Giỏ hàng

DELL MOBILE PRECISION WORKSTATION 5680, I7-13800H, 16GB, 512GB SSD, RTX2000 ADA 8GB, 16" FHD+, 6C 100WH, AX+BT, 3Y

Thương hiệu: Dell
|
Mã SP: PRECISION 5680 - P123F001
81,700,000₫ 83,900,000₫

Máy tính xách tay Dell Mobile Precision Workstation 5680, i7-13800H, 16GB, 512GB SSD, RTX2000 Ada 8GB, 16" FHD+, 6C 100Wh, ax+BT, Ubuntu, 3Y WTY, P123F001

Tiêu đề
Hotline hỗ trợ bán hàng: (028) 38683834; 0931785577
|
Số lượng

 

DELL TECHNOLOGIES tiếp tục khẳng định vị thế hàng đầu trong ngành công nghiệp máy tính với sự ra mắt của chiếc máy trạm Dell Mobile Precision 5680. Sự kết hợp hoàn hảo giữa hiệu suất cao cấp và thiết kế đẳng cấp đã tạo nên một sản phẩm đột phá, đáp ứng mọi nhu cầu sáng tạo và công việc của người dùng.

ĐÁNH GIÁ SẢN PHẨM

Dell Mobile Precision 5680 vẻ ngoài sang trọng và cảm giác chất lượng cao, cung cấp hiệu suất nổi bật. Với màn hình cảm ứng OLED UHD+ tùy chọn và 4 loa "Grade A", kết hợp với đồ họa NVIDIA RTX 5000 Ada Gen, đây là một máy trạm xuất sắc cho các ứng dụng sáng tạo và thiết kế.

Hiệu Suất Thông Minh: Bộ vi xử lý Lên đến 13th Gen Intel® Core™, 14 nhân (6P+8E), 45W.

Đồ Họa: Đồ họa tích hợp Intel và card đồ họa rời đến NVIDIA RTX 5000 Ada Gen.

Bộ Nhớ RAM: Bộ nhớ mở rộng Lên đến 64GB bộ nhớ DDR5 hai kênh 6000MT/s.

Bộ Nhớ Trong: Khả năng lưu trữ 2 khe M.2 2280 hỗ trợ PCIe Gen 4x4 (4TB).

Pin: Pin Lithium-Ion polymer 4-cell (66Whr) hoặc 6-cell (99.5Whr) với Express ChargeBoost.

Nhiệt Độ: Quạt DOO, ống dẫn nhiệt, GORE và Bảng lựa chọn người dùng.

Sức Mạnh Để Tạo Ra Những Kiệt Tác Của Bạn: Được xây dựng cho công việc và thiết kế với các ứng dụng sáng tạo như:

  • Thiết kế - CAD 2D
  • 3D
  • Tạo nội dung
  • Sản xuất
  • Chỉnh sửa ảnh
  • Video và âm thanh
  • Thiết kế Web
  • Thiết kế đồ họa

PHẦN MỀM DELL OPTIMIZER FOR PRECISION:

Tính Năng Độc Đáo:

Dell Optimizer for Precision là một phần mềm tối ưu hóa dựa trên trí tuệ nhân tạo (AI), độc đáo với khả năng học và phản ứng theo cách bạn làm việc. Nó tự động cải thiện hiệu suất ứng dụng, thời gian sử dụng pin, cài đặt âm thanh và quyền riêng tư ngay trong nền khi bạn đang làm việc.

Hiệu Suất Cá Nhân:

Dell Optimizer tạo ra hiệu suất cá nhân hoá cho người làm việc linh hoạt, đặc biệt hữu ích cho những người sáng tạo công việc với ứng dụng nặng về lưu trữ. Express Response cung cấp tối ưu hiệu suất cho các ứng dụng nặng về lưu trữ và tính năng Analytics độc quyền giúp hiểu rõ hơn về công việc và hệ thống của bạn.

Âm Thanh Tiên Tiến:

Intelligent Audio mang đến cải tiến âm thanh và mic, giảm tiếng ồn phía sau để bạn có thể tham gia cuộc họp một cách tự tin. Công nghệ hủy tiếng ồn Neural giúp phân biệt giọng nói con người từ tiếng ồn không mong muốn.

