HP Z6 G5 Workstation: Nơi Năng Lực Sáng Tạo Hội Tụ.
Giới Thiệu
HP Z6 G5 Workstation không chỉ là một chiếc máy tính, mà là một phương tiện mạnh mẽ, dành cho những tâm hồn sáng tạo, những người muốn đưa ý tưởng của mình từ khám phá đến hiện thực. Được thiết kế đặc biệt để đáp ứng đa dạng các nhu cầu từ dựng phim, chỉnh sửa hình ảnh, sáng tạo nội dung, đến phân tích dữ liệu và máy học, Z6 G5 không chỉ là một chiếc máy tính, mà là nguồn động viên cho sự sáng tạo không ngừng.
Cùng Chúng Tôi Khám Phá Chi Tiết Cấu Hình Của Máy.
Bộ Vi Xử Lý & Chipset:
HP Z6 G5 Workstation không chỉ là nơi hội tụ sức mạnh, mà còn là ngôi nhà của loạt bộ xử lý Intel® Xeon® W mạnh mẽ. Từ phiên bản W5-3423 cho đến W9-3475X, mỗi con chip điều có khả năng đáp ứng mọi thách thức sáng tạo.
BỘ VI XỬ LÝ | Processor family Intel® Xeon® processor. Available Processors - Intel® Xeon® W9-3475X (2.2 GHz base frequency, up to 4.8 GHz with Intel® Turbo Boost Technology, 82.5 MB L3 cache, 36 cores, 72 threads)
- Intel® Xeon® W7-3465X (2.5 GHz base frequency, up to 4.8 GHz with Intel® Turbo Boost Technology, 75 MB L3 cache, 28 cores, 56 threads)
- Intel® Xeon® W7-3455 (2.5 GHz base frequency, up to 4.8 GHz with Intel® Turbo Boost Technology, 67.5 MB L3 cache, 24 cores, 48 threads)
- Intel® Xeon® W7-3445 (2.6 GHz base frequency, up to 4.8 GHz with Intel® Turbo Boost Technology, 52.5 MB L3 cache, 20 cores, 40 threads)
- Intel® Xeon® W5-3435X (3.1 GHz base frequency, up to 4.7 GHz with Intel® Turbo Boost Technology, 45 MB L3 cache, 16 cores, 32 threads)
- Intel® Xeon® W5-3433 (2.0 GHz base frequency, up to 4.2 GHz with Intel® Turbo Boost Technology, 45 MB L3 cache, 16 cores, 32 threads)
- Intel® Xeon® W5-3425 (3.2 GHz base frequency, up to 4.6 GHz with Intel® Turbo Boost Technology, 30 MB L3 cache, 12 cores, 24 threads)
- Intel® Xeon® W5-3423 (2.1 GHz base frequency, up to 4.2 GHz with Intel® Turbo Boost Technology, 30 MB L3 cache, 12 cores, 24 threads)
- CHIPSET: W790.
|
Ổ Cứng:
Nơi đây còn là không gian cho sự linh hoạt trong lưu trữ. Hỗ trợ các chế độ RAID như
- SATA RAID 0 Striped Array,
- SATA RAID 1 Mirrored Array,
- SATA RAID 10 Striped/Mirrored,
- SATA RAID 5 Parity Array,
giúp tối ưu hóa hiệu suất và đảm bảo an toàn dữ liệu.
Ô CỨNG | SATA Hard Drives Factory - 1TB 7200RPM SATA 3.5in Enterprise HDD5
- 2TB 7200RPM SATA 3.5in Enterprise HDD5
- 4TB 7200RPM SATA 3.5in Enterprise HDD5
- 8TB 7200RPM SATA 3.5in Enterprise HDD5
- 12TB 7200RPM SATA-6G 3.5in Enterprise HDD5
- 1TB 7200RPM SATA 3.5" Enterprise HDD (not-made-in-China)
- 2TB 7200RPM SATA 3.5in Enterprise HDD (not-made-in-China)
Internal storage - 1 TB up to 12 TB 7200 rpm SATA Enterprise HDD
- 512 GB up to 2 TB HP Z Turbo Drive NVMe™ M.2 SSD
- 512 GB up to 4 TB HP Z Turbo Drive PCIe® SSD M.2
- 512 GB up to 4 TB HP Z Turbo Drive PCIe® SED Opal 2 M.2 SSD
- 512 GB up to 4 TB HP Z Turbo Drive Dual Pro PCIe® SSD
- 512 GB up to 4 TB HP Z Turbo Drive Quad Pro PCIe® SSD
|
Bộ Nhớ RAM:
Với 8 khe cắm RAM, Z6 G5 hỗ trợ tối đa 1TB DDR5-4800 ECC SDRAM, mang lại khả năng xử lý đa nhiệm và làm việc với dữ liệu lớn một cách mạnh mẽ.
