DELL PRECISION 5860 TOWER: SỨC MẠNH TỐI ƯU VÀ KHẢ NĂNG NÂNG CẤP VƯỢT TRỘI
Chúng ta đang sống trong thời đại của công nghệ tiên tiến, và sự hiệu quả trong công việc đòi hỏi một công cụ mạnh mẽ, linh hoạt và dễ dàng nâng cấp. Đó chính là lý do tại sao Máy Tính Trạm Dell Precision 5860 Tower trở thành lựa chọn hàng đầu cho những người làm việc chuyên nghiệp. Với một loạt các tính năng và khả năng nâng cấp không giới hạn, chiếc máy tính này không chỉ đáp ứng được mọi nhu cầu hiện tại của bạn mà còn mang lại sự linh hoạt cho tương lai.
1. Hiệu Suất Tối Đa Với Các Tùy Chọn Bộ Xử Lý Intel® Xeon® Cho Máy Tính Trạm Dell Precision 5860 Tower
Máy Tính Trạm Dell Precision là một biểu tượng của hiệu suất và đáng tin cậy trong ngành công nghiệp. Và để đảm bảo rằng máy tính của bạn đáp ứng mọi yêu cầu công việc, Dell đã trang bị dòng bộ xử lý Intel® Xeon® vô cùng mạnh mẽ cho Dell Precision 5860 Tower nhằm đáp ứng mọi nhu cầu của Bạn.
Hãy cùng tìm hiểu về các tùy chọn bộ xử lý mà Dell Precision cung cấp.
Bộ xử lý | Bộ nhớ đệm | Số lõi | Tốc độ cơ bản | Tốc độ tối đa |
Intel® Xeon® w3-2423 | 15MB | 6 | 2.1GHz | 4.2GHz |
Intel® Xeon® w3-2425 | 15MB | 6 | 3.0GHz | 4.4GHz |
Intel® Xeon® w3-2435 | 22.5MB | 8 | 3.1GHz | 4.5GHz |
Intel® Xeon® w5-2445 | 26.25MB | 10 | 3.1GHz | 4.6GHz |
Intel® Xeon® w5-2455X | 30MB | 12 | 3.2GHz | 4.6GHz |
Intel® Xeon® w5-2465X | 33.75MB | 16 | 3.1GHz | 4.7GHz |
Intel® Xeon® w7-2475X | 37.5MB | 20 | 2.6GHz | 4.8GHz |
Intel® Xeon® w7-2495X | 45MB | 24 | 2.5GHz | 4.8GH |
2. Khả Năng Nâng Cấp RAM Đỉnh Cao:
Máy Tính Trạm Dell Precision 5860 Tower cho phép bạn mở rộng dung lượng RAM lên đến 512GB, giúp bạn xử lý mọi tác vụ đòi hỏi nhiều tài nguyên một cách dễ dàng. Khả năng nâng cấp RAM đỉnh cao đồng nghĩa với việc bạn có thể chạy các ứng dụng đa nhiệm và đòi hỏi hiệu suất cao mà không gặp trở ngại.
RAM Upgrade
3. Lưu Trữ Nhanh Chóng Với SSD PCIe NVMe Gen4:
Máy tính trạm này hỗ trợ lên đến 2 khe cắm M.2 2230/2280 cho SSD PCIe NVMe Gen4, giúp bạn tận dụng tối đa tốc độ đọc/ghi dữ liệu nhanh chóng. Tự do lựa chọn dung lượng lưu trữ SSD theo nhu cầu công việc của Bạn.
Hãy cùng tìm hiểu về các tùy chọn dung lượng ổ cứng mà Dell Precision cung cấp.
SSD Upgrade.
Loại Ổ Cứng | Dung Lượng | Tốc Độ | Giao Tiếp | Loại Ổ Cứng |
3.5-inch, 1TB | 1TB | 7200 RPM | SATA | HDD |
3.5-inch, 2TB | 2TB | 7200 RPM | SATA | Enterprise HDD |
3.5-inch, 4TB | 4TB | 7200 RPM | SATA | Enterprise HDD |
3.5-inch, 8TB | 8TB | 7200 RPM | SATA | Enterprise HDD |
3.5-inch, 12TB | 12TB | 7200 RPM | SATA | Enterprise HDD |
2.5-inch, 500GB | 500GB | 7200 RPM | SATA | HDD |
2.5-inch, 600GB | 600GB | 15K RPM | SAS | Enterprise HDD |
2.5-inch, 1.2TB | 1.2TB | 10K RPM | SAS | Enterprise HDD |
2.5-inch, 2.4TB | 2.4TB | 10K RPM | SAS | Enterprise HDD |
2.5-inch, 1.92TB | 1.92TB | - | SATA MU SSD | SSD |
M.2 2230, 256GB | 256GB | - | PCIe NVMe Gen4 | SSD, Class 35 |
M.2 2280, 512GB | 512GB | - | PCIe NVMe Gen4 | SSD, Class 40 |
M.2 2280, 1TB | 1TB | - | PCIe NVMe Gen4 | SSD, Class 40 |
M.2 2280, 2TB | 2TB | - | PCIe NVMe Gen4 | SSD, Class 40 |
M.2 2280, 4TB | 4TB | - | PCIe NVMe Gen4 | SSD, Class 40 |
M.2 2280, 512GB (Self-Encrypting, Opal 2.0, FIPS) | 512GB | - | PCIe NVMe Gen4 | SSD, Self-Encrypting, Opal 2.0, FIPS |
M.2 2280, 1TB (Self-Encrypting, Opal 2.0, FIPS) | 1TB | - | PCIe NVMe Gen4 | SSD, Self-Encrypting, Opal 2.0, FIPS |
4. Khả Năng Nâng Cấp VGA:
Dell Precision 5860 Tower có sẵn các khe cắm PCIe x16 Gen5 và PCIe x16 Gen4, cho phép bạn nâng cấp VGA lên các mô hình đỉnh cao để đáp ứng nhu cầu đồ họa và công việc yêu cầu hiệu suất mạnh mẽ.