Bảo Mật và Quyền Riêng Tư:

Dell Optimizer đặt sự riêng tư và bảo mật là ưu tiên hàng đầu. Các tính năng an ninh thông minh như phát hiện người quan sát, Safe Screen và Look Away Detect giúp bảo vệ dữ liệu nhạy cảm của bạn.

Tiện Ích Nhanh Chóng:

ExpressSignin giúp bạn bắt đầu công việc nhanh chóng bằng cách sử dụng cảm biến tiếp cận để đánh thức máy tính trước khi Windows Hello nhận diện khuôn mặt của bạn để đăng nhập.

Quản Lý Đơn Giản:

Phần mềm này giúp tối ưu hóa trải nghiệm làm việc với tính năng quản lý dễ sử dụng. Cài đặt các tính năng và mô-đun từ Dell Optimizer dễ dàng và có thể triển khai cập nhật và tối ưu hóa nhiều máy tính từ xa thông qua quản lý tập trung.

Tiết Kiệm Năng Lượng:

ExpressCharge phân tích thói quen sử dụng năng lượng của bạn để cải thiện sử dụng pin máy tính. Nó kéo dài thời gian sử dụng pin và sạc hệ thống nhanh hơn khi bạn cần năng lượng.

Kết Nối Vượt Trội:

ExpressConnect được tối ưu hóa cho sự kết nối tốt nhất, cung cấp kết nối đa mạng đồng thời đầu tiên trên thế giới, giúp tăng tốc tải dữ liệu và video. Nó cũng ưu tiên lưu lượng cho ứng dụng họp, nơi bạn làm việc.

Dell Optimizer for Precision là một công cụ mạnh mẽ và độc đáo, cung cấp nhiều tính năng tiên tiến để cải thiện hiệu suất, âm thanh, bảo mật và quản lý cho người dùng

TIÊU CHUẨN & BẢO MẬT

Các máy trạm Dell Precision được kiểm tra để đảm bảo các ứng dụng hiệu suất cao mà bạn phụ thuộc hàng ngày chạy một cách mượt mà.

Bảo Mật

  • Máy ảnh IR tương thích Windows Hello nhận diện bạn, tăng cường quyền riêng tư và năng suất.
  • Đầu đọc dấu vân tay sử dụng sinh trắc học để đăng nhập vào Dell Safeguard và phản ứng.
  • Phát hiện và ngăn chặn các cuộc tấn công mạng Dell Safe Data Ngăn chặn sự xâm nhập dữ liệu.
  • SecureWorks phản ứng với các sự cố bảo mật với Safe-mute.
  • Quản lý phụ kiện Dell tắt mic thông minh và vô hiệu hóa video.

Tương Thích VR

Khả năng VR và AR cho phép bạn trải nghiệm nội dung hoàn toàn thâm nhập. Mạnh mẽ đủ cho các trò chơi, giáo dục, giải trí và khám phá thế giới kỹ thuật số. Precision 5680 có đồ họa chuyên nghiệp thế hệ tiếp theo và hiệu suất mạnh mẽ thường chỉ được tìm thấy trong các máy trạm tower.

Kích Thước & Trọng Lượng

  • Chiều cao (phía sau): 20,05 mm (0,80 in.)
  • Chiều cao (phía trước): 22,17 mm (0,87 in.)
  • Chiều rộng: 353,68 mm (13,92 in.)
  • Chiều sâu: 240,33 mm (9,46 in.)
  • Trọng lượng: 1,91 kg (4,20 lbs.)

Sản Xuất Bền Vững

Toàn bộ danh mục máy trạm Precision được đăng ký EPEAT và hầu hết đều đáp ứng các tiêu chuẩn cao nhất về tiêu chí bền vững, khiến chúng trở thành EPEAT Gold.

Đóng gói có trách nhiệm

Các Máy trạm Di động Precision được vận chuyển trong bao bì được làm từ 100% vật liệu tái chế hoặc tái tạo và có thể tái chế 100%.