BỘ NHỚ RAM | Maximum memory 1 TB DDR5-4800 ECC SDRAM Transfer rates up to 4800 MT/s. - 16GB (1x16GB) DDR5 4800 DIMM ECC REG Memory
- (not-made-in-China)
- 32GB (2x16GB) DDR5 4800 DIMM ECC REG Memory
- 32GB (2x16GB) DDR5 4800 DIMM ECC REG Memory
- (not-made-in-China) N
- 64GB (4x16GB) DDR5 4800 DIMM ECC REG Memory
- 64GB (4x16GB) DDR5 4800 DIMM ECC REG Memory
- (not-made-in-China)
- 64GB (2x32GB) DDR5 4800 DIMM ECC REG Memory
- 128GB (8x16GB) DDR5 4800 DIMM ECC REG Memory
- 128GB (4x32GB) DDR5 4800 DIMM ECC REG Memory
- 256GB (8x32GB) DDR5 4800 DIMM ECC REG Memory
- 256GB (4x64GB) DDR5 4800 DIMM ECC REG Memory
- 256GB (2x128GB) DDR5 4800 DIMM ECC REG Memory
- 512GB (8x64GB) DDR5 4800 DIMM ECC REG Memory
- 512GB (4x128GB) DDR5 4800 DIMM ECC REG Memory
- 1TB (8x128GB) DDR5 4800 DIMM ECC REG Memory
After Market Options - 16GB (1x16GB) DDR5 4800 DIMM ECC REG Memory
- 32GB DDR5 (1x32GB) 4800 DIMM ECC REG Memory
- 64GB DDR5 (1x64GB) 4800 DIMM ECC REG Memory
- 128GB (1x128GB) DDR5 4800 DIMM ECC REG
|
Card Màn Hình:
Được trang bị với các card đồ họa mạnh mẽ từ dòng cơ bản như T400 đến cao cấp như RTX A6000, giúp đáp ứng mọi yêu cầu về xử lý đồ họa và hiển thị.
Kết Nối Mạng & Cổng Kết Nối Thiết Bị Ngoại Vi:
Với nhiều tùy chọn kết nối, bao gồm cả Flex IO port, Z6 G5 là không gian kết nối đa dạng, từ USB đến Thunderbolt™ 4, giúp mở rộng khả năng kết nối với mọi thiết bị.
Kích Thước và Trọng Lượng:
Với kích thước mảnh mai 16.89 x 46.48 x 44.45 cm và trọng lượng khởi điểm chỉ từ 12.8kg , chiếc máy này là người bạn đồng hành lý tưởng cho những người di chuyển nhiều mà vẫn cần sức mạnh làm việc.
Kết luận.
HP Z6 G5 Workstation không chỉ là một công cụ làm việc, mà là một nguồn động viên cho sự sáng tạo. Với khả năng xử lý mạnh mẽ, thiết kế linh hoạt và tính ổn định cao, chiếc máy này không chỉ giúp bạn hoàn thành công việc mà còn là đối tác đáng tin cậy trên hành trình sáng tạo của bạn.
Khám phá sức mạnh của HP Z6 G5 và hãy để nó làm nền tảng cho mọi ý tưởng và dự án của bạn.
THÔNG SỐ KỸ THUẬT.
