn kiểm soát mọi thứ chỉ trong vài thao tác. Dell còn cung cấp dịch vụ hỗ trợ chuyên biệt – để bạn tập trung vào công việc, còn Dell lo phần còn lại.
Lời Kết
Dell Precision 5860 Tower là lựa chọn dành cho những ai không chấp nhận giới hạn – về hiệu năng, bảo mật hay khả năng mở rộng. Đây không chỉ là một chiếc máy tính, mà là một người cộng sự đắc lực cho hành trình chuyên môn và sáng tạo của bạn.
Trải nghiệm sức mạnh chuyên nghiệp. Liên hệ ngay để được tư vấn cấu hình Dell Precision 5860 Tower phù hợp nhất với nhu cầu của bạn.

THÔNG SỐ KỸ THUẬT & TÙY CHỌN CẤU HÌNH KHI ĐẶT HÀNG
DELL Precision 5860 Tower
Tùy chọn bộ xử lý:
- Intel® Xeon® w3-2423, bộ nhớ cache 15MB, 6 lõi, xung nhịp 2.1GHz đến 4.2GHz
- Intel® Xeon® w3-2425, bộ nhớ cache 15MB, 6 lõi, xung nhịp 3.0GHz đến 4.4GHz
- Intel® Xeon® w3-2435, bộ nhớ cache 22.5MB, 8 lõi, xung nhịp 3.1GHz đến 4.5GHz
- Intel® Xeon® w5-2445, bộ nhớ cache 26.25MB, 10 lõi, xung nhịp 3.1GHz đến 4.6GHz
- Intel® Xeon® w5-2455X, bộ nhớ cache 30MB, 12 lõi, xung nhịp 3.2GHz đến 4.6GHz
- Intel® Xeon® w5-2465X, bộ nhớ cache 33.75MB, 16 lõi, xung nhịp 3.1GHz đến 4.7GHz
- Intel® Xeon® w7-2475X, bộ nhớ cache 37.5MB, 20 lõi, xung nhịp 2.6GHz đến 4.8GHz
- Intel® Xeon® w7-2495X, bộ nhớ cache 45MB, 24 lõi, xung nhịp 2.5GHz đến 4.8GHz
Hệ điều hành:
- Windows 11 Pro Downgrade (Windows 10 Pro cài sẵn)
- Windows 10 CMIT Government Edition, 64-bit (chỉ dành cho Trung Quốc)
- Windows 11 Pro for Workstations
- Windows 10 Pro for Workstations Downgrade
- Ubuntu® 22.04 LTS, 64-bit
- Red Hat® Enterprise Linux® 8.6
- Sau khi ra mắt sản phẩm: NeoKylin
Tùy chọn bộ nhớ:
- 16GB, 1 x 16GB, DDR5 SPR, 1 DPC, 4800MHz
- 32GB, 2 x 16GB, DDR5 SPR, 1 DPC, 4800MHz
- 64GB, 4 x 16GB, DDR5 SPR, 1 DPC, 4800MHz
- 96GB, 6 x 16GB, DDR5 SPR, 2 DPC, 4400MHz
- 128GB, 8 x 16GB, DDR5 SPR, 2 DPC, 4400MHz
- 32GB, 1 x 32GB, DDR5 SPR, 1 DPC, 4800MHz
- 64GB, 2 x 32GB, DDR5 SPR, 1 DPC, 4800MHz
- 128GB, 4 x 32GB, DDR5 SPR, 1 DPC, 4800MHz
- 192GB, 6 x 32GB, DDR5 SPR, 2 DPC, 4400MHz
- 256GB, 8 x 32GB, DDR5 SPR, 2 DPC, 4400MHz
- 64GB, 1 x 64GB, DDR5 SPR, 1 DPC, 4800MHz
- 128GB, 2 x 64GB, DDR5 SPR, 1 DPC, 4800MHz
- 256GB, 4 x 64GB, DDR5 SPR, 1 DPC, 4800MHz
- 384GB, 6 x 64GB, DDR5 SPR, 2 DPC, 4400MHz
- 512GB, 8 x 64GB, DDR5 SPR, 2 DPC, 4400MHz
- Sau khi ra mắt sản phẩm:
- 128GB, 1 x 128GB, DDR5 SPR, 1 DPC, 4800MHz
- 256GB, 2 x 128GB, DDR5 SPR, 1 DPC, 4800MHz
- 512GB, 4 x 128GB, DDR5 SPR, 1 DPC, 4800MHz
- 768GB, 6 x 128GB, DDR5 SPR, 2 DPC, 4400MHz
- 1TB, 8 x 128GB, DDR5 SPR, 2 DPC, 4400MHz
- 256GB, 1 x 256GB, DDR5 SPR, 1 DPC, 4800MHz
- 512GB, 2 x 256GB, DDR5 SPR, 1 DPC, 4800MHz
- 1TB, 4 x 256GB, DDR5 SPR, 1 DPC, 4800MHz
- 1.5TB, 6 x 256GB, DDR5 SPR, 2 DPC, 4400MHz
- 2TB, 8 x 256GB, DDR5 SPR, 2 DPC, 4400MHz
TÙY CHỌN LƯU TRỮ:
- Ổ cứng HDD 3.5 inch:
- 1TB, 7200 RPM, SATA
- 2TB, 7200 RPM, SATA, Enterprise
- 4TB, 7200 RPM, SATA, Enterprise
- 8TB, 7200 RPM, SATA, Enterprise
- 12TB, 7200 RPM, Enterprise
- Ổ cứng HDD 2.5 inch:
- 500GB, 7200 RPM, SATA
- 600GB, 15K RPM, SAS Enterprise
- 1.2TB, 10K RPM, SAS Enterprise
- 2.4TB, 10K RPM, SAS Enterprise
- Ổ cứng SSD:
- 2.5 inch: 1.92TB, SATA MU
- M.2 2230: 256GB, PCIe NVMe Gen4 x4, Class 35
- M.2 2280:
- 512GB, PCIe NVMe Gen4 x4, Class 40
- 1TB, PCIe NVMe Gen4 x4, Class 40
- 2TB, PCIe NVMe Gen4 x4, Class 40
- 4TB, PCIe NVMe Gen4 x4, Class 40
- 512GB, PCIe NVMe Gen4 x4, Self-Encrypting, Opal 2.0, FIPS
- 1TB, PCIe NVMe Gen4 x4, Self-Encrypting, Opal 2.0, FIPS
CARD ĐỒ HỌA:
- NVIDIA:
- RTX™ A6000, 48GB GDDR6
- RTX™ A5500, 24GB GDDR6
- RTX™ A4500, 20GB GDDR6
- RTX™ A4000, 16GB GDDR6
- RTX™ A2000, 12GB GDDR6
- RTX™ 6000 Ada Generation
- RTX™ 5000 Ada Generation
- RTX™ 4500 Ada Generation
- RTX™ 4000 Ada Generation
- RTX™ 2000 Ada Generation
- T1000, 8GB GDDR6
- T400, 4GB GDDR6
- GV100, 32GB HBM2
- A800
- AMD:
- Radeon™ Pro W6800, 16GB GDDR6
- Radeon™ Pro W6600, 8GB GDDR6
- Radeon™ Pro W7500
- Radeon™ Pro W7600
- Radeon™ Pro W7700
- Radeon™ Pro W7900
PHẦN MỀM NĂNG SUẤT:
- Microsoft Office Home and Business Commercial
- Microsoft Office 2021 Professional Commercial
- Dell Optimizer for Precision
PHẦN MỀM BẢO MẬT:
- McAfee® Small Business Security:
- Dùng thử 30 ngày miễn phí
- Gói 12 tháng
- Gói 36 tháng
- Dell Encryption Personal
- Dell Encryption Enterprise
DỊCH VỤ BẢO HÀNH:
- Bảo hành cơ bản:
- 3 năm với dịch vụ sửa chữa phần cứng tại nhà sau khi chẩn đoán từ xa
- 4 năm với dịch vụ sửa chữa phần cứng tại nhà sau khi chẩn đoán từ xa
- 5 năm với dịch vụ sửa chữa phần cứng tại nhà sau khi chẩn đoán từ xa
- ProSupport:
- 3 năm với dịch vụ tại chỗ ngày làm việc tiếp theo
- 4 năm với dịch vụ tại chỗ ngày làm việc tiếp theo
- 5 năm với dịch vụ tại chỗ ngày làm việc tiếp theo
- ProSupport Plus:
- 3 năm với dịch vụ tại chỗ ngày làm việc tiếp theo
- 4 năm với dịch vụ tại chỗ ngày làm việc tiếp theo
- 5 năm với dịch vụ tại chỗ ngày làm việc tiếp theo
DỊCH VỤ HỖ TRỢ THIỆT HẠI NGẪU NHIÊN:
- Gói 3 năm
- Gói 4 năm
- Gói 5 năm
CỔNG KẾT NỐI:
- Mặt trước:
- 2 cổng USB 3.2 Gen 1
- 1 cổng USB 3.2 Gen 2 Type-C hỗ trợ PowerShare
- 1 cổng USB 3.2 Gen 2 Type-C
- 1 cổng âm thanh đa năng
- 1 khe thẻ SD
- Mặt sau:
- 3 cổng USB 3.2 Gen 2 Type-C
- 2 cổng USB 3.2 Gen 1
- 1 cổng USB 3.2 Gen 1 hỗ trợ Smart Power On
- 1 cổng Ethernet RJ45 1GBE
- 1 cổng Ethernet RJ45 10GBE
- 1 cổng Line-out
- 1 cổng Serial (tùy chọn)
- 2 cổng PS2 (tùy chọn)
Ổ ĐĨA QUANG (TÙY CHỌN):
- Ổ DVD-ROM 9.5mm tốc độ 8x
- Ổ DVD+/-RW 9.5mm tốc độ 8x
- Ổ DVD+/-RW kích thước đầy đủ tốc độ 16x
KHE CẮM MỞ RỘNG:
- 1 khe PCIe x16 Gen5 (kích thước đầy đủ)
- 1 khe PCIe x16 Gen4 (kích thước đầy đủ)
- 2 khe PCIe x8 Gen4 (kích thước đầy đủ, hỗ trợ kết nối mở rộng)
- 1 khe PCIe x8 Gen4 (x4 điện, kích thước đầy đủ, hỗ trợ kết nối mở rộng)
- 2 khe M.2 2230/2280 dành cho SSD PCIe NVMe Gen4
- 2 khe SATA dành cho ổ HDD/SSD 2.5 hoặc 3.5 inch
- 2 khe Flexbay lưu trữ mở rộng hướng ra ngoài
KÍCH THƯỚC:
- Chiều cao:
- 414mm (16.29 inch) / 417.90mm (16.45 inch) (bao gồm chân cao su)
- Chiều rộng:
- 172.60mm (6.79 inch) / 176.50mm (6.94 inch) (bao gồm chân cao su)
- Chiều sâu:
- 429.60mm (16.90 inch) / 452.10mm (17.79 inch) (bao gồm cấu trúc khóa)
- Trọng lượng:
- Tối đa: 21.70kg (47.80lb)
- Tối thiểu: 14.40kg (31.70lb)
ÂM THANH & LOA:
- Bộ điều khiển âm thanh Realtek ALC3246-CG
- Cổng âm thanh đa năng trên bảng điều khiển trước
- Cổng Line-out trên bảng điều khiển sau
- Loa trong tích hợp
THÙNG MÁY:
- Dạng tháp trung bình
KẾT NỐI KHÔNG DÂY:
- Qualcomm® WCN6856-DBS, hỗ trợ 2x2 MIMO, tốc độ tối đa 3571MBps
- Wi-Fi 6E (Wi-Fi 802.11ax), hỗ trợ tần số 2.4GHz/5GHz/6GHz
- Bluetooth 5.3
TÙY CHỌN NGUỒN ĐIỆN:
- Nguồn bên trong 750W, chuẩn Platinum
- Nguồn bên trong 1350W, chuẩn Platinum (tùy chọn)
CHIPSET:
- Intel® PCH W790
QUY CHUẨN & MÔI TRƯỜNG:
- Thông tin an toàn sản phẩm, EMC và môi trường:
Tìm hiểu tại đây - Trang chính về tuân thủ quy chuẩn của Dell:
Tìm hiểu tại đây - Cam kết bền vững của Dell:
Tìm hiểu tại đây
BẢO MẬT PHẦN CỨNG
- Security cable slot
- Padlock loop
- Chassis lock support - Coin locker
- Chassis intrusion switch
- Lockable bezel for externally-facing storage flexbay (included with M.2 NVMe drives, optional with SATA drives)
- TPM 2.0 Discrete Hardware
QUẢN LÝ HỆ THỐNG
- Dell Trusted Device agent SW (for intrusion switch)
- Waves MaxxAudio Pro Support
- Dell Color Management and Calibration for Monitors
- Microsoft Windows Bitlocker Manager
- Support for Encryption SED HDDs (Opal FIPS and non-FIPS)
- Support eDRIVE Storage including RAID
- PBA support of smart card reader
- Local HDD data wipe via BIOS (“Secure Erase”)
- BIOS Administrative Password
- BIOS HDD password option (default off)
- Windows 10 Device Guard and Credential Guard
- BIOS Data Port On/Off - Data Port disablement
- Secure update of pre-boot password(s) via remote BIOS update
- Core Performance Boost (CPB)
- IOMMU (Input-Output Memory Management Unit)
- Single Root IO Virtualization Support (SR-IOV)
DỊCH VỤ CẤU HÌNH
- Factory image load
- BIOS customization
- Hardware customization
- Asset Tagging and Reporting
THẺ MỞ RỘNG
- Intel® Ethernet Network Adapter X710GBE NIC Card
- UltraSpeed Duo card
- UltraSpeed Quad storage card
- Wireless LAN card
- Intel i225 2.5Gb Ethernet Adapter
- Post product launch:
- USB 3.1
- Thunderbolt 4 card (PRTS)
- MegaRaid9540
- Serial card
- MegaRaid9660 (PRTS)
- USB 4.0 Type-C card (PRTS)