THÔNG SỐ KỸ THUẬT

Mã Sản Phẩm:

  • Dell Mobile Precision 5680

Tùy Chọn Bộ Vi Xử Lý:

  • Intel Core i5-13600H vPro thế hệ 13, bộ nhớ cache 18MB, 12 nhân, 24 luồng, tần số từ 2.70 GHz đến 4.50 GHz, 45W
  • Intel Core i7-13700H không vPro thế hệ 13, bộ nhớ cache 24MB, 14 nhân, 28 luồng, tần số từ 3.70 GHz đến 5.0 GHz, 45W
  • Intel Core i7-13800H vPro thế hệ 13, bộ nhớ cache 24MB, 14 nhân, 28 luồng, tần số từ 4.0 GHz đến 5.20 GHz, 45W
  • Intel Core i9-13900H vPro thế hệ 13, bộ nhớ cache 24MB, 14 nhân, 28 luồng, tần số từ 4.10 GHz đến 5.40 GHz, 45W

Hệ điều hành: Windows 11 Home 64-bit, Windows 11 Pro 64-bit, Ubuntu 22.04, RHEL

Tùy Chọn Bộ Nhớ:

  • 16GB LPDDR5x 6400MT/s, hàn trên bo mạch
  • 32GB LPDDR5x 6000MT/s, hàn trên bo mạch
  • 64GB LPDDR5x 6000MT/s, hàn trên bo mạch

Đồ Họa:

  • Đồ họa tích hợp Intel UMA
  • Intel Arc Pro A60M
  • NVIDIA RTX A1000 DDR6, bộ nhớ 6GB
  • NVIDIA RTX 2000, Ada Generation DDR6, bộ nhớ 8GB
  • NVIDIA RTX 3500 Ada Generation DDR6, bộ nhớ 12GB
  • NVIDIA RTX 4000 Ada Generation DDR6, bộ nhớ 12GB
  • NVIDIA RTX 5000 Ada Generation DDR6, bộ nhớ 16GB
  • NVIDIA GeForce RTX 4090 GPU, bộ nhớ 16GB

Bộ điều khiển video tích hợp Intel Iris Xe Graphics, cổng USB Type-C hỗ trợ DisplayPort Alt mode và Thunderbolt 4, chia sẻ bộ nhớ hệ thống, Intel Core thế hệ 13

Tùy Chọn Lưu Trữ:

  • M.2 2230, 256GB PCIe NVMe Gen4 x4, SSD Class 35
  • M.2 2280, 512GB PCIe NVMe Gen4 x4, SSD Class 40
  • M.2 2280, 1TB PCIe NVMe Gen4 x4, SSD Class 40
  • M.2 2280, 2TB PCIe NVMe Gen4 x4, SSD Class 40
  • M.2 2280, 4TB PCIe NVMe Gen4 x4, SSD Class 40
  • M.2 2280, 512GB PCIe NVMe Gen4 x4, ổ đĩa tự mã hóa
  • M.2 2280, 1TB PCIe NVMe Gen4 x4, ổ đĩa tự mã hóa

Đầu Đọc Thẻ: media SD, SDHC, SDXC

Đầu Đọc Vân Tay: độ phân giải 500DPI

Kích Thước Và Trọng Lượng:

  • Chiều cao: Phía sau 20.5mm, Phía trước 22.17mm
  • Chiều rộng: 353.68mm
  • Chiều sâu: 240.33mm
  • Trọng lượng (tối thiểu): 1.91kg (với pin 4-cell)

Tùy Chọn Màn Hình:

  • 16" FHD+ Không cảm ứng, độ phân giải 1920 x 1200, 60Hz, độ sáng 500 nits, IPS, 100% DCI-P3, IR Camera và Mic
  • 16" OLED cảm ứng, độ phân giải 3840 x 2400, 60Hz, độ sáng 400 nits, 100% DCI-P3, IR Camera và Mic

Bàn Phím: chống tràn nước có đèn nền

Tùy Chọn Nguồn Điện:

  • 100W UMA: Chiều cao 26mm, Chiều rộng 60mm, Chiều sâu 122mm
  • 165W Discrete & UMA: Chiều cao 22mm, Chiều rộng 66mm, Chiều sâu 136mm

Camera RGB IR FHD, cảm biến phát hiện sự hiện diện Clover Falls+, cảm biến ánh sáng môi trường, tuân thủ Windows Hello

Cổng Kết Nối Và Khe Cắm: (2) cổng ThunderBolt™ 4 với PowerDelivery, cổng USB Type-C™/ Display port alt, cổng jack âm thanh chung, khe cắm thẻ SD, khe khóa hình chữ nhật, Tùy chọn Đầu đọc Thẻ thông minh, HDMI 2.0. Đồng thời cũng đi kèm với một Bộ chuyển đổi có cổng USB Type A.