TÊN | THÔNG SỐ KỸ THUẬT |
LOẠI MÁY | HP Z6 G5 Workstation Desktop PC |
BỘ VI XỬ LÝ | Processor family Intel® Xeon® processor. Available Processors - Intel® Xeon® W9-3475X (2.2 GHz base frequency, up to 4.8 GHz with Intel® Turbo Boost Technology, 82.5 MB L3 cache, 36 cores, 72 threads)
- Intel® Xeon® W7-3465X (2.5 GHz base frequency, up to 4.8 GHz with Intel® Turbo Boost Technology, 75 MB L3 cache, 28 cores, 56 threads)
- Intel® Xeon® W7-3455 (2.5 GHz base frequency, up to 4.8 GHz with Intel® Turbo Boost Technology, 67.5 MB L3 cache, 24 cores, 48 threads)
- Intel® Xeon® W7-3445 (2.6 GHz base frequency, up to 4.8 GHz with Intel® Turbo Boost Technology, 52.5 MB L3 cache, 20 cores, 40 threads)
- Intel® Xeon® W5-3435X (3.1 GHz base frequency, up to 4.7 GHz with Intel® Turbo Boost Technology, 45 MB L3 cache, 16 cores, 32 threads)
- Intel® Xeon® W5-3433 (2.0 GHz base frequency, up to 4.2 GHz with Intel® Turbo Boost Technology, 45 MB L3 cache, 16 cores, 32 threads)
- Intel® Xeon® W5-3425 (3.2 GHz base frequency, up to 4.6 GHz with Intel® Turbo Boost Technology, 30 MB L3 cache, 12 cores, 24 threads)
- Intel® Xeon® W5-3423 (2.1 GHz base frequency, up to 4.2 GHz with Intel® Turbo Boost Technology, 30 MB L3 cache, 12 cores, 24 threads)
|
CHIPSET | |
Ô CỨNG | SATA Hard Drives Factory - 1TB 7200RPM SATA 3.5in Enterprise HDD5
- 2TB 7200RPM SATA 3.5in Enterprise HDD5
- 4TB 7200RPM SATA 3.5in Enterprise HDD5
- 8TB 7200RPM SATA 3.5in Enterprise HDD5
- 12TB 7200RPM SATA-6G 3.5in Enterprise HDD5
- 1TB 7200RPM SATA 3.5" Enterprise HDD (not-made-in-China)
- 2TB 7200RPM SATA 3.5in Enterprise HDD (not-made-in-China)
Internal storage - 1 TB up to 12 TB 7200 rpm SATA Enterprise HDD
- 512 GB up to 2 TB HP Z Turbo Drive NVMe™ M.2 SSD
- 512 GB up to 4 TB HP Z Turbo Drive PCIe® SSD M.2
- 512 GB up to 4 TB HP Z Turbo Drive PCIe® SED Opal 2 M.2 SSD
- 512 GB up to 4 TB HP Z Turbo Drive Dual Pro PCIe® SSD
- 512 GB up to 4 TB HP Z Turbo Drive Quad Pro PCIe® SSD
|
ON-BOARD RAID SUPPORT | - SATA RAID 0 Striped Array
- SATA RAID 1 Mirrored Array
- SATA RAID 10 Striped/Mirrored
- SATA RAID 5 Parity Array
|
BỘ NHỚ RAM | Maximum memory 1 TB DDR5-4800 ECC SDRAM Transfer rates up to 4800 MT/s. - 16GB (1x16GB) DDR5 4800 DIMM ECC REG Memory
- (not-made-in-China)
- 32GB (2x16GB) DDR5 4800 DIMM ECC REG Memory
- 32GB (2x16GB) DDR5 4800 DIMM ECC REG Memory
- (not-made-in-China) N
- 64GB (4x16GB) DDR5 4800 DIMM ECC REG Memory
- 64GB (4x16GB) DDR5 4800 DIMM ECC REG Memory
- (not-made-in-China)
- 64GB (2x32GB) DDR5 4800 DIMM ECC REG Memory
- 128GB (8x16GB) DDR5 4800 DIMM ECC REG Memory
- 128GB (4x32GB) DDR5 4800 DIMM ECC REG Memory
- 256GB (8x32GB) DDR5 4800 DIMM ECC REG Memory
- 256GB (4x64GB) DDR5 4800 DIMM ECC REG Memory
- 256GB (2x128GB) DDR5 4800 DIMM ECC REG Memory
- 512GB (8x64GB) DDR5 4800 DIMM ECC REG Memory
- 512GB (4x128GB) DDR5 4800 DIMM ECC REG Memory
- 1TB (8x128GB) DDR5 4800 DIMM ECC REG Memory
After Market Options - 16GB (1x16GB) DDR5 4800 DIMM ECC REG Memory
- 32GB DDR5 (1x32GB) 4800 DIMM ECC REG Memory
- 64GB DDR5 (1x64GB) 4800 DIMM ECC REG Memory
- 128GB (1x128GB) DDR5 4800 DIMM ECC REG
|
CARD MÀN HÌNH | Ultra High-End: - NVIDIA RTX™ A6000 (48 GB GDDR6 dedicated)
- NVIDIA RTX™ A5000 (24 GB GDDR6 dedicated)
- AMD Radeon™ Pro W6800 (32 GB GDDR6 dedicated)
- NVIDIA RTX™ 6000 Ada Generation (48 GB GDDR6 dedicated)
- AMD Radeon™ Pro W7900 (48 GB GDDR6 dedicated)
High-End: - NVIDIA RTX™️A4500 (20 GB GDDR6 dedicated)
- NVIDIA RTX™️A4000 (16 GB GDDR6 dedicated)
- NVIDIA® A4000E (16 GB GDDR6 dedicated)
- NVIDIA RTX™️A2000 (12 GB GDDR6 dedicated)
- AMD Radeon™ RX 6700 XT (12 GB GDDR6 dedicated)
Mid-Range: - NVIDIA® T1000 (8 GB GDDR6 dedicated)
- AMD Radeon™ Pro W6600 (8 GB GDDR6 dedicated)
- Intel® Arc™ Pro A40 (6 GB GDDR6 dedicated)
Entry: - NVIDIA® T1000 (4 GB GDDR6 dedicated)
- NVIDIA® T400 (4 GB GDDR6 dedicated)
- AMD Radeon™ RX 6400 (4 GB GDDR6 dedicated)
- Intel® Arc™ Pro A40 (6 GB GDDR6 dedicated)
|
CARD MẠNG CÓ DÂY | LAN: - Intel® Ethernet Network Adapter I225-T1; Integrated Intel® I219-LM PCIe® GbE, vPro®; HP dual-port 10GBase-T NIC; Intel® X550-T2 dual-port 10GbE NIC; NVIDIA®️ Mellanox ConnectX-6 DX Dual Port 10/25GbE SFP28 NIC; Allied Telesis AT-2911T/2-901 dual-port 1GbE NIC; Allied Telesis AT-2914SX/LC PCIe Fiber NIC; HP 1 GbE LC Fiber Flex IO port; HP 10 GBASE-T Flex IO port; HP Flex IO 1 GbE single-port NIC; HP 2.5 GbE Flex IO port; HP 10 GbE SFP+ SR LC Fiber transceiver; HP 25 GbE SFP28 LC Fiber transceiver ;
WLAN: - Intel® Wi-Fi 6E AX210 (2x2) and Bluetooth® 5.3 wireless card, non-vPro® with external antenna; Intel® Wi-Fi 6 AX210 (2x2) and Bluetooth® 5.3 wireless card, nonvPro® with internal antenna ;
|
KHUNG MÁY | |
KHE CẮM MỞ RỘNG | - 2 PCIe 4 x4;
- 2 PCIe 4 x16;
- 1 PCIe 3 x16;
- 1 PCIe 5 x16 (Rear bulkhead access can be achieved through all slots but
2 PCIe 4 x8 are internal access only for M.2.) |
CỔNG KẾT NỐI NGOẠI VI | Front (Premium version): - 2 SuperSpeed USB Type-C® 20Gbps signaling rate (USB Power Delivery);
- 2 SuperSpeed USB Type-A 5Gbps signaling rate;
- 1 headphone/microphone combo ;
Front (Entry version): - 4 USB Type-A 5Gbps signaling rate;
- 1 headphone/microphone combo ;
- Optional Ports: Flex IO port – choose one of the following options: 2 SuperSpeed USB Type-A 5Gbps signaling rate, 1 SuperSpeed USB Type-C® 10Gbps signaling rate, 1
- serial; 2 Thunderbolt™ 4 with USB Type-C® 40Gbps signaling rate (USB Power Delivery, DisplayPort™ 1.4)
|
Ổ ĐĨA QUANG | - HP Slim DVD-ROM; HP Slim Blu-ray Writer; HP Slim DVD-Writer
|
NGUỒN | - 1125 W internal power supply, up to 90% efficiency, active PFC.
- 1450 W internal power supply, up to 90% efficiency, active PFC.
- 775 W internal power supply, up to 90% efficiency, active PFC.
|
KÍCH THƯỚC & TRỌNG LƯỢNG | |