Hãy cùng tìm hiểu về các tùy chọn card xuất hình (VGA) mà Dell Precision cung cấp.
VGA Upgrade
Nhà Sản Xuất | Mẫu | Dung Lượng Bộ Nhớ |
NVIDIA | NVIDIA® RTX™ A6000 | 48GB GDDR6 |
NVIDIA | NVIDIA® RTX™ A5500 | 24GB GDDR6 |
NVIDIA | NVIDIA® RTX™ A4500 | 20GB GDDR6 |
NVIDIA | NVIDIA® RTX™ A4000 | 16GB GDDR6 |
NVIDIA | NVIDIA® RTX™ A2000 | 12GB GDDR6 |
NVIDIA | NVIDIA® T1000 | 8GB GDDR6 |
NVIDIA | NVIDIA® T400 | 4GB GDDR6 |
NVIDIA | NVIDIA® GV100 | 32GB HBM2 |
AMD | AMD Radeon™ Pro W6800 | 16GB GDDR6 |
AMD | AMD Radeon™ Pro W6600 | 8GB GDDR6 |
AMD | AMD Radeon™ Pro W6300 | 4GB GDDR6 |
AMD | AMD Radeon™ Pro W6400 | 4GB GDDR6 |
5. Cổng Kết Nối Đa Dạng:
Máy tính trạm này được trang bị nhiều cổng kết nối bên ngoài, bao gồm USB 3.2 Gen 1, USB 3.2 Gen 2 Type-C, cổng âm thanh đa năng, cổng SD-card, và nhiều cổng PCIe cho việc kết nối các thiết bị ngoại vi và mở rộng.
6. Khe Cắm Mở Rộng:
Với 7 khe cắm mở rộng, bạn có khả năng mở rộng máy tính với các loại thiết bị và kết nối mà bạn cần. Từ khe cắm PCIe đầy đủ chiều cao cho các ổ VGA mạnh mẽ, đến các khe cắm M.2 và SATA cho lưu trữ nhanh chóng, khả năng mở rộng không bao giờ bị giới hạn.
7. Nguồn Mạnh Mẽ và Bảo Hành Đáng Tin Cậy:
Dell Precision 5860 Tower được trang bị nguồn 750W Platinum và có tùy chọn 1350W Platinum cho nhu cầu đặc biệt. Bên cạnh đó, Dell cung cấp các gói bảo hành đáng tin cậy từ 3 đến 5 năm để đảm bảo sự yên tâm và hỗ trợ tốt nhất cho sản phẩm.
8. Kích Thước và Trọng Lượng:
Máy tính trạm có kích thước vừa vặn với chiều cao 414mm (16.29in), chiều rộng 172.60mm (6.79in) và chiều sâu 429.60mm (16.90in), giúp bạn tiết kiệm không gian trên bàn làm việc. Trọng lượng tối đa là 21.70kg (47.80lb), tối thiểu là 14.40kg (31.70lb).
Máy Tính Trạm Dell Precision 5860 Tower là một sự đầu tư thông minh cho sự nâng cấp và hiệu suất mạnh mẽ trong công việc và sáng tạo của bạn. Với khả năng nâng cấp tối đa, các cổng kết nối đa dạng, khe cắm mở rộng và dịch vụ bảo hành đáng tin cậy, chiếc máy tính này đáng để bạn xem xét cho nhu cầu kỹ thuật của bạn. Đừng để bất kỳ thách thức công việc nào cản trở bạn, hãy thăng tiến cùng Dell Precision 5860 Tower ngay hôm nay!
THÔNG SỐ KỸ THUẬT DELL PRECISION 5860 TOWER.
Processor Options |
|
Operating System |
|
Memory Options |
|
Storage Options |
|
Graphics |
|
Ports | Front:
Rear:
|
Optical Drive |
|
Slots |
|
Dimensions |
Weight:
|
Power Options |
|
Chipset |
|
Hardware Security |
|
Systems Management |
|
Add-In Cards |
|