Kết Luận:

Với Dell Precision 5680, sự tiến bộ không chỉ là về hiệu suất và tính năng, mà còn là về cam kết với bảo mật và bền vững môi trường. Đây không chỉ là một chiếc máy trạm mạnh mẽ, mà còn là biểu tượng của sự tiến bộ và tinh thần phát triển bền vững. Hãy trải nghiệm sức mạnh của Dell Precision 5680 ngay hôm nay và khám phá một thế giới mới của công nghệ và sự sang trọng.

BẢNG THÔNG SỐ KỸ THUẬT

TÊN

THÔNG SỐ KỸ THUẬT

LOẠI MÁY

Dell Mobile Precision 5680 Workstation

MÀN HÌNH

  • 16" FHD+ Non-touch, 1920 x 1200, 60Hz, 500 nits, IPS, 100%
  • DCI-P3, Low Blue Light, IR Camera and Mic
  • 16" OLED touch, 3840 x 2400, 60Hz, 400 nits, 100% DCI-P3,
  • LBL, IR Camera & Mic

BỘ VI XỬ LÝ

  • 13th Generation Intel® Core™ i5-13600H vPro Enterprise (18 MB cache, 12 cores, up to 4.80 GHz)
  • 13th Generation Intel® Core™ i7-13700H vPro Essential (24 MB cache, 14 cores, up to 5.0 GHz)
  • 13th Generation Intel® Core™ i7-13800H vPro Enterprise (24 MB cache, 14 cores, up to 5.2 GHz)
  • 13th Generation Intel® Core™ i9-13900H vPro Enterprise (24 MB cache, 14 cores, up to 5.4 GHz)

Ô CỨNG

  • 256 GB, M.2 2230, PCIe NVMe Gen 4, SSD, Class 35
  • 512 GB, M.2 2280, PCIe NVMe Gen 4, SSD, Class 40
  • 1 TB, M.2 2280, PCIe NVMe Gen 4, SSD, Class 40
  • 2 TB, M.2 2280, PCIe NVMe Gen 4, SSD, Class 40
  • 4 TB, M.2 2280, PCIe NVMe Gen 4, SSD, Class 40
  • 512 GB, M.2 2280, PCIe NVMe Gen 4, SSD, Class 40 self-encrypting drive (Opal Self-Encryption)
  • 1 TB, M.2 2280, PCIe NVMe SED Gen 4, SSD, Class 40, self-encrypting drive (Opal Self-Encryption)

BỘ NHỚ RAM

  • 16 GB, LPDDR5, 6400 MT/s, integrated, dual-channel
  • 32 GB, LPDDR5, 6000 MT/s, integrated, dual-channel
  • 64 GB, LPDDR5, 6000 MT/s, integrated, dual-channel

CARD MÀN HÌNH

  • Intel Integrated Graphics UMA
  • Intel Arc Pro A60M
  • NVIDIA RTX A1000, DDR6, 6GB memory
  • NVIDIA RTX 2000, Ada Generation DDR6, 8GB memory
  • NVIDIA RTX 3500 Ada Generation DDR6, 12GB memory
  • NVIDIA RTX 4000 Ada Generation DDR6, 12 GB memory NVIDIA
  • RTX 5000 Ada Generation DDR6, 16 GB memory NVIDIA GeForce
  • RTX 4090 GPU 16 GB

KẾT NỐI MẠNG

  • Intel® AX211 WiFi 6E and Bluetooth® 5.3 wireless card

CAMERA

  • FHD RGB IR camera, Clover Falls+ presence detection sensor, ambient light sensor, Windows Hello compliance
  • No camera/mic option for FED (FHD panel only)

AUDIO

  • Stereo woofer 2.0 W x 2 and stereo tweeter 2.0 W x 2 = 8W total peak

CỔNG KẾT NỐI NGOẠI VI

  • 1 USB 3.2 Gen 2 Type-C® port with DisplayPort™ Alt Mode
  • 2 Thunderbolt™ 4 USB 4 ports
  • 1 3.5 mm audio jack
  • 1 HDMI 2.0b port

KHE CẮM

  • SD-card slot
  • Wedge-shaped lock slot
  • Optional Smart Card Reader

MÀU SẮC

  • Annodized Titan Gray

NGUỒN & PIN

  • 4-cell (66Whr) or 6-cell (99.5Whr) Lithium-Ion polymer battery with Express Charge Boost
  • Long life cycle battery option

KÍCH THƯỚC & TRỌNG LƯỢNG

  • 1. Height (rear): 20.05 mm (0.80 in.)

    Height (front): 22.17 mm (0.87 in.)

  • 2. Width: 353.68 mm (13.92 in.)
  • 3. Depth: 240.33 mm (9.46 in.)
  • Weight: 1.91 kg (4.20 lbs.)

PHẦN MỀM

  • Dell Premier Color v.6.1
  • Dell Optimizer 4.0

DỊCH VỤ BẢO HÀNH

  • 1,2,3,4,5-year hardware warranty with on-site/in-home service after remote diagnosis

TÊN

THÔNG SỐ KỸ THUẬT

LOẠI MÁY

Máy tính xách tay Dell Mobile Precision Workstation 5680, i7-13800H, 16GB, 512GB SSD, RTX2000 Ada 8GB, 16" FHD+, 6C 100Wh, ax+BT, Ubuntu, 3Y WTY, P123F001

MÀN HÌNH

·         16" FHD+ Non-touch, 1920 x 1200, 60Hz, 500 nits, IPS, 100% DCI-P3, Low Blue Light, IR Camera and Mic

BỘ VI XỬ LÝ

·         13th Generation Intel® Core™ i7-13800H vPro Enterprise (24 MB cache, 14 cores, up to 5.2 GHz)

Ô CỨNG

·         512 GB, M.2 2280, PCIe NVMe Gen 4, SSD, Class 40

BỘ NHỚ RAM

·         16 GB, LPDDR5, 6400 MT/s, integrated, dual-channel

CARD MÀN HÌNH

·         NVIDIA RTX 2000, Ada Generation DDR6, 8GB memory

KẾT NỐI MẠNG

·         Intel® AX211 WiFi 6E and Bluetooth® 5.3 wireless card

CAMERA

·         FHD RGB IR camera, Clover Falls+ presence detection sensor, ambient light sensor, Windows Hello compliance

·         No camera/mic option for FED (FHD panel only)

AUDIO

·         Stereo woofer 2.0 W x 2 and stereo tweeter 2.0 W x 2 = 8W total peak

CỔNG KẾT NỐI NGOẠI VI

·         1 USB 3.2 Gen 2 Type-C® port with DisplayPort™ Alt Mode

·         2 Thunderbolt™ 4 USB 4 ports

·         1 3.5 mm audio jack

·         1 HDMI 2.0b port

KHE CẮM

·         SD-card slot

·         Wedge-shaped lock slot

·         Optional Smart Card Reader

MÀU SẮC

·         Annodized Titan Gray

NGUỒN & PIN

·         6-cell (99.5Whr) Lithium-Ion polymer battery with Express Charge Boost

·         Long life cycle battery option

KÍCH THƯỚC & TRỌNG LƯỢNG

·         1. Height (rear): 20.05 mm (0.80 in.)

    Height (front): 22.17 mm (0.87 in.)

·         2. Width: 353.68 mm (13.92 in.)

·         3. Depth: 240.33 mm (9.46 in.)

·         Weight: 1.91 kg (4.20 lbs.)

PHẦN MỀM

·         Dell Premier Color v.6.1

·         Dell Optimizer 4.0

DỊCH VỤ BẢO HÀNH

·         3-year hardware warranty with on-site/in-home service after remote diagnosis

Sản phẩm đã xem

0₫ 0₫
Facebook Youtube Zalo